Osaka

Osaka-Travel-Guide-Travel-S-Helper

Osaka chiếm một vị trí đặc biệt trong câu chuyện quốc gia của Nhật Bản, vừa là một động lực thương mại vững chắc vừa là nơi sôi động của văn hóa đại chúng. Nằm trên đồng bằng Kansai của Honshu, thành phố này từ lâu đã cân bằng được nhu cầu thực tế của cảng và nhà máy với sự đón nhận nồng nhiệt của thử nghiệm ẩm thực, nghệ thuật biểu diễn và cuộc sống hàng xóm. Đường nét của câu chuyện có thể được bắt nguồn từ các tòa án Naniwa của thế kỷ thứ bảy qua khói bụi và ống khói của ngành công nghiệp Minh Trị, tiến tới vị thế hiện đại của thành phố như một trung tâm tài chính và trung tâm quốc tế.

Dưới cái tên Naniwa, nơi này từng là thủ đô của Nhật Bản từ năm 683 đến năm 745. Các cung điện ven sông của triều đình đã dựa vào một cảng vốn đã thịnh vượng trong thời kỳ Kofun (300–538). Lúa gạo đến từ khắp quần đảo đi qua các bến tàu này, đánh dấu thành phố là “Bếp của quốc gia”. Các thương gia ở Naniwa đã tích lũy được tài sản bằng cách buôn bán lúa gạo nhưng cũng bằng cách đầu cơ vào tương lai—một hoạt động báo trước sự nổi bật sau này của Osaka trong lĩnh vực chứng khoán và các sản phẩm phái sinh. Ngay cả sau khi thủ đô chuyển đến Nara trước rồi đến Kyoto, thành phố vẫn không thể thiếu đối với các tuyến đường thủy nối liền các tỉnh nông nghiệp với trung tâm chính trị.

Tên Ōsaka—“dốc lớn”—xuất hiện trong các tài liệu có niên đại từ năm 1496, thay thế Naniwa trong cách sử dụng hàng ngày. Trong suốt thời kỳ Edo, hai dạng chữ viết cùng tồn tại: 大坂 và 大阪. Đến năm 1808, chữ 坂 (“dốc”, nhưng cũng gợi ý “trở về với đất”) được coi là không may; thay vào đó, các nhà xuất bản và quan chức đã chọn 阪, mang sắc thái từ nguyên khác. Chính quyền Minh Trị đã chính thức hóa 大阪 vào năm 1868 và cách viết đó vẫn tồn tại bên ngoài bối cảnh lịch sử.

Sự tái thiết của Osaka diễn ra nhanh hơn sau năm 1868. Trong vòng hai thập kỷ sau khi chính thức thành lập thành phố (năm 1889), các ống khói đã mọc lên dọc theo kênh đào Dojima và Dotonbori. Các nhà máy sản xuất hàng dệt may, máy móc và đồ điện tử đã biến Ōsaka thành "Manchester của phương Đông". Một cuộc sáp nhập lớn vào năm 1925 đã mở rộng ranh giới thành phố từ chỉ 15 km vuông lên hơn 140 km vuông - một khu vực hiện được phản ánh trong các phường hiện đại. Đến năm 1940, dân số thành phố đã vượt quá ba triệu người. Mặc dù cuộc ném bom thời chiến và tái thiết sau chiến tranh đã xóa sổ nhiều địa danh trước chiến tranh, nhưng những nỗ lực trong quy hoạch đô thị, phân vùng và cơ sở hạ tầng đã đặt nền tảng cho sự hồi sinh của thành phố như một nút tài chính.

Trải dài từ các thành phố vệ tinh nội địa bao quanh nó—Amagasaki ở phía tây bắc, Higashiosaka ở phía đông—Osaka bao gồm gần 223 km2 địa hình bằng phẳng. Độ cao chỉ thay đổi khiêm tốn: đỉnh cao 37,5 mét ở Tsurumi‑ku và điểm thấp nhất là -2,2 mét ở Nishiyodogawa‑ku, bên dưới Tokyo Peil. Nằm ở 34,67° Bắc, thành phố nằm xa hơn về phía nam so với Rome hoặc San Francisco. Được phân loại trong vùng cận nhiệt đới ẩm (Köppen Cfa), thành phố này có mùa đông ôn hòa với nhiệt độ cao trung bình vào tháng 1 gần 9,7 °C và hiếm khi có tuyết rơi. Mùa mưa tsuyu kéo dài từ đầu tháng 6 đến cuối tháng 7, tiếp theo là những ngày nắng nóng vào tháng 8 với nhiệt độ trung bình là 33,7 °C vào buổi chiều. Một đợt mưa thứ cấp liên quan đến bão xảy ra vào đầu mùa thu.

Môi trường xây dựng của Osaka trải dài theo hai trục chính: Kita ở phía bắc và Minami ở phía nam—các thuật ngữ này, mặc dù theo nghĩa đen, biểu thị các hướng văn hóa hơn là hướng địa lý nghiêm ngặt. Kita là nơi có khu thương mại Umeda, được đánh dấu bằng Thành phố Ga Osaka, cầu vượt và một mạng lưới các khu mua sắm ngầm. Nakanoshima gần đó có nhiều tòa tháp cao nhất thành phố. Minami, tọa lạc tại Phường Chūō, bao gồm Namba, Shinsaibashi, Nipponbashi (“Thị trấn Den Den”) và quang cảnh kênh đào Dōtonbori nổi tiếng với các biển hiệu neon. Đại lộ Midōsuji kết nối các trung tâm này, đi qua các khu vực doanh nghiệp của Honmachi và Yodoyabashi—gọi chung là Semba.

Xa hơn về phía nam là Shinsekai, với tòa tháp Tsūtenkaku được cải tạo, và khu vực Tennoji‑Abeno, nơi có sở thú, chùa Shitennō‑ji và tòa nhà chọc trời Abeno Harukas cao 300 mét—tòa nhà cao nhất cả nước từ năm 2014 đến năm 2023. Mặt tiền phía tây của thành phố gặp Vịnh Osaka, nơi Kyocera Dome, Universal Studios Japan và Vòng đu quay Tempozan làm nổi bật bờ sông. Mặc dù bị cắt ngang bởi các kênh đào đô thị và 1.629 cây cầu trước đây—từng được đánh số một cách khoa trương là “808 cây cầu của Naniwa”—nhiều tuyến đường thủy kể từ đó đã được lấp đầy, chỉ còn 760 tuyến do thành phố quản lý ngày nay.

Các cuộc điều tra dân số được ghi lại có niên đại từ năm 1873. Thành phố đạt đỉnh với hơn 3,25 triệu cư dân vào năm 1940, và một lần nữa là 3,15 triệu vào năm 1965, trước khi di cư ra vùng ngoại ô thúc đẩy sự suy giảm khiêm tốn. Theo số liệu thống kê năm 2020, có khoảng 2,7 triệu người sống trong thành phố, tạo ra mật độ trên 12.000 người trên một km vuông. Số lượng công dân nước ngoài đã đăng ký là khoảng 144.000 vào giữa những năm 2000, với cộng đồng người Hàn Quốc (60.000) và người Trung Quốc (39.000) đáng kể. Quận Tsuruhashi của Phường Ikuno vẫn là một trong những nơi tập trung người Hàn Quốc Zainichi lớn nhất Nhật Bản.

Theo truyền thống, Osaka là nơi tập trung của sàn giao dịch gạo bán buôn, nhưng đã phát triển thành một trung tâm tài chính toàn diện. Sàn giao dịch Osaka, chuyên về hợp đồng tương lai Nikkei 225 và các sản phẩm phái sinh khác, đã sáp nhập với JASDAQ để hỗ trợ niêm yết cho các công ty khởi nghiệp. Các công ty điện tử toàn cầu lớn—Panasonic, Sharp, Sanyo—vẫn giữ trụ sở tại đây. Trong Chỉ số trung tâm tài chính toàn cầu năm 2017, Osaka xếp thứ mười lăm trên toàn thế giới và thứ năm trong khu vực Châu Á. Tổng sản phẩm đô thị của thành phố vào năm 2012 đạt gần 954 tỷ đô la, tương đương với Paris và Đại Luân Đôn. Thu nhập bình quân đầu người vào giữa những năm 2000 đạt gần 3,3 triệu yên, cao hơn khoảng mười phần trăm so với mức trung bình của tỉnh.

Một mạng lưới đường sắt phức tạp kết nối Ōsaka với khu vực Keihanshin—khu đô thị lớn thứ hai của Nhật Bản với gần 19 triệu dân. Các dịch vụ địa phương bao gồm Mạng lưới đô thị JR West và các tuyến riêng (Keihan, Hankyu, Hanshin, Kintetsu, Nankai). Chỉ riêng tuyến tàu điện ngầm Osaka đã vận chuyển hơn 900 triệu hành khách mỗi năm, xếp thứ tám trên toàn thế giới. Ga Shin‑Osaka phục vụ tất cả các hạng tàu Shinkansen, bao gồm cả Nozomi, tạo nên các tuyến liên kết nhanh chóng đến Tokyo, Nagoya, Kobe và Kyoto. Một mạng lưới xe buýt dày đặc bổ sung cho đường sắt, trong khi Sân bay quốc tế Kansai và Sân bay quốc tế Osaka lần lượt phục vụ các chuyến bay quốc tế và nội địa. Các nhà ga hàng hải điều phối phà đến Thượng Hải, Thiên Tân, Busan và các điểm đến trên khắp Nhật Bản.

Các phố mua sắm định hình nên cuộc sống địa phương. Tenjinbashi‑suji Shōtengai trải dài 2,6 km, trở thành khu mua sắm có mái che dài nhất Nhật Bản. Các phường Chūō và Kita cùng nhau tổ chức hơn 16.000 cửa hàng bán lẻ—từ các cửa hàng ngầm đến các khu chợ điện tử và cửa hàng bách hóa. Người Mỹ và những người đi đầu xu hướng trẻ tuổi khác đổ về Amerika‑mura gần Shinsaibashi, trong khi Den Den Town vẫn là trung tâm của văn hóa otaku. Các trung tâm mua sắm mang tính biểu tượng như Yodobashi Camera ở Umeda và BicCamera ở Namba thu hút đám đông ham mê công nghệ.

Ẩm thực vẫn là nỗi ám ảnh dai dẳng của thành phố. Các đặc sản vùng miền bao gồm okonomiyaki, takoyaki, udon và sushi ép battera. Rượu sake Osaka—được lấy từ các dòng suối trên núi—nổi tiếng khắp cả nước. Một câu tục ngữ cũ cảnh báo rằng người Kyoto tự hủy hoại mình vì lụa, người Osaka vì đồ ăn, chiếm được ưu tiên của địa phương. Trong những năm gần đây, sự quan tâm của thế giới đối với ẩm thực Nhật Bản đã hướng sự chú ý của người nước ngoài đến các quầy hàng rong và izakaya của Ōsaka.

Các nhà hát của Osaka trình diễn các hình thức từ kịch rối bunraku đến kabuki, hài kịch manzai và kể chuyện rakugo. Nhà hát Bunraku Quốc gia và Osaka Shochiku‑za bảo tồn các truyền thống có từ nhiều thế kỷ. Các phòng hòa nhạc tổ chức cả các tiết mục nhạc cổ điển và nhạc pop: Symphony Hall, Umeda Arts Theater và Osaka‑jō Hall phục vụ các dàn nhạc cùng với các nghệ sĩ lưu diễn quốc tế. Một chu kỳ sự kiện thường niên—Lễ hội Tenjin Matsuri vào tháng 7, các lễ hội Aizen và Sumiyoshi, Liên hoan phim Châu Á Osaka vào tháng 3 hàng năm—gắn kết thành phố với nguồn gốc tâm linh và đại chúng của nó.

Các bảo tàng trải dài từ khoa học tự nhiên, lịch sử và mỹ thuật. Bảo tàng Nghệ thuật Quốc gia ngầm trưng bày các bộ sưu tập sau chiến tranh; Bảo tàng Khoa học liền kề có một cung thiên văn. Bảo tàng Gốm sứ Phương Đông trưng bày các truyền thống đồ sứ của vùng. Tại Công viên Tennōji, Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố và Bảo tàng Lịch sử Osaka theo đuổi các câu chuyện địa phương từ Naniwa cổ đại đến sự phát triển đô thị hiện nay.

Bản sắc của Osaka dựa trên sự tương phản. Trong khi Tokyo có thể thể hiện sự tỉnh táo và sự kiềm chế của Kyoto, Ōsaka lại vun đắp sự ấm áp trong lời nói, trang phục và tinh thần. Những người hàng xóm chào nhau bằng câu mōkarimakka?, hỏi thăm lợi nhuận hơn là hình thức. Đường chân trời của thành phố—như được tiết lộ từ những lối đi trên cao của Umeda hoặc thang cuốn treo của Tòa nhà Umeda Sky—nổi lên trên các tuyến đường thủy nơi những chiếc xà lan từng chở gạo và rượu sake. Ở mặt đường, những phản chiếu neon tô điểm cho các dòng nước xoáy kênh; đầu bếp sushi ép cá lên trên cơm giấm; những người làm rối làm sống động những câu chuyện về những năm 1600.

Trong mọi khía cạnh của nó—nơi cung cấp lịch sử, lò luyện của ngành công nghiệp hiện đại, trung tâm tài chính và nghiên cứu, và trung tâm của sự hòa đồng của người Nhật—Osaka vẫn chuyển động. Thành phố được xây dựng trên các sườn dốc và bờ sông tiếp tục phát triển, kết hợp sự năng động của đô thị với chính những phẩm chất tạo nên sự khác biệt của nó: sự táo bạo của doanh nhân, sở thích đối với những thú vui cơ bản của ẩm thực và biểu diễn, và sự cởi mở chào đón cả truyền thống và đổi mới.

Yên Nhật (¥)

Tiền tệ

645 CN (với tên gọi Naniwa-no-miya)

Được thành lập

+81 (Nhật Bản) + 6 (Osaka)

Mã gọi

2,753,862

Dân số

225,21 km² (86,95 dặm vuông)

Khu vực

Tiếng Nhật

Ngôn ngữ chính thức

5 mét (16 feet)

Độ cao

Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9)

Múi giờ

Đọc tiếp...
Aomori-Hướng-dẫn-du-lich-Trợ-giúp-du-lich

Aomori

Aomori, thủ phủ của Tỉnh Aomori, là ví dụ điển hình cho di sản phong phú của biên giới phía bắc Nhật Bản. Aomori, nằm gần cực bắc của Honshu, hòn đảo lớn nhất của Nhật Bản, có giá trị to lớn do ...
Đọc thêm →
Beppu

Beppu

Beppu, một thành phố thuộc tỉnh Ōita trên đảo Kyushu, Nhật Bản, có dân số là 113.045 người tính đến ngày 30 tháng 11 năm 2023. Với 62.702 hộ gia đình trải rộng trên ...
Đọc thêm →
Fukuoka-Hướng-dẫn-du-lich-Travel-S-Helper

Fukuoka

Fukuoka, thành phố lớn thứ sáu ở Nhật Bản và là thủ phủ của Tỉnh Fukuoka, là một đô thị năng động nằm trên bãi biển Vịnh Hakata ở bờ biển phía bắc của Đảo Kyushu. Fukuoka, với ...
Đọc thêm →
Furano-Hướng-dẫn-du-lich-Trợ-giúp-du-lich

Furano

Furano, một thành phố bình dị nằm ở trung tâm Hokkaido, Nhật Bản, là ví dụ điển hình cho sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên, chiều sâu văn hóa và sự xuất sắc của nền nông nghiệp. Nằm ở phía nam của Quận Kamikawa, Furano có dân số ...
Đọc thêm →
Gero

Gero

Home Gero, nằm ở trung tâm miền núi của tỉnh Gifu, chiếm diện tích 851,21 km2 với các thung lũng dốc, rừng rậm và các tuyến đường thủy chảy xiết. Tính đến ngày 31 ...
Đọc thêm →
Hakone

Hakone

Hakone, một thị trấn bình dị nằm ở tỉnh Kanagawa, Nhật Bản, với dân số là 10.965 người tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2023, bao gồm diện tích 92,82 km vuông. Thị trấn này ...
Đọc thêm →
Hiroshima-Hướng-dẫn-du-lich-Travel-S-Helper

Hiroshima

Hiroshima, một thành phố có tầm quan trọng lịch sử đáng kể và khả năng phục hồi đáng chú ý, là ví dụ về sự kiên trì của con người và khát vọng hòa bình. Hiroshima, nằm trên đồng bằng sông Ōta ở phía tây Nhật Bản, đóng vai trò là ...
Đọc thêm →
Nhật Bản-hướng-dẫn-du-lich-Travel-S-helper

Nhật Bản

Nhật Bản, một quốc đảo nằm ngoài khơi bờ biển phía đông châu Á, với dân số khoảng 124 triệu người tính đến năm 2024, xếp hạng là quốc gia đông dân thứ chín trên toàn cầu. Quốc gia quần đảo này bao gồm ...
Đọc thêm →
Kinugawa Onsen

Kinugawa Onsen

Nằm ở Nikkō, Tỉnh Tochigi, Nhật Bản, Kinugawa Onsen là ví dụ điển hình cho sức hấp dẫn lâu dài của các khu nghỉ dưỡng suối nước nóng truyền thống của Nhật Bản. Vị trí đẹp như tranh vẽ này, nằm dọc theo Sông Kinugawa, đã trở thành nơi trú ẩn ưa thích của ...
Đọc thêm →
Kusatsu

Kusatsu

Kusatsu, nằm ở tỉnh Gunma, Nhật Bản, có dân số là 6.255 người cư trú trong 3.407 hộ gia đình tính đến tháng 9 năm 2020, mật độ dân số là ...
Đọc thêm →
Kyoto-Travel-Guide-Travel-S-Helper

Kyoto

Kyoto, một thành phố có tầm quan trọng đáng kể về mặt lịch sử và giàu có về mặt văn hóa, nằm ở khu vực Kansai của Honshu, hòn đảo lớn nhất và đông dân nhất của Nhật Bản. Vào năm 2020, đô thị năng động này có dân số ...
Đọc thêm →
Matsuyama

Matsuyama

Matsuyama, thủ phủ của Tỉnh Ehime, là trung tâm đô thị lớn nhất trên Đảo Shikoku ở Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2022, đô thị năng động này có dân số ước tính là ...
Đọc thêm →
Nagasaki-Hướng-dẫn-du-lich-Travel-S-Helper

Nagasaki

Nagasaki, một thành phố có tầm quan trọng đáng kể về mặt lịch sử và chiều sâu văn hóa, nằm ở bờ biển phía tây của Kyushu, hòn đảo lớn thứ ba của Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 2 năm 2024, trung tâm đô thị năng động này có ...
Đọc thêm →
Nagoya-Hướng-dẫn-du-lich-Travel-S-Helper

Nagoya

Nagoya, thành phố đông dân thứ tư ở Nhật Bản, là ví dụ điển hình cho sức mạnh công nghiệp và di sản văn hóa của đất nước này. Nằm ở khu vực Chūbu dọc theo bờ biển Thái Bình Dương của trung tâm Honshu, thành phố này có dân số ...
Đọc thêm →
Noboribetsu

Noboribetsu

Noboribetsu, nằm ở tiểu tỉnh Iburi của Hokkaido, Nhật Bản, có dân số ước tính là 49.523 người tính đến tháng 9 năm 2016, mật độ dân số là 230 người trên một mét vuông ...
Đọc thêm →
Nozawa-Onsen-Hướng dẫn du lịch-Trợ lý du lịch

Nozawa Onsen

Nozawaonsen là một thị trấn danh lam thắng cảnh nằm ở vùng đồi núi của tỉnh Nagano, Nhật Bản, với dân số khoảng 3.653 người phân bổ trong 1.395 gia đình tính đến tháng 4 ...
Đọc thêm →
Sapporo-Travel-Guide-Travel-S-Helper

Sapporo

Sapporo, thủ phủ của Tỉnh Hokkaido và Tiểu tỉnh Ishikari, là ví dụ điển hình cho ranh giới phía bắc của Nhật Bản. Tính đến ngày 31 tháng 7 năm 2023, thành phố có dân số là 1.959.750 người, khiến nó trở thành ...
Đọc thêm →
Tokyo-Travel-Guide-Travel-S-Helper

Tokyo

Tokyo, đô thị năng động của Nhật Bản, là minh chứng cho sức sáng tạo và sự giàu có về văn hóa của con người, với dân số vượt quá 14 triệu người vào năm 2023. Thành phố rộng lớn này, có tên chính thức là ...
Đọc thêm →
Yokohama-Travel-Guide-Travel-S-Helper

Yokohama

Yokohama, thành phố lớn thứ hai của Nhật Bản về cả dân số và quy mô, là ví dụ điển hình cho quá trình hiện đại hóa nhanh chóng của đất nước và mối quan hệ lâu dài của thành phố này với cộng đồng toàn cầu. Nằm trên Vịnh Tokyo, phía nam thủ đô, Yokohama có dân số là ...
Đọc thêm →
Những câu chuyện phổ biến nhất