Belize

Belize-travel-guide-Travel-S-helper

Belize, một quốc gia có 397.483 cư dân theo điều tra dân số năm 2022, trải dài trên diện tích 22.970 km2 trên bờ biển đông bắc của Trung Mỹ. Có biên giới với tiểu bang Quintana Roo của Mexico ở phía bắc, các tỉnh Petén và Izabal của Guatemala ở phía tây và phía nam, và được bao quanh bởi Biển Caribe với biên giới hàng hải dọc theo Honduras ở phía đông nam, quốc gia này chiếm một vị trí chiến lược giữa thế giới Châu Mỹ và Caribe và là lãnh thổ Khối thịnh vượng chung duy nhất trên eo đất Trung Mỹ.

Lâu trước khi các tàu thuyền châu Âu đi vòng qua bờ biển của nó vào đầu thế kỷ thứ mười sáu, những khu rừng đất thấp và những ngọn đồi đá vôi đã chứng kiến ​​sự trỗi dậy của các thành bang Maya trong khoảng thời gian từ năm 1500 TCN đến năm 300 SCN, nơi các trung tâm nghi lễ phát triển mạnh mẽ cho đến khoảng năm 1200 SCN. Sự xuất hiện của đoàn thám hiểm Christopher Columbus vào năm 1502–04 báo trước những người Tây Ban Nha thỉnh thoảng đòi quyền sở hữu, nhưng chính những người định cư Anh, đến vào năm 1638, đã đặt nền móng cho sự hiện diện của một thuộc địa chỉ tồn tại sau những thách thức của Tây Ban Nha sau cuộc giao tranh năm 1798 tại St. George's Caye. Vương miện Anh chính thức hóa quyền kiểm soát của mình vào năm 1862, và Belize đạt được vị thế có chủ quyền vào ngày 21 tháng 9 năm 1981, bầu giữ lại quốc vương Anh làm nguyên thủ quốc gia thông qua một tổng đốc.

Địa hình của quốc gia này vừa đa dạng vừa giàu có một cách lạ thường: một khối đất gần như hình thoi kéo dài khoảng 280 km từ bắc xuống nam và khoảng 100 km từ đông sang tây, được bao quanh bởi các dòng sông Hondo và Sarstoon uốn lượn dọc theo biên giới của nó. Trong khi khu vực phía bắc bao gồm các đồng bằng ven biển bằng phẳng, nhuốm màu đầm lầy được phân chia bởi các bụi cây ngập mặn, thì phía nam vươn lên dãy núi Maya, nơi các đỉnh núi cao như Doyle's Delight cao tới 1.124 mét. Giữa những điểm cực đoan này, vô số đầm phá - đặc biệt phổ biến khắp vùng nội địa phía bắc - làm giảm diện tích đất liền kề xuống còn khoảng 21.400 km2, đánh dấu Belize là vùng lãnh thổ có mật độ dân cư thưa thớt nhất trong khu vực.

Dọc theo 386 km bờ biển, rạn san hô chắn sóng dài thứ hai trên toàn cầu song song với bờ biển, duy trì một vương quốc biển phi thường với các đảo san hô, thảm cỏ biển và rễ cây ngập mặn đóng vai trò là các nút quan trọng trong Hành lang sinh học Trung Mỹ. Các khu rừng trên cạn - trải dài từ vùng đất thấp thường xanh lá rộng đến các rừng thông cận nhiệt đới ở độ cao cao hơn - là nơi trú ngụ của hệ động thực vật đặc hữu, trong khi báo đốm, lợn vòi và vô số loài chim uốn lượn trên tán cây. Sự giàu có về sinh thái này đưa Belize lên vị trí hàng đầu trong các nỗ lực bảo tồn, ngay cả khi tính chất biệt lập và nội địa gồ ghề của nó từng khiến nơi đây trở thành đường dẫn cho những kẻ buôn bán ma túy tìm cách vào Mexico.

Về mặt khí hậu, Belize trải qua sự dao động rõ rệt giữa mùa ẩm ướt, kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11, và khoảng thời gian tương đối khô hạn từ tháng 12 đến tháng 4. Các vùng ven biển ghi nhận nhiệt độ trung bình hàng tháng từ 24 °C vào tháng 1 đến 27 °C vào tháng 7, được điều hòa bởi gió mậu dịch đông bắc ngoài khơi vùng Caribe; vùng đất thấp nội địa có xu hướng ấm hơn một chút, trong khi các cao nguyên vùng núi của Mountain Pine Ridge có điều kiện mát mẻ hơn đáng kể. Lượng mưa thay đổi mạnh - từ khoảng 1.350 mm hàng năm ở vùng đất thấp phía bắc đến hơn 4.500 mm ở cực nam - với một khoảng thời gian "khô hạn" ngắn ngủi vào giữa mùa hè, làm gián đoạn chu kỳ mưa chính.

Dân số của Belize phản ánh một bức tranh di sản phức tạp: hậu duệ của người Maya chiếm ưu thế ở phía bắc và phía tây, cộng đồng người Garifuna—mang truyền thống người Mỹ gốc Phi—sinh sống ở vùng ven biển Caribe, và các vùng đất Creole, Mestizo và Mennonite châu Âu đan xen vào kết cấu quốc gia. Một sự thay đổi nhân khẩu học ổn định kể từ những năm 1980 đã chứng kiến ​​cư dân Hispanic-Mestizo đạt được ưu thế về số lượng, được thúc đẩy bởi di cư và tỷ lệ sinh cao, trong khi người Creole đã di dời với số lượng lớn đến Hoa Kỳ. Ngày nay, đa ngôn ngữ là điều phổ biến: tiếng Anh thống trị như phương tiện chính thức, nhưng tiếng Creole và tiếng Tây Ban Nha thấm nhuần vào cuộc sống hàng ngày, bổ sung cho phương ngữ Maya và tiếng Garifuna.

Hoạt động kinh tế vẫn được neo giữ trong nông nghiệp và công nghiệp nông nghiệp, với mía - mô hình thực dân - chiếm gần một nửa doanh thu xuất khẩu và chuối là nguồn việc làm chính ở nông thôn. Đu đủ nằm trong ba mặt hàng xuất khẩu hàng đầu của Belize, trong khi khoáng sản công nghiệp, dầu thô (sản xuất khoảng 2.000 thùng mỗi ngày tính đến năm 2017) và dầu mỏ góp phần tạo nên danh mục khiêm tốn nhưng đa dạng. Du lịch và xây dựng đã tăng lên trong những thập kỷ gần đây, được thúc đẩy bởi hệ sinh thái mong manh nhưng xa hoa của đất nước; các khu nghỉ dưỡng ven sông, các chuyến phiêu lưu chèo thuyền trên sông và các chuyến đi bộ có hướng dẫn đến các di tích khảo cổ phục vụ cho thị trường du lịch sinh thái mà chính phủ đã ưu tiên kể từ khi có nông nghiệp.

Đồng tiền này—được neo theo đô la Mỹ—và các quy định tự do về ngân hàng, thật đáng tiếc, đã khiến Belize dễ bị rửa tiền, một điểm yếu khiến Hoa Kỳ chỉ định là “quốc gia rửa tiền lớn” vào năm 2014. Các biện pháp đối phó nhắm vào việc tuân thủ thuế và kiểm soát chi tiêu đã được đề xuất, mặc dù thâm hụt cơ sở hạ tầng—đặc biệt là chi phí điện cao ngất ngưởng và mạng lưới giao thông kém phát triển—tiếp tục gây sức ép lên khả năng cạnh tranh. Các đối tác thương mại chính bao gồm Hoa Kỳ, Mexico, Vương quốc Anh, Liên minh Châu Âu và các quốc gia CARICOM.

Nhịp điệu xã hội văn hóa của Belize thể hiện rõ nhất trong Lễ kỷ niệm tháng 9 hàng năm, kỷ niệm Trận chiến St. George's Caye và Ngày Độc lập, trong khi nhịp điệu nhịp nhàng của âm nhạc punta nhấn mạnh bản sắc Garifuna dọc theo bờ biển Caribe. Các bữa ăn gia đình thường tập trung vào cơm đậu ninh trong nước cốt dừa, gà hầm, tamales và escabeche, với bánh khoai tây chiên hoặc bánh ngô vào bữa sáng và ereba - bánh mì sắn - trong số những món ăn chính của ẩm thực Garifuna. Các quán ăn thành thị và các quầy hàng ven đường đều phục vụ những món ăn này với mức giá phải chăng, mặc dù có sự khác biệt giữa các vùng miền: Cộng đồng người Maya dựa vào ngô, đậu và bí, trong khi các quận phía nam thưởng thức trái cây rừng nhiệt đới và cá nước ngọt.

Thống kê du lịch từ năm 2012 ghi nhận gần 918.000 du khách—hơn một nửa đến từ Hoa Kỳ—tạo ra doanh thu lên tới 1,3 tỷ đô la. Sau sự gián đoạn của đại dịch toàn cầu, Belize đã trở thành quốc gia Caribe đầu tiên cho phép du khách đã tiêm vắc-xin nhập cảnh mà không cần xét nghiệm, củng cố danh tiếng của nơi này như một thiên đường an toàn cho các cuộc phiêu lưu trên biển và trên cạn. Lặn biển giữa các đỉnh san hô, chèo thuyền kayak qua các tuyến đường thủy ẩn và bay qua các đỉnh núi phủ đầy mưa làm say đắm những ai tìm kiếm sự giao thoa mật thiết với nhiều biểu hiện của thiên nhiên.

Điểm khác biệt giữa các dòng văn hóa này là các khu định cư Mennonite được thành lập từ năm 1958, nơi cư dân di cư từ Châu Âu và Bắc Mỹ theo các hiệp định cho phép tự chủ về nông nghiệp và miễn trừ giáo dục. Các cộng đồng của họ—có thể nhận biết bằng trang phục bảo thủ và phương ngữ bắt nguồn từ tiếng Đức—đã thúc đẩy sản xuất sữa, gia cầm và ngũ cốc, đưa một động lực nông nghiệp độc đáo vào bức tranh kinh tế của Belize. Nghề thủ công của người Mennonite trong nghề mộc và cơ khí cũng đã củng cố sinh kế nông thôn.

Nhìn chung, Belize trình bày một nghiên cứu về sự tương phản: nơi những rặng núi cao nguyên phủ sương mù hội tụ với các đảo san hô đầy nắng; nơi những dấu tích của người Maya hàng thế kỷ còn sót lại giữa các trường học dạy tiếng Anh; nơi nền kinh tế bắt nguồn từ các đồn điền mía hiện đang thu hút các doanh nhân sinh thái; nơi dân số khiêm tốn dưới bốn trăm nghìn người duy trì cam kết to lớn trong việc bảo tồn di sản thiên nhiên. Giữa những câu chuyện đan xen này, đất nước khẳng định bản sắc của mình thông qua các truyền thống kiên cường, sự đa dạng về ngôn ngữ và một địa lý vừa che chở vừa thách thức người dân của mình—một lời kêu gọi tiếp cận mọi con đường, mọi rạn san hô, mọi ngôi làng, với sự sẵn sàng quan sát sâu sắc và phản ứng một cách tôn trọng.

Đô la Belize (BZD)

Tiền tệ

Ngày 21 tháng 9 năm 1981 (Độc lập khỏi Vương quốc Anh)

Được thành lập

+501

Mã gọi

419,199

Dân số

22.966 km2 (8.867 dặm vuông)

Khu vực

Tiếng Anh

Ngôn ngữ chính thức

Điểm cao nhất: Doyle's Delight ở độ cao 1.124 mét

Độ cao

Giờ chuẩn miền Trung (CST), UTC -6

Múi giờ

Đọc tiếp...
Placencia-Hướng-dẫn-du-lich-Trợ-giúp-du-lich

Placencia

Placencia ở Quận Stann Creek của Belize có giá trị lịch sử và văn hóa to lớn. Nổi tiếng với những bãi biển và cộng đồng, địa điểm này tự hào về di sản của các nền văn minh cổ đại kết hợp ...
Đọc thêm →
San-Ignacio-Hướng-dẫn-du-lich-Travel-S-Helper

San Ignacio

Nằm ở phía tây Belize, hai thị trấn San Ignacio và Santa Elena tạo thành một trung tâm lớn về hoạt động văn hóa và kinh doanh. Ban đầu là một trung tâm ...
Đọc thêm →
Caye-Caulker-Hướng dẫn du lịch-Trợ lý du lịch

Caye Caulker

Ngoài khơi bờ biển Belize, Caye Caulker—được biết đến trong tiếng Tây Ban Nha là Cayo Caulker—là một hòn đảo ở Biển Caribe. Rộng dưới 1 dặm (1,6km) từ ...
Đọc thêm →
Belmopan-Hướng dẫn du lịch-Trợ lý du lịch

Belmopan

Belmopan là thủ đô của Belize, một quốc gia nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và vẻ đẹp nguyên sơ. Dân số 16.451 người của Belmopan tính đến năm 2010 đã khiến nơi này trở thành ...
Đọc thêm →
Belize-City-Travel-Guide-Travel-S-Helper

Belize City

Thủ đô cũ của British Honduras, Belize City là nơi giao thoa giữa chủ nghĩa hiện đại, lịch sử và văn hóa. Với dân số 61.461 người, cuộc điều tra dân số năm 2010 xác định ...
Đọc thêm →
Những câu chuyện phổ biến nhất