Top 10 – Thành phố tiệc tùng Châu Âu
Khám phá cuộc sống về đêm sôi động của những thành phố hấp dẫn nhất Châu Âu và du lịch đến những điểm đến đáng nhớ! Từ vẻ đẹp sôi động của London đến năng lượng thú vị…
Maroc (diện tích ~446.550 km²) nằm ở góc tây bắc của châu Phi, giáp Đại Tây Dương (phía tây) và Biển Địa Trung Hải (phía bắc). Vương quốc (dân số ~36,8 triệu người vào năm 2024) bao gồm Dãy núi Rif ở phía bắc, dãy núi Atlas rộng lớn (Cao, Trung bình, Chống Atlas) băng qua nội địa và rìa Sa mạc Sahara ở phía nam. Thủ đô Rabat và các thành phố lớn (Casablanca, Fez, Marrakech, Tangier) trải dài trên hành lang Đại Tây Dương-Địa Trung Hải, trong khi Tây Sahara đang tranh chấp nằm ở phía nam. Tiếng Ả Rập và tiếng Berber (Amazigh) là ngôn ngữ chính thức và Hồi giáo là quốc giáo. Địa hình đa dạng của Maroc - từ những đỉnh núi phủ tuyết (Núi Toubkal ở Cao Atlas cao 4.165 m, là đỉnh cao nhất Bắc Phi) đến các bãi biển Đại Tây Dương và cồn cát Sahara - là nền tảng cho sức hấp dẫn của nơi này đối với du khách.
Lịch sử của Maroc như một ngã tư của các nền văn hóa Địa Trung Hải, Sahara và cận Sahara rất dài và phức tạp. Trong thời kỳ đầu của Hồi giáo (thế kỷ thứ 7–10), một dòng dõi các triều đại Hồi giáo Berber đã thống nhất phần lớn Maroc và mở rộng ảnh hưởng vào Al-Andalus (Tây Ban Nha Hồi giáo). Fez được thành lập vào năm 789–809 CN bởi Idris II và trở thành một trung tâm chính trị và tinh thần, trong khi Marrakech được thành lập vào năm 1070–1072 bởi Almoravids và sau đó trở thành thủ đô của Almohads (1147–1269). Các triều đại này đã xây dựng nên kiến trúc Hồi giáo đồ sộ - các nhà thờ Hồi giáo với các tháp nhọn trang trí công phu, madrasas, cung điện, thành lũy - để lại di sản vẫn còn nhìn thấy được ở các thành phố medina. Trong nhiều thế kỷ, Maroc cũng là điểm cuối của hoạt động thương mại xuyên Sahara: vàng và nô lệ từ Tây Phi đi qua các ốc đảo và thị trấn như Sijilmasa trên đường về phía bắc, trong khi muối từ sa mạc (ví dụ Taghaza) được vận chuyển về phía nam. Các thương nhân Ả Rập và Berber tài trợ cho các đoàn lữ hành và truyền bá đạo Hồi; ví dụ, Sijilmasa (ở miền đông Maroc) vào thế kỷ thứ 9–10 đã trở thành một thành phố thương mại giàu có. Nhà nước thời trung cổ Saadia (thế kỷ 16–17) kiểm soát các tuyến đường Sahara và nổi tiếng vì đã mang 20 tấn vàng đến Marrakech vào năm 1603 từ Timbuktu. Trong những thế kỷ này, Maroc đã phát triển một nền văn minh Hồi giáo phong phú – các nhà thờ Hồi giáo như Koutoubia của Marrakech (thế kỷ 12), Qarawiyyin của Fez (nhà thờ Hồi giáo-trường đại học, được Fatima al-Fihri thành lập vào năm 859 sau Công nguyên) và El-Qaraouyine của Meknes – và sản sinh ra các học giả (ví dụ như Ibn Battuta, 1304–1368) và các nghệ thuật đặc sắc (ngói zellij, trần gỗ tuyết tùng chạm khắc, đồ da tinh xảo ở Fez) vẫn nổi tiếng thế giới.
Đến thế kỷ 19, Maroc vẫn là quốc gia Bắc Phi duy nhất chưa từng bị người Ottoman xâm chiếm, nhưng nước này phải đối mặt với áp lực từ châu Âu. Năm 1912, Quốc vương đã ký Hiệp ước Fez, thiết lập chế độ bảo hộ của Pháp (có hiệu lực từ ngày 30 tháng 3 năm 1912) đối với hầu hết đất nước; Tây Ban Nha nắm giữ các chế độ bảo hộ riêng biệt ở phía bắc và phía nam (bao gồm Ceuta, Melilla, Tétouan và dải Tarfaya). Chính sách của Pháp hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và hành chính (ví dụ, xây dựng các thành phố Casablanca và Rabat thành các thủ đô hiện đại với những đại lộ rộng), nhưng cũng khai thác tài nguyên của Maroc và gây ra sự phản kháng. Đáng chú ý, Đại tể tướng Muhammad al-Muqri đã phục vụ từ năm 1911 và chứng kiến cả việc thành lập chế độ bảo hộ và 44 năm sau đó là nền độc lập của Maroc. Dưới thời Quốc vương (và sau này là Vua) Mohammed V, Maroc đã đàm phán về độc lập và vào tháng 3 năm 1956, Pháp đã trao toàn quyền cho Vương quốc Maroc. Khu vực quốc tế của Tangier cũng đã kết thúc vào năm 1956. (Các khu vực của Tây Ban Nha cũng được trao cho Maroc: miền bắc Maroc thuộc Tây Ban Nha vào tháng 4 năm 1956 và Sahara/Ifni thuộc Tây Ban Nha vào năm 1969.)
Sau khi giành được độc lập, Maroc vẫn là chế độ quân chủ dưới thời Vua Mohammed V (trị vì 1955–1961) và Vua Hassan II (1961–1999). Những thập kỷ này chứng kiến quá trình hiện đại hóa dần dần và tăng trưởng kinh tế xen kẽ với những căng thẳng chính trị (nổi loạn ở nông thôn, biểu tình ở thành thị). Năm 1999, con trai của Hassan II, Mohammed VI (trị vì 1999– ) lên ngôi, mở ra những cải cách và cởi mở với thế giới. Du lịch nhanh chóng trở thành nền tảng của nền kinh tế. Maroc tận dụng sự cai trị ổn định của hoàng gia và di sản văn hóa của mình để thu hút du khách: đến đầu thế kỷ 21, du lịch tăng trưởng mạnh mẽ, đóng góp khoảng 7–9% GDP (ước tính đạt 7,3% vào năm 2023). Các điểm tham quan lịch sử, cung điện hoàng gia, khu nghỉ dưỡng ven biển và các tour du lịch sa mạc đã thúc đẩy dòng khách du lịch châu Âu, Trung Đông và châu Á. Nhà thờ Hồi giáo Hassan II (hoàn thành năm 1993) tại Casablanca – với tháp cao thứ hai thế giới (210 m) – tượng trưng cho sự kết hợp giữa tham vọng hiện đại và truyền thống tôn giáo của Maroc. Đồng thời, chế độ quân chủ hỗ trợ giáo dục, quyền phụ nữ và năng lượng tái tạo, đồng thời giải quyết các vấn đề khu vực như xung đột Tây Sahara (từ năm 1975). Đến năm 2024, Maroc được coi là một quốc gia có thu nhập trung bình với nền kinh tế đa dạng về nông nghiệp (đặc biệt là cam quýt, ô liu, dầu argan), khai khoáng (Maroc nắm giữ phần lớn trữ lượng phosphate của thế giới) và sản xuất, nhưng du lịch và dịch vụ vẫn ngày càng quan trọng.
Cảnh quan của Maroc vô cùng đa dạng. Dãy núi Rif: Ở cực bắc, dãy núi Rif (cao 1.000–2.450 m) chạy song song với bờ biển Địa Trung Hải ở phía đông Tangier. Khu vực thường xuyên có sương mù, xanh tươi này (rừng tuyết tùng và sồi bần) chủ yếu mang văn hóa Amazigh (Berber). Các thị trấn như Chefchaouen (được thành lập năm 1471 ở chân núi Rif) pha trộn phong cách Địa Trung Hải và Andalusia; cao nguyên Rif có những cánh đồng ô liu và thảo mộc. Văn hóa và ngôn ngữ Rifan (Tarifit) phân biệt khu vực này. Dãy núi Atlas: Phía nam của Rif là dãy núi Atlas đồ sộ. Trung Atlas (miền bắc-trung Maroc) có các cao nguyên màu mỡ và rừng tuyết tùng - "Mông Cổ của Maroc" - với những hồ nước mát và tuyết mùa đông thích hợp cho hoạt động trượt tuyết (khu nghỉ dưỡng trượt tuyết Ifrane). Các thị trấn Trung Atlas như Ifrane (đôi khi được gọi là "Thụy Sĩ Nhỏ") và Azrou thu hút du khách vì phong cảnh núi non. Tiếp tục về phía nam, đỉnh High Atlas tạo thành xương sống của đất nước. Nơi đây có những hẻm núi và đỉnh núi hùng vĩ; High Atlas đạt đỉnh ở Jbel Toubkal (4.165 m, điểm cao nhất ở Maroc và Bắc Phi). Các thung lũng High-Atlas có những ngôi làng Berber, vườn táo và những con đường mòn đi bộ đường dài (ví dụ qua các thung lũng Ourika và Dadès). Anti-Atlas (dãy núi cực nam gần Agadir và Ouarzazate) thấp hơn (các đỉnh núi cao ~2.500 m) và arider – vùng chuyển tiếp đến sa mạc Sahara – với các ốc đảo bậc thang và khối núi lửa (Ait Bouguemez, Hẻm núi Dades). Dãy núi “Anti” này nổi tiếng với những ngọn đồi đá granit hồng (khối núi Mjiddar và Siroua).
Phía đông của Atlas là vùng sa mạc Sahara đáng sợ. Tại các tỉnh như Errachidia và Zagora, đất đai bằng phẳng thành các cao nguyên và cồn cát khô cằn. Erg Chebbi (gần Merzouga) nổi tiếng: một biển cồn cát vàng cao tới 150 m, cung cấp các chuyến đi bộ bằng lạc đà và đêm trong các trại sa mạc. Xa về phía nam là Tây Sahara đang tranh chấp - một vùng đất phía sau đầy cát với các đầm phá ven biển (bán đảo Dakhla) và bờ đất quân sự. Mặc dù hầu hết khách du lịch tránh đi du lịch sa mạc địa hình, các thị trấn sa mạc "cửa ngõ" (Zagora, Foum Zguid) làm nổi bật lòng hiếu khách của người Maroc và văn hóa Sahara (truyền thống du mục, nông nghiệp ốc đảo).
Trên bờ biển, ảnh hưởng của Đại Tây Dương và Địa Trung Hải khác nhau. Bờ biển Đại Tây Dương (dài khoảng 2.952 km) từ Tangier xuống qua Casablanca đến Agadir có những bãi biển rộng, gió biển trong lành và các cảng đông đúc (Casablanca, Agadir). Bờ biển này bao gồm các khu nghỉ mát Đại Tây Dương sôi động của Essaouira (cảng medina lộng gió) và Taghazout (trung tâm lướt sóng). Bờ biển Địa Trung Hải (phía bắc Maroc, ~450 km) ấm hơn, nhiệt đới hơn và là nơi có Tangier (thành phố thương mại quốc tế lịch sử) và medina xanh trắng Chefchaouen (ở chân đồi Rif). Eo biển Gibraltar tại Tangier nổi tiếng chỉ cách châu Âu ~13 km, mang đến cho Maroc một vị trí hàng hải chiến lược. Cả hai bờ biển đều thu hút khách du lịch thích tắm nắng và biển: bãi cát dài của Đại Tây Dương (ví dụ như ở Essaouira, Oualidia, El Jadida) và các vịnh ấm áp của Địa Trung Hải (xung quanh Tangier, Al Hoceima và Saïdia gần Algeria) có các bãi biển và môn thể thao dưới nước. Các ngọn hải đăng (ví dụ như Cap Spartel ở phía tây Tangier) và các tòa nhà ven biển tạo nên nét quyến rũ lịch sử.
Marrakech: Được thành lập vào những năm 1070 bởi Almoravids, Marrakech (“Thành phố Đỏ”) là trái tim văn hóa của Maroc và là một trung tâm du lịch lớn. Được bao quanh bởi các thành lũy thế kỷ 12, thành phố cổ này được xây dựng bằng đất sét đỏ và có các di tích mang tính bước ngoặt: Nhà thờ Hồi giáo Kutubiyya và tháp Almohad cao 77 m (thế kỷ 12), Cung điện Bahia xa hoa (thế kỷ 19) và Cung điện Badi' đổ nát (thế kỷ 16) của các vị vua Saadian, và Ben Youssef Madrasa (hoàn thành năm 1565) - một trường thần học tráng lệ vào thế kỷ 14. Các khu chợ ở Marrakech là huyền thoại, và quảng trường Jemaa el-Fna, một di sản phi vật thể được UNESCO công nhận, là trung tâm sôi động của thành phố. Kể từ khi thành lập vào thế kỷ 11, quảng trường đã trở thành “nhà hát sống” của những người kể chuyện Berber, người bắt rắn, nghệ sĩ vẽ henna và các quầy hàng thực phẩm. Vào ban đêm, quảng trường trở nên sôi động hơn với các nhạc công (Gnawa, Andalusi, Malhun) và các vũ công biểu diễn cho người dân địa phương và khách du lịch. Marrakech cũng có những khu vườn xinh đẹp (ví dụ như Jardin Majorelle, một khu vườn trang sức thế kỷ 20) và các khu nghỉ dưỡng sang trọng hiện đại. Nền kinh tế của thành phố chủ yếu dựa vào du lịch – vào những mùa bình thường, thành phố có thể đón hàng triệu du khách nước ngoài mỗi năm.
Fez: Morocco’s oldest imperial city, Fez was founded in 789 and flourished under the Marinid dynasty (13th–14th c.). Fez’s vast medieval medina (Fes el-Bali) is a UNESCO World Heritage site and one of the world’s largest car-free urban areas. Its UNESCO summary notes that “the principal monuments in the medina – madrasas, fondouks, palaces, mosques, and fountains – date from [the Marinid] period”. Highlights include the Al-Qarawiyyin Mosque (founded 859 AD by Fatima al-Fihri) – often called the oldest continuously operating university – and the 14th-c. Bou Inania Madrasa with elaborate zellij tiling. Fez’s tanneries (Chouara Tanneries) display traditional leather dye-pits, and its souks bustle with crafts: ceramic plates, brass lamps, and elaborately woven carpets. The city remains a scholarly and spiritual center (many Moroccans still come to study Islam here), and its labyrinthine alleys epitomize Morocco’s medieval Islamic heritage. Although the capital moved to Rabat in 1912, Fez still claims status as a spiritual “backbone” of the country.
Casablanca: Thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế của Maroc, Casablanca là một ngôi làng Berber nhỏ cho đến thế kỷ 18. Sultan Muhammad III đã xây dựng một nhà thờ Hồi giáo tại đây (nơi có nhà thờ lớn hiện nay) và một cảng. Thành phố đã mở rộng đáng kể dưới sự cai trị của thực dân Pháp (1912–1956), trở thành một đô thị nhộn nhịp của những đại lộ Art Deco và ngành công nghiệp. Địa danh hiện đại nổi tiếng nhất của thành phố là Nhà thờ Hồi giáo Hassan II (hoàn thành năm 1993) - một kỳ quan của kiến trúc Maroc đương đại. Được thiết kế bởi Michel Pinseau, một phần của tòa nhà nằm trên Đại Tây Dương và có một ngọn tháp cao 210 m (ngọn tháp cao nhất thế giới). Nhà thờ Hồi giáo có thể chứa 25.000 tín đồ bên trong và 80.000 người trong sân. Nền kinh tế của Casablanca được tài trợ bởi cảng (lớn nhất vương quốc), sản xuất, ngân hàng và du lịch. Những bãi biển cát trắng gần đó (Ain Diab) và Old Medina (với pháo đài Skala được phục hồi vào thế kỷ 14) cũng thu hút du khách. Đường chân trời của Casablanca với những tòa nhà cao tầng hiện đại và các nhà thờ Hồi giáo tượng trưng cho sự năng động kinh tế của Maroc và sự pha trộn giữa di sản Hồi giáo Ả Rập và di sản thuộc địa châu Âu.
Rabat: Thủ đô hiện đại của Maroc, Rabat nằm trên Sông Bou Regreg đối diện với Salé. Nơi đây được người Pháp chọn làm trung tâm hành chính vào những năm 1910 và bản đồ quy hoạch đô thị thế kỷ 20 (đại lộ rộng, các tòa nhà công cộng hiện đại) thường được trích dẫn như một ví dụ về quy hoạch đầu thế kỷ 20. UNESCO đã ghi nhận "Rabat, Thủ đô hiện đại và Thành phố lịch sử" vào năm 2012 chính xác là vì nó "kết hợp các tòa nhà từ các thời kỳ trước đó, bao gồm Kasbah của Udayas thế kỷ 12, Tháp Hassan và các bức tường và thành lũy Almohad". Thật vậy, Tháp Hassan là một địa danh: một tháp Almohad thế kỷ 12 chưa hoàn thành (cao 44 m) và Lăng mộ Mohammed V gần đó (những năm 1930), nằm trong một quảng trường xanh. Kasbah của Udayas (được xây dựng vào những năm 1150) nhìn ra Đại Tây Dương, với những con đường hẹp "Andalusia" được sơn màu xanh lam và trắng. Các khu phố hiện đại của Rabat (Ville Nouvelle) bao gồm Cung điện Hoàng gia (có cổng mạ vàng) và các bộ của chính phủ, cũng như các tổ chức văn hóa (Bảo tàng Mohammed VI, Nhà hát Quốc gia). Mặc dù ít thu hút khách du lịch hơn Marrakech hay Fez, sự kết hợp giữa các tàn tích thời trung cổ và cảnh quan thành phố hiện đại được bảo tồn tốt của Rabat đã giúp thành phố này được UNESCO công nhận.
Tangier và miền Bắc: Tangier (Tanja) nằm ở cửa eo biển Gibraltar và từ lâu đã là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa. Vào thế kỷ 19–20, nơi đây là nơi tiếp đón các nhà ngoại giao và nhà văn châu Âu; là “khu vực quốc tế” từ năm 1923–1956 dưới sự quản lý hỗn hợp của châu Âu. Medina cổ của Tangier (được củng cố bằng Kasbah) có các cung điện và bảo tàng kasbah, và ngọn hải đăng Cap Spartel (tình trạng UNESCO đang tranh chấp) đánh dấu nơi Đại Tây Dương gặp Địa Trung Hải. Xa hơn về phía đông, medina chịu ảnh hưởng của Andalusia của Tetouan (nơi sinh sống của những người tị nạn Tây Ban Nha vào thế kỷ 15) cũng được UNESCO công nhận. Chefchaouen (ở chân đồi Rif) nổi tiếng với medina được quét vôi xanh. Được thành lập vào năm 1471 như một pháo đài của triều đại Wattasid, những ngôi nhà màu trắng và xanh lam với đồ gỗ theo phong cách Andalusia vẫn gợi cảm giác gợi nhớ. (Truyền thuyết kể rằng màu xanh được những người tị nạn Do Thái lựa chọn, mặc dù ngày nay nơi đây chủ yếu dành cho khách du lịch.) Những con hẻm nhỏ hẹp của thành phố và Công viên quốc gia Talassemtane xung quanh khiến nơi đây trở thành nơi nghỉ dưỡng “ngọc trai xanh” nổi tiếng.
Di sản phong phú của Maroc được phản ánh trong chín Di sản Thế giới được UNESCO công nhận. Nổi bật nhất trong số đó là các khu phố cổ thời trung cổ Fez (được công nhận năm 1981) và Marrakesh (năm 1985), nơi bảo tồn nguyên vẹn các công trình kiến trúc và di tích đô thị. Bản khắc của Fez ghi chú rằng khu phố cổ của thành phố, được thành lập vào thế kỷ thứ 9, đạt đến đỉnh cao vào thế kỷ 13–14 dưới thời Marinids, và "các công trình kiến trúc đô thị và di tích chính" (madrasas, cung điện, nhà thờ Hồi giáo) có niên đại từ thời kỳ đó. Tương tự như vậy, UNESCO mô tả Marrakesh được thành lập vào năm 1070–72 bởi Almoravids và sau đó là một thủ đô lớn của Almohad. Nhà thờ Hồi giáo Koutoubia của Marrakesh, kasbah và thành lũy Almohad, Lăng mộ Saadian (thế kỷ 16) và Jamaa el-Fna được trích dẫn là những di tích nổi bật.
Các di tích UNESCO khác bao gồm Aït Benhaddou (1987) – một ngôi làng pháo đài trên đỉnh đồi bằng đất (ksar) ở miền nam Maroc vào thế kỷ 11–17. Nơi đây tiêu biểu cho kiến trúc bản địa của vùng Sahara (nhà đất nện và tường phòng thủ), và là điểm dừng chân quan trọng của đoàn lữ hành trên tuyến đường xuyên Sahara. Meknes (1996) bảo tồn thành phố đế quốc xa hoa của Sultan Moulay Isma'il vào thế kỷ 17, với những bức tường khổng lồ, cổng lớn (Bab Mansour) và Kasbah hoàng gia. UNESCO lưu ý rằng quy hoạch đô thị của Meknes “kết hợp cả khía cạnh Hồi giáo và châu Âu” (phản ánh những cuộc gặp gỡ ban đầu của thành phố với các nghệ nhân châu Âu).
Di tích La Mã Volubilis (1997) nằm gần Meknes. Volubilis được thành lập vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên và sau đó trở thành thủ đô La Mã ở Mauretania. Nơi đây có những bức tranh ghép tinh xảo và tàn tích của các vương cung thánh đường và mái vòm khải hoàn. Tóm tắt của UNESCO giải thích rằng Volubilis sau đó là thủ đô của người Idrisid và sau đó bị bỏ hoang, khiến cho di tích của nó được bảo tồn cực kỳ tốt. Ở phía bắc, medina của Tétouan (1997) phản ánh ảnh hưởng của người Andalusia: được xây dựng lại bởi những người tị nạn Andalusia sau năm 1492. Essaouira (2001, trước đây là Mogador) là một cảng Đại Tây Dương kiên cố vào cuối thế kỷ 18, được quy hoạch theo đường Vauban (một pháo đài ven biển hình ngôi sao). El Jadida (Mazagan) (2004) là một thị trấn thuộc địa Bồ Đào Nha vào thế kỷ 16 trên bờ biển Đại Tây Dương; các công sự, nhà thờ và bể chứa nước được bảo tồn của nó tượng trưng cho kiến trúc quân sự đầu thời Phục hưng. Cuối cùng, di tích Rabat, Thủ đô hiện đại và Thành phố lịch sử (2012) kết hợp Ville Nouvelle thế kỷ 20 (được coi là mô hình thiết kế đô thị hiện đại) với các di tích trước đó – Tháp Almohad Hassan, Udayas Kasbah (thế kỷ 12) và các bức tường Thành phố cổ.
Ngoài các di tích UNESCO, Morocco còn có nhiều điểm tham quan khác. Nổi bật nhất là Jemaa el-Fna (quảng trường chính của Marrakech), được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể vào năm 2008. Được xây dựng xung quanh một nhà thờ Hồi giáo Almoravid (thế kỷ 12), đây là "nơi tập trung độc đáo các truyền thống văn hóa phổ biến của Morocco": ban ngày, người ta thấy những người bắt rắn, người bán nước Berber và người kể chuyện; ban đêm, hàng trăm quầy hàng thực phẩm (bán súp harira, thịt nướng, ốc sên, bánh ngọt) và nghệ sĩ biểu diễn đường phố (tay trống, diễn viên nhào lộn, người kể chuyện) làm náo nhiệt quảng trường. Một chuyến thăm đến Jemaa el-Fna (một di tích được UNESCO công nhận từ năm 2008) thường được coi là trải nghiệm nhất định phải xem của Morocco.
Những điểm nổi bật khác bao gồm Nhà thờ Hồi giáo Hassan II ở Casablanca (mặc dù không được UNESCO công nhận, nhưng nó sánh ngang với Nhà thờ Đức Bà Paris về độ tráng lệ). Hoàn thành vào năm 1993, nhà thờ này nằm một phần trên Đại Tây Dương. Tháp chuông của nhà thờ (210 m) là tháp cao thứ hai thế giới, trên đỉnh tháp có một con trỏ laser hướng về Mecca. Sảnh cầu nguyện của nhà thờ có sức chứa 25.000 tín đồ (80.000 người nữa ở sân trong). Đáng chú ý, đây là một trong số ít nhà thờ Hồi giáo mở cửa cho những người không theo đạo Hồi tham quan có hướng dẫn viên (là cách duy nhất để vào).
Những điểm thu hút khách du lịch khác bao gồm Thành phố xanh Chefchaouen (ở Rif). Được thành lập vào năm 1471 CN, khu phố cổ của thành phố có những ngôi nhà sơn màu xanh và kiến trúc Tây Ban Nha-Moorish. Du khách đi dạo trên những con hẻm dốc, được sơn và mua chăn dệt, khăn len và đồ thủ công truyền thống của người Amazigh. Các thị trấn ven biển như Asilah (phía bắc Rabat, với các bức tường thành Bồ Đào Nha và lễ hội nghệ thuật thường niên) và Oualidia (bờ biển đầm phá, nổi tiếng với hàu) cũng thu hút khách du lịch thích hợp. Và ở phía nam sa mạc, các hẻm núi Todra và Dades (chân đồi High Atlas) mang đến khung cảnh hẻm núi ấn tượng.
Văn hóa Maroc được thể hiện phong phú qua ẩm thực, đồ thủ công, chợ (souk), âm nhạc và lễ hội – tất cả đều làm say đắm khách du lịch.
Ẩm thực: Ẩm thực Maroc pha trộn ảnh hưởng của Berber, Ả Rập, Andalusia và Địa Trung Hải. Tagine (món hầm nấu chậm được đặt tên theo nồi đất hình nón dùng để nấu chúng), couscous (lúa mì semolina hấp với rau và thịt), pastilla (bánh bồ câu hoặc gà ngọt mặn) và harira (súp đậu được phục vụ vào cuối tháng Ramadan) là những món ăn mang tính biểu tượng. Trà bạc hà (trà xanh với nhiều bạc hà và đường) có mặt ở khắp mọi nơi - gần như là một nghi lễ quốc gia. Năm 2020, UNESCO đã ghi nhận "kiến thức và tập quán liên quan đến sản xuất và tiêu thụ couscous" là Di sản văn hóa phi vật thể, lưu ý rằng chế biến couscous là một quá trình nghi lễ, cộng đồng của việc cán bột semolina bằng tay và hấp với rau và thịt. Các bữa ăn chung (thường trên những chiếc bàn thấp chung với bánh mì) thể hiện sự hòa đồng của Maroc. Các loại bánh ngọt như chebakia (bánh quy mè phủ mật ong, đặc biệt là trong tháng Ramadan) và sừng linh dương (bánh lưỡi liềm nhân hạnh nhân) cũng góp phần tạo nên văn hóa ẩm thực.
Thủ công mỹ nghệ và chợ: Các nghề thủ công truyền thống của Maroc phát triển mạnh, đặc biệt là ở các thành phố medina. Ở Fez, những người thợ thuộc da vẫn sử dụng các lò thuộc da có từ nhiều thế kỷ với các hố nhuộm màu đỏ, xanh lam và vàng. Các vùng dệt thảm của Trung Atlas (ví dụ như Beni Ourain, Azilal, Boujad) sản xuất ra những tấm thảm len dày với họa tiết Berber hình học. Đồ gốm và đồ gạch zellij (gạch khảm tráng men) nổi tiếng ở Fez và Marrakech. Souk (chợ ngoài trời) là những khu chợ quanh co, nơi có thể mua những đồ thủ công này. Marrakech và Fez có những khu chợ rộng lớn được tổ chức theo ngành nghề: trong một con hẻm, bạn sẽ tìm thấy những người bán gia vị (ras el-hanout, nghệ tây), ở một con hẻm khác là thợ kim loại (đèn lồng bằng đồng thau, ấm trà), ở một con hẻm khác là hàng dệt may. Jemaa el-Fna kết hợp nhiều ngành nghề này lại với nhau trong một "nhà hát" công cộng. Khách du lịch mặc cả (Maroc, mặc dù tiền boa là thông lệ) và trải nghiệm cuộc sống hàng ngày giữa những người bắt rắn, thầy bói và những nhạc sĩ Berber lưu động. Những khu chợ này – từ khu chợ lớn ở Marrakech đến khu chợ thảm ở Rabat – vẫn là trung tâm của đời sống du lịch Maroc.
Âm nhạc và khiêu vũ: Maroc có nhiều truyền thống âm nhạc đa dạng. Âm nhạc Gnawa (một truyền thống nhạc xuất thần có nguồn gốc từ châu Phi, kết hợp giữa cầu nguyện và nghi lễ) đã được UNESCO công nhận vào năm 2019. UNESCO mô tả Gnawa là "âm nhạc của tình anh em Sufi" bắt nguồn từ những người Tây Phi bị nô dịch; ngày nay, các nhạc công Gnawa (maalems) chơi gimbri (đàn luýt ba dây) và castanets trong các buổi lễ kéo dài suốt đêm. Lễ hội âm nhạc thế giới Gnaoua hàng năm ở Essaouira (cuối tháng 6) thu hút hàng nghìn người đến tham dự các buổi hòa nhạc Gnawa và nhạc thế giới sôi động. Âm nhạc cổ điển Andalusia (Al-Ala) vẫn tồn tại ở Fes và Tetouan (gợi nhớ đến các truyền thống Tây Ban Nha thời trung cổ) và có dàn nhạc oud và violin trong các salon. Âm nhạc Chaabi đương đại (nhạc pop-dân gian), nhạc Berber Amazigh và rai (nhạc pop maghreb) cũng lan tỏa trong các câu lạc bộ và biểu diễn đường phố.
Lễ hội: Maroc tổ chức cả lễ hội tôn giáo và văn hóa. Các ngày lễ Hồi giáo lớn (Ramadan, Eid al-Fitr và Eid al-Adha) lấp đầy các thành phố bằng những lời cầu nguyện đặc biệt và các bữa tiệc cộng đồng. Ngoài các nghi lễ tôn giáo, các lễ hội văn hóa hiện đại cũng phát triển mạnh. Lễ hội Mawazine – Nhịp điệu thế giới tại Rabat (thành lập năm 2001) là một trong những lễ hội âm nhạc lớn nhất thế giới: thu hút hơn 2,5 triệu người tham dự mỗi năm. Mawazine đưa các ngôi sao toàn cầu đến các sân khấu hòa nhạc Bouregreg của Rabat (các buổi biểu diễn ngoài trời miễn phí), giới thiệu cả nhạc pop quốc tế và nhạc Maroc. Lễ hội Fes của Âm nhạc thiêng liêng thế giới (từ năm 1994) có nhạc tâm linh từ Sufi đến các bài thánh ca Gregorian. Liên hoan phim quốc tế Marrakech (từ năm 2001) thu hút điện ảnh quốc tế. Lễ hội moussem truyền thống (lễ hội hành hương) vẫn tiếp tục: ví dụ như Lễ hội hôn nhân Imilchil ở High Atlas (vào tháng 9 hàng năm) nơi các gia đình Amazigh tụ họp để sắp xếp hôn nhân, và Lễ hội hoa hồng hàng năm ở Kalaa của M'Gouna (vào tháng 5) để kỷ niệm vụ thu hoạch hoa hồng với các điệu múa dân gian. Những sự kiện này làm nổi bật sự pha trộn của ảnh hưởng Ả Rập, Berber và cận Sahara của Morocco.
Trong những năm gần đây, ngành du lịch của Maroc đã cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ. Đến cuối năm 2024, số liệu chính thức báo cáo một kỷ lục mới: 15,9 triệu du khách quốc tế, tăng 19% so với năm trước, tạo ra khoảng 97 tỷ MAD (8,7 tỷ euro) doanh thu. Sự gia tăng này diễn ra sau thời kỳ đại dịch suy giảm và phản ánh sự mở rộng kết nối và tiếp thị hàng không. Châu Âu vẫn là thị trường nguồn lớn nhất (đặc biệt là Pháp, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh), nhưng lượng khách đến từ Trung Đông, Châu Á và Châu Mỹ đang tăng lên. Văn phòng Du lịch Quốc gia Maroc (ONMT) đã phát động các chiến dịch như “Ntla9awfbladna” (“Hãy gặp nhau ở đất nước chúng ta”) để thúc đẩy du lịch trong nước.
Cơ sở hạ tầng giao thông của Maroc đã được nâng cấp để phục vụ khách du lịch. Năm 2018, Maroc đã khai trương Al Boraq, tuyến đường sắt cao tốc đầu tiên của Châu Phi. Al Boraq nối Tangier và Casablanca (323 km) với tốc độ lên tới 320 km/h, rút ngắn thời gian di chuyển xuống còn khoảng 2 giờ giữa Tangier và Rabat. Hệ thống hiện chuyên chở hơn 5 triệu hành khách (dữ liệu năm 2023) và dự kiến sẽ mở rộng (các tuyến cao tốc theo kế hoạch đến Marrakech và Agadir). Các sân bay lớn - Casablanca Mohammed V, Marrakech Menara, Rabat Salé, Fez–Saïss, Tangier Ibn Battouta - đã được mở rộng và hiện đại hóa, với các chuyến bay tăng lên từ các tuyến quốc tế mới. Mạng lưới đường bộ và đường cao tốc cũng được cải thiện; đường cao tốc Rabat-Casablanca được khách du lịch sử dụng rất nhiều. Phương tiện giao thông đô thị (xe điện ở Rabat/Casablanca) và các lựa chọn thuê ô tô giúp việc đi lại trong thành phố dễ dàng hơn so với một thập kỷ trước.
Sự an toàn: Maroc nhìn chung được coi là an toàn cho khách du lịch. Tội phạm vặt (móc túi, giật túi xách) có thể xảy ra ở các khu chợ và medina đông đúc, vì vậy du khách được khuyên nên cảnh giác và bảo vệ đồ vật có giá trị. Tội phạm bạo lực đối với người nước ngoài rất hiếm và tội phạm sử dụng súng bạo lực hầu như không tồn tại. Đi lại trên đường có thể nguy hiểm (lái xe ban đêm và qua đèo núi cần phải thận trọng). Mối quan ngại chính về an ninh mà các chính phủ nêu ra là chủ nghĩa khủng bố: Maroc ít gặp phải những vụ việc như vậy trong những năm gần đây, nhưng chính quyền vẫn duy trì cảnh giác (do đó, một số khuyến cáo kêu gọi thận trọng ở các khu vực biên giới). Khuyến cáo du lịch của Canada lưu ý "mức độ thận trọng cao" ở Maroc do chủ nghĩa khủng bố, mặc dù điều này chủ yếu đề cập đến các vùng xa xôi (Tây Sahara và biên giới Algeria). Các trung tâm đô thị và địa điểm du lịch thường xuyên được kiểm soát và chính phủ coi sự tăng trưởng của du lịch là ưu tiên hàng đầu, vì vậy nhìn chung cơ sở hạ tầng du lịch được coi là ổn định và chào đón.
Sáng kiến của Chính phủ và Phát triển Bền vững:Ma-rốc thúc đẩy du lịch bền vững như một phần trong các mục tiêu phát triển của mình. Năm 2024, Ma-rốc đã dẫn đầu một nghị quyết của Liên hợp quốc về du lịch bền vững, được 109 quốc gia thông qua, kêu gọi khả năng phục hồi trước biến đổi khí hậu và khủng hoảng kinh tế và bảo vệ người lao động trong ngành du lịch. Trong nước, Bộ Du lịch đã công bố một kế hoạch hành động mới cho năm 2025, nhấn mạnh vào sự đổi mới, đa dạng hóa thị trường và tính bền vững. Các mục tiêu bao gồm tăng sức chứa ghế trên máy bay (lên hơn 13,3 triệu ghế), thu hút thêm du khách từ các thị trường mới (ví dụ: Hoa Kỳ/Canada/Đông Âu) và đạt được mức tăng trưởng 20% về lượng khách lưu trú qua đêm. Các sáng kiến như các chiến dịch được UNESCO chứng thực, du lịch sinh thái tại các công viên quốc gia (ví dụ: Công viên quốc gia Toubkal) và đầu tư vào năng lượng tái tạo (nhà máy điện mặt trời Ouarzazate cung cấp năng lượng cho nhiều khách sạn nghỉ dưỡng) phản ánh việc Ma-rốc xây dựng thương hiệu du lịch xanh và có trách nhiệm. Cúp bóng đá châu Phi 2025 (được tổ chức một phần tại Ma-rốc) cũng đã được sử dụng để giới thiệu du lịch Ma-rốc.
Đến năm 2025, Maroc đã phục hồi phần lớn mức du lịch của mình. Số liệu thống kê của chính phủ lưu ý rằng lượng khách quốc tế đến và công suất phòng khách sạn đang ở mức hoặc cao hơn so với số liệu trước năm 2020. ONMT đã kỷ niệm "năm phá kỷ lục" vào năm 2024 với gần 16 triệu lượt khách. Các xu hướng mới nổi bao gồm thời gian lưu trú dài hơn (phản ánh các hành trình kết hợp bãi biển/sa mạc), sự quan tâm ngày càng tăng đối với du lịch văn hóa (các di tích UNESCO, các thành phố lịch sử) và du lịch mạo hiểm (đi bộ đường dài ở High Atlas, cưỡi lạc đà). Chính phủ cũng đang tập trung vào du lịch quanh năm (ví dụ như các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết mùa đông ở Ifrane, lướt sóng ở Taghazout) và vào các phân khúc sang trọng và MICE (hội họp) (các khách sạn hội nghị ở Rabat/Casablanca).
Sự kết hợp phong phú giữa lịch sử, địa lý và văn hóa của Morocco khiến nơi đây trở thành điểm đến du lịch đa dạng. Từ các khu phố cổ của đế quốc Fez và Marrakech đến những con hẻm xanh của Chefchaouen, từ những cồn cát Sahara đến bờ biển Đại Tây Dương, vương quốc này mang đến một bức tranh toàn cảnh đầy sự tương phản. Di sản lâu đời về thương mại và học bổng Hồi giáo đã để lại di sản là các tượng đài và truyền thống - nhà thờ Hồi giáo, trường madrasas, nhạc dân gian và hàng thủ công - vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Morocco hiện đại đã xây dựng trên di sản này với cơ sở hạ tầng được cải thiện (đường sắt cao tốc, sân bay) và các chính sách du lịch chủ động, đạt được số lượng du khách kỷ lục vào năm 2024. Đồng thời, chính phủ nhấn mạnh đến tính bền vững và bảo tồn văn hóa, bằng chứng là UNESCO công nhận nhạc Jemaa el-Fna và Gnawa, và các nghị quyết gần đây của Liên hợp quốc do Morocco dẫn đầu. Đối với du khách, Morocco do đó vừa kỳ lạ vừa dễ tiếp cận: các khu chợ và lễ hội sôi động của nơi đây mang đến cảm giác về cuộc sống thời trung cổ ở Maghreb, trong khi các khách sạn năm sao và tiện nghi du lịch của nơi này đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Do đó, Maroc tiếp tục thu hút ngày càng nhiều du khách trên thế giới, mang đến sự kết hợp độc đáo giữa trải nghiệm châu Phi, Ả Rập và Địa Trung Hải, kết nối bằng lịch sử lâu đời và lòng hiếu khách nồng hậu.
Khám phá cuộc sống về đêm sôi động của những thành phố hấp dẫn nhất Châu Âu và du lịch đến những điểm đến đáng nhớ! Từ vẻ đẹp sôi động của London đến năng lượng thú vị…
Lisbon là một thành phố trên bờ biển Bồ Đào Nha kết hợp khéo léo các ý tưởng hiện đại với sức hấp dẫn của thế giới cũ. Lisbon là trung tâm nghệ thuật đường phố thế giới mặc dù…
Du lịch bằng thuyền—đặc biệt là du thuyền—mang đến một kỳ nghỉ đặc biệt và trọn gói. Tuy nhiên, vẫn có những lợi ích và hạn chế cần lưu ý, giống như bất kỳ loại hình nào…
Nước Pháp được biết đến với di sản văn hóa quan trọng, ẩm thực đặc biệt và cảnh quan hấp dẫn, khiến nơi đây trở thành quốc gia được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới. Từ việc ngắm nhìn những…
Trong một thế giới đầy rẫy những điểm đến du lịch nổi tiếng, một số địa điểm tuyệt vời vẫn còn là bí mật và hầu hết mọi người không thể tiếp cận. Đối với những người đủ mạo hiểm để…