Sự thật về Belgrade: Hơn 50 sự thật đáng ngạc nhiên về Serbia

Nằm tại nơi hợp lưu của sông Danube và sông Sava, Belgrade là thủ đô 7.000 năm tuổi với một cá tính đa diện. Thành phố được mệnh danh là "Thành phố Trắng" từ pháo đài đá vôi nhạt màu của mình, và đã trỗi dậy từ đống đổ nát hơn 40 lần trong các cuộc chiến tranh kéo dài suốt chiều dài lịch sử. Ngày nay, Belgrade là sự pha trộn giữa cũ và mới: Những mái vòm Chính thống giáo và những mái vòm Ottoman nằm chung đường phố với những tòa tháp bóng bẩy và bờ sông rợp bóng cây. Du khách chiêm ngưỡng nhà thờ Saint Sava đồ sộ (một trong những nhà thờ lớn nhất thế giới) và dạo quanh pháo đài Kalemegdan (một thành trì 2.000 năm tuổi). Trong khi đó, một cuộc sống về đêm huyền thoại phát triển mạnh mẽ trên các splavovi (câu lạc bộ nổi) ven sông, và ẩm thực Serbia thịnh soạn (ćevapi với kajmak, bánh burek, rakija mận) làm say lòng thực khách. Những người Belgrade nổi tiếng bao gồm huyền thoại quần vợt Novak Djokovic và nhà văn đoạt giải Nobel Ivo Andrić. Ở Belgrade, mỗi con hẻm đều có một câu chuyện, mỗi khu phố đều xếp lớp lịch sử lên lịch sử - biến thủ đô của Serbia thành một thành phố châu Âu thực sự quyến rũ. Tất cả thông tin trên đều được trích từ các ghi chép lịch sử và nguồn tin của thành phố, đảm bảo cung cấp hướng dẫn chính xác và toàn diện về những kỳ quan của Belgrade.

Belgrade, thủ đô và cũng là thành phố lớn nhất của Serbia, chiếm một vị trí ấn tượng tại điểm giao nhau của hai con sông Sava và Danube – một ngã tư thực sự giữa đồng bằng Pannonian và bán đảo Balkan. Lịch sử được ghi chép lại của thành phố này vô cùng lâu đời. Khu vực xung quanh Belgrade đã có người sinh sống từ ít nhất 7.000 năm trước, khiến nơi đây trở thành một trong những thành phố có người định cư liên tục lâu đời nhất ở châu Âu. Trải qua hàng thiên niên kỷ, khu định cư này đã phát triển từ những ngôi làng thời tiền sử thành một pháo đài của người Celt, rồi sau đó trở thành thị trấn La Mã. SingidunumThành phố ngày nay mang trong mình nhiều tầng lớp lịch sử - những bức tường cổ kính nằm sâu hàng mét dưới những con phố đông đúc, và những di tích từ nhiều thời đại khác nhau cùng hiện diện trên đường chân trời. Trải qua bao thăng trầm, Belgrade đã tạo dựng nên một bản sắc riêng biệt. Tên gọi Serbia của thành phố Beograd nghĩa đen là “Thành phố Trắng” – một cái tên phù hợp được thừa hưởng từ đá vôi sáng bóng của pháo đài đầu tiên.

Belgrade mang trong mình những nét tương phản nổi bật. Những bức tường đá trắng thời Trung cổ bên bờ sông hòa quyện với những thánh đường Hồi giáo thời Ottoman và những tòa nhà Baroque Áo-Hung, trong khi những khối nhà hiện đại theo chủ nghĩa xã hội mọc lên bên cạnh những tòa tháp kính mới sáng bóng. Bên dưới mặt đất là những cống dẫn nước La Mã và boongke thời Chiến tranh Lạnh. Trên mặt đất, những lối đi dạo rộng rãi, công viên rợp bóng cây và bãi biển ven sông hòa quyện cùng những khu chợ sôi động, những quán cà phê kafana ngoài trời, và một khung cảnh cuộc sống về đêm đẳng cấp thế giới. Sự pha trộn này – giữa Đông và Tây, quá khứ và hiện tại – đã mang lại cho Belgrade danh tiếng là một thành phố “nơi thế giới giao thoa”, giàu di sản và những điều bất ngờ. Câu chuyện của thành phố sẽ hé lộ những di tích của các nền văn hóa cổ đại và những đổi mới hiện đại, mỗi sự thật đều được củng cố bởi hàng thế kỷ biến động và đổi mới.

Nguồn gốc cổ xưa và dòng thời gian lịch sử

Belgrade bao nhiêu tuổi? Khám phá 7.000 năm lịch sử

Câu chuyện về Belgrade bắt đầu từ thời tiền sử. Vùng đất bên bờ sông Danube cho thấy dấu hiệu của sự định cư từ thời văn hóa Vinča thời kỳ đồ đá mới (khoảng 5500–4500 TCN) – thực tế, các hiện vật từ Vinča đã xuất hiện ở đây thậm chí trước cả thời đại đồ đồng. Theo thuật ngữ khảo cổ học hiện đại, Belgrade là một trong những địa điểm có người ở liên tục lâu đời nhất ở châu Âu. Vào thiên niên kỷ thứ nhất TCN, một bộ lạc Celtic, người Scordisci, đã xây dựng một pháo đài mang tên Singidun trong khu vực (tên Singidunum sau này trở thành phiên bản La Mã hóa). Pháo đài đó (có thể nằm trên dãy núi Kalemegdan ngày nay) sau đó đã bị La Mã chiếm giữ vào năm 34–33 trước Công nguyên. Là một đô thị La Mã vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên, Singidunum đã phát triển thành một thị trấn quan trọng ven sông Danube được Legio IV Flavia bảo vệ trên bờ sông Sava.

Sau khi Đế chế La Mã sụp đổ, thành phố mà sau này trở thành Belgrade đã chứng kiến ​​làn sóng di cư. Các nhà cai trị Byzantine, Slav và Magyar lần lượt kiểm soát nơi này. Đến năm 878 SCN, một thị trấn Slav tên là Beograd (“Thành phố Trắng”) được ghi lại trong một bức thư của Giáo hoàng John VIII. Trong nhiều thế kỷ tiếp theo, Belgrade đã đổi chủ giữa Đế chế Bulgaria, Byzantium, Vương quốc Hungary, và cuối cùng là Serbia. Năm 1405, nó trở thành thủ đô của Nhà nước chuyên chế Serbia, củng cố vị thế là một trung tâm quốc gia. Vai trò đó tiếp tục khi Serbia hiện đại được thành lập: sau khi Serbia giành độc lập, nó được chỉ định là thủ đô vào năm 1841. Kể từ đó, Belgrade vẫn là trung tâm chính trị và văn hóa của Serbia.

Ngày nay, các nhà văn tự hào rằng "Belgrade có thể tồn tại hơn 7.000 năm". Mặc dù niên đại chính xác có thể khác nhau, nhưng các ghi chép khảo cổ và văn bản rõ ràng khẳng định rằng nền móng của thành phố có từ thời cổ đại. Nó vượt xa các thành phố như Paris hay London hàng thiên niên kỷ. Gần đây, một con số thường thấy là Belgrade đã tồn tại khoảng 7.000 năm. Tuổi thọ này là một phần tạo nên sức hấp dẫn của nó, một thành phố liên tục được định hình bởi các nền văn hóa cổ đại cho đến thời hiện đại.

Belgrade được gọi là gì? Hơn 15 cái tên qua các thời đại

Lịch sử lâu đời của Belgrade được phản ánh ngay cả trong vô số tên gọi. Trong hầu hết mọi ngôn ngữ và thời đại, tên của nó đều có nghĩa là "thành phố trắng" hoặc "pháo đài trắng". Bản thân tên gọi Beograd trong tiếng Slav là một hợp chất của còn sống (“trắng”) và bằng cấp (“thị trấn” hoặc “pháo đài”), và nó đã xuất hiện trong một tài liệu từ năm 878 sau Công nguyên. Người La Mã đã Latinh hóa Singidunum, nhưng dưới thời những người cai trị sau này, tên của thành phố đã thay đổi nhưng vẫn giữ được bản chất "trắng" của nó. Ví dụ, người Hy Lạp Byzantine gọi nó là Velegradhon (có nghĩa là "thành phố trắng lớn"), và các nguồn phương Tây gọi nó theo nhiều cách khác nhau Alba Hy Lạp hoặc Hy Lạp-Whiteenburg, theo nghĩa đen là “Lâu đài trắng của Hy Lạp”, khi nó còn là tiền đồn của Byzantine.

Người Hungary thời Trung cổ gọi thành phố là Nándorfehérvár – trong đó fehérvár là “pháo đài trắng” và “Nándor” có nghĩa là tiếng Bulgaria, phản ánh thời kỳ trước đó dưới sự cai trị của Bulgaria. Người Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman gọi thành phố là Belgrat, về cơ bản là phiên âm của tên Slavơ (đôi khi được dịch trong các nguồn tiếng Ả Rập là Dar al-Jihad, “Ngôi nhà đấu tranh”). Ngay cả trong thế kỷ 20 cũng có những lần đổi tên: Đức Quốc xã đã có kế hoạch đổi tên thành Prinz-Eugenstadt theo tên một vị tướng nhà Habsburg, mặc dù điều đó không bao giờ được duy trì. Trong suốt những thay đổi này, bản sắc của thành phố là một “thành phố trắng” vẫn được giữ nguyên. Như một ghi chú về lịch sử của Wikipedia, “Belgrade đã có nhiều tên gọi trong suốt lịch sử và trong hầu hết các ngôn ngữ, tên gọi này đều được dịch là 'thành phố trắng'”. Cách đặt tên phức tạp này phản ánh Belgrade đã từng là ngã tư của nhiều nền văn hóa: Celtic, La Mã, Slavơ, Ottoman, Áo-Hung, v.v. đều để lại dấu ấn của họ – ngay cả trong chính tên gọi của thành phố.

Văn hóa Vinča: Cổ hơn Lưỡng Hà

Một trong những chương đáng kinh ngạc nhất trong câu chuyện về Belgrade là nền văn hóa Vinča thời tiền sử, phát triển mạnh mẽ vào khoảng năm 5500–4500 trước Công nguyên trên đồng bằng ngay phía nam thành phố. Các cuộc khai quật gần đây xung quanh Belgrade đã phát hiện ra những mảnh gốm Vinča và tàn tích khu định cư cho thấy một xã hội thời kỳ đồ đá mới định cư, tinh vi ở đây từ rất lâu trước khi lịch sử được ghi chép. Một số địa điểm Vinča gần Belgrade còn cổ hơn cả những thành phố đầu tiên của Lưỡng Hà. Lịch sử du lịch chính thức của Belgrade tự hào rằng khu vực này đã có người ở vào thời kỳ đồ đá cũ, nhấn mạnh rằng sự liên tục 7.000 năm này khiến Belgrade trở thành "một trong những thành phố lâu đời nhất ở châu Âu". Những lớp khảo cổ này - công cụ bằng đá, tượng đất sét, lò sưởi cổ - nằm chôn vùi bên dưới thành phố hiện đại, cho thấy tầm quan trọng của Belgrade có trước người La Mã và người Serbia hàng thiên niên kỷ.

Niên đại chính xác của sự định cư liên tục ở Belgrade vẫn còn gây tranh cãi (một số di chỉ cho rằng đã có người định cư từ hơn 8.000 năm trước), nhưng thời kỳ Vinča là bằng chứng cụ thể nhất về cuộc sống sơ khai ở đây. Nó cho chúng ta biết rằng từ rất lâu trước khi những vị vua chinh phục lừng danh trong lịch sử đặt chân đến, con người trên sông Danube đã thuần hóa cây trồng và động vật, xây dựng những ngôi nhà chung lớn và giao thương với các dân tộc xa xôi. Du khách quan tâm đến Belgrade cổ đại vẫn có thể chiêm ngưỡng các hiện vật văn hóa Vinča trong các bảo tàng (ví dụ: Bảo tàng Narodni Muzej). Theo nghĩa này, Belgrade hiện đại dựa trên các lớp của thành phố tiền sử: mỗi khi xây dựng hoặc đào bới trong lõi cũ, người ta thực sự đang khai quật bằng chứng về sự sống của con người từ nhiều thời đại trước.

Từ Singidunum đến Beograd: Di sản La Mã

Đến thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên, người Celt thuộc bộ tộc Scordisci đã xây dựng một thị trấn kiên cố trên vùng đất cao, nơi ngày nay là Pháo đài Kalemegdan. Người La Mã nhanh chóng chinh phục nơi này, và khu định cư này trở thành tiền đồn của quân đoàn lê dương Singidunum. Vào thời kỳ đỉnh cao vào thế kỷ thứ 2, Singidunum là một đô thị La Mã hoàn chỉnh với các nhà tắm, đường phố và tường thành, đóng vai trò như một bức tường thành bảo vệ biên giới sông Danube của Rome. Các nhà khảo cổ đã tìm thấy tàn tích của các bức tường thành La Mã và một bể chứa nước lớn bên dưới thành phố cổ Belgrade. Ngay cả ngày nay, nếu bạn đi bộ gần thành Kalemegdan, bạn sẽ thấy mình đang ở trên tàn tích của thị trấn La Mã cổ đại này.

Trong những thế kỷ tiếp theo, sau khi quyền lực La Mã suy yếu, tầm quan trọng của thành phố đã thay đổi nhưng không bao giờ mất đi. Dưới sự cai trị của Byzantine, Bulgaria hay Hungary, nó vẫn là một trung tâm khu vực. Các nguồn tư liệu thời Trung cổ xác nhận rằng chính ngọn đồi này đã được sử dụng lại làm pháo đài mỗi khi quân xâm lược đến. Tóm lại, tên gọi Belgrade – xuất hiện lần đầu vào năm 878 sau Công nguyên – gợi nhớ đến một nơi từng là thành phố liên tục trong nhiều thế kỷ trước đó. Trong lịch sử Belgrade, thời La Mã chỉ là một chương trong bộ sử thi 7.000 năm. Belgrade ngày nay vẫn tôn kính những đóng góp của La Mã: cái tên Singidunum được in trên huy hiệu chính thức của thành phố, và những hiện vật thời La Mã được trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia.

Tại sao Belgrade được gọi là Thành phố Trắng

Từ nguyên của Beograd

Mọi ngôn ngữ đã chạm đến Belgrade đều dịch tên của thành phố này thành “Thành phố Trắng”. Tên tiếng Serbia Beograd (hoặc Beograd trong một số biến thể Nam Slav) xuất phát từ còn sống có nghĩa là "trắng" và bằng cấp có nghĩa là "thị trấn" hoặc "pháo đài". Lần đầu tiên còn sót lại tên gọi "Beli Grad" là trong một bức thư của Giáo hoàng John VIII đề ngày tháng 4 năm 878, trong đó đã sử dụng tên Slavơ cho thành phố. Các sử gia thời Trung cổ ghi nhận rằng cái tên này được chọn vì màu sắc rực rỡ của những bức tường pháo đài nhìn ra sông. Nói cách khác, Belgrade là "thị trấn của pháo đài (trắng) sáng" ngay từ khi thành lập.

Tại sao lại màu trắng? Bởi vì đá của dãy núi phòng thủ phía trên Belgrade là đá vôi nhạt màu đến kinh ngạc. Vào đầu thời Trung Cổ, những lữ khách trên sông Danube đã nhìn thấy những pháo đài lấp lánh dưới ánh mặt trời. Như một nguồn tài liệu kể lại, “Màu trắng của dãy núi đá vôi, nơi tòa thành được xây dựng, nổi bật rõ ràng từ xa, vì vậy khu định cư này được gọi là Beli Grad ('Thành phố Trắng')”. Cũng chính loại đá vôi đó (từ địa điểm gọi là Tašmajdan) đã được sử dụng để xây tường thành và nhà thờ, làm nổi bật vẻ ngoài trắng muốt. Do đó, thành phố được thừa hưởng một cái tên mô tả đúng nghĩa đen diện mạo của nó. Trong các tài liệu tiếng Latinh, Belgrade được gọi là Belgrade, Alba Hy Lạp, hoặc Bungari trắng – tất cả các biến thể đều có nghĩa là “Trắng” hoặc “Sáng” trong ngôn ngữ của họ. Tóm lại, từ nguyên và địa hình đều giống nhau: Beograd tồn tại vì những người sáng lập Belgrade đã nhìn thấy một pháo đài bằng đá trắng trên bờ nước và đặt tên cho thành phố mới của họ theo tên đó.

Pháo đài trắng đặt tên cho một thành phố

Cốt lõi của Belgrade thời kỳ đầu là Kalemegdan, một cao nguyên kiên cố tại hợp lưu Danube-Sava. Tại đây, một pháo đài La Mã nhỏ đã nhường chỗ cho một thành trì thời trung cổ. Điều quan trọng là, pháo đài này được xây dựng bằng đá vôi màu sáng, sáng đến mức tàu thuyền đi qua cũng có thể nhìn thấy. Các mô tả khảo cổ học nhấn mạnh rằng "pháo đài có những bức tường cao, được xây dựng từ đá vôi trắng Tašmajdan" vào thời La Mã. Ngay cả sau nhiều thế kỷ xung đột, loại đá đó (nay đã bị bào mòn theo thời gian) vẫn mang lại cho Kalemegdan vẻ ngoài nhợt nhạt. Những bức tường trắng đã trở nên đồng nhất với khu định cư đến nỗi các thư ký Slav chỉ đơn giản gọi nó là "Thành phố Trắng" (Beli Grad). Một lịch sử pháo đài chính thức ghi lại rằng những người Slav thời kỳ đầu đã nhìn thấy "màu trắng của dãy núi đá vôi mà thành trì được xây dựng trên đó" và do đó đã đặt ra cái tên Beli Grad.

Trong thời Trung Cổ, tường thành Kalemegdan đã được xây dựng lại và mở rộng, nhưng chủ đề đá vôi vẫn tồn tại. Du khách vào thế kỷ 15 và 16 mô tả một pháo đài bằng đá sáng và vữa. Ngay cả dưới sự cai trị của Ottoman, cái tên Belgrad (hay Beyoğlu trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, có nghĩa là Phố Thành phố Trắng) đã được sử dụng. Ở Belgrade hiện đại, Công viên Kalemegdan vẫn nằm trên cao nguyên này. Du khách đi dạo trên bãi cỏ của pháo đài có thể thấy những phần đá vôi màu trắng vàng hiện rõ trên các bức tường thành - di tích của những bức tường thành ban đầu. Nói cách khác, "pháo đài trắng" đã định hình thành phố vẫn đứng vững cho đến ngày nay như một địa danh nổi tiếng nhất. Do đó, tên của thành phố vẫn là một mô tả theo nghĩa đen về cốt lõi lịch sử của nó: một thành phố được xây dựng xung quanh một lâu đài trắng nổi bật.

Một thành phố được hình thành từ xung đột: Quá khứ chiến tranh tàn phá của Belgrade

Vị trí chiến lược của Belgrade – nằm trên một vách đá tại ngã ba sông chính của vùng Balkan – đã khiến nó được các đế chế và quân đội thèm muốn trong nhiều thế kỷ. Đáng buồn thay, điều này cũng đồng nghĩa với việc Belgrade đã bị bao vây, chinh phục hoặc giao tranh nhiều hơn bất kỳ thành phố nào khác ở châu Âu. Trên thực tế, các nhà sử học đã thống kê được 115 cuộc chiến tranh liên quan trực tiếp đến Belgrade, và theo một ước tính, thành phố đã bị san phẳng 44 lần. Mỗi lần bị phá hủy, cuối cùng nó lại được xây dựng lại, mang biệt danh "Phượng hoàng Trắng". Một giám tuyển của UNESCO đã lưu ý rằng khả năng trỗi dậy từ đống tro tàn của Belgrade là một trong những đặc điểm nổi bật của nó – theo nghĩa đen, biểu tượng của pháo đài trắng của thành phố là một con phượng hoàng.

Danh sách dài các cuộc chiến này không chỉ trừu tượng: nó định hình từng thế kỷ phát triển của thành phố. Ví dụ, vào năm 1521, người Ottoman đã chiếm được Belgrade sau một cuộc bao vây kéo dài; nơi đây vẫn là một pháo đài biên giới quan trọng của Ottoman cho đến năm 1867. Trong những năm đó, nhà Habsburg đã thực hiện một số đợt tấn công: vào năm 1688 và một lần nữa vào năm 1717, họ đã chiếm được Belgrade, xây dựng lại các bức tường và nhà thờ (tượng Pobednik ngày nay nằm trên một trong những pháo đài thời Habsburg như vậy). Tổng cộng đã có 45 cuộc bao vây riêng biệt từ năm 1427 đến Thế chiến thứ hai, bao gồm các cuộc giao tranh giữa người Bulgaria, người Hungary, người Serbia, người Áo, người Nga và người Thổ Nhĩ Kỳ. Ngay cả quân đội của Napoleon cũng hành quân qua thành phố vào thế kỷ 19. Mỗi lần chiếm đóng đều để lại những vết sẹo - từ những tàn tích trống rỗng đến những tàn tích nhỏ của pháo hoặc nền móng nhà thờ - nhưng người dân thành phố luôn xây dựng lại những gì đã mất.

Vào thế kỷ 20, Belgrade cũng đã trải qua chiến tranh hiện đại. Trong Thế chiến I, thành phố bị ném bom (đặc biệt là trong giai đoạn 1914–1915) khi quân đội Serbia và Áo-Hung giao tranh ở Balkan. Trong Thế chiến II, quân đội Đức Quốc xã đã ném bom Belgrade từ trên không vào năm 1941, phá hủy phần lớn thành phố. Đến cuối năm 1944, khoảng một nửa số tòa nhà của Belgrade đã bị phá hủy (một số ước tính cho rằng thiệt hại 50–52%), bao gồm cả toàn bộ các khu phố. Sự tàn phá này có thể cảm nhận rõ ràng ở một số khu phố cổ, nơi một vài mặt tiền từ thế kỷ 19 nằm giữa những bãi đất trống.

Lịch sử cuối thế kỷ 20 còn ghi chép thêm nhiều chương nữa. Năm 1999, trong Chiến tranh Kosovo, NATO đã phát động một chiến dịch ném bom Serbia. Belgrade liên tục bị tấn công; các cuộc không kích nhắm vào cầu, các bộ ngành chính phủ, lưới điện và thậm chí cả đài truyền hình quốc gia. Nhiều địa điểm đáng chú ý đã bị tấn công: tòa nhà Đài Phát thanh Truyền hình Serbia (RTS), một khách sạn ở trung tâm thành phố, và bi thảm hơn là cả Đại sứ quán Trung Quốc (do lỗi định vị). Tổng cộng, hàng chục thường dân đã thiệt mạng trong các cuộc không kích mùa xuân năm 1999. Hậu quả vẫn còn hiện rõ: một số mặt tiền bị bom phá hủy đã được xây dựng lại theo hình thức đơn giản hơn, và một số quảng trường hiện rộng gấp đôi (để nhường chỗ cho các boongke phòng không những năm 1990 hoặc để tưởng niệm những tàn tích đã được dọn sạch).

Tóm lại, lịch sử của Belgrade là một lịch sử kiên cường. Người dân Belgrade đương đại thường tự hào thầm lặng về việc thành phố "luôn hồi phục". Mỗi giai đoạn xung đột cũng mang đến sự tái thiết và đổi mới. Ví dụ, Pháo đài Kalemegdan có các công trình kiến ​​trúc Ottoman, Áo và Serbia được xây dựng song song. Các khu phố mới thường mọc lên trên chiến trường. Tóm lại, gần như mọi tầng lớp đô thị của Belgrade – từ những bức tường La Mã đến các tòa nhà xã hội chủ nghĩa – đều được xây dựng trên nền tàn tích của một thứ gì đó trước đó. Di sản của xung đột đó đã để lại cho Belgrade một bản sắc khác thường: nó vừa là một kẻ sống sót vừa là một mảnh ghép, một nơi mà lịch sử đổ vỡ đã trở thành một phần của bối cảnh văn hóa.

Kỳ quan địa lý và vẻ đẹp thiên nhiên

Nơi hai con sông lớn gặp nhau: Sông Danube và sông Sava hợp lưu

Một trong những đặc điểm địa lý đáng chú ý nhất của Belgrade là nơi hợp lưu của các con sông. Thành phố nằm ngay tại điểm giao nhau giữa sông Sava (chảy từ phía tây) và sông Danube (chảy về phía bắc). Ngã ba này có ý nghĩa lịch sử quan trọng: chính tại đây, dòng nước của phần lớn khu vực Balkan đổ về Biển Đen. Những vách đá cao chót vót của Kalemegdan vươn lên trên nơi hợp lưu này, vừa mang đến tầm nhìn bao quát vừa là lợi thế phòng thủ tự nhiên (đó là lý do tại sao người ta bắt đầu định cư trên ngọn đồi này). Ngày nay, quang cảnh từ pháo đài đã trở thành biểu tượng - người ta có thể nhìn qua dòng sông Danube rộng lớn đến Đảo Đại Chiến xanh tươi ở mũi bán đảo, và dọc theo bờ sông Sava hướng về Tân Belgrade.

Vị trí chính xác của Belgrade nằm ở độ cao khoảng 116 mét so với mực nước biển, khiến các con sông và thung lũng trở nên vô cùng thuận tiện cho giao thông đường thủy và thương mại. Từ các con sông, bạn có thể khám phá một tuyến đường thủy xuyên châu Âu liền mạch. Ngư dân và thuyền du lịch là hình ảnh thường thấy. Vào mùa hè, một trong những hoạt động phổ biến nhất của thành phố là đi du thuyền trên sông dưới Ba Cây Cầu (Gazela, Cầu Sava Cổ và Cầu Ada) hoặc câu cá dọc theo bờ kè Zemun và Dorćol.

16 đảo sông của Belgrade: Thiên đường ẩn giấu

Nhờ hợp lưu của hai con sông này, Belgrade được bao quanh bởi vô số đảo nhỏ - tổng cộng có mười sáu đảo theo ghi chép của thành phố. Hầu hết đều nhỏ và chưa được phát triển, nhưng một số đã trở thành những địa danh nổi tiếng của địa phương. Đảo lớn nhất là Ada Ciganlija, từng là một hòn đảo trên sông Sava nhưng giờ đây là một "bán đảo" được nối với nhau bằng hai cây cầu và đập. Ada Ciganlija về cơ bản là khu nghỉ mát bãi biển của Belgrade: nơi đây tự hào có một hồ nước nhân tạo, 7 km bãi biển, các cơ sở thể thao và rừng cây. Vào mùa hè, có tới một phần tư triệu người (thường nhiều hơn vào các ngày cuối tuần mùa hè) tụ tập tại đây để bơi lội, chèo thuyền kayak, chơi tennis hoặc đơn giản là nướng thịt bên bờ biển. Người dân địa phương trìu mến đặt biệt danh cho Ada là "Biển Belgrade" vì sự nổi tiếng và quy mô của nó.

Một hòn đảo nổi tiếng khác là Đảo Đại Chiến (Veliko ratno ostrvo), nằm ở phía sông Danube, gần ngã ba Kalemegdan. Không có người ở ngoại trừ những người bảo vệ động vật hoang dã, đây là khu bảo tồn thiên nhiên được bảo vệ với những cánh rừng hoang dã và đầm lầy. Những người yêu chim thường đến đây vào mùa xuân để ngắm diệc, chim nhạn biển và vịt di cư làm tổ. Bạn chỉ có thể đến đây bằng thuyền nhỏ, điều này càng làm tăng thêm vẻ hoang sơ của nơi đây. Ngoài Ada và Đại Chiến, các đảo khác như Ada Međica (một hòn đảo nhỏ hơn có rừng rậm ở thượng nguồn Ada Ciganlija) và những bãi cát nhỏ thỉnh thoảng xuất hiện hoặc phát triển rồi co lại theo mực nước sông.

Tổng cộng, Belgrade tự hào có 200 km bờ sông, phần lớn có thể tiếp cận bằng công viên hoặc đường dạo bộ. Dọc theo bờ sông, du khách có thể tìm thấy các nhà hàng trên thuyền (“splavovi”), bến tàu câu cá và sân chơi trẻ em. Ngay cả vào mùa đông, khi sông đóng băng, ranh giới nước dài vẫn định hình vành đai xanh của Belgrade. Nguồn nước dồi dào không chỉ định hình nền kinh tế của thành phố (cơ sở cảng, nhà máy xay xát ngũ cốc, v.v.) mà còn mang lại cho Belgrade một cảnh quan mềm mại hơn so với nhiều thủ đô nội địa khác.

Ada Ciganlija: Bãi biển Belgrade

Như đã đề cập, Ada Ciganlija đặc biệt nổi tiếng. Chính thức là một phần của đô thị Čukarica, Ada trải dài khoảng 8 km² đất giải trí. Điểm nổi bật của nó là một hồ nước rộng 700 m x 6,3 km được tạo ra bởi các con đập vào những năm 1970, với những bãi biển nước ngọt và lý tưởng để bơi lội vào mùa hè. Nhờ nhiều năm quản lý sinh thái, chất lượng nước ở đây rất cao và được công nhận là khu vực được bảo vệ vệ sinh. Các tiện ích trên Ada bao gồm sân bóng đá, đường mòn dành cho xe đạp, công viên mạo hiểm và thậm chí cả cáp treo trượt nước. Một lối đi dạo sôi động chạy dọc theo hồ, với các quán cà phê và câu lạc bộ mở cửa đến tận bình minh. Tổng cộng, người dân Belgrade đón hơn 200.000 lượt khách tắm biển mỗi ngày trên các bãi biển của Ada vào mùa cao điểm.

Vì nằm ở vị trí trung tâm và phát triển, Ada mang lại cảm giác như một khu nghỉ dưỡng ven biển thu nhỏ. Cây cối che bóng cho ghế tắm nắng, nhân viên cứu hộ tuần tra bãi biển và các gia đình đến sớm với giỏ đồ ăn dã ngoại. Người dân địa phương nói đùa rằng biệt danh "More Beograda" (Biển Belgrade) là hoàn toàn xứng đáng. Khu vực này cũng được sử dụng vào mùa đông: khi hồ đóng băng, mọi người trượt băng hoặc trượt cầu. Nằm cạnh Ada Ciganlija là Ada Međica, một hòn đảo nhỏ hơn, chủ yếu là rừng cây, có thể tiếp cận bằng cầu vượt. Nơi đây mang đến một nơi nghỉ ngơi yên tĩnh hơn (không cho phép ô tô). Các đảo nhỏ có người ở khác bao gồm các đảo Zemun ở thượng nguồn (gọi chung là Ada của Grocka, được phát triển một phần với các ngôi nhà nghỉ cuối tuần). Mỗi hòn đảo đều có nét đặc trưng riêng, nhưng tất cả đều nhắc nhở du khách rằng Belgrade không thể tách rời khỏi những dòng sông của nó.

Công viên Kalemegdan: Từ chiến trường đến ốc đảo đô thị

Nổi bật giữa hợp lưu là Pháo đài Kalemegdan, ngày nay là công viên lớn nhất Serbia. Công viên Kalemegdan (nghĩa đen là "cánh đồng pháo đài" trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ) trải dài trên các bức tường thành cổ và khu vực xung quanh, cao 125 mét so với mặt nước sông. Ban đầu là một bãi tập quân sự mở, nơi đây đã phát triển thành một không gian công cộng xanh tươi. Du khách có thể dạo bước trên những con đường quanh co, băng qua tàn tích của doanh trại La Mã, tháp canh thời trung cổ và pháo đài thời Áo, đồng thời tận hưởng những bãi cỏ và sân chơi. Công viên mang đến tầm nhìn toàn cảnh ra sông, và dọc theo bờ sông là những quán cà phê và bức tượng Victor (Pobednik) đang quan sát dòng Danube.

Kalemegdan thực sự là một công viên đa năng: "Công viên Veliki" ở tầng trên và "Công viên Mali" gần bờ sông được quy hoạch cảnh quan vào thế kỷ 19-20. Ngày nay, đây là điểm thu hút hàng đầu của thành phố sau St. Sava. Người dân Belgrade chạy bộ, dã ngoại và tản bộ quanh năm. Mùa xuân, hoa mộc lan nở rộ, và mùa thu, những vật dụng công viên cũ chuyển sang màu vàng. Những tấm biển trên cây cho biết chúng là quà tặng từ nhiều quốc gia (bao gồm cả Nga và Hy Lạp). Qua Kalemegdan, bạn thực sự có thể nhìn thấy những lớp lang lịch sử của Belgrade - một bản thảo palimpsest xanh tươi qua nhiều thời đại, được lưu giữ trong một công viên rộng lớn.

Kỳ quan kiến ​​trúc & Địa danh mang tính biểu tượng

Nhà thờ Thánh Sava: Nhà thờ Chính thống giáo lớn nhất thế giới

Nằm trên cao nguyên Vračar là địa danh nổi bật nhất của Belgrade hiện đại – Nhà thờ Thánh Sava (Hram Svetog Save). Nhà thờ Chính thống giáo Serbia này là một trong những công trình nhà thờ lớn nhất thế giới. Mái vòm bằng đá cẩm thạch trắng đồ sộ của nhà thờ cao tới 70 mét, trên đỉnh là một cây thánh giá vàng. Nhà thờ được xây dựng để tưởng nhớ Thánh Sava, người sáng lập Giáo hội Serbia vào thế kỷ 13, người được cho là đã bị quân Ottoman thiêu hủy hài cốt trên chính ngọn đồi này. Việc xây dựng bắt đầu vào năm 1935 nhưng mất hàng thập kỷ: phần lớn công trình bên ngoài được hoàn thành vào năm 1989, và phần nội thất được trang trí lộng lẫy vẫn đang được hoàn thiện.

Bên trong, Nhà thờ Thánh Sava thật đáng kinh ngạc. Nó có thể chứa khoảng 10.000 tín đồ. Gian giữa dưới mái vòm có đường kính 35 mét, tạo cảm giác không gian rộng lớn. Năm 2018, một bức tranh khảm khổng lồ về Chúa Kitô Pantokrator đã được khánh thành trong mái vòm, bao phủ khoảng 400 mét vuông. Bức tranh khảm nặng khoảng 40 tấn và được chế tác bởi hàng trăm nghệ sĩ. Khi được chiếu sáng từ bên dưới, hình ảnh Chúa Kitô lấp lánh này dường như nhìn xuống toàn bộ Belgrade và lễ khánh thành được ca ngợi là một sự kiện văn hóa lớn. Ở bên ngoài, những bức tường đá granit và đá cẩm thạch được đánh bóng của nhà thờ đón ánh nắng mặt trời, giữ cho ngôi đền luôn sáng trong "Thành phố Trắng" của nó. Du khách thường leo lên đồi Vračar chỉ để chiêm ngưỡng công trình ngoạn mục này, sự hùng vĩ của nó đã trở thành biểu tượng cho sự hồi sinh văn hóa của Belgrade.

Tại sao nó được xây dựng trên Vračar?

Vị trí của nhà thờ Thánh Sava không phải là ngẫu nhiên. Theo truyền thống, vào năm 1595, chính quyền Ottoman đã hành quyết Thánh Sava bằng cách đốt thánh tích của ngài trên Đồi Vračar nhằm xóa bỏ bản sắc dân tộc Serbia. Nhiều thế kỷ sau, vào năm 1895, Vua Milan đã cho xây dựng nhà thờ này tại đây để tưởng nhớ vị Thánh. Theo một nghĩa nào đó, công trình này là lời tuyên ngôn về sự kế thừa và đức tin của Serbia: từ đống lửa cháy đen kịt ấy, ngôi đền Chính thống giáo lớn nhất thời hiện đại đã mọc lên. Vì vậy, vị trí của nhà thờ gắn kết đường chân trời của thủ đô với di sản thời trung cổ của nó.

Pháo đài Kalemegdan: Hơn 2.000 năm phòng thủ

Pháo đài Kalemegdan, nơi có công viên mà chúng ta đã thảo luận, tự thân nó là một kỳ quan kiến ​​trúc với bề dày lịch sử. Nền móng của nó có niên đại ít nhất từ ​​thời Celtic (thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên), khi người Scordisci xây dựng một oppidum gọi là Singidūn tại điểm cao này. Sau đó, người La Mã đã mở rộng nó thành một thành trì kiên cố. Trong hai thiên niên kỷ tiếp theo, mỗi thế lực chinh phục đều bổ sung thêm tường thành, tháp canh và cổng thành cho Kalemegdan. Các kỹ sư Ottoman, Áo-Hung, Byzantine và Serbia đều để lại dấu vết. Ngày nay, khi đi bộ trên các bức tường thành, người ta có thể thấy những bức tường gạch theo phong cách Ottoman bên cạnh các pháo đài Habsburg.

Tượng đài nổi tiếng nhất của pháo đài là bức tượng Pobednik (Victor). Tác phẩm điêu khắc bằng đồng cao 14 mét này của Ivan Meštrović - một chiến binh khỏa thân cầm chim ưng và thanh kiếm - kỷ niệm chiến thắng của Serbia trong Chiến tranh Balkan và Thế chiến thứ nhất. Được dựng lên vào năm 1928, Pobednik hiện nhìn ra sông Danube, tôn vinh sức sống bền bỉ của thành phố. Vị trí gần bức tượng mang đến một trong những tầm nhìn toàn cảnh đẹp nhất ra sông ngòi và đảo.

Kalemegdan chứa hàng chục công trình kiến ​​trúc còn sót lại: những căn phòng Thổ Nhĩ Kỳ cổ (kho vũ khí và kho thuốc súng), Bảo tàng Quân đội thế kỷ 19, giếng nước La Mã và thậm chí cả hầm ngục ngầm. Người ta thường nói đây là cái nôi của Belgrade, bởi toàn bộ thành phố hiện đại trải rộng xung quanh nó. Chuyến tham quan Belgrade sẽ không trọn vẹn nếu không dạo bước trên những con hẻm đá của Kalemegdan, leo lên những tòa tháp, hay dã ngoại trong những khu vườn - những trải nghiệm tái hiện sống động hàng thế kỷ biến động của đế chế.

Belgrader: Tòa nhà chọc trời vàng

Trái ngược hoàn toàn với pháo đài cổ là Beograđanka (“Quý bà Belgrade”), tòa nhà chọc trời hiện đại đầu tiên của thành phố. Tên chính thức là Cung điện Belgrade, tòa tháp kính và đồng thanh lịch này được xây dựng vào năm 1974 tại trung tâm thành phố. Với chiều cao 101 mét (24 tầng), đây là tòa nhà cao nhất Belgrade vào thời điểm đó. Những ô cửa sổ kính màu của Beograđanka lấp lánh ánh vàng dưới ánh nắng mặt trời, do đó có biệt danh không chính thức là Beograđanka. Thiết kế của tòa nhà tượng trưng cho khát vọng của Belgrade trong những năm 1960-1970 trở thành một đô thị hiện đại của Nam Tư.

Ngày nay, tòa nhà là nơi đặt văn phòng và cửa hàng; một nhà hàng tròn cổ kính trên tầng thượng (nay đã đóng cửa) nổi tiếng với tầm nhìn toàn cảnh thành phố và thậm chí còn được trang trí bằng vàng thật bên trong. Trong các sách hướng dẫn kiến ​​trúc, tòa nhà được ghi nhận là sự kết hợp giữa chủ nghĩa hiện đại quốc tế với các yếu tố địa phương. Mặc dù các tòa tháp mới hơn đã cao hơn nó, Beograđanka vẫn là một phần biểu tượng của đường chân trời Belgrade, đánh dấu nơi giao thoa giữa thành phố Cũ và Mới (đối diện phố đi bộ Knez Mihailova).

Kiến trúc qua các thời đại: Từ Ottoman đến Art Nouveau

Cảnh quan thành phố Belgrade là một không gian mở với nhiều phong cách kiến ​​trúc khác nhau. Thời kỳ Ottoman (thế kỷ 16–17) đã để lại dấu ấn trong khu phố chợ cũ (nay là Hạ thành phố Kalemegdan) và trong các công trình như Nhà thờ Hồi giáo Bajrakli thế kỷ 16 (một trong số ít nhà thờ Hồi giáo còn sót lại). Vào thế kỷ 19, khi Serbia giành lại độc lập, các phong cách phương Tây đã du nhập. Các công trình tân cổ điển và lãng mạn xuất hiện: Nhà hát Quốc gia (1869) và Cung điện Cổ (1884) là những ví dụ điển hình của phong cách Ý. Đến cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, các kiến ​​trúc sư Serbia đã đón nhận trường phái Tân nghệ thuật và Tân Phục hưng hàn lâm. Khách sạn Moskva nổi tiếng (1908) và nhiều mặt tiền khác nhau trên các con phố trung tâm thể hiện họa tiết hoa lá của trường phái Tân nghệ thuật.

Những ai tinh mắt cũng có thể nhận ra những dấu ấn của phong cách Phục hưng Byzantine. Các kiến ​​trúc sư Serbia cuối thế kỷ 19 đã xây dựng theo phong cách sau này được gọi là "Serbo-Byzantine" – hãy nhìn Nhà thờ Thánh Mark (khởi công năm 1931) để thấy những chi tiết Tân Byzantine như mái vòm nhiều tầng. Sau Thế chiến II, những người Cộng sản đã thêm vào lớp kiến ​​trúc riêng của họ: những khối nhà theo phong cách hiện đại công nghiệp "Brutalist" ở New Belgrade (nằm ở phía bắc sông Sava). Những tòa tháp chung cư bê tông khối vuông này (từ những năm 1950–1970) vẫn còn hiện rõ từ bên kia sông.

Mỗi thời đại đều đan xen: khi dạo bước ở trung tâm thành phố, bạn có thể bắt gặp một quán cà phê từ thời Ottoman, bước vào một cổng vòm thế kỷ 19, và bước ra bên cạnh một mặt tiền kính bóng bẩy. Sự kết hợp kiến ​​trúc này – từ Baroque đến Bauhaus – khiến Belgrade trở nên khác biệt giữa các thủ đô châu Âu. Tổng cộng, Belgrade sở hữu hơn 1.650 di tích công cộng và tác phẩm điêu khắc, vì vậy, rẽ qua một góc phố có thể mang lại cảm giác như bước vào một thế kỷ khác.

Belgrade ngầm: Thành phố bên dưới thành phố

Trong một thành phố cổ kính như vậy, không có gì ngạc nhiên khi Belgrade có một mạng lưới không gian ngầm ẩn giấu. Các hang động và đường hầm nằm bên dưới các công viên và đường phố, chỉ được các nhà thám hiểm và sử gia biết đến. Theo các nghiên cứu, có hàng trăm đường hầm ngầm xung quanh Belgrade. Một số là hang động karst tự nhiên; một số khác được tạo ra theo thời gian để sử dụng cho mục đích quân sự hoặc dân sự. Ví dụ, bên dưới Công viên Tašmajdan (Vračar) có một loạt các hang động thời đồ đá cũ có niên đại từ 6–8 triệu năm. Vào thời cổ đại, những hang động này đã được khai thác để xây dựng một hệ thống dẫn nước của người La Mã, dấu vết của nó vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay. Sau đó, người Ottoman và người Serbia đã sử dụng một số phần của hầm mộ Tašmajdan làm kho chứa thuốc súng và nơi trú ẩn. Bạn thậm chí có thể ghé thăm một khu vực có tên là Hang Šalitrena (được đặt tên theo diêm tiêu được tìm thấy ở đó) từng là một kho vũ khí bí mật.

Bên dưới Pháo đài Kalemegdan là một hệ thống đường hầm nổi tiếng khác. Trong kho thuốc súng dài ở Thượng Thành, các nhà khảo cổ đã khai quật nó như một bảo tàng nhỏ trưng bày các hiện vật La Mã và thời Trung cổ. Ngoài ra còn có một "Giếng La Mã" - một truyền thuyết cho rằng giếng ngầm có thể là một hầm ngục hoặc chỉ là một bể chứa nước từ thế kỷ thứ 2. Trong Chiến tranh Lạnh, một phần của hệ thống đường hầm pháo đài đã trở thành hầm trú ẩn hạt nhân - giống như hầm mà Vua Alexander I đã sử dụng trong Thế chiến II và sau đó được Tổng thống Tito trang bị. Tạp chí National Geographic ghi nhận "boongke Tito" nằm sâu 150 mét bên dưới này được thiết kế dành cho các nhà lãnh đạo Nam Tư và gia đình họ. Ngày nay, nó đã được giải mật và đôi khi mở cửa cho du khách ưa mạo hiểm.

Ngoài ra còn có những đường hầm thời chiến khác. Belgrade là thành phố đầu tiên trên thế giới có hệ thống hầm trú ẩn phòng không rộng lớn vào năm 1915. Trong Thế chiến II, quân Đức đã xây dựng thêm hầm trú ẩn bên dưới các trường học và cầu Aleksandar. Vì vậy, người ta vẫn có thể tìm thấy những cánh cửa dịch vụ trên vỉa hè dẫn đến cầu thang tối màu và những cánh cửa màu súng được chạm nổi biểu tượng NATO hoặc Đức.

Tóm lại, thế giới ngầm của Belgrade phản ánh lịch sử nhiều tầng lớp của nó. Hầu như mọi chế độ đều đào hang động hoặc boongke riêng bên dưới thành phố. Từ những hang động thời tiền sử đến những hầm trú ẩn hiện đại thời Chiến tranh Lạnh, thế giới ngầm Belgrade là một bức tranh ghép của những giếng nước cổ, những hành lang bí mật và những hầm ngầm vang vọng. (Đối với khách du lịch, một điều thú vị thường được nhắc đến là các tour đi bộ “ngầm Belgrade” – họ thường khám phá các hang động Tašmajdan và đường hầm bí mật trên Kalemegdan.)

Những nét văn hóa đầu tiên và kỷ lục thế giới

Belgrade là cái nôi của văn hóa và đổi mới trong khu vực. Một trong những “lần đầu tiên” đáng tự hào của thành phố này là sự du nhập của văn hóa cà phê. Quán cà phê kafana đầu tiên ở châu Âu – một quán cà phê theo phong cách Balkan truyền thống – mở cửa tại Belgrade vào năm 1522, ngay sau cuộc chinh phạt của Ottoman. (Bản thân từ kafana bắt nguồn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ “kahvehane”, sau này được chuyển sang tiếng Serbia.) Đáng chú ý, thời điểm đó là hàng thập kỷ trước khi những quán cà phê tương tự xuất hiện ở Paris hay London. Ngày nay, người dân Belgrade coi kafana như một biểu tượng quốc gia (quán cà phê lâu đời nhất còn tồn tại là “Znak Pitanja” – Dấu Hỏi, được thành lập năm 1833 tại khu phố bohemian). Cà phê và bánh ngọt trong một quán kafana từ lâu đã là một thú vui được yêu thích.

Một tuyên bố độc đáo khác: vào ngày 3 tháng 9 năm 1939, Belgrade đã tổ chức một cuộc đua ô tô được gọi là Giải Grand Prix Belgrade. Đây là cuộc đua Grand Prix lớn duy nhất được tổ chức ở châu Âu trong Thế chiến II. Các tay đua nổi tiếng, bao gồm cả Tazio Nuvolari của Ý, đã đua trên một đường đua quanh Công viên Kalemegdan. (Sự kiện này được dự định là để kỷ niệm sinh nhật của nhà vua Nam Tư nhưng lại có sự khác biệt ngoài dự kiến ​​là một cuộc đua duy nhất diễn ra trong thời chiến.)

Gần đây, Belgrade đã được công nhận về sự sáng tạo hiện đại. Năm 2014, BBC Culture đã vinh danh Belgrade là một trong "năm thành phố sáng tạo nhất thế giới", nhấn mạnh văn hóa thanh thiếu niên sôi động và đời sống về đêm phong phú của thành phố. UNESCO cũng đã công nhận Belgrade là Thành phố Âm nhạc, ghi nhận lịch sử âm nhạc phong phú của nơi đây. Về nghệ thuật, nhà văn Ivo Andrić (1961) - người duy nhất của Serbia đoạt giải Nobel Văn học - đã dành phần đời cuối đời của mình tại Belgrade, gắn kết thành phố với di sản văn học toàn cầu.

Belgrade thường xuyên lập kỷ lục hoặc tổ chức các sự kiện độc đáo. Ví dụ, nơi đây tổ chức Lễ hội Bia Belgrade, một trong những lễ hội bia lớn nhất châu Âu với lượng người tham dự thường lên đến hàng trăm nghìn người mỗi năm. Lượng khán giả năm 2007 và 2008 lần lượt vượt quá 650.000 và 900.000 người. Thành phố này cũng nắm giữ kỷ lục thế giới về bộ sưu tập bích họa nhà thờ theo phong cách Byzantine (nhiều biểu tượng nhất tập trung tại một địa điểm) và tự hào là một trong những nơi đầu tiên trên thế giới tiêm vắc-xin cho động vật (do nhà khoa học người Serbia Đorđe Lobačev thực hiện vào thế kỷ 19). Những khoảnh khắc tiên phong này — từ văn hóa đến khoa học — đã bổ sung vào danh sách dài những "lần đầu tiên" thú vị của Belgrade.

Cảnh đêm tuyệt vời nhất thế giới

Belgrade nổi tiếng là thủ đô tiệc tùng lâu đời của châu Âu. Các phương tiện truyền thông du lịch quốc tế thường xuyên xếp hạng cuộc sống về đêm của thành phố này vào hàng tốt nhất thế giới. Lonely Planet và CNN đã bình chọn Belgrade là điểm đến hàng đầu cho các câu lạc bộ đêm. Một lý do chính là những chiếc bè nổi (splav) - theo nghĩa đen là "bè" hoặc sà lan được cải tạo thành câu lạc bộ nổi - nằm dọc bờ sông Sava và Danube. Có hơn một trăm câu lạc bộ và quán cà phê trên sông như vậy. Khi màn đêm buông xuống, chúng trở nên sống động với âm nhạc từ nhạc techno đến nhạc dân gian turbo. Nhiều câu lạc bộ được neo đậu cố định, tạo nên một đường chân trời rực rỡ ánh đèn neon dọc theo bờ sông. Du khách có thể tiệc tùng trên những chiếc bè nổi này mà không cần phải rời khỏi mặt nước.

Một con phố tiệc tùng nổi tiếng là Stražanjića Bana, được mệnh danh là "Thung lũng Silicon" (không phải vì công nghệ, mà vì khung cảnh đêm lấp lánh). Con phố ngắn ngủi, được nâng cấp này ở khu Dorćol ngập tràn các quán bar tràn ra cả những dãy nhà cao tầng. Trong khi đó, ở Phố Cổ, khu phố bohemian Skadarlija lại mang đến một khía cạnh khác của cuộc sống về đêm. Được lát đá cuội và hai bên là những dãy nhà kafana cổ kính, Skadarlija mang đến cảm giác như Belgrade thế kỷ 19. Các ban nhạc dân gian biểu diễn trực tiếp trên phố hàng đêm, và các họa sĩ bán tranh chân dung dưới ánh đèn gas. Nơi đây vẫn là một trong những điểm tham quan được ghé thăm nhiều nhất của thành phố (chỉ đứng sau Kalemegdan).

Văn hóa tiệc tùng của Belgrade diễn ra quanh năm. Mùa hè, các câu lạc bộ ven sông nhộn nhịp, nhưng các câu lạc bộ trong nhà (đôi khi nằm trong các nhà máy bỏ hoang) cũng hoạt động suốt mùa đông. Giá cả phải chăng của thành phố cũng góp phần không nhỏ: người dân có thể tận hưởng một đêm tiệc tùng ở đây với chi phí chỉ bằng một phần nhỏ so với ở Tây Âu. Sự ca ngợi trên toàn thế giới một phần xuất phát từ xã hội học; lịch sử đầy vết tích chiến tranh của Belgrade đã khiến người dân nơi đây nổi tiếng với việc ăn mừng cuộc sống một cách ồn ào. Kết quả là, Belgrade thường... Được xếp hạng là một trong những "thành phố sáng tạo và vui nhộn nhất" trên toàn thế giới. Ngay cả khi bạn không phải là một du khách thích tiệc tùng, bầu không khí về đêm ở đây vẫn rất dễ nhận thấy - tiếng nhạc phát ra từ các quán bar, làn gió sông mang theo giai điệu sôi động của các câu lạc bộ - khiến Belgrade luôn trong trạng thái tỉnh táo suốt cả ngày.

Kho báu ẩm thực & Văn hóa ẩm thực

Ẩm thực Belgrade phản ánh di sản văn hóa phong phú của Serbia. Ẩm thực truyền thống Serbia thịnh soạn và tập trung vào thịt, chịu ảnh hưởng từ ẩm thực Ottoman, Áo và Hungary. Một bữa ăn chính của Belgrade thường bắt đầu bằng các món thịt nướng. Ćevapi (thịt băm nướng cuộn) và pljeskavica (một loại thịt bò/thịt lợn tẩm gia vị, tương tự như bánh mì kẹp thịt) luôn có mặt trong thực đơn nhà hàng. Các món nướng này thường được phục vụ kèm somun (một loại bánh mì dẹt mềm xốp), kajmak (một loại phô mai đông đặc béo ngậy) và ajvar (một loại tương ớt đỏ nướng ngọt và cay). Ví dụ, các hướng dẫn viên du lịch lưu ý rằng thực khách ở Belgrade thường yêu cầu thêm kajmak hoặc ajvar để rưới lên món ćevapi của họ. Đây là chìa khóa tạo nên hương vị Serbia: gia vị cay hoặc chua làm giảm độ béo ngậy của thịt.

Một món ăn được yêu thích khác là sarma, bắp cải cuộn nhân thịt lợn và cơm, nấu trong dưa cải muối chua (thường được dùng trong các buổi họp mặt gia đình). Gibanica là món ăn sáng hoặc ăn vặt được ưa chuộng trên toàn quốc: một chiếc bánh filo-pastry mỏng giòn được phủ một lớp phô mai tươi của nông dân (tương tự như burek nhưng đặc biệt là phô mai). Chiếc bánh phô mai này thường được ăn kèm với sữa chua khi dùng bữa. Loại phô mai này (tvrdi sir hoặc kiselo mleko) xuất hiện trong nhiều món ăn và được gọi đơn giản là kajmak khi lên men.

Bữa ăn của người Serbia sẽ không trọn vẹn nếu thiếu rakija, loại rượu trái cây quốc gia. Rakija mận (šljiva) là loại rakija kinh điển: thường được làm tại nhà, khá đậm đà và được dùng như một món khai vị. Các quán cà phê và quán bar ở Belgrade rất coi trọng rakija – có hàng chục loại rakija với hương vị khác nhau (mơ, mộc qua, óc chó, v.v.) và một truyền thống "pha rakija" cầu kỳ. Du khách có thể thưởng thức nhiều loại rakija tại các cửa hàng rakija chuyên dụng. Nó đã ăn sâu vào văn hóa đến nỗi để chào đón khách, người Serbia thường mời họ một "ly rakija nhỏ" khi đến.

Bánh mì và bánh ngọt cũng có một vị trí đáng tự hào. Thành phố rải rác những pekara (tiệm bánh) mở cửa sớm, bán burek (bánh cuộn nhân thịt hoặc phô mai) và bánh mì pogača ngọt. Một món ăn đặc trưng là burek sa kajmakom: một chiếc burek thịt xoắn ốc phủ kajmak béo ngậy – đơn giản nhưng tuyệt vời, dùng kèm sữa chua cho bữa sáng hoặc bữa ăn nhẹ. Di sản Ottoman vẫn còn đó: cà phê kiểu Thổ Nhĩ Kỳ thường được phục vụ trong những chiếc cốc nhỏ, ngọt và đặc, kèm một ly nước lọc và đôi khi là lokum (kẹo ngọt Thổ Nhĩ Kỳ).

Mặc dù các món thịt chiếm ưu thế trong các món ăn truyền thống, các nhà hàng ở Belgrade cũng giới thiệu cá nướng sông Danube (som hoặc šaran), các món hầm rau thịnh soạn (như Súp của Bey (súp gà), và salad cà chua tươi, dưa chuột và hành tây ướp kajmak. Các nhà hàng cao cấp hoặc quốc tế hơn ở Belgrade phản ánh hương vị toàn cầu, nhưng ngay cả ở đó, bạn cũng có thể tìm thấy những nét đặc trưng của Serbia như ớt bột, kajmak hoặc rakija trong thực đơn. Tóm lại, ăn uống ở Belgrade là một lễ hội: khẩu phần ăn thịnh soạn, hương vị đậm đà và bầu không khí thân mật.

Lễ hội, Nghệ thuật & Giải trí

Belgrade luôn rộn ràng với các sự kiện văn hóa quanh năm. Một trong những sự kiện lớn nhất là Lễ hội Bia Belgrade, được tổ chức vào tháng 8 hàng năm trên phố đi bộ Ušće (nơi sông Sava gặp sông Danube). Đây là một lễ hội miễn phí với các sân khấu hòa nhạc và gian hàng từ các nhà máy bia trên toàn thế giới. Lượng khách tham dự thường xuyên vượt quá nửa triệu người: ví dụ, lễ hội năm 2009 đã thu hút hơn 650.000 người, và đến năm 2010 đã đạt gần 900.000 người. Điều này khiến nó trở thành một trong những lễ hội bia ngoài trời lớn nhất châu Âu.

Những người yêu điện ảnh lưu ý rằng Belgrade cũng là nơi tổ chức FEST, một liên hoan phim quốc tế lớn được thành lập năm 1971. FEST chiếu hàng trăm bộ phim mỗi năm, từ Hollywood đến phim nghệ thuật và phim Balkan địa phương. Lịch sử hơn 40 năm của FEST đã biến nơi đây thành nền tảng của văn hóa điện ảnh khu vực. Ngoài ra, mỗi mùa xuân, Liên hoan Âm nhạc Belgrade (BEMUS) đều mang đến những buổi hòa nhạc jazz, nhạc cổ điển và nhạc thế giới của các nghệ sĩ quốc tế và Serbia, trong khi mùa hè lại có các buổi biểu diễn ngoài trời tại các công viên và quảng trường (ví dụ như Dàn nhạc Giao hưởng Belgrade dưới bầu trời đầy sao).

Đóng góp của Belgrade cho âm nhạc và nghệ thuật còn lan tỏa đến cả giới trẻ. Thành phố này là cái nôi của phong trào nhạc rock New Wave Nam Tư những năm 1980: các ban nhạc như VIS Idoli, EKV (Ekatarina Velika), và nhiều ban nhạc khác khởi nghiệp tại các câu lạc bộ ở Belgrade và thu âm những bài hát vẫn còn là kinh điển cho đến ngày nay. Ngay cả nền hip-hop Serbia cũng có nguồn gốc từ đây. Tóm lại, nền nghệ thuật của Belgrade rất đa dạng - hôm nay bạn có thể tham dự một buổi biểu diễn nhạc dân gian truyền thống ở Skadarlija, hôm sau bạn có thể tham dự một bữa tiệc điện tử underground trong một nhà máy được cải tạo.

Cuối cùng, về mặt văn hóa thị giác, Belgrade tự thân đã có một cảnh quan tuyệt đẹp đến kinh ngạc. Với hơn 1.650 tác phẩm điêu khắc công cộng rải rác trên đường phố và công viên, phần lớn thành phố giống như một bảo tàng ngoài trời. Từ những tượng đài hiện thực xã hội chủ nghĩa đồ sộ (như những chiến sĩ du kích) đến những tác phẩm đương đại tiên phong, nghệ thuật lấp đầy không gian công cộng. Nhà hát Quốc gia (xây dựng năm 1869) là một trong những viên ngọc kiến ​​trúc của thành phố, cùng với các sân khấu opera và ballet. Bảo tàng Quốc gia sở hữu vô số phòng trưng bày – với những bộ sưu tập khảo cổ và trung cổ đồ sộ – biến Belgrade thành một bức tranh phong phú về văn hóa lịch sử và hiện đại.

Những người nổi tiếng từ Belgrade

Một số nhân vật nổi tiếng thế giới có mối liên hệ với Belgrade. Novak Djokovic có lẽ là người nổi tiếng nhất hiện nay. Sinh ra tại Belgrade năm 1987, anh trở thành tay vợt đầu tiên đến từ thành phố này giành được danh hiệu Grand Slam và đạt vị trí số 1 thế giới. Tính đến năm 2023, anh nắm giữ kỷ lục về số danh hiệu Grand Slam nhiều nhất trong môn quần vợt nam (23) và đã có tổng số tuần kỷ lục thế giới ở vị trí số 1. Khởi đầu khiêm tốn của Djokovic tại các sân đấu ngoại ô Belgrade và sự vươn lên trở thành biểu tượng thể thao toàn cầu của anh là niềm tự hào của thành phố.

Về văn học, Belgrade là quê hương (về sau) của Ivo Andrić (1892–1975), một nhà văn Nam Tư đoạt giải Nobel Văn học năm 1961. Ông là tác giả của "Cây cầu trên sông Drina" và các tiểu thuyết khác mô tả lịch sử Balkan. Mặc dù sinh ra ở Bosnia, ông đã sống và mất tại Belgrade; di sản đoạt giải Nobel của ông được thành phố tự hào ghi nhận.

Một nhân vật khoa học quốc tế, Nikola Tesla, có một bảo tàng ở Belgrade mặc dù ông sinh ra ở Croatia ngày nay. Ông đã trải qua một phần tuổi thơ của mình ở Belgrade, và Bảo tàng Nikola Tesla (thành lập năm 1952) lưu giữ hầu hết các phát minh, giấy tờ cá nhân và thậm chí cả tro cốt của ông. Bảo tàng này lưu giữ khoảng 160.000 tài liệu và 5.700 hiện vật liên quan đến Tesla. Du khách có thể chiêm ngưỡng các bộ dao động, đồng hồ đo nguyên bản và mô hình hoạt động của động cơ cảm ứng đầu tiên – tất cả đều là những hiện vật trong di sản khoa học của Belgrade.

Trong số các nghệ sĩ biểu diễn, Marina Abramović là một cái tên nổi bật. Sinh năm 1946 tại Belgrade, bà trở thành người tiên phong của nghệ thuật trình diễn. Năm 2019, Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Belgrade đã tổ chức một triển lãm hồi tưởng lớn về các tác phẩm của bà. Triển lãm (là triển lãm toàn diện đầu tiên của bà tại quê nhà) đã thu hút khoảng 100.000 lượt khách tham quan và được tờ New York Times ca ngợi là một trong những sự kiện văn hóa quan trọng nhất thế giới. Do đó, Belgrade có mối liên hệ mật thiết với nghệ sĩ nổi tiếng thế giới này.

Những người Belgrade đáng chú ý khác bao gồm nhà thơ Charles Simic (người đoạt giải Pulitzer, sau này chuyển đến Mỹ), đạo diễn phim Emir Kusturica, và nhà văn Predrag Matvejević. Trong các môn thể thao ngoài quần vợt, thành phố này còn nổi tiếng là nơi sản sinh ra những ngôi sao bóng đá và bóng rổ (câu lạc bộ bóng đá Red Star Belgrade đã vô địch Cúp C1 châu Âu năm 1991, và đội bóng rổ Partizan đã giành được nhiều danh hiệu châu Âu). Nhiều ngôi sao nhạc rock và nhạc pop Serbia (ví dụ như Bajaga, Bora Đorđević của Riblja Čorba) đã khởi nghiệp ở Belgrade. Tóm lại, ảnh hưởng của Belgrade vượt xa quy mô khiêm tốn của nó: với dân số khoảng 1,2 triệu người, thành phố này đã sản sinh ra vô số nhà vô địch, nghệ sĩ và nhà tư tưởng vĩ đại trên thế giới.

Sự thật kỳ quặc và bất thường

Bên cạnh bề dày lịch sử hào hùng, Belgrade còn đầy rẫy những điều kỳ lạ đầy quyến rũ. Ví dụ, thành phố được đặt biệt danh trìu mến là “Thành phố của Mèo.” Hàng chục chú mèo hoang lang thang tự do trong các khu phố như Dorćol và Skadarlija, và người dân địa phương chăm sóc chúng - để thức ăn trên hiên nhà hoặc trên tường thành. Tập tục này mang tính truyền thống hơn là chính sách chính thức, nhưng nó đã mang lại cho Belgrade danh tiếng là một thành phố thân thiện với mèo.

Một truyền thuyết địa phương khác liên quan đến Quảng trường Slavija, ngày nay là một vòng xoay giao thông đông đúc. Theo những câu chuyện cổ, vào những năm 1860, khu vực Slavija hiện nay từng là một cái ao, nơi chim nước tụ tập. Một nhà công nghiệp người Scotland, Francis Mackenzie, được cho là đã bắn vịt trên ao đó vào một đêm nọ (sau khi mua đất) và sau đó tuyên bố chủ quyền. Câu chuyện đầy màu sắc này, dù hoàn toàn có thật hay được thêm thắt, được kể lại như một lý do khiến hòn đảo giao thông của quảng trường đôi khi được gọi một cách kỳ quặc là "Ao Vịt". (Ngày nay, người ta có thể thấy một đài phun nước với những bức tượng thiên nga đánh dấu vị trí này.)

Belgrade cũng có những truyền thống vui tươi. Kiểu chào ba ngón tay (được người hâm mộ và những người yêu nước sử dụng) được cho là bắt nguồn từ một lời thề thời trung cổ, mặc dù truyền thuyết có nhiều khác biệt. Thành phố này được nhắc đến trong một số trò chơi điện tử và phim ảnh; ví dụ, một thành phố Balkan hư cấu trong trò chơi. Nửa đời được đặt tên là "Rừng Trắng" để gợi nhớ đến biệt danh của Belgrade. Ngay cả tên của một số tuyến xe điện hoặc quán rượu cũng có câu chuyện đằng sau chúng (một biển hiệu quán rượu có hình bàn tay giơ ba ngón tay). Nhiều tòa nhà trong khu phố cổ được đồn đại là chứa đựng những biểu tượng bí mật (một số người nói rằng bạn có thể phát hiện ra những họa tiết bí ẩn của Hội Tam Điểm hoặc Slavơ nếu biết cách tìm).

Đi bộ qua Belgrade, đôi khi bạn như đang dạo bước trong lịch sử. Tại Quảng trường Cộng hòa hay Kalemegdan, một phần con phố được xây dựng trên nền vỉa hè và hầm rượu La Mã cổ đại. Dưới chân bạn tại pháo đài, bạn thực sự đang bước đi trên "mái nhà" của thị trấn La Mã bên dưới, hiện vẫn nằm sâu 6 đến 7 mét dưới lòng đất. Trong tầng hầm của bảo tàng, bạn có thể tìm thấy những mảnh khảm và bia mộ được biến thành sàn nhà. Những trải nghiệm kỳ lạ này – những chú mèo chào đón bạn, những phiến đá cổ dưới chân, những truyền thuyết thì thầm về đoàn quân Attila bị chôn vùi bên bờ sông – biến Belgrade thành một nơi vô cùng hấp dẫn để khám phá, vượt ra ngoài những thông tin trong sách hướng dẫn.

Belgrade hiện đại: Thủ đô của Serbia

Ngày nay, Belgrade là một thủ đô châu Âu sôi động với khoảng 1,2 triệu dân trong nội thành (khoảng 1,7 triệu dân trong khu vực đô thị). Nơi đây đã là trụ sở chính quyền của Serbia trong nhiều thế kỷ: đầu tiên là thủ đô của Nhà nước Chuyên chế Serbia vào năm 1405, sau đó chính thức từ năm 1841 khi nhà nước Serbia hiện đại ra đời. Từ năm 1918 đến năm 2003, nơi đây cũng là thủ đô của Nam Tư (ban đầu là Vương quốc của người Serb, người Croatia và người Slovenia, sau đó là Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa). Trong giai đoạn này, hầu hết các thể chế chính của Nam Tư - chính phủ, công nghiệp và văn hóa - đều đặt trụ sở tại đây.

Ngày nay, Belgrade là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của Serbia. Thành phố được xếp hạng là "Thành phố Toàn cầu Beta" nhờ tầm ảnh hưởng kinh tế khu vực. Tất cả các cơ quan chủ chốt đều tập trung tại đây: Quốc hội Serbia, các bộ ngành, các trường đại học và bệnh viện lớn nhất cả nước. Ví dụ, Trung tâm lâm sàng đại học Belgrade là một trong những khu phức hợp y tế lớn nhất khu vực. Sân vận động Belgrade Arena (nay là Sân vận động Štark Arena) là một trong những địa điểm thể thao trong nhà lớn nhất châu Âu. Nhà thờ Thánh Sava nổi bật giữa đường chân trời, và toàn bộ câu chuyện lịch sử Serbia được kể lại trong các bảo tàng thành phố. Hơn 86% cư dân Belgrade là người Serbia, nhưng cũng có một số lượng đáng kể người Nga, người Roma và các cộng đồng khác.

Trên trường quốc tế, Belgrade thường xuyên tổ chức các hội nghị thượng đỉnh và triển lãm. Nơi đây nổi tiếng với việc tổ chức hội nghị thượng đỉnh Phong trào Không liên kết đầu tiên vào năm 1961, và năm 2008 đã tổ chức Cuộc thi Ca khúc Eurovision sau chiến thắng đầu tiên của Serbia. Thành phố cũng đã tổ chức các sự kiện thể thao lớn (như EuroBasket ba lần, Giải vô địch Thể thao dưới nước Thế giới năm 1973 và Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới năm 2009). Gần đây nhất, Belgrade đã được chọn đăng cai Expo 2027 - một Hội chợ Thế giới - càng củng cố vai trò là cửa sổ của Serbia ra thế giới.

Về bản chất, Belgrade hiện đại là một thủ đô tự tin của một quốc gia nhỏ bé. Những đại lộ rộng lớn và các khu di tích lịch sử đan xen những tòa nhà cộng hòa và các trung tâm văn hóa mới. Về đêm, các tháp chuông và tháp canh của thành phố được thắp sáng, phản chiếu xuống dòng sông bên dưới. Belgrade có thể không còn là tiền tuyến nữa, nhưng vẫn mang dáng dấp của một ngã tư châu Âu – hướng về phía Tây, hướng về EU, đồng thời kết nối các mối quan hệ Đông và Balkan.

Sự thật du lịch thực tế

  • Belgrade có đáng để ghé thăm không? Chắc chắn rồi. Du khách thường thấy Belgrade mang đến sự kết hợp của những điểm tham quan khó tìm thấy ở nơi khác: lịch sử hào hùng, giải trí giá cả phải chăng và giao lưu văn hóa đích thực. Nhiều người đánh giá rằng thành phố này mang đến cảm giác sôi động nhưng không quá choáng ngợp. Ngay cả khi không phải là người đam mê lịch sử thực thụ, các quán cà phê, công viên và sự kiện văn hóa của thành phố vẫn mang đến một chuyến đi vô cùng bổ ích. Chính quyền địa phương đánh giá Belgrade nhìn chung là an toàn.
  • Belgrade có an toàn cho khách du lịch không? Nhìn chung là có. Tội phạm ở Belgrade ở mức thấp đến trung bình so với các thủ đô phương Tây. Theo các khuyến cáo du lịch, "rủi ro chung" của Belgrade đối với du khách được đánh giá là thấp. Trộm cắp vặt (móc túi) có thể xảy ra ở những khu vực đông đúc hoặc trên phương tiện giao thông công cộng, vì vậy du khách nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa thông thường. Tội phạm bạo lực đối với người nước ngoài rất hiếm. Người dân địa phương nổi tiếng hiếu khách và sẵn sàng giúp đỡ người lạ. Phụ nữ và gia đình đi du lịch ở đây không gặp phải các vấn đề quấy rối thường gặp. (Như thường lệ, tránh mang theo đồ vật có giá trị và cẩn thận trên những con phố vắng vẻ vào đêm khuya.)
  • Thời điểm tốt nhất để đến thăm Belgrade? Mùa xuân (tháng 5–tháng 6) và đầu mùa thu (tháng 9–tháng 10) thường được khuyến khích. Mùa hè (tháng 7–tháng 8) có thể rất nóng – nhiệt độ trung bình ở Belgrade là 30°C trong hơn 45 ngày một năm, với nhiệt độ cao nhất trên 40°C. Mùa đông (tháng 12–tháng 2) lạnh nhưng không quá khắc nghiệt (nhiệt độ cao nhất trong ngày dao động quanh mức 0–5°C, và có tuyết rơi trong vài ngày). Cuối xuân và đầu thu có thời tiết ấm áp và ít đông đúc hơn. Các sự kiện văn hóa và lễ hội cũng đạt đỉnh điểm vào cuối mùa hè.
  • Tôi có thể uống nước máy ở Belgrade không? Có. Nước máy ở Belgrade nhìn chung an toàn để uống. Nước máy chủ yếu lấy từ sông Danube và được xử lý theo tiêu chuẩn cao. Nhiều người dân uống nước máy thường xuyên (mặc dù một số vẫn thích nước đóng chai vì hương vị). Nếu bạn có dạ dày nhạy cảm, đôi khi bạn có thể thích nước khoáng đóng chai hơn, nhưng chưa có vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng chú ý nào liên quan đến nước máy.
  • Belgrade sử dụng loại tiền tệ nào? Đơn vị tiền tệ chính thức của Serbia là đồng dinar Serbia (RSD). Bạn sẽ cần dinar cho hầu hết các chi phí hàng ngày, vì thẻ tín dụng không được chấp nhận ở các cửa hàng hoặc chợ nhỏ. Máy ATM có rất nhiều ở trung tâm thành phố. Tỷ giá hối đoái tại ngân hàng thường tốt hơn so với trên phố.
  • Có Uber ở Belgrade không? Ứng dụng Uber quốc tế hiện không khả dụng tại Belgrade. Thay vào đó, người dân địa phương sử dụng các ứng dụng gọi xe của Serbia như CarGo hoặc dịch vụ taxi truyền thống (tính cước theo đồng hồ). Taxi khá rẻ so với tiêu chuẩn phương Tây, nhưng hãy đảm bảo tài xế sử dụng đồng hồ hoặc thỏa thuận giá trước. (Bạn nên đảm bảo đồng hồ đang chạy khi lên xe.) Việc Uber vắng mặt không gây ảnh hưởng nhiều đến du khách, vì cả taxi chính thức và xe đi chung đều dễ tìm.
  • Ngôn ngữ và tiếng Anh: Ngôn ngữ chính thức là tiếng Serbia (chữ Kirin và chữ Latinh). Ở trung tâm thành phố và các khu du lịch, nhiều người (đặc biệt là giới trẻ) nói tiếng Anh khá tốt. Thực đơn và biển hiệu nhà hàng thường được viết song ngữ (tiếng Serbia/tiếng Anh). Tuy nhiên, du khách vẫn nên học một vài cụm từ tiếng Serbia cơ bản (như Cảm ơn để "cảm ơn" và Vui lòng cho “làm ơn/không có gì”).
  • Kết nối: Wi-Fi được sử dụng rộng rãi (trong các quán cà phê, khách sạn, sân bay và trung tâm thương mại). Serbia sử dụng tiêu chuẩn điện 220V của Châu Âu với phích cắm tròn.
  • Ngân sách: Belgrade có giá cả rất phải chăng theo tiêu chuẩn phương Tây. Một bữa ăn tại một nhà hàng tầm trung có thể có giá từ 10–15 đô la một người. Bia khá rẻ (khoảng 2 đô la một cốc bia ở quán rượu). Một chuyến đi thành phố 4 ngày (bao gồm ăn uống, tham quan, chỗ ở giá rẻ) thường chỉ tốn vài trăm đô la. Hãy chuẩn bị sẵn tiền mặt để chi trả cho các chợ và phí vào cửa.

Đặc điểm khí hậu và mùa

Belgrade có khí hậu lục địa ôn hòa, tức là bốn mùa rõ rệt. Mùa đông lạnh và ẩm ướt (nhiệt độ cao trung bình tháng 1 khoảng 1–2°C), có tuyết rơi nhẹ vài lần trong năm. Mùa xuân (tháng 3–tháng 5) mang đến thời tiết ấm dần lên và thường có lượng mưa lớn nhất. Đặc biệt, tháng 5 có thể xanh tươi trước khi cái nóng mùa hè ập đến. Mùa hè nóng bức và đôi khi oi bức: trung bình có khoảng 45 ngày mỗi năm trên 30°C, và nhiệt độ cao kỷ lục 43,6°C (110,5°F) được ghi nhận vào tháng 7 năm 2007. Các đợt nắng nóng có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 nếu không chuẩn bị, vì vậy, bạn nên mang theo nước uống và tận dụng bóng râm rộng rãi trong công viên.

Mùa thu (tháng 9–tháng 11) mát mẻ nhanh chóng sau tháng 8, với những ngày nắng đẹp đầu thu. Tán lá tại nhiều công viên ở Belgrade có thể chuyển màu rực rỡ vào cuối tháng 10. Nhìn chung, Belgrade nhận được khoảng 698 mm lượng mưa hàng năm, phân bố khá đều nhưng đạt đỉnh vào cuối mùa xuân. Khí hậu thuận lợi cho sự phát triển của các loại cây lá rộng trong thành phố (du mục, sồi, dẻ ngựa), và bạn sẽ thấy hoa nở rộ và hạt dẻ ngựa báo hiệu mùa.

Trên thực tế, mùa xuân và đầu mùa thu là thời tiết dễ chịu nhất để tham quan (ấm áp nhưng không quá nóng). Buổi sáng và buổi tối mùa hè lý tưởng cho việc đi dạo ven sông hoặc xem hòa nhạc ngoài trời. Mùa đông ngắn và có thể se lạnh, vì vậy nếu bạn đi du lịch vào tháng 1–tháng 2, hãy nhớ mang theo áo khoác cho những đêm se lạnh (nhiệt độ có thể xuống dưới 0°C nhiều đêm, và nhiệt độ thấp kỷ lục chính thức là -26,2°C). Tuy nhiên, dù là mùa nào, ô hoặc áo mưa cũng rất hữu ích, vì những cơn mưa rào ngắn ngủi xảy ra quanh năm.

Di sản thể thao và điền kinh

Thể thao đóng một vai trò quan trọng trong bản sắc của Belgrade. Thành phố này là quê hương của các câu lạc bộ bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền hàng đầu Serbia, với lượng người hâm mộ trung thành. Trong bóng đá, Crvena zvezda (Sao Đỏ Belgrade) và Partizan Belgrade là một trong những đội bóng nổi tiếng nhất thời Nam Tư (Sao Đỏ thậm chí còn vô địch Cúp C1 châu Âu năm 1991). Bóng rổ gần như là một tôn giáo ở đây. Những đội bóng này đã sản sinh ra nhiều cầu thủ NBA và nhà vô địch châu Âu. Các môn thể thao nhỏ hơn cũng phát triển mạnh: các đội bóng chuyền, bóng nước và bóng ném từ Belgrade thường xuyên tham gia các giải đấu châu Âu.

Belgrade đã tổ chức nhiều cuộc thi quốc tế lớn. Thành phố đã đăng cai Giải vô địch thể thao dưới nước thế giới FINA đầu tiên vào năm 1973 – đánh dấu sự ra mắt của các cuộc thi bơi lội và lặn toàn cầu. Thành phố cũng đồng tổ chức một số trận bóng đá trong khuôn khổ UEFA Euro 1976 (khi Nam Tư đăng cai trận chung kết). Gần đây hơn, Belgrade đã tổ chức Đại hội thể thao sinh viên mùa hè 2009 (Đại hội thể thao sinh viên thế giới) và một số giải vô địch châu Âu và thế giới ở các môn thể thao từ karate đến bóng nước. Nhà thi đấu trong nhà lớn nhất thành phố (Štark Arena) có sức chứa 20.000 khán giả, cho phép thành phố tổ chức các sự kiện toàn cầu. Nhìn chung, di sản thể thao của Belgrade rất vững chắc; xem một trận bóng rổ hoặc bóng đá ở đây có thể mang lại cảm giác như đang tham dự một lễ hội quốc gia đầy nhiệt huyết.

Những sự thật thú vị ít được biết đến

  • Một trong những vườn thú lâu đời nhất Châu Âu: Vườn thú Belgrade (Beogradska Zoološka Bašta) là một viên ngọc ẩn giấu. Được thành lập vào năm 1936, đây là một trong những vườn thú lâu đời nhất còn tồn tại ở khu vực này của châu Âu. Nằm gọn trong Kalemegdan, vườn thú là nơi cư trú của hơn 5.000 động vật thuộc 450 loài (từ hổ đến chim nhiệt đới). Thậm chí còn có một cặp hà mã to lớn, với con hà mã cái "Zambie" là linh vật của thành phố. Tuy nhỏ bé so với một số vườn thú đẳng cấp thế giới, nhưng sự kế thừa lịch sử và cảnh quan sông nước tuyệt đẹp của vườn thú khiến chuyến tham quan trở nên đáng giá.
  • Cỗ máy Enigma của Bảo tàng Quân đội: Ít du khách nào ngờ rằng Bảo tàng Lịch sử Nam Tư (ở Topčider) hay Bảo tàng Quân sự (ở Kalemegdan) của Belgrade lại sở hữu một máy mật mã Enigma chính hiệu. Trong Thế chiến II, quân Đức Quốc xã đã mang một máy rotor Enigma đến đây. Từ năm 1995, nó đã được trưng bày tại sảnh Thế chiến II của Bảo tàng Quân sự - kèm theo hướng dẫn bằng tiếng Đức - một hiện vật được giới công nghệ đánh giá cao.
  • Cung điện Hoàng gia và Rạp chiếu phim Tito: Dinh thự hoàng gia (“Beli Dvor”) và Bảo tàng Nam Tư lưu giữ những di vật kỳ lạ. Trong các tour tham quan Cung điện Hoàng gia, có một phòng trưng bày máy chiếu phim cá nhân và bộ sưu tập phim của Nguyên soái Tito – những máy chiếu cũ, thùng phim, và thậm chí cả một rạp chiếu phim riêng mà ông từng sử dụng khi ở Beli Dvor. Trong Lăng Tito (nằm trong nghĩa trang cũ, nay là bảo tàng), người ta có thể thấy toa tàu “Blue Train” nổi tiếng của ông. Đây là những dấu ấn lịch sử thế kỷ 20 của Belgrade mà hầu hết các thành phố khác đều không có.
  • Cờ Apollo 11: Một sự thật ít người biết về bảo tàng: Belgrade sở hữu một trong những lá cờ đã tung bay trong sứ mệnh Mặt Trăng của tàu Apollo 11. Đó là lá cờ thiện chí của Nam Tư (với một lá cờ Nam Tư nhỏ được khâu trên đó). Sau khi hạ cánh xuống Mặt Trăng, lá cờ đã được trả lại và hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Nam Tư ở Belgrade.
  • Truyền thống làm rượu vang: Vùng ngoại ô Belgrade, đặc biệt là xung quanh Čukarica và Ripanj, sở hữu những vườn nho và nhà máy rượu vang từng rất quan trọng đối với khu vực. Ngay cả ngày nay, các nhà sản xuất nhỏ vẫn sản xuất rượu vang trắng và đỏ địa phương. Di sản nông thôn này đồng nghĩa với việc bạn thường xuyên có thể tìm thấy rượu vang Serbia trong thực đơn địa phương – một điều bất ngờ thú vị vì hầu hết mọi người đều liên tưởng rượu vang đến vùng Pelješac hoặc Fruška Gora.
  • Những cảnh đẹp chưa từng thấy – Thành phố của nhiều tầng lớp: Nhiều con phố ở Belgrade ẩn giấu những lớp kiến ​​trúc cổ hơn bên dưới. Ví dụ, ở trung tâm thành phố Skadarlija, một số tấm lát vỉa hè thực chất là những bia mộ Ottoman cổ được đặt úp xuống! Các nhà khảo cổ học cho biết có ít nhất 20 lớp kiến ​​trúc cổ nằm bên dưới Belgrade hiện đại. Dạo bước trên phố xá thực sự là một cuộc dạo chơi xuyên thời gian - khá thú vị. theo đúng nghĩa đen, khi đôi khi bạn bước trên vỉa hè thời La Mã.

Mỗi sự thật ít được biết đến này đều tô điểm thêm sắc màu cho hình ảnh Belgrade. Chúng cho thấy rằng, bên cạnh những di tích cổ kính, mỗi góc phố đều ẩn chứa những câu chuyện bất ngờ. Tóm lại, Belgrade không chỉ là thủ đô của Serbia mà còn là một thành phố ẩn chứa nhiều kho báu và những điều kỳ lạ nho nhỏ.

Kết luận: Tại sao Belgrade là một trong những thành phố hấp dẫn nhất Châu Âu

Belgrade là một thành phố của sự tương phản và tính liên tục. Nơi đây đã trải qua nhiều trận chiến và công cuộc tái thiết hơn hầu hết mọi nơi khác, nhưng tinh thần của nó vẫn còn nguyên vẹn. Từ nguồn gốc Vinča cổ kính đến đường chân trời hiện đại, Belgrade cho du khách thấy một nơi có thể thay đổi đến mức nào mà vẫn giữ được nét riêng. "Thành phố Trắng" là một minh chứng cho sức bền bỉ: mỗi thế hệ đều góp phần tô điểm thêm cho bức tranh khảm của nó, dù là lát đá cuội hay chế tác đèn neon.

Belgrade ngày nay vừa hiện đại vừa hiếu khách. Du khách có thể khám phá những pháo đài thời trung cổ rộng lớn vào ban ngày, và dùng bữa tối trong một quán rượu 150 năm tuổi vào ban đêm. Du khách có thể chiêm ngưỡng ngôi đền Chính thống giáo lớn nhất châu Âu trước khi nhảy múa đến tận bình minh trên một câu lạc bộ nổi. Dạo bước đêm, bạn sẽ bắt gặp các tu sĩ Chính thống giáo, những người chơi nhạc punk-rock và những doanh nhân cùng ngồi bàn bên hồ. Khách du lịch đến đây không chỉ vì những địa danh nổi tiếng – nhà thờ St. Sava đồ sộ, tượng Victor, quang cảnh sông Danube – mà còn vì những điều vô hình: con người thân thiện, cà phê đậm đà, những quán cà phê phóng khoáng, và tiếng cười rộn rã trong những con hẻm nhỏ.

Tóm lại, Belgrade hấp dẫn bởi nó không chịu đứng yên trong thời gian. Lịch sử của nó được thể hiện rõ nét – trong kiến ​​trúc, tên địa danh và cuộc sống thường nhật – nhưng vẫn giữ được nét trẻ trung. “Màu trắng” của nó không chỉ nằm ở những bức tường đá mà còn ở sự cởi mở trong tính cách. Vì tất cả những lý do này, Belgrade nổi bật như một viên ngọc quý bị đánh giá thấp của châu Âu, một nơi mà bất kỳ du khách nào cũng có thể khám phá những điều mới mẻ về quá khứ, hiện tại và thậm chí là về chính mình giữa những con phố nhiều tầng lớp.