Campuchia

Campuchia-du-lich-guide-Travel-S-helper

Campuchia chiếm phần phía nam của Bán đảo Đông Dương, với diện tích 181.035 km² trải dài giữa vĩ độ 10° và 15° Bắc và 102° và 108° Đông. Vùng đất thấp chiếm ưu thế ở trung tâm đất nước, nơi Sông Mê Kông hòa vào dòng nước theo mùa của Tonlé Sap, hồ nước ngọt lớn nhất Đông Nam Á. Bên kia đồng bằng màu mỡ này, những cánh đồng chuyển tiếp cao dần lên 200 m, nhường chỗ cho các vách đá sa thạch và vùng cao: Dãy núi Dângrêk ở phía bắc, dãy núi Krâvanh và Dâmrei ở phía tây nam, và vùng cao nguyên xa xôi Cardamom và phía đông. Khoảng 46 phần trăm Campuchia vẫn là rừng vào năm 2020, mặc dù độ che phủ của tán cây đã giảm kể từ năm 1990. Rừng ngập mặn bao quanh bờ biển dài 443 km dọc theo Vịnh Thái Lan, trong khi các vùng đất ngập nước nội địa ngập lụt hàng năm, làm Tonlé Sap dâng cao từ khoảng 2.590 km² vào mùa khô lên gần gấp mười lần vào thời điểm gió mùa đạt đỉnh.

Khí hậu của quốc gia này phản ánh mô hình gió mùa nhiệt đới. Từ tháng 5 đến tháng 10, gió ẩm thổi từ Vịnh Thái Lan và Ấn Độ Dương, mang lại những trận mưa lớn—đặc biệt là vào tháng 9 và tháng 10. Một mùa mát mẻ và khô hơn tiếp theo cho đến tháng 4, khi nhiệt độ có thể tăng lên tới 40 °C. Những điều kiện khắc nghiệt như vậy khiến Campuchia trở thành một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất về khí hậu trong khu vực: mực nước biển dâng cao, lượng mưa thất thường và lũ lụt đe dọa đến nông nghiệp, nguồn cung cấp nước và hệ sinh thái mong manh của Tonlé Sap.

Lịch sử ghi chép của Campuchia bắt đầu vào năm 802 sau Công nguyên, khi Jayavarman II tự xưng là người cai trị Kambuja, do đó thống nhất các công quốc Chenla và khai sinh Đế chế Khmer. Trong hơn năm thế kỷ, các vị vua Angkor đã giám sát các công trình thủy lợi lớn, các thành phố đền thờ và việc xây dựng Angkor Wat, sự hài hòa giữa đá và biểu tượng đã trở thành minh chứng cho sự lan truyền của Ấn Độ giáo đầu tiên, sau đó là Phật giáo trên khắp Đông Nam Á. Tuy nhiên, đến thế kỷ thứ mười lăm, các cuộc đấu tranh giữa các triều đại và các cuộc đột kích của nước ngoài đã làm xói mòn quyền lực của người Khmer.

Năm 1863, để tìm kiếm sự bảo vệ chống lại các nước láng giềng, chế độ quân chủ đã đặt mình dưới sự giám sát của Pháp. Chế độ thực dân đã mang lại đường sắt, cải cách hành chính và các nhà truyền giáo Công giáo, nhưng lại áp đặt việc khai thác tài nguyên lên người dân nông thôn. Quân đội Nhật Bản đã chiếm đóng đất nước trong thời gian ngắn trong Thế chiến II; năm 1953, Vua Norodom Sihanouk đã đàm phán giành độc lập hoàn toàn khỏi Pháp.

Những thập kỷ tiếp theo chứng tỏ là đầy biến động. Chiến tranh Việt Nam đã lan sang Campuchia, gây ra nội chiến. Một cuộc đảo chính năm 1970 đã lật đổ Sihanouk và thành lập một nước cộng hòa do Hoa Kỳ hậu thuẫn. Năm năm sau, Khmer Đỏ đã càn quét Phnom Penh, tiến hành các cuộc di tản cưỡng bức và hành quyết hàng loạt khiến gần hai triệu người thiệt mạng. Năm 1979, sự can thiệp của Việt Nam đã chấm dứt chế độ này, nhưng xung đột dân sự vẫn tiếp diễn cho đến Hiệp định hòa bình Paris năm 1991. Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc đã tổ chức các cuộc bầu cử vào năm 1993, khôi phục chế độ quân chủ lập hiến dưới thời Vua Norodom Sihanouk, mặc dù quyền lực thực sự đã được tập hợp xung quanh Hun Sen và Đảng Nhân dân Campuchia sau cuộc đảo chính năm 1997.

Ngày nay, Campuchia là một chế độ quân chủ lập hiến và nhà nước đa đảng, nhưng đảng cầm quyền lại thống trị cơ quan lập pháp và hành chính. Liên hợp quốc phân loại Campuchia là quốc gia kém phát triển nhất. Sự phát triển đã tăng tốc kể từ đầu thế kỷ: tăng trưởng GDP trung bình đạt 7,7 phần trăm trong giai đoạn 2001-2010, nhờ vào hàng may mặc, xây dựng và du lịch. Thu nhập bình quân đầu người đạt khoảng 4.022 đô la Mỹ (PPP) vào năm 2017, nhưng gần một nửa dân số vẫn ở mức dưới 2 đô la Mỹ một ngày. Nông nghiệp vẫn sử dụng phần lớn lao động, với gạo, cao su, gỗ và cá là những mặt hàng chính. Xuất khẩu và đầu tư nước ngoài đã tăng lên, ngay cả khi vẫn còn nhiều thách thức: nạn phá rừng, tham nhũng và không gian công cộng bị hạn chế gây sức ép lên các nỗ lực cải cách.

Đa dạng sinh học ở Campuchia trải dài trên các khu rừng theo mùa, đầm lầy và đường thủy. Hơn 180 loài cây và hơn 1.200 loài động vật có xương sống sinh sống ở vùng đất thấp và vùng cao. Khu dự trữ sinh quyển Tonlé Sap—một di sản của UNESCO từ năm 1997—là nơi sinh sống của 850 loài cá nước ngọt và quần thể chim nước dày đặc. Dãy núi Cardamom, cao nguyên Mondolkiri và rừng ngập mặn Kep là nơi trú ngụ của các loài động vật có vú đang bị đe dọa, bao gồm voi châu Á và chó sói đỏ. Sáu vùng sinh thái trên cạn được công nhận, từ rừng mưa thường xanh đến rừng cây họ dầu khô, nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp bảo tồn nghiêm ngặt trong bối cảnh khai thác gỗ và chuyển đổi đất.

Về mặt hành chính, Campuchia chia thành 25 tỉnh cộng với thủ đô Phnom Penh. Các quận và thành phố được chia thành các xã và khu phố. Hệ thống phân cấp này phản ánh cả ranh giới lịch sử và nỗ lực phân cấp quản lý, mặc dù các quan chức địa phương thường thiếu nguồn lực để thực hiện các chính sách một cách hiệu quả.

Về mặt nhân khẩu học, vương quốc này có khoảng 17 triệu người. Dân tộc Khmer chiếm khoảng 96 phần trăm dân số; Người Chăm, người Việt và người Hoa chiếm phần lớn các nhóm dân tộc thiểu số. Các nhóm người vùng cao, gọi chung là người Khmer Loeu, sinh sống ở vùng núi phía đông, bảo tồn các ngôn ngữ và phong tục riêng biệt trước khi có ảnh hưởng của Ấn Độ. Dân số trẻ của Campuchia—một nửa dân số dưới 22 tuổi—cùng tồn tại với tỷ lệ giới tính thiên về nữ giới ở các nhóm tuổi lớn hơn. Tỷ lệ sinh đã giảm từ bốn ca sinh trên một phụ nữ vào năm 2000 xuống còn khoảng 2,5 vào năm 2018, phản ánh quá trình đô thị hóa và trình độ học vấn ngày càng tăng.

Tiếng Khmer là ngôn ngữ chính thức, chữ viết của nó bắt nguồn từ chữ Pallava Brahmi. Tiếng Pháp vẫn hiện diện trong luật pháp và giáo dục, trong khi tiếng Anh, ngày càng nổi bật kể từ những năm 1990, thống trị bối cảnh kinh doanh và du lịch.

Phật giáo Nguyên thủy định hình bản sắc dân tộc: hơn 95 phần trăm người Campuchia theo đạo Phật. Các tu viện và nhà sư đóng vai trò xã hội trung tâm. Thờ cúng tổ tiên và các nghi lễ tâm linh bắt nguồn từ Ấn Độ giáo vẫn tồn tại ở các vùng nông thôn. Các nhóm thiểu số theo đạo Hồi (chủ yếu là cộng đồng người Chăm) hoặc Phật giáo Đại thừa pha trộn với các nghi lễ Đạo giáo và Nho giáo trong các nhóm người Trung Quốc và Việt Nam.

Nghệ thuật và nghi lễ phản ánh di sản nhiều lớp này. Điệu múa cổ điển và tác phẩm điêu khắc phù điêu có nguồn gốc từ những người bảo trợ Angkor. Văn hóa dân gian tồn tại trên các bản thảo lá cọ, trong khi lời chào sampeah và khăn quàng krama vẫn là dấu hiệu hàng ngày của trang phục dân tộc. Các lễ hội đánh dấu chu kỳ hàng năm: Tết Khmer vào tháng 4, Pchum Ben vào tháng 9 để tưởng nhớ người đã khuất và Bon Om Touk, Lễ hội Nước và Trăng, khi hàng ngàn người tụ tập trên bờ sông để xem đua thuyền và bắn pháo hoa khi dòng chảy ngược của Tonlé Sap.

Ẩm thực tập trung vào gạo và cá. Prahok, một loại bột lên men có vị cay nồng, là nền tảng của nhiều món ăn. Num banhchok (salad bún gạo), cá amok (cà ri hấp dừa) và cà ri đỏ chịu ảnh hưởng của Pháp ăn kèm với bánh mì baguette minh họa cho sự pha trộn giữa hương vị địa phương và di sản thuộc địa. Hạt tiêu Kampot làm tăng hương vị cua từ Kep, trong khi các quầy hàng ven đường bán kuyteav, một loại súp mì nước dùng thịt lợn. Trà từ Mondolkiri và cà phê đậm đà, có đường—rang với nhiều loại chất béo—đi kèm với cuộc sống hàng ngày. Các nhà máy bia nhỏ và các loại rượu gạo pha chế như sra tram làm đa dạng hóa bối cảnh uống rượu.

Du lịch đã trở thành trụ cột của nền kinh tế. Lượng khách tăng từ dưới 300.000 vào năm 1997 lên hơn sáu triệu vào năm 2018. Công viên Khảo cổ Angkor vẫn là điểm thu hút chính, nhưng những người du lịch ba lô cũng ghé thăm đường chân trời ven sông của Phnom Penh, các bãi biển Sihanoukville và bán đảo Kampot–Kep. Du lịch sinh thái tại Công viên Quốc gia Bokor, ngắm cá heo ở Kratie và nhà dân gần các làng nổi xung quanh Siem Reap mang đến nhịp độ thay thế. Tuy nhiên, tình hình bất ổn chính trị và tội phạm biệt lập đã làm hoen ố nhận thức về sự an toàn, trong khi sản xuất đồ lưu niệm đang phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu.

Cơ sở hạ tầng giao thông tiếp tục phục hồi. Đường cao tốc chính đông-tây nối Phnom Penh và Sihanoukville đã được trải nhựa và bắc cầu hoàn chỉnh; dịch vụ đường sắt đã được nối lại trên các tuyến khổ 1 mét đến Battambang và bờ biển. Đường thủy nội địa vẫn là động mạch thương mại quan trọng. Ba sân bay quốc tế—Phnom Penh, Siem Reap và Sihanoukville—và sân bay thứ tư đang được xây dựng tại Phnom Penh nhằm mục đích đáp ứng lượng hành khách ngày càng tăng. Tuy nhiên, an toàn đường bộ vẫn còn chậm trễ: tỷ lệ tử vong vượt xa các tiêu chuẩn toàn cầu, cộng thêm sự gia tăng nhanh chóng của xe máy.

Trong thương mại hàng ngày, đồng riel Campuchia (KHR) và đô la Mỹ lưu thông song song. Các giao dịch nhỏ sử dụng riel; các giao dịch lớn hơn sử dụng đô la. Đồng riel được giao dịch ở mức khoảng 4.000 KHR cho 1 đô la Mỹ. Đồng baht Thái có thể được chấp nhận gần biên giới phía tây, mặc dù thường ở mức tỷ giá không thuận lợi. Các tờ tiền giấy có mệnh giá từ 50 đến 200.000 KHR, với các mệnh giá mới lạ được các nhà sưu tập định giá. Các máy ATM phân phối cả hai loại tiền tệ và các loại thẻ tín dụng lớn được chấp nhận rộng rãi ở các trung tâm thành thị—nhưng du khách ở vùng nông thôn được khuyên nên mang theo tiền mặt để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu.

Giá cả ở Campuchia cao hơn giá ở Lào và Việt Nam tới một nửa, đặc biệt là ở các điểm du lịch nổi tiếng. Ngân sách hàng ngày là 15 đô la Mỹ cho một người cho phép ăn ở và nghỉ ngơi khiêm tốn, mặc dù mặc cả và đi du lịch vùng xa có thể giúp giảm chi phí.

Bất chấp nửa thiên niên kỷ biến động—chế độ thực dân, sự tàn phá thời chiến và diệt chủng—Campuchia ngày nay vẫn là một quốc gia đang xây dựng lại trên nhiều lớp lịch sử. Đồng bằng, đền thờ và sông ngòi của nước này vừa chứa đựng những vết sẹo vừa chứa đựng sức phục hồi. Trong sự hội tụ của môi trường, văn hóa và ký ức, chúng mang đến một bức chân dung hấp dẫn về một đất nước vừa cổ kính vừa sống động khẩn thiết.

Riel Campuchia (KHR)

Tiền tệ

Ngày 9 tháng 11 năm 1953 (Độc lập từ Pháp)

Được thành lập

+855

Mã gọi

17,638,801

Dân số

181.035 km² (69.898 dặm vuông)

Khu vực

Tiếng Khmer

Ngôn ngữ chính thức

Phần lớn là đồng bằng trũng thấp; núi ở phía tây nam và phía bắc

Độ cao

UTC+7 (ICT)

Múi giờ

Đọc tiếp...
Phnom-Penh-Travel-Guide-Travel-S-Helper

Phnôm Pênh

Phnom Penh, thủ đô và là thành phố lớn nhất của Campuchia, có dân số hơn 2 triệu người, chiếm khoảng 14% tổng dân số cả nước. Nằm ...
Đọc thêm →
Siem Reap-Travel-Guide-Travel-S-Helper

Xiêm Riệp

Siem Reap, thành phố lớn thứ hai ở Campuchia và là thủ phủ của tỉnh Siem Reap, đã có sự tăng trưởng dân số đáng kể nhờ vào ngành du lịch phát triển mạnh mẽ. ...
Đọc thêm →
Sihanoukville-Hướng-dẫn-du-lich-Travel-S-Helper

Sihanoukville

Sihanoukville, một thành phố ven biển ở Campuchia với dân số khoảng 89.800 người và 66.700 người ở trung tâm đô thị tính đến năm 2008, là thủ phủ của Preah ...
Đọc thêm →
Những câu chuyện phổ biến nhất