Lisbon là một thành phố trên bờ biển Bồ Đào Nha kết hợp khéo léo các ý tưởng hiện đại với sức hấp dẫn của thế giới cũ. Lisbon là trung tâm nghệ thuật đường phố thế giới mặc dù…
Bắc Kinh mở ra như một bức tranh ghép phong phú giữa cũ và mới, nơi mỗi sợi chỉ kể một câu chuyện về các hoàng đế và kỹ sư, nhà thơ và nhà quy hoạch. Là thủ đô của Trung Quốc trong phần lớn tám thế kỷ qua, Bắc Kinh hiện thân cho những tham vọng lớn lao và những chuyển đổi đầy biến động của quốc gia này. Đường chân trời của thành phố là một nghiên cứu tương phản: mái đền cổ và những bức tường đỏ phong hóa nằm trong bóng tối của những tòa tháp kính cao vút và các sân vận động tương lai. Tuy nhiên, bên dưới lớp kính và bê tông là một câu chuyện nhân văn lâu dài - trẻ em học thư pháp dưới những cây bạch quả, các gia đình chia sẻ bữa tối vịt quay Bắc Kinh giòn tan trong sân hutong và những người tập thái cực quyền vào sáng sớm chào đón bình minh trong những công viên rộng lớn. Câu chuyện về Bắc Kinh không phải là chiến dịch tuyên truyền lãng mạn hóa hay câu chuyện cảnh báo đầy hoài nghi, mà là thứ gì đó phức tạp và có sức lan tỏa hơn: một nơi có vẻ đẹp bất ngờ và hiện thực khắc nghiệt, với những tượng đài rộng lớn và những con hẻm hẹp, nơi quá khứ và hiện tại luôn thì thầm với nhau.
Vị trí của thủ đô đã định hình nên vận mệnh của thành phố. Thành phố Bắc Kinh trải dài trên diện tích khoảng 16.410 km2 ở rìa phía bắc của Đồng bằng Hoa Bắc rộng lớn. Về phía bắc và phía tây, các dãy núi vòng cung bao quanh thành phố như một cái móc bảo vệ. Dãy núi Yan (Yanshan) mọc lên ở phía bắc và đông bắc, trong khi Western Hills - chân núi Taihang - chạy dọc theo phía tây. Chúng tạo thành một đường cong lồi lớn được các nhà địa chất gọi là "Vịnh Bắc Kinh", nơi thành phố nằm ở cửa phía nam. Đỉnh cao nhất trong thành phố, Núi Dongling (2.303 mét), cao chót vót trên vùng cao nguyên gồ ghề, phần lớn là rừng rậm ở phía tây bắc của thành phố. Ngược lại, phía đông nam của Bắc Kinh dốc thoải xuống Đồng bằng Hoa Bắc màu mỡ và cuối cùng là Biển Bột Hải.
Năm con sông uốn lượn về phía đông qua bối cảnh này: Yongding, Chaobai, Juma, Jiyun và Beiyun, tất cả cuối cùng đều đổ ra Vịnh Bột Hải cách đó hàng trăm km về phía đông nam. Theo truyền thống, hai nhánh nhỏ hơn của những con sông này nằm hai bên trái tim của thành phố cổ. Toàn bộ khu vực đô thị Bắc Kinh gần như được bao quanh bởi tỉnh Hà Bắc (và một phần nhỏ của Thiên Tân), khiến nơi này trở thành một loại "hòn đảo" tỉnh, được ràng buộc bởi thiên nhiên và chính trị. Địa lý ấn tượng này - thành phố nằm trong một cung núi, mở ra đồng bằng phía trước - đã mang đến cho Bắc Kinh cổ đại một cái nôi có thể phòng thủ và cảm giác về địa điểm. Ngay cả ngày nay, những ngọn đồi màu nâu ở phía bắc và phía tây đóng khung khung cảnh mây trời xanh vào những ngày quang đãng, mang đến cho cư dân lời nhắc nhở rằng ngay cả trong siêu đô thị này, thiên nhiên không bao giờ xa vời.
Là một thành phố, Bắc Kinh rất đa dạng. Các vùng núi chiếm khoảng 62% lãnh thổ, chủ yếu ở phía bắc và phía tây. Một phần ba còn lại bao gồm các đồng bằng thấp và chân đồi ở phía nam và phía đông, nơi các quận đô thị chính và đất nông nghiệp trải dài. Bắc Kinh hiện đại hiện trải dài từ các quận trung tâm Tây Thành và Đông Thành ra đến các vùng ngoại ô xa xôi như Xương Bình, Hoài Nhu và Diên Khánh, thậm chí bao gồm cả các quận xa xôi. Nhiều quận trong số này nằm trong lưu vực bằng phẳng ở phía đông nam của các ngọn núi. Lưu vực này - đôi khi chỉ được gọi đơn giản là Đồng bằng Bắc Kinh - chỉ cao khoảng 30–40 mét so với mực nước biển, nhưng nó cao dần về phía đồi. Về mặt địa lý, Bắc Kinh nằm ở mũi phía bắc của một đồng bằng phù sa lớn, theo lịch sử là vùng vựa lúa của miền bắc Trung Quốc, với những gợn sóng của Đồng bằng sông Dương Tử ở xa về phía nam. Vị trí gần với những vùng đất màu mỡ khiến nơi đây trở nên quan trọng đối với nông nghiệp (và đối với các cuộc xâm lược hướng đến đồng bằng trung tâm), trong khi những ngọn núi bao quanh giúp bảo vệ nơi này khỏi các cuộc xâm lược du mục lịch sử từ thảo nguyên Mông Cổ và rừng Mãn Châu.
Bối cảnh của Bắc Kinh cũng ảnh hưởng đến sự phát triển hiện đại của thành phố. Thực tế là khu vực đô thị trải dài ra đồng bằng có nghĩa là ngày nay nhiều đường vành đai và đường cao tốc có thể tỏa ra bên ngoài theo cùng một bố cục như thời cổ đại. Trục trung tâm trải dài từ các đền thờ hoàng gia ở phía nam lên đến Quảng trường Thiên An Môn và xa hơn nữa theo một hành lang đất thấp tự nhiên. Cũng giống như các nhà quy hoạch thời xưa đã chọn các con sông làm rào chắn phòng thủ, các nhà quy hoạch đô thị hiện đại đã sử dụng các khu vực bằng phẳng cho các đại lộ lớn, đường băng sân bay và các quận mới rộng lớn như Phố Tài chính hoặc Olympic Green. Các ngọn núi ở phía tây và phía bắc vẫn rải rác các công viên, khu nghỉ dưỡng trượt tuyết và hồ chứa nước, mang đến cho cư dân thành phố một nơi trốn thoát đáng hoan nghênh khỏi sự ồn ào của thành phố. Tóm lại, địa lý của Bắc Kinh - bằng phẳng và thoáng đãng ở một bên, được bao quanh bởi những ngọn đồi ở bên kia - củng cố cả tính thẩm mỹ của thành phố (bầu trời rộng lớn và quảng trường thoáng đãng) và chức năng của thành phố (dễ dàng cho giao thông và nông nghiệp, có thể phòng thủ trong chiến tranh).
Khí hậu Bắc Kinh mang tính lục địa và gió mùa cổ điển, định hình nên cuộc sống hàng ngày và thói quen theo mùa. Thành phố trải qua bốn mùa rõ rệt: mùa xuân ngắn, mùa hè dài và nóng, mùa thu mát mẻ và mùa đông lạnh giá. Mùa đông thì khắc nghiệt và khô hanh, thành phố thường được bao phủ bởi sương giá và thỉnh thoảng có tuyết. Nhiệt độ trung bình vào tháng 1 thấp hơn nhiều so với mức đóng băng, và gió Siberia từ phía bắc có thể khiến cái lạnh thấu xương. Trong nhiều thập kỷ, mùa đông cũng có nghĩa là khói than tràn ngập không khí, vì các nhà máy sưởi ấm đốt than (và bếp lò gia đình riêng lẻ ở các khu vực xa xôi) đã làm ô nhiễm thành phố - một phông nền khắc nghiệt cho mùa lạnh. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Bắc Kinh đã giảm đáng kể việc sử dụng than để sưởi ấm và ngày càng có nhiều hộ gia đình sử dụng khí đốt tự nhiên sạch hơn hoặc nhiệt điện.
Mặc dù vậy, bầu trời vào một ngày mùa đông có thể thay đổi từ màu xanh trong vắt rực rỡ (nếu gió thổi bay ô nhiễm) sang màu xám sữa nếu sương khói còn đọng lại trong một lớp nghịch nhiệt. Mùa xuân ngắn ngủi và thường có gió, vì bụi sa mạc từ thảo nguyên Mông Cổ thổi vào vào khoảng tháng 3 hoặc tháng 4, phủ lên xe hơi và ghế dài công viên một lớp cát mịn. Những "ngày bão cát" này gợi nhớ đến một Bắc Kinh cũ kỹ và khắc nghiệt hơn, khi mọi người lấy nước từ giếng và mặc áo choàng đơn giản để chống bụi. Ngày nay, những ngày đó hiếm hơn nhưng vẫn đáng nhớ - chúng là một phần của thực tế khắc nghiệt của các mùa ở đây.
Ngược lại, mùa hè thì nóng và ẩm. Tháng 7 và tháng 8 mang theo hơi nóng và độ ẩm khi những cơn mưa gió mùa Thái Bình Dương đổ xuống thành phố. Hầu hết lượng mưa hàng năm khoảng 600–700 mm (khoảng 24–28 inch) của Bắc Kinh rơi vào tháng 7 và tháng 8. Trong những tháng đó, thành phố có thể bùng nổ những cơn giông bão bất ngờ phá vỡ cái nóng, sau đó là màu xanh tươi tốt của cây cối và công viên. Độ ẩm thường vượt quá 80%, vì vậy những ngày hè có thể gây cảm giác ngột ngạt. Ngay cả dưới bầu trời đầy sương mù, không khí vẫn có mùi ôzôn và mưa. Nhưng những cơn mưa là một phước lành, chấm dứt hạn hán mùa xuân và lấp đầy các hồ chứa cung cấp nước uống cho thành phố (ví dụ, thông qua dự án Chuyển nước Nam-Bắc khổng lồ mang nước ngọt về phía nam thành phố đến các vòi nước của Bắc Kinh). Đêm hè ấm áp; những người đi bộ đường dài ở Western Hills có thể thấy gió núi mát hơn, trong khi ở thành phố, trẻ em đuổi theo vòi phun nước trong công viên hoặc giải nhiệt bằng kem và gió bờ sông.
Mùa thu có lẽ là mùa được tôn vinh nhất ở Bắc Kinh. Tháng 9 và tháng 10 mang đến những ngày trong xanh, mát mẻ và những tán lá vàng. Cái nóng oi bức đã rút đi và bầu trời trong xanh thường trở lại. Nhiệt độ trung bình hàng năm của thành phố vào khoảng 11–14°C (52–57°F), nhưng nhiệt độ dao động mạnh từ giữa 30°C của mùa hè đến những đêm dưới 0°C của mùa đông. Mùa thu hoạch và Tết Trung thu (tưởng niệm trăng tròn và đoàn tụ) trùng với những đêm mát mẻ hơn, đèn đường màu cam và các gia đình mua bánh trung thu. Chính quyền thành phố Bắc Kinh thậm chí đã tuyên bố Ngày Quốc khánh vào ngày 1 tháng 10 (ngày kỷ niệm ngày thành lập Đảng Cộng sản) rơi vào thời tiết trong xanh của mùa thu, tạo điều kiện cho các cuộc diễu hành lớn.
Vì khí hậu Bắc Kinh có thể khắc nghiệt, nên người dân thích nghi với cuộc sống của họ. Vào mùa hè, các công viên và hồ nước xung quanh thành phố trở thành nơi diễn ra các hoạt động: các gia đình chèo thuyền trên Hồ Côn Minh tại Cung điện Mùa hè và trẻ em té nước vào đài phun nước để giải nhiệt. Vào mùa đông, thành phố chậm lại khi mọi người nghỉ ngơi trong nhà sớm hơn, mặc dù những người đưa thư nhanh nhẹn vẫn giao bánh bao hấp (bánh bao hấp) trên xe đạp.
Đêm ở mọi mùa đều có thể lạnh vào mùa đông hoặc mưa vào mùa hè, vì vậy cuộc sống xoay quanh những giờ ấm áp. Các tòa nhà ở đây có hệ thống cách nhiệt và sưởi ấm dày; theo truyền thống, chúng có mái ngói cong theo phong cách Trung Quốc để thoát tuyết. Sự tương phản theo mùa - mùa đông lạnh giá đến mùa hè rực rỡ - mang đến cho Bắc Kinh cảm giác ấn tượng về chu kỳ của thiên nhiên. Kết hợp với đường chân trời ấn tượng, nó tạo nên vẻ đẹp bất ngờ: hoàng hôn đầy sao phía sau mái đền, băng giá lan dọc theo các bức tường hào, hoặc hoa mùa xuân nở rộ trên các con đường hutong cổ kính.
Tuy nhiên, khí hậu cũng nhắc nhở người dân Bắc Kinh về thách thức: mưa lớn vào mùa hè có thể làm ngập đường phố, và sương mù mùa đông có thể biến việc thở hàng ngày thành một thử thách. Trong những thập kỷ gần đây, những nỗ lực liên tục để trồng cây, loại bỏ khói nhà máy và hạn chế đốt than đã cải thiện một chút chất lượng không khí vào cả mùa đông và mùa hè. Thành phố hiện đang quảng cáo diện tích rừng che phủ hơn 20% (một bước nhảy vọt từ đồng bằng trống trải) và nhiều công viên chứa nước mưa để hấp thụ nước mưa. Tuy nhiên, khí hậu vẫn vừa là ân nhân vừa là thử thách: nó ban tặng cho thành phố những mùa khắc nghiệt và bầu trời trong xanh vào một số thời điểm trong năm, nhưng đòi hỏi phải liên tục thích nghi và cảnh giác với môi trường.
Trong thế kỷ qua, dân số Bắc Kinh đã bùng nổ từ một thành phố khiêm tốn thành một siêu đô thị đông đúc. Năm 1950, ngay sau khi thành lập Cộng hòa Nhân dân, thành phố có dưới hai triệu cư dân. Đến năm 2000, dân số đã tăng lên hơn 13 triệu người và cuộc điều tra dân số năm 2010 đã thống kê được gần 19,6 triệu người trong thành phố. Trong những năm gần đây, con số này đã vượt qua mốc 20 triệu. Tính đến giữa những năm 2020, dân số Bắc Kinh ước tính vào khoảng 21–22 triệu người (thành thị + ngoại ô).
Tốc độ tăng trưởng đã giảm từ mức hai chữ số vào đầu thế kỷ 21 xuống còn khoảng 2% mỗi năm gần đây, nhưng quy mô tổng thể vẫn rất lớn: trên quy mô toàn cầu, Bắc Kinh cạnh tranh với Thượng Hải và Trùng Khánh để giành danh hiệu thành phố lớn nhất Trung Quốc. (Nói một cách chính xác, dân số thành phố chính thức của Thượng Hải vượt quá Bắc Kinh, và ranh giới thành phố rộng lớn của Trùng Khánh thậm chí còn vượt qua cả hai; nhưng trung tâm đô thị của Bắc Kinh với khoảng 16–18 triệu người lại là một trong những khu vực đô thị đông dân nhất thế giới.)
Trên thực tế, các nhà quản lý của Bắc Kinh đã cố gắng kiểm soát tốc độ tăng trưởng. Vào cuối những năm 2010, thành phố đã thông qua các kế hoạch đô thị nhằm giới hạn số lượng thường trú nhân vào khoảng 23 triệu người và làm chậm quá trình mở rộng ở các quận trung tâm. Mục tiêu là ngăn chặn tình trạng quá tải và căng thẳng về nước, năng lượng và đất nông nghiệp. Trên thực tế, dân số thường được đo lường theo nhiều cách khác nhau (cư trú, đăng ký hộ khẩu, lao động nhập cư, v.v.), nhưng không còn nghi ngờ gì nữa, Bắc Kinh vẫn là một nam châm. Hàng năm, hàng trăm nghìn cư dân mới đến: các chuyên gia cho các công ty công nghệ, các viên chức cho các công việc của chính phủ, những người di cư nông thôn tìm kiếm cơ hội và sinh viên quốc tế hoặc người nước ngoài.
Ví dụ, chỉ tính riêng năm 2023, Bắc Kinh đã tăng thêm hơn 400.000 người (tăng gần 2%). Ước tính chính thức năm 2025 của thành phố là khoảng 22,6 triệu người. Chính sách hộ khẩu (hukou) của thành phố này trước đây rất nghiêm ngặt, nghĩa là nhiều người di cư sống ở đây mà không có tư cách cư trú đầy đủ tại Bắc Kinh. Điều này phản ánh vai trò độc đáo của Bắc Kinh với tư cách là thủ đô của quốc gia - chính phủ kiểm soát chặt chẽ những người có thể định cư chính thức - trong khi vẫn tiếp nhận một lượng dân số lưu động năng động làm việc trong các ngành dịch vụ, xây dựng và công nghiệp.
Hầu hết người dân Bắc Kinh là người Hán – khoảng 96% theo điều tra dân số gần đây nhất. Một số ít thuộc nhóm dân tộc thiểu số. Đáng chú ý là do quá khứ đế quốc của Bắc Kinh là nơi đặt kinh đô của triều đại nhà Thanh do người Mãn Châu lãnh đạo, nên có một cộng đồng người Mãn Châu đã thành lập từ lâu (khoảng 2% dân số). Các nhóm dân tộc thiểu số khác như người Hồi (người Hồi giáo Trung Quốc), người Mông Cổ, người Triều Tiên và người Tây Tạng cũng sống ở đây, nhưng với số lượng ít hơn nhiều. Ngoài dân tộc, Bắc Kinh rất đa dạng về độ tuổi và nghề nghiệp.
Thành phố này có trình độ học vấn tương đối cao: hầu như tất cả mọi người trên 15 tuổi đều biết chữ, và thành phố này là nơi có hàng chục trường đại học (bao gồm Đại học Bắc Kinh và Thanh Hoa) và các viện nghiên cứu. Hàng ngàn người nước ngoài sống và làm việc tại Bắc Kinh, từ các nhà ngoại giao và doanh nhân đến các nhà giáo dục và sinh viên, tạo thành các cộng đồng quốc tế nhỏ xung quanh các khu vực như khu đại sứ quán (Triều Dương) hoặc khu trường đại học (Hải Điến). Ở các quận trung tâm, người ta thường nghe thấy tiếng nước ngoài cùng tiếng Quan Thoại ở các góc phố và trong các quán cà phê.
Về mặt nhân khẩu học, Bắc Kinh phải đối mặt với những thách thức giống như nhiều thành phố lớn khác của Trung Quốc: dân số già hóa và mất cân bằng giới tính. Chính sách một con (hiện đã được nới lỏng) và chi phí sinh hoạt tăng cao có nghĩa là ít gia đình nuôi nhiều con hơn ở đây; tỷ lệ sinh ở thành phố đã giảm xuống dưới mức thay thế. Do đó, ngày càng có nhiều người Bắc Kinh là người về hưu và người cao tuổi, mặc dù dòng người trẻ tuổi và sinh viên đổ về đều đặn làm tăng thêm sức sống.
Sự cạnh tranh về nhà ở và việc làm rất khốc liệt, điều này đã thúc đẩy cả thu nhập cao trong lĩnh vực tài chính và công nghệ, và chi phí sinh hoạt cao. Đây là một phần của “thực tế khắc nghiệt” của Bắc Kinh: hàng triệu người sống trong các căn hộ cao tầng hoặc thậm chí là ký túc xá, trong khi hàng triệu người khác đi làm hàng ngày từ các vùng ngoại ô và thị trấn vệ tinh gần đó vào thành phố. Mật độ dân số thực sự rất lớn: các quận nội thành như Tây Thành và Đông Thành mỗi quận có hơn một triệu người trong chỉ 40–50 km vuông, gợi nhớ đến toàn bộ dân số của một quốc gia nhỏ hơn.
Tuy nhiên, bất chấp sự đông đúc, hệ thống phúc lợi xã hội ở Bắc Kinh rất rộng lớn. Thành phố này cung cấp nhiều bệnh viện và phòng khám công trên đầu người hơn nhiều nơi khác ở Trung Quốc, cũng như chế độ lương hưu và phúc lợi chăm sóc sức khỏe rộng rãi cho những người cư trú tại Bắc Kinh. Các trường học có tính cạnh tranh cao nhưng lại phổ biến, và văn hóa của thành phố này coi trọng thành tích học tập (các trung tâm gia sư và trường luyện thi huyền thoại nằm dọc các con phố của Quận Haidian). Sống ở Bắc Kinh thường có nghĩa là tham gia vào một hệ thống dịch vụ công khổng lồ, được vận hành trơn tru – từ mạng lưới tàu điện ngầm chuyên chở mười triệu người mỗi ngày, đến các công viên và trung tâm thể thao có mặt ở khắp mọi nơi khuyến khích rèn luyện sức khỏe.
Đồng thời, nhịp sống ở đây cũng vô cùng hối hả; đi lại xa, kẹt xe và ngày làm việc văn phòng là chuyện thường. Nhưng Bắc Kinh cũng có những truyền thống xã hội sâu sắc: một người đàn ông đã nghỉ hưu có thể dành buổi sáng trong công viên để chơi cờ tướng (xiangqi) và buổi chiều nhâm nhi tách trà ở sân hutong của mình. Trẻ em vẫn diễu hành quanh đó vào Ngày Quốc tế Lao động với cờ. Vào buổi tối mùa hè, các gia đình đi dạo quanh Công viên Bắc Hải bên bờ hồ, hoặc những người bán hàng rong bán đồ ăn nhẹ ở các góc phố. Nói cách khác, giữa sự đồ sộ và hiện đại hóa, cuộc sống thường ngày ở Bắc Kinh cũng chứa đựng những nhịp điệu quen thuộc của con người và màu sắc địa phương.
Lịch sử Bắc Kinh là một trong những sự tái sinh liên tục. Từ rất lâu trước khi trở thành thủ đô của Trung Quốc hiện đại, Bắc Kinh đã thu hút sự định cư của con người từ hàng trăm nghìn năm trước. Hóa thạch của Homo erectus pekinensis - "Người Bắc Kinh" nổi tiếng - đã được tìm thấy ở Chu Khẩu Điếm gần đó, cho thấy con người thời kỳ đầu đã phát triển mạnh ở khu vực này gần một triệu năm trước. Trong lịch sử được ghi chép, nguồn gốc của Bắc Kinh bắt đầu từ các khu định cư thời kỳ đồ đá mới và sau đó là thành phố có tường bao quanh Ji, thủ đô của vương quốc Yan cổ đại vào khoảng thế kỷ thứ 7 trước Công nguyên. Đây là lần đầu tiên một thủ đô thực sự được xây dựng trên nơi hiện là Bắc Kinh: Vua Tần Thủy Hoàng, hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc, sau đó đã san bằng Ji vào khoảng năm 221 trước Công nguyên trong các cuộc chiến tranh thống nhất của mình, nhưng một thành phố đã tái xuất hiện dưới sự cai trị của nhà Hán. Tuy nhiên, trong nhiều thế kỷ sau đó, địa điểm này vẫn là một thị trấn tỉnh lẻ khiêm tốn được gọi là Youzhou hoặc Yanjing, thường bị kẹt trên biên giới giữa các triều đại Trung Quốc ở phía nam và các bộ lạc du mục khác nhau ở phía bắc.
Bước ngoặt thực sự đến vào thế kỷ 10-12. Vào năm 907 sau Công nguyên, sau khi nhà Đường sụp đổ, miền bắc Trung Quốc đã bị cai trị bởi các chế độ phi Hán liên tiếp. Nhà Liêu của Khiết Đan đã thành lập thành phố Nam Kinh ("Kinh đô phía Nam") tại địa điểm này, với các bức tường và một quần thể cung điện phù hợp với một trung tâm đế quốc. Vào thế kỷ 12, nhà Kim do người Nữ Chân lãnh đạo đã chinh phục nhà Liêu và xây dựng lại thành phố thành thủ đô của họ là Trung Đô ("Kinh đô trung tâm"), mở rộng đáng kể các cung điện và các tòa nhà được trang trí. Đây là lần đầu tiên một thành phố ở đây trở thành trung tâm của toàn bộ vương quốc. Dưới thời nhà Kim, dân số của thành phố tăng lên và được tổ chức tốt; những bức tường vuông rộng và tám cổng phản ánh bố cục thành phố cổ điển của Trung Quốc.
Sau đó đến lượt người Mông Cổ. Vào đầu thế kỷ 13, quân đội của Thành Cát Tư Hãn đã bao vây và phá hủy Trung Đô. Sau đó vào năm 1267, Kublai Khan - cháu trai của Thành Cát Tư Hãn - đã chọn địa điểm này để xây dựng một thành phố đế quốc hoàn toàn mới, Dadu hay Khanbaliq. Các kiến trúc sư của Kublai đã tuân theo các nguyên tắc quy hoạch thành phố của Trung Quốc nhưng truyền vào đó sự hùng vĩ của người Mông Cổ: thành phố có những bức tường đất khổng lồ, mười hai cổng và một khu cung điện hoàng gia. Kênh đào lớn được kéo dài về phía bắc đến Bắc Kinh, cho phép những chiếc xà lan khổng lồ chở gạo và ngũ cốc đến các hồ nhân tạo của thành phố. Marco Polo, khi đến thăm vào cuối những năm 1280, đã vô cùng kinh ngạc trước quy mô và tổ chức của Dadu. Lần đầu tiên, thành phố trên địa điểm này trở thành trung tâm chính trị của toàn Trung Quốc.
Sau người Mông Cổ, triều đại nhà Minh (1368–1644) lên nắm quyền. Người sáng lập nhà Minh ban đầu dời đô đến Nam Kinh, đổi tên Bắc Kinh thành “Bắc Bình” (“Hòa bình phương Bắc”) và hạ cấp thành một thành phố quân sự. Nhưng ngay sau đó, Hoàng đế Vĩnh Lạc (Chu Đệ) lại có ý tưởng khác. Ông chiếm Bắc Bình vào năm 1402, tự xưng là hoàng đế và năm 1421 chính thức dời đô về Bắc Kinh và đổi tên thành “Bắc Kinh” (“Kinh đô phương Bắc”). Sau đó, Hoàng đế Vĩnh Lạc cho xây dựng Tử Cấm Thành từ năm 1406–1420: một quần thể cung điện có tường bao quanh khổng lồ gồm các hội trường, sân trong và vườn, tất cả đều nằm trên trục trung tâm của thành phố. Dưới thời nhà Minh, Bắc Kinh phát triển mạnh mẽ. Thành phố Mông Cổ cũ đã bị san bằng một phần và được xây dựng lại về phía tây nam. Các công sự đồ sộ với tường gạch và hào đã được xây dựng - cho đến ngày nay, dấu vết của các bức tường thành bên trong và bên ngoài của Bắc Kinh (và tám tháp cổng chính) xác định ranh giới của “thành phố cổ”. Vào cuối thế kỷ 15, hầu như tất cả những gì du khách nhìn thấy ở trung tâm Bắc Kinh – Cổng Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, Đền Thiên Đường, Cổng Thiên An Môn, v.v. – đã được xây dựng. Bắc Kinh vào thời nhà Minh trở thành một mạng lưới gần như bằng phẳng của các cung điện hoàng gia và các khu chợ nhộn nhịp, không giống bất kỳ thủ đô nào ở phía Nam Trung Quốc.
Khi nhà Minh sụp đổ vào năm 1644, Bắc Kinh đã rơi vào tay quân nổi loạn dưới quyền Lý Tự Thành trong một thời gian ngắn, nhưng chỉ trong vòng vài tháng, quân đội Mãn Châu tiến qua Vạn Lý Trường Thành đã chiếm được thành phố. Sau đó, thành phố trở thành thủ đô của triều đại nhà Thanh và vẫn là nơi đặt trụ sở quyền lực của Trung Quốc cho đến năm 1911. Các hoàng đế đầu tiên của nhà Thanh (Thuận Trị, Khang Hy, Càn Long và hậu duệ của họ) là những người bảo trợ cho kiến trúc và vườn tược. Họ giữ nguyên vẹn phần lớn trung tâm thành phố nhà Minh, thậm chí còn xây thêm các khu phức hợp xa hoa của hoàng gia ở phía tây. Hai trong số những cung điện này nổi bật: Cung điện Mùa hè Cũ (Viên Minh Viên) được xây dựng vào thế kỷ 17-18 như một khu vườn rộng lớn theo phong cách châu Âu; và Cung điện Mùa hè (Dinh Hòa Viện) được xây dựng sau đó (chủ yếu vào thế kỷ 19) với các hồ nước và đình cổ điển của Trung Quốc. Thật bi thảm, Cung điện Mùa hè Cũ đã bị quân đội Anh và Pháp đốt cháy vào năm 1860 trong Chiến tranh Nha phiến lần thứ hai, một vết thương mà Trung Quốc vẫn nhớ cho đến ngày nay. Trong khi đó, một Khu công sứ quán nước ngoài được thành lập gần Tử Cấm Thành cũ sau năm 1860, khi các đại sứ quán phương Tây và Nhật Bản chuyển đến các khu phức hợp mới xây dựng sau này bị bao vây trong cuộc khởi nghĩa Nghĩa Hòa Đoàn năm 1900. Thời kỳ này khiến Bắc Kinh rải rác những nhà thờ lớn, dinh thự ngoại giao và sự kết hợp kỳ lạ giữa phong cách xây dựng phương Đông và phương Tây, hiện vẫn có thể nhìn thấy gần trung tâm thành phố phía bắc.
Thế kỷ 20 mang đến nhiều biến động hơn nữa. Năm 1912, triều đại nhà Thanh sụp đổ và Trung Hoa Dân Quốc được tuyên bố. Bắc Kinh (lúc đó được gọi lại là Bắc Bình) mất đi vị thế là thủ đô quốc gia, chuyển sang Nam Kinh, và thành phố bước vào thời kỳ phân mảnh chính trị. Nhiều lãnh chúa kiểm soát thành phố, Nhật Bản chiếm đóng trong những năm 1930 (thảm sát thường dân vào năm 1937), và các lực lượng dân tộc chủ nghĩa và cộng sản tranh giành ảnh hưởng. Những thập kỷ xung đột và chính quyền bù nhìn này đã ảnh hưởng đến dân số và cơ sở hạ tầng của Bắc Kinh. Sau Thế chiến II, Bắc Kinh là một thành phố mệt mỏi, khó khăn với khoảng 5 triệu người.
Mọi thứ đã thay đổi vào ngày 1 tháng 10 năm 1949, khi Mao Trạch Đông tuyên bố thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Quảng trường Thiên An Môn. Bắc Kinh một lần nữa trở thành thủ đô của một Trung Quốc thống nhất - lần này dưới sự cai trị của Cộng sản. Trong vài thập kỷ tiếp theo, thành phố đã được chuyển đổi một cách có hệ thống. Những đại lộ rộng rợp bóng cây (Đại lộ Trường An), những đại lộ rộng (để diễu hành xe tăng, và bây giờ là để di chuyển ô tô), và các tòa nhà công cộng lớn như Đại lễ đường Nhân dân, Bảo tàng Quốc gia (kết hợp các hội trường cổ) và Đài tưởng niệm Anh hùng Nhân dân đã được xây dựng trong và xung quanh Thiên An Môn. Các bức tường thành cổ phần lớn đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho đường bộ (chỉ có cổng phía bắc, phía đông và phía nam của tường thành nhà Minh vẫn còn là di tích lịch sử). Toàn bộ các khu phố mới với nhà lắp ghép và các tòa nhà chung cư mọc lên khi nông dân đổ xô đến từ nông thôn. Trong những năm 1950 và 1960, Bắc Kinh được quy hoạch theo các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa kiểu Liên Xô: các khu công nghiệp ở phía tây, các khu hành chính ở trung tâm và nhà ở khiêm tốn cho công nhân ở phía đông và phía bắc. Các tổ chức văn hóa của thành phố cũng mở rộng - nhà hát opera, bảo tàng và trường đại học - mặc dù một số bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa phản trí thức của Cách mạng Văn hóa (1966–76).
Kể từ khi cải cách kinh tế vào cuối những năm 1970, Bắc Kinh đã bước vào một giai đoạn lịch sử mới. Trung tâm chính quyền và văn hóa của thành phố vẫn được duy trì, nhưng các chính sách thị trường tự do đã cho phép đầu tư rất lớn. Các tòa nhà chọc trời bắt đầu xuất hiện trên đường chân trời vào những năm 1980; đến đầu những năm 1990, Bắc Kinh đã có một loạt các tòa nhà cao tầng hiện đại ở khu tài chính (xung quanh Fuxingmen và sau đó là Guomao). Các thủ đô của Trung Quốc dần mở rộng: Khu vực đô thị của Bắc Kinh đã tăng gấp bốn lần kể từ những năm 1980 khi các đường vành đai, các thị trấn vệ tinh mới (như Thông Châu và Thuận Nghĩa) và các khu công nghiệp mọc lên như nấm ở vùng ngoại ô.
Hai sự kiện trong thế kỷ 21 là những khoảnh khắc mang tính bước ngoặt. Đầu tiên là Thế vận hội Olympic 2008. Để chuẩn bị, chính quyền thành phố đã tiến hành cải tạo toàn diện. Công viên Olympic ở phía bắc Bắc Kinh đã giới thiệu sân vận động Tổ chim nổi tiếng hiện nay và trung tâm thể thao dưới nước Water Cube, mỗi nơi đều trở thành biểu tượng quốc gia. Đường cao tốc tốc độ cao và một tuyến tàu điện ngầm mới kết nối thành phố. Nhiều khu vực rộng lớn ở trung tâm thành phố đã được dành cho người đi bộ hoặc làm đẹp. Bản thân các trò chơi đã thu hút sự chú ý của thế giới đến bộ mặt hiện đại của Bắc Kinh. Thứ hai, vào năm 2022, Bắc Kinh đã đăng cai Thế vận hội mùa đông, trở thành thành phố đầu tiên tổ chức cả Thế vận hội mùa hè và mùa đông. Sự kiện này đã mang đến những địa điểm mới (như trượt tuyết gần vùng ngoại ô Trương Gia Khẩu của thành phố) và niềm tự hào mới - mặc dù cũng gây tranh cãi vì lý do khí hậu và nhân quyền. Cùng nhau, Thế vận hội này tượng trưng cho sự xuất hiện của Bắc Kinh như một thành phố toàn cầu, đồng thời khơi dậy những suy ngẫm về bản sắc và lịch sử dân tộc.
Ngày nay, Bắc Kinh mang trong mình sức nặng của lịch sử ngay trong chính cái tên của mình: Bắc Kinh có nghĩa là "Thủ đô phương Bắc". Đây là trụ sở của Đảng Cộng sản và cơ quan lập pháp quốc gia, nơi có các bảo tàng, thư viện và tượng đài quan trọng nhất của đất nước. Mọi thay đổi lớn trong đời sống chính trị của Trung Quốc đều để lại dấu ấn tại Bắc Kinh. Về mặt đô thị, người ta vẫn có thể đi bộ từ Tử Cấm Thành (thời Minh-Thanh) qua Quảng trường Thiên An Môn của Mao, qua tòa nhà vòng lặp tương lai của CCTV và đến một khu chợ ẩm thực đường phố nơi mọi người đã ăn trong một nghìn năm. Lịch sử của thành phố không bị chôn vùi mà được xếp lớp và có thể nhìn thấy ở mọi ngóc ngách: từ những chiếc bàn ăn sơn mài thời nhà Minh vẫn được sử dụng trong những ngôi nhà hutong cho đến thép tiên tiến của tòa tháp CCTV. Dòng thời gian không bị đứt đoạn này - hoàng đế, cộng hòa, cách mạng và doanh nhân - mang đến cho Bắc Kinh một chiều sâu hiếm có giữa các thành phố toàn cầu.
Kiến trúc ở Bắc Kinh phản ánh lịch sử và tham vọng nhiều lớp của thành phố này. Đi bộ qua thành phố, bạn có thể thấy hàng chục thời đại được thể hiện bằng gạch và bê tông. Ở trung tâm là Tử Cấm Thành, một minh chứng hoành tráng cho thiết kế đô thị của đế quốc. Được xây dựng vào đầu những năm 1400, khu phức hợp có tường bao quanh rộng lớn này (sáu kilômét vuông) thể hiện vũ trụ học và hệ thống phân cấp của thời nhà Minh. Bố cục trục của nó hướng đến Núi Tĩnh Sơn, điểm năng lượng của Bắc Kinh và thẳng hàng theo hướng bắc-nam về phía mặt trời mọc. Những bức tường cao màu đỏ son, mái ngói tráng men màu vàng và những cánh cửa màu đỏ thẫm của các cung điện cộng hưởng với biểu tượng Nho giáo (màu sắc của đế quốc, hướng, quy mô). Trong những sân này, các hoàng đế và phi tần diễu hành; hàng nghìn người hầu trong cung điện sống trong những con hẻm hẹp. Kiến trúc - những cây cột gỗ chạm khắc, phù điêu rồng, lan can đá - tinh tế trong từng chi tiết nhưng lại cao vút về hình thức tổng thể. Ngay cả một du khách bình thường cũng nhận thấy cách cùng một sơ đồ sân (một sảnh sau sảnh khác, hai bên đối xứng bên trái và bên phải) lặp lại cung điện này đến cung điện khác. Phong cách này đã định hình nên kiến trúc thành phố Trung Quốc trong nhiều thế kỷ: các khu phố cổ của Bắc Kinh được sắp xếp theo phiên bản đơn giản hóa của lưới Tử Cấm Thành.
Bao quanh Tử Cấm Thành là các công trình kiến trúc cổ điển khác: Đền Thiên Đàn ở phía nam (các sảnh tròn có mái màu xanh lam trên một bàn thờ bằng đá granit, nơi các hoàng đế nhà Minh và nhà Thanh cầu nguyện cho mùa màng bội thu), các khu vườn Công viên Đền Thiên Đàn, các khu vườn hoàng gia Bắc Hải và Cảnh Sơn (với các tòa tháp và hồ nước), và về phía tây là các địa điểm của Cung điện Mùa hè. Cung điện Mùa hè (được xây dựng vào thế kỷ 18-19) là một khu vườn lớn kết hợp nghệ thuật cảnh quan của Trung Quốc - liễu, ao sen và đình - với những lối đi dài có hàng cột được vẽ bằng các truyền thuyết. Điểm nhấn của Cung điện Mùa hè, Hồ Côn Minh, được bắc qua bởi Cầu Mười bảy vòm thanh lịch có 17 vòm và được nhìn ra Thuyền cẩm thạch. Mỗi địa điểm này đều phản ánh tính thẩm mỹ truyền thống của Bắc Kinh: sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, sự tôn kính đối với quyền lực của hoàng gia và sự khéo léo như các tác phẩm đá khảm hoặc các dầm trần được sơn.
Bên ngoài trung tâm cốt lõi, di sản của thành phố cổ vẫn còn lưu lại trong những con hẻm hutong và những ngôi nhà sân trong (siheyuan). Một con phố hutong điển hình là một con hẻm hẹp, rợp bóng cây, nơi người ta nhìn thấy những ngôi nhà sân trong bằng gạch xám thấp bé đằng sau những cánh cổng gỗ chạm khắc. Những con hẻm nhỏ ấm cúng, tối tăm này đã hình thành nên kết cấu đô thị của Bắc Kinh trong suốt triều đại nhà Thanh. Mặc dù nhiều hutong đã bị phá hủy trong 50 năm qua, nhưng sự hiện diện của chúng vẫn được cảm nhận ở các khu vực di sản như Nanluoguxiang, nơi những con hẻm được phục hồi hiện là nơi có các quán trà, cửa hàng và phòng trưng bày. Một túp lều hutong có những biển hiệu nhỏ quảng cáo các trường kinh kịch địa phương hoặc đua ngựa lùn theo phong cách Bắc Kinh - những chi tiết kỳ lạ nói lên nền văn hóa phi vật thể tồn tại bên trong kiến trúc.
Sau đó là các công trình thời chiến và đầu thời Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Bắc Kinh thời Cộng sản đã xây dựng nhiều công trình bê tông đồ sộ theo phong cách Liên Xô. Đại lễ đường Nhân dân (1959) nằm ở rìa phía tây của Quảng trường Thiên An Môn - một hội trường đá rộng lớn với các hàng cột Doric có khía, dùng cho các cuộc họp và nghi lễ của chính phủ. Gần đó, Bảo tàng Quốc gia Trung Quốc (cũng từ những năm 1950) kết hợp các tòa nhà gạch đỏ theo phong cách Liên Xô với một phần mở rộng bằng kính hiện đại. Bao quanh Thiên An Môn là các văn phòng chính phủ lớn, thấp, các đại lộ rộng và thậm chí cả tàn tích của bức tường Bắc Kinh cũ - hai cổng gạch (Dongbianmen và Xibianmen) hiện dường như được dán báo trên tường, kỳ lạ là không có xe cộ qua lại. Sự kết hợp giữa các cổng nhà Minh và các khối nhà Liên Xô những năm 1950 là ví dụ điển hình cho sự đối lập của Bắc Kinh.
Nhưng có lẽ sự thay đổi mạnh mẽ nhất trong kiến trúc đã diễn ra kể từ những năm 1980. Các cải cách kinh tế đã mở ra một cuộc chạy đua vũ trang của các tòa nhà chọc trời và các tòa nhà tiên phong. Vào những năm 1990, khu phức hợp Trung tâm Thương mại Thế giới Trung Quốc (tại Khu thương mại trung tâm Triều Dương) đã giới thiệu Bắc Kinh với những tòa nhà cao tầng lấp lánh. Các công trình tiêu biểu bao gồm Trụ sở CCTV (2012) - một "vòng lặp" khổng lồ do Rem Koolhaas/OMA thiết kế, dường như uốn cong hai tòa tháp thành một hình dạng liên tục. Hình dạng táo bạo của nó, như thể một cặp tòa nhà chọc trời nghiêng nhô ra vào nhau, nhanh chóng trở thành biểu tượng hiện đại của Bắc Kinh. Gần đó, Trung tâm Biểu diễn Nghệ thuật Quốc gia (mở cửa năm 2007) của kiến trúc sư Paul Andreu là một "quả trứng" bằng titan và kính nằm trong hồ - một sự tương phản rõ rệt với đường nét góc cạnh của Tử Cấm Thành. Quả cầu phát sáng thu hút du khách đến xem opera và hòa nhạc.
Trong suốt những năm 2000 và 2010, các quận mới mọc lên những tòa tháp đặc trưng. Tháp CITIC (còn gọi là China Zun, hoàn thành năm 2018) hiện thống trị đường chân trời ở độ cao 528 mét, hình dạng của nó lấy cảm hứng từ một vật nghi lễ cổ xưa (một zun). Nó nằm trong khu Trung tâm tài chính thế giới Trung Quốc mới nổi, dần dần vượt qua CBD cũ gần Fuxingmen. Hai tòa tháp Parkview Green song sinh (hoàn thành năm 2013) xoắn lên trên với mặt tiền màu xanh lá cây, kết hợp các họa tiết thiên nhiên vào thiết kế công nghệ cao. Các kiến trúc sư nước ngoài sáng tạo đã để lại dấu ấn của họ: Galaxy SOHO (2012) của Zaha Hadid lơ lửng như một loạt các mái vòm nhấp nhô; Nhà hát Opera Harbin của Ma Yansong (ở gần Cáp Nhĩ Tân, mặc dù có liên quan đến ngôn ngữ thiết kế của Trung Quốc) thường được chú ý. Ngay cả các khách sạn và trung tâm mua sắm nhỏ ở biên giới Bắc Kinh (như Sanlitun và Wangfujing) cũng sử dụng kính bóng bẩy và màn hình kỹ thuật số, tạo ra bầu không khí giống như trung tâm thành phố New York hoặc Tokyo.
Các công trình Olympic xứng đáng có một vị trí riêng. Năm 2008, phía tây bắc thành phố đã được chuyển mình bởi Olympic Green. Sân vận động Tổ chim (do Herzog & de Meuron thiết kế) với mặt ngoài bằng lưới thép trông giống như một tổ cành cây khổng lồ; công trình này nhằm mục đích thể hiện biểu tượng của Trung Quốc ("tổ thịnh vượng") đồng thời đóng vai trò là phông nền ngoạn mục cho Thế vận hội. Water Cube (Thiết kế kiến trúc đô thị Thượng Hải) - Trung tâm thể thao dưới nước - cũng hấp dẫn không kém, một bong bóng màu xanh lam của các tấm ETFE có hoa văn giống như bong bóng xà phòng dưới ánh trăng mọc. Những công trình này vẫn sáng đèn vào ban đêm và đã trở thành biểu tượng được yêu thích. Chúng cho thấy cách Bắc Kinh đương đại có thể kết hợp các thử nghiệm hình thức vui tươi với lòng tự hào dân tộc. Bản thân Làng Olympic đã tạo ra những căn hộ mới sau này là nơi ở của những người làm công nghệ và khuôn viên trường đại học. Năm 2022, các công trình bổ sung quy mô nhỏ hơn như sườn dốc trượt tuyết Yanqing và đỉnh Big Air ở Shougang (khu vực nhà máy thép cũ) tiếp tục chủ đề kiến trúc kết hợp với cảnh tượng thể thao.
Trên khắp Bắc Kinh, người ta cũng nhìn thấy các biểu tượng của nhà nước hiện đại. Nhà tưởng niệm Chủ tịch Mao (lăng mộ của Mao) nằm bên trong đầu phía nam của Quảng trường Thiên An Môn - một hộp đá granit xám được thiết kế tinh tế để mạnh mẽ nhưng vẫn giản dị, gợi nhớ đến lăng mộ của Lenin. Ngược lại, nhà ga Sân bay Đại Hưng Bắc Kinh mới (mở cửa năm 2019), có biệt danh là "Sao biển", là một hội trường hình chiếc nhẫn khổng lồ có nan hoa, do công ty của Zaha Hadid thiết kế. Nó trông giống như một con tàu vũ trụ tương lai, chào đón hàng triệu du khách với quy mô và khu vườn bên trong rộng lớn. Các xa lộ và cầu dẫn vào thành phố - trên đường từ Lang Phường hoặc sân bay - có các mái vòm thép hùng vĩ và màn hình kỹ thuật số khổng lồ, chiếu hình ảnh Bắc Kinh như một nhà lãnh đạo trong chủ nghĩa đô thị thế kỷ 21.
Tóm lại, kiến trúc của Bắc Kinh trải dài hàng thiên niên kỷ chỉ trong một lần đi làm. Bạn có thể ra khỏi một bến xe buýt cũ chật chội (từ những năm 1950), bước vào một ga tàu điện ngầm mở với những cây cột rộng (những năm 2010), đi đến một quảng trường có một tháp cổng thời trung cổ (những năm 1520) và đi dạo đến một trung tâm mua sắm bằng kính cong (những năm 2020). Vào bất kỳ thời điểm nào ở Bắc Kinh, bạn đều ở ngã tư của các thời đại. Cũng có một mặt thực dụng đối với kiến trúc này: nhiều công trình lịch sử đã được xây dựng lại hoặc sao chép sau các cuộc chiến tranh và cách mạng. Ví dụ, chính điện của Đền Thiên Đàn đã bị thiêu rụi vào năm 1889 và được xây dựng lại vào năm 1890 - vì vậy khi chúng ta nhìn thấy nó ngày nay, chúng ta đang nhìn vào một sự phục hồi của thời nhà Thanh. Tường thành của thành phố Minh chỉ còn sót lại dưới dạng các mảnh vỡ hoặc hình ảnh được vẽ (phần lớn các bức tường gạch thực tế đã bị phá hủy để mở rộng đường vào thế kỷ 20). Trong khi đó, phần lớn những gì chúng ta gọi là "phong cách Bắc Kinh truyền thống" - gạch xám, cổng gỗ sơn đỏ, cửa sổ hình thoi - vẫn tồn tại trong các túi hoặc bảo tàng được phục hồi.
Có lẽ sự thật cơ bản của kiến trúc Bắc Kinh là nó không bao giờ tĩnh tại. Các nhà quy hoạch thành phố thường tuyên bố sự cân bằng giữa việc bảo tồn di sản và đón nhận sự đổi mới. Một số dự án gần đây thực sự đã đưa các hình thức cổ xưa vào các chức năng hiện đại (ví dụ, Bảo tàng Dân tộc XiZhiMen mới của Bắc Kinh trông giống như một cổng kiểu Hán ở bên ngoài nhưng lại chứa các triển lãm đa phương tiện bên trong). Tương tự như vậy, các sân hutong đã được cải tạo thành các quán cà phê boutique và các tòa tháp văn phòng bằng thép và kính kết hợp các góc phong thủy. Sự tương tác này là một phần tạo nên cảnh quan thành phố Bắc Kinh "ấm áp và hướng nội". Không có phong cách nào thống trị hoàn toàn; thay vào đó, cư dân sống với cả chuông chùa và còi báo động, vườn cung điện và ứng dụng Android. Trong sự kết hợp phức tạp này, mỗi tòa nhà - cũ hay mới - đều yêu cầu người xem cân nhắc con đường của thành phố từ đế chế đến cộng hòa rồi đến thành phố toàn cầu.
Là thủ đô của Trung Quốc, nền kinh tế Bắc Kinh nổi bật vì tập trung vào hành chính, công nghệ và dịch vụ hơn là công nghiệp nặng. Trong những năm gần đây, Bắc Kinh liên tục ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ. Theo số liệu của chính phủ, GDP của thành phố đạt khoảng 4,4 nghìn tỷ nhân dân tệ vào năm 2023 (khoảng 620 tỷ đô la Mỹ), tăng khoảng 5,2% so với năm trước. Con số này gần bằng quy mô kinh tế của một quốc gia phát triển cỡ trung. Không giống như các trung tâm sản xuất như Thượng Hải hay Quảng Châu, nền kinh tế Bắc Kinh do các ngành "thứ ba" chi phối - tài chính, công nghệ thông tin, nghiên cứu và hành chính công.
Một đặc điểm đáng chú ý là nền kinh tế kỹ thuật số. Gần 43% GDP của Bắc Kinh hiện đến từ các ngành công nghiệp kỹ thuật số và công nghệ cao. Điều này phản ánh cụm các công ty Internet và phần mềm tại đây. Bắc Kinh là nơi đặt trụ sở của các công ty công nghệ lớn (ví dụ, trụ sở công cụ tìm kiếm của Baidu, văn phòng điện thoại thông minh của Xiaomi, văn phòng của ByteDance - công ty đứng sau TikTok - đều có trụ sở tại thành phố này). Khu vực Zhongguancun ở quận Haidian thường được gọi là Thung lũng Silicon của Trung Quốc: nơi đây có hàng nghìn công ty khởi nghiệp, phòng nghiên cứu và các công ty con của trường đại học. Năm 2023, thành phố báo cáo có 123.000 doanh nghiệp công nghệ mới được thành lập, tăng 16% so với năm trước. Bắc Kinh dẫn đầu Trung Quốc về các công ty "kỳ lân" (các công ty khởi nghiệp có giá trị trên 1 tỷ đô la), với 114 công ty trong năm đó. Chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển cũng rất cao - hơn 6% GDP đã được đầu tư vào R&D vào năm 2023 - cao hơn nhiều so với mức trung bình của cả nước. Sự tập trung vào đổi mới này đã định vị Bắc Kinh như một nơi thử nghiệm cho trí tuệ nhân tạo, mạng 5G, xe điện và công nghệ sinh học. Nơi đây cũng thu hút những người lao động có trình độ học vấn cao từ khắp cả nước và thế giới đến các trường đại học và vườn ươm của mình.
Ngoài công nghệ, Bắc Kinh còn là trung tâm tài chính của miền bắc Trung Quốc. Nơi đây có Sở giao dịch chứng khoán Bắc Kinh, trụ sở chính của nhiều ngân hàng nhà nước và công ty bảo hiểm lớn (ví dụ, Ngân hàng Công thương Trung Quốc và Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc) và các công ty quản lý tài sản lớn. Ngân hàng Trung ương (Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc) và các cơ quan quản lý tài chính có trụ sở tại đây, khiến thành phố này trở nên quan trọng đối với chính sách tiền tệ toàn quốc. Tài chính doanh nghiệp, kế toán và tư vấn là những nhà tuyển dụng lớn. Đường chân trời của thành phố tại khu vực Đường Guanghua (khu vực tháp "Cai Zhan") đầy rẫy các tòa tháp kính của các ngân hàng, công ty quỹ và văn phòng nghiên cứu chính sách. Ngay cả khi công nghệ phát triển, các lĩnh vực tài chính và chính phủ này vẫn đóng góp ổn định vào GDP.
Bản thân khu vực chính phủ và hành chính công là một trụ cột kinh tế lớn. Bắc Kinh là nơi đặt trụ sở của toàn bộ bộ máy hành chính trung ương. Tổng doanh thu ngân sách của Bắc Kinh (thuế địa phương và trung ương thu được trong thành phố) là hơn 600 tỷ nhân dân tệ vào năm 2023, tăng hơn 8% so với năm trước. Hãy nghĩ về điều đó: hàng năm, chính quyền quốc gia và thành phố thu được hàng trăm tỷ đô la tiền thuế chỉ từ nền kinh tế của Bắc Kinh. Sau đó, số tiền đó được chi cho các dịch vụ công và cơ sở hạ tầng. Mức đầu tư công cao này (ví dụ, đầu tư tài sản cố định tăng gần 5% vào năm 2023) giúp thúc đẩy việc xây dựng đường sá, bệnh viện và cơ sở văn hóa mới. Điều đó cũng có nghĩa là các thay đổi chính sách - như khuyến khích xe điện hoặc loại bỏ dần ngành công nghiệp nặng - có tác động kinh tế ngay lập tức. Ví dụ, trong những thập kỷ gần đây, Bắc Kinh đã tích cực di dời nhiều nhà máy than, nhà máy thép và nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi biên giới của mình, thay vào đó tập trung vào các dịch vụ có giá trị gia tăng cao bên trong. Sự chuyển đổi này vừa là một chiến lược kinh tế vừa là một chiến lược môi trường.
Thương mại và đầu tư nước ngoài cũng rất quan trọng. Bắc Kinh là trung tâm thương mại quốc tế, một phần là do vị thế là thủ đô của thành phố. Năm 2023, tổng giá trị xuất nhập khẩu của Bắc Kinh đạt khoảng 3,65 nghìn tỷ nhân dân tệ. Hơn một nửa trong số đó là thương mại với các quốc gia tham gia Sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc (khoảng 1,92 nghìn tỷ nhân dân tệ), cho thấy vai trò của Bắc Kinh trong ngoại giao kinh tế toàn cầu. Ngoài ra, các công ty nước ngoài mới tiếp tục thành lập các công ty con của Trung Quốc tại Bắc Kinh - năm 2023, hơn 1.700 doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã được thành lập. Các hợp đồng công nghệ (các dự án chung với các thành phố lân cận Thiên Tân và Hà Bắc) cũng tăng mạnh, nhấn mạnh sự hội nhập khu vực của đổi mới sáng tạo trên khắp siêu đô thị "Tĩnh-Tân-Kỷ" Bắc Kinh-Thiên Tân-Hà Bắc.
Về phía người tiêu dùng, Bắc Kinh cũng được hưởng lợi từ du lịch và tiêu dùng. Thành phố này thường xuyên phá vỡ kỷ lục về du lịch: trong các kỳ nghỉ lễ quốc gia gần đây, thành phố đã đón hơn hai mươi triệu du khách và thu về hàng chục tỷ nhân dân tệ. Các địa danh văn hóa - Tử Cấm Thành, Cung điện Mùa hè, Đền Thiên Đàn, cùng các điểm tham quan hiện đại như Công viên Olympic và Khu nghệ thuật 798 - thu hút du khách quanh năm. Các khu mua sắm cao cấp của Bắc Kinh (Vương Phủ Tỉnh, Sanlitun và các trung tâm mua sắm sang trọng mới) đón hàng nghìn người mua sắm mỗi ngày. Năm 2023, thành phố báo cáo mức tăng 10% theo năm về doanh số bán lẻ và tiêu dùng, phản ánh sự gia tăng của cải hộ gia đình. Mặc dù chi phí sinh hoạt ở Bắc Kinh cao, nhiều cư dân có sức mua và mức tiêu dùng của người nước ngoài (nhà hàng, trường học quốc tế, hàng hiệu) cũng là một yếu tố. Chính quyền thành phố tích cực quảng bá Bắc Kinh như một trung tâm tài chính và văn hóa toàn cầu để thu hút nhiều khách du lịch và nhà đầu tư nước ngoài hơn.
Bất chấp những điểm mạnh này, nền kinh tế Bắc Kinh vẫn phải đối mặt với những hạn chế. Sự khan hiếm đất đai và giới hạn dân số nghiêm ngặt có nghĩa là họ không thể mở rộng vô thời hạn ngành công nghiệp nặng hoặc sản xuất cấp thấp trong ranh giới của mình. Đó là theo thiết kế: các kế hoạch năm năm gần đây nhấn mạnh rằng Bắc Kinh nên vẫn là trung tâm vốn và tri thức, trong khi các ngành sản xuất chuyển sang các tỉnh lân cận. Trên thực tế, điều này có nghĩa là tỷ lệ thất nghiệp của Bắc Kinh vẫn ở mức thấp (tỷ lệ khảo sát đô thị là 4,4% vào năm 2023) và thu nhập nói chung vượt qua mức trung bình quốc gia, nhưng nhà ở cũng cực kỳ đắt đỏ và cạnh tranh gay gắt. Tuy nhiên, xét cho cùng, nền kinh tế Bắc Kinh là động lực tăng trưởng của miền bắc Trung Quốc. Sự kết hợp giữa chính trị, công nghệ, dịch vụ và du lịch khiến nền kinh tế này có khả năng phục hồi: nếu một lĩnh vực chậm lại, các lĩnh vực khác thường tăng tốc. Ví dụ, khi nhu cầu trong nước yếu, việc xuất khẩu dịch vụ do công nghệ dẫn đầu (như phần mềm và phương tiện kỹ thuật số) đã giúp duy trì tăng trưởng ổn định.
Trong những năm tới, Bắc Kinh có kế hoạch sẽ dựa nhiều hơn nữa vào tăng trưởng do đổi mới thúc đẩy. Thành phố đang ủng hộ các ngành công nghiệp như trí tuệ nhân tạo, chất bán dẫn, dược phẩm và năng lượng xanh. Thành phố đặt mục tiêu tăng cường hợp tác quốc tế (tổ chức nhiều hội chợ và hội nghị thượng đỉnh hơn) và thúc đẩy tiêu dùng (ví dụ, thông qua nền kinh tế ban đêm và tiêu dùng văn hóa). Thành phố cũng tìm cách giải quyết các vấn đề đô thị truyền thống bằng các giải pháp công nghệ cao: quản lý giao thông bằng AI, trung tâm phân phối thương mại điện tử, lưới điện thông minh. Trong lĩnh vực con người, nền kinh tế của Bắc Kinh phản ánh khoảng cách lớn giữa sự xa hoa và những thách thức của thành phố: các tòa nhà cao tầng sang trọng nằm cạnh các ký túc xá của công nhân nhập cư; các phòng thí nghiệm nghiên cứu tiên tiến đối diện với các khu dân cư vẫn đang phải đối phó với ô nhiễm. Những sự tương phản này - sự hào nhoáng và sự vất vả - định hình nên tính cách của thành phố.
Đi lại quanh Bắc Kinh là một cuộc phiêu lưu, phản ánh quy mô và sự hiện đại của thành phố. Mạng lưới giao thông nằm trong số những mạng lưới rộng lớn nhất thế giới, đã mở rộng nhanh chóng để phục vụ dân số đông đảo của Bắc Kinh và vai trò là trung tâm quốc gia. Một trong những tính năng nổi bật là Tàu điện ngầm Bắc Kinh. Kể từ đầu những năm 2000, hệ thống tàu điện ngầm đã phát triển bùng nổ. Tính đến cuối năm 2024, hệ thống này bao gồm 29 tuyến (bao gồm hai tuyến tốc hành sân bay, một tuyến đệm từ và hai tuyến xe điện hạng nhẹ) và 523 nhà ga, bao phủ khoảng 879 km đường ray. Trong một thời gian, đây là mạng lưới tàu điện ngầm dài nhất thế giới tính theo chiều dài tuyến (vượt qua Thượng Hải trong thời gian ngắn).
Đây cũng là tuyến tàu điện ngầm bận rộn nhất thế giới: ngay cả trước đại dịch, tuyến này đã thực hiện khoảng 3,8 tỷ lượt đi vào năm 2018 (trung bình 10,5 triệu lượt đi mỗi ngày). Mọi người sử dụng tàu điện ngầm cho mọi mục đích: đi học, tham quan Vạn Lý Trường Thành, mua sắm hàng ngày và thậm chí là đi về nhà lúc nửa đêm từ các câu lạc bộ (Bắc Kinh hiện có một số tuyến hoạt động vào đêm muộn). Các chuyến tàu hiện đại, với các toa tàu thường cách nhau 2–3 phút trên các tuyến chính. Nhiều nhà ga có màn hình LED, biển báo tiếng Anh và máy lạnh. Các đợt mở rộng gần đây (Tuyến 3, 12 và tuyến mở rộng Changping được mở vào tháng 12 năm 2024) đã bổ sung thêm các nhánh mới đến các khu dân cư, đẩy chiều dài mạng lưới lên tới 1.000 km. Kế hoạch dài hạn hình dung sẽ có gần 20 triệu lượt đi lại mỗi ngày khi giai đoạn hiện tại hoàn thành.
Ngoài tàu điện ngầm, hệ thống xe buýt của Bắc Kinh và ngày càng nhiều các lựa chọn đi chung xe, đóng vai trò là những phương tiện bổ sung quan trọng. Hàng ngàn xe buýt điện và CNG phủ khắp mọi ngóc ngách của thành phố, thường chở hành khách đi những quãng đường ngắn hoặc đến những nơi không có tàu điện ngầm. Taxi và các ứng dụng gọi xe (như Didi) có mặt ở khắp mọi nơi, mặc dù giá vé có thể cao vào giờ cao điểm. Người đi xe đạp và xe đạp điện cũng chiếm một phần đáng kể trong số những người đi làm, đặc biệt là ở các khu phố và khuôn viên trường đại học. Nơi mà trước đây các làn đường dành cho xe đạp chật cứng xe đạp cho thuê màu xanh lam và xanh lục, thì giờ đây cảnh tượng đã trở nên hỗn tạp hơn: một loạt xe đạp không bến đỗ, xe tay ga điện và xe đạp điện đầy màu sắc cùng chia sẻ đường sá và vỉa hè. Thành phố thậm chí đã đưa ra các quy định về các công ty chia sẻ xe đạp để ngăn chặn tình trạng hỗn loạn.
Đối với du lịch đường dài, Bắc Kinh là một nút giao đường sắt có tầm quan trọng quốc gia. Ga đường sắt Bắc Kinh (Liu Lichang) là trung tâm chính lịch sử trên vành đai phía đông; Ga Tây Bắc Kinh (mở cửa năm 1996) là một khu phức hợp giống như nhà thờ lớn, nơi nhiều chuyến tàu đến miền nam Trung Quốc khởi hành; và Ga Nam Bắc Kinh (mở cửa năm 2008) là trung tâm đường sắt cao tốc bóng bẩy. Tàu cao tốc giúp bạn có thể đến Thượng Hải trong khoảng 4,5 giờ, Quảng Châu trong khoảng 8 giờ và Cáp Nhĩ Tân (vào mùa đông) cũng trong khoảng 8 giờ - kết nối thủ đô quốc gia một cách thuận tiện với cả các trung tâm kinh tế và các thành phố xa xôi. Một nhà ga lớn khác là Ga đường sắt Đại Hưng Bắc Kinh (trên tuyến đường sắt cao tốc đến Hùng An và trên đường đến Quảng Châu), nằm gần sân bay Đại Hưng (mở cửa năm 2019). Điều này cho phép chuyển đổi đường hàng không, nơi hành khách có thể đến bằng máy bay và sau đó tiếp tục đi tàu cao tốc. Mạng lưới đường sắt cũng có các dịch vụ thường xuyên đến các tỉnh lân cận; tầng lớp trung lưu của thành phố này thường đi tàu vào cuối tuần đến vùng núi phía bắc Bắc Kinh hoặc xuống Thượng Hải, thay vì đi máy bay.
Bắc Kinh được phục vụ bởi hai sân bay lớn. Sân bay quốc tế thủ đô Bắc Kinh (PEK) cũ hơn ở phía đông bắc từ lâu đã là sân bay đơn lẻ bận rộn nhất thế giới theo lưu lượng hành khách. Năm 2019, sân bay này đã phục vụ gần 100 triệu hành khách. Sau đợt suy giảm do đại dịch, sân bay đã trở lại mức khoảng 53 triệu vào năm 2023, vẫn cao hơn bất kỳ sân bay đơn lẻ nào khác ngoại trừ có lẽ là Atlanta hoặc Dubai. Hành khách di chuyển qua một khu phức hợp rộng lớn gồm Nhà ga 2 và 3 (Nhà ga 3 là một công trình cong lớn được xây dựng vào năm 2008, trông giống như một con rồng). Năm 2019, một sân bay thứ hai đã được mở - Sân bay quốc tế Bắc Kinh Daxing (PKX), ở phía nam thành phố - do công ty của Zaha Hadid thiết kế. Có biệt danh là "sao biển", nhà ga đơn của Daxing có năm nan hoa và có thể phục vụ 45 triệu hành khách mỗi năm. Đến năm 2023, sân bay đã phục vụ gần 40 triệu người. Ngày nay, nhiều hãng vận tải quốc tế và các hãng hàng không chính của Trung Quốc chia sẻ lưu lượng giữa hai sân bay này. Daxing chủ yếu xử lý các chuyến bay đến Châu Phi, Nam Mỹ và một số tuyến nội địa, trong khi Capital vẫn giữ hầu hết các chuyến bay đến Châu Âu, Bắc Mỹ và Đông Á. Tổng cộng, khoảng 90–100 triệu hành khách đi qua các trung tâm hàng không của Bắc Kinh mỗi năm, nhấn mạnh vai trò của thành phố này như một cửa ngõ toàn cầu.
Người ta không thể nói về giao thông Bắc Kinh mà không nhắc đến các tuyến đường vành đai và đường cao tốc tạo nên thành phố. Bao quanh trung tâm thành phố là các tuyến đường vành đai được dán nhãn là Vành đai thứ hai (quanh thành phố cổ), Vành đai thứ ba, thứ tư, thứ năm và thứ sáu. Trên Vành đai thứ ba, các xa lộ và trung tâm mua sắm nằm dọc theo bê tông, và vào giờ cao điểm, các con đường có thể trông giống như bãi đậu xe. Vành đai thứ năm và thứ sáu là các vành đai rộng hơn nối liền các quận ngoại thành và đóng vai trò là các tuyến đường cao tốc tránh khỏi khu vực nội thành đông đúc. Các vành đai này giao nhau tại các nút giao thông nhiều tầng khổng lồ. Thành phố cũng có các tuyến đường cao tốc động mạch tỏa ra từ trung tâm (như Đường cao tốc Jingshi hướng về Thạch Gia Trang hoặc Đường cao tốc Jingha đến Cáp Nhĩ Tân). Giao thông ở Bắc Kinh nổi tiếng là đông đúc và chính phủ đã thử nhiều giải pháp: xổ số biển số xe (chỉ một phần nhỏ người nộp đơn mới được cấp giấy phép ô tô mỗi năm), hạn chế biển số xe lẻ-chẵn vào giờ cao điểm và mở rộng phương tiện giao thông công cộng. Mặc dù các biện pháp này đã giúp ngăn chặn tình trạng đường sá dừng hoàn toàn, nhưng tình trạng chậm trễ gần như chắc chắn xảy ra trong giờ đi làm. Nhưng ngay cả trên những con đường đông đúc, nhiều người dân Bắc Kinh vẫn coi phương tiện công cộng là lựa chọn tốt hơn: đi tàu điện ngầm vào trung tâm thành phố thường nhanh hơn là lái xe.
Các dự án giao thông đáng chú ý khác bao gồm tàu đệm từ tốc độ cao nối trung tâm thành phố với sân bay (Tàu tốc hành sân bay thủ đô, dài 27 km, khai trương năm 2008 phục vụ Thế vận hội) và Tàu tốc hành sân bay Đại Hưng mới (tuyến tàu cao tốc giống như tàu đệm từ đến sân bay Đại Hưng). Bắc Kinh cũng có nhiều ứng dụng taxi và thậm chí cả thử nghiệm robotaxi do chính phủ hậu thuẫn hiện nay. Các làn đường dành cho xe đạp đã được bổ sung dọc theo các phố chính và thành phố này vận hành một trong những đội xe buýt điện lớn nhất thế giới - một phản ứng đối với cả ô nhiễm và đổi mới đô thị. Vào mùa đông, một chiếc xe buýt 'bảo tàng cung điện' có hệ thống sưởi hồng ngoại thậm chí đã được thử nghiệm! Đối với các kênh đào, Kênh đào lớn cổ đại kết thúc tại lưu vực Sông Đồng Huệ và Sông Triều Bạch tại đây, nhưng chúng không còn vận chuyển nhiều hàng hóa nữa, mặc dù các thuyền du lịch sử dụng một số phần của chúng trong thành phố.
Tóm lại, hệ thống giao thông của Bắc Kinh phản ánh bản sắc của thành phố: rộng lớn, hiện đại và liên tục phát triển. Từ các đường hầm dành cho người đi bộ bên dưới Thiên An Môn đến tuyến mới đến ga ngoại ô xa nhất, các kỹ sư dường như luôn chậm hơn một vài bước so với sự phát triển của thành phố. Kết quả là tình trạng mở rộng và bảo trì liên tục: một ga tàu điện ngầm mới có thể mở trong một tháng, một làn đường cao tốc khác được thêm vào đường vành đai tiếp theo và ai đó quyết định rằng đường vành đai thứ sáu cần được mở rộng. Đối với cuộc sống hàng ngày, điều này có nghĩa là nhiều người đi làm phải dậy sớm, điệp khúc quen thuộc của các bản tin giao thông buổi sáng, nhưng cũng là sự tự tin rằng về nguyên tắc, người ta có thể đi đến bất kỳ quận nào của Bắc Kinh (và xa hơn nữa) bằng phương tiện giao thông công cộng. Mặc dù thỉnh thoảng bị hỏng hoặc chậm trễ, nhưng mạng lưới hoạt động ở quy mô mà ít thành phố nào khác trên thế giới sánh kịp. Mạng lưới giao thông này cũng gắn kết người dân Bắc Kinh lại với nhau về mặt vật lý - khiến các vùng ngoại ô xa xôi trở nên gắn kết như những ngôi làng xa xôi trong những thế kỷ trước.
Bắc Kinh là lò luyện văn hóa. Di sản của thành phố ăn sâu vào nghệ thuật, ẩm thực, tôn giáo và truyền thống của quốc gia này. Đối với người ngoài, “văn hóa Bắc Kinh” thường gợi lên hình ảnh cung điện hoàng gia và quán trà, nhưng bên trong trải nghiệm sống của thành phố này là vô số phong tục địa phương và cuộc cách mạng sáng tạo.
Một trong những kho tàng văn hóa lâu đời nhất là Kinh kịch (Jingju). Ra đời tại Bắc Kinh vào thế kỷ 18, loại hình nghệ thuật này kết hợp giữa nhào lộn, ca hát, đối thoại và trang phục công phu. Mặc dù nhà hát opera hiện chỉ là một trong nhiều lựa chọn giải trí, nhưng cư dân Bắc Kinh vẫn trân trọng những tác phẩm kinh điển của Kinh kịch. Hội trường Huguang Guild Hall lịch sử là một trong số ít địa điểm mà các đoàn kịch biểu diễn các vở opera truyền thống. Người dân Bắc Kinh thường đến các nhà hát hoặc phòng hòa nhạc hiện đại, nhưng ngay cả trong phim ảnh và truyền hình, những tài liệu tham khảo về Kinh kịch và phong cách trang điểm của nó vẫn xuất hiện ở khắp mọi nơi. Các loại hình nghệ thuật biểu diễn khác cũng phát triển mạnh mẽ ở đây: các đoàn nhào lộn, học viện võ thuật và các công ty sân khấu duy trì các hình thức khiêu vũ và âm nhạc dân gian từ khắp Trung Quốc, biến Bắc Kinh thành một sân khấu quốc gia.
Truyền thống tôn giáo và triết học cũng định hình nên linh hồn của thành phố. Bắc Kinh có hàng chục ngôi đền phản ánh bức tranh tâm linh của Trung Quốc: những ngôi đền Phật giáo đồ sộ (Đền Bạch Vân cho Đạo giáo, Đền Lạt Ma và Đền Tanzhe cho Phật giáo, Đền Khổng Tử cho các nghi lễ Khổng giáo, và thậm chí cả những nhà thờ Hồi giáo lịch sử trên Niujie cho Hồi giáo). Nhiều người trẻ và già đến thăm những nơi này; một số đến để cầu nguyện, một số đến để quan sát văn hóa. Ví dụ, hội chợ Đền Đất hàng năm (Ditan) vào dịp Tết Nguyên đán vừa là một nghi lễ tôn giáo (cầu mong mùa màng bội thu) vừa là lễ hội toàn thành phố với các quầy hàng thực phẩm, nghệ sĩ nhào lộn, chương trình múa rối bóng và múa dân gian. Vào lúc bình minh, trong các công viên, người ta thường thấy những người lớn tuổi tập Khí công hoặc biểu diễn múa rồng và múa lân. Sự liên tục này - cúi chào trong một ngôi đền có từ thời nhà Minh hoặc lắng nghe những người kể chuyện trên một chiếc ghế dài ven hồ - nhấn mạnh vẻ đẹp bất ngờ của truyền thống tồn tại trong một thành phố công nghệ cao.
Văn hóa ẩm thực là nguồn tự hào. Vịt quay Bắc Kinh giòn tan và được cắt ngay tại bàn là món ăn đặc trưng của Bắc Kinh. Tuy nhiên, ẩm thực Bắc Kinh thông thường bao gồm các món ăn đường phố và đồ ăn nhẹ phản ánh nguồn gốc nông thôn: thịt cừu xiên que (“yangrou chuanr”) từ Khu phố Hồi giáo, bánh bao hấp tại các quán ăn địa phương, mì lúa mì dày trong tương đậu nành (“zhajiangmian”) và bánh ngọt tương đậu ngọt. Vào mùa xuân, những người bán hàng rong ven đường bán jiaoquan ấm (vòng bột chiên), và vào mùa thu, các gia đình thưởng thức những viên cơm chiên dẻo. Phố tơ lụa hay các con hẻm mua sắm Nanluoguxiang của thành phố cũng đầy ắp các quầy hàng thực phẩm, kết hợp giữa hiện đại và truyền thống. Mỗi khu phố đều có các cửa hàng đồ ăn nhẹ cũ và quán cà phê kết hợp hiện đại. Các lễ hội ẩm thực, như Lễ hội văn hóa bia Yanjing thường niên ở Shunyi, cho thấy ngay cả ẩm thực Bắc Kinh cũng phát triển thông qua sự kết hợp và đổi mới. Đồng thời, các gia đình nhỏ ở sân sau có thể trồng rau hoặc nuôi gà bên ngoài trung tâm thành phố, duy trì tính tự cung tự cấp có từ nhiều thế kỷ trước.
Vị thế của Bắc Kinh như một thủ đô văn hóa có nghĩa là có rất nhiều bảo tàng và nghệ thuật. Bảo tàng Thủ đô và Bảo tàng Lịch sử Bắc Kinh trưng bày những báu vật từ quá khứ của Trung Quốc. Các khu nghệ thuật phát triển mạnh: Khu Nghệ thuật 798 (một khu công nghiệp cũ) có các phòng trưng bày nghệ thuật tiên tiến và Songzhuang (phía đông thành phố) là một trong những làng nghệ sĩ lớn nhất châu Á. Trên thực tế, 798 đã trở nên nổi tiếng quốc tế. Nơi đây tổ chức hàng nghìn cuộc triển lãm mỗi năm của các nghệ sĩ nổi tiếng thế giới và đã thu hút những người nổi tiếng trong làng điện ảnh như các đạo diễn từng đoạt giải Oscar, những người thấy nơi này "vô cùng quan trọng" để lấy cảm hứng. Các buổi chụp ảnh thời trang và phim thường sử dụng các bức tường graffiti và các tòa nhà Bauhaus của khu nghệ thuật làm bối cảnh. Điều này cho thấy bối cảnh sáng tạo của Bắc Kinh thu hút sự chú ý của toàn cầu và kết hợp thế giới nghệ thuật phương Đông và phương Tây.
Ngôn ngữ và phương tiện truyền thông góp phần tạo nên sự pha trộn văn hóa. Tiếng Quan Thoại là ngôn ngữ hàng ngày, nhưng phương ngữ Bắc Kinh địa phương - với thương hiệu "erhua" (rhotacization) - mang lại cho cách nói địa phương một hương vị đặc biệt. Nếu bạn lắng nghe cẩn thận, bạn sẽ nghe thấy những cách diễn đạt và trò đùa cổ điển của Bắc Kinh được truyền lại từ các thế hệ cũ. Nhiều đài truyền hình quốc gia và tất cả các đại sứ quán nước ngoài đều có mặt tại Bắc Kinh, vì vậy thành phố này luôn tràn ngập tin tức và ý tưởng. Người dân ở đây thường xem truyền hình nhà nước tại nhà (mạng CCTV) nhưng họ cũng phát trực tuyến các chương trình quốc tế. Các hội chợ sách, hội trường giao hưởng, nhà hát opera và liên hoan phim (Liên hoan phim quốc tế Bắc Kinh, được tổ chức hàng năm) của Bắc Kinh biến nơi đây thành sân khấu cho nền văn hóa toàn cầu. Giới tinh hoa có học thức của thành phố giao lưu tại các salon trí thức, trường đại học và quán cà phê, thảo luận về mọi thứ từ thơ ca cổ đến blockchain. Bắc Kinh cũng có một nền văn hóa phụ dành cho thanh thiếu niên - các câu lạc bộ nhạc rock độc lập và các địa điểm biểu diễn nhạc khiêu vũ - đã xâm nhập từ những năm 1990. Theo nhiều cách, Bắc Kinh đã mở rộng ranh giới trong nghệ thuật và tư tưởng, nhưng luôn dựa trên bối cảnh của một xã hội vẫn tôn trọng thứ bậc và truyền thống.
Cuộc sống cộng đồng và xã hội ở Bắc Kinh có nhịp điệu riêng. Các gia đình thường dành cuối tuần để đi thăm các công viên hoặc bảo tàng cùng nhiều thế hệ. Cảnh tượng quen thuộc là những cặp xe đạp đôi chở trẻ em, cũng như cảnh ông bà với lược, cúc áo và chỉ khâu quần áo trong sân trong. Các trường học tổ chức các buổi hướng dẫn sau giờ học đến tận tối muộn – một thực tế khắc nghiệt của nền giáo dục cạnh tranh, và trái ngược với ánh mắt thanh thản của những công dân lớn tuổi chơi cờ vua trong công viên. Ở các khu phố Hutong, có thể tìm thấy các trò chơi bài bí mật chỉ dành cho nam giới trong các tiệm mạt chược bên cạnh các cửa hàng bán thịt nướng, nơi những người trẻ tuổi trò chuyện bên cốc bia. Giữa tất cả sự nhộn nhịp này, những điều nhỏ nhặt lại nắm bắt được bản sắc của thành phố: một ông già thu thập các trang báo lạc để tái chế, hoặc bạn bè chen chúc vào một gian hàng mạt chược trên phố sau bữa tối.
Các lễ hội và ngày lễ của Bắc Kinh cung cấp những bức ảnh chụp nhanh sống động về văn hóa. Tết Nguyên đán được tổ chức rầm rộ: các gia đình treo câu đối ở cửa ra vào và các không gian công cộng tổ chức lễ hội đèn lồng. Một trong những hội chợ đền chùa lâu đời nhất của Bắc Kinh, tại Công viên Longtan hoặc Ditan, vẫn cung cấp các vở opera dân gian, chương trình nhào lộn và đồ thủ công mỹ nghệ. Lễ hội đèn lồng (trăng tròn đầu tiên của năm âm lịch) thu hút đám đông đến Đền Thiên Đàn để xem pháo hoa. Ngày Quốc khánh (ngày 1 tháng 10) được đánh dấu bằng các buổi hòa nhạc do chính phủ tổ chức và pháo hoa tại Olympic Green và xung quanh Thiên An Môn. Vào mùa hè, các lễ hội âm nhạc như Lễ hội âm nhạc Strawberry lấp đầy các công viên với các ban nhạc rock và indie. Các sự kiện truyền thống như Lễ hội thuyền rồng được tổ chức trên các con sông gần đó và các nghệ thuật mới được hồi sinh như cắt giấy hoặc thả diều (diều được thả tại Công viên Yuyuantan) góp phần vào đời sống văn hóa. Trong suốt cả năm, các tổ chức văn hóa - Thư viện quốc gia Trung Quốc, Trường Kinh kịch, các phòng trưng bày - tiếp đón công chúng với mục đích vừa bảo tồn vừa đổi mới.
Người ta không thể bỏ qua vai trò của công nghệ trong việc định hình văn hóa Bắc Kinh. Người dân ở đây phát trực tiếp các buổi hòa nhạc từ nước ngoài trên điện thoại của họ và bày tỏ suy nghĩ trên phương tiện truyền thông xã hội Trung Quốc (WeChat, Weibo). Sở văn hóa của thành phố thậm chí đã ra mắt "Trải nghiệm văn hóa nhập vai" sử dụng AR và VR tại các địa điểm du lịch. Thói quen mua sắm (như lễ hội thương mại điện tử ngày 11 tháng 11) đã trở thành sự kiện văn hóa. Ngay cả việc ăn uống bên ngoài cũng có thể là kỹ thuật số - Ứng dụng cho phép thanh toán và xếp hàng ảo tại các nhà hàng lẩu nổi tiếng. Tóm lại, văn hóa Bắc Kinh kết hợp giữa nghi lễ cổ xưa và đồ dùng hiện đại. Các quán trà dành cho người cao tuổi có thể cùng tồn tại với các trung tâm doanh nhân công nghệ thời thượng trong cùng một quận.
Giữa tất cả những điều này, ẩm thực và nghệ thuật của thành phố có sự cân bằng về mặt thẩm mỹ. Thật bình thường khi dùng bữa tại một nhà hàng mô phỏng phong cách trang trí thời nhà Thanh trong khi gọi món thông qua một người phục vụ màn hình cảm ứng. Hoặc đi cáp treo lên một tháp Vạn Lý Trường Thành được xây dựng vào năm 1500, sau đó cảm nhận loa Bluetooth phát ra âm thanh lớn ở trên đỉnh. Những sự kết hợp này - chữ viết tay hàng nghìn năm tuổi trên một tấm biển quảng cáo neon, một màn biểu diễn trống phía sau một hàng xe Tesla - là một phần tạo nên bầu không khí độc đáo của Bắc Kinh. Có vẻ đẹp trong đó: giống như một tác giả dày dạn kinh nghiệm đan xen nhiều cốt truyện, bối cảnh văn hóa của Bắc Kinh pha trộn sự trang nghiêm của lịch sử với năng lượng động của tuổi trẻ.
Cuối cùng, điều quan trọng cần lưu ý là văn hóa Bắc Kinh cũng có những khó khăn riêng. Các cộng đồng hutong truyền thống đã suy giảm do quá trình tái phát triển, buộc những người trong các gia đình đã sống ở đó qua nhiều thế hệ phải tuân thủ nghiêm ngặt các nghi lễ của họ, ngay cả khi chúng trở thành địa điểm du lịch. Và sự giàu có nhanh chóng đã tạo ra căng thẳng: một khu phố nơi một cửa hàng mì khiêm tốn đã tồn tại 20 năm trước giờ đây có thể có một chuỗi nhà hàng toàn cầu mang thương hiệu. Tuy nhiên, ngay cả ở đây cũng có những nỗ lực bảo tồn. Thành phố duy trì danh sách di sản, khôi phục các địa danh (ví dụ, việc khôi phục gần đây của Phố Qianmen gần Thiên An Môn) và tổ chức các lễ hội văn hóa phi vật thể (như Tuần lễ Di sản phi vật thể Bắc Kinh) để tôn vinh các nghề thủ công và biểu đạt có nguy cơ biến mất.
Tóm lại, văn hóa Bắc Kinh mang đậm tính nhân văn sâu sắc: nó được tạo nên bởi những con người sống ở đây, chuyển động cùng thời đại nhưng thường ngoái lại quá khứ. Thành phố đã học cách tự hào về lịch sử lâu đời của mình, nhưng cũng liên tục viết lại các chương. Nếu bạn hỏi người dân địa phương về văn hóa Bắc Kinh, bạn có thể nghe về món ăn vặt hutong yêu thích của họ, ký ức về hội chợ chùa thời thơ ấu hoặc một ban nhạc rock địa phương nổi tiếng. Mỗi câu chuyện đều tô điểm thêm màu sắc cho bức tranh khảm lớn của Bắc Kinh. Cùng nhau, đó là một bức chân dung sâu sắc và năng động đến choáng ngợp - kiểu "câu chuyện tinh tế nhưng dễ hiểu" diễn ra theo vô số cách hàng ngày.
Bắc Kinh ngày nay là một thành phố sống động – sống động với lịch sử, sức mạnh và sự sáng tạo. Đây là trái tim chính trị của quốc gia, là nơi sinh sống của hơn hai mươi triệu người và là biểu tượng trên trường thế giới. Nhưng vượt lên trên tất cả các tòa nhà chọc trời và tòa nhà nhà nước, nơi đây vẫn là nơi có vẻ đẹp bất ngờ và tính nhân văn bền bỉ. Trên những con phố, người ta thấy những mô hình lặp lại từ nhiều thời đại trước, nhưng cũng có những hình thức mới táo bạo. Thành phố này giống như nhà thơ vẫn đang viết thơ bên ao chùa cũng như vị giám đốc điều hành đang giao dịch trong một tòa tháp kính. Thực tế của thành phố này rất khắc nghiệt – những ngày ô nhiễm, ùn tắc giao thông, đám đông điên cuồng – nhưng cũng thực tế không kém là niềm tự hào của một đầu bếp Bắc Kinh đang hoàn thiện công thức làm vịt quay, hay sự thanh bình của ánh bình minh trên sân trong, hay tiếng cười của trẻ em chơi đùa trên quảng trường thành phố.
Mỗi câu miêu tả Bắc Kinh phải thêm vào sự hiểu biết sâu sắc – vì luôn có nhiều tầng lớp hơn để khám phá. Đây là thành phố của những điều tuyệt vời nhất (những tòa tháp cao nhất, quảng trường lớn nhất, tàu điện ngầm đông đúc nhất) và cũng của những điều tinh tế (những bài thơ hàng thế kỷ được khắc trên đá, cách mà dây và giấy trong nghề thủ công truyền thống vẫn có ý nghĩa đối với một số người). Để thực sự hiểu Bắc Kinh là đánh giá cao cả sự rộng lớn và sự gần gũi của nó. Các ủy ban quy hoạch và những người mơ mộng đều định hình nên nó. Các nhà sử học, kiến trúc sư, người dân thường – tất cả đều có liên quan đến câu chuyện của nó.
Cuối cùng, Bắc Kinh không chỉ là một danh sách các sự kiện hay tượng đài. Đó là một tấm thảm dệt bằng thời gian và con người. Khi bạn đi dọc theo một con phố hutong hẹp hướng tới đường chân trời xa xa đầy ánh đèn, hoặc ngồi lặng lẽ dưới một ngôi chùa cổ trong tiếng ồn ào của thành phố, thủ đô sẽ tự bộc lộ theo từng lớp. Với quy mô của mình, thành phố không bao giờ quên khuôn mặt của những người sống ở đây. Đây là nơi mà tiếng tụng kinh của một ngôi chùa kết hợp với tiếng còi xe cứu thương, nơi chuyến tàu đầu tiên vào lúc bình minh và chuyến taxi cuối cùng vào lúc nửa đêm đều nói lên cuộc sống chuyển động. Đó chính là Bắc Kinh: một thành phố chuyển động giữa quá khứ và tương lai, giữa sự kiên cường và duyên dáng, giữa tham vọng và tĩnh lặng. Hiểu Bắc Kinh một cách sâu sắc chính là nhìn nhận thành phố như nó vốn có - một đô thị sống động, nơi mọi con phố đều là lịch sử và mọi giấc mơ về đường chân trời.
Tiền tệ
Được thành lập
Mã gọi
Dân số
Khu vực
Ngôn ngữ chính thức
Độ cao
Múi giờ
Lisbon là một thành phố trên bờ biển Bồ Đào Nha kết hợp khéo léo các ý tưởng hiện đại với sức hấp dẫn của thế giới cũ. Lisbon là trung tâm nghệ thuật đường phố thế giới mặc dù…
Từ khi Alexander Đại đế thành lập cho đến khi thành phố hiện đại, nơi đây vẫn là ngọn hải đăng của tri thức, sự đa dạng và vẻ đẹp. Sự hấp dẫn vượt thời gian của nó bắt nguồn từ…
Nước Pháp được biết đến với di sản văn hóa quan trọng, ẩm thực đặc biệt và cảnh quan hấp dẫn, khiến nơi đây trở thành quốc gia được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới. Từ việc ngắm nhìn những…
Được xây dựng chính xác để trở thành tuyến phòng thủ cuối cùng cho các thành phố lịch sử và người dân nơi đây, những bức tường đá khổng lồ là những người lính canh thầm lặng từ thời xa xưa.…
Trong khi nhiều thành phố tráng lệ của châu Âu vẫn bị lu mờ bởi những thành phố nổi tiếng hơn, thì đây lại là kho báu của những thị trấn mê hoặc. Từ sức hấp dẫn nghệ thuật…