Indonesia

Indonesia-du-lich-guide-Travel-S-helper

Indonesia là một quốc gia quần đảo rộng lớn nằm trên đường xích đạo giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Indonesia bao gồm hơn 17.000 hòn đảo (trong đó có khoảng 6.000 đảo có người sinh sống) trên diện tích 1,9 triệu km2. Sự trải rộng rộng lớn này khiến Indonesia trở thành quốc gia quần đảo lớn nhất thế giới và là quốc gia lớn thứ 14 về diện tích. Với khoảng 280 triệu người, đây là quốc gia đông dân thứ tư và xét về số lượng người Hồi giáo, đây là quốc gia có đa số người Hồi giáo lớn nhất. Java - bản thân là một hòn đảo núi lửa - là hòn đảo đông dân nhất của Indonesia, chiếm hơn một nửa dân số. Về mặt chính trị, Indonesia là một nước cộng hòa tổng thống đơn nhất (hành pháp và lập pháp được bầu) với 38 tỉnh (bao gồm chín vùng đặc biệt). Jakarta, trên đảo Java, là thủ đô và thành phố lớn nhất. Mặc dù có nhiều cụm dân cư, quốc gia này vẫn giữ được những vùng đất hoang dã rộng lớn: khí hậu nhiệt đới và địa lý quần đảo khiến Indonesia trở thành một trong những vùng có đa dạng sinh học nhất thế giới.

Cảnh quan của Indonesia được định hình bởi vị trí của nó trên "Vành đai lửa". Những khu rừng rậm rạp che phủ phần lớn nội địa của các đảo như Sumatra, Borneo và New Guinea, nơi các dãy núi lửa mọc lên dốc đứng từ đồng bằng ven biển. Ví dụ, Java bị chi phối bởi các núi lửa tầng đang hoạt động (Núi Merapi, Núi Semeru) và miệng núi lửa khổng lồ của Núi Bromo. Khí hậu nhiệt đới và ẩm ướt đồng đều, với những cơn mưa gió mùa nuôi dưỡng những khu rừng nhiệt đới tươi tốt và tạo ra đất phù sa màu mỡ. Rừng ngập mặn đầm lầy nằm dọc nhiều bờ biển và Indonesia có khoảng 80.000 km bờ biển với các đảo san hô và hệ thống rạn san hô (Tam giác san hô) là nơi sinh sống của hơn 2.000 loài cá rạn san hô. Về mặt địa chất, Indonesia nằm ở ngã ba của một số mảng kiến ​​tạo, vì vậy động đất và phun trào núi lửa từ lâu đã là một phần của cuộc sống. Tóm lại, một khu rừng hoặc bãi biển của Indonesia có thể mang lại cảm giác vừa nhiệt đới vừa gồ ghề - sự gặp gỡ của hai thế giới động vật dưới bầu trời ấm áp, xích đạo.

Lịch sử và Di sản Văn hóa

Câu chuyện về loài người của Indonesia rất cổ xưa và nhiều lớp. Các phát hiện khảo cổ học (Người Java, hóa thạch người vượn) cho thấy nơi cư trú có từ hàng trăm nghìn năm trước. Vào thiên niên kỷ đầu tiên sau Công nguyên, các vương quốc như Srivijaya (Sumatra) và Majapahit (Java) đã xuất hiện, phát triển mạnh mẽ nhờ giao thương với Ấn Độ và Trung Quốc. Ảnh hưởng của Ấn Độ giáo và Phật giáo đã đến thông qua các tuyến đường biển: đồng bằng trung tâm Java đã chứng kiến ​​những di tích lớn như Borobudur (một bảo tháp Phật giáo Đại thừa thế kỷ thứ 9) và Prambanan (một quần thể đền thờ Ấn Độ giáo). Những ngôi đền đá này chứng thực cho giai đoạn "Dharmic" của nền văn minh Indonesia, kết hợp nghệ thuật Ấn Độ và nghề thủ công địa phương. Đến thế kỷ 13, Hồi giáo bắt đầu lan rộng khắp quần đảo thông qua các thương nhân và nhà truyền giáo Sufi, tạo ra một hình thức Hồi giáo Indonesia kết hợp phong tục địa phương với đức tin. Trong nhiều thế kỷ, cái cũ và cái mới đan xen lẫn nhau: Ấn Độ giáo và Phật giáo vẫn có ảnh hưởng ở những nơi như Bali và một số vùng của Java, ngay cả khi hầu hết người Indonesia đã theo đạo Hồi vào thế kỷ 17.

Tiếp xúc với châu Âu bắt đầu vào đầu thế kỷ 16, khi các tàu của Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha đến Maluku (Quần đảo Gia vị). Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) sau đó đã xây dựng một đế chế thuộc địa từ nhiều hòn đảo này, cuối cùng quản lý Đông Ấn Hà Lan cho đến giữa thế kỷ 20. Sự cai trị của Hà Lan chính thức kết thúc sau Thế chiến II. Vào ngày 17 tháng 8 năm 1945, các nhà lãnh đạo dân tộc chủ nghĩa tuyên bố độc lập của Indonesia. Một cuộc chiến tranh cách mạng kéo dài bốn năm với những người Hà Lan trở về sau đó; chủ quyền của Indonesia cuối cùng đã được công nhận vào năm 1949. Trong những thập kỷ đầu của quốc gia, Tổng thống Sukarno đã lãnh đạo một "Nền dân chủ có chỉ đạo" kết hợp chủ nghĩa dân tộc, tôn giáo và chủ nghĩa xã hội. Vào năm 1965–66, một cuộc khủng hoảng chính trị đã dẫn đến việc Sukarno bị lật đổ và sự trỗi dậy của Tổng thống Suharto, người đã cai trị trong "Trật tự mới" (Orde Baru). Chế độ độc tài của Suharto tập trung vào sự ổn định và tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng tập trung vào quyền kiểm soát trung ương. Sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á và tình trạng bất ổn lan rộng, Suharto đã từ chức vào năm 1998. Kể từ đó, Indonesia đã trải qua quá trình dân chủ hóa và phân cấp nhanh chóng. Các cuộc cải cách toàn diện đã tái cấu trúc chính phủ, tạo ra một quốc hội mạnh hơn, một hệ thống tư pháp độc lập và cho phép các khu vực có quyền tự chủ lớn hơn. Ngày nay, Indonesia tổ chức các cuộc bầu cử đa đảng thường xuyên (là nền dân chủ lớn thứ ba thế giới) và vẫn là một nhà nước đơn nhất, mặc dù có các quyền lực địa phương đáng kể ở các tỉnh và quận.

Trong suốt chiều dài lịch sử, Indonesia đã tiếp thu những ảnh hưởng từ nước ngoài trong khi vẫn giữ được các truyền thống bản địa. Kết quả là một xã hội đa văn hóa, đa ngôn ngữ được định nghĩa bởi chủ nghĩa đa nguyên. Phương châm quốc gia của Indonesia là Bhinneka Tunggal Ika ("Thống nhất trong đa dạng"), phản ánh ý tưởng này. Dưới một lá cờ, hàng trăm nhóm dân tộc cùng tồn tại - từ người Papua Melanesia ở phía đông đến người nói tiếng Mã Lai ở phía tây. Văn hóa Indonesia dựa trên nguồn gốc Nam Đảo và nhiều tầng ảnh hưởng từ nước ngoài: nghệ thuật và sử thi Hindu-Phật giáo Ấn Độ đã để lại dấu ấn của họ; các vương quốc Hồi giáo định hình nên văn học và luật pháp; và nhiều thế kỷ tiếp xúc với người châu Âu đã giới thiệu các ngôn ngữ và nền quản trị mới. Trên thực tế, người Indonesia chia sẻ một ngôn ngữ quốc gia (Bahasa Indonesia, tiếng Mã Lai chuẩn hóa) và một hệ thống giáo dục hiện đại, ngay cả khi họ vẫn duy trì các phong tục dân tộc và phương ngữ địa phương.

Xã hội, Ngôn ngữ và Tôn giáo

Xã hội Indonesia cực kỳ đa dạng. Đây là một trong những quốc gia có sự đa dạng về ngôn ngữ nhất trên Trái đất, với hơn 700 ngôn ngữ còn tồn tại. Hàng trăm trong số đó là các ngôn ngữ Nam Đảo riêng biệt; nhóm dân tộc lớn nhất là người Java (khoảng 40% dân số). Người Sunda (15%) và nhiều nhóm khác chiếm trọn quần đảo: người Minangkabau ở Sumatra, người Bali, người Batak, người Bugin, người Dayak, các bộ tộc Papua và hàng chục nhóm khác nữa. Hầu như mọi người đều nói tiếng Indonesia (lingua franca) trong các phương tiện truyền thông, giáo dục và các vấn đề chính thức; thực tế là khoảng 94% người dân có thể sử dụng tiếng Indonesia ngay cả khi đó chỉ là ngôn ngữ thứ hai. Tuy nhiên, xét về mặt khu vực, các ngôn ngữ địa phương vẫn rất quan trọng: tiếng Java, tiếng Sunda và tiếng Madura đều có hàng chục triệu người bản ngữ.

Phân bố dân số phản ánh lịch sử và địa lý. Java và Bali cùng nhau chiếm khoảng 60–70% dân số, mặc dù những hòn đảo này chỉ chiếm khoảng 7% diện tích đất liền. Ngược lại, các tỉnh phía đông Maluku và Papua có dân cư thưa thớt. Sự giàu có và phát triển cũng tập trung ở phía tây: Java và Sumatra có cơ sở hạ tầng dày đặc nhất và thu nhập cao hơn, trong khi Kalimantan, Sulawesi, Maluku và Papua vẫn tương đối nông thôn và kém phát triển. Những mất cân bằng này (đôi khi được gọi là sự phân chia Java–Quần đảo ngoài) là các yếu tố trong các chính sách phân cấp sau này.

Đời sống tôn giáo cũng đa dạng không kém. Indonesia chính thức công nhận sáu tôn giáo (Hồi giáo, Tin lành, Công giáo, Ấn Độ giáo, Phật giáo và Nho giáo). Phần lớn người Indonesia theo đạo Hồi - khoảng 87% tính đến năm 2023. Hầu hết là người Sunni, theo sự pha trộn giữa các phong tục địa phương (các truyền thống dung hợp như kebatinan hoặc aliran ở Java) và các nghi lễ Hồi giáo chính thống. Người theo đạo Thiên chúa chiếm khoảng 10% dân số (Tin lành và Công giáo, tập trung ở một số vùng Bắc Sumatra, Papua và các đảo phía đông). Người theo đạo Hindu (1–2%) chủ yếu sống ở Bali và một số vùng đất ven biển, trong khi người theo đạo Phật (~0,7%) chủ yếu đến từ cộng đồng người Hoa-Indonesia. Một số nhóm vẫn còn lưu giữ tín ngưỡng vật linh, đặc biệt là ở các vùng xa xôi, và được đan xen vào các phong tục địa phương (ví dụ, nghi lễ Agama Hindu Dharma của người Bali khác với Ấn Độ giáo Ấn Độ, kết hợp thờ cúng tổ tiên với các nghi lễ cổ điển của đạo Hindu).

Triết lý sáng lập của Indonesia, Pancasila, giúp gắn kết sự đa dạng này lại với nhau. Nguyên tắc đầu tiên của Pancasila nhấn mạnh vào đức tin vào một Chúa, tạo cơ sở cho sự khoan dung tôn giáo trong hiến pháp. Trên thực tế, mối quan hệ giữa các tín ngưỡng rất phức tạp: chính trị địa phương và xã hội dân sự thường quản lý sự hòa hợp, nhưng căng thẳng vẫn phát sinh. Chính phủ chính thức thúc đẩy chủ nghĩa đa nguyên (Bhinneka Tunggal Ika) và người dân nói chung tự hào về di sản đa tín ngưỡng của Indonesia. Trong cuộc sống hàng ngày, người ta có thể thấy nhiều biểu hiện tôn giáo khác nhau: các nghi lễ đền thờ Hindu ở Bali, các buổi cầu nguyện thứ sáu tràn ngập các nhà thờ Hồi giáo Java, các buổi lễ Giáng sinh ở các ngôi làng có đa số người theo đạo Thiên chúa và các lễ hội truyền thống vẫn do những người lớn tuổi bản địa chủ trì ở những nơi như Papua. Những truyền thống văn hóa và tôn giáo này - từ kể chuyện rối bóng wayang của Java đến nghi lễ tang lễ của người Torajan - là một phần của di sản phi vật thể của Indonesia. Trên thực tế, UNESCO công nhận mười sáu yếu tố văn hóa của Indonesia trong danh sách Di sản phi vật thể, bao gồm nhà hát rối wayang, nhuộm vải batik, nhạc angklung tre, điệu múa saman của Aceh và võ thuật pencak silat.

Kinh tế và Cơ sở hạ tầng

Là nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, Indonesia kết hợp nông nghiệp, sản xuất, dịch vụ và tài nguyên thiên nhiên dồi dào. Năm 2024, GDP danh nghĩa của quốc gia này là khoảng 1,402 nghìn tỷ đô la Mỹ (trở thành nền kinh tế lớn thứ 16 trên toàn cầu). Thu nhập bình quân đầu người khiêm tốn (khoảng 5.000 đô la Mỹ), nhưng nền kinh tế đã tăng trưởng đều đặn trong những thập kỷ qua. Dịch vụ và công nghiệp mỗi ngành đóng góp khoảng 40% GDP, trong khi nông nghiệp cung cấp khoảng 12%. Về mặt việc làm, gần một nửa người Indonesia làm việc trong các ngành dịch vụ (bán lẻ, tài chính, chính phủ, du lịch, v.v.), hơn một phần tư trong nông nghiệp và lâm nghiệp, và phần còn lại trong công nghiệp và xây dựng. Xã hội Indonesia vẫn chủ yếu là nông nghiệp ở mức tự cung tự cấp, nhưng quốc gia này cũng có các ngành sản xuất, khai thác mỏ và năng lượng mạnh mẽ.

Quần đảo này nằm trên một vùng đất giàu tài nguyên. Indonesia là một trong những nước sản xuất dầu cọ, cao su, cà phê, trà, ca cao, gỗ tếch và các loại gia vị như đinh hương và nhục đậu khấu hàng đầu thế giới. Nước này có trữ lượng khoáng sản khổng lồ (niken, bô-xít, đồng, vàng) và trữ lượng dầu khí đáng kể. Ví dụ, Indonesia là nước xuất khẩu than nhiệt và niken hàng đầu thế giới, đồng thời xuất khẩu LNG đáng kể sang Đông Á. Tuy nhiên, nền kinh tế dựa vào tài nguyên này có sự bất bình đẳng: Các tỉnh như Riau (dầu mỏ, dầu cọ) và Đông Kalimantan (khoáng sản) có thu nhập cao hơn nhiều so với miền đông Indonesia. Các đảo phía tây (Java, Sumatra) chiếm phần lớn GDP và cơ sở hạ tầng. Những nỗ lực thúc đẩy phát triển ở các khu vực tụt hậu bao gồm các khu kinh tế đặc biệt và các dự án cơ sở hạ tầng, nhưng vẫn còn sự chênh lệch lớn về của cải và cơ hội giữa Java/Sumatra và các đảo xa hơn.

Cơ sở hạ tầng phản ánh cả địa lý đảo và trọng tâm kinh tế ở Java. Indonesia có khoảng 548.097 km đường (dữ liệu năm 2022), nhiều trong số đó nằm trên đảo Java và Sumatra. Đáng chú ý, Jakarta tự hào có hệ thống Xe buýt nhanh dài nhất thế giới (TransJakarta). Bên ngoài Java, mật độ đường bộ thấp hơn nhiều; nhiều vùng nông thôn vẫn phụ thuộc vào đường đất hoặc vận tải đường sông. Đường sắt chủ yếu tồn tại ở Java và một số đảo khác (hành lang phía nam của Sumatra, một tuyến Sulawesi ngắn) và vào năm 2023, Indonesia đã khánh thành tuyến đường sắt cao tốc đầu tiên (tuyến Jakarta–Bandung “Whoosh”) - tuyến đầu tiên thuộc loại này ở Đông Nam Á. Vận tải biển rất quan trọng: công ty phà nhà nước Pelni khai thác các tuyến chở khách và hàng hóa liên đảo. Cảng biển lớn nhất của Indonesia, Tanjung Priok (Jakarta), xử lý hơn một nửa lượng container thông qua của cả nước.

Du lịch hàng không cũng rất cần thiết ở một quần đảo. Indonesia có hàng trăm sân bay. Sân bay bận rộn nhất là Sân bay quốc tế Soekarno–Hatta gần Jakarta, phục vụ khoảng 54 triệu hành khách vào năm 2024. Các trung tâm lớn khác bao gồm Ngurah Rai (Bali) và Juanda (Surabaya). Garuda Indonesia, được thành lập vào năm 1949, là hãng hàng không quốc gia và là thành viên của liên minh SkyTeam. Các hãng hàng không giá rẻ cũng đã xuất hiện, mở rộng du lịch nội địa. Bất chấp những kết nối này, cơ sở hạ tầng vẫn không đồng đều: nhiều khu vực rộng lớn của Papua và các đảo phía đông vẫn thiếu đường trải nhựa hoặc nguồn điện đáng tin cậy, và nhiều cộng đồng nông thôn có quyền truy cập hạn chế vào điện và vệ sinh. Để ứng phó, chính phủ đã triển khai các chương trình cơ sở hạ tầng lớn - từ đường thu phí trên khắp Sumatra và Sulawesi đến các sân bay mới ở các vùng xa xôi - như một phần trong các kế hoạch phát triển của mình. Đối với du lịch, một sáng kiến ​​quan trọng là chỉ định 12 Khu vực chiến lược du lịch quốc gia (Kawasan Strategis Pariwisata Nasional) bao gồm Borobudur, Labuan Bajo (Komodo), Mandalika (Lombok) và Hồ Toba, và đầu tư vào đường sá, nước sạch và quản lý chất thải tại các khu vực đó.

Indonesia cũng là một nước sản xuất năng lượng lớn. Đây là một trong những nước xuất khẩu than (chủ yếu từ Kalimantan và Sumatra) và khí đốt tự nhiên lớn nhất thế giới, và có trữ lượng dầu đáng kể (mặc dù sản lượng đã giảm so với mức đỉnh điểm vào những năm 1990). Tổng công suất điện lắp đặt là khoảng 84 gigawatt, trong đó khoảng 61% đến từ các nhà máy nhiệt điện than. Năng lượng địa nhiệt (Indonesia nằm trên nhiều núi lửa) và thủy điện cũng góp phần, cùng với các dự án năng lượng mặt trời đang phát triển. Chính phủ đặt mục tiêu tăng năng lượng tái tạo (địa nhiệt, năng lượng mặt trời, gió) để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và theo đuổi mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Tuy nhiên, than vẫn là vua trong sản xuất điện và việc cung cấp điện đáng tin cậy ở các đảo biệt lập là một thách thức đang diễn ra.

Văn hóa và cuộc sống hàng ngày

Đời sống văn hóa của Indonesia đa dạng như dân số của nước này. Nghệ thuật truyền thống - khiêu vũ, âm nhạc, múa rối, dệt may và nhiều thứ khác - đan xen với cuộc sống hàng ngày. Các triều đình Java vẫn nuôi dưỡng nghệ thuật múa kịch cổ điển và dàn nhạc gamelan, trong khi các nghi lễ Hindu của Bali có các nghi lễ và điệu múa cầu kỳ như Barong hoặc Kecak. Wayang kulit (nhà hát múa rối bóng bằng da) và wayang golek (rối que gỗ) tái hiện các sử thi cổ xưa trên sân khấu trên khắp Java và Bali. Các nhóm nhạc cụ kim loại và trống Gamelan biểu diễn tại các nghi lễ tôn giáo và nhà hát. Vải batik của Indonesia (vải dệt thủ công và nhuộm) được UNESCO công nhận là Kiệt tác di sản phi vật thể, cùng với các báu vật văn hóa khác như kris (dao găm truyền thống). Trang phục truyền thống rất đa dạng: songket và kebaya cầu kỳ ở Sumatra và Java, vải dệt ikat ở Kalimantan và Nusa Tenggara, và quần áo hiện đại may sẵn ở các thành phố.

Kiến trúc phản ánh sự đa dạng này. Những ngôi nhà bản địa truyền thống trải dài từ mái nhà Tongkonan chạm khắc công phu của người Toraja (Sulawesi) đến những ngôi nhà sàn dài của cộng đồng Dayak (Borneo) và Rumah Gadang hình nón của người Minangkabau (Sumatra). Ở Java, pendopo là một hội trường có cột mở gắn liền với một ngôi nhà của người Java, trong khi các ngôi đền theo phong cách purusa của Bali và cổng chia đôi tạo thành sân làng. Ảnh hưởng của thực dân Hà Lan vẫn tồn tại trong các tòa nhà mang tính bước ngoặt: Bảo tàng Quốc gia Jakarta (Bảo tàng Fatahillah) và Gedung Sate của Bandung kết hợp các họa tiết địa phương với thiết kế châu Âu. Trong khi đó, các quần thể đền Prambanan và Borobudur (thế kỷ thứ 8–9) là minh chứng hùng hồn cho quá khứ Ấn Độ hóa của Indonesia. Nhìn chung, những hình thức này – từ cung điện hoàng gia đến túp lều của ngư dân khiêm tốn – thể hiện bản sắc và lịch sử của khu vực.

Tôn giáo và truyền thống thấm nhuần vào cuộc sống hàng ngày. Các ngày lễ Hồi giáo (Eid al-Fitr và Eid al-Adha) là lễ kỷ niệm quốc gia, được đánh dấu bằng những lời cầu nguyện chung, tiệc tùng và đoàn tụ gia đình. Ở Bali, Năm mới của người Bali (Nyepi) mang đến một ngày im lặng trên khắp hòn đảo. Ở Java và Sumatra, nhiều lễ hội địa phương tôn vinh tổ tiên hoặc các linh hồn tự nhiên, thường kết hợp các yếu tố Hindu-Phật giáo và vật linh. Các nghề thủ công dân gian rất phổ biến: các xưởng dệt vải batik, làng nghề rèn bạc (ví dụ như Yogyakarta) và thợ chạm khắc gỗ (ở Jepara, Bali, Toraja) hỗ trợ cả cuộc sống địa phương và du lịch. Các chợ nông thôn tràn ngập gia vị, nông sản và đồ thủ công, trong khi các trung tâm đô thị kết hợp các quầy hàng thức ăn đường phố (bán nasi goreng, satay, gado-gado) với các trung tâm mua sắm hiện đại. Ẩm thực Indonesia, nổi tiếng với hương vị đậm đà của ớt, dừa, nghệ và me, là một khía cạnh khác của bức tranh khảm văn hóa, khác biệt rõ rệt giữa các vùng. (Ví dụ, đồ ăn Padang ở Tây Sumatra có vị cay và đậm đà, đồ ăn Java có xu hướng ngọt hơn, và thực phẩm chính của người Papua bao gồm các loại cây lấy củ và cây sago.)

Phương tiện truyền thông và giáo dục phản ánh thêm sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại này. Truyền hình nhà nước, báo chí và phát thanh bằng tiếng Indonesia, nhưng cũng có nhiều chương trình bằng ngôn ngữ địa phương (ví dụ như các đài phát thanh tiếng Java). Điện ảnh Indonesia đã phát triển, với các bộ phim địa phương lấy cảm hứng từ các câu chuyện dân gian và chủ đề xã hội. Nhạc pop và giải trí kết hợp phong cách phương Tây và bản địa: dangdut (một thể loại nhạc dân gian) cùng tồn tại với nhạc rock và thần tượng nhạc pop. Tỷ lệ biết chữ ở Indonesia cao (khoảng 97% đối với nam và 95% đối với nữ) và hầu hết trẻ em theo học tiểu học bằng ngôn ngữ quốc gia. Các cơ sở giáo dục đại học (hàng nghìn cơ sở) cung cấp chương trình giảng dạy bằng tiếng Indonesia; những cơ sở này thường là trung tâm của các phong trào chính trị và xã hội.

Bất chấp những nỗ lực thống nhất, sự đa dạng đôi khi đặt ra những thách thức. Xung đột sắc tộc và tôn giáo bùng phát theo định kỳ (ví dụ như ở Ambon, Poso hoặc Aceh trong những thập kỷ qua), thường bắt nguồn từ sự cạnh tranh về tài nguyên hoặc bản sắc. Sự phân cấp của chính phủ sau năm 1998 nhằm mục đích trao cho cộng đồng địa phương nhiều quyền kiểm soát hơn và giảm bớt căng thẳng. Ở nhiều nơi tại Indonesia, các nhà lãnh đạo địa phương hiện có quyền áp dụng các quy định của khu vực hoặc quản lý tôn giáo chặt chẽ hơn (ví dụ như Aceh thực hiện các luật lấy cảm hứng từ luật Sharia). Đồng thời, các biểu tượng quốc gia - ngôn ngữ, quốc kỳ, quốc ca ("Indonesia Raya") và phương châm - giúp nuôi dưỡng ý thức về bản sắc Indonesia bao trùm.

Chính phủ, Chính trị và Vai trò Quốc tế

Indonesia là một nước cộng hòa tổng thống dựa trên chế độ phổ thông đầu phiếu. Tổng thống vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ, được bầu trực tiếp bởi người dân với nhiệm kỳ tối đa là hai năm năm. Cơ quan lập pháp là lưỡng viện: Dewan Perwakilan Rakyat (Hạ viện) và Dewan Perwakilan Daerah (Đại diện khu vực). Hiến pháp năm 1945 đã được sửa đổi nhiều lần sau năm 1998 để tăng cường kiểm tra và cân bằng. Bất chấp sự hỗn loạn của cải cách nhanh chóng, nền dân chủ đã bén rễ: các cuộc bầu cử quốc gia và khu vực diễn ra thường xuyên và Indonesia thường được trích dẫn là một câu chuyện thành công về quá trình chuyển đổi dân chủ.

Trong các vấn đề quốc tế, Indonesia đóng vai trò quan trọng. Đây là thành viên sáng lập và là nền kinh tế lớn nhất của ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á), và đã tổ chức nhiều hội nghị thượng đỉnh ASEAN. Trên toàn cầu, Indonesia là thành viên của Liên hợp quốc, G20 và APEC, và tham gia vào Phong trào Không liên kết và Tổ chức Hợp tác Hồi giáo. Vào năm 2015 và 2022, nước này đã giành được các ghế không thường trực tại Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Indonesia thường định vị mình là tiếng nói ôn hòa liên kết thế giới Hồi giáo với phương Tây; nước này coi vị thế bắc cầu về mặt địa lý và văn hóa (giữa Châu Á và Thái Bình Dương, giữa các nước phát triển và đang phát triển) là một tài sản ngoại giao. Trong nước, Indonesia duy trì một bộ máy quân sự và cảnh sát mạnh mẽ, mặc dù quyền kiểm soát của dân sự vẫn được bảo đảm. Sau khi Suharto sụp đổ, lực lượng vũ trang (ít nhất là về mặt hình thức) đã bị tách khỏi các nhiệm vụ chính trị, để họ tập trung vào quốc phòng và an ninh.

Ở cấp độ hành chính, Indonesia có tính phân cấp cao. Chính quyền tỉnh, được bầu trực tiếp, có quyền tự chủ đáng kể đối với giáo dục, tôn giáo và ngân sách địa phương. Một số khu vực có địa vị đặc biệt: ví dụ, Aceh có thể thực hiện các khía cạnh của luật Sharia và Papua có cơ quan lập pháp địa phương riêng. Nhưng đất nước này vẫn chính thức là một nhà nước đơn nhất – bản sắc dân tộc Indonesia được quảng bá trong các trường học và phương tiện truyền thông. Chính phủ cũng tích cực cố gắng hội nhập tất cả các khu vực thông qua cơ sở hạ tầng và các chương trình như trợ cấp trường học và y tế.

Đa dạng sinh học và các vấn đề về môi trường

Indonesia nổi tiếng thế giới về sự giàu có tự nhiên. Conservation International xếp Indonesia vào danh sách 17 quốc gia “siêu đa dạng”. Do diện tích và môi trường sống đa dạng, Indonesia là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật. Hệ thực vật và động vật của nước này là sự pha trộn giữa nguồn gốc châu Á và châu Úc: các đảo phía tây (Java, Sumatra, Borneo) có nhiều điểm chung với lục địa châu Á, trong khi các đảo phía đông (Sulawesi, Maluku, New Guinea) có hệ sinh thái độc đáo riêng.

Những cánh rừng nguyên sinh rộng lớn của Indonesia (khoảng 83% rừng nguyên sinh còn lại của Đông Nam Á nằm ở đây) là nơi sinh sống của hổ, tê giác (các loài Bali, Java và Sumatra), voi, đười ươi (Borneo và Sumatra) và rồng komodo nổi tiếng - loài thằn lằn lớn nhất thế giới, chỉ được tìm thấy ở Komodo, Rinca và một vài hòn đảo gần đó. Các loài chim đặc biệt phong phú - chỉ riêng quần đảo Papua là nơi sinh sống của các loài chim thiên đường, vẹt mào và vẹt không thấy ở nơi nào khác. Ở đại dương, Indonesia nằm ở trung tâm của Tam giác San hô: vùng biển của nó (Bunaken, Raja Ampat, Công viên Quốc gia Komodo và những nơi khác) có rất nhiều loài san hô và sinh vật biển, khiến nơi đây có thể trở thành khu vực có đa dạng sinh học biển nhất trên Trái đất. Ví dụ, hơn 2.000 loài cá rạn san hô và hơn 500 loài san hô được tìm thấy ở vùng biển này.

Những tài nguyên thiên nhiên này là con dao hai lưỡi. Một mặt, chúng tạo thành nền tảng cho du lịch và phương thức sinh kế truyền thống. Du khách đến từ khắp nơi trên thế giới để lặn ở các rạn san hô của Bali, đi bộ đường dài trong rừng rậm Kalimantan, ngắm chim ở vùng cao nguyên Maluku hoặc ngắm đười ươi ở Sumatra. Các cộng đồng địa phương dựa vào đánh bắt cá, hái lượm trong rừng và canh tác quy mô nhỏ ở nhiều khu vực. Mặt khác, sự gia tăng dân số nhanh chóng và phát triển kinh tế đã gây áp lực rất lớn lên môi trường. Indonesia đã mất rừng với tốc độ đáng kinh ngạc: độ che phủ rừng giảm mạnh từ khoảng 87% diện tích đất vào năm 1950 xuống còn khoảng 48% vào năm 2022. Tình trạng phá rừng này là do khai thác gỗ, khai hoang đất để làm nông nghiệp (đặc biệt là các đồn điền dầu cọ) và do con người đốt lửa thường đốt đất trống với giá rẻ. Các vùng đất than bùn - vùng đất ngập nước rộng lớn giàu carbon - đã bị cạn kiệt để làm nông nghiệp và thỉnh thoảng bốc cháy, tạo ra khói mù trong khu vực không chỉ làm nghẹt thở Indonesia mà còn cả các nước láng giềng. Kết quả là, Indonesia đã trở thành một trong những quốc gia phát thải CO₂ hàng đầu thế giới do thay đổi mục đích sử dụng đất.

Việc mất môi trường sống gây ra hậu quả khủng khiếp. Nhiều loài biểu tượng của Indonesia hiện đang bị đe dọa. Đười ươi đang bị đe dọa nghiêm trọng do mất rừng, cũng như hổ Sumatra và tê giác Java (chỉ còn vài chục con ở Công viên quốc gia Ujung Kulon). Sáo Bali - một loài chim trắng nổi bật với miếng che mắt màu xanh - gần như bị tuyệt chủng do bị bẫy và phá hủy môi trường sống (mặc dù hoạt động nhân giống nuôi nhốt gần đây đã dần làm tăng số lượng của chúng). Ngay cả các loài phổ biến cũng có thể suy giảm khi rừng biến mất: các khu rừng đất thấp của Sumatra đã mất hầu hết các loài hổ, voi và tê giác, và gây nguy cơ nghiêm trọng cho tê giác và tê giác Sumatra. Ngoài ra, tình trạng đánh bắt quá mức và san hô bị tẩy trắng (trầm trọng hơn do biển ấm lên) đe dọa đến trữ lượng cá và sức khỏe rạn san hô trong các khu bảo tồn biển.

Indonesia nhận ra những thách thức này. Nước này đã thiết lập một mạng lưới các khu bảo tồn: khoảng 55 công viên quốc gia hiện bao phủ khoảng 9% diện tích đất liền (nhiều công viên bao gồm cả vùng biển). Một số trong số này, như Công viên quốc gia Komodo và Ujung Kulon, là Di sản thế giới của UNESCO. Có hơn 100 khu bảo tồn biển, mặc dù việc thực thi thường yếu kém. Năm 2023, Indonesia báo cáo rằng 21,3% diện tích đất của nước này đang được bảo vệ dưới một hình thức nào đó. Chính phủ đã cam kết mở rộng các khu vực này (mục tiêu là 30% diện tích vùng biển vào năm 2045) và phù hợp với các mục tiêu về đa dạng sinh học Côn Minh-Montreal. Các nỗ lực cũng bao gồm các chương trình tái trồng rừng, cam kết giảm nạn phá rừng do dầu cọ và hợp tác với các tổ chức phi chính phủ về bảo vệ các loài. Viện trợ quốc tế và tài chính xanh đã được chuyển vào việc bảo tồn rừng mưa và phục hồi các vùng đất than bùn bị thoái hóa. Tuy nhiên, các chuyên gia lưu ý đến những lỗ hổng trong việc thực thi và khó khăn trong việc cân bằng giữa bảo tồn với xóa đói giảm nghèo; nạn khai thác gỗ và phát triển bất hợp pháp vẫn xảy ra, đặc biệt là khi quản lý yếu kém.

Sự căng thẳng giữa tăng trưởng kinh tế và quản lý môi trường là vấn đề quốc gia đang diễn ra. Ô nhiễm sông ngòi và không khí đô thị đang gia tăng cùng với quá trình công nghiệp hóa và tắc nghẽn giao thông (các thành phố của Java thường bị khói mù và sương mù). Là một quốc gia xích đạo, Indonesia cũng đang cảm nhận được những tác động ban đầu của biến đổi khí hậu: các kiểu mưa thay đổi đe dọa đến mùa thu hoạch lúa, và mực nước biển dâng cao gây nguy hiểm cho các đảo thấp và các thành phố ven biển như Jakarta (một số phần trong số đó đã bị chìm). Chính phủ công khai cam kết chuyển đổi xanh - mở rộng các nguồn năng lượng tái tạo như địa nhiệt (Indonesia có tiềm năng địa nhiệt núi lửa rất lớn) và gió - nhưng tiến trình diễn ra dần dần. Trên thực tế, than đá, dầu cọ và các ngành truyền thống khác vẫn thống trị nền kinh tế chính trị.

Du lịch và Lữ hành

Phong cảnh ngoạn mục và sự giàu có về văn hóa của Indonesia khiến nơi đây trở thành điểm đến du lịch chính. Du lịch hiện đóng góp đáng kể vào GDP: năm 2023, ngành này đã đóng góp khoảng 14 tỷ đô la Mỹ vào nền kinh tế và thu hút khoảng 11,6 triệu du khách nước ngoài. Trước đại dịch, lượng khách đến đã tăng lên: năm 2019, Indonesia đã chào đón 16,1 triệu du khách. Du khách đến đây vì nhiều lý do.

Du lịch biển và bãi biển là những điểm thu hút hàng đầu: Bali vẫn là biểu tượng mang tính biểu tượng, với những bãi biển, đền thờ (như Tanah Lot và Uluwatu) và bối cảnh nghệ thuật. Ngoài Bali, những hòn đảo nổi bật như Lombok (có núi lửa Rinjani), quần đảo Gili (khu nghỉ dưỡng lặn biển) và những địa điểm xa xôi như Raja Ampat (lặn biển đẳng cấp thế giới ở Tây Papua) thu hút những du khách thích phiêu lưu.

Di sản văn hóa là một trụ cột khác: Quần thể Đền Borobudur ở Trung Java là điểm tham quan được ghé thăm nhiều nhất của Indonesia. Được xây dựng vào thế kỷ thứ 8–9, Borobudur là ngôi đền Phật giáo lớn nhất trên Trái đất và là Di sản Thế giới của UNESCO. Gần đó, các ngôi đền Hindu Prambanan, cung điện của Sultan ở Yogyakarta và Surakarta, và các tàn tích hoàng gia đổ nát ở Đông Java (Trowulan) cung cấp cái nhìn thoáng qua về các kỷ nguyên lịch sử của quần đảo. Ngay cả trong các thành phố, du khách có thể khám phá kiến ​​trúc thuộc địa Hà Lan, các khu chợ nhộn nhịp (như Phố cổ Jakarta hoặc Chợ Batik Bandung) và các khu phát triển hiện đại.

Du lịch văn hóa và lễ hội cũng có sức hấp dẫn. Các điệu múa và nghi lễ truyền thống của Bali nổi tiếng trên toàn thế giới, và một nghi lễ Hindu của Bali (ví dụ, nghi lễ đền Besakih) có thể gợi cảm như một chuyến viếng thăm đền thờ. Vào tháng 10 năm 2024, Indonesia được xếp hạng 22 trên thế giới về Chỉ số năng lực cạnh tranh du lịch và lữ hành, phản ánh các nguồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa mạnh mẽ (điểm 4,46/7). Khả năng cạnh tranh về giá của quốc gia này cao (giúp thu hút du khách), mặc dù cơ sở hạ tầng du lịch (đường sá, sân bay ngoài các trung tâm chính, vệ sinh) vẫn còn kém xa các điểm đến hàng đầu châu Á. Thật vậy, một báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới năm 2019 lưu ý rằng tiềm năng du lịch của Indonesia là tuyệt vời (xếp thứ 3 trên toàn thế giới về khả năng cạnh tranh về giá và thứ 17 về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa) nhưng cơ sở hạ tầng đó chỉ xếp thứ 75, nêu bật các lĩnh vực cần cải thiện.

Nhận ra lời hứa hẹn của du lịch, chính phủ đã đưa du lịch trở thành ưu tiên chiến lược. Sự phát triển phối hợp của các khu du lịch (chương trình KSPN “New Bali”) bao gồm các khu vực nổi tiếng như Borobudur, Hồ Toba (Bắc Sumatra), Komodo/Labuan Bajo (Đông Nusa Tenggara), Mandalika (Lombok) và các khu vực khác. Các khoản đầu tư vào sân bay, khách sạn, đường sá và tiện ích tại các khu vực này nhằm mục đích kéo dài thời gian lưu trú và mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương. Ví dụ, Labuan Bajo (cửa ngõ vào Công viên quốc gia Komodo) hiện có một sân bay quốc tế và các khu nghỉ dưỡng mới để phục vụ lượng du khách đến công viên tăng đột biến. Ở Java và Sumatra, các tuyến đường thu phí mới và đường sắt cao tốc nhằm mục đích cải thiện khả năng tiếp cận các trung tâm văn hóa.

Mặt khác, Indonesia cẩn thận trình bày du lịch theo các thuật ngữ nhạy cảm về mặt văn hóa (tránh thương mại hóa quá mức các địa điểm linh thiêng) và ngày càng thúc đẩy du lịch sinh thái. Các chương trình tại những nơi như Tanjung Puting (khu bảo tồn đười ươi Borneo) khuyến khích các chuyến thăm bền vững giúp gây quỹ bảo tồn. Du lịch mạo hiểm – đi bộ đường dài trong rừng rậm Sumatra hoặc lặn với cá mập voi ở Sulawesi – đã phát triển. Các sáng kiến ​​du lịch cộng đồng và lưu trú tại nhà dân cũng được hỗ trợ tại các làng, cho phép du khách trải nghiệm cuộc sống hàng ngày (đánh cá, làm nông, làm đồ thủ công) trong khi vẫn mang lại thu nhập cho vùng nông thôn.

Nhìn chung, trải nghiệm của du khách có thể vừa bổ ích vừa đầy thử thách. Người ta thường gặp phải lòng hiếu khách nồng hậu: chủ nhà có thể mời khách đến dùng bữa gia đình hoặc tham dự các buổi lễ, và nhiều người Indonesia tự hào chia sẻ văn hóa của họ. Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ở các khu vực du lịch (mặc dù ít hơn ở bên ngoài thành phố). Cơ sở hạ tầng hiện đại ở các thành phố và các điểm tham quan nổi tiếng, nhưng ở nhiều điểm đến nông thôn, việc đi lại liên quan đến đường gập ghềnh, nhà khách cơ bản hoặc thậm chí là cắm trại. Các tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn đã được cải thiện (nhiều khu nghỉ dưỡng và khách sạn đạt tiêu chuẩn quốc tế), nhưng du khách vẫn cần phải chuẩn bị cho điều kiện nhiệt đới, thời gian vận chuyển dài và các yêu cầu về thị thực quan liêu (mặc dù Indonesia có một số lựa chọn miễn thị thực cho nhiều quốc gia). Điều quan trọng là tầng lớp trung lưu lớn của Indonesia ngày càng đi du lịch trong nước, vì vậy nhiều điểm tham quan có thể đông đúc trong các ngày lễ địa phương (ví dụ như Eid, Năm mới).

Phần kết luận

Indonesia vừa là vùng đất có vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp vừa là vùng đất có nguy cơ môi trường cấp bách; có truyền thống lâu đời và hiện đại hóa nhanh chóng. Người dân nơi đây phản ánh sự giao thoa của các nền văn hóa trên hai châu lục và vô số vùng biển. Đối với du khách hoặc người quan sát, Indonesia mang đến những sự tương phản đáng kinh ngạc: từ vùng cao nguyên núi lửa đến đầm phá san hô, từ những ngôi đền uy nghiêm đến cuộc sống đường phố sôi động, từ lời kêu gọi cầu nguyện của người Hồi giáo đến trò chơi gamelan của người Bali. Tuy nhiên, ngoài phong cảnh, hành trình của Indonesia là hành trình xây dựng quốc gia - rèn luyện sự thống nhất từ ​​sự đa dạng. Như một nhà sử học hoặc du khách dày dạn kinh nghiệm sẽ lưu ý, hiểu về Indonesia có nghĩa là lắng nghe nhiều tiếng nói. Ở những ngôi làng xa xôi, ngư dân vẫn tỏ lòng tôn kính với các linh hồn tổ tiên, trong khi ở thủ đô Jakarta, người ta nghe thấy những cuộc tranh luận về dân chủ và cải cách kinh tế.

Điểm mạnh của đất nước – dân số, tài nguyên và khả năng phục hồi – được cân bằng bởi những thách thức: đảm bảo phát triển bền vững, hòa giải những khác biệt trong khu vực và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai. Cảnh quan của Indonesia là một thế giới thu nhỏ của câu chuyện nhân loại rộng lớn hơn, cho thấy địa lý định hình con người như thế nào và con người định hình đất đai như thế nào. Nhiệm vụ đang diễn ra đối với Indonesia là nuôi dưỡng di sản độc đáo của mình trong khi giải quyết các vấn đề hiện đại. Theo nghĩa đó, Indonesia với tư cách là một điểm đến du lịch không thể tách rời khỏi xã hội và lịch sử của mình – người ta phải đánh giá cao bối cảnh con người để nắm bắt đầy đủ vùng đất đa dạng này.

Rupiah Indonesia (IDR)

Tiền tệ

Ngày 17 tháng 8 năm 1945 (Tuyên bố độc lập)

Được thành lập

+62

Mã gọi

280,725,438

Dân số

1.904.569 km² (735.358 dặm vuông)

Khu vực

Tiếng Indonesia

Ngôn ngữ chính thức

Điểm cao nhất: Puncak Jaya, 4.884 m (16.024 ft) / Điểm thấp nhất: Ấn Độ Dương, 0 m (0 ft)

Độ cao

UTC+7 đến UTC+9

Múi giờ

Đọc tiếp...
Bali-Travel-Guide-Travel-S-Helper

Bali

Bali, một tỉnh của Indonesia và là tỉnh cực tây của Quần đảo Sunda Nhỏ, với dân số hơn 4 triệu người và có vị trí chiến lược ở phía đông Java và phía tây Lombok. Nơi này ...
Đọc thêm →
Bandung-Travel-Guide-Travel-S-Helper

Bandung

Bandung, thủ phủ của tỉnh Tây Java ở Indonesia, là một đô thị sôi động với dân số hơn 11 triệu người trong vùng đô thị rộng lớn, khiến nơi đây trở thành ...
Đọc thêm →
Hướng dẫn du lịch Jakarta-Trợ giúp du lịch

Jakarta

Jakarta, thủ đô và là thành phố đông dân nhất của Indonesia, là một đô thị sôi động với dân số ước tính hơn 10,6 triệu người bên trong khu vực hành chính chính thức ...
Đọc thêm →
Lombok-Hướng dẫn du lịch-Trợ lý du lịch

Lombok

Lombok, một hòn đảo ở vùng Tây Nusa Tenggara của Indonesia, với dân số ước tính khoảng 3.963.842 người vào giữa năm 2023. Hòn đảo hấp dẫn này nằm ở phía đông Bali và phía tây ...
Đọc thêm →
Yogyakarta-Hướng dẫn du lịch-Trợ lý du lịch

Yogyakarta

Yogyakarta, thủ phủ của Đặc khu Yogyakarta ở Indonesia, là một trung tâm đô thị đặc biệt nằm ở vùng trung nam của đảo Java. Tính đến giữa năm 2023, Yogyakarta có dân số ...
Đọc thêm →
Những câu chuyện phổ biến nhất