Mông Cổ

Mông Cổ-hướng-dẫn-du-lich-Travel-S-helper

Mông Cổ chiếm một vùng rộng lớn của nội địa châu Á, một lãnh thổ có chủ quyền rộng khoảng 1.564.116 km2 mà không có bất kỳ biển hay hồ nào. Phía bắc giáp Nga và phía nam và đông nam giáp Trung Quốc, đây là quốc gia không giáp biển lớn nhất không giáp biển nội địa. Địa hình của Mông Cổ trải dài theo những nét chính: đồng cỏ nhấp nhô trải dài trên cao nguyên trung tâm, trong khi các dãy núi mọc lên ở phía bắc và phía tây, và sa mạc Gobi - một đồng cỏ hơn là một biển cát cằn cỗi - trải dài dọc theo các vùng phía nam của nó. Với tổng dân số chỉ vượt quá 3,5 triệu người, Mông Cổ nắm giữ kỷ lục về mật độ dân số thấp nhất trong số các quốc gia độc lập. Một nửa cư dân của nước này sống ở Ulaanbaatar, thủ đô lạnh nhất thế giới, khiến phần lãnh thổ còn lại trở nên trống trải và thưa thớt người sinh sống.

Mũi cực đông của Mông Cổ nằm gần kinh độ 120° Đông, gần bằng Hàng Châu ở Trung Quốc, trong khi biên giới phía tây của nó tiếp cận 87° Đông—gần bằng kinh độ của Kolkata. Vĩ độ của nó, từ khoảng 41° Bắc đến ngay sau 52° Bắc, đặt đất nước này giữa các vĩ tuyến của Rome và Berlin, hoặc giữa Chicago và Saskatoon. Tuy nhiên, những tham chiếu địa lý này lại phủ nhận những điều kiện khí hậu khắc nghiệt xác định cuộc sống trên cao nguyên này. Lượng mưa hàng năm giảm dần từ bắc xuống nam, từ khoảng 200–350 mm ở vùng cao có rừng xuống mức thấp tới 40 mm ở một số vùng của Gobi. Mùa đông mang theo một áp thấp áp thấp Siberia không ngừng nghỉ, khiến nhiệt độ ở một số thung lũng xuống dưới -30 °C, trong khi mùa hè có thể mang lại cái nóng dữ dội và bên ngoài sa mạc, những cơn mưa rào.

Câu chuyện về con người Mông Cổ trải dài qua hàng thiên niên kỷ của các liên minh du mục. Trước khi Thành Cát Tư Hãn trỗi dậy vào năm 1206, thảo nguyên đã từng được cai trị bởi người Hung Nô, người Tiên Ti, người Nhu Nhiên và các khaganate người Turkic và người Duy Ngô Nhĩ kế tiếp. Khi Temüjin - sau này là Thành Cát Tư Hãn - thống nhất người Mông Cổ, ông đã khởi động việc tạo ra thứ sẽ trở thành đế chế đất liền lớn nhất trong lịch sử. Dưới thời cháu trai của ông là Hốt Tất Liệt, Trung Quốc thực sự sụp đổ và triều đại nhà Nguyên được thành lập. Sau khi nhà Nguyên sụp đổ vào năm 1368, các phe phái Mông Cổ một lần nữa quay trở lại cuộc cạnh tranh nội bộ cho đến khi thời đại của Dayan Khan và Tumen Zasagt Khan mang lại sự gắn kết tương đối vào thế kỷ XVI.

Cũng trong thế kỷ XVI, Phật giáo Tây Tạng đã bén rễ trong cộng đồng người Mông Cổ. Dưới sự bảo trợ của triều đại nhà Thanh, đã sáp nhập Ngoại Mông vào thế kỷ XVII, các tổ chức tu viện đã phát triển mạnh mẽ: vào đầu thế kỷ XX, cứ ba nam giới trưởng thành thì có một người sống như một nhà sư Phật giáo. Sự sụp đổ của nhà Thanh vào năm 1911 đã mở ra một cánh cửa cho tuyên bố độc lập; quyền tự chủ hoàn toàn đã được đảm bảo vào năm 1921, chỉ để tiếp theo là việc thành lập một nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa liên kết với Liên Xô vào năm 1924. Với cuộc cách mạng dân chủ hòa bình năm 1990 và việc ban hành hiến pháp mới hai năm sau đó, Mông Cổ đã áp dụng một hệ thống đa đảng và bắt đầu quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường.

Ngày nay, khoảng ba mươi phần trăm người Mông Cổ duy trì cuộc sống du mục hoặc bán du mục. Ngựa vẫn là chốt chặn của sự di chuyển và văn hóa; những chiếc ger nỉ truyền thống (được gọi trong tiếng Anh là yurt) là nơi ở của những gia đình di chuyển, được buộc chặt vào đàn cừu, dê, gia súc, ngựa hoặc lạc đà. Mặc dù các ngôi đền ger đã phát triển thành những tu viện lớn bằng gạch và dầm vào thế kỷ XVI và XVII, nhưng hình trụ và lớp phủ nỉ vẫn tồn tại như biểu tượng của cuộc sống Mông Cổ. Các tu viện Lama thường bắt đầu là các cụm ger, sau đó mở rộng thành các hội trường hình lục giác hoặc mười hai cạnh được bao phủ bởi mái hình chóp - gần giống với đường cong của ger - trước khi phát triển thành các đế hình tứ giác và các nắp hình chữ nhật.

Về mặt dân tộc, Mông Cổ phần lớn là đồng nhất: người Mông Cổ chiếm khoảng chín mươi lăm phần trăm dân số, với nhóm Khalkha chiếm tám mươi sáu phần trăm trong số đa số đó. Các nhóm thiểu số Turkic - bao gồm người Kazakh và người Tuva - chiếm khoảng bốn phần trăm rưỡi, trong khi người Nga, người Trung Quốc, người Hàn Quốc và người Mỹ tạo thành các nhóm nhỏ hơn. Về mặt ngôn ngữ, ngôn ngữ nhà nước là tiếng Mông Cổ, một thành viên của ngữ hệ Mông Cổ, được chuẩn hóa theo phương ngữ Khalkha. Tiếng Kazakh chiếm ưu thế ở tỉnh Bayan-Ölgii và tiếng Tuva ở một số vùng của Khövsgöl. Từ những năm 1940, tiếng Mông Cổ đã được ghi bằng chữ Kirin; sau quá trình chuyển đổi dân chủ, đã có sự hồi sinh khiêm tốn của chữ viết dọc truyền thống, được chính thức khôi phục vào năm 2025 để sử dụng hợp pháp và hành chính cùng với chữ Kirin, mặc dù việc sử dụng hàng ngày vẫn chủ yếu giới hạn trong các bối cảnh nghi lễ.

Tôn giáo ở Mông Cổ phản ánh các lớp niềm tin: Phật giáo Vajrayana được hơn năm mươi phần trăm dân số trưởng thành công nhận, trong khi bốn mươi phần trăm tự nhận là không theo tôn giáo. Các hoạt động của Shaman vẫn tồn tại như nền tảng văn hóa, và Hồi giáo, chủ yếu trong nhóm người Kazakh, chiếm khoảng ba phần trăm. Sự pha trộn giữa các nghi lễ Phật giáo và Shaman tiếp tục định hình các nghi lễ cộng đồng và cá nhân, từ các lễ vật theo mùa đến các nghi lễ chôn cất trên trời ở các thung lũng xa xôi.

Nền kinh tế Mông Cổ dựa vào di sản chăn thả gia súc và sự giàu có về khoáng sản. Chăn nuôi và nông nghiệp cùng nhau chiếm khoảng mười sáu phần trăm GDP; khai khoáng—tập trung vào đồng, than, molypden, thiếc, vonfram và vàng—đóng góp khoảng hai mươi hai phần trăm. Chỉ riêng sản lượng cashmere đã chiếm một phần năm sản lượng thô của thế giới. Bán buôn và bán lẻ, dịch vụ, vận tải, lưu trữ và bất động sản cũng chiếm tỷ trọng đáng kể trong cơ cấu kinh tế. Tuy nhiên, bên cạnh các khu vực chính thức này, một nền kinh tế phi chính thức—ước tính bằng ít nhất một phần ba GDP chính thức—lan tràn khắp đời sống nông thôn và thành thị.

Thương mại đối ngoại của quốc gia này chủ yếu hướng tới Trung Quốc, nơi hấp thụ gần tám mươi phần trăm xuất khẩu, trong khi cung cấp hơn một phần ba lượng hàng nhập khẩu. Năm 2023, tăng trưởng GDP thực tế của Mông Cổ đạt bảy phần trăm, chủ yếu là do sản lượng than kỷ lục cho thị trường Trung Quốc; chi phí nhiên liệu và thực phẩm toàn cầu thấp hơn đã giúp kiềm chế lạm phát xuống còn khoảng bảy phần trăm vào đầu năm 2024. Mặc dù khối lượng nhập khẩu tăng mạnh, thặng dư tài khoản vãng lai đã được ghi nhận, mặc dù giá hàng hóa giảm có thể làm thay đổi cán cân trong những năm tới. Ngân hàng Thế giới coi triển vọng trung hạn của Mông Cổ là đầy hứa hẹn, được kiềm chế bởi áp lực lạm phát, biến động nhu cầu bên ngoài và rủi ro tài chính gắn liền với các khoản nợ phải trả có điều kiện. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á, khoảng hai mươi bảy phần trăm người Mông Cổ sống dưới mức nghèo khổ quốc gia vào năm 2022, trong khi GDP bình quân đầu người đạt gần mười hai nghìn đô la Mỹ.

Cơ sở hạ tầng tài chính bao gồm Sàn giao dịch chứng khoán Mông Cổ, được thành lập vào năm 1991. Tính đến năm 2024, sàn giao dịch này niêm yết khoảng 180 công ty với tổng vốn hóa thị trường khoảng 3,2 tỷ đô la Mỹ. Tổ chức Tài chính Quốc tế xếp hạng Mông Cổ ở vị trí thứ tám mươi mốt trên toàn cầu về mức độ dễ dàng kinh doanh. Các dịch vụ tín dụng và ngân hàng tập trung ở Ulaanbaatar và một số trung tâm tỉnh, khiến nhiều cộng đồng khu vực phải phụ thuộc vào hoạt động cho vay không chính thức hoặc trao đổi hàng hóa.

Các tuyến đường giao thông đi qua đất nước rộng lớn này. Tuyến đường sắt xuyên Mông Cổ nối tuyến xuyên Siberia tại Ulan-Ude ở Nga, chạy qua Ulaanbaatar và tiến về phía nam để kết nối với mạng lưới đường sắt Trung Quốc tại Erenhot. Một tuyến vận chuyển hàng hóa riêng biệt từ các mỏ than Tavan Tolgoi đến biên giới Trung Quốc trải dài khoảng 233 km. Các con đường bên ngoài hành lang trải nhựa của Ulaanbaatar có xu hướng đi theo đường sỏi hoặc đường ray đơn giản; các tuyến đường trải nhựa kéo dài về phía tây và phía đông dọc theo Đường thiên niên kỷ, đến biên giới Nga và Trung Quốc, và giữa các thị trấn lớn. Các dự án xây dựng đường bộ nhằm mục đích cải thiện khả năng kết nối, nhưng chỉ có khoảng 4.800 km đường trải nhựa, trong đó chỉ riêng năm 2013 đã hoàn thành 1.800 km.

Du lịch hàng không phục vụ cả nhu cầu trong nước và quốc tế. Sân bay quốc tế Chinggis Khaan, cách Ulaanbaatar khoảng năm mươi hai km về phía nam, là cửa ngõ chính. Các chuyến bay thẳng nối Mông Cổ với Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Hồng Kông, Nhật Bản, Nga, Đức và Thổ Nhĩ Kỳ. MIAT Mongolian Airlines khai thác các tuyến bay quốc tế; các hãng hàng không như Aero Mongolia và Hunnu Airlines cung cấp các dịch vụ trong nước và khu vực.

Về mặt hành chính, Mông Cổ được chia thành hai mươi mốt aimag (tỉnh) và một đô thị cấp tỉnh, Ulaanbaatar. Mỗi aimag bao gồm nhiều soum (tiểu tỉnh), thường có từ mười lăm đến hai mươi hai soum cho mỗi tỉnh. Về mặt văn hóa và địa lý, đất nước này có thể được chia thành năm vùng: Trung Mông Cổ (bao gồm Ulaanbaatar và Arkhangai), Đông Mông Cổ (trái tim thảo nguyên và nơi sinh của Thành Cát Tư Hãn), Gobi, Bắc Mông Cổ (cao nguyên có rừng và Hồ Khövsgöl), và Tây Mông Cổ (các bộ lạc đa dạng xung quanh Hồ Uvs và khối núi Tavan Bogd).

Khối núi Tavan Bogd, ở cực tây của Mông Cổ, đạt đến đỉnh cao nhất tại Đỉnh Khüiten (4.374 m). Gần đó, Hồ Uvs và lưu vực xung quanh - chung với Cộng hòa Tuva của Nga - tạo thành Di sản Thế giới của UNESCO. Hồ Khövsgöl, một vùng nước ngọt rộng lớn ở phía bắc, mang đến cảnh quan núi cao và hỗ trợ các loài thủy sinh độc đáo như tôm Siberia. Các sông Onon và Kherlen, các nhánh phía đông của lưu vực Amur, là nơi sinh sống của cá mút đá suối phía Đông và tôm càng Daurian và hàu ngọc trai. Các đợt giá lạnh khắc nghiệt, được người dân địa phương gọi là zud, định kỳ làm giảm số lượng gia súc, nhấn mạnh sự mong manh của đồng cỏ và rủi ro kinh tế của chăn thả gia súc.

Lá cờ Mông Cổ mang biểu tượng Soyombo: một biểu tượng lửa và mặt trời cách điệu tượng trưng cho mặt trời, mặt trăng, các vì sao và bầu trời, lấy cảm hứng từ vũ trụ học Phật giáo. Biểu tượng này cũng xuất hiện trên cửa ra vào ger, tiền tệ và các tòa nhà công cộng. Nói về tiền, đồng tögrög của Mông Cổ (mã ISO MNT, ký hiệu ₮) lưu hành với các mệnh giá từ 1 đến 20 000. Bên ngoài đất nước, việc đổi ngoại tệ lấy tögrög rất hiếm; du khách được khuyên nên mang theo đô la Mỹ để chi trả cho các khoản chi tiêu lớn, mặc dù đồng tögrög mệnh giá nhỏ vẫn cần thiết cho các giao dịch ở nông thôn.

Thực hành ẩm thực phản ánh khí hậu và nền kinh tế chăn nuôi. Các sản phẩm từ sữa—byaslag (phô mai tươi), öröm (kem đông) và aaruul (sữa đông khô)—và thịt chiếm ưu thế trong chế độ ăn uống. Buuz (bánh bao hấp nhân thịt), khuushuur (bánh mì dẹt nhân thịt chiên giòn) và tsuivan (mì xào với thịt) là những món ăn chính ở thành thị, mỗi món có giá vài nghìn tögrög. Những người chăn nuôi ở nông thôn có thể chế biến boodog, một món thịt dê hoặc marmot nướng trong da động vật bằng đá nóng, hoặc khorkhog, trong đó thịt cừu, rau và đá nóng om trong một cái ấm đậy kín trên lửa. Airag—sữa ngựa lên men—là thức uống truyền thống, trong khi arkhi—rượu sữa chưng cất—có chức năng vừa là thuốc vừa là chức năng xã hội. Các nhãn hiệu rượu vodka Mông Cổ như Chinggis Khaan, Soyombo và Golden Chinggis được bán rộng rãi, cũng như các loại bia nhập khẩu và bia địa phương.

Khách du lịch ít gặp những con đường chính thức bên ngoài các trung tâm lớn; du lịch đường bộ thường bao gồm lái xe qua thảo nguyên rộng mở, cưỡi ngựa, đoàn lạc đà ở Gobi hoặc thậm chí là đi theo một số phần của Con đường tơ lụa cổ đại. Chỗ ở có nhiều lựa chọn, từ trại ger gần Ulaanbaatar đến nhà nghỉ cơ bản ở các thị trấn tỉnh lẻ, với nhiều du khách lựa chọn ở lại qua đêm với các gia đình du mục—một cơ hội để cùng nhau thưởng thức bữa ăn gồm thịt cừu luộc và trà sữa và chứng kiến ​​tiếng hát cổ họng, săn đại bàng hoặc các nghi lễ shaman. Những người đam mê động vật hoang dã có thể tìm kiếm ngựa Przewalski ở Công viên quốc gia Khustain Nuruu, dê núi Siberia ở Altai Tavan Bogd hoặc chim di cư ở Uvs Nuur.

Những cân nhắc về an toàn bao gồm thời tiết không thể đoán trước, đặc biệt là vào mùa đông và chó bảo vệ lang thang ở các vùng nông thôn. Việc thiếu nắp cống ở các khu vực thành thị và cận thành phố gây ra những mối nguy hiểm tiềm ẩn, đặc biệt là khi tầm nhìn kém. Du khách nên tôn trọng sự nhạy cảm của người dân địa phương, đặc biệt là tình cảm chống Trung Quốc rõ rệt: việc ám chỉ Nội Mông là Nam Mông Cổ hoặc chỉ trích chính sách của Trung Quốc có thể gây khó chịu.

Mông Cổ vẫn là một trong những vùng đất rộng mở cuối cùng nơi truyền thống du mục vẫn tồn tại trên quy mô lớn. Những đỉnh núi và sa mạc, thảo nguyên rải rác ger và thành phố nửa chìm nửa nổi trong lớp đảo ngược mùa đông cùng nhau tạo nên một quốc gia vừa cổ xưa vừa thích nghi, được hình thành bởi khí hậu, sự chinh phục và nền văn hóa kiên cường của thảo nguyên. Ở đây, bên dưới "Vùng đất của bầu trời xanh", những khát vọng hiện đại và nhịp điệu lâu đời cùng tồn tại trong một cảnh quan vừa hùng vĩ vừa rộng lớn.

Mông Cổ tögrög (₮)

Tiền tệ

1206 (Đế quốc Mông Cổ)

Được thành lập

+976

Mã gọi

3,504,741

Dân số

1.564.116 km² (603.909 dặm vuông)

Khu vực

Mông Cổ

Ngôn ngữ chính thức

Trung bình: 1.580 m (5.180 ft)

Độ cao

UTC+8 (Giờ chuẩn Mông Cổ)

Múi giờ

Đọc tiếp...
Ulaanbaatar-Hướng dẫn du lịch-Trợ lý du lịch

Ulaanbaatar

Ulaanbaatar, thủ đô và thành phố lớn nhất của Mông Cổ, có dân số 1,6 triệu người và được công nhận là thủ đô lạnh nhất thế giới dựa trên nhiệt độ trung bình hàng năm. Thành phố sôi động này, nằm ở phía bắc ...
Đọc thêm →
Những câu chuyện phổ biến nhất