Những sự thật thú vị về Algeria

Những sự thật thú vị về Algeria

Algeria, gã khổng lồ của Bắc Phi, đầy rẫy những điều bất ngờ. Đây là quốc gia lớn nhất ở Châu Phi (2,38 triệu km²), nhưng hơn 80% diện tích là sa mạc Sahara. Algiers, thủ đô, nằm cheo leo trên một vịnh Địa Trung Hải và có biệt danh là "Thành phố Trắng". Các đế chế cổ đại đã để lại những tàn tích của La Mã, Berber và Ottoman, từ các nhà hát ở Timgad đến những con hẻm ở Casbah. Sahara không chỉ có những cồn cát - thậm chí nơi đây còn có tuyết rơi vào năm 2018. Sự pha trộn hiện đại của Algeria thật ấn tượng: gần như toàn bộ 48 triệu người dân của đất nước này là người Ả Rập-Berber theo đạo Hồi, nhưng nhiều người nói tiếng Pháp. Món ăn quốc gia là couscous thịnh soạn, và trà bạc hà là văn hóa. Giàu dầu mỏ và khí đốt, Algeria tài trợ cho các dự án đầy tham vọng, nhưng thanh niên vẫn phải vật lộn để tìm việc làm. Tuy nhiên, lịch sử, ẩm thực và phong tục của đất nước - từ những cuộc hẹn hò du mục đến cuộc sống quán cà phê thành phố - khiến Algeria trở nên vô cùng hấp dẫn.

Algeria là vùng đất của những điều tuyệt vời và bất ngờ, một vùng đất rộng lớn, ngập tràn ánh nắng, được mệnh danh là gã khổng lồ của Châu Phi. Với diện tích 2.381.741 km2, Algeria là quốc gia lớn nhất lục địa Châu Phi và lớn thứ mười trên thế giới. Tên gọi của đất nước này gợi lên sa mạc Sahara – thực tế, hơn 80% lãnh thổ Algeria là sa mạc. Tuy nhiên, câu chuyện về quốc gia này trải dài từ những vị vua cổ đại đến những cuộc cách mạng hiện đại, từ những đỉnh núi phủ tuyết trắng đến những bờ biển nhiệt đới. Cẩm nang này sẽ vén màn nhiều tầng lớp của Algeria – địa lý, lịch sử, văn hóa, kinh tế và cả những điều kỳ lạ – với những chi tiết được trích dẫn tỉ mỉ và giọng văn báo chí cân nhắc.

Các nhà địa lý và du khách đều sẽ thấy bất ngờ: Bờ biển Địa Trung Hải của Algeria trải dài khoảng 1.335 dặm (2.148 km), mang theo những con sóng không bao giờ chạm tới được bãi cát Sahara sâu trong đất liền. Phía bắc Sahara là dãy núi Atlas "Tell" tươi tốt, trong khi ở phía nam là vùng cao nguyên Hoggar (Ahaggar) hiện ra, được neo giữ bởi Núi Tahat (3.003 mét) - điểm cao nhất của đất nước. Tuyết thậm chí còn rơi ở Sahara: vào năm 2018, thị trấn sa mạc Ain Sefra ("cửa ngõ vào Sahara") bị bao phủ bởi khoảng 40 cm tuyết. Những điều kiện khắc nghiệt như vậy - nắng nóng như thiêu đốt vào ban ngày, lạnh cóng vào ban đêm, bão bụi và lũ lụt như trút nước - định hình khí hậu của Algeria. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về địa lý, lịch sử và văn hóa của Algeria. Bạn sẽ khám phá không chỉ những số liệu thống kê và ngày tháng, mà còn cả thực tế sống động đằng sau chúng – như người dân Algeria sống ở các thành phố rộng lớn trên đồng bằng ven biển, và những người Amazigh du mục chăn thả gia súc dưới những vì sao giống như những công cụ bằng đá cổ xưa.

Địa lý & Đặc điểm vật lý

Quy mô khổng lồ của Algeria chi phối mọi cuộc thảo luận về địa lý của quốc gia này. Diện tích của Algeria là 2.381.741 km² (919.595 mi²), một diện tích lớn hơn nhiều quốc gia châu Âu cộng lại. Vùng đất rộng lớn này được chia thành bốn khu vực địa lý chính: phía bắc Địa Trung Hải màu mỡ, vùng cao nguyên và cao nguyên khô cằn ở nội địa, các khối sa mạc gồ ghề ở phía nam, và sa mạc Sahara (bản thân sa mạc này cũng được chia thành các tiểu vùng). Trên thực tế, trung tâm của Algeria là sa mạc Sahara: hơn 80% diện tích quốc gia là sa mạc hoặc bán sa mạc. Tuy nhiên, hầu hết người Algeria sống ở cực bắc. Khoảng 91% dân số sống ở dải ven biển hẹp chỉ chiếm khoảng 12% diện tích đất liền.

  • Kích thước và so sánh: Algeria có diện tích 2.381.741 km². Đây là quốc gia lớn nhất châu Phi và lớn thứ mười trên thế giới. Trên thực tế, Algeria còn lớn hơn diện tích của Pháp, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Đức cộng lại.
  • Sa mạc Sahara: Hơn tám trong mười kilômét vuông nằm dưới cát sa mạc. Sa mạc Sahara Algeria không chỉ là những cồn cát điển hình của sa mạc Sahara mà còn là những đồng bằng đá và đỉnh núi như Hoggar. Phần lớn lãnh thổ này hầu như không có người ở.
  • Địa hình: Những dãy núi bao quanh phía bắc. Dãy Tell Atlas (dãy núi ven biển Algeria) và dãy Atlas Sahara hợp nhất ở phía đông để tạo thành khối núi Aurès. Xa hơn về phía nam, dãy núi Hoggar (ở trung tâm Sahara) vươn cao ngoạn mục - nơi có những đỉnh núi lởm chởm như Tahat (3.003 m) và thậm chí cả những đỉnh núi đóng băng vào mùa đông. El Oued, một thị trấn ở phía đông nam, nằm trong một thung lũng ốc đảo, nơi tất cả các ngôi nhà đều có mái vòm – kiếm được biệt danh đó “Thành phố của một ngàn mái vòm”.
  • Đường bờ biển: Sườn phía bắc của Algeria giáp Địa Trung Hải. Bờ biển dài khoảng 2.148 km, với những bãi biển cát trắng gần Oran và những mũi đá gần Annaba. Vị trí chiến lược này đã mang lại nhiều thế kỷ giao thương và chinh phục cho người Phoenicia, La Mã, Ottoman và các quốc gia khác.
  • Khí hậu cực đoan: Từ vùng Địa Trung Hải ẩm ướt, ôn hòa ở phía bắc (mùa đông ẩm ướt, mùa hè nóng nực) đến điều kiện sa mạc khắc nghiệt thực sự, khí hậu Algeria biến đổi rất mạnh mẽ. Nhiệt độ cao nhất vào mùa hè ở Sahara có thể lên tới trên 50°C (122°F), trong khi nhiệt độ ban đêm ở sa mạc xuống dưới mức đóng băng. Đáng chú ý, tuyết đã rơi ở những vùng cao. Vào tháng 1 năm 2018, thị trấn sa mạc Ain Sefra (cao 1.000 m) đã thức dậy với lớp tuyết dày 40 cm - đây mới chỉ là trận tuyết rơi thứ ba được ghi nhận ở Sahara trong nhiều thập kỷ (các trường hợp trước đó là năm 1979 và 2017).
  • Biên giới và hàng xóm: Algeria có bảy quốc gia láng giềng. Theo chiều kim đồng hồ từ phía tây: Maroc và vùng Tây Sahara đang tranh chấp, Mauritania, Mali, Niger, Libya và Tunisia. Biên giới phía tây với Maroc đã bị đóng cửa từ năm 1994 (phản ánh những căng thẳng chính trị kéo dài). Về phía bắc và phía đông, Algeria chia sẻ Địa Trung Hải với châu Âu.

Thông tin địa lý quan trọng: Diện tích đất liền của Algeria rất lớn – lớn hơn hầu hết các quốc gia khác. Sa mạc Sahara chiếm ưu thế ở phía nam (hơn 80% là sa mạc) trong khi hầu hết người dân sống ở vùng ven biển hẹp. Mặc dù khô cằn, ngay cả sa mạc Sahara cũng có tuyết rơi (Ain Sefra, 2018). Những điểm cao nhất bao gồm núi Tahat (3.003 m); Đường bờ biển Địa Trung Hải rộng lớn của Algeria trải dài 1.335 dặm, nối liền đất nước với những tuyến đường thủy xanh biếc ở phía bắc.

Sự kiện lịch sử: Từ Numidia đến Độc lập

Địa lý hiện đại của Algeria che giấu một lịch sử nhiều lớp có từ thời cổ đại. Vào thời cổ đại, phần lớn những gì ngày nay là miền bắc Algeria là Numidia, vương quốc Berber đầu tiên và là một trong những quốc gia đầu tiên của Châu Phi. Khoảng năm 200 TCN, Vua Masinissa đã thống nhất các bộ lạc Numidia đối địch và liên minh với Rome trong Chiến tranh Punic. Vương quốc Numidia đã phát triển qua nhiều thế kỷ: nó luân phiên giữa một tỉnh của La Mã và vương quốc chư hầu địa phương cho đến khi cuối cùng Đế chế La Mã sáp nhập vào năm 46 TCN. Những tàn tích của La Mã (như các thành phố Timgad và Djémila) vẫn còn rải rác trên khắp cảnh quan, chứng tích của hơn 400 năm cai trị của La Mã. Sau khi Rome sụp đổ, người Vandal và người Byzantine đã thống trị trong một thời gian, nhưng đến thế kỷ thứ 7, các đội quân Hồi giáo Ả Rập đã đến từ phía đông. Cuộc chinh phạt của người Ả Rập (khoảng năm 680 SCN) đã truyền bá Hồi giáo khắp Bắc Phi; tiếng Ả Rập dần trở nên thống trị, hòa trộn với văn hóa Berber bản địa.

  • Các đế chế thời trung cổ: Từ thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ 15, Algeria chứng kiến ​​sự trỗi dậy của các triều đại hùng mạnh do người Berber lãnh đạo (ví dụ như Zirid và Almohad) và mối quan hệ lâu dài với Tây Ban Nha thuộc vùng Andalusia. Các thành phố ven biển như Tlemcen và Alger trở thành những trung tâm thương mại và học thuật sôi động.
  • Sự cai trị của Ottoman: Năm 1516, anh em Barbarossa (thuyền trưởng cướp biển) chiếm Algiers. Họ và những người kế vị đã thành lập Chính quyền Nhiếp chính Algiers – một quốc gia chư hầu của Ottoman tồn tại đến năm 1830. Trong ba thế kỷ, Địa Trung Hải là tuyến đường hàng hải quan trọng của Algeria: cướp biển Bắc Phi tấn công tàu thuyền châu Âu, và các thống đốc Ottoman (deys) duy trì sự hiện diện mạnh mẽ của Ottoman, mặc dù được tổ chức tại địa phương.
  • Thực dân Pháp (1830–1962): Năm 1830, Pháp xâm lược và bắt đầu 132 năm cai trị thuộc địa. Cuộc chiến tranh xâm lược Algeria diễn ra tàn khốc và kéo dài. Đến năm 1875, Algeria phần lớn đã được bình định bằng vũ lực, với tổn thất nhân mạng khổng lồ. (Một ước tính cho rằng thương vong thời kỳ thuộc địa khoảng 800.000 người Algeria bản địa.) Những người thực dân tuyên bố Algeria là một phần của Pháp, nhưng lại phân biệt đối xử khắc nghiệt với cộng đồng Hồi giáo chiếm đa số.

Niên đại chính: Numidia cổ đại (vương quốc Berber) ▶ Châu Phi thuộc La Mã (tỉnh La Mã) ▶ Các triều đại Ả Rập-Hồi giáo (thế kỷ 7–16) ▶ Nhiếp chính Ottoman (1516–1830) ▶ Algeria thuộc Pháp (1830–1962) ▶ Độc lập (1962).

  • Chiến tranh giành độc lập: Một cuộc đấu tranh dân tộc chủ nghĩa bùng nổ vào năm 1954 khi Mặt trận Giải phóng Quốc gia (FLN) bắt đầu cuộc chiến tranh du kích chống Pháp. Tám năm xung đột kết thúc với nền độc lập được trao trả thông qua Hiệp định Évian (ký tháng 3 năm 1962) và tuyên bố chính thức của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Algeria vào ngày 5 tháng 7 năm 1962. Ước tính về thiệt hại nhân mạng của cuộc chiến vẫn còn gây tranh cãi: các nguồn tin của Pháp thường trích dẫn khoảng 400.000 người chết (cả chiến binh và thường dân), trong khi các báo cáo của Algeria cho rằng con số này lên tới 1,5 triệu người.
  • Nội chiến (1992–2002): Vào những năm 1990, Algeria đã trải qua một cuộc xung đột nội bộ đẫm máu. Khi bạo lực bùng phát giữa chính phủ và phiến quân Hồi giáo, hơn 150.000 người đã thiệt mạng. Chiến tranh đã tàn phá nhiều cộng đồng, nhưng Algeria hiện đại đã dần ổn định trở lại.
  • Những khám phá thời tiền sử: Khảo cổ học gần đây đã đẩy câu chuyện về Algeria trở lại xa hơn nữa. Trên cao nguyên đông bắc gần Sétif, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra những công cụ bằng đá theo phong cách Oldowan có niên đại 2,4 triệu năm tại địa điểm Ain Boucherit. Điều này có nghĩa là người Hominin (người nguyên thủy hoặc họ hàng) đã sinh sống ở Algeria từ rất lâu trước khi Homo sapiens xuất hiện, thách thức những quan niệm cũ về sự di cư sớm của loài người khỏi Đông Phi.

Di sản văn hóa Algeria đã được tích lũy qua các thời đại này. Từ nghệ thuật đá Tassili n'Ajjer (có niên đại hơn 10.000 năm) đến thành cổ Casbah của Algiers (một thành phố thời trung cổ kiên cố), quá khứ của Algeria được khắc họa rõ nét trong cảnh quan thiên nhiên. Mỗi tầng lớp lịch sử – Berber, Ả Rập, Ottoman, Pháp – đều góp phần tạo nên bản sắc phức tạp của quốc gia này.

Biểu tượng chính trị và quốc gia

Algeria ngày nay chính thức là Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Algeria. Đây là một nước cộng hòa bán tổng thống với hệ thống đa đảng. Về mặt hành chính, đất nước được chia thành 58 tỉnh (wilayas) và hơn 1.500 thành phố tự quản. Những sự kiện và biểu tượng chính hiện đại:

  • Lá cờ: Quốc kỳ Algeria có màu xanh lá cây và trắng với ngôi sao đỏ và trăng lưỡi liềm. Màu xanh lá cây tượng trưng cho Hồi giáo, trăng lưỡi liềm và ngôi sao cũng là biểu tượng Hồi giáo, màu trắng tượng trưng cho sự tinh khiết, và màu đỏ tượng trưng cho máu của các vị tử đạo. (Màu sắc gợi nhớ đến các biểu ngữ kháng chiến trước đây.) Trăng lưỡi liềm và ngôi sao gắn kết Algeria với di sản Ả Rập và Hồi giáo rộng lớn hơn.
  • Bài quốc ca – “Qassaman”: Quốc ca của Algeria là Kassaman (“Chúng tôi cam kết”), được viết vào năm 1956 trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập. Điều bất thường là lời bài hát được thể hiện rõ ràng nêu tên một quốc gia khác: Pháp. Trong phần thơ và điệp khúc, bài quốc ca nhắc đến cuộc đấu tranh chống lại chế độ thực dân Pháp và tưởng nhớ các liệt sĩ. (Tục truyền rằng khi Tổng thống Pháp đến thăm, Algeria sẽ bỏ qua những khổ thơ nhắc đến Pháp.)
  • Ngày Quốc khánh: Ngày 1 tháng 11 (Ngày Cách mạng) là ngày lễ quốc gia quan trọng nhất của Algeria. Ngày này kỷ niệm các cuộc tấn công phối hợp của Mặt trận Giải phóng Quốc gia (FLN) vào các mục tiêu của Pháp năm 1954, mở đầu cho cuộc chiến giành độc lập. Một ngày lễ yêu nước khác là ngày 5 tháng 7, ngày độc lập được tuyên bố vào năm 1962.
  • Hệ thống pháp luật: Luật pháp Algeria là sự kết hợp giữa luật dân sự Pháp (từ thời thuộc địa) và luật Hồi giáo (Sharia). Tòa án dân sự xử lý hầu hết các vụ án, nhưng các vấn đề về tình trạng cá nhân (hôn nhân, thừa kế) được điều chỉnh bởi luật tôn giáo.
  • Liên kết quốc tế: Algeria có vị thế ngoại giao vượt trội. Algeria là thành viên sáng lập của Liên minh Maghreb Ả Rập (cùng với Maroc, Tunisia, Libya, Mauritania) và là thành viên tích cực của Liên minh Châu Phi, Liên đoàn Ả Rập và OPEC. Công ty dầu khí nhà nước Sonatrach của Algeria là tập đoàn lớn nhất châu Phi, khẳng định vai trò xuất khẩu năng lượng hàng đầu của Algeria.

Biểu tượng nổi bật: Quốc kỳ Algeria mang nhiều ý nghĩa: màu xanh lá cây tượng trưng cho Hồi giáo, màu trắng tượng trưng cho hòa bình và sự thuần khiết, màu đỏ tượng trưng cho sự hy sinh. Quốc ca “Qassaman” Liên quan trực tiếp đến cuộc đấu tranh của Algeria chống Pháp. Ngày Cách mạng (1 tháng 11) đánh dấu cuộc nổi dậy năm 1954. Algeria vẫn giữ được mối liên hệ với lịch sử của mình thông qua những biểu tượng này và thông qua tư cách thành viên trong các tổ chức khu vực và toàn cầu (AU, Liên đoàn Ả Rập, OPEC).

Ngôn ngữ và bản sắc văn hóa

Algeria hiện đại có sự pha trộn ngôn ngữ và văn hóa phức tạp. Hiến pháp công nhận hai ngôn ngữ chính thức: tiếng Ả Rập Chuẩn Hiện đại (MSA) và tiếng Tamazight (Berber). (Năm 2016, chính phủ Algeria đã công nhận hoàn toàn tiếng Tamazight trong hiến pháp.) Trong cuộc sống hàng ngày, tiếng Ả Rập Algeria - một phương ngữ Maghrebi (Darja) - là tiếng mẹ đẻ của hầu hết người dân. Tiếng Berber được sử dụng bởi các cộng đồng Amazigh, chủ yếu ở vùng Kabylie và Sahara.

Một di sản lịch sử khác là tiếng Pháp. Algeria không có ngôn ngữ chính thức thuộc địa, nhưng tiếng Pháp được sử dụng rộng rãi trong truyền thông, giáo dục và kinh doanh. Ước tính có khoảng 15 triệu người Algeria nói hoặc hiểu tiếng Pháp. Vai trò của tiếng Pháp vẫn đang được tranh luận sôi nổi: thế hệ trẻ thường được học tiếng Anh hoặc tiếng Pháp ở trường, và Algeria hiện đang nhanh chóng đưa tiếng Anh vào giáo dục. Tuy nhiên, hiện tại, tiếng Pháp vẫn là ngôn ngữ thứ hai chính.

Bản sắc Algeria cũng đậm nét Hồi giáo (99% người Algeria theo Hồi giáo Sunni), và Hồi giáo đã ăn sâu vào đời sống hàng ngày và luật pháp. Tuy nhiên, vẫn có chỗ cho chủ nghĩa thế tục: Phụ nữ Algeria có thành tích giáo dục đáng nể (xem bên dưới) và các nhóm tôn giáo thiểu số có một số quyền. Ẩm thực, nghệ thuật và âm nhạc Algeria phản ánh ảnh hưởng của văn hóa Berber, Ả Rập-Andalusia, Ottoman và Pháp. Ví dụ, rai âm nhạc từ Oran kết hợp giọng hát tiếng Ả Rập với nhạc cụ phương Tây, và văn học Algeria (từ Albert Camus đến các nhà văn đương đại) là một phần của thế giới trí thức nói tiếng Pháp và tiếng Ả Rập rộng lớn hơn.

Tóm lại, nền văn hóa Algeria được cấu thành từ nhiều lớp: nguồn gốc Amazigh cổ xưa, truyền thống Hồi giáo từ thế kỷ thứ 7, và dấu tích của thời kỳ thực dân Pháp và ảnh hưởng từ châu Âu. Sự pha trộn này thể hiện rõ trong tâm hồn người Algeria: tự hào về di sản Ả Rập-Hồi giáo, độc lập mạnh mẽ (được hình thành từ cuộc đấu tranh chống thực dân), nhưng nhìn chung cũng cởi mở với văn hóa toàn cầu.

Sự thật về ngôn ngữ: Tiếng Ả Rập (MSA) và tiếng Tamazight (Berber) là tiếng chính thức. Tiếng Ả Rập Algeria (Darja) được hầu hết mọi người sử dụng; khoảng 15 triệu người Algeria cũng nói tiếng Pháp. Tiếng Anh đang được phổ biến rộng rãi trong các trường học. Về mặt văn hóa, Algeria gắn bó chặt chẽ với Hồi giáo (99% theo dòng Sunni) nhưng cũng chia sẻ mối liên hệ với Địa Trung Hải và Châu Phi thông qua ẩm thực, âm nhạc (rai) và nghệ thuật.

Nhân khẩu học & Dân số

Tính đến những năm 2020, dân số Algeria vào khoảng 48 triệu người, là quốc gia Ả Rập đông dân thứ ba sau Ai Cập và Sudan, và là quốc gia đông dân thứ mười ở châu Phi. Algeria có dân số trẻ: khoảng 29% dưới 15 tuổi (cứ ba trẻ em thì có một trẻ) và độ tuổi trung bình chỉ ở giữa độ tuổi 20.

Người Algeria chủ yếu sống ở thành thị: các thành phố và thị trấn chiếm khoảng 75% dân số. Thành phố lớn nhất là Algiers, thủ đô ven biển, với diện tích đô thị hơn 4 triệu dân. Các thành phố lớn khác bao gồm Oran (bờ biển tây bắc, khoảng 1 triệu dân), Constantine (phía đông, khoảng 500.000 người) và Annaba (gần biên giới Tunisia, khoảng 300.000 người). Những thành phố này thường có các quận nổi tiếng với những tòa nhà được quét vôi trắng, mang những biệt danh như “Algiers Trắng” – “Algiers Trắng” – dành cho pháo đài đá sáng nhìn ra vịnh.

Về mặt dân tộc, khoảng 73,6% người Algeria là người Ả Rập-Berber và 23% là người Berber/Amazigh. Gần 99% dân số theo đạo Hồi, gần như hoàn toàn theo dòng Sunni. Có những cộng đồng nhỏ theo đạo Thiên chúa và Do Thái giáo. Có một cộng đồng lâu đời của người Chaoui, Kabyle, Tuareg và các dân tộc Amazigh khác với ngôn ngữ và truyền thống riêng biệt. Nhiều cư dân nông thôn ở Sahara là dân du mục hoặc bán du mục (ví dụ như người chăn gia súc Tuareg, người Sahrawis ở phía tây nam).

Đáng chú ý, tỷ lệ biết chữ và giáo dục đã tăng vọt: hơn 80% người Algeria biết đọc, và phụ nữ hiện nay chiếm ưu thế hơn nam giới trong số những người tốt nghiệp đại học. Trên thực tế, phụ nữ Algeria nhìn chung có trình độ học vấn rất cao (xem phần tiếp theo). Tuổi thọ trung bình khoảng 77 tuổi, và Chỉ số Phát triển Con người của Algeria là cao nhất lục địa châu Phi (phản ánh số năm đầu tư vào giáo dục và y tế).

Tổng quan về dân số: ~48 triệu người; 91% sống ở phía bắc Địa Trung Hải. Thủ đô Algiers: ~4,3 triệu (đô thị) và có biệt danh là “Thành phố Trắng”. Gần 99% là người Hồi giáo (chủ yếu là người Sunni). Người Ả Rập (thường lai với người Berber) ~74%, người Berber/Amazigh ~23%. Trẻ em: ~30% dưới 15 tuổi. Tỷ lệ biết chữ trên 80%.

Kinh tế & Tài nguyên thiên nhiên

Nền kinh tế Algeria chịu ảnh hưởng nặng nề bởi nguồn tài nguyên năng lượng dồi dào. Quốc gia này sở hữu trữ lượng hydrocarbon khổng lồ: tính đến những năm 2020, Algeria là một trong những nhà sản xuất dầu mỏ và đặc biệt là khí đốt tự nhiên hàng đầu thế giới. Cụ thể, Algeria là nước xuất khẩu khí đốt tự nhiên lớn thứ 4 trên toàn cầu (sau Nga, Qatar và Na Uy) và có trữ lượng khí đốt đã được chứng minh lớn thứ 9 trên thế giới. Algeria cũng xếp thứ 16 về trữ lượng dầu mỏ đã được chứng minh (khoảng 12,2 tỷ thùng).

Theo đó, dầu khí chiếm ưu thế trong xuất khẩu và nguồn thu ngân sách của Algeria. Khoảng 95–98% thu nhập xuất khẩu đến từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Tập đoàn năng lượng quốc gia Sonatrach là công ty lớn nhất châu Phi; công ty này vận hành các mỏ dầu và đường ống dẫn dầu, đồng thời là nhà cung cấp khí đốt lớn cho châu Âu (đặc biệt là khí đốt đường ống cho Tây Ban Nha và Ý). Algeria là thành viên của OPEC một phần vì những lý do này.

Nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào này đã mang lại cho Algeria nguồn dự trữ ngoại tệ đáng kể. Trong nhiều năm, Algeria đã không mắc nợ: dự trữ của họ đủ để trang trải hơn một năm nhập khẩu, và về cơ bản, quốc gia này không có nợ nước ngoài. Sức mạnh tài chính này là một thành tựu đáng chú ý - hầu hết các quốc gia có quy mô tương đương Algeria đều gánh những khoản nợ lớn, nhưng doanh số bán hydrocarbon chiến lược của Algeria đã tài trợ cho cơ sở hạ tầng, trợ cấp và phúc lợi.

Tuy nhiên, Algeria đang phải đối mặt với những thách thức kinh tế. Việc phụ thuộc quá nhiều vào năng lượng khiến nước này dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu. Khi giá dầu giảm mạnh vào giữa những năm 2010, tăng trưởng đã chậm lại. Hơn nữa, sự giàu có không đồng đều. Mặc dù chi tiêu công, khoảng 25% người Algeria vẫn sống với mức thu nhập 1,90 đô la/ngày hoặc thấp hơn (dữ liệu của Ngân hàng Thế giới) – phản ánh tình trạng nghèo đói và chênh lệch dịch vụ giữa các vùng miền. Nông nghiệp còn hạn chế: chỉ khoảng 3,5% diện tích đất đai của Algeria là đất canh tác được, và hạn hán (do biến đổi khí hậu gây ra) thường xuyên ảnh hưởng đến các vùng nông nghiệp.

Một số chỉ số và sự kiện kinh tế quan trọng:

  • Xuất khẩu khí đốt: Lớn thứ 4 trên toàn cầu. Khí đốt và dầu mỏ chiếm hơn 95% kim ngạch xuất khẩu.
  • Khí thiên nhiên: Algeria có trữ lượng đã được chứng minh lớn thứ 4 (và xuất khẩu số lượng lớn qua đường ống và LNG).
  • Dầu: Trữ lượng đã được chứng minh ~12,2 tỷ thùng (thường được xếp hạng thứ 16 trên toàn thế giới).
  • Sonatrach: Công ty năng lượng quốc gia, thuộc sở hữu nhà nước, là công ty lớn nhất ở Châu Phi. Công ty này quản lý hầu như toàn bộ hoạt động sản xuất và lọc dầu/khí.
  • Xếp hạng kinh tế: Algeria có Chỉ số Phát triển Con người (HDI) cao nhất lục địa châu Phi, phản ánh các khoản đầu tư vào giáo dục và y tế được tài trợ bằng dầu mỏ. Nền kinh tế của Algeria thường được xếp hạng lớn thứ 2 hoặc thứ 3 ở châu Phi (sau Nigeria và Nam Phi).
  • Tiền tệ: Đồng tiền quốc gia là đồng Dinar Algeria (DZD). Đồng tiền này được giao dịch tự do kể từ năm 2022, sau nhiều năm chính thức neo giá theo đồng Euro.
  • Nông nghiệp: Chỉ với 3,5% đất canh tác, Algeria vẫn sản xuất được một lượng lớn lúa mì, cam quýt, ô liu và gia súc, nhưng phải nhập khẩu nhiều mặt hàng thực phẩm thiết yếu.

Bất chấp sự giàu có về dầu mỏ, tình trạng thất nghiệp (đặc biệt là trong giới trẻ) vẫn là một vấn đề dai dẳng (xem Các vấn đề hiện đại). Đa dạng hóa kinh tế - sang du lịch, sản xuất, năng lượng tái tạo - là mục tiêu hàng đầu của chính phủ.

Bức tranh kinh tế: Sự giàu có của Algeria đến từ khí đốt và dầu mỏ. Đây là nhà sản xuất dầu mỏ lớn thứ 3 tại châu Phi của OPEC. Tài nguyên thiên nhiên chiếm khoảng 98% kim ngạch xuất khẩu. Sonatrach là công ty lớn nhất lục địa. Sự giàu có này thậm chí còn giúp Algeria gần như thoát khỏi nợ nần. Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn đang phải vật lộn với tỷ lệ thất nghiệp cao trong giới trẻ và tình trạng nghèo đói. Đáng chú ý, chỉ khoảng 3,5% diện tích đất được canh tác, khiến quốc gia này phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.

Di sản thế giới của UNESCO

Algeria tự hào sở hữu một số lượng đáng kể các di sản thế giới được UNESCO công nhận – phản ánh lịch sử đa dạng của đất nước. Trên thực tế, có 7 di sản văn hóa được công nhận (cộng thêm Đại Thánh đường Algiers, hoàn thành năm 2021, nơi có tháp cao nhất thế giới – một chi tiết chúng tôi sẽ đề cập bên dưới). Mỗi di sản UNESCO là một cánh cửa sổ mở ra một thời đại khác nhau:

  • Al Qal'a của Beni Hammad (Tỉnh M'Sila, được ghi năm 1980): Một thành phố kiên cố đổ nát từ thế kỷ 11 ở dãy núi Hodna. Đây là thành phố đầu tiên Hammadid thủ đô, với con phố chính rợp bóng cọ, nền móng nhà thờ Hồi giáo lớn và những cung điện xa hoa vẫn còn lưu lại cho thấy vương quốc Berber thời trung cổ.
  • Tassili n'Ajjer (Tỉnh Illizi, ghi năm 1982): Có lẽ là di sản UNESCO nổi tiếng nhất của Algeria. Đây là một cao nguyên sa thạch rộng lớn ở phía đông nam sa mạc Sahara, nổi tiếng với Hơn 15.000 bức tranh và bản khắc trên đá thời tiền sử Có niên đại từ năm 10.000 TCN đến thời La Mã. Những hình ảnh sống động này (về gia súc sừng dài, người săn bắt hái lượm và các sinh vật thần thoại) đã biến Tassili thành một trong những phòng trưng bày "ngoài trời" lớn nhất thế giới.
  • Thung lũng M'Zab (tỉnh Ghardaïa, ghi năm 1982): Một khu định cư ốc đảo độc đáo ở phía bắc sa mạc Sahara. Được thành lập vào năm 1012 bởi người Hồi giáo Ibadi, nơi đây bao gồm năm thị trấn kiên cố (ksars) được xây dựng bằng đá và gạch địa phương, hài hòa hoàn hảo với sa mạc. Những con hẻm nhỏ hẹp, những nhà thờ Hồi giáo quét vôi trắng và những hàng cây chà là là minh chứng cho lối sống đô thị truyền thống của sa mạc.
  • Djémila (Tỉnh Sétif, ghi năm 1982): Một bảo tồn đẹp Thị trấn miền núi La Mã (Cuicul cổ đại) được thành lập vào khoảng năm 100 SCN. Nằm trên cao nguyên Tell Atlas, tàn tích của Djémila bao gồm các đền thờ, một vương cung thánh đường, một nhà hát, các mái vòm khải hoàn và những ngôi nhà cầu kỳ, tất cả đều nằm giữa những rừng ô liu và đồi núi. Nơi đây thường được gọi là "Pompeii của Châu Phi".
  • Tipasa (tỉnh Tipaza, ghi năm 1982): Tipasa cổ đại nằm trên một cao nguyên ven biển. Ban đầu, nơi đây là một trạm giao thương của người Phoenicia (thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên), sau đó là một thành phố La Mã thịnh vượng. Ngày nay, nơi đây là một bức tranh tàn tích ám ảnh: một đấu trường lớn, các vương cung thánh đường, một lăng mộ (Lăng mộ Hoàng gia Mauritania), và các hầm mộ Kitô giáo, tất cả đều hướng ra biển. Sự kết hợp giữa sóng biển Địa Trung Hải và những phiến đá cổ xưa thật ấn tượng.
  • Timgad (Tỉnh Batna, được ghi năm 1982): Một nền tảng La Mã khác (được thành lập năm 100 CN bởi Hoàng đế Trajan). Timgad là một thuộc địa quân sự được quy hoạch, nổi tiếng với bố cục lưới vuông góc (các con phố giao nhau vuông góc). Điểm nổi bật bao gồm Khải Hoàn Môn hùng vĩ, quảng trường, đền thờ và một trong những nhà hát La Mã được bảo tồn tốt nhất ở Bắc Phi.
  • Kasbah của Algiers (Tỉnh Algiers, được ghi vào năm 1992): Là trái tim lịch sử của Algiers, một thành trì trên đỉnh đồi và thành phố thời trung cổ có niên đại từ thế kỷ thứ 10 và sau đó được người Ottoman mở rộng. Mê cung những con hẻm nhỏ hẹp, cung điện Ottoman thanh lịch, nhà thờ Hồi giáo mái vòm và ban công của Kasbah là minh chứng điển hình cho di sản Hồi giáo Andalusia. Từ thành lũy của Casbah, bạn có thể nhìn thấy những Algiers hiện đại trải dài bên dưới những ngôi nhà trắng - sự giao thoa giữa cổ kính và hiện đại xứng đáng được UNESCO công nhận.
  • Djamaa el Djazaïr – Nhà thờ Hồi giáo lớn Algiers (Nhà thờ Hồi giáo lớn, khánh thành năm 2021): Mặc dù chưa được UNESCO công nhận là di sản thế giới, nhưng công trình này vẫn rất đáng chú ý. Nhà thờ Hồi giáo hiện đại đồ sộ nằm bên bờ sông này sở hữu tháp cao nhất thế giới (265 m/870 ft) và có sức chứa 120.000 tín đồ. Công trình tượng trưng cho sự phục hưng đương đại và sự tôn vinh kiến ​​trúc Hồi giáo của Algeria.

Mỗi di tích này đều kể một câu chuyện: từ những người nông dân Sahara thời tiền sử (Tassili) và những người thực dân La Mã (Djémila, Timgad) đến người Berber thời trung cổ (M'Zab, Beni Hammad) và những người xây dựng thành phố thời Ottoman (Casbah). Tất cả cùng nhau cho thấy Algeria là ngã tư của các nền văn minh.

Điểm nổi bật của Di sản Thế giới: Tassili n'Ajjer – 15.000 bức vẽ trên đá cổ (từ năm 10.000 TCN đến thế kỷ thứ nhất). Thung lũng M'Zab – 5 ksour Ibadite nhỏ gọn từ thế kỷ 11–12. Djémila và Timgad – Các thị trấn thời La Mã với đền thờ và nhà hát. Tipasa – Di tích từ thời Phoenicia đến La Mã bên bờ Địa Trung Hải. Kasbah của Algiers – thành trì thời trung cổ bằng đá trắng và các nhà thờ Hồi giáo. Và Nhà thờ Hồi giáo lớn của Algiers tự hào có một Tháp cao 870 feet, cao nhất thế giới.

Động vật hoang dã và Môi trường tự nhiên

Cảnh quan rộng lớn của Algeria là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật đa dạng – từ rừng ven biển ở phía bắc đến hệ động thực vật sa mạc ở phía nam.

  • Cáo Fennec: Cáo fennec (Vulpes zerda) được cho là loài động vật nổi tiếng nhất Algeria. Loài cáo nhỏ bé này – đặc trưng bởi đôi tai khổng lồ (lên đến 15 cm) – hoàn toàn thích nghi với sa mạc Sahara. Chúng giữ nước hiệu quả và săn côn trùng vào ban đêm. Fennec mang tính biểu tượng đến nỗi đội tuyển bóng đá quốc gia Algeria được đặt biệt danh là "Les Fennecs" (Những chú cáo Fennec) để vinh danh loài vật này. Hình ảnh cáo được trang trí trên tem và logo, tượng trưng cho sức chịu đựng bền bỉ giữa vùng đất khắc nghiệt.
  • Loài báo gêpa có nguy cơ tuyệt chủng: Algeria là một trong những nơi trú ẩn cuối cùng của loài báo gêpa sa mạc Sahara (Acinonyx jubatus hecki), một phân loài đang bị đe dọa nghiêm trọng. Các cuộc khảo sát ước tính chỉ còn chưa đến 250 cá thể trong tự nhiên (một số ước tính thấp tới ~190 cá thể chia đều cho Algeria và Mali). Những con báo gêpa màu sáng này lang thang ở các vùng sa mạc xa xôi. Các nhà bảo tồn đang chạy đua với nạn săn trộm và mất môi trường sống để cứu chúng.
  • Các loài động vật hoang dã khác: Trong rừng Atlas và ven biển, bạn sẽ tìm thấy lợn rừng, chó rừng, cáo, linh cẩu và nhiều loài chim phong phú (ví dụ như hồng hạc trên vùng đất ngập nước). Ốc đảo là nơi sinh sống của cây chà là và cây keo. Lạc đà, tất nhiên, là loài biểu tượng: lạc đà một bướu (Camelus dromedarius) được thuần hóa ở Bắc Phi. Các loài bò sát như rắn lục và thằn lằn đuôi gai chạy nhảy trên các cồn cát. Trong số các loài thực vật, cây sung Sahara và cây bụi sa mạc sống sót với lượng nước tối thiểu. Trước đây, sư tử Barbary và gấu Atlas từng lang thang ở đây; hiện nay chúng đã tuyệt chủng cục bộ.
  • Các vấn đề về môi trường: Algeria đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về môi trường. Sa mạc hóa đang diễn ra nhanh chóng, do biến đổi khí hậu và chăn thả quá mức. Hạn hán kéo dài hàng thập kỷ đã “nông nghiệp và chăn nuôi bị tàn phá,” đặc biệt là ở miền đông Algeria. Nước cực kỳ khan hiếm: nước mặt chỉ giới hạn ở một vài con sông (như Chelif, con sông dài nhất Algeria) và nước ngầm khan hiếm. Ô nhiễm từ các hoạt động khai thác dầu khí và rác thải đô thị cũng ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Để ứng phó, Algeria đã bắt đầu các sáng kiến ​​tái trồng rừng và năng lượng mặt trời, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm để bảo tồn tài nguyên đất và nước.

Bất chấp những áp lực này, các nỗ lực bảo tồn của Algeria đã đạt được những thành công: ví dụ, năm 2019, Algeria đã được Tổ chức Y tế Thế giới tuyên bố không còn sốt rét - trở thành quốc gia châu Phi thứ hai (sau Mauritius) đạt được thành tựu này. Algeria cũng đã thành lập một số công viên quốc gia (Hoggar, Ahaggar, Tassili) để bảo vệ các điểm nóng động vật hoang dã.

Điểm nổi bật về động vật hoang dã: Động vật quốc gia của Algeria là loài cáo fennec sa mạc nhỏ bé. Sa mạc Sahara cũng là nơi sinh sống của loài báo gêpa Sahara đang bị đe dọa nghiêm trọng (chỉ còn chưa đến 250 cá thể hoang dã). Những lùm cây chà là và cây bụi sa mạc rải rác ở phía nam, trong khi rừng thông và sồi nằm ở phía bắc. Sa mạc hóa và hạn hán là những mối đe dọa thường trực, nhưng các công viên rộng lớn của đất nước này luôn nỗ lực bảo vệ hệ sinh thái sa mạc độc đáo của mình.

Thực phẩm, Ẩm thực & Truyền thống ẩm thực

Nền ẩm thực Algeria là một bức tranh phong phú được dệt nên từ những sợi chỉ Berber, Ả Rập, Địa Trung Hải và châu Âu. Dưới đây là một số nét ẩm thực nổi bật:

  • Couscous: Thường được coi là món ăn quốc hồn quốc túy của Algeria, couscous đóng vai trò trung tâm trong ẩm thực Algeria. Những hạt semolina nhỏ xíu này, thường được hấp với thịt cừu hoặc thịt gà, rau củ và đậu gà, là món ăn chủ đạo trên bàn tiệc vào mỗi thứ Sáu (ngày lễ) và các ngày lễ. Người Algeria tự hào về công thức nấu couscous của họ, với sự khác biệt tùy theo vùng miền (một số người thêm bí, số khác thì thêm cà rốt, củ cải, hoặc xúc xích merquez cay).
  • Ngày tháng: Algeria là một trong những quốc gia sản xuất chà là hàng đầu thế giới. Nước này đã thu hoạch khoảng 1,3 triệu tấn chà là trong những năm gần đây, gần như dẫn đầu thế giới. Giống chà là Deglet Nour nổi tiếng (thường được gọi là "nữ hoàng chà là") được trồng ở các ốc đảo phía bắc sa mạc Sahara. Có niên đại hàng ngàn năm, cây chà là được gọi là "cây sự sống" ở Algeria. Nhờ vị ngọt và giá trị dinh dưỡng của chúng, người Algeria có truyền thống chào đón du khách bằng chà là và sữa như một dấu hiệu của lòng hiếu khách. Chà là cũng được dùng trong các món ngọt: makroud (bánh ngọt nhân chà là) phổ biến khắp Bắc Phi.
  • Bánh mỳ: Bánh mì rất quan trọng ở Algeria đến nỗi quốc gia này có mức tiêu thụ bánh mì bình quân đầu người cao nhất thế giới. Lúa mì (trong bánh mì dẹt và bánh mì baguette) và bánh mì semolina rất phổ biến. Người Algeria sẽ dặn bạn đừng bao giờ bỏ vụn bánh mì, vì theo truyền thống, lãng phí bánh mì bị coi là thiếu tôn trọng.
  • Các món hầm cay và nhiều món khác: Ngoài couscous, các món ăn nổi tiếng bao gồm chakhchoukha (những miếng bánh mì mỏng hầm với thịt cừu và đậu gà), cái (một loại bánh ngọt chiên với trứng và rau thơm, thường được ăn vào dịp lễ Ramadan), tagine (món hầm nấu chậm), về vấn đề này (một món súp cà chua-đậu lăng thịnh soạn, đặc biệt là trong tháng Ramadan), và bình minh (Cà chua, ớt chuông, trứng – được biết đến trên toàn thế giới với tên gọi khác là “shakshuka”). Algeria cũng nổi tiếng với mechoui (thịt cừu nguyên con nướng trên than). Các loại gia vị như thì là Ai Cập, nghệ tây, quế và ras el hanout được sử dụng rộng rãi.
  • Văn hóa trà: Trà bạc hà (thường được gọi đơn giản là gan có sẵn = “trà bạc hà”) là thức uống đặc trưng của Algeria. Trà được rót từ ấm bạc vào những chiếc ly nhỏ, tạo nên lớp bọt trên bề mặt. ba tách trà Việc mời khách là một thông lệ – đó là một phần của nghi thức hiếu khách. Giờ trà chiều là dịp để gia đình sum họp và giao lưu. Đáng chú ý, rượu rất hiếm; Algeria có luật hạn chế rượu vang và rượu mạnh (điều này, kết hợp với văn hóa bảo thủ, đồng nghĩa với việc hầu hết người Algeria uống rất ít rượu).
  • Các chuyên ngành khác: Algeria trồng ô liu (để lấy dầu và làm đồ ăn vặt), trái cây họ cam quýt, nho và nho để làm rượu vang ngọt (một lần nữa mang ảnh hưởng Địa Trung Hải). Harissa (tương ớt) thường được dùng để tăng thêm độ cay. Bánh quy Algeria (như sừng linh dương (nhân hạnh nhân) rất nổi tiếng trong lễ Ramadan và đám cưới.

Món ăn nhanh: Couscous với thịt cừu hoặc thịt gà là món ăn quốc gia của Algeria. Chà là (Deglet Nour) là một mặt hàng xuất khẩu hàng đầu – Algeria sản xuất hơn một triệu tấn mỗi năm – và được dùng kèm với sữa trong các nghi lễ chào hỏi. Trà bạc hà nhấp ba ngụm là dấu hiệu của lòng hiếu khách. Mặc dù chịu ảnh hưởng từ di sản thuộc địa Pháp, ẩm thực Algeria lại gần gũi nhất với ẩm thực Maghrebi nói chung (cùng chung với Maroc/Tunisia), với nhiều loại ngũ cốc, gia vị và nước sốt hầm.

Thể thao, Nghệ thuật & Thành tựu đáng chú ý

Algeria đã tạo được dấu ấn trong văn hóa và thể thao quốc tế:

  • Bóng đá (Soccer): Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất. Đội tuyển quốc gia (“Les Fennecs”) đã hai lần vô địch Cúp bóng đá châu Phi: lần đầu tiên vào năm 1990 (trên sân nhà) và lần thứ hai vào năm 2019. Algeria đã giành quyền tham dự nhiều kỳ World Cup FIFA. Các câu lạc bộ Algeria như ES Sétif và JS Kabylie cũng đã giành chức vô địch châu lục.
  • Thế vận hội: Các vận động viên Algeria đã liên tục thi đấu trên đấu trường Olympic kể từ năm 1964. Quốc gia này đã giành được năm huy chương vàng Olympic (tính đến năm 2024), và bốn trong số đó đến từ nội dung chạy 1500 mét. Những người này bao gồm Hassiba Boulmerka (1500m nữ, 1992), Noureddine Morceli (1500m nam, 1996), Nouria Merah-Benida (1500m nữ, 2000) và Taoufik Makhloufi (1500m nam, 2012). Huy chương vàng thứ năm thuộc về quyền Anh (Hạng lông, Hocine Soltani năm 1996). Tổng cộng, Algeria đã giành được khoảng 20 huy chương Olympic (nhiều nhất ở điền kinh và quyền Anh).
  • Những người đoạt giải Nobel: Đáng chú ý, hai người đoạt giải Nobel đều đến từ Algeria. Albert Camus (Văn học, 1957) sinh ra tại Mondovi, Algeria thuộc Pháp. (Các tác phẩm của Camus, mặc dù bằng tiếng Pháp, thường khai thác các chủ đề về cuộc sống ở Algeria và những căng thẳng thuộc địa.) Claude Cohen-Tannoudji (Vật lý, 1997) sinh ra tại Constantine năm 1933. Những thành tựu của họ đã góp phần nâng cao uy tín học thuật quốc tế cho di sản của Algeria.
  • Âm nhạc và Nghệ thuật: Algeria là nơi sinh của rai, một thể loại âm nhạc pha trộn giữa phong cách truyền thống và hiện đại (giới trẻ nhảy múa theo điệu rai trên đường phố Oran vào những năm 1960). Những ca sĩ rai nổi tiếng như Cheb Khaled đã trở thành những ngôi sao quốc tế. Ngoài ra, Algeria còn có truyền thống thơ ca Ả Rập và nhạc cổ điển Andalusia phong phú. Về văn học, ngoài Camus, các tác giả như Ahlam Mosteghanemi (nữ tiểu thuyết gia Ả Rập được đọc nhiều nhất) và Assia Djebar (tiểu thuyết gia, nhà làm phim) đã mang tiếng nói Algeria đến với thế giới.

Nhìn chung, những đóng góp của Algeria cho thể thao, văn học và văn hóa vượt xa những gì người ta mong đợi từ một quốc gia chỉ mới "tái sinh" thành một nhà nước hiện đại vào năm 1962. Nền nghệ thuật của Algeria - mặc dù ít được biết đến trên toàn cầu - rất sôi động, với các nhà hát, phòng trưng bày nghệ thuật và lễ hội ở Algiers, Oran và nhiều nơi khác.

Sự thật độc đáo và khác thường

Algeria có nhiều điều thú vị và kỳ lạ thường khiến người ngoài ngạc nhiên:

  • Lạc đà và kỵ binh: Vào thế kỷ 19, Quân đội Hoa Kỳ nổi tiếng với việc nhập khẩu lạc đà từ Bắc Phi để phục vụ các thí nghiệm ở sa mạc Tây Nam. Năm 1856, tàu USS Supply đã mang lạc đà (có nguồn gốc từ Bắc Phi thời Ottoman) đến Hoa Kỳ. Mặc dù dự án Quân đoàn Lạc đà này chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, một số lạc đà vẫn ở lại Texas sau Nội chiến Hoa Kỳ. Tại Algeria, quân đội thuộc địa Pháp đã duy trì một đội kỵ binh Méhariste gồm các binh sĩ cưỡi lạc đà, tuần tra sa mạc Sahara cho đến khi Algeria giành độc lập vào năm 1962. (Quân đoàn Ngoại giao cũng có các đơn vị lạc đà riêng.)
  • Cừu chiến đấu: Đáng ngạc nhiên là chọi cừu (combat taa lkbech) lại là một môn thể thao nông thôn truyền thống ở một số vùng của Algeria. Hai con cừu đực húc đầu nhau để giành quyền thống trị trong khi dân làng cá cược vào chúng. Mặc dù về mặt kỹ thuật là bất hợp pháp, chính quyền thường dung túng cho các cuộc tụ tập này. Vào những năm 1990, nó được biết đến như một trong những "hoạt động giải trí công cộng" duy nhất được phép diễn ra trong thời gian giới nghiêm, phản ánh văn hóa nông thôn.
  • Mất mạng Internet: Algeria từng tắt mạng internet toàn quốc trong hai ngày trong kỳ thi trung học phổ thông năm 2018 để ngăn chặn gian lận. Biện pháp bất thường này đã thu hút sự chú ý của quốc tế đối với các biện pháp kiểm soát của Algeria trong thời đại kỹ thuật số.
  • Không có bệnh sốt rét: Vào tháng 5 năm 2019, Algeria đã được WHO chứng nhận không còn sốt rét. Đây là quốc gia châu Phi thứ hai (sau Mauritius) đạt được chứng nhận này. Hiện nay, tình trạng lây truyền sốt rét nội địa không còn xảy ra ở Algeria.
  • Ngụy trang biểu tình: Người Algeria nổi tiếng với khiếu hài hước khi bất đồng chính kiến. Trong các cuộc biểu tình Hirak năm 2019, người biểu tình đã sử dụng meme và biểu ngữ nhại lại các thương hiệu. Một tấm biển nổi tiếng có dòng chữ "Chỉ Chanel mới có thể là số 5" (nhạo báng cuộc tranh cử tổng thống lần thứ năm của Bouteflika). Một tấm biển khác đã chiếm dụng logo thuốc lá Camel (Camel trong tiếng lóng tiếng Ả Rập có nghĩa là "tất cả chúng ta"); nó tuyên bố “Mọi người đều lạc đà chống lại bạn”. Những trò đùa dí dỏm này đã lan truyền trên mạng.
  • Cảnh trong phim: Một số phần của bản gốc năm 1932 Tarzan Người Khỉ được quay ở Algeria, xung quanh Algiers. (Đây là một chút thông tin bên lề về Hollywood chứ không phải kiến ​​thức phổ biến, nhưng các học giả điện ảnh đã lưu ý rằng sa mạc Sahara của Algeria đóng vai trò thay thế cho khu rừng rậm của Mỹ.)
  • Ghi chép nhiệt độ: Nhiệt độ nóng nhất được ghi nhận chính thức của Algeria là 3°C (124,3°F), đo tại Ouargla vào tháng 7 năm 2018. Vào tháng 9 năm 2021, ngay cả nhiệt kế không khí nóng hơn ở Burkina Faso cũng đã vượt qua mức này trong cùng đợt nắng nóng ở Sahara. Tuy nhiên, con số này của Algeria vẫn nằm trong số những con số cao nhất được đo lường đáng tin cậy trên Trái Đất.
  • Nhập khẩu lạc đà của Hoa Kỳ: (Đã đề cập ở phần Lạc đà.)

Những sự thật này thường xuất hiện dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm về Algeria, nhưng mỗi câu hỏi đều nhấn mạnh một khía cạnh của cuộc sống Algeria – sự kết hợp giữa truyền thống cổ xưa (cừu và chà là), di sản thuộc địa (lạc đà, kỵ binh Pháp, các phái bộ hải ngoại) và nét độc đáo hiện đại (tắt internet, nghệ thuật phản đối).

Điểm kỳ lạ: Di sản sa mạc Sahara của Algeria được thể hiện qua những sự kiện bất thường – “Quân đoàn lạc đà” của Quân đội Hoa Kỳ những năm 1850 sử dụng lạc đà được đưa từ Bắc Phi; các cộng đồng nông thôn tổ chức các cuộc chọi cừu bất hợp pháp. Năm 2019, Algeria đã thoát khỏi bệnh sốt rét, và những người biểu tình nổi tiếng với khiếu hài hước sáng tạo (ví dụ như các meme cướp biển chế giễu quan chức). Nhiệt độ sa mạc nóng nhất thế giới (51,3°C) đã được ghi nhận tại Algeria (Ouargla, 2018).

Quyền phụ nữ và tiến bộ xã hội

Một trong những sự kiện xã hội đáng chú ý nhất của Algeria là vị thế cao của phụ nữ trong giáo dục và nghề nghiệp - đặc biệt là so với các quốc gia khác trong thế giới Ả Rập-Hồi giáo. Kể từ khi giành độc lập, Algeria đã rất coi trọng giáo dục nữ giới. Ngày nay, phụ nữ Algeria chiếm khoảng 60% sinh viên đại học. Về nghề nghiệp: khoảng 70% luật sư và 60% thẩm phán ở Algeria là phụ nữ, tỷ lệ cao nhất trong thế giới Ả Rập. Phụ nữ cũng chiếm ưu thế trong các lĩnh vực y tế và khoa học.

Bất chấp những bước tiến này, vẫn còn nhiều thách thức. Sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động ngoài lớp học còn thấp (vẫn còn tồn tại các rào cản pháp lý và xã hội). Một báo cáo của UNESCO ghi nhận chỉ khoảng 50% sinh viên nữ tốt nghiệp tìm được việc làm, và chỉ 7% doanh nhân Algeria là phụ nữ. Các quan niệm truyền thống vẫn ảnh hưởng đến vai trò gia đình. Ví dụ, quyền thừa kế bình đẳng theo luật Sharia giữa con trai và con gái vẫn chưa được thực hiện đầy đủ, và luật gia đình vẫn đặt ra một số hạn chế đối với phụ nữ.

Tuy nhiên, phụ nữ Algeria đóng góp nhiều hơn vào thu nhập hộ gia đình so với nam giới, và thành tích học tập của họ mang lại cho họ những ảnh hưởng mới. Sự chuyển dịch trong vài thập kỷ qua – từ những chuẩn mực bảo thủ nghiêm ngặt sang việc phụ nữ nắm giữ vị trí lãnh đạo trong các ngành nghề pháp lý và y tế hàng đầu – là một trong những câu chuyện nổi bật nhất của Algeria hiện đại. Nó phản ánh cả chính sách nhà nước (luật khuyến khích nữ giới đi học) và sự cân bằng độc đáo giữa truyền thống và hiện đại của xã hội Algeria.

Tiến bộ của phụ nữ: Algeria là một trường hợp ngoại lệ: phụ nữ chiếm khoảng 60% thẩm phán và 70% luật sư. Họ cũng vượt trội hơn nam giới trong các trường đại học (phụ nữ chiếm khoảng 65% sinh viên đại học). Phụ nữ Algeria nhìn chung có trình độ học vấn và trình độ học vấn cao (81%). Tuy nhiên, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động và tinh thần kinh doanh lại thấp hơn nam giới. Quốc gia này thường được coi là một ví dụ điển hình về một quốc gia Hồi giáo đạt được sự bình đẳng giới cao hơn trong giáo dục và các ngành nghề.

Du lịch & Điểm nổi bật trong khu vực

Các vùng miền ở Algeria rất khác nhau. Một chuyến tham quan ngắn sẽ cho thấy:

  • Bắc Algeria (Tell): Những đồng bằng ven biển và núi non trù phú. Algiers (thủ đô) nằm ở đây, với thành cổ Casbah thời Ottoman, những nhà thờ Hồi giáo hiện đại (bao gồm cả Djamaa El Djazaïr mới), những đại lộ do Pháp xây dựng và Đài tưởng niệm Liệt sĩ yêu nước. Gần đó là các thị trấn như Blida (cửa ngõ vào công viên quốc gia Chréa ở dãy Atlas), Béjaïa (vịnh Địa Trung Hải xinh đẹp) và Tipasa (di tích cổ bên bờ biển). Khí hậu Địa Trung Hải: mùa hè nóng khô, mùa đông ẩm ướt nhẹ nhàng với tuyết rơi trên những đỉnh núi cao của dãy Atlas.
  • Đông Algeria: Các thành phố chính bao gồm Constantine (nằm trên những hẻm núi sâu, những cây cầu nổi tiếng và kiến ​​trúc theo phong cách Ả Rập – được mệnh danh là “Thành phố của những cây cầu”), Sétif (những tàn tích La Mã nổi tiếng tại Djémila), và Annaba (với những tàn tích Hippone thời La Mã và một vương cung thánh đường dành riêng cho Thánh Augustine). Khu vực này giáp với Tunisia, và khí hậu vẫn mang tính Địa Trung Hải, chuyển dần sang bán khô hạn ở vùng nội địa.
  • Tây Algeria: Thành phố chịu ảnh hưởng châu Âu nhiều nhất là Oran (từng là thuộc địa của Tây Ban Nha). Oran có một pháo đài trên đỉnh đồi tuyệt đẹp (Santa Cruz), một cảng biển sôi động và là trung tâm của văn hóa âm nhạc Rai. Những điểm nổi bật khác là Tlemcen (với các cung điện Moor, Nhà thờ Hồi giáo Lớn và đền thờ Sidi Boumediene), và các khu nghỉ dưỡng mùa hè ven biển gần núi. Khu vực biên giới Algeria-Maroc (đã đóng cửa) có nhiều đồi núi và cây xanh.
  • Trung Algeria (Hodna và Cao nguyên cao): Vành đai thảo nguyên và các dãy núi nhỏ này bao gồm Setif và M'sila. Nơi đây có đồng bằng bán sa mạc; nông nghiệp phụ thuộc vào lượng mưa hoặc thủy lợi. Ít du lịch nhưng quan trọng cho nông nghiệp (trái cây, ngũ cốc) giữa phía bắc và sa mạc Sahara.
  • Nam Algeria (Sa mạc Sahara): Sa mạc mênh mông. Các thị trấn cửa ngõ chính là Ghardaïa (nơi sinh sống của người Berber Mozabite – Thung lũng M'Zab được UNESCO công nhận), Timimoun (thị trấn gạch bùn đỏ với những rừng cọ), Adrar (xương rồng ăn được và vườn cọ), và các thành phố ở cực nam. Nổi tiếng nhất là Tamanrasset (nằm trong dãy núi Hoggar) – quê hương của người du mục Tuareg và là căn cứ cho những chuyến đi bộ đường dài trên sa mạc. Xa hơn về phía đông nam là Djanet, điểm xuất phát cho các hẻm núi nghệ thuật đá Tassili n'Ajjer. Sa mạc là biên giới phiêu lưu của Algeria (du lịch bằng lạc đà, thám hiểm bằng xe địa hình 4x4, trượt cát).

Một du khách có thể lưu ý rằng Người Algeria hiếm khi nói "Bonjour" như người Maroc hay người Tunisia; ở đây họ thường nói "Salam" (hòa bình). Lòng hiếu khách là chân thành – nếu bạn chấp nhận lời mời dùng chà là, trà bạc hà và ở lại uống ba tách, bạn sẽ được tôn trọng. Tuy nhiên, hãy luôn lưu ý: Algeria là quốc gia bảo thủ. Phụ nữ nên ăn mặc kín đáo; việc thể hiện tình cảm nơi công cộng sẽ bị lên án. Safety: Algeria nhìn chung ổn định; du lịch đang mở cửa trở lại sau nhiều thập kỷ bị bỏ quên. Tuy nhiên, du khách nên đăng ký với đại sứ quán, tránh các khu vực biên giới (với Mali/Niger) trừ khi được hướng dẫn, và tuân thủ các khuyến cáo của địa phương. Thách thức lớn nhất hiện nay khi đi du lịch là thủ tục hành chính và quy định về thị thực (hầu hết các quốc tịch đều cần thị thực và phải đăng ký với cảnh sát khi đến). Thông thường, việc nhập cảnh yêu cầu thị thực trước, ngoại trừ một số quốc gia châu Phi và Trung Đông được miễn thị thực.

Tóm tắt khu vực: Phía bắc mang đến bờ biển Algeria và các thành phố lịch sử (Algiers, Oran, Constantine). Phía nam là sa mạc Sahara - những cồn cát rộng lớn, ốc đảo (Ghardaïa, Timimoun) và các khu bảo tồn trên núi (Tamanrasset, Djanet). Du lịch vẫn còn khá hạn chế nhưng rất đáng giá. Những điểm tham quan không thể bỏ qua bao gồm Casbah của Algiers (UNESCO), tàn tích La Mã Timgad/Djémila, và những điểm nổi bật của Sahara như Hoggar và Tassili. Chính sách thị thực và an ninh ở đây khắt khe hơn so với nước láng giềng Morocco/Tunisia, vì vậy việc chuẩn bị là rất cần thiết. Mùa xuân và mùa thu (tháng 3-5, tháng 9-10) là thời điểm lý tưởng để ghé thăm, tránh mùa hè nóng nực và mùa đông lạnh giá, ẩm ướt.

Algeria hiện đại và các vấn đề đương đại

Algeria ngày nay là một vùng đất đầy tương phản. Nguồn thu từ dầu mỏ mang lại trường học, bệnh viện và trình độ dân trí cao, nhưng cũng nuôi dưỡng nạn tham nhũng và một nền kinh tế chưa đa dạng hóa hoàn toàn. Các vấn đề chính:

  • Sự phụ thuộc vào hydrocarbon: Khoảng 90% kim ngạch xuất khẩu và 60% ngân sách chính phủ Algeria đến từ dầu khí. Điều này tạo ra một nghịch lý: khi giá dầu cao (những năm 2000–2014), Algeria tăng trưởng nhanh chóng; khi giá dầu sụt giảm vào năm 2014, thất nghiệp và thâm hụt ngân sách tăng vọt. Chính phủ định kỳ công bố các kế hoạch "công nghiệp hóa" (đầu tư vào nhà máy, du lịch, khai khoáng, công nghệ thông tin) nhưng tiến độ rất chậm. Thanh niên và sinh viên mới tốt nghiệp phàn nàn về việc thiếu lựa chọn việc làm ngoài khu vực công hoặc quân đội.
  • Thuê người làm: Tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức cao, đặc biệt là đối với giới trẻ. Tính đến năm 2024, gần 30% người Algeria trong độ tuổi 15–24 không có việc làm, một trong những tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên cao nhất thế giới. Tỷ lệ thất nghiệp nói chung đang ở mức giữa tuổi thiếu niên. Việc tìm kiếm việc làm đòi hỏi các mối quan hệ hoặc mạng lưới cộng đồng - một lý do khiến nhiều người Algeria trẻ tuổi di cư (thường là bí mật) sang châu Âu.
  • Biểu tình và chính trị: Kể từ khi giành độc lập, Algeria chỉ có một vài tổng thống. Nhà lãnh đạo lâu năm Abdelaziz Bouteflika (nắm quyền từ năm 1999 đến năm 2019) là một nhân vật gây tranh cãi; nỗ lực tranh cử nhiệm kỳ thứ năm của ông vào năm 2019 đã dẫn đến các cuộc biểu tình đường phố quy mô lớn (phong trào Hirak). Bắt đầu từ ngày 22 tháng 2 năm 2019, người dân Algeria đã xuống đường trên toàn quốc vào mỗi thứ Sáu, ôn hòa yêu cầu thay đổi hệ thống. Bouteflika đã từ chức vào tháng 4 năm 2019 dưới áp lực, nhưng các cuộc biểu tình vẫn tiếp diễn trong nhiều tháng, cho thấy sự kiên quyết của công chúng về trách nhiệm giải trình và quyền tự do.. Tính đến năm 2025, chính phủ của Tổng thống Tebboune đã có một số nhượng bộ (bầu cử mới, cải cách hiến pháp), nhưng nhiều nhà hoạt động Hirak cho rằng mục tiêu của họ về một hệ thống chính trị mới vẫn chưa đạt được. Do đó, bối cảnh chính trị Algeria đang biến động: cởi mở hơn so với một thập kỷ trước, nhưng vẫn bị chi phối bởi lực lượng bảo thủ của đảng cầm quyền.
  • Thách thức xã hội: Mặc dù quyền phụ nữ và giáo dục đã có những tiến bộ, nhưng khoảng cách thế hệ đang ngày càng gia tăng. Độ tuổi trung bình thấp và nhiều người trẻ ở các thành phố đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nhà ở, lạm phát và thiếu việc làm. Các vùng nông thôn, đặc biệt là ở cực Nam, thiếu cơ sở hạ tầng. Cơ sở hạ tầng ở phía Bắc thì tốt hơn: đường cao tốc trải nhựa nối liền các thành phố lớn, và các tuyến tàu cao tốc (dự kiến ​​nối Algiers và Oran) đang được xây dựng. Tuy nhiên, hoạt động hành chính công vẫn còn chậm chạp, và tham nhũng vẫn là mối lo ngại của công chúng.
  • Quan hệ quốc tế: Ngoài Maroc (xem Thông tin Độc đáo), Algeria đóng một vai trò quan trọng trong khu vực. Algeria làm trung gian hòa giải các tranh chấp (ví dụ như ở Mali), ủng hộ quyền của người Palestine và cân bằng quan hệ với châu Âu (cung cấp khí đốt cho châu Âu) và các cường quốc như Trung Quốc. Vấn đề Tây Sahara vẫn chi phối chính sách đối ngoại của Algeria: Algeria là nước ủng hộ chính cho Mặt trận Polisario (phong trào đòi độc lập của Tây Sahara), dẫn đến căng thẳng trong quan hệ với Maroc..
  • Chuyển đổi môi trường và năng lượng: Lo ngại về hiện tượng nóng lên toàn cầu, Algeria đang bắt đầu đầu tư vào năng lượng mặt trời và gió. Nước này đã đặt mục tiêu tăng cường năng lượng tái tạo (hiện tại Algeria đã có nguồn nắng và gió dồi dào dọc bờ biển). Tuy nhiên, các nhà máy điện dầu khí vẫn là nguồn sản xuất điện chính. Thiếu nước là một cuộc khủng hoảng khác đang rình rập; Algeria phải nhập khẩu lúa mì để nuôi sống người dân trong những năm hạn hán. Các quan chức đã đề cập đến vấn đề bảo tồn và năng lượng tái tạo, nhưng nền kinh tế hydrocarbon vẫn chi phối hầu hết các chính sách.

Tóm lại, Algeria hiện đại đang vận hành nền kinh tế "tài nguyên cho giáo dục" mới được xây dựng sau năm 1962, nhưng đang tìm kiếm một con đường đa dạng hóa và một hệ thống chính trị bao trùm hơn. Xã hội này rất phức tạp: đô thị hóa nhanh chóng, bảo thủ về tôn giáo nhưng ngày càng tự do hơn ở các khía cạnh khác, tự hào về cuộc đấu tranh giành độc lập, nhưng vẫn khao khát những cơ hội của thế kỷ 21.

Tóm tắt về Algeria đương đại: Dầu khí chi phối nền kinh tế, tài trợ cho giáo dục và chăm sóc sức khỏe miễn phí, nhưng lại khiến tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên (khoảng 29%) ở mức cao. Cuộc bầu cử Hirak năm 2019 chứng kiến ​​hàng triệu người yêu cầu cải cách chính trị. Đất nước vẫn bảo thủ về mặt xã hội trong một số vấn đề (quy định trang phục nghiêm ngặt ở vùng nông thôn) nhưng lại tiến bộ về những vấn đề khác (giáo dục phụ nữ, truy cập internet). Các nhà lãnh đạo hiện tại của Algeria thúc đẩy thay đổi dần dần; nhiều công dân mong muốn nhiều hơn nữa.

Những sự thật nhanh chóng hấp dẫn

  • Người khổng lồ của Châu Phi: Algeria có diện tích 2,38 triệu km² và là quốc gia lớn nhất ở Châu Phi.
  • Quốc gia sa mạc: Hơn 80% diện tích Algeria là sa mạc Sahara. Phần lớn người dân sống trên 12% diện tích đất xanh dọc theo Địa Trung Hải.
  • White Capital: Algiers được gọi là “Algiers Trắng” (“Algiers Trắng”) vì những tòa nhà sáng sủa của thành phố này.
  • Đỉnh núi: Điểm cao nhất là núi Tahat (3.003 m) ở dãy núi Hoggar.
  • Tuyết ở Sahara: Tuyết rơi ở Sahara vào tháng 1 năm 2018 (40 cm ở Ain Sefra).
  • Hàng xóm: Algeria có chung đường biên giới với 7 quốc gia (Maroc, Tây Sahara, Mauritania, Mali, Niger, Libya, Tunisia).
  • Người Berber cổ đại: Vương quốc Numidia (do Vua Masinissa thống nhất) có trụ sở tại miền bắc Algeria vào thế kỷ thứ 2–1 trước Công nguyên.
  • Di tích Phoenicia và La Mã: Bờ biển Algeria có những tàn tích cổ đại ở Tipasa (đấu trường La Mã và nền móng Punic) và Cherchell (Caesarea La Mã).
  • Nhiếp chính Ottoman: Từ năm 1516 đến năm 1830, Algiers là một vương quốc nhiếp chính của Ottoman. Nơi đây có các Deys (người cai trị) bán độc lập cho đến khi bị Pháp chinh phục.
  • Thời kỳ thuộc địa: Pháp xâm lược vào năm 1830; 132 năm cai trị tiếp theo. Độc lập đến vào năm 1962 sau một cuộc chiến tranh đẫm máu (ngày độc lập là 5 tháng 7).
  • Thương vong lớn trong chiến tranh: Người Algeria ước tính có khoảng 1,5 triệu người thiệt mạng trong cuộc chiến 1954–62. Các nhà sử học Pháp đưa ra con số khoảng 400.000 người.
  • Tên chính thức: Tên đầy đủ của đất nước là Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Algeria.
  • Khẩu hiệu quốc gia: “Do dân và vì dân”, phản ánh lý tưởng cách mạng và độc lập. (Không được biết đến rộng rãi bên ngoài.)
  • Lá cờ: Màu xanh lá cây-trắng-đỏ với ngôi sao/lưỡi liềm màu đỏ, biểu tượng Hồi giáo.
  • Bài hát quốc ca: “Kassaman” (Chúng tôi cam kết) được một nhà dân tộc chủ nghĩa trẻ tuổi viết vào năm 1956; tác phẩm này có nhắc đến tên nước Pháp.
  • Di sản UNESCO: Nơi có 7 di sản thế giới được UNESCO công nhận (xem ở trên) – bao gồm nghệ thuật đá Tassili và tàn tích La Mã.
  • Nhà thờ Hồi giáo lớn: Nhà thờ Hồi giáo lớn mới của Algiers có tháp cao nhất thế giới (265 m).
  • Động vật quốc gia: Cáo Fennec (loài cáo sa mạc nhỏ có đôi tai rất lớn).
  • Tên đội: Đội tuyển bóng đá Algeria được gọi là “Gia đình Fennec” (Gia đình Fennec).
  • Cây cối: Cây chà là phát triển mạnh ở các ốc đảo; Algeria là quốc gia sản xuất chà là hàng đầu (hơn 1,3 triệu tấn/năm).
  • Quần áo: Trang phục truyền thống của phụ nữ thường là họ (một tấm mạng che mặt lớn màu trắng) hoặc áo choàng thêu (karakou). Phong cách đô thị theo phong cách Pháp/Thổ Nhĩ Kỳ.
  • Quy định về trang phục: Khăn trùm đầu và trang phục kín đáo là phổ biến; đồ bơi/khỏa thân nơi công cộng chỉ được chấp nhận trên bãi biển. Rượu được phép nhưng có giới hạn.
  • Tỉnh lớn nhất: Tamanrasset (tỉnh Tamanrasset, ở phía nam) là tỉnh có diện tích lớn nhất Algeria (hơn 500.000 km²).
  • Thành phố lớn nhất: Algiers (~4,3 triệu dân thành thị), tiếp theo là Oran (~1,5 triệu dân thành thị).
  • Sân bay: Sân bay quốc tế Houari Boumediene ở Algiers là trung tâm chính.
  • Ngôn ngữ: Chính thức: Tiếng Ả Rập (MSA) và tiếng Tamazight. Tiếng Pháp được sử dụng rộng rãi.
  • Tôn giáo: 99% là người Hồi giáo (chủ yếu là người Sunni).
  • Phụ nữ: 70% luật sư, 60% thẩm phán là phụ nữ. Phụ nữ chiếm hơn 60% sinh viên đại học.
  • Giáo dục: Tỷ lệ biết chữ ~81% (UNESCO).
  • Tiền tệ: Dinar Algeria (DZD).
  • Ánh sáng ban ngày: Múi giờ là Giờ Trung Âu (UTC+1).
  • Thế vận hội: Algeria đã giành được 5 huy chương vàng Olympic; bốn huy chương ở nội dung chạy 1500m.
  • Cúp bóng đá châu Phi: Nhà vô địch năm 1990 và 2019.
  • Những nhân vật đáng chú ý: Albert Camus (giải Nobel năm 1957) và Claude Cohen-Tannoudji (giải Nobel Vật lý năm 1997) sinh ra tại Algeria.
  • Độc nhất: Nước Pháp đã từng nhập khẩu lạc đà Algeria vào Texas vào năm 1856.
  • Cừu chiến đấu: Đàn ông nông thôn đấu với cừu đực trong một môn thể thao bị cấm.
  • Điểm nóng nhất: Ouargla, 123,8°F (51°C) vào năm 2011, một trong những mức cao nhất được ghi nhận trên toàn cầu.
  • Các vị tử đạo: Ngày 5 tháng 7 (năm 1962) và ngày 1 tháng 11 (năm 1954) là ngày lễ quốc gia kỷ niệm ngày thành lập cách mạng.
  • Trình độ học vấn: Thuộc hàng cao nhất ở Châu Phi (tỷ lệ biết chữ chung của người lớn ~80%).

Những thông tin nhanh này chỉ là bề nổi. Bản sắc thực sự của Algeria được thể hiện qua những chi tiết trên – từ những câu chuyện hậu trường về các di tích cổ xưa cho đến những phong tục thường ngày như uống trà và tiệc gia đình.

Phần kết luận

Algeria là một vùng đất của những tương phản nổi bật và lịch sử sâu sắc. Nó vừa "cũ" - với hàng ngàn năm văn minh được khắc trên những tàn tích và nghệ thuật đá - vừa "mới", khi mới thành lập một nước cộng hòa hiện đại vào năm 1962. Những sa mạc rộng lớn và bờ biển Địa Trung Hải mang lại cho nó một địa lý độc đáo. Người dân của nó - chủ yếu là người Ả Rập-Berber theo đạo Hồi - tự hào về cả nguồn gốc Amazigh cổ xưa và văn hóa Ả Rập sau này. Dầu khí dưới cát của nó đã mang lại sự giàu có, nhưng cũng mang lại bất bình đẳng và sự phụ thuộc mà Algeria tiếp tục phải đối mặt. Trong khi đó, xã hội Algeria khiến người ngoài ngạc nhiên: phụ nữ thống trị ngành luật, trẻ em lớn lên học hỏi những truyền thống Amazigh cổ xưa và văn hóa đại chúng Pháp, và một thế hệ trẻ tiếp tục "Cách mạng Nụ cười", âm thầm thúc đẩy những thay đổi dân chủ hơn.

Trên hết, Algeria đòi hỏi sự quan tâm tỉ mỉ. Nó không phải là một quốc gia Trung Đông hay cận Sahara, mà là một bức tranh khảm Bắc Phi đúng nghĩa. Ngọn tháp trắng xuyên qua bầu trời Algiers, tiếng thì thầm của đêm sa mạc, lời kêu gọi cầu nguyện thứ Sáu giữa biển người sùng đạo mặc đồ trắng - mỗi điều đều kể một câu chuyện. Qua hành trình khám phá sâu sắc về địa lý, lịch sử, văn hóa và cuộc sống đương đại, chúng ta thấy Algeria như một vùng đất của những lớp lang: mỗi sự kiện lại mở ra một sự kiện khác, hé lộ một đất nước vừa phong phú, vừa gắn kết không thể nhầm lẫn với những hành trình rộng lớn hơn của nhân loại.