Bar là cửa ngõ hàng hải chính của Montenegro, một thị trấn có 15.868 cư dân nằm trên một bờ biển và vùng đất phía sau rộng 598 km2, và là trụ sở của một đô thị có 46.171 cư dân sinh sống tại 85 khu định cư trải dài từ Biển Adriatic đến bờ Hồ Skadar. Nằm cách Podgorica, thủ đô của quốc gia này, sáu mươi km về phía tây nam và ngay bên kia biển từ thành phố Bari của Ý, Bar chiếm một vị trí ngưỡng cửa nơi nhịp điệu của Địa Trung Hải hòa quyện với nhịp đập nội địa của Balkan.

Từ nguồn gốc cổ xưa của nó là Antibarium—“đối diện Bari” theo ngôn ngữ của những người đi biển La Mã—thị trấn này đã chứng kiến ​​nhiều thời đại của đế chế, đức tin và thương mại hàng hải. Ngày nay, nó không còn là một bảo tàng nữa mà là một cộng đồng sống động có nền kinh tế phụ thuộc vào cảng nước sâu, có kết cấu xây dựng mang những vết sẹo và chiến thắng của chế độ cai trị của người Venice, Ottoman và Slav, và có cảnh quan trải dài từ bờ biển đầy sỏi đến những rặng núi phủ đầy thảm sồi. Ở Bar, địa lý và lịch sử đan xen theo một cách vừa nguyên sơ vừa khó hiểu, vừa hấp dẫn sự suy ngẫm vừa tò mò.

Địa hình của Bar trải dài thành ba vùng đồng tâm. Về phía tây, biển Adriatic trải dài thành những dải màu xanh ngọc nhạt, thủy triều của nó vỗ vào bờ biển được bao quanh bởi các bến cảng, rừng ô liu và thỉnh thoảng là thành lũy. Về phía đông, đất đai thoai thoải lên các rặng núi Rumija và Sutorman, sườn núi được bao phủ bởi cây maquis và rừng sồi, trước khi nhường chỗ cho vùng đất rộng lớn của Hồ Skadar—hồ lớn nhất ở miền nam châu Âu. Giữa biển và hồ là một mảnh vườn cam, vườn nho và cánh đồng lựu, minh chứng cho nhiều thế kỷ canh tác cận nhiệt đới được nuôi dưỡng bởi khí hậu ngập tràn ánh nắng.

Khí hậu của Bar mang dấu ấn của hai chế độ Địa Trung Hải riêng biệt. Mùa đông vẫn ôn hòa và ẩm ướt dai dẳng, với nhiệt độ trung bình tháng 1 dao động ở mức 12,3 °C cho mức cao nhất vào ban ngày và giảm xuống 4,3 °C vào ban đêm, và tuyết rơi chỉ rơi thành từng đợt hiếm hoi, được đo lường ﹘ đáng chú ý nhất là chín cm vào tháng 1 năm 2000. Mùa hè kéo dài và rực rỡ, với mức cao nhất vào tháng 7 là 27 °C đến 28 °C và mức thấp nhất vào ban đêm là 18 °C, xen kẽ bởi những cơn mưa ôn đới ngắn. Trong suốt cả năm, thị trấn tắm mình trong hơn 2.500 giờ nắng, tô điểm cho những bức tường đá và mái ngói của nó bằng ánh sáng và bóng tối luôn thay đổi.

Tuy nhiên, chính trong những tàn tích im lặng của Old Bar, sâu bốn km vào đất liền dưới chân Núi Rumija, lịch sử nhiều lớp của khu vực này khẳng định rõ ràng nhất. Ở đây, bên kia những cánh cổng từng bảo vệ một pháo đài thời trung cổ, là những tàn tích đổ nát của các nhà thờ, thánh đường Hồi giáo và cống dẫn nước. Một cánh cổng thế kỷ thứ mười đứng gác trên tàn tích của Nhà thờ lớn St. George, được xây dựng vào thế kỷ thứ mười một, cùng với những mảnh vỡ của Nhà thờ St. Catherine và thánh đường Hồi giáo Omerbašić, được xây dựng vào năm 1662. Rải rác giữa chúng là những mái vòm còn sót lại của một cống dẫn nước Ottoman - được xây dựng lại sau trận động đất năm 1979 - và ngôi mộ của nhà thuyết giáo thế kỷ 17 Dervish Hasan. Những viên đá vỡ vụn và phong hóa này là lời chứng thầm lặng cho một thị trấn từng đổi chủ giữa các hoàng tử Slav, các tổng trấn Venice và các pasha Ottoman.

Ở các quận xung quanh bến cảng hiện đại, câu chuyện của Bar diễn ra song song giữa ngành công nghiệp truyền thống và du lịch mới nổi. Cảng Bar, với 3.100 mét bờ cảng, 800 ha đất và 200 ha vùng nước được che chắn, xử lý khoảng năm triệu tấn hàng hóa mỗi năm. Các cần cẩu và chồng container của cảng đóng khung đường chân trời, một lời nhắc nhở liên tục về tầm quan trọng chiến lược của thị trấn đối với mạng lưới thương mại của Montenegro. Ngay cạnh đó, tuyến đường sắt Belgrade–Bar—hoàn thành vào năm 1976 sau nhiều thập kỷ thách thức về kỹ thuật—lướt qua các đường hầm trên núi và cầu cạn thung lũng, nối Biển Adriatic với thủ đô Serbia và mở ra vùng đất phía sau cho cả du khách và hàng hóa.

Nông nghiệp vẫn là một phần không thể thiếu trong bản sắc của Bar. Đất đai của thành phố nuôi dưỡng khoảng 95.000 cây ô liu và 80.000 cây họ cam chanh—chanh, quýt, cam và bưởi—phát triển mạnh mẽ dưới ánh mặt trời cận nhiệt đới. Trung tâm Cây trồng cận nhiệt đới, được thành lập vào năm 1937, là tổ chức khoa học lâu đời nhất của Montenegro, các lĩnh vực nghiên cứu và vườn ươm của trung tâm là kho lưu trữ sống động về sự thích nghi của nghề làm vườn. Nhà sản xuất thực phẩm địa phương Primorka, hoạt động trong hơn nửa thế kỷ, ép dầu ô liu và đóng chai nước ép lựu, duy trì các truyền thống ẩm thực có từ những hoạt động công nghiệp đầu tiên vào những năm 1920.

Kiến trúc tôn giáo của thị trấn phản ánh cấu trúc xã hội phức tạp của nó. Các nhà thờ Chính thống giáo và Công giáo chia sẻ các khu phố với các nhà thờ Hồi giáo được xây dựng dưới sự bảo trợ của Ottoman. Ở khu phố mới hơn của Novi Bar, Nhà thờ St. Nikola là nơi đặt tổng giáo phận được thành lập vào thế kỷ thứ mười một, trong khi gần đó là Nhà thờ lớn hiện đại St. John Vladimir - hoàn thành từ năm 2009 đến năm 2015 - có kích thước ngang bằng với tòa nhà Chính thống giáo chính của Podgorica, các phòng trưng bày bích họa của nó được thánh hiến cho vị thánh thời trung cổ đầu tiên của khu vực. Ở phía bên kia thị trấn, Nhà thờ Hồi giáo Omerbašić ở Old Bar vẫn giữ được ngọn tháp thanh mảnh và phòng cầu nguyện, được những người hành hương đến thăm vì nền móng thế kỷ XVII của nó.

Thành phần dân số của Bar phản ánh làn sóng di cư và sự dịch chuyển biên giới. Theo điều tra dân số năm 2011, người Montenegro và người Serbia cùng nhau chiếm khoảng tám mươi bốn phần trăm dân số của thị trấn, trong khi người Bosniak, người Hồi giáo, người Albania và người Croatia tạo thành những cộng đồng nhỏ hơn. Tôn giáo theo những đường lối tương tự: Người theo Chính thống giáo chiếm gần tám mươi phần trăm, người Hồi giáo và người Công giáo lần lượt chiếm mười và năm phần trăm. Những con số này, mặc dù có thể thay đổi theo từng bước, chỉ ra một xã hội dựa trên các truyền thống chung của vùng biển Adriatic và Balkan.

Mặc dù có bến cảng chiến lược, Bar vẫn có quy mô khiêm tốn. Trung tâm thời trung cổ của nó—nơi những con đường hẹp dẫn lên các bức tường thành đổ nát—chỉ rộng vài hecta, và trung tâm thị trấn hiện đại, được bao quanh bởi đường ray xe lửa và bể chứa dầu, trải dài trong các khối nhà thấp tầng không đều. Một số ít khách sạn chiếm bờ sông, nhưng phần lớn chỗ ở nằm trong các nhà khách và nhà trọ riêng ở phía bắc khu công nghiệp, trong các khu phố như Šušanj. Ở đây, những bãi biển rợp bóng thông nhường chỗ cho những bãi sỏi, và tiếng ồn ào của du lịch mùa hè vẫn được đo lường ngay cả khi ở đỉnh cao.

Kết nối giao thông tỏa ra từ thị trấn như nan hoa trên bánh xe. Đường cao tốc Adriatic chạy dọc theo bờ biển, nối Bar với Budva ở phía bắc và Ulcinj ở phía nam. Đường hầm Sozina, được khánh thành vào năm 2006, đã tạo ra một tuyến đường trực tiếp qua dãy núi Golija đến Podgorica, rút ​​ngắn thời gian di chuyển xuống dưới một giờ. Một phà chở ô tô chạy qua chặng đường dài tám mươi km đến Bari ở Ý, lịch trình theo mùa của nó phản ánh sự lên xuống của du lịch; dịch vụ đến Ancona đã bị ngừng vào cuối năm 2016. Trong đất liền, các dịch vụ xe buýt kết nối Bar với Sutomore, các bãi biển của Budva Riviera và các ngôi làng xung quanh Hồ Skadar, trong khi các chuyến tàu hàng giờ đến và khởi hành tại nhà ga, toa tàu của chúng là lời nhắc nhở về di sản công nghiệp của thị trấn.

Đời sống văn hóa ở Bar ​​được neo giữ bởi hai tổ chức nằm trong di tích hoàng gia. Cung điện của Vua Nikola, một công trình xây dựng năm 1885 theo phong cách chiết trung, nằm giữa những khu vườn rợp bóng cây, vườn cam và ban công bằng sắt rèn gợi nhớ đến ảnh hưởng của trường phái Tân nghệ thuật. Ngày nay, nơi đây đóng vai trò là bảo tàng lịch sử địa phương, các phòng được sắp xếp để gợi nhớ đến nội thất của một tòa án vào cuối thế kỷ XIX, với đồ đạc thời kỳ đó, chân dung và tài liệu lưu trữ. Gần đó, pháo đài thời trung cổ Old Bar đã được cải tạo một phần thành bảo tàng ngoài trời, nơi những con đường có hướng dẫn dẫn du khách đi qua các bể chứa nước, thành lũy và "Old Olive" nổi tiếng - một cây khẳng khiu được cho là đã hai thiên niên kỷ tuổi.

Cuộc sống chợ búa diễn ra sôi động dọc theo Bulevar 24. Novembra, nơi các quầy hàng bán pho mát trong thùng gỗ và gian hàng bán cá cung cấp sản phẩm đánh bắt hằng ngày của Biển Adriatic với giá địa phương. Một siêu thị VOLI gần nhà ga phục vụ cư dân với một khu chợ hipermarket, hiệu thuốc và trung tâm ẩm thực. Các quán cà phê tràn ra phố lát đá từ bãi đậu xe đến cổng Old Bar, những chiếc bàn của họ có đủ mọi phong cách—một số là những chiếc ghế dài bằng gỗ khiêm tốn gần tường thành pháo đài, những chiếc khác được trang trí theo phong cách với mái hiên sọc và ghế sắt rèn. Trong số đó có ćevabdžinica Dino, nơi những viên thịt cừu ướp gia vị được chia sẻ cùng những chiếc bàn với nước ép lựu, và Fish Bar Cvijo, nơi có thực đơn hình mezzaluna cung cấp các món đặc sản nướng cùng với bầu không khí trong lành của biển.

Cuộc sống về đêm ở Bar ​​không vội vã. Trong khi các khu nghỉ dưỡng Adriatic khác tràn ngập ánh sáng và âm nhạc vào những giờ khuya, thì buổi tối ở Bar ​​lại kết thúc vào lúc nửa đêm, được tô điểm bằng các quán bar bia thủ công như 501 Darts Bar và Varadero. Taxi tập trung gần các trạm xe buýt và xe lửa, phục vụ các chuyến xe buýt hàng giờ đến các bãi biển của Šušanj và xa hơn nữa. Đối với những người tìm kiếm sự đồng hành sôi động hơn, Sutomore—một ngôi làng cách đó mười phút đi đường về phía nam—có bờ biển đầy cát và các câu lạc bộ theo mùa, trong khi cuộc sống về đêm đầy lịch sử của Budva nằm cách đó một giờ về phía bắc.

Ở vùng đất phía sau, tàn tích của Tu viện Ratac và Pháo đài Tabiya nằm trên những ngọn đồi có nhiều cây cối, cung cấp tầm nhìn ra cả biển và hồ. Một con đường phụ dẫn đến một tượng đài kỷ niệm Trận chiến Bar năm 1042, nơi quân đội Serbia dưới quyền Stefan Vojislav đánh bại quân Byzantine—một địa điểm có bệ bê tông hiện được dùng làm đài quan sát toàn cảnh. Về phía đông, các sườn dốc xung quanh Hồ Skadar mở ra Skadarska Krajina, một bức tranh khảm của các làng chài và vùng đất ngập nước giàu chim, xứng đáng cho những chuyến thám hiểm bằng thuyền vào sáng sớm.

Modern Bar chống lại những khuôn mẫu của Riviera. Đây không phải là một khu nghỉ dưỡng bom tấn hay một cảng tỉnh lẻ buồn ngủ, mà là một nơi có nhịp điệu hàng năm bắt nguồn từ thương mại hàng hải và nông nghiệp cũng như du lịch biển và mặt trời. Trong suốt cả năm, cần cẩu trong bến cảng chuyển động, ô liu rụng vào mùa thu, trường học và cửa hàng mở cửa vào tháng 9, và các lễ hội Chính thống giáo và Hồi giáo đánh dấu mùa xuân và mùa hè. Có một sự vững chắc trong cuộc sống hàng ngày ở đây, một dòng chảy ngầm của lịch sử khẳng định chính nó bất cứ khi nào gió ngoài khơi khuấy động cây bách hoặc tiếng còi tàu hỏa chạy qua đường hầm vào nhà ga.

Đối với du khách muốn chứng kiến ​​một thị trấn Adriatic đích thực, Bar mang đến sự cân bằng giữa yếu tố nguyên tố và đời thường. Người ta có thể lần theo dấu chân qua một cổng thành Venice, dừng lại trước một nhà thờ Hồi giáo Ottoman hoặc nán lại bên một bàn pho mát địa phương mà không bao giờ cảm thấy nhịp độ được chỉ định bởi hành trình của một cuốn sách hướng dẫn. Ở đây, Adriatic không phải là hàng hóa hay chỉ là bối cảnh mà là một người đối thoại liên tục—từ những chiếc thuyền đánh cá lúc bình minh đến những chuyến phà khởi hành đến Ý lúc hoàng hôn.

Cuối cùng, Bar tự bộc lộ không phải trong một bức tranh toàn cảnh duy nhất mà trong một chuỗi những cuộc gặp gỡ nhỏ: tiếng chuông đồng hồ ngắt quãng vào giữa trưa, mùi hoa nhài quyện với khói thải diesel gần bến cảng, tiếng cười vọng lại của trẻ con giữa những mái vòm đổ nát của Nhà thờ St. Catherine. Những chi tiết này kết hợp lại thành hình ảnh của một thị trấn vừa neo giữ trong di sản của mình vừa cởi mở với dòng chảy thay đổi—nơi mà sự cổ kính và hiện đại tìm thấy sự thích nghi tạm thời, và nơi mà câu chuyện vẫn luôn trong quá trình hình thành.

Đồng Euro (€) (EUR)

Tiền tệ

Thế kỷ thứ 6

Được thành lập

+382 030

Mã gọi

42,048

Dân số

598 km² (231 dặm vuông)

Khu vực

người Montenegro

Ngôn ngữ chính thức

4 mét (13 feet)

Độ cao

CET (UTC+1)

Múi giờ

Đọc tiếp...
Montenegro-travel-guide-Travel-S-helper

Montenegro

Montenegro, nằm ở Đông Nam Âu trên Bán đảo Balkan, có dân số 633.158 người phân bố trên 25 thành phố, bao gồm diện tích 13.812 kilômét vuông (5.333 dặm vuông). Quốc gia nhỏ gọn và đa dạng này ...
Đọc thêm →
Herceg-Novi-Hướng-dẫn-du-lich-Travel-S-Helper

Herceg Novi

Herceg Novi, một thị trấn đẹp như tranh vẽ nằm ở vùng ven biển Montenegro, nằm ở lối vào phía tây của Vịnh Kotor, được bao quanh bởi ngọn núi Orjen hùng vĩ. Thị trấn đẹp như tranh vẽ này ...
Đọc thêm →
Kotor-Hướng-dẫn-du-lich-Trợ-giúp-du-lich

Kotor

Nằm ở một khu vực xa xôi của Vịnh Kotor, thị trấn ven biển Kotor ở Montenegro có dân số 13.347 người và đóng vai trò là trụ sở hành chính ...
Đọc thêm →
Podgorica-Hướng dẫn du lịch-Trợ lý du lịch

Podgorica

Podgorica, thủ đô và là thành phố lớn nhất của Montenegro, với dân số hơn 190.000 người, chiếm gần một phần ba tổng dân số của quốc gia này. Nằm tại ngã ba sông Ribnica ...
Đọc thêm →
Sveti-Stefan-Hướng dẫn du lịch-Trợ lý du lịch

Sveti Stefan

Sveti Stefan, một thị trấn quyến rũ ở Budva Municipality, Montenegro, nằm cách Budva khoảng 6 km về phía đông nam dọc theo bờ biển Adriatic. Hòn đảo nhỏ này, hiện được nối với đất liền ...
Đọc thêm →
Ulcinj-Hướng-dẫn-du-lich-Trợ-giúp-du-lich

Ulcinj

Ulcinj, một thị trấn ven biển quyến rũ ở Montenegro, là thủ phủ của Thành phố Ulcinj và có dân số đô thị là 11.488 người. Nằm dọc theo bờ biển Adriatic, ngôi làng quyến rũ này tự hào có ...
Đọc thêm →
Budva-Hướng dẫn du lịch-Trợ lý du lịch

Budva

Budva, một thị trấn ven biển đẹp như tranh vẽ ở Montenegro, có dân số 19.218 người và là trung tâm của Thành phố Budva. Nằm dọc theo bờ biển Adriatic, thị trấn cổ kính này ...
Đọc thêm →
Những câu chuyện phổ biến nhất