Xem xét ý nghĩa lịch sử, tác động văn hóa và sức hấp dẫn không thể cưỡng lại của chúng, bài viết khám phá những địa điểm tâm linh được tôn kính nhất trên thế giới. Từ những tòa nhà cổ đến những…
Skopje, thủ đô và là thành phố lớn nhất của Bắc Macedonia, với dân số là 526.502 theo điều tra dân số năm 2021. Nằm sâu trong lưu vực Skopje, thành phố năng động này đóng vai trò là trung tâm chính trị, văn hóa, thương mại và trí tuệ của quốc gia. Với sự tồn tại sớm nhất được biết đến có từ thế kỷ thứ hai sau Công nguyên khi nó được gọi là Scupi, một thành phố ở Dardania của La Mã, thành phố này có một thiên niên kỷ lịch sử phong phú.
Giá trị chiến lược của Skopje ở khu vực Balkan được chứng minh bằng sự phát triển lịch sử của nó. Scupi nằm dưới sự quản lý của Byzantine từ Constantinople sau khi Đế chế La Mã tan rã vào năm 395 sau Công nguyên. Vào đầu thời trung cổ, thành phố được coi là giải thưởng, được tranh giành giữa đế chế Byzantine và Bulgaria. Từ năm 972 đến năm 992, Skopje giữ vai trò thủ đô được kính trọng trong hai thập kỷ trong đế chế Bulgaria. Với việc Đế chế Byzantine giành lại thành phố và chỉ định nó là trung tâm của một tỉnh mới được gọi là Bulgaria, năm 1004 báo hiệu một sự thay đổi mạnh mẽ.
Bối cảnh chính trị của Skopje thay đổi nhiều hơn nữa vào thế kỷ 13. Thành phố này gia nhập Đế chế Serbia vào năm 1282, sau đó trở thành thủ đô từ năm 1346 đến năm 1371. Người Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman đã chiếm được thành phố vào năm 1392, do đó mở ra một kỷ nguyên mới kéo dài hơn năm thế kỷ đánh dấu thời gian kiểm soát tương đối ngắn ngủi của người Serbia.
Skopje, trước đây là Üsküb, thịnh vượng như một trung tâm thương mại và chính quyền Balkan lớn dưới sự cai trị của Ottoman. Vị trí đắc địa của nó khiến nó trở thành pashasanjak của thủ đô Üsküb cũng như sau này là Vilayet của Kosovo. Văn hóa, kiến trúc và cấu trúc xã hội của thành phố đã thay đổi vĩnh viễn dưới ảnh hưởng của Ottoman, do đó định hướng sự phát triển của nó cho các thế hệ tiếp theo.
Sự ra đời của thế kỷ 20 đã mang lại cho Skopje sự chuyển đổi đáng kể. Quyền kiểm soát của Ottoman đã kết thúc khi thành phố bị Vương quốc Serbia tiếp quản trong Chiến tranh Balkan năm 1912. Tuy nhiên, địa chính trị vẫn không ổn định. Skopje nằm dưới sự cai trị của Bulgaria trong Thế chiến thứ nhất, sau đó trở thành thủ đô của Vardarska Banovina và gia nhập Vương quốc Nam Tư mới thành lập sau chiến tranh.
Một lần nữa đẩy Skopje vào lò lửa xung đột, Thế chiến II chứng kiến Bulgaria chiếm giữ thành phố. Skopje đầu tiên trở thành thủ đô của SR Macedonia, một quốc gia liên bang dưới thời Nam Tư, sau xung đột. Nắm bắt vị thế của mình như một trung tâm công nghiệp, văn hóa và giáo dục trong khu vực, thời đại này là thời kỳ hiện đại hóa nhanh chóng của thành phố.
Nhưng vào ngày 26 tháng 7 năm 1963, một trận động đất khủng khiếp đã tấn công Skopje, do đó đã ngăn chặn sự phát triển của thành phố. Thảm họa thiên nhiên này cướp đi sinh mạng và phá hủy nhiều tòa nhà, với cường độ 6,1 độ Richter đã tàn phá hầu hết thành phố. Sau thảm họa này, sự hỗ trợ và viện trợ của nước ngoài đã đổ vào, châm ngòi cho một nỗ lực tái thiết quy mô lớn giúp định hình hiện tại của Skopje.
Skopje hiện là bằng chứng của khả năng phục hồi và tái sinh. Nằm trên thượng nguồn sông Vardar, thành phố này có vị trí chiến lược trên con đường Balkan bắc-nam nối liền Belgrade và Athens. Sự phát triển của Skopje như một trung tâm công nghiệp và thương mại lớn trong khu vực đã được hỗ trợ rất nhiều bởi địa điểm chiến lược này.
Bối cảnh kinh doanh của Skopje rất đa dạng và luôn thay đổi. Sản xuất hóa chất, chế biến gỗ, sản xuất hàng dệt may, đồ da, in ấn và chế biến kim loại chỉ là một số ít trong số nhiều ngành mà thành phố đã phát triển thành trung tâm hoạt động. Sự mở rộng của các ngành ngân hàng, thương mại và hậu cần đã phù hợp với cơ sở công nghiệp này để tạo ra một nền kinh tế mạnh mẽ và toàn diện.
Gần đây, Skopje ngày càng coi trọng việc phát triển hệ thống giao thông công cộng, địa điểm văn hóa và cơ sở thể thao. Những sáng kiến này không chỉ nâng cao mức sống cho người dân mà còn tăng sức hấp dẫn của thành phố đối với doanh nghiệp và khách du lịch.
Cảnh quan kiến trúc của Skopje phản ánh cả quá khứ đầy biến động và nhiều nguồn cảm hứng văn hóa khác nhau. Đường chân trời của thành phố là sự pha trộn độc đáo giữa các tàn tích La Mã cổ đại, các công trình kiến trúc thời Byzantine và Ottoman, kiến trúc thời Nam Tư theo chủ nghĩa tàn bạo và các kỳ quan kiến trúc hiện đại. Sự pha trộn này nắm bắt được nhiều lớp của quá khứ Skopje cũng như sự phát triển đang diễn ra của thành phố này như một thành phố châu Âu hiện đại.
Skopje, thành phố đô thị chính của Bắc Macedonia, đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển liên tục của quốc gia cũng như mục tiêu hội nhập châu Âu. Các trường cao đẳng, phòng nghiên cứu và địa điểm văn hóa của thành phố giúp định hình nơi đây thành trung tâm hoạt động trí tuệ và sáng tạo bằng cách khuyến khích phát minh và sáng tạo lan tỏa khắp cả nước.
Tiền tệ
Được thành lập
Mã gọi
Dân số
Khu vực
Ngôn ngữ chính thức
Độ cao
Múi giờ
Skopje, thủ đô và thành phố lớn nhất của Bắc Macedonia, đóng vai trò là trung tâm chính trị, văn hóa, kinh tế và học thuật chính thức của đất nước. Nằm ở lưu vực Skopje dọc theo thượng nguồn sông Vardar, vị trí chiến lược của thành phố đã biến nơi đây thành ngã tư quan trọng trên Bán đảo Balkan trong nhiều thế kỷ. Nằm gần giữa Belgrade, Serbia và Athens, Hy Lạp, Skopje nằm trong hành lang Balkan bắc-nam quan trọng, một yếu tố quyết định ảnh hưởng đáng kể đến quá khứ rộng lớn và thường xuyên hỗn loạn của thành phố.
Tên gọi “Skopje” là phù hợp với lịch sử lâu đời của thành phố. Địa lý của Ptolemy, được viết vào khoảng năm 150 sau Công nguyên, gọi thành phố là Scupi trong tiếng Latin và Σκοῦποι trong tiếng Hy Lạp cổ đại. Các nhà ngôn ngữ học tin rằng tên địa danh này bắt nguồn từ một cụm tên địa danh song song của người Illyrian đã phát triển thành các ngôn ngữ Slav theo cách tương tự, bằng chứng là các tên có liên quan như Skoplje và Uskoplje ở Bosnia và Uskoplje ở Dalmatia (Croatia).
Tên tiếng Albania của thành phố, Shkup (dạng xác định: Shkupi), thể hiện sự tiến triển ngữ âm rõ ràng từ Scupi thời La Mã. Sự nhất quán về ngôn ngữ này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho sự hiện diện của một khu định cư Albania sớm trong khu vực. Scupi là nguồn gốc của tên Slavic thời trung cổ Скопјe (Skopje), vẫn được sử dụng cho đến ngày nay ở Macedonia.
Trong suốt thời kỳ cai trị của Ottoman, thành phố được gọi là Üsküb (اسکوب). Từ này lan truyền sang các ngôn ngữ phương Tây với tên gọi “Uskub” hoặc “Uskup”, thường được sử dụng cho đến đầu thế kỷ XX. Một số nguồn phương Tây đã ghi nhận các biến thể như “Scopia” và “Skopia”, với từ trước ám chỉ tên tiếng Aromanian của thành phố.
Năm 1912, Vương quốc Serbia sáp nhập Vardar Macedonia và đặt tên thành phố là Skoplje (Скопљe) theo chữ Kirin Serbia. Cách viết này trở nên phổ biến trong một số bối cảnh quốc tế. Sau Thế chiến II, sự hình thành của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Macedonia trong Nam Tư và việc chuẩn hóa tiếng Macedonia thành ngôn ngữ chính thức đã dẫn đến việc sửa đổi cách viết thành Skopje (Скопје) để thể hiện chính xác hơn âm thanh địa phương và tên mà hiện nay nó được công nhận.
Nguồn gốc của nơi cư trú ở Thung lũng Skopje có thể bắt nguồn từ thời tiền sử, nhưng thành phố này được nhắc đến nhiều trong lịch sử với tên gọi Scupi. Scupi, nằm ở tỉnh Dardania của La Mã, đã phát triển thịnh vượng trong thời kỳ cai trị của La Mã. Bằng chứng khảo cổ học, bao gồm tàn tích của một nhà hát, thermae và nhà thờ lớn, cho thấy đây là một trung tâm đô thị quan trọng. Vị trí chiến lược của nó cho phép thương mại khu vực và các hoạt động quân sự. Khi Đế chế La Mã chính thức được chia thành các phần phía Đông và phía Tây vào năm 395 sau Công nguyên, Scupi trở thành một phần của Đế chế La Mã phía Đông, sau này được gọi là Đế chế Byzantine, với thủ đô là Constantinople.
Skopje trở thành một tài sản tranh chấp giữa Đế chế Byzantine và Đế chế Bulgaria đầu tiên mới nổi vào đầu thời Trung cổ. Tầm quan trọng chiến lược của thành phố khiến nơi đây thường xuyên trở thành mục tiêu chinh phục. Từ năm 972 đến năm 992, Skopje đóng vai trò là thủ đô của Đế chế Bulgaria đầu tiên dưới thời Sa hoàng Samuel. Chủ quyền của Byzantine được khôi phục định kỳ và vào năm 1004, sau một cuộc tiếp quản khác của Byzantine, thành phố được chỉ định làm trung tâm hành chính của một tỉnh mới thành lập có tên là Bulgaria. Giai đoạn này được đánh dấu bằng sự thay đổi ranh giới và lòng trung thành, minh họa cho các cuộc đấu tranh giành quyền lực năng động vẫn tiếp diễn ở Balkans vào thời điểm này.
Bắt đầu từ năm 1282, Skopje bước vào một giai đoạn mới dưới sự kiểm soát của Đế chế Serbia đang phát triển. Trong thời kỳ trị vì của Stefan Dušan, nơi đây trở thành thủ đô của đế chế và duy trì như vậy cho đến năm 1371. Giai đoạn này là đỉnh cao của vị thế thời trung cổ của thành phố, đóng vai trò là trung tâm chính trị của một quốc gia Balkan hùng mạnh.
Năm 1392, Đế chế Ottoman sáp nhập Skopje và đổi tên thành Üsküb, đánh dấu một sự chuyển đổi đáng kể. Sự kiện này đánh dấu sự khởi đầu của sự thống trị của Ottoman trong hơn năm thế kỷ. Ở Balkan Ottoman, Üsküb sớm khẳng định mình là một trung tâm kinh tế và hành chính. Trước khi trở thành trụ sở hành chính của Vilayet lớn hơn của Kosovo, đây là thủ phủ của Pashasanjak của Üsküp. Vị trí độc đáo của thành phố đã giúp thúc đẩy một môi trường đô thị đa dạng, mang tính quốc tế bằng cách tạo điều kiện cho các đoàn lữ hành thương mại và quản lý quân sự. Sự phát triển của các nhà thờ Hồi giáo, hammam, caravanserais và các khu chợ có mái che (bedestens) đã biến đổi kết cấu đô thị, để lại di sản kiến trúc và văn hóa, đặc biệt là ở khu phố Old Bazaar. Một trong những biểu tượng của thành phố, Cầu Đá, rất có thể đã được dựng lên trong thời kỳ này hoặc trải qua quá trình sửa chữa lớn của Ottoman. Tuy nhiên, thành phố đã phải đối mặt với những trở ngại, chẳng hạn như trận hỏa hoạn thảm khốc đã phá hủy một khu vực rộng lớn của thành phố trong Đại chiến Thổ Nhĩ Kỳ năm 1689, khiến thành phố xuống cấp.
Sự thống trị của Ottoman suy yếu trong suốt thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, lên đến đỉnh điểm trong Chiến tranh Balkan. Năm 1912, Vương quốc Serbia đã mua lại lãnh thổ, bao gồm cả Skopje. Điều này đã chấm dứt hơn 500 năm kiểm soát của Ottoman và biến thành phố thành một quốc gia do người Serbia thống trị. Trong Thế chiến thứ nhất, thành phố đã bị đảo lộn thêm khi bị Vương quốc Bulgaria chiếm giữ. Sau khi chiến tranh kết thúc và Đế chế Áo-Hung và Ottoman sụp đổ, Skopje đã gia nhập Vương quốc Serbia, Croatia và Slovenia mới thành lập (sau này được gọi là Vương quốc Nam Tư). Trong Nam Tư, đây là thủ đô của Vardarska Banovina, một trong những đơn vị hành chính của vương quốc.
Thế chiến II chứng kiến một giai đoạn chiếm đóng khác, với lực lượng Bulgaria chiếm lại thành phố. Sau khi chiến tranh kết thúc vào năm 1945, Skopje trở thành thủ đô của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Macedonia, một trong sáu nước cộng hòa tạo nên Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư dưới thời Josip Broz Tito. Thời đại này đã mang lại quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa đáng kể. Thành phố mở rộng đáng kể, các ngành công nghiệp mới xuất hiện và dân số tăng lên.
Giai đoạn mở rộng hậu chiến này đáng buồn đã bị cắt ngắn vào ngày 26 tháng 7 năm 1963, khi một trận động đất tàn phá thành phố. Trận động đất, được ghi nhận là 6,1 độ theo thang độ lớn mô men, đã tàn phá Skopje, làm hư hại gần 80% các công trình kiến trúc, giết chết hơn 1.000 người và khiến hàng trăm nghìn người phải di dời. Vụ tai nạn đã châm ngòi cho một nỗ lực cứu trợ lớn trên toàn thế giới và một kế hoạch phục hồi toàn diện.
Công cuộc phục hồi, do những người nổi tiếng như kiến trúc sư người Ba Lan Adolf Ciborowski (người trước đây đã xây dựng lại Warsaw sau Thế chiến II) và kiến trúc sư người Nhật Kenzo Tange dẫn đầu, không chỉ tìm cách sửa chữa mà còn tái tạo Skopje thành một thành phố đương đại, chống động đất. Điều này đòi hỏi phải có những thay đổi đáng kể đối với sự sắp xếp đô thị. Kế hoạch của Ciborowski chia thành phố thành các khối chức năng: bờ sông được biến thành vành đai xanh và công viên, không gian giữa các đại lộ chính được dành riêng cho các công trình dân cư cao tầng và các khu thương mại, và các vùng ngoại ô được dành riêng cho các khu nhà ở và sản xuất riêng lẻ.
Kenzo Tange đã xây dựng trung tâm thành phố mới, với kiến trúc hiện đại và khu phức hợp “Gradski Zid” (Tường thành) độc đáo gồm các tòa nhà dài, kết nối với nhau. Việc phục hồi tập trung vào việc tái định cư nhanh chóng và phục hồi kinh tế, mở rộng số lượng các tuyến đường chính và lập kế hoạch cho sự phát triển trong tương lai. Mặc dù việc phục hồi có hiệu quả trong việc hiện đại hóa thành phố và lắp đặt các biện pháp an toàn chống động đất, nhưng nó đã thay đổi vĩnh viễn bản sắc trước động đất của Skopje, để lại ít di tích lịch sử bên ngoài Chợ cổ thời Ottoman đã được phục hồi.
Sau khi Nam Tư tan rã vào đầu những năm 1990, Skopje trở thành thủ đô của Cộng hòa Macedonia mới độc lập (nay là Bắc Macedonia). Sự chuyển đổi này đặt ra những trở ngại chính trị và kinh tế mới, nhưng cũng củng cố vị thế của Skopje như là trung tâm chính của đất nước.
Dự án gây tranh cãi “Skopje 2014” đã dẫn đến một cuộc cải tạo lớn khác ở trung tâm thành phố vào cuối những năm 2000 và năm 2010. Chương trình do chính phủ tài trợ đầy tham vọng và tốn kém này nhằm mục đích thay đổi bản sắc của thủ đô, mang đến cho thủ đô diện mạo hoành tráng và có ý nghĩa lịch sử hơn, phù hợp với một thủ đô quốc gia. Khái niệm này kêu gọi xây dựng nhiều tòa nhà chính phủ, bảo tàng, khách sạn và cầu theo phong cách tân cổ điển được tô điểm bằng các tác phẩm điêu khắc, đài phun nước và tượng đài tôn vinh những người nổi tiếng trong lịch sử Macedonia.
Một số tòa nhà bị tàn phá trong trận động đất năm 1963, bao gồm Nhà hát Quốc gia, đã được xây dựng lại theo phong cách lịch sử. Trong khi những người ủng hộ cho rằng dự án này làm tăng lòng tự hào dân tộc và du lịch, thì dự án này lại bị chỉ trích nặng nề vì những ẩn ý mang tính dân tộc chủ nghĩa, chi phí khổng lồ (ước tính hàng trăm triệu euro), chất lượng thẩm mỹ (thường được gọi là kitsch) và thiếu sự đại diện cho nhóm thiểu số người Albania đáng kể của đất nước. Cộng đồng người Albania đã khởi xướng các dự án đối lập, như việc tạo ra Quảng trường Skanderbeg, để khẳng định bản sắc văn hóa của họ trong câu chuyện của thủ đô.
Skopje nằm ở vị trí chiến lược trong Thung lũng Skopje, một đặc điểm vật lý đáng chú ý chạy từ tây sang đông. Sông Vardar, con sông dài nhất của đất nước, chảy về phía đông nam đến Biển Aegean và chảy qua thung lũng, rộng khoảng 20 km (12 dặm). Sự phát triển đô thị của thành phố bị giới hạn tự nhiên bởi các dãy núi bao quanh thung lũng ở phía bắc (Skopska Crna Gora) và phía nam (Núi Vodno). Địa lý này tập trung sự phát triển đô thị vào Vardar và nhánh nhỏ hơn của nó, Sông Serava, chảy vào từ phía bắc.
Ranh giới hành chính của Thành phố Skopje bao gồm một khu vực rộng lớn 571,46 km2, trải dài hơn 33 km (21 dặm) chiều dài nhưng chỉ rộng khoảng 10 km (6,2 dặm). Tuy nhiên, khu vực đô thị hóa chính là 337 km2, với mật độ dân số trung bình là 65 người trên một ha. Thành phố có độ cao trung bình là 245 mét so với mực nước biển.
Theo điều tra dân số năm 2021, khu vực hành chính bao gồm các làng và cộng đồng xa xôi như Dračevo, Gorno Nerezi và Bardovci, với tổng dân số là 526.502. Khu vực thành phố mở rộng về phía đông bắc, giáp với Kosovo. Các đô thị xung quanh bao gồm Čučer-Sandevo, Lipkovo, Aračinovo, Ilinden, Studeničani, Sopište, Želino và Jegunovce.
Sông Vardar là đặc điểm thủy văn chính, chảy qua trung tâm Skopje khoảng 60 km (37 dặm) từ nguồn của nó tại Gostivar. Dòng chảy có sự thay đổi đáng kể theo mùa, với lưu lượng trung bình là 51 mét khối mỗi giây (m³/giây). Lưu lượng trung bình là 99,6 m³/giây vào tháng 5 và giảm xuống còn 18,7 m³/giây vào tháng 7. Nhiệt độ nước thay đổi theo mùa, dao động từ khoảng 4,6 °C vào tháng 1 đến 18,1 °C vào tháng 7. Theo truyền thống, sông Vardar gây ra nguy cơ lũ lụt nghiêm trọng, đặc biệt là vào năm 1962 khi lưu lượng của nó đạt 1110 m³/giây. Những nỗ lực giảm thiểu, có từ thời Byzantine và được thúc đẩy đáng kể nhờ việc xây dựng Đập Kozjak trên Sông Treska vào năm 1994, đã làm giảm đáng kể nguy cơ lũ lụt nghiêm trọng.
Một số dòng chảy vào Vardar bên trong ranh giới thành phố. Lớn nhất là Sông Treska (dài 130 km), chảy qua Hẻm núi Matka xinh đẹp trước khi hòa vào Vardar ở biên giới phía tây của thành phố. Từ phía tây bắc, Sông Lepenac chảy vào Kosovo. Sông Serava, bắt nguồn từ phía bắc, từng chảy qua Chợ Cũ trước khi được chuyển về phía tây vào những năm 1960 do lo ngại về ô nhiễm; hiện nay nó chảy đến Vardar gần tàn tích của Scupi cũ. Sông Markova Reka chảy từ phía nam, bắt đầu từ Núi Vodno và hòa vào Vardar ở rìa phía đông của thành phố.
Thành phố cũng có hồ nhân tạo và hồ tự nhiên. Hồ Matka, được tạo ra bởi một con đập được xây dựng trên Treska ở Hẻm núi Matka vào những năm 1930, là một di tích quan trọng và khu vực giải trí. Hồ Treska được thành lập vào năm 1978, chủ yếu phục vụ mục đích giải trí. Ở rìa đông bắc của làng Smilkovci, cũng có ba hồ tự nhiên nhỏ.
Skopje có một mực nước ngầm đáng kể bên dưới bề mặt, chủ yếu được cung cấp bởi Sông Vardar và hoạt động như một hệ thống sông ngầm. Bên dưới là một tầng chứa nước ngầm chứa bên dưới các trầm tích marl. Nhiều giếng cung cấp nước ngầm này, nằm ở độ sâu từ 4 đến 12 mét dưới bề mặt và kéo dài đến độ sâu từ 4 đến 144 mét. Nước uống của Skopje chủ yếu đến từ một suối karst ở Rašče, phía tây thành phố.
Khí hậu của Skopje là cận nhiệt đới ẩm (Köppen: Cfa), giáp với lục địa ẩm (Köppen: Dfa). Vị trí bên trong và hiệu ứng bóng mưa do Dãy núi Accursed tạo ra ở phía tây bắc dẫn đến lượng mưa hàng năm thấp hơn so với các nơi ven biển ở cùng vĩ độ. Nhiệt độ trung bình hàng năm là 12,6 độ C (55 độ F).
Mùa hè thường kéo dài, nóng và tương đối khô, độ ẩm thấp. Nhiệt độ cao trung bình vào tháng 7 là 32 độ C (90 độ F). Thành phố có trung bình 88 ngày mỗi năm có nhiệt độ trên 30 °C (86 °F) và khoảng 10 ngày mỗi năm có nhiệt độ trên 35 °C (95 °F). Trong các đợt nắng nóng, nhiệt độ đôi khi có thể vượt quá 40 độ C (104 độ F).
Mùa đông ngắn hơn, mát hơn và ẩm ướt hơn mùa hè. Tuyết rơi là phổ biến, mặc dù lượng tuyết tích tụ lớn rất hiếm và lớp tuyết phủ thường chỉ kéo dài vài giờ hoặc vài ngày. Nhiệt độ ban ngày vào mùa đông thường dao động từ 5 đến 10 °C (41 đến 50 °F), nhưng nhiệt độ ban đêm thường xuống dưới mức đóng băng (0 °C hoặc 32 °F), đôi khi xuống dưới -10 °C (14 °F).
Mùa xuân và mùa thu là mùa chuyển tiếp với nhiệt độ ấm hơn dao động từ 15 đến 24 độ C (59 đến 75 độ F). Lượng mưa phân bố khá đều trong suốt cả năm, với lượng mưa cao hơn một chút từ tháng 10 đến tháng 12 và một lần nữa từ tháng 4 đến tháng 6. Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ -13 °C đến 39 °C.
Thành phố Skopje bao gồm nhiều môi trường sống tự nhiên, hỗ trợ hệ động thực vật đa dạng. Núi Vodno, nhìn ra thành phố từ phía nam, là khu bảo tồn lớn nhất của thành phố và là điểm đến giải trí phổ biến, có thể tiếp cận bằng cáp treo và nhiều đường mòn đi bộ đường dài. Hẻm núi Matka, với sông, hồ và các tu viện cổ, là một nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng khác.
Công viên và vườn bao phủ khoảng 4.361 ha đất đô thị. Các không gian xanh đáng chú ý bao gồm Công viên thành phố (Công viên Gradski), được thành lập trong thời Đế chế Ottoman, Công viên Žena Borec gần tòa nhà Quốc hội, vườn ươm của trường đại học và công viên rừng Gazi Baba. Các đại lộ và đại lộ rợp bóng cây góp phần vào cơ sở hạ tầng xanh của thành phố.
Tuy nhiên, các hệ sinh thái tự nhiên này đang bị đe dọa bởi sự thâm canh nông nghiệp và sự mở rộng đô thị liên tục. Hơn nữa, Skopje phải đối mặt với những thách thức đáng kể về ô nhiễm môi trường. Ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là chế biến thép (một ngành kinh tế quan trọng), đã để lại di sản là ô nhiễm kim loại nặng trong đất, bao gồm chì, kẽm và cadmium. Chất lượng không khí là mối quan tâm nghiêm trọng, chịu ảnh hưởng của khí thải công nghiệp (bao gồm nitơ oxit và carbon monoxide), lưu lượng ô tô đáng kể và khí thải từ các cơ sở sưởi ấm khu vực, đặc biệt là trong những tháng mùa đông khi nhiệt độ đảo ngược giữ lại các chất ô nhiễm trong thung lũng.
Trong khi các cơ sở xử lý nước đang được xây dựng, một lượng lớn nước bẩn vẫn đang được thải ra sông Vardar mà không qua xử lý. Quản lý rác thải đô thị dựa vào một bãi rác lộ thiên nằm cách thành phố 15 km về phía bắc, nơi tiếp nhận khối lượng lớn rác thải sinh hoạt (1.500 m³/ngày) và rác thải công nghiệp (400 m³/ngày). Bất chấp những vấn đề về môi trường này, số liệu thống kê y tế chính thức cho thấy tiêu chuẩn sức khỏe ở Skopje nhìn chung cao hơn so với các khu vực khác của Bắc Macedonia và không có mối liên hệ nhân quả trực tiếp nào được xác định giữa chất lượng môi trường và kết quả sức khỏe của cư dân.
Cảnh quan đô thị của Skopje là một palimpsest, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các sự kiện trong quá khứ, đáng chú ý nhất là trận động đất thảm khốc năm 1963 và các công trình phục hồi quy mô lớn sau đó. Dự án tái thiết cố ý hướng đến mật độ dân số thấp hơn ở nhiều địa điểm để giảm tác động của các thảm họa địa chấn tiềm tàng trong tương lai.
Kế hoạch tái thiết, chịu ảnh hưởng nặng nề của Adolf Ciborowski và Kenzo Tange, đã áp đặt một tầm nhìn hiện đại vào thành phố. Phân vùng chức năng là một nguyên tắc cơ bản. Bờ nam của Sông Vardar chứng kiến sự phát triển của các khu dân cư lớn với các khu phức hợp tháp cao tầng thống trị. Khu phố Karpoš, được thành lập ở phía tây thành phố vào những năm 1970, thể hiện kỹ thuật này. Xa hơn về phía đông, đô thị Aerodrom được quy hoạch vào những năm 1980 trên địa điểm của sân bay cũ và dự kiến sẽ là nơi sinh sống của khoảng 80.000 người. Trung tâm thành phố, được xây dựng lại theo khái niệm của Tange, kết nối các quận này và có các tòa nhà hành chính và thương mại hiện đại cũng như khối chu vi "Gradski Zid" (Tường thành) mang tính biểu tượng.
Ở bờ bắc, nơi chứa những khu vực lâu đời nhất của thành phố, trọng tâm lại khác. Chợ Cũ (Stara Čaršija) được cải tạo tỉ mỉ để duy trì hương vị Ottoman. Các quận xung quanh được phục hồi chủ yếu bằng các công trình thấp tầng để bảo tồn sự hài hòa về mặt thị giác và bảo vệ tầm nhìn ra Pháo đài Skopje. Để thúc đẩy sự hòa nhập và xóa bỏ sự cô lập giữa các cộng đồng dân tộc, các tổ chức quan trọng như Đại học Ss. Cyril và Methodius và Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Macedonia đã được cố tình chuyển đến bờ bắc. Bờ này theo truyền thống là nơi sinh sống của phần lớn dân số theo đạo Hồi của thành phố, bao gồm người Albania, người Thổ Nhĩ Kỳ và người Roma, trong khi bờ nam chủ yếu là người Macedonia theo đạo Thiên chúa.
Giai đoạn tái thiết (khoảng những năm 1960-1980) đã biến Skopje thành nơi trưng bày kiến trúc hiện đại và quy hoạch đô thị, mặc dù đã phá hủy phần lớn quá khứ vật chất trước đây của thành phố.
Bắt đầu từ cuối những năm 2000, trung tâm thành phố đã trải qua một cuộc chuyển đổi mạnh mẽ khác như một phần của dự án “Skopje 2014”. Được thúc đẩy bởi chính phủ quốc gia, chương trình này nhằm mục đích mang lại cho thủ đô cảm giác hùng vĩ và chiều sâu lịch sử, đặc biệt thông qua việc sử dụng các phong cách kiến trúc tân cổ điển và baroque. Các yếu tố chính là:
Phong cách lịch sử đang được sử dụng để xây dựng lại các công trình bị phá hủy trong trận động đất năm 1963, bao gồm cả Nhà hát Quốc gia.
Xây dựng một số tòa nhà chính phủ mới, bảo tàng (bao gồm Bảo tàng Khảo cổ học) và các tổ chức văn hóa với mặt tiền đồ sộ theo phong cách cổ điển.
Xây dựng các đài phun nước và những cây cầu tráng lệ bắc qua sông Vardar, cũng như các bức tượng và tượng đài tưởng niệm những nhân vật lịch sử (bao gồm Alexander Đại đế và Philip II của Macedon, gây ra nhiều tranh cãi ở Hy Lạp).
Cải tạo đường phố và quảng trường bằng hệ thống lát đá và chiếu sáng mới.
Dự án đã thay đổi đáng kể cảnh quan thị giác của trung tâm Skopje, nhưng nó cũng gây ra nhiều tranh cãi đáng kể. Những lời chỉ trích tập trung vào:
Trị giá: Con số ước tính lên tới hàng trăm triệu euro, nhiều người cho rằng đây là số tiền quá xa xỉ đối với một quốc gia đang gặp khó khăn về kinh tế.
Thẩm mỹ: Phong cách kiến trúc này bị chỉ trích nặng nề cả trong nước lẫn quốc tế vì quá sến súa, thiếu giá trị lịch sử và tạo ra sự pha trộn không hài hòa với các công trình hiện đại hiện có.
Chủ nghĩa dân tộc: Sự nhấn mạnh vào các nhân vật trong lịch sử Macedonia cổ đại và VMRO được hiểu là ủng hộ một câu chuyện dân tộc chủ nghĩa cụ thể.
Loại trừ: Cộng đồng thiểu số Albania chủ yếu cảm thấy không được đại diện trong biểu tượng của dự án, dẫn đến tranh chấp và các kế hoạch cạnh tranh như Quảng trường Skanderbeg, nhằm nhấn mạnh sự hiện diện của văn hóa Albania.
Bất chấp những lời phàn nàn, Skopje 2014 đã thực sự thay đổi diện mạo của thành phố, tạo nên một cảnh quan đô thị riêng biệt nhưng gây tranh cãi, trong đó các khối nhà hiện đại cùng tồn tại với mặt tiền tân cổ điển và di tích thời Ottoman.
Sự đa dạng về dân tộc của Skopje có tác động sâu sắc đến xã hội học đô thị và cấu trúc không gian của thành phố. Theo dữ liệu điều tra dân số (mặc dù các con số cụ thể có thể thay đổi đôi chút giữa các lần thống kê, nhưng phân bố chung vẫn ổn định), người Macedonia là nhóm dân tộc chiếm đa số, chiếm khoảng hai phần ba dân số. Người Albania là cộng đồng thiểu số lớn nhất, chiếm hơn 20%, tiếp theo là người Roma, chiếm khoảng 6%. Các nhóm nhỏ hơn gồm người Thổ Nhĩ Kỳ, người Serbia, người Bosnia và những nhóm khác sống trong thành phố.
Có một mô hình đáng chú ý về sự tự phân biệt dân cư theo các ranh giới dân tộc và tôn giáo. Người Macedonia, chủ yếu là những người theo Chính thống giáo, thích sống ở phía nam Sông Vardar trong các khu phố mới được xây dựng sau trận động đất năm 1963, thường gắn liền với sự hiện đại và thời kỳ Nam Tư. Các nhóm Hồi giáo, bao gồm người Albania, người Roma và người Thổ Nhĩ Kỳ, tập trung ở bờ bắc, đặc biệt là ở các khu phố cũ như Chợ Cũ (Čaršija) và thành phố Čair. Những khu vực phía bắc này thường được coi là truyền thống hơn.
Sự khác biệt về kinh tế xã hội thường trùng khớp với sự phân bố không gian này. Các khu phố phía bắc có mức độ nghèo đói cao hơn. Điều này đặc biệt đáng chú ý ở Topaana, một khu định cư cũ của người Roma bên trong đô thị Čair (được ghi nhận sớm nhất là vào thế kỷ 14) và đô thị Šuto Orizari. Šuto Orizari, nằm ở ngoại vi phía bắc của thành phố, có điểm độc đáo là tiếng Romani là ngôn ngữ địa phương chính thức. Nó chủ yếu được xây dựng sau trận động đất năm 1963 để làm nơi ở cho các gia đình người Roma phải di dời do thảm họa. Topaana và các khu vực của Šuto Orizari có các cộng đồng không chính thức với nhà ở không đầy đủ, thường xuyên không được tiếp cận với các dịch vụ như điện và nước máy. Những nơi ở này được truyền qua nhiều thế hệ. Người ta ước tính Topaana có từ 3.000 đến 5.000 cư dân.
Mật độ dân số và không gian sống bình quân đầu người thay đổi rất nhiều trên khắp thành phố. Năm 2002, diện tích sống bình quân đầu người trong thành phố là 19,41 mét vuông. Tuy nhiên, khu vực trung tâm Centar (bờ nam) có diện tích trung bình cao hơn là 24 mét vuông, trong khi Čair (bờ bắc) chỉ có 14 mét vuông. Ở Šuto Orizari, không gian sống bình quân đầu người là 13 mét vuông, cho thấy sự bất bình đẳng về không gian.
Ngoài vùng đô thị cốt lõi, Thành phố hành chính Skopje bao gồm một số làng và cộng đồng ngày càng đóng vai trò là vùng ngoại ô. Čento, nằm trên con đường chính đến Belgrade, hiện có khoảng 23.000 cư dân. Dračevo, nằm ở phía đông nam, là một khu định cư quan trọng với hơn 20.000 dân. Radišani, nằm ở phía bắc thành phố, là nơi sinh sống của khoảng 9.000 người. Các ngôi làng nhỏ hơn nằm rải rác trên sườn núi Vodno và nằm bên trong đô thị Saraj, vẫn là đô thị nông thôn nhất trong số 10 đô thị tạo nên khu vực thành phố lớn hơn.
Hơn nữa, việc mở rộng vùng ngoại ô vượt ra ngoài ranh giới hành chính chính thức của Skopje đến các thành phố lân cận như Ilinden và Petrovec. Những khu phố này được hưởng lợi từ vị trí gần các cơ sở giao thông quan trọng, như đường bộ, đường sắt và Sân bay quốc tế Skopje ở Petrovec, nơi thu hút các doanh nghiệp và phát triển nhà ở.
Skopje, thủ đô và thành phố lớn nhất của Bắc Macedonia, là động lực kinh tế của đất nước, chiếm một phần đáng kể trong GDP quốc gia. Vùng thống kê Skopje (bao gồm Thành phố Skopje và nhiều thành phố lân cận) chiếm khoảng 45,5% tổng GDP của cả nước. Năm 2009, GDP bình quân đầu người của khu vực là 6.565 đô la Mỹ, hay 155% GDP bình quân đầu người trung bình của cả nước. Mặc dù số liệu thống kê này nhấn mạnh đến sự thịnh vượng tương đối của Skopje trong Bắc Macedonia, nhưng vẫn thấp hơn so với các thủ phủ khu vực khác như Sofia (Bulgaria), Sarajevo (Bosnia và Herzegovina) và Belgrade (Serbia) vào thời điểm đó, mặc dù lớn hơn Tirana (Albania).
Do sự thống trị về kinh tế của thành phố và mức độ tập trung hóa kinh tế và chính quyền cao của Bắc Macedonia, nhiều người sống bên ngoài Skopje đi làm ở thủ đô để kiếm việc làm. Sức sống kinh tế này cũng thúc đẩy làn sóng di cư lớn từ nông thôn ra thành thị, thu hút những cá nhân không chỉ từ các vùng khác của Bắc Macedonia mà còn từ các vùng lân cận như Kosovo, Albania và Nam Serbia để tìm kiếm những khả năng kinh tế tốt hơn.
Ngành công nghiệp duy trì một phần quan trọng trong nền kinh tế của Skopje, chiếm khoảng 30% GDP của thành phố (tính đến năm 2012). Chế biến thực phẩm, dệt may, in ấn, chế biến kim loại, hóa chất, gỗ và sản xuất da là một trong những ngành kinh doanh quan trọng nhất. Các cơ sở và khu công nghiệp quan trọng nhất tập trung tại thành phố Gazi Baba, nơi có vị trí lý tưởng dọc theo các hành lang đường bộ và đường sắt chính kết nối Skopje với Belgrade ở phía bắc và Thessaloniki (Hy Lạp) ở phía nam. Các nhà máy thép Makstil và ArcelorMittal, cũng như Nhà máy bia Skopje (Pivara Skopje), là một trong những doanh nghiệp công nghiệp nổi bật có trụ sở tại đây.
Các khu công nghiệp lớn khác nằm giữa các thành phố Aerodrom và Kisela Voda, dọc theo tuyến đường sắt dẫn đến Hy Lạp. Khu phố này là nơi đặt trụ sở của các công ty lớn như Alkaloid Skopje (dược phẩm), Rade Končar (sản xuất thiết bị điện), Imperial Tobacco (trước đây là Tutunski Kombinat Skopje) và Ohis (hàng hóa hóa chất và phân bón, tuy nhiên đang gặp vấn đề).
Trong những năm gần đây, những nỗ lực thu hút đầu tư nước ngoài đã dẫn đến việc hình thành các Khu phát triển công nghiệp công nghệ (TIDZ), về cơ bản là các khu kinh tế đặc biệt có ưu đãi cho các nhà đầu tư. Hai khu quan trọng nằm gần Sân bay quốc tế Skopje và nhà máy lọc dầu Okta. Các khu này đã thu hút thành công các doanh nghiệp quốc tế lớn, chẳng hạn như Johnson Controls (linh kiện ô tô), Johnson Matthey (bộ chuyển đổi xúc tác) và Van Hool (sản xuất xe buýt).
Skopje là thủ đô tài chính không thể tranh cãi của Bắc Macedonia. Nơi đây có Sở giao dịch chứng khoán Macedonia (MSE) và Ngân hàng quốc gia Cộng hòa Bắc Macedonia (ngân hàng trung ương). Thủ đô này là nơi đặt trụ sở của phần lớn các ngân hàng thương mại của đất nước (ví dụ: Komercijalna Banka Skopje, Stopanska Banka Skopje), các doanh nghiệp bảo hiểm và các tổ chức viễn thông. Ngành dịch vụ là ngành đóng góp chính cho nền kinh tế của thành phố, chiếm hơn 60% GDP. Ngành này bao gồm nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau như ngân hàng, tài chính, bảo hiểm, viễn thông, bán lẻ, hậu cần, vận tải, du lịch, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và hành chính công.
Bối cảnh bán lẻ của Skopje kết hợp các khu chợ lịch sử với các cơ sở mua sắm hiện đại. “Zelen Pazar” (Chợ xanh) và “Bit Pazar” (Chợ trời, nằm trong Chợ cũ) là những tổ chức lâu đời đóng vai trò là điểm đến mua sắm phổ biến cho các sản phẩm tươi sống, quần áo, sản phẩm gia dụng và nhiều loại hàng hóa khác, thể hiện cách thức thương mại truyền thống hơn.
Tuy nhiên, trong suốt những năm 1970 và đặc biệt là kể từ khi giành được độc lập, ngành bán lẻ đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc. Các siêu thị, trung tâm mua sắm và trung tâm thương mại mọc lên khắp thành phố. Trong số đó, lớn nhất là Skopje City Mall, được khai trương vào năm 2012. Khu phức hợp khổng lồ này bao gồm một siêu thị lớn (ban đầu là Carrefour, sau đó đã được thay thế), hơn 130 cửa hàng bán lẻ, một rạp chiếu phim nhiều màn hình, khu ẩm thực và quán cà phê, cũng như lực lượng lao động đáng kể (ước tính khoảng 2.000 người khi khai trương). Các trung tâm mua sắm lớn khác phục vụ nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng, chứng minh sự chuyển đổi sang các cấu trúc bán lẻ hiện đại.
Vị trí của Skopje nằm tại ngã tư của các tuyến đường Balkan quan trọng nhấn mạnh tầm quan trọng của thành phố này như một trung tâm giao thông, tuy nhiên việc phát triển cơ sở hạ tầng vẫn là một vấn đề thường xuyên.
Thành phố nằm gần ngã tư của hai hành lang giao thông quan trọng của châu Âu:
Hành lang X: Hành lang X chạy theo hướng bắc-nam, nối Trung Âu (Áo) với Hy Lạp (Thessaloniki). Ở địa phương, hành lang này tương ứng với đường cao tốc M-1 (một phần của tuyến đường châu Âu E75), tuyến đường chính của Bắc Macedonia, nối Skopje (qua các tuyến đường kết nối) với Belgrade và về phía nam đến biên giới Hy Lạp. Tuyến đường sắt chính bắc-nam (Tabanovce-Gevgelija) cũng chạy dọc theo khu vực này. Các đoạn đầu tiên của tuyến đường này, tạo thành một phần của “Đường cao tốc Anh em và Thống nhất” lịch sử, được xây dựng trong thời kỳ Nam Tư.
Hành lang VIII: Hành lang VIII chạy theo hướng đông-tây, nối Biển Adriatic (Albania) với Biển Đen (Bulgaria). Hành lang này có mục đích kết nối Skopje với Tirana ở phía tây và Sofia ở phía đông. Về mặt địa phương, nó có mối tương quan một phần với đường cao tốc M-4 và tuyến đường sắt Kičevo-Beljakovce. Tuy nhiên, Hành lang VIII được xây dựng ít hơn đáng kể so với Hành lang X, đặc biệt là các phần đường sắt và đường bộ đến Albania.
Mặc dù gần về mặt địa lý với các thành phố Balkan khác như Pristina (87 km), Sofia (245 km), Tirana (291 km), Thessaloniki (233 km) và Belgrade (433 km), hiệu quả di chuyển, đặc biệt là đến Tirana, bị hạn chế bởi các hạn chế về cơ sở hạ tầng. Theo các nghiên cứu, việc di chuyển qua biên giới giữa Skopje và Tirana ít phổ biến hơn so với giữa Sofia và Thessaloniki, điều này nhấn mạnh nhu cầu kết nối lớn hơn dọc theo Hành lang VIII. Đường cao tốc M-1 chính (E75) tránh trung tâm thành phố, trong khi giao lộ với M-4 (Hành lang VIII) cách đó khoảng 20 km về phía đông, gần sân bay.
Nhà ga đường sắt chính ở Skopje là một công trình hiện đại đáng chú ý về mặt kiến trúc được xây dựng cao hơn mặt đất như một phần của quá trình phục hồi sau động đất. Đây là trung tâm chính cho du lịch đường sắt. Nhà ga vận hành các tuyến quốc tế giữa Belgrade và Thessaloniki, cũng như Skopje và Pristina. Khi dự án đường sắt Corridor VIII hoàn thành (với các ngày mục tiêu khác nhau, thường là vào khoảng năm 2030 hoặc muộn hơn), Skopje sẽ có các tuyến tàu trực tiếp đến Sofia và Tirana. Các chuyến tàu nội địa hàng ngày kết nối Skopje với các thị trấn quan trọng ở Bắc Macedonia, chẳng hạn như Kumanovo, Veles, Štip, Bitola và Kičevo. Skopje có một số nhà ga đường sắt nhỏ hơn (ví dụ: Skopje-North, Ǵorče Petrov, Dračevo), mặc dù chúng chủ yếu phục vụ các tuyến liên tỉnh hoặc quốc tế do thành phố không có mạng lưới tàu đô thị hoặc tàu đi lại chuyên dụng. Một số nhà ga chỉ được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.
Nhà ga xe buýt liên tỉnh chính, được xây dựng vào năm 2005, nằm ngay bên dưới khu phức hợp nhà ga xe lửa chính. Cơ sở hiện đại này được thiết kế để phục vụ tối đa 450 xe buýt mỗi ngày. Dịch vụ xe buýt có mạng lưới rộng hơn đường sắt, kết nối Skopje với nhiều điểm đến trong và ngoài nước, bao gồm Istanbul, Sofia, Prague, Hamburg và Stockholm.
Hệ thống giao thông công cộng đô thị của Skopje chủ yếu dựa trên mạng lưới xe buýt do thành phố quản lý do một số doanh nghiệp điều hành. Nhà điều hành hàng đầu là JSP Skopje (Javno Soobrakjajno Pretprijatie Skopje), một công ty đại chúng được thành lập vào năm 1948. Trong khi JSP mất độc quyền vào năm 1990, cho phép các công ty tư nhân như Sloboda Prevoz và Mak Ekspres khai thác một số tuyến, JSP vẫn tiếp tục kiểm soát phần lớn các tuyến xe buýt (khoảng 67 trong số 80 tuyến). Mạng lưới bao gồm khoảng 24 tuyến đô thị và các tuyến ngoại ô bổ sung phục vụ các làng xung quanh. Một yếu tố quan trọng của đội xe JSP, được giới thiệu như một phần của dự án Skopje 2014, là một số lượng lớn xe buýt hai tầng màu đỏ do công ty Trung Quốc Yutong chế tạo, có vẻ ngoài gợi nhớ đến những chiếc xe buýt AEC Routemaster cũ của Anh. Vào năm 2014, một mạng lưới xe buýt nhỏ hơn đã được đưa vào sử dụng để giảm bớt tình trạng tắc nghẽn do những chiếc xe buýt lớn hơn gây ra ở trung tâm thành phố.
Kế hoạch xây dựng mạng lưới xe điện ở Skopje đã có từ những năm 1980. Dự án đã thu hút được sự chú ý vào giữa những năm 2000 với các nghiên cứu khả thi và một yêu cầu đề xuất đã được đưa ra vào năm 2010. Tuy nhiên, mặc dù mốc thời gian ban đầu cho thấy công việc sẽ bắt đầu, dự án xe điện đã bị trì hoãn nhiều lần và vẫn chưa hoàn thành.
Cửa ngõ hàng không chính của đất nước là Sân bay quốc tế Skopje (SKP), nằm ở thành phố Petrovec, cách trung tâm thành phố khoảng 20 km (12 dặm) về phía đông. Lịch sử hàng không ở Skopje bắt đầu vào năm 1928 với việc xây dựng sân bay, và các chuyến bay thương mại đầu tiên được hãng hàng không Nam Tư Aeroput khai trương vào năm 1929, ban đầu kết nối Skopje với Belgrade. Các tuyến bay sau đó được mở rộng đến Thessaloniki, Athens, Bitola, Niš và thậm chí cả Vienna. Hãng hàng không JAT Yugoslav Airlines tiếp tục thực hiện các chuyến bay sau Thế chiến II cho đến khi Nam Tư tan rã.
TAV Airports Holding, một doanh nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ, đã quản lý sân bay này từ năm 2008. Đã có những khoản chi tiêu đáng kể để nâng cấp các cơ sở vật chất, bao gồm việc xây dựng một tòa nhà nhà ga mới, hiện có thể phục vụ tới bốn triệu hành khách mỗi năm. Lượng hành khách tăng đều đặn sau năm 2008, đạt một triệu vào năm 2014 và tiếp tục tăng trong những năm tiếp theo (trước khi xảy ra dịch COVID). Sân bay kết nối với một số thành phố châu Âu, bao gồm các trung tâm lớn như Istanbul, Vienna, Zürich, Rome, London và Brussels, cũng như các điểm đến như Athens, Bratislava, Oslo, Dubai và Doha, cho phép cả du lịch công tác và giải trí.
Skopje, thủ đô của Bắc Macedonia, là nơi có những tổ chức văn hóa quan trọng nhất của đất nước và là nơi có nền văn hóa hiện đại phát triển mạnh mẽ.
Các tổ chức quốc gia quan trọng có trụ sở tại Skopje bao gồm:
Thư viện quốc gia và đại học “St. Kliment of Ohrid”: Thư viện và kho lưu trữ kiến thức chính của đất nước.
Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Macedonia (MANU): Cơ sở giáo dục hàng đầu.
Nhà hát quốc gia: Địa điểm hàng đầu cho nghệ thuật sân khấu.
Dàn nhạc giao hưởng quốc gia: Dàn nhạc giao hưởng hàng đầu.
Nhà hát Opera và Ba lê Macedonia (MOB): Nhà hát opera và ballet quốc gia.
Các tổ chức địa phương cũng đóng vai trò quan trọng. Thư viện Brothers Miladinov lưu giữ bộ sưu tập khổng lồ gồm hơn một triệu tài liệu. Trung tâm thông tin văn hóa tổ chức nhiều sự kiện khác nhau, chẳng hạn như lễ hội, triển lãm và hòa nhạc. Nhà văn hóa Kočo Racin thúc đẩy nghệ thuật hiện đại và hỗ trợ các nghệ sĩ trẻ. Skopje cũng có nhiều trung tâm văn hóa quốc tế, bao gồm Viện Goethe (Đức), Hội đồng Anh (Anh), Alliance Française (Pháp) và American Corner (Hoa Kỳ), nơi thúc đẩy giao lưu văn hóa và cung cấp đào tạo ngôn ngữ và các sự kiện.
Skopje có nhiều bảo tàng phục vụ cho nhiều sở thích khác nhau:
Bảo tàng Cộng hòa Bắc Macedonia: Bảo tàng Cộng hòa Bắc Macedonia cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về lịch sử đất nước, với các biểu tượng và bộ sưu tập đá quý đáng chú ý.
Bảo tàng Khảo cổ học Macedonia: Bảo tàng Khảo cổ học Macedonia mở cửa vào năm 2014 (là một phần của Skopje 2014) trong một tòa nhà tân cổ điển nổi bật và trưng bày các hiện vật khảo cổ quan trọng từ thời tiền sử đến thời kỳ Ottoman được phát hiện xung quanh Bắc Macedonia.
Phòng trưng bày quốc gia Macedonia: Phòng trưng bày quốc gia Macedonia trưng bày nghệ thuật Macedonia từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 20, được lưu giữ trong hai phòng tắm hơi thời Ottoman được phục hồi tuyệt đẹp (Čifte Hammam và Daut Pasha Hammam) tại Chợ cổ.
Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại: Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại được xây dựng sau trận động đất năm 1963 với số tiền quyên góp đáng kể từ quốc tế. Bộ sưu tập của bảo tàng bao gồm các tác phẩm của các nghệ sĩ Macedonia nổi tiếng cũng như các bậc thầy hiện đại quốc tế như Picasso, Calder, Vasarely, Léger, Masson, Hartung, Soulages, Burri và Christo.
Bảo tàng thành phố Skopje: Bảo tàng thành phố Skopje, tọa lạc giữa đống đổ nát đau lòng của nhà ga xe lửa cổ (bị phá hủy một nửa trong trận động đất năm 1963, đồng hồ dừng lại ngay khi trận động đất xảy ra), ghi chép lại lịch sử địa phương của thành phố thông qua các chuyên mục khảo cổ học, dân tộc học, lịch sử và lịch sử nghệ thuật.
Nhà tưởng niệm Mẹ Teresa: Nhà tưởng niệm Mẹ Teresa được xây dựng vào năm 2009 gần Nhà thờ Công giáo La Mã Thánh Tâm Chúa Jesus, nơi bà được rửa tội. Nhà tưởng niệm này tôn vinh cuộc đời và những nỗ lực của bà.
Bảo tàng đấu tranh của người Macedonia: Bảo tàng Cuộc đấu tranh của người Macedonia tập trung vào lịch sử cuộc chiến giành độc lập của người Macedonia, đặc biệt là vào cuối thế kỷ 19 và thế kỷ 20. Trung tâm tưởng niệm Holocaust dành cho người Do Thái ở Macedonia nằm gần đó, và nơi này tưởng niệm số phận khủng khiếp của cộng đồng người Do Thái trong nước trong Thế chiến II.
Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Macedonia: Trưng bày khoảng 4.000 hiện vật liên quan đến đa dạng sinh học của đất nước.
Vườn thú Skopje: Trải rộng trên diện tích 12 ha, đây là nơi sinh sống của khoảng 300 loài động vật.
Thành phố có nhiều địa điểm biểu diễn khác nhau. Univerzalna Sala, một hội trường hình tròn được xây dựng vào năm 1966, có sức chứa 1.570 người và là nơi tổ chức các buổi hòa nhạc, đại hội và các sự kiện khác. Với sức chứa gần 3.500 người, Metropolis Arena phù hợp cho các buổi hòa nhạc lớn. Nhà hát Opera và Ba lê Macedonia (800 chỗ ngồi), Nhà hát Quốc gia (724 chỗ ngồi) và Nhà hát Kịch (333 chỗ ngồi) là những địa điểm phổ biến cho các sự kiện sân khấu và âm nhạc. Các sân khấu nhỏ hơn bao gồm Nhà hát Albania và Nhà hát Thanh niên. Các dự án xây dựng gần đây đã hoàn thành bao gồm Nhà hát Thổ Nhĩ Kỳ chuyên biệt và một Hội trường Philharmonic mới.
Skopje có nhiều lễ hội thường niên nổi tiếng.
Lễ hội nhạc Jazz Skopje: Được tổ chức vào mỗi tháng 10 kể từ năm 1981, lễ hội nhạc jazz nổi tiếng này trong lịch trình nhạc jazz châu Âu giới thiệu nhiều phong cách khác nhau từ fusion đến avant-garde. Các buổi biểu diễn trước đây bao gồm Ray Charles, Tito Puente, Youssou N'Dour, Al Di Meola và Gotan Project.
Lễ hội nhạc Blues và Soul: Một sự kiện mùa hè (đầu tháng 7) có sự góp mặt của các nghệ sĩ nhạc blues và soul. Larry Coryell, Mick Taylor, Candy Dulfer, The Temptations và Phil Guy đều đã từng xuất hiện với tư cách là khách mời trước đây.
Lễ hội mùa hè Skopje: Một sự kiện nghệ thuật đa ngành lớn được tổ chức trong những tháng mùa hè. Sự kiện này tổ chức nhiều sự kiện đa dạng, bao gồm các buổi hòa nhạc (cổ điển và đương đại), opera, ballet, biểu diễn sân khấu, triển lãm nghệ thuật, chiếu phim và các dự án đa phương tiện, thu hút hàng nghìn người tham gia và nghệ sĩ biểu diễn từ khắp nơi trên thế giới mỗi năm.
Skopje tự hào có một quang cảnh cuộc sống về đêm rộng lớn. Sòng bạc rất phổ biến và thường gắn liền với các khách sạn. Nhiều câu lạc bộ thu hút khách hàng trẻ tuổi, chơi nhạc dance điện tử và tổ chức các DJ nước ngoài. Các buổi hòa nhạc lớn của các nghệ sĩ địa phương, khu vực và quốc tế thường được tổ chức tại các địa điểm lớn hơn như Toše Proeski National Arena (sân vận động bóng đá) và Boris Trajkovski Sports Center (sân vận động trong nhà).
Đối với trải nghiệm truyền thống hơn, kafeanas (nhà hàng/quán rượu truyền thống) vẫn được ưa chuộng, đặc biệt là đối với khách hàng trung niên. Những nhà hàng này cung cấp các món ăn truyền thống của Macedonia và thường xuyên có các buổi biểu diễn trực tiếp Starogradska muzika (nhạc thành phố cổ) hoặc nhạc dân gian từ khắp vùng Balkan, đặc biệt là nhạc Serbia. Chính phủ đang hồi sinh cuộc sống về đêm của Chợ Cũ (Čaršija) bằng cách kéo dài giờ mở cửa cho các cửa hàng, quán cà phê và nhà hàng. Các nhà hàng trong chợ phục vụ cả ẩm thực truyền thống của Macedonia và các món ngon phản ánh di sản ẩm thực Ottoman của khu vực. Bên cạnh đó, một loạt các quán ăn cung cấp các món ăn quốc tế.
Mặc dù đã bị phá hủy nhiều lần trong lịch sử (gần đây nhất là trận động đất năm 1963), Skopje vẫn có di sản kiến trúc phong phú và đa dạng, phản ánh nhiều tầng ảnh hưởng từ nhiều thời đại và nhiều nhà cai trị khác nhau.
Di tích khảo cổ Tumba Madžari có bằng chứng về các khu định cư thời đồ đá mới. Các tàn tích của Scupi thời La Mã, nằm ở ngoại ô thành phố, bao gồm tàn tích của một nhà hát, thermae và một nhà thờ Thiên chúa giáo. Cầu dẫn nước Skopje, nằm giữa Scupi và trung tâm thành phố hiện đại, vẫn còn là một bí ẩn. Ngày xây dựng cụ thể của nó không được biết; nó được cho là của người La Mã, Byzantine và Ottoman, nhưng các báo cáo lịch sử chỉ ra rằng nó đã không còn được sử dụng vào thế kỷ 16. Cấu trúc tráng lệ của nó bao gồm khoảng 50 mái vòm được làm theo phong cách xây dựng cloisonné (khối đá được bao quanh bởi gạch).
Pháo đài Skopje (Kale), nằm trên một ngọn đồi nhìn ra Vardar và Chợ Cũ, là địa danh thời trung cổ dễ thấy nhất của thành phố. Mặc dù bị tàn phá bởi trận động đất, nơi đây đã được cải tạo tỉ mỉ để phù hợp với khía cạnh thời trung cổ của nó. Trong khi pháo đài thống trị di sản thời trung cổ của thành phố, một số nhà thờ ở khu vực xung quanh, đặc biệt là xung quanh Hẻm núi Matka (Nhà thờ St. Nicholas, Nhà thờ St. Andrew, Nhà thờ Tu viện Matka), đại diện cho trường phái kiến trúc Vardar, phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 13 và 14. Nhà thờ Saint Panteleimon ở thị trấn Gorno Nerezi, được xây dựng vào thế kỷ 12, là một ví dụ đặc biệt đáng chú ý về nghệ thuật Byzantine. Những bức bích họa rất biểu cảm của nó được coi là tiền thân của thời Phục hưng Ý về chiều sâu cảm xúc và chủ nghĩa tự nhiên.
Skopje có một trong những khu phức hợp đô thị Ottoman lớn nhất và được bảo tồn tốt nhất châu Âu, chủ yếu tập trung ở Chợ Cũ (Stara Čaršija). Các nhà thờ Hồi giáo là ví dụ dễ thấy nhất về kiến trúc Ottoman. Những nhà thờ này thường có đế vuông, một mái vòm và một tháp nhỏ, cùng với một cổng vào (ví dụ, Nhà thờ Hồi giáo Mustafa Pasha, thế kỷ 15). Một số nhà thờ Hồi giáo có các biến thể, chẳng hạn như Nhà thờ Hồi giáo Sultan Murad và Nhà thờ Hồi giáo Yahya Pasha, có mái hình chóp thay vì mái vòm ban đầu. Nhà thờ Hồi giáo Isa Bey có thiết kế hình chữ nhật đặc trưng, với hai mái vòm và các cánh bên. Nhà thờ Hồi giáo Aladža ("Nhà thờ Hồi giáo sơn") nổi tiếng với đồ trang trí bằng gạch faience màu xanh lam, chủ yếu bị hư hại trong vụ hỏa hoạn năm 1689. Một số viên gạch còn sót lại trên türbe (ngôi mộ) gần đó.
Những công trình công cộng đáng chú ý khác của thời Ottoman là:
Tháp đồng hồ (Saat Kula): Một địa danh nổi bật có niên đại từ thế kỷ 16.
Bedesten: Một khu chợ có mái che, đặc trưng của các trung tâm thương mại Ottoman.
Nhà trọ: Ba nhà trọ được bảo tồn tốt (Kapan Han, Suli Han, Kuršumli Han) cung cấp chỗ nghỉ ngơi và kho chứa đồ cho thương nhân và du khách.
Nhà tắm hơi: Hai nhà tắm công cộng (Daut Pasha Hammam và Čifte Hammam), hiện là nơi đặt Phòng trưng bày Quốc gia.
Cầu Đá (Kamen Most): Cầu Đá (Kamen Most) là một đặc điểm mang tính biểu tượng của Skopje nối Quảng trường Macedonia với Chợ Cũ. Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó không rõ ràng (có lẽ là nền móng La Mã), hình dạng hiện tại của nó chủ yếu bắt nguồn từ thời kỳ Ottoman (lần đầu tiên được chứng thực vào năm 1469) dưới thời Sultan Mehmed II.
Sau sự sụp đổ của Đế chế Ottoman và các sự kiện lịch sử sau đó, các phong cách kiến trúc mới đã phát triển. Các nhà thờ lâu đời nhất còn sót lại ở trung tâm thành phố, Nhà thờ Chúa Jesus thăng thiên (Sveti Spas) và Nhà thờ Thánh Dimitri (Sveti Dimitrija), được xây dựng vào thế kỷ 18 sau vụ hỏa hoạn năm 1689, thường là trên nền móng của các di tích trước đó. Cả hai đều được tân trang lại vào thế kỷ 19. Sveti Spas có kích thước nhỏ đáng kể và một phần chìm dưới mặt đất, một kỹ thuật được áp dụng trong thời kỳ cai trị của Ottoman để tránh làm lu mờ các nhà thờ Hồi giáo xung quanh. Các nhà thờ lớn hơn đã được xây dựng trong thế kỷ 19, bao gồm Nhà thờ Chúa giáng sinh của Đức mẹ đồng trinh Mary, một vương cung thánh đường ba gian đáng chú ý do kiến trúc sư nổi tiếng Andrey Damyanov tạo ra.
Thế kỷ XX, đặc biệt là thời gian sau cuộc tái thiết sau trận động đất năm 1963, đã chứng kiến sự ra đời của kiến trúc hiện đại quy mô lớn. Các ví dụ chính là:
Các Trung tâm vận tải (khu phức hợp đường sắt và bến xe buýt chính).
Các “Tường Thành” (Tường thành) các khu dân cư và thương mại bao quanh trung tâm thành phố.
Các Đại học Ss. Cyril và Methodius các tòa nhà trong khuôn viên trường.
Các Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Macedonia (MANU) xây dựng.
Các Bảo tàng nghệ thuật đương đại.
Nhiều tòa nhà chung cư cao tầng ở các khu phố như Karpoš.
Tầng hiện đại này định hình nên phần lớn Skopje, biểu tượng cho thời kỳ đô thị hóa có quy hoạch và sự hợp tác kiến trúc quốc tế.
Đề xuất Skopje 2014 định nghĩa tầng kiến trúc mới nhất. Nhiều tòa nhà và tượng đài được tạo ra theo phong cách tân cổ điển, baroque và các phong cách lịch sử khác đã được thêm vào trung tâm thành phố như một phần của nỗ lực này. Các ví dụ đáng chú ý bao gồm Bảo tàng Khảo cổ học mới, tòa nhà Bộ Ngoại giao, Tòa án Hiến pháp, Nhà hát Quốc gia được xây dựng lại, cổng khải hoàn Porta Macedonia và một số tác phẩm điêu khắc và đài phun nước. Tầng này tượng trưng cho nỗ lực có chủ đích nhằm xây dựng bản sắc dân tộc riêng biệt thông qua kiến trúc, tạo nên sự tương phản ngoạn mục về mặt thị giác nhưng thường gây tranh cãi với các truyền thống Ottoman và hiện đại trước đây của thành phố.
Skopje, thủ đô sôi động của Bắc Macedonia, là một nhân chứng hùng hồn cho sự trôi qua của thời gian, kết hợp hàng ngàn năm lịch sử với nhịp đập điên cuồng của cuộc sống hiện đại. Skopje, nằm ở trung tâm Bán đảo Balkan và trên Sông Vardar, cung cấp cho khách du lịch nhiều hoạt động đa dạng. Môi trường nơi đây mang đến sự phân đôi đáng chú ý, với những con đường quanh co và tiếng vang Ottoman của Stara Čaršija (Chợ cổ) ở một bên bờ và sự hùng vĩ và sức sống đương đại của Centar (trung tâm thành phố hiện đại) ở bên kia. Ngoài trung tâm đô thị, những ngọn đồi và thung lũng lân cận là nơi có các tu viện cổ, pháo đài kiên cố và quang cảnh thiên nhiên ngoạn mục. Bài viết này khám phá ý nghĩa lịch sử, kỳ quan kiến trúc và kho báu văn hóa của các quận Skopje, bao gồm Stara Čaršija, Centar và các vùng ngoại ô quyến rũ. Bài viết này vẽ nên bức chân dung toàn diện về một thành phố vừa cổ kính vừa không ngừng phát triển.
Đến thăm Stara Čaršija giống như bước vào một thế giới từ một thời đại khác. Là một trong những khu chợ cổ lớn nhất và đích thực nhất ở Balkan, chỉ đứng sau Grand Bazaar của Istanbul về quy mô lịch sử, nơi đây thể hiện bản sắc còn sót lại của Skopje. Khu vực rộng lớn này, nằm ở bờ đông của Sông Vardar và nằm dưới sự giám sát của Pháo đài Skopje, bao gồm nhiều thế kỷ chịu ảnh hưởng của Ottoman, với những con hẻm lát đá cuội quanh co qua một mạng lưới phức tạp gồm các nhà thờ Hồi giáo, xưởng truyền thống, nhà trọ và phòng tắm hơi Thổ Nhĩ Kỳ. Không khí ở đây có sự pha trộn kỳ lạ giữa lịch sử, kinh doanh và cuộc sống thường ngày, mang đến trải nghiệm đắm chìm khác biệt với trung tâm thành phố hiện đại ngay bên kia Cầu Đá.
Pháo đài Skopje, còn được gọi là Kale, thống trị cảnh quan thành phố từ vị trí chiến lược trên đỉnh đồi và là biểu tượng mạnh mẽ của quá khứ lâu dài và thường xuyên hỗn loạn của thành phố. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời tiền sử, với các biện pháp phòng thủ rộng lớn được xây dựng dưới thời trị vì của Hoàng đế Byzantine Justinian I vào thế kỷ thứ sáu, người sinh ra tại thành phố Tauresium lân cận. Lâu đài đã chứng kiến sự trỗi dậy và sụp đổ của các đế chế, phục vụ cho các nhà cai trị Byzantine, Bulgaria, Serbia và Ottoman. Những bức tường đá tráng lệ của nó, được xuyên thủng bởi một số tòa tháp và cổng vững chắc, bao quanh một địa điểm nơi các cuộc khai quật khảo cổ học hiện đang được tiến hành. Những cuộc khai quật này tiếp tục khám phá ra nhiều lớp lịch sử, tìm thấy dấu vết của những ngôi làng trước đó, các công trình quân sự và thậm chí cả những nhà thờ Cơ đốc giáo đầu tiên, cung cấp những hiểu biết vô giá về cuộc sống của những người chiếm giữ vị trí quan trọng này trong nhiều thế kỷ.
Phần lớn hệ thống công sự bên ngoài mà chúng ta thấy ngày nay có từ thời Đế chế Ottoman, với các lần gia cố và cải tiến sau đó. Đi bộ lên các bức tường thành cung cấp cho du khách không chỉ kết nối vật lý với quá khứ mà còn có tầm nhìn toàn cảnh đặc biệt ra Sông Vardar, bao gồm mạng lưới phức tạp của Stara Čaršija và thành phố hiện đại rộng lớn. Trong khi bên trong chủ yếu là một địa điểm khảo cổ, thì kích thước và sự hiện diện tuyệt đối của các bức tường pháo đài truyền tải một cảm giác lịch sử đích thực. Nó nằm như một người lính canh im lặng, những viên đá của nó thì thầm những câu chuyện về các cuộc bao vây, chinh phục và tính cách kiên cường của Skopje. Khuôn viên pháo đài thường xuyên tổ chức các sự kiện văn hóa và đóng vai trò là bối cảnh ấn tượng để hiểu được ý nghĩa chiến lược của thành phố trong suốt chiều dài lịch sử.
Đường chân trời và kết cấu của Stara Čaršija được in dấu ấn không thể phai mờ bởi quá khứ Ottoman phong phú của nó, đặc biệt là nhiều nhà thờ Hồi giáo. Những ngọn tháp nhọn chọc trời, vẫy gọi những người sùng đạo đến cầu nguyện và hoạt động như những địa danh kiến trúc trong quận. Trong số những địa danh đáng chú ý nhất là Nhà thờ Hồi giáo Mustafa Pasha, một mẫu vật tuyệt đẹp của kiến trúc Ottoman ban đầu có niên đại từ năm 1492. Mustafa Pasha, một tể tướng cấp cao dưới thời Sultan Bayezid II và Selim I, đã ủy quyền xây dựng nhà thờ Hồi giáo, có mái vòm đáng yêu, một tòa tháp mỏng và một hiên nhà hấp dẫn. Bất chấp thời gian trôi qua và thảm họa động đất, bên trong nhà thờ vẫn chứa đựng những nét thư pháp Hồi giáo tuyệt đẹp và các yếu tố nghệ thuật vẫn còn khá nguyên vẹn. Tọa lạc trong một sân trong tuyệt đẹp được trang trí bằng những bia mộ cổ, nơi đây vẫn là một nơi thờ cúng tích cực và là một địa danh đáng chú ý. Các nhà thờ Hồi giáo nổi bật khác, một số có niên đại thậm chí còn lâu hơn, chẳng hạn như Nhà thờ Hồi giáo Sultan Murad (ban đầu từ năm 1436 nhưng đã được trùng tu nhiều lần), góp phần vào sự phong phú về lịch sử và kiến trúc của quận, mỗi nhà thờ đều truyền tải một câu chuyện về quá khứ Ottoman của thành phố.
Nhà tắm công cộng, hay hamam, là một phần không thể thiếu trong cuộc sống đô thị của người Ottoman. Stara Čaršija của Skopje trước đây có hàng chục nhà tắm, và hai mẫu vật tuyệt đẹp còn sót lại, hiện được tái sử dụng làm các tổ chức văn hóa. Daut Pasha Hamam, được xây dựng vào cuối thế kỷ 15 bởi Grand Vizier của Rumelia, là một kiệt tác của thiết kế nhà tắm Ottoman, với một số mái vòm có kích thước khác nhau tạo nên một cảnh quan mái nhà tráng lệ về mặt thị giác. Nội thất của nó, trước đây tràn ngập âm thanh của nước bắn tung tóe và những người tắm giao lưu, ngày nay là nơi đặt một thành phần quan trọng của Phòng trưng bày quốc gia Bắc Macedonia, nơi trưng bày nghệ thuật Macedonia trong các phòng có bầu không khí, giàu tính lịch sử. Čifte Hamam (Phòng tắm đôi), được xây dựng vào thế kỷ 15, có các phần riêng biệt cho nam và nữ, do đó có tên như vậy. Cấu trúc đáng chú ý của nó, với các phần mái vòm khác nhau, cũng đã được sửa chữa tỉ mỉ và hiện đóng vai trò là không gian trưng bày bổ sung cho Phòng trưng bày quốc gia, nơi trưng bày các chương trình nghệ thuật hiện đại. Những hamam này mang đến cơ hội độc đáo để đánh giá cao kỹ năng kiến trúc Ottoman đồng thời kết nối với di sản văn hóa của đất nước.
Đế chế Ottoman phụ thuộc rất nhiều vào thương mại, và các đoàn lữ hành (hans) cung cấp nơi trú ẩn và bảo vệ cần thiết cho các thương gia du hành và hàng hóa của họ. Stara Čaršija bao gồm ba ví dụ đáng chú ý: Kapan Han, Suli Han và Kuršumli Han. Kapan Han, có khả năng cao nhất được xây dựng vào giữa thế kỷ 15, có một sân hình chữ nhật rộng được bao quanh bởi hai tầng mái vòm, nơi chứa các phòng để ở và lưu trữ. Ngày nay, sân trong tuyệt đẹp của nó bao gồm các quán cà phê và nhà hàng, mang đến một nơi nghỉ ngơi chào đón. Suli Han, có cùng thời kỳ, có bố cục kiến trúc tương tự và hiện là nơi đặt Khoa Nghệ thuật Skopje và Bảo tàng Chợ Skopje Cũ, duy trì di sản thương mại phong phú của quận. Kuršumli Han (Lead Han) được đặt tên theo tấm phủ chì bao phủ nhiều mái vòm của nó, sau đó đã được gỡ bỏ. Ngôi nhà nguy nga, được cho là đã được xây dựng vào thế kỷ 16 và có một sân trong yên tĩnh và đài phun nước, trước đây được sử dụng làm nhà trọ và sau đó là nhà tù. Ngày nay, nơi đây lưu giữ bộ sưu tập lapidarium của Bảo tàng Khảo cổ học Bắc Macedonia, với những viên đá im lặng góp phần vào lịch sử lâu dài của nhà Hán. Những han này đóng vai trò như lời nhắc nhở về chức năng trước đây của khu chợ như một trung tâm quan trọng trên các tuyến đường thương mại Balkan.
Nhà thờ Holy Saviour (Sveti Spas) là một địa điểm nổi bật của Chính thống giáo ở Skopje, nằm giữa kiến trúc chủ yếu là Hồi giáo ở khu phố Stara Čaršija. Trong khi tòa nhà hiện tại có nguồn gốc chủ yếu từ thế kỷ XIX và được xây dựng trên nền móng của một nhà thờ thời trung cổ cũ hơn, thì đặc điểm nổi tiếng nhất của nó là bức tượng thánh tuyệt đẹp. Kiệt tác chạm khắc gỗ này, được xây dựng từ năm 1819 đến năm 1824 bởi những nghệ nhân nổi tiếng của Mijak là Petre Filipović Garkata và những người anh em của ông là Marko và Makarie Frčkovski, được coi là một trong những mẫu vật đẹp nhất ở Balkans. Bức tượng thánh, ngăn cách gian giữa với thánh đường, được chạm khắc tỉ mỉ từ gỗ óc chó và rộng mười mét, cao sáu mét. Nó bao gồm các cảnh cực kỳ chi tiết từ Kinh thánh, chủ đề hoa, hình động vật và thậm chí cả chân dung tự họa của những người thợ chạm khắc, thể hiện sự khéo léo và biểu đạt nghệ thuật đặc biệt.
Nhà thờ này được chìm một phần dưới mặt đất, như thông lệ đối với các nhà thờ Cơ đốc giáo Ottoman được xây dựng để tránh cạnh tranh với các nhà thờ Hồi giáo về chiều cao. Bên ngoài khiêm tốn của nó che giấu kho báu sáng tạo bên trong. Việc tham quan Nhà thờ St. Saviour cung cấp một sự đối trọng quan trọng đối với câu chuyện của Ottoman về Chợ Cũ, chứng minh cho kết cấu đa văn hóa và đa tôn giáo đã đặc trưng cho Skopje trong hầu hết quá khứ. Sân trong thanh bình bao gồm quan tài của Goce Delčev, một nhân vật quan trọng trong phong trào cách mạng Macedonia vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, làm tăng thêm ý nghĩa quốc gia của địa điểm này.
Cầu Đá nổi tiếng (Kameni Most) nối liền Stara Čaršija cũ và khu phố Centar hiện đại. Cây cầu này, uốn cong nhẹ nhàng qua Sông Vardar, không chỉ là một cây cầu bắc qua; chắc chắn đây là biểu tượng dễ nhận biết nhất của Skopje, đại diện cho quá khứ và hiện tại của thành phố. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được tranh luận, với các lý thuyết chỉ ra rằng nền móng có từ thời La Mã, nhưng cấu trúc mà chúng ta thấy ngày nay phần lớn được cho là thuộc thời kỳ Ottoman, cụ thể là thời trị vì của Sultan Mehmed II the Conqueror vào giữa thế kỷ 15, khi nhiều công trình chính của Chợ Cũ được xây dựng.
Cây cầu được xây dựng từ những khối đá nguyên khối, có một chuỗi các mái vòm tráng lệ đã trải qua hàng thế kỷ chịu ảnh hưởng của dòng nước sông, lũ lụt, động đất và chiến tranh của con người. Nó đã trải qua nhiều lần sửa chữa và phục hồi trong suốt chiều dài lịch sử, đáng chú ý nhất là sau những thiệt hại đáng kể do động đất và chiến tranh. Một tháp canh trước đây đứng gác ở trung tâm, làm nổi bật tầm quan trọng chiến lược của nó. Ngày nay, tuyến đường dành cho người đi bộ rộng đóng vai trò là dòng người liên tục di chuyển giữa hai khu vực riêng biệt của thành phố. Đi bộ qua Cầu Đá mang đến một góc nhìn độc đáo, cho phép người ta nhìn thấy những ngọn tháp và mái nhà thời trung cổ của Chợ Cũ ở một bên trong khi nhìn thấy những quảng trường tráng lệ, các công trình hiện đại và những bức tượng khổng lồ của Centar ở bên kia. Nó đóng vai trò là ranh giới vật lý và biểu tượng, nơi các bản sắc khác nhau của Skopje giao thoa và hòa trộn.
Đi qua Cầu Đá từ Stara Čaršija sẽ dẫn đến Centar, trung tâm hành chính, thương mại và văn hóa của Skopje hiện đại. Quận này hoàn toàn trái ngược với Chợ Cũ, với những đại lộ rộng, các tòa nhà hiện đại, văn phòng chính phủ và quan trọng nhất là kết quả của dự án tái thiết đô thị “Skopje 2014” gây tranh cãi và quy mô lớn. Dự án này đã cố gắng xây dựng lại trung tâm thành phố bằng cách gợi lên cảm giác về lịch sử quốc gia và sự hùng vĩ thông qua việc xây dựng nhiều bảo tàng, tòa nhà chính phủ, cầu và tượng đài, nhiều trong số đó được thiết kế theo phong cách Tân cổ điển và Baroque.
Quảng trường Macedonia (Ploštad Makedonija) là địa điểm công cộng chính ở Centar, đóng vai trò là trung tâm cho các sự kiện quốc gia, các cuộc tụ họp và cuộc sống hàng ngày. Dự án Skopje 2014 đã thay đổi đáng kể quảng trường, nơi hiện đang bị chi phối bởi các công trình kiến trúc đồ sộ và các tượng đài khổng lồ. Điểm nhấn của quảng trường là một bức tượng cưỡi ngựa bằng đồng lớn có tên chính thức là "Chiến binh trên lưng ngựa", thường được cho là đại diện cho Alexander Đại đế. Đứng trên đỉnh một bệ cao được trang trí bằng các bức phù điêu mô tả các cảnh trong cuộc đời của ông và được bao quanh bởi một khu phức hợp đài phun nước tinh xảo với các tia nước, đèn và nhạc, tượng đài này chắc chắn có quy mô ấn tượng, mặc dù các diễn giải lịch sử và lựa chọn thẩm mỹ của nó đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt trong nước và quốc tế.
Quảng trường được bao quanh bởi các tòa nhà nổi bật như khách sạn, ngân hàng và trung tâm thương mại, cũng như các công trình mới được thiết kế theo phong cách phục hưng lịch sử như một phần của kế hoạch Skopje 2014. Đài phun nước, các tượng đài nhỏ hơn tưởng nhớ những cá nhân trong lịch sử Macedonia và nhiều không gian dành cho người đi bộ khiến nơi đây trở thành trung tâm nhộn nhịp cả ngày lẫn đêm. Đây là địa điểm chính cho các sự kiện công cộng, từ lễ kỷ niệm đêm giao thừa đến các cuộc mít tinh chính trị, phản ánh vị thế của nơi này như là trung tâm biểu tượng của quốc gia.
Porta Macedonia, một vòm khải hoàn đồ sộ tại Quảng trường Macedonia, là một địa danh đáng chú ý khác được tạo ra bởi dự án Skopje 2014. Vòm này được khánh thành vào năm 2012 và được tô điểm bằng các bức phù điêu minh họa những khoảnh khắc trong lịch sử Macedonia, từ thời cổ đại đến thời trung cổ và cuộc chiến giành độc lập. Kiến trúc Tân cổ điển của nó, tôn vinh nhà nước và di sản của Bắc Macedonia, bổ sung cho tính thẩm mỹ tổng thể của dự án phục hồi đô thị. Du khách thường có thể ghé thăm các đài quan sát trên đỉnh, nơi có tầm nhìn xuống đại lộ chính đến quảng trường và Sông Vardar. Porta Macedonia, giống như các thành phần khác của Skopje 2014, là một biểu hiện mạnh mẽ, mặc dù gây tranh cãi, về bản sắc dân tộc.
Centar cũng là nơi có một số bảo tàng nổi tiếng nhất của Skopje, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhiều khía cạnh khác nhau của lịch sử và di sản văn hóa của đất nước. Bảo tàng Cuộc đấu tranh giành chủ quyền và độc lập của người Macedonia, còn được gọi là Bảo tàng VMRO và Bảo tàng Nạn nhân của chế độ cộng sản, kể một câu chuyện toàn diện, mặc dù cụ thể, về nền độc lập của đất nước. Bảo tàng tập trung nhiều vào Tổ chức Cách mạng Nội bộ Macedonia (VMRO) và các giai đoạn cai trị của Ottoman, Chiến tranh Balkan, Chiến tranh thế giới và thời kỳ Nam Tư, lên đến đỉnh điểm là nền độc lập của Bắc Macedonia, với các cuộc triển lãm rộng lớn có tài liệu, ảnh, vũ khí và tượng sáp có kích thước bằng người thật đại diện cho các nhân vật và sự kiện lịch sử quan trọng.
Trung tâm tưởng niệm Holocaust dành cho người Do Thái Macedonia là một tổ chức vô cùng cảm động và thiết yếu. Tọa lạc tại Khu phố Do Thái lịch sử, bảo tàng hiện đại này là sự tôn vinh cảm động dành cho khoảng 7.200 người Do Thái Macedonia (chiếm hơn 98% dân số Do Thái trước chiến tranh) đã bị trục xuất và sát hại tại trại diệt chủng Treblinka vào tháng 3 năm 1943 trong thời kỳ Holocaust. Bảo tàng sử dụng những câu chuyện của con người, hiện vật, ảnh chụp và màn hình tương tác để minh họa cho lịch sử kéo dài hàng thế kỷ của cuộc sống Do Thái Sephardic ở Macedonia, tác động thảm khốc của Holocaust và các chủ đề về sự tưởng nhớ và khoan dung. Đây là một địa điểm quan trọng để giảng dạy và suy ngẫm về giai đoạn lịch sử khủng khiếp này.
Nhà tưởng niệm Mẹ Teresa vinh danh một trong những cư dân nổi tiếng nhất của Skopje. Ngôi nhà nằm trên địa điểm của Nhà thờ Công giáo La Mã Thánh Tâm Chúa Jesus trước đây, nơi Mẹ Teresa được rửa tội. Tòa nhà, được khánh thành vào năm 2009, có thiết kế khác thường, kết hợp các khía cạnh của một ngôi nhà truyền thống của Macedonia với các đặc điểm kiến trúc hiện đại. Bên trong, các cuộc triển lãm chi tiết về cuộc đời của Mẹ Teresa từ thời trẻ ở Skopje đến công việc truyền giáo của bà trên khắp thế giới, chủ yếu là ở Calcutta, và trưng bày các vật dụng cá nhân, giấy tờ, ảnh và giải thưởng, bao gồm cả huy chương vàng Giải Nobel Hòa bình của bà. Một nhà nguyện ấm cúng ở tầng trên là nơi để suy ngẫm trong yên bình. Nhà tưởng niệm tôn vinh di sản về lòng trắc ẩn và sự cống hiến của bà cho nhân loại, đồng thời nhắc nhở du khách về mối liên hệ chặt chẽ của bà với nơi sinh của mình.
Ngoài những di tích quan trọng này, Centar còn bao gồm các tòa nhà chính phủ chính của Bắc Macedonia, chẳng hạn như Tòa nhà Quốc hội và các bộ khác nhau, nhiều tòa nhà trong số đó được xây dựng mới hoặc được phục hồi để phù hợp với tính thẩm mỹ của Skopje 2014. Các trung tâm mua sắm, quán cà phê, nhà hàng và quán bar hiện đại của quận này tương phản với cảm giác cổ kính của Stara Čaršija gần đó.
Trong khi Stara Čaršija và Centar có nhiều cảnh đẹp nhất, một số trải nghiệm thỏa mãn nhất của Skopje lại nằm ở các vùng xa xôi và bối cảnh thiên nhiên xung quanh. Những khu vực này kết hợp vẻ đẹp ngoạn mục, các di tích lịch sử lớn và các lựa chọn giải trí.
Hẻm núi Matka, một kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp và là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất của Bắc Macedonia, chỉ cách trung tâm thành phố một đoạn lái xe ngắn về phía tây nam. Sông Treska đã tạo nên hẻm núi, nơi có những vách đá vôi tuyệt đẹp nhô lên từ vùng nước xanh ngọc lục bảo của Hồ Matka, một hồ nhân tạo được hình thành bởi một con đập. Khu vực này không chỉ là điểm nóng về đa dạng sinh học, với nhiều loài bướm đặc hữu và các loài chim săn mồi được bảo vệ, mà còn là nơi lưu giữ di sản văn hóa và lịch sử đáng kể.
Một số nhà thờ và tu viện Chính thống giáo thời trung cổ có niên đại chủ yếu từ thế kỷ 14 có thể được tìm thấy rải rác khắp hẻm núi, thường nằm cheo leo trên vách đá hoặc ẩn mình trong các thung lũng ẩn. Tu viện St. Andrew, gần đập, được thành lập vào năm 1389 bởi Andrijaš, anh trai của Vua Marko nổi tiếng. Nơi này dễ tiếp cận và nổi tiếng. Các bức bích họa của nơi này, mặc dù đã bị phá hủy một phần, là những mẫu vật quan trọng của nghệ thuật Byzantine muộn. Các tu viện khác, chẳng hạn như St. Nicholas Shishovski và Tu viện Thánh Mẫu của Chúa (Sveta Bogorodica), đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn để đến được, thường phải đi thuyền qua hồ hoặc đi bộ dọc theo những con đường mòn đẹp như tranh vẽ, nhưng đền đáp cho du khách bằng bầu không khí yên bình và cái nhìn thoáng qua về cuộc sống tu viện kéo dài hàng thế kỷ giữa vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục. Hẻm núi này cũng nổi tiếng với các hang động, đặc biệt là Hang Vrelo, nơi có nhiều nhũ đá, măng đá và hai hồ nhỏ. Các nghiên cứu đang được tiến hành chỉ ra rằng đây có thể là một trong những hang động dưới nước sâu nhất thế giới. Hẻm núi Matka là nơi lý tưởng để trốn khỏi thành phố, với các hoạt động đi bộ đường dài, leo núi, chèo thuyền kayak, chèo thuyền và chỉ đơn giản là tận hưởng thiên nhiên yên bình và không gian lịch sử.
Núi Vodno, nằm ngay phía nam Skopje, đóng vai trò là lá phổi xanh của thành phố và mang đến tầm nhìn toàn cảnh ngoạn mục. Cây Thánh giá Thiên niên kỷ khổng lồ ngự trên đỉnh, có thể đến được bằng các tuyến đường đi bộ đường dài hoặc hệ thống cáp treo mới đi lên từ khu vực Middle Vodno. Đây là một trong những cây thánh giá Thiên chúa giáo lớn nhất thế giới, cao 66 mét (217 ft). Cấu trúc lưới thép này được xây dựng vào năm 2002 để kỷ niệm 2.000 năm Thiên chúa giáo ở Macedonia và trên toàn thế giới. Nó được chiếu sáng vào ban đêm và đóng vai trò là một địa danh đặc biệt có thể nhìn thấy từ hầu như mọi nơi ở Skopje. Sân thượng ở chân cây thánh giá mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố rộng lớn bên dưới, thung lũng Sông Vardar và những ngọn núi xung quanh. Núi Vodno là một địa điểm giải trí địa phương phổ biến, với nhiều tuyến đường đi bộ đường dài và đi xe đạp leo núi quanh co qua các sườn dốc có rừng, khiến nơi đây trở thành nơi ẩn náu tự nhiên dễ tiếp cận.
Cầu dẫn nước Skopje ngoạn mục, nằm ở phía tây bắc trung tâm thành phố gần khu định cư Vizbegovo, là một kỳ quan của kỹ thuật cổ đại. Nó chạy qua một thung lũng và được tạo thành từ khoảng 55 mái vòm làm bằng đá và gạch, chứng minh sự tinh vi của các kỹ thuật kiểm soát nước trước đó. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được tranh luận giữa các học giả; một số người cho rằng nó có nguồn gốc từ người La Mã vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên, những người khác cho rằng nó có nguồn gốc từ người Byzantine dưới thời Justinian I vào thế kỷ thứ sáu, và các nguồn của Ottoman cho rằng nó được xây dựng hoặc sửa chữa đáng kể vào thế kỷ 16 để cung cấp nước cho nhiều nhà tắm công cộng (hamam) của thành phố. Bất kể tuổi đời chính xác của nó, cầu dẫn nước vẫn là một công trình hấp dẫn về mặt vật lý. Mặc dù không nằm ở vị trí trung tâm hoặc phổ biến như các điểm tham quan khác, nhưng nó cung cấp một cái nhìn hấp dẫn vào quá khứ cơ sở hạ tầng của khu vực và là một trong những cầu dẫn nước cổ được bảo tồn tốt nhất ở Balkans. Các nỗ lực đang được tiến hành để bảo tồn và công bố di tích khảo cổ quan trọng này.
Vườn thú Skopje, nằm trong Công viên Thành phố (Công viên Gradski) gần trung tâm thành phố, mang đến sự giải trí thú vị, đặc biệt là cho các gia đình. Vườn thú, được thành lập vào năm 1926, đã trải qua những sáng kiến hiện đại hóa đáng kể trong những năm gần đây để cải thiện chuồng thú và các tiện nghi du lịch. Vườn thú nuôi dưỡng hàng trăm loài động vật đại diện cho các loài từ khắp nơi trên thế giới, giúp bảo tồn động vật hoang dã và mang đến cơ hội giáo dục cho công chúng. Mặc dù không lớn bằng các vườn thú quốc tế lớn, nhưng vườn thú cung cấp một không gian xanh để tận hưởng và quan sát động vật hoang dã trong bối cảnh đô thị.
Skopje là một ví dụ hấp dẫn về sức mạnh lâu dài của địa điểm trước sự thay đổi lịch sử. Từ khởi đầu là Scupi của La Mã đến nhiều thế kỷ cai trị của Byzantine, Bulgaria, Serbia và Ottoman, tiếp theo là vai trò quan trọng ở Nam Tư và cuối cùng là thủ đô của Bắc Macedonia độc lập, thành phố đã được định hình và định hình lại thông qua chinh phục, trao đổi văn hóa, thảm họa thiên nhiên và tái tạo có chủ đích.
Tầm quan trọng chiến lược của nó bắt nguồn từ vị trí vật lý của nó trong thung lũng Vardar, tại một ngã tư tự nhiên. Dân số hỗn tạp của nó đại diện cho bức tranh dân tộc và tôn giáo phức tạp của Balkan. Trận động đất thảm khốc năm 1963 và quá trình phục hồi theo chủ nghĩa hiện đại đi kèm đã tạo ra một phòng thí nghiệm đô thị độc nhất vô nhị, trong khi dự án Skopje 2014 gần đây hơn đã bổ sung thêm một lớp ý nghĩa kiến trúc và biểu tượng mới, gây nhiều tranh cãi.
Skopje hiện là một thành phố có sự tương phản rõ rệt: những bức tường thành cổ kính cao chót vót trên những mặt tiền tân cổ điển, các nhà thờ Hồi giáo và hammam Ottoman nằm cạnh những tòa nhà hiện đại, và những khu chợ thời trung cổ sôi động cùng tồn tại với các trung tâm mua sắm thanh lịch. Đây là một thành phố đang giải quyết quá khứ phức tạp của mình trong khi vẫn vượt qua những thách thức của hiện tại, bao gồm các vấn đề về môi trường, phát triển kinh tế, hòa nhập xã hội và sự hình thành liên tục của bản sắc dân tộc. Skopje, trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của Bắc Macedonia, tiếp tục phát triển năng động, tượng trưng cho khả năng phục hồi và sự phức tạp của khu vực Balkan.
Xem xét ý nghĩa lịch sử, tác động văn hóa và sức hấp dẫn không thể cưỡng lại của chúng, bài viết khám phá những địa điểm tâm linh được tôn kính nhất trên thế giới. Từ những tòa nhà cổ đến những…
Khám phá cuộc sống về đêm sôi động của những thành phố hấp dẫn nhất Châu Âu và du lịch đến những điểm đến đáng nhớ! Từ vẻ đẹp sôi động của London đến năng lượng thú vị…
Từ màn trình diễn samba của Rio đến sự thanh lịch khi đeo mặt nạ của Venice, hãy khám phá 10 lễ hội độc đáo thể hiện sự sáng tạo của con người, sự đa dạng văn hóa và tinh thần lễ hội chung. Khám phá…
Trong khi nhiều thành phố tráng lệ của châu Âu vẫn bị lu mờ bởi những thành phố nổi tiếng hơn, thì đây lại là kho báu của những thị trấn mê hoặc. Từ sức hấp dẫn nghệ thuật…
Lisbon là một thành phố trên bờ biển Bồ Đào Nha kết hợp khéo léo các ý tưởng hiện đại với sức hấp dẫn của thế giới cũ. Lisbon là trung tâm nghệ thuật đường phố thế giới mặc dù…