Top 10 FKK (Bãi biển khỏa thân) ở Hy Lạp
Hy Lạp là điểm đến phổ biến cho những ai muốn có một kỳ nghỉ bãi biển tự do hơn, nhờ vào sự phong phú của các kho báu ven biển và các di tích lịch sử nổi tiếng thế giới, hấp dẫn…
Khảo cổ học cung cấp góc nhìn trực tiếp duy nhất vào phần lớn lịch sử loài người, cung cấp bằng chứng vật chất làm nền tảng cho sự hiểu biết của chúng ta về quá khứ. Mỗi cuộc khai quật có thể định hình lại lịch sử một cách đáng kể: ví dụ, Göbekli Tepe ở đông nam Thổ Nhĩ Kỳ (khoảng 9500–8000 TCN) đã phát hiện ra những công trình đá nghi lễ rộng lớn do những người săn bắn hái lượm xây dựng. Điều này đã "viết lại kịch bản" của thời kỳ đồ đá mới bằng cách chỉ ra rằng các ngôi đền đồ sộ có trước thời kỳ canh tác. Tương tự, Pompeii và Herculaneum - những thị trấn La Mã bị núi lửa Vesuvius đóng băng vào năm 79 SCN - mang đến một bức tranh chưa từng có về cuộc sống thường nhật thời cổ đại. Lăng mộ của pharaoh Ai Cập Tutankhamun (được phát hiện năm 1922) đã mang đến một kho tàng hiện vật hoàng gia đáng kinh ngạc (bao gồm cả chiếc mặt nạ tử thần bằng vàng nổi tiếng của ông), đưa Ai Cập cổ đại vào trí tưởng tượng của công chúng.
Việc phát hiện ra Phiến đá Rosetta năm 1799 đã cung cấp "chìa khóa để giải mã chữ tượng hình" bằng cách cung cấp các dòng chữ khắc bằng tiếng Hy Lạp và Ai Cập. Cuộn Biển Chết (được tìm thấy năm 1947) được ca ngợi là "phát hiện khảo cổ quan trọng nhất của thế kỷ 20", bởi vì các bản thảo 2.000 năm tuổi này đã làm sáng tỏ các văn bản Kinh Thánh và lịch sử Do Thái. Trong mỗi trường hợp, các hiện vật khai quật có thể viết lại các câu chuyện: Catalhoyuk ở Thổ Nhĩ Kỳ đã trở thành huyền thoại như một "thành phố nguyên thủy" thời kỳ đồ đá mới rộng lớn với quy hoạch đô thị và nghệ thuật phức tạp, được mô tả là cung cấp "nhiều thông tin về thời kỳ đồ đá mới hơn bất kỳ di tích nào khác trên thế giới".
Di sản của châu Âu thời tiền sử được đánh dấu bằng Stonehenge (Anh) – “vòng tròn đá thời tiền sử tinh xảo nhất về mặt kiến trúc trên thế giới” – trong khi các ngôi đền Angkor ở Đông Nam Á (Campuchia) lưu giữ đỉnh cao của Đế chế Khmer trên một khung cảnh rừng rậm rộng lớn. Các di tích biểu tượng ở châu Mỹ như Machu Picchu (thành cổ Inca, Peru) và Cahokia (thành phố Mississippi, Hoa Kỳ) cũng nổi bật không kém. Mỗi cuộc khai quật nổi tiếng đều mang lại những hiểu biết sâu sắc về tôn giáo, công nghệ, đời sống xã hội hoặc di cư mà không một nguồn tư liệu nào có thể cung cấp. Tóm lại, các di chỉ khảo cổ không chỉ là điểm tham quan du lịch: chúng là biên niên sử hữu hình của văn hóa nhân loại, từ nghệ thuật và kiến trúc đến chế độ ăn uống và hệ thống tín ngưỡng.
Các nhà khảo cổ học sử dụng nhiều kỹ thuật định tuổi để xác định tuổi của các di chỉ và phát hiện. Phương pháp định tuổi bằng cacbon phóng xạ (C-14) đo lường vật chất hữu cơ (than củi, xương, gỗ) có niên đại lên đến ~50.000 năm. Các mẫu được hiệu chuẩn với dữ liệu khí quyển để đưa ra niên đại theo lịch. Niên đại học vòng cây (Dendrochronology) có thể cung cấp năm chính xác cho gỗ khi tồn tại một chuỗi địa phương dài. Đối với đồ gốm hoặc lò sưởi ngoài phạm vi C-14, phát quang nhiệt hoặc phát quang kích thích quang học đo thời điểm khoáng vật tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt lần cuối. Các mô hình thống kê Bayesian hiện nay tích hợp địa tầng học với nhiều niên đại để có độ chính xác cao hơn.
Sau khi xác định niên đại các hiện vật, các nhà khoa học sẽ phân tích chúng. Kiểu hình đồ gốm hoặc chữ khắc trên tiền xu có thể là dấu hiệu của các thời kỳ. Công cụ bằng đá có thể được xác định thuộc về các nền văn hóa thời kỳ đồ đá cũ. Phân tích đồng vị xương (cacbon, nitơ) tái tạo chế độ ăn uống và di cư thời cổ đại (ví dụ: phân biệt thức ăn biển với thức ăn trên cạn, hoặc địa chất khu vực). DNA cổ đại (aDNA) thu được từ xương và răng đã cách mạng hóa ngành khảo cổ sinh học: giờ đây chúng ta có thể phát hiện các dòng dõi di truyền (người Neanderthal so với người Homo sapiens sơ khai, hoặc sự di cư của dân cư vào châu Mỹ). Tuy nhiên, aDNA có tính phá hủy mẫu vật và rất dễ bị nhiễm bẩn, vì vậy các phòng thí nghiệm sử dụng các quy trình vệ sinh nghiêm ngặt. Các xét nghiệm đồng vị ổn định trên men răng hoặc xương thường tiết lộ chế độ ăn uống và khí hậu trong suốt cuộc đời.
Công nghệ gần đây đang mở rộng đáng kể khả năng khám phá của các cuộc khai quật. Các cuộc khảo sát trên không LiDAR (Phát hiện và Đo khoảng cách bằng Ánh sáng) có thể xuyên qua tán rừng rậm, vốn nổi tiếng với việc được sử dụng ở Trung Mỹ để khám phá các thành phố Maya ẩn dưới rừng. Ảnh trắc địa bằng máy bay không người lái cung cấp bản đồ chi tiết và mô hình 3D của các tàn tích. GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) tích hợp dữ liệu không gian (vị trí hiện vật, thành phần hóa học đất, bản đồ cũ) để phân tích. Quét và in 3D cho phép tái tạo ảo các phát hiện dễ vỡ (xem phương pháp Digital Dante trong các dự án Pompeii của Ý).
Những tiến bộ trong phòng thí nghiệm bao gồm giải trình tự bộ gen DNA khảo cổ học, giúp viết lại các mốc thời gian (ví dụ, giải trình tự bộ gen của người Neanderthal và Denisova cho thấy sự giao phối cổ xưa với người Homo sapiens). Các công cụ di động tại hiện trường như huỳnh quang tia X cầm tay (XRF) cho phép các nhà khảo cổ học phân tích nguyên tố trên đồ gốm hoặc kim loại tại chỗ. Cảm biến từ xa (vệ tinh hoặc mặt đất) có thể phát hiện dấu vết xáo trộn đất hoặc các cấu trúc bị cháy dưới lòng đất. Một số nhà khai quật sử dụng thực tế ảo và ảnh trắc địa để tạo ra các chuyến tham quan thực địa sống động cho du khách – về cơ bản là một “cửa sổ” khảo cổ học cho giáo dục.
Khai quật chỉ là một nửa câu chuyện; việc bảo tồn hiện vật và phân tích sau khai quật cũng quan trọng không kém. Vật liệu hữu cơ (gỗ, vải, da) thường cần được ổn định ngay tại chỗ. Các hiện vật được vận chuyển đến phòng thí nghiệm, nơi các chuyên gia bảo tồn sử dụng độ ẩm và hóa chất được kiểm soát để ngăn ngừa sự phân hủy. Ví dụ, gỗ bị ngập nước có thể được ngâm trong polyethylene glycol để thay thế nước trong các tế bào. Kim loại (sắt, đồng, vàng) cần được khử muối để ngăn chặn sự ăn mòn.
Sau khi bảo quản, các hiện vật được lập danh mục trong cơ sở dữ liệu kèm theo ảnh và dữ liệu nguồn gốc. Việc lưu trữ lâu dài tuân thủ các tiêu chuẩn của bảo tàng (bao bì không axit, kiểm soát nhiệt độ). Sau đó, quá trình phân tích học thuật được tiến hành: các chuyên gia nghiên cứu di vật khảo cổ động vật để suy ra chế độ ăn uống, các kiến trúc sư nghiên cứu bản vẽ xây dựng, các nhà nghiên cứu chữ khắc dịch các dòng chữ, v.v. Kết quả được ghi lại trong các báo cáo khai quật và ấn phẩm học thuật. Ngày nay, các bảo tàng và nhà khảo cổ học thường chia sẻ dữ liệu ở định dạng truy cập mở (cơ sở dữ liệu GIS, ảnh mở) bất cứ khi nào có thể, mặc dù một số phân tích độc quyền (như niên đại carbon chưa công bố) có thể được giữ lại để phục vụ cho nghiên cứu đang diễn ra.
Khảo cổ học hoạt động trong khuôn khổ pháp lý về bảo vệ di sản. Công ước UNESCO năm 1970 cấm buôn bán cổ vật bất hợp pháp và khuyến khích hồi hương tài sản văn hóa. Trên thực tế, mỗi quốc gia đều có luật di sản; ví dụ, Cơ quan Cổ vật Ai Cập kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động khai quật và xuất khẩu. Hoa Kỳ đã thông qua Đạo luật NAGPRA năm 1990 để trả lại hài cốt người bản địa châu Mỹ và các vật linh thiêng cho các bộ lạc. Những vụ việc hồi hương nổi tiếng—chẳng hạn như việc trả lại tượng đá cẩm thạch Parthenon hay đồ đồng Benin—cho thấy rõ những vấn đề chính trị liên quan.
Các Di sản Thế giới của UNESCO (như Angkor, Petra, Machu Picchu) được quốc tế công nhận và thường được hỗ trợ bảo tồn, nhưng việc được công nhận không tự động áp đặt chính sách kiểm soát địa phương. Nhiều quốc gia đang phải vật lộn với nạn cướp bóc (xem phần đạo đức bên dưới) và áp lực phát triển. Một số quốc gia yêu cầu giấy phép khai quật phải bao gồm mục đích nghiên cứu, cam kết công bố, và thậm chí cả các điều khoản đảm bảo tất cả các phát hiện đều được giữ lại trong nước.
Hầu hết các cuộc khai quật được tài trợ từ nhiều nguồn: các trường đại học (thường thông qua các khoa khảo cổ học hoặc hội đồng nghiên cứu), các viện khảo cổ học quốc gia hoặc bảo tàng. Các khoản tài trợ từ các cơ quan khoa học hoặc văn hóa của chính phủ (ví dụ: Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF), Hội đồng Nghiên cứu Châu Âu hoặc Hội đồng Anh) là phổ biến. Các nhà tài trợ giàu có hoặc các tổ chức phi chính phủ đôi khi tài trợ cho các cuộc khai quật (Hội Địa lý Quốc gia Hoa Kỳ có lịch sử lâu đời trong việc tài trợ cho các hoạt động thực địa).
Một mùa khai quật thông thường có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, thường vào mùa khô hoặc mùa hè. Các nhóm có thể chỉ có vài người (cho các cuộc khảo sát nhỏ) đến hàng chục người (cho các cuộc khai quật lớn). Sinh viên, tình nguyện viên và chuyên gia có thể tham gia khi cần. Ngân sách bao gồm nhân sự, thiết bị, phí phòng thí nghiệm, giấy phép và chi phí bảo tồn. Hậu cần cũng bao gồm nhà ở (trại lều hoặc làng địa phương), thực phẩm, vận chuyển các phát hiện nặng (một số địa điểm sử dụng động vật thồ hoặc trực thăng ở các vùng xa xôi), và đôi khi là cả vấn đề an ninh. Nhiều dự án hợp tác với chính quyền địa phương hoặc chủ đất; các nhà khảo cổ học thường đào tạo công nhân địa phương về khai quật và bảo tồn như một hoạt động nâng cao năng lực.
Khảo cổ học hiện đại nhấn mạnh thực hành đạo đức. Điều này có nghĩa là hợp tác với cộng đồng địa phương và các bên liên quan, tôn trọng các địa điểm linh thiêng và tránh nghiên cứu "nhảy dù". Tham vấn người bản địa hiện đã trở thành thông lệ ở nhiều quốc gia, đảm bảo các cuộc khai quật xem xét các giá trị di sản sống. Ví dụ, các nhóm khảo cổ thường có sự tham gia của các cộng đồng hậu duệ trong quá trình lập kế hoạch (như trong nhiều cuộc khai quật ở Bắc Mỹ, nơi có sự hiện diện của các bộ lạc người Mỹ bản địa).
Cướp bóc và cổ vật bất hợp pháp vẫn là một vấn đề đạo đức nghiêm trọng. Các di tích đã được khai quật có thể bị cướp bóc nhanh chóng (đặc biệt là các khu chôn cất có hiện vật hấp dẫn). Các nhà khảo cổ học đã giảm thiểu tình trạng này bằng cách giáo dục cộng đồng, bảo vệ di tích và giám sát. Luật pháp quốc tế (như Công ước UNESCO năm 1970) coi buôn bán bất hợp pháp là tội phạm, nhưng thị trường chợ đen vẫn tồn tại. Do đó, các cuộc khai quật hợp pháp hiện nay công bố phát hiện nhanh chóng và hợp tác với cơ quan thực thi pháp luật để theo dõi hàng hóa bị cướp bóc.
Khảo cổ học dưới nước áp dụng nhiều nguyên lý trên cạn nhưng bổ sung thêm công nghệ lặn. Tàu thuyền và các địa điểm chìm (thành phố chìm, thị trấn cảng) cần có phương tiện điều khiển từ xa (ROV), lập bản đồ sonar và thang nâng chuyên dụng. Điều kiện ngập nước có thể bảo quản gỗ và vải tốt hơn trên đất liền, nhưng việc khai quật lại chậm (thường phải dùng nạo vét nước để loại bỏ nhẹ nhàng trầm tích). Việc bảo tồn thậm chí còn quan trọng hơn (ví dụ, tàu chiến Vasa ở Thụy Điển đã phải liên tục được phun hóa chất sau khi trục vớt).
Những phát hiện dưới nước đáng chú ý bao gồm việc Robert Ballard phát hiện ra xác tàu Titanic vào năm 1985, ở độ sâu 3.800 mét dưới Đại Tây Dương. Chuyến thám hiểm đó đã tiên phong trong việc chụp ảnh dưới nước sâu và làm dấy lên những tranh luận về đạo đức liên quan đến quyền cứu hộ. Vụ đắm tàu Antikythera vào cuối thế kỷ 19 (Hy Lạp) đã tìm thấy Cỗ máy Antikythera, một "máy tính" có hộp số 2.000 năm tuổi dành cho thiên văn học và các sự kiện lịch. Những xác tàu đắm nổi tiếng khác: tàu chiến Vasa của Thụy Điển thế kỷ 17 (được trục vớt năm 1961) và tàu buôn Uluburun thời kỳ đồ đồng (được phát hiện ngoài khơi Thổ Nhĩ Kỳ, có niên đại 1300 TCN, với hàng hóa kỳ lạ). Những "cuộc khai quật" dưới nước này đã mở rộng kiến thức của chúng ta về thương mại, công nghệ và thậm chí cả khí hậu (từ các vòng gỗ được bảo quản).
Dưới đây chúng tôi giới thiệu ba mươi cuộc khai quật nổi tiếng nhất thế giới. Với mỗi địa điểm, chúng tôi cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn (vị trí, niên đại, dân số/văn hóa), tiếp theo là lịch sử khai quật, ý nghĩa, những phát hiện quan trọng và các cuộc tranh luận học thuật hiện tại. (Các địa điểm được sắp xếp theo mức độ nổi tiếng toàn cầu, nhưng tất cả đều đáng chú ý.)
Tổng quan: Một khu bảo tồn trên đỉnh đồi trên cao nguyên Anatolian. Những người xây dựng Göbekli Tepe là những người săn bắt hái lượm, đang trên đà phát triển nông nghiệp. Họ đã dựng lên những vòng tròn đá đồ sộ với những cột trụ hình chữ T được chạm khắc, một số nặng tới 16 tấn. Quần thể này đã tồn tại qua nhiều thế kỷ trước khi bị chôn vùi một cách có chủ đích.
Được ghi nhận lần đầu tiên vào những năm 1960, các cuộc khai quật lớn đã bắt đầu vào những năm 1990 dưới sự chỉ đạo của nhà khảo cổ học người Đức Klaus Schmidt. Các mùa khai quật tiếp theo đã phát hiện nhiều "ngôi đền" hình tròn với các phù điêu chạm khắc tinh xảo (động vật, biểu tượng trừu tượng). Cuộc khai quật vẫn đang tiếp diễn, với các công trình ở nhiều tầng và một tập hợp phong phú các phát hiện nhỏ (công cụ đá vỏ chai, mảnh gốm, xương động vật).
Göbekli Tepe mang tính cách mạng vì nó ra đời trước các di tích lịch sử tương tự hàng thiên niên kỷ. Nó cho thấy kiến trúc nghi lễ quy mô lớn đã xuất hiện trong các xã hội di động, chứ không chỉ trong cộng đồng nông dân định cư. Điều này ngụ ý rằng tôn giáo cộng đồng có thể đã thúc đẩy chủ nghĩa định cư, chứ không phải ngược lại.
Các học giả đang tranh luận về cấu trúc xã hội tại Göbekli: Liệu đây có phải là một trung tâm tôn giáo thu hút đông đảo du khách, hay các nghệ nhân sống tại đó? Mục đích của việc chôn cất (che phủ có chủ đích) vẫn chưa rõ ràng. Một số người đặt câu hỏi liệu biểu tượng này có liên quan đến biểu tượng thời kỳ đồ đá mới sau này hay không. Các cuộc khảo sát bằng máy bay không người lái và LiDAR mới nhằm mục đích tìm kiếm thêm các cấu trúc ngoại vi.
Tổng quan: Hai khu định cư La Mã gần Naples đã bị phá hủy bởi vụ phun trào của núi lửa Vesuvius vào năm 79 SCN. Pompeii là một thị trấn thương mại sầm uất, còn Herculaneum là một thị trấn biệt thự dân cư nhỏ hơn. Tro bụi đã chôn vùi các tòa nhà, bảo tồn chúng gần như nguyên vẹn.
Pompeii lần đầu tiên được khai quật một cách có hệ thống vào thế kỷ 18 dưới thời các vua Bourbon ở Naples. Các bức tường gạch và tượng của Herculaneum xuất hiện sau đó, được hé lộ qua các hố đào. Ngày nay, những khu vực rộng lớn của cả hai địa điểm đều đã được phát hiện: quảng trường Pompeii, nhà tắm, đấu trường và nhà ở (ví dụ: Casa dei Vettii); biệt thự nhiều tầng và nhà thuyền của Herculaneum.
Pompeii như một viên nang thời gian của cuộc sống đô thị La Mã. Các nhà khảo cổ có thể dạo quanh các cửa hàng, đền thờ và nhà cửa như người La Mã đã từng làm. Những phát hiện (xác chết của nạn nhân, bích họa, graffiti) cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc sống thường nhật, nghệ thuật và các cấu trúc xã hội. UNESCO ghi nhận "khu vực rộng lớn của Pompeii" bên cạnh Herculaneum nhỏ hơn được bảo tồn tốt. Mỗi góc phố, lò bánh mì và chuồng ngựa ở Pompeii đều kể một câu chuyện, khiến nơi đây trở nên vô song về mặt khảo cổ học.
Các nhà quản lý di tích đang gặp khó khăn trong việc bảo tồn: tro núi lửa và sự phơi bày đã làm hư hại các bức bích họa, sàn tranh khảm và các công trình kiến trúc, làm dấy lên tranh luận về việc quản lý di sản của UNESCO. Nạn cướp bóc (đặc biệt là các hiện vật nhỏ) ít gây ra vấn đề hơn ở đây, nhưng nạn phá hoại và du lịch quá tải đang là những mối lo ngại. Một số nghiên cứu tập trung vào sức khỏe của nạn nhân (phân tích bộ xương) và việc mở rộng khai quật bên dưới các tòa nhà hiện đại.
Tổng quan: Lăng mộ được niêm phong của Pharaoh Tutankhamun (Triều đại thứ 18) tại Thebes. Khi Howard Carter vào năm 1922, ông đã tìm thấy bốn căn phòng chứa đầy kho báu chưa được khai quật trong hơn 3.000 năm.
Lăng mộ Tutankhamun được Howard Carter phát hiện với sự tài trợ của Lord Carnarvon. Carter đã dành nhiều năm tỉ mỉ lập danh mục các hiện vật bên trong lăng mộ. Không giống như những lăng mộ lớn thông thường, lăng mộ Tutankhamun có kích thước khiêm tốn, phản ánh cái chết bất ngờ của ông (khoảng 19 tuổi). Sau khi nhóm của Carter di dời mọi thứ, lăng mộ đã sụp đổ; nó được niêm phong lại, và vào năm 2007, nó đã được mở cửa cho du khách với sự kiểm soát chặt chẽ.
KV62 đã trở thành biểu tượng cho quy mô của các lăng mộ hoàng gia. Tuyên bố của Carter – “Những điều kỳ diệu” – đã khơi dậy sự phấn khích của giới khảo cổ. Bộ sưu tập nguyên vẹn (đồ nội thất mạ vàng, xe ngựa, đền thờ) phong phú đến mức chỉ một phần nhỏ có thể bị mang đi; phần còn lại hiện đang được lưu giữ chủ yếu tại Bảo tàng Ai Cập ở Cairo. Trong số những báu vật có “chiếc mặt nạ vàng ròng nổi tiếng từng được dùng để trang trí xác ướp của ông”, được ca ngợi là một trong những kiệt tác của Ai Cập cổ đại. Khám phá này cũng đã khởi xướng lĩnh vực bảo tồn lăng mộ và thúc đẩy sự quan tâm của công chúng đối với ngành Ai Cập học.
Tình trạng nguyên vẹn của lăng mộ Tutankhamun (khác với hầu hết các lăng mộ Ai Cập bị cướp bóc) đặt ra câu hỏi tại sao ông lại được chôn cất trong một ngôi mộ nhỏ. Liệu ông là một vị vua nhỏ hay chỉ là do vội vã? Hơn nữa, ghi chép của Carter còn thiếu sót, dẫn đến việc xem xét lại các ghi chép, ảnh chụp, và thậm chí cả cấu trúc của lăng mộ ban đầu. Vấn đề đạo đức của việc trưng bày đã được thảo luận: nhiều người Ai Cập muốn nhiều kho báu của nhà vua được giữ lại ở Ai Cập, và việc bảo tồn các bức tranh tường còn lại trong phòng chôn cất vẫn đang được tiến hành.
Tổng quan: Một đội quân đất sét có kích thước bằng người thật được chôn cất cùng vị hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc (Tần Thủy Hoàng) tại tỉnh Thiểm Tây. Bản thân gò mộ vẫn chưa được khai quật, nhưng hàng ngàn bức tượng binh lính, ngựa và xe ngựa canh gác lăng mộ của ông.
Năm 1974, một người nông dân đào giếng gần Tây An bất ngờ phát hiện ra những mảnh gốm vỡ. Các nhà khảo cổ học nhanh chóng lần theo dấu vết và phát hiện hàng ngàn bức tượng đất nung trong những hố lớn. Bốn hố chính hiện đã mở, mỗi hố chứa hàng trăm binh lính đang trong đội hình chiến đấu. Việc khai quật tiếp tục phát hiện ra những hố và bức tượng mới, nhưng phòng mộ trung tâm vẫn còn nguyên vẹn.
The Terracotta Army transformed our view of Qin China. Each figure is unique (different faces, armor) and the army illustrates Qin’s power and organization. UNESCO notes it was buried circa 210–209 BCE “with the purpose of protecting [the emperor] in his afterlife”. The sheer scale – estimates of nearly 8,000 soldiers, 130 chariots, and 520 horses – is unparalleled. The find showed that “funerary art” could be monumental, and it linked mythology (Emperor Qin’s fears of death) to tangible evidence.
Việc bảo tồn các bức tượng đất nung là một vấn đề: việc tiếp xúc với không khí làm hỏng màu sắc và đất sét, vì vậy nhiều bức tượng vẫn nằm trong các hố chôn dưới các công trình bảo vệ. Việc hồi hương không phải là vấn đề (khu vực này nằm ở Trung Quốc), nhưng việc trưng bày mang tính đạo đức (thực tế là công nhân có thể là nô lệ) đang được tranh luận. Các học giả cũng nghiên cứu phương pháp xây dựng và lực lượng lao động đằng sau quân đội.
Tổng quan: Một tấm bia đá granodiorite thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, khắc cùng một sắc lệnh bằng ba loại chữ viết (chữ tượng hình, chữ Demotic và chữ Hy Lạp cổ). Được phát hiện ở đồng bằng sông Nile, nó đã trở thành chìa khóa để đọc chữ tượng hình Ai Cập.
Phiến đá Rosetta được tìm thấy bởi những người lính Pháp đang xây dựng lại một pháo đài ở Rashid (Rosetta) trong chiến dịch của Napoleon ở Ai Cập. Nhận thấy tầm quan trọng của nó, người Anh đã mang nó về London sau khi đánh bại quân Pháp. Phiến đá này được lưu giữ tại Bảo tàng Anh từ năm 1802.
Trước khi phát hiện ra Hòn đá, chữ tượng hình không thể giải mã được. Vì tiếng Hy Lạp cổ đại có thể đọc được, “Hòn đá Rosetta đã trở thành chìa khóa quý giá để giải mã chữ tượng hình”. Chỉ trong vòng vài thập kỷ, các học giả (nổi tiếng nhất là Jean-François Champollion) đã giải mã được chữ viết Ai Cập và do đó mở ra toàn bộ kho tàng văn học và ghi chép Ai Cập cổ đại. Hòn đá Rosetta thường được ca ngợi là hiện vật quan trọng nhất đối với ngành ngữ văn và Ai Cập học.
Cuộc tranh luận chính thực ra không mang tính học thuật mà mang tính chính trị: Ai Cập đã nhiều lần yêu cầu Anh trả lại Phiến đá Rosetta, viện dẫn các công ước của UNESCO. Bảo tàng Anh hiện đang lưu giữ nó theo luật pháp Anh. Các học giả vẫn đang tiếp tục nghiên cứu các "Phiến đá Rosetta" khác (những dòng chữ song ngữ tương tự) có thể làm sáng tỏ thêm các ngôn ngữ.
Tổng quan: Bộ sưu tập hơn 900 bản thảo Do Thái cổ (các mảnh vỡ, cuộn giấy) có niên đại từ 300 TCN đến 100 SCN, được tìm thấy trong các hang động gần Biển Chết. Chúng bao gồm các sách Kinh Thánh và các tác phẩm của các giáo phái.
Vào cuối năm 1946/đầu năm 1947, những người chăn cừu Bedouin tình cờ phát hiện ra một hang động gần Qumran và tìm thấy những chiếc bình đựng các cuộn giấy da. Các nhà khảo cổ đã nhanh chóng khảo sát khu vực này và tìm thấy mười một hang động với hàng ngàn mảnh giấy da và giấy cói. Các cuộc khai quật tiếp tục diễn ra vào những năm 1950, phát hiện ra tàn tích của một khu định cư gần đó (có thể là của người Essenes) và nhiều kho lưu trữ cuộn giấy khác.
Nhiều người coi các Cuộn Biển Chết là phát hiện khảo cổ quan trọng nhất của thế kỷ 20. Chúng bao gồm những bản sao cổ nhất được biết đến của hầu hết các sách trong Kinh Thánh Hebrew, có niên đại sớm hơn các bản thảo được biết đến trước đó cả thiên niên kỷ. Các cuộn sách đã tác động sâu sắc đến nghiên cứu Kinh Thánh bằng cách tiết lộ tình trạng tôn giáo và ngôn ngữ Do Thái 2.000 năm trước. Hơn nữa, chúng còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về tín ngưỡng của một giáo phái Do Thái (thường được xác định là Essenes) ngay trước và trong thời Chúa Jesus.
Ban đầu, việc tiếp cận các cuộn giấy chỉ giới hạn trong một số ít học giả, gây ra nhiều tranh cãi. Giờ đây, chúng đã được xuất bản và số hóa phần lớn. Các cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn về tác giả của một số văn bản và danh tính chính xác của những người làm việc trên các cuộn giấy. Ví dụ, liệu các cuộn giấy được biên soạn tại Qumran bởi người Essenes, hay được thu thập từ các thư viện Jerusalem? Việc bảo tồn những cuộn giấy da mỏng manh cũng là một trọng tâm kỹ thuật lớn.
Tổng quan: Một thị trấn thời kỳ đồ đá mới đồ sộ ở miền trung Anatolia, đã có người sinh sống gần 2.000 năm. Vào thời kỳ đỉnh cao, Çatalhöyük có thể là nơi cư trú của khoảng 7.000 người trong những ngôi nhà gạch bùn san sát, không có đường phố. Nội thất được trát vữa và thường được vẽ tranh tường (bao gồm một bức được cho là "bản đồ đầu tiên của thế giới"), gây tranh cãi. Người chết được chôn dưới sàn nhà, thường cùng với đồ đạc cá nhân.
Được khai quật lần đầu tiên vào những năm 1960 bởi James Mellaart, phát hiện ra hai gò đất liền kề (Çatalhöyük Đông và Tây). Các cuộc khai quật này đã dừng lại trong những hoàn cảnh bí ẩn vào năm 1965. Từ năm 1993, một nhóm nghiên cứu quốc tế do Ian Hodder dẫn đầu đã khai quật lại Çatalhöyük với sự kiểm soát và ghi chép địa tầng tỉ mỉ, thậm chí có sự tham gia của các nhà nhân chủng học và dân tộc học. Hơn 18 cấp độ thành phố chồng lên nhau đã được xác định.
Çatalhöyük cung cấp "nhiều thông tin về thời kỳ đồ đá mới hơn bất kỳ di tích nào khác trên thế giới". Nơi đây là minh chứng cho cuộc sống đô thị thời kỳ đầu: những ngôi nhà được xây dựng san sát nhau như tổ ong, các nghi lễ trong không gian sống, và nghệ thuật biểu tượng phong phú (sừng động vật trên tường, tượng thần sinh sản). Sự trường tồn của nó cho thấy các mô hình định cư phức tạp đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử loài người. Năm 2012, UNESCO đã công nhận nơi đây là Di sản Thế giới vì đã minh chứng cho "những bước đầu tiên hướng tới nền văn minh" (sự pha trộn giữa nông nghiệp, hệ thống phân cấp xã hội, tôn giáo) trên quy mô lớn.
Những tranh luận về Çatalhöyük bao gồm bản chất tổ chức xã hội của nó: Liệu nó có bình đẳng (không tìm thấy cung điện nào) hay nghệ thuật và các ngôi mộ chỉ ra các gia đình thượng lưu? Bức tranh tường "bản đồ" đang gây tranh cãi - liệu đó là một ngọn núi lửa hay một thiết kế da báo? Việc bảo tồn là rất quan trọng vì gạch bùn rất dễ bị hư hại. Dự án của Hodder là một cột mốc trong phương pháp luận "khảo cổ học xã hội", tranh luận về cách diễn giải các nghi lễ và biểu tượng trong gia đình.
Tổng quan: Hai trung tâm đô thị song sinh của nền văn minh Indus thời kỳ đồ đồng (khoảng 2600–1900 TCN) nằm trên vùng đồng bằng ngập lụt sông Indus. Harappa (Punjab) và Mohenjo-Daro (Sindh) là những thành phố được quy hoạch với các tòa nhà gạch, mạng lưới đường phố và hệ thống thoát nước tiên tiến. Chữ viết của chúng vẫn chưa được giải mã.
Harappa lần đầu tiên được khai quật trong quá trình xây dựng đường sắt vào những năm 1850, nhưng chỉ được các nhà khảo cổ học John Marshall và Alexander Cunningham khai quật đúng cách từ những năm 1920. Mohenjo-Daro được khai quật muộn hơn một chút, vào những năm 1920–1930. Mỗi cuộc khai quật đều phát hiện ra các thành trì với các công trình công cộng (nhà tắm, kho thóc) và những thị trấn rộng lớn thấp hơn với những gò nhà.
Trước khi được phát hiện, nền văn minh thời kỳ đồ đồng ở Ấn Độ vẫn chưa được biết đến. Những di chỉ này cho thấy nền văn hóa đô thị tiên tiến đã tồn tại ở Nam Á cùng thời với Lưỡng Hà và Ai Cập. Quy hoạch đô thị tinh vi (gạch nung đồng nhất, nhà nhiều tầng, hệ thống thoát nước thải) là bằng chứng của chính quyền trung ương mạnh mẽ. Không giống như các nền văn hóa khác, các thành phố Indus không có cung điện hay đền thờ rõ ràng, khiến chúng trở nên độc đáo.
Cuộc tranh luận lớn: Điều gì đã gây ra sự sụp đổ đô thị của sông Ấn vào khoảng năm 1900 TCN? Các lý do được đưa ra bao gồm biến đổi khí hậu, sự dịch chuyển của dòng sông, hoặc sự xâm lược. Những ký tự chưa được giải mã là một thách thức lâu dài; cho đến khi được giải mã, nhiều điều về xã hội của họ (ngôn ngữ, tôn giáo) vẫn còn mơ hồ. Việc bảo tồn những công trình gạch còn sót lại (thường bị muối ăn mòn) là một mối quan tâm cấp bách.
Tổng quan: Kinh đô của Đế chế Khmer, bao gồm Angkor Wat và Angkor Thom, trải rộng hàng trăm km vuông về phía bắc Siem Reap ngày nay. Công viên này chứa nhiều quần thể đền đài và hồ chứa nước đồ sộ, từng là nơi cư trú của thành phố tiền hiện đại lớn nhất Đông Nam Á.
Các di tích của Angkor chưa bao giờ thực sự bị chôn vùi, nhưng khảo cổ học hiện đại đã bắt đầu vào thế kỷ 19 với các nhà thám hiểm người Pháp (Père Coeur). Các công trình nghiên cứu lớn tiếp tục được thực hiện trong suốt thế kỷ 20 dưới sự quản lý của Apsara và các trường đại học, sử dụng chữ khắc để xác định niên đại các ngôi đền. Các cuộc khảo sát LiDAR chỉ mới gần đây đã tiết lộ cảnh quan đô thị rộng lớn xung quanh (đường xá, quản lý nước).
UNESCO gọi Angkor là "một trong những di tích khảo cổ quan trọng nhất Đông Nam Á". Những ngôi đền như Angkor Wat (một ngọn núi đền thờ rộng lớn có từ thế kỷ 12) và Bayon (thế kỷ 13, nổi tiếng với những khuôn mặt đá) đại diện cho kiến trúc Khmer đỉnh cao. Di tích này minh chứng cho một "nền văn minh đặc biệt" với kỹ thuật thủy lợi tiên tiến (sông Baray và kênh đào) làm nền tảng cho nông nghiệp và xã hội. Những tàn tích đồ sộ này cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về tôn giáo Khmer (Ấn Độ giáo và sau này là Phật giáo).
Lịch sử Angkor vẫn đang được chắp nối. Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu vai trò của hệ thống quản lý nước trong cả sự thịnh vượng lẫn suy tàn (tưới tiêu quá mức hay hạn hán?). Nạn cướp bóc các tác phẩm điêu khắc nhỏ diễn ra rất dữ dội trong thời kỳ nội chiến, mặc dù các chương trình hỗ trợ của UNESCO đã ngăn chặn được tình trạng này. Mối quan hệ giữa Angkor và các cường quốc châu Á khác (Srivijaya, Trung Quốc) là một chủ đề nghiên cứu tích cực. Áp lực du lịch đang rất lớn, vì vậy việc quản lý di tích bền vững (quản lý dòng người, khôi phục các công trình kiến trúc) vẫn đang được tiếp tục.
Tổng quan: Thủ đô của vương quốc Nabataean, được chạm khắc trên những vách đá sa thạch đỏ hồng ở miền nam Jordan. Nổi tiếng với những mặt tiền được đẽo gọt từ đá như Al Khazneh (“Kho Tàng”) và các tu viện nằm cao trên vách đá, được kết nối bằng những con đường bí mật.
Petra được phương Tây biết đến vào thế kỷ 19 (được nhà thám hiểm người Thụy Sĩ Johann Burckhardt khám phá vào năm 1812). Các cuộc khai quật chính thức bắt đầu vào những năm 1920 thuộc Cục Cổ vật Jordan. Công việc liên tục kể từ đó đã phát hiện ra các sân đền, lăng mộ tinh xảo và một đấu trường La Mã. Không giống như các địa điểm bị chôn vùi, kiến trúc của Petra được phát hiện; khảo cổ học tập trung vào việc lập bản đồ thành phố và bảo tồn mặt tiền.
Petra minh họa cách người dân sa mạc xây dựng nên một thủ đô hùng vĩ. Tạp chí National Geographic ghi nhận hệ thống nước được thiết kế khéo léo và kiến trúc xa hoa của Petra phản ánh sự giàu có của người Nabataean. Hơn 600 di tích được chạm khắc trên đá. Ý nghĩa của nó nằm ở sự pha trộn giữa phong cách Hy Lạp, La Mã và bản địa – “Thành phố Hoa hồng” tượng trưng cho ngã tư giao thương (nhũ hương, gia vị) giữa Ả Rập, Châu Phi và Địa Trung Hải. UNESCO và các học giả coi Petra là hình mẫu của sự giao thoa văn hóa và sự khéo léo trong kỹ thuật thủy lực.
Phần lớn nội thất của Petra, bao gồm cả các hang động, vẫn chưa được khai quật. Các nhà khảo cổ học vẫn đang tranh luận về bản chất của sự suy tàn cuối cùng của nó (sự sáp nhập của La Mã, sự thay đổi các tuyến đường thương mại, động đất). Tác động của du lịch và lũ quét là rất đáng kể: mưa axit làm xói mòn mặt tiền, và lũ lụt đã nhiều lần làm hư hại các công trình. Những nỗ lực vẫn đang tiếp tục được thực hiện để cân bằng giữa nghiên cứu khảo cổ học với bảo tồn và sự tham gia của cộng đồng địa phương (các gia đình Bedouin vẫn duy trì các nhà nghỉ và nghề thủ công).
Tổng quan: Thành phố huyền thoại của Chiến tranh thành Troy, nằm ở tây bắc Thổ Nhĩ Kỳ. Troy I–IX là những khu định cư kế tiếp nhau qua hàng thiên niên kỷ (từ thời đồ đá mới đến La Mã), với Troy VI–VII (khoảng 1700–1150 TCN) thường được coi là thành Troy của Homer.
Heinrich Schliemann nổi tiếng với việc khai quật thành Troy vào những năm 1870, phát hiện ra một di tích thời kỳ đồ đồng phong phú (mặc dù ông đã gây tranh cãi khi di chuyển kho báu "Vàng của Priam" đến Berlin). Sau này, các nhà khảo cổ học Wilhelm Dorpfeld và Carl Blegen đã hoàn thiện bản đồ địa tầng. Ngày nay, Bảo tàng Çanakkale và một nhóm người Mỹ gốc Thổ Nhĩ Kỳ vẫn tiếp tục công việc khai quật và bảo tồn cẩn thận.
Thành Troy là cầu nối giữa khảo cổ học và văn học. UNESCO ghi nhận Troy “có ý nghĩa to lớn trong việc tìm hiểu sự phát triển của nền văn minh châu Âu ở giai đoạn quan trọng trong giai đoạn đầu phát triển”, một phần vì Homer Iliad (được sáng tác muộn hơn nhiều) đã làm cho nó trở nên bất tử. Di tích này cung cấp bối cảnh thực tế cho chiến tranh và thương mại Aegean thời kỳ Đồ Đồng. Sự hiện diện ấn tượng của nó trong thần thoại và trong các cuộc tranh luận về lịch sử so với truyền thuyết khiến nó trở thành một biểu tượng văn hóa (khái niệm "Troy" vang vọng từ thời cổ đại đến phim ảnh hiện đại).
Các nhà khảo cổ học vẫn đang tranh luận về lớp nào là "thành phố của Chiến tranh thành Troy". Thành Troy VIIa (khoảng năm 1200 TCN) cho thấy sự tàn phá (lớp bị cháy), phù hợp với truyền thống. Tuy nhiên, việc thiếu các ghi chép rõ ràng bằng văn bản đồng nghĩa với việc "huyền thoại" về thành Troy phần lớn dựa trên khảo cổ học. Các cuộc tranh luận khác tập trung vào phương pháp của Schliemann và việc ông đã lấy lại các cổ vật. Việc bảo tồn di tích hiện bao gồm việc lợp mái các khu vực quan trọng để bảo vệ di tích.
Tổng quan: Một loạt di chỉ Homo erectus thời kỳ đầu gần Tbilisi, Georgia. Nơi đây đã tìm thấy hóa thạch hominin (sọ, hàm, răng) và các công cụ bằng đá có niên đại khoảng 1,77 triệu năm trước, khiến chúng trở thành di vật hominin lâu đời nhất ở Âu Á.
Được phát hiện vào những năm 1980 khi xương động vật hóa thạch được tìm thấy trong các tàn tích thời trung cổ, các cuộc khai quật có hệ thống đã bắt đầu vào những năm 1990. Các nhà khai quật đã khai quật được các lớp xương và các lớp trại cổ xưa. Đáng chú ý, năm hộp sọ của người Hominin (một hộp sọ gần như hoàn chỉnh) đã được tìm thấy vào năm 2005.
Dmanisi đã “tiết lộ một hồ sơ phi thường về sự phân tán sớm nhất của loài người vượt ra ngoài châu Phi”. Loài người ở đây có não nhỏ (giống Homo habilis hơn) so với loài Homo erectus ở Á-Âu sau này, cho thấy cuộc di cư đầu tiên ra khỏi châu Phi liên quan đến một quần thể có sự biến dị đáng ngạc nhiên. Các nhà nghiên cứu cho rằng Dmanisi là “chìa khóa để giải mã nguồn gốc của Homo và truy tìm những cuộc di cư sớm nhất của loài người vào thời kỳ Pleistocene”. Nói một cách đơn giản, nó cho thấy con người (hoặc họ hàng gần) đã đến châu Âu sớm hơn nhiều so với suy nghĩ, khi khí hậu vẫn còn tương đối khắc nghiệt.
Dmanisi thách thức phân loại học trước đây: một số người cho rằng tất cả Homo sơ khai bên ngoài châu Phi có thể là một loài biến đổi (H. erectus), chứ không phải các loài riêng biệt. Nguyên nhân của sự di cư sớm (cơ hội khí hậu so với áp lực dân số) được xem xét. Bảo tồn ít quan trọng hơn (các phát hiện ổn định trong phòng thí nghiệm), nhưng việc xác định niên đại cẩn thận (từ địa tầng và đo phóng xạ) tiếp tục tinh chỉnh dòng thời gian định cư.
Tổng quan: Một trong những thành phố vĩ đại nhất thời kỳ Maya Cổ điển, nằm trong rừng mưa Petén của Guatemala. Kiến trúc đồ sộ bao gồm Quảng trường Lớn và các kim tự tháp dốc đứng (Đền I, II, IV). Vào thời kỳ đỉnh cao, Tikal kiểm soát một mạng lưới các thành phố nhỏ hơn, cai trị một quốc gia rộng lớn.
Việc khai hoang và lập bản đồ địa hình bắt đầu vào thế kỷ 19. Trong những năm 1950-1960, các nhóm nghiên cứu của Đại học Pennsylvania và Guatemala đã tiến hành các cuộc khai quật lớn và xây dựng một trại. Các cuộc khảo sát LiDAR gần đây đã phát hiện vô số công trình trước đây bị che khuất (khu dân cư, đường đắp cao) trong khu rừng xung quanh.
Tikal là minh chứng điển hình cho nền văn minh Maya cổ điển ở thời kỳ đỉnh cao. Các bia ký tượng hình và đền thờ ghi lại niên đại của các vị vua Maya, liên kết lịch sử Tikal với lịch sử Teotihuacan (Mexico) và các di chỉ Maya khác. Niên đại (300–900 CN) bao gồm sự phát triển và sụp đổ của các vương quốc Maya. Hệ thống xã hội phức tạp của di chỉ (giới quý tộc, tư tế, nghệ nhân) và thiên văn học (các kim tự tháp Tikal trùng khớp với các sự kiện Mặt Trời) là những điểm dữ liệu quan trọng.
Sự suy tàn của Tikal (khoảng năm 900 SCN) là một phần của cuộc tranh luận rộng hơn về "sự sụp đổ" của người Maya: các yếu tố hạn hán, chiến tranh và dân số quá đông được thảo luận. Vai trò của Tikal trong các mạng lưới thương mại (chẳng hạn như buôn bán đá vỏ chai) cũng được nghiên cứu. Việc cướp bóc bia đá và lăng mộ sau cuộc nội chiến ở Guatemala đã là một mối lo ngại, làm dấy lên mối quan tâm về an ninh di tích.
Tổng quan: Một trung tâm nghi lễ của nền văn minh Olmec trên Bờ biển Vịnh Mexico (nay là Tabasco). La Venta đạt đến đỉnh cao từ năm 900 đến năm 400 TCN và sở hữu những công trình đất khổng lồ (bao gồm một trong những kim tự tháp đầu tiên ở châu Mỹ) cùng một bộ sưu tập đồ sộ các di tích đá chạm khắc.
La Venta được khai quật một phần từ năm 1955 bởi nhà khảo cổ học Matthew Stirling. Công việc khai quật ban đầu đã dọn sạch Kim tự tháp lớn và tìm thấy nhiều đầu tượng khổng lồ nổi tiếng. Từ những năm 1980, các nhà khảo cổ học Mexico và Mỹ đã tái khám phá một số phần của di chỉ, sử dụng các kỹ thuật hiện đại (khai quật địa tầng, cảm biến từ xa) để khảo sát các gò đất và quảng trường còn lại.
Di tích này đã mang đến cho thế giới cái nhìn đầu tiên về nền văn minh Olmec, từ lâu được coi là "nền văn hóa mẹ" của Trung Mỹ. Bảo tàng Metropolitan ghi nhận rằng La Venta "đã cung cấp một số phát hiện khảo cổ quan trọng nhất từ thời Trung Mỹ cổ đại". Nghệ thuật (đặc biệt là những bức tượng đầu người bằng đá bazan khổng lồ của những người có khả năng là vua chúa) và quy hoạch đô thị (kim tự tháp, quảng trường và hệ thống thoát nước) đã ảnh hưởng đến các nền văn hóa sau này (Maya, Aztec). Kim tự tháp lớn của nó (một gò đất rộng 110.000 m³) là một trong những công trình kiến trúc lớn nhất bán cầu vào thời đó.
Chức năng của các "bàn thờ" và hình ảnh bị cắt rời đang được tranh luận: liệu chúng thể hiện nghi lễ chặt đầu hay cảnh thần thoại? Việc La Venta bị bỏ hoang vào khoảng năm 400 TCN (có thể vì lý do chính trị hoặc môi trường) đang được nghiên cứu. Một số học giả Colombia trước đó đã suy đoán nguồn gốc kỳ lạ của những chiếc đầu (Đức Quốc xã từng tuyên bố chúng có nguồn gốc "Aryan") – nhưng tất cả đều bị bác bỏ. Các nhà khảo cổ học ngày nay đang nỗ lực bảo tồn vùng đất thấp giàu hữu cơ này và đang tái diễn giải vị trí của La Venta trong xã hội Olmec bằng cách sử dụng các nghiên cứu so sánh từ các di chỉ Olmec khác (San Lorenzo, Tres Zapotes).
Tổng quan: Một khu định cư cuối thời kỳ đồ đồng ở vùng đầm lầy East Anglian (Cambridgeshire), được mệnh danh là "Pompeii của Anh". Khu vực này có niên đại khoảng 1000–800 TCN. Một trận hỏa hoạn kinh hoàng đã làm sập những ngôi nhà tròn bằng gỗ xuống lòng sông, tạo ra một môi trường yếm khí giúp bảo tồn các công trình và hiện vật một cách đặc biệt tốt.
Các cuộc khảo sát trên không và sau đó là các lần quét từ kế đã phát hiện ra các dị thường hình chữ nhật (hình dạng lỗ trụ) tại một mỏ cát. Các cuộc khai quật cứu hộ từ năm 2006 đến 2016 đã phát hiện ra dấu vết hoàn chỉnh của một ngôi làng nhỏ: bốn ngôi nhà tròn trên sàn, một hàng rào và hàng trăm hiện vật. Công trình chính đã được xuất bản thành báo cáo gồm hai tập vào năm 2024.
Nhóm nghiên cứu Cambridge gọi Must Farm là "một bức ảnh chụp độc đáo về cuộc sống thời kỳ Đồ Đồng". Do các tòa nhà bị thiêu rụi nhanh chóng thành nước, chúng ta thấy các công trình còn nguyên vẹn (tường, gỗ) và đồ đạc bên trong không bị xáo trộn. Những khám phá mới bao gồm một bữa ăn còn sót lại trong một cái bát (một hỗn hợp lúa mì và thịt "giống cháo" với thìa khuấy). Hơn 1.000 hiện vật đã được bảo tồn: vải dệt, dụng cụ và đồ nội thất bằng gỗ, đồ gốm, đồ kim loại và thức ăn thừa. Mức độ chi tiết này từ một hộ gia đình thời kỳ Đồ Đồng là vô song: một chuyên gia đã nhận xét rằng đây là "lần gần nhất chúng ta có thể bước qua cửa của một ngôi nhà tròn 3.000 năm trước".
Trang trại Must vẫn đang được phân tích. Các câu hỏi bao gồm tổ chức xã hội (bằng chứng về các xưởng xây dựng cộng đồng?), mạng lưới thương mại (hạt thủy tinh có thể đến từ cách đó 1.500 dặm, có thể là Ba Tư). Việc bảo tồn kiến trúc gỗ của di tích vẫn đang được tiến hành: phần còn lại đã được đặt trong một chiếc rương bảo vệ để nghiên cứu và trưng bày. Nguyên nhân của vụ cháy vẫn đang được tranh luận (vô tình hay cố ý?), mặc dù tất cả cư dân đều đã thoát ra ngoài, cho thấy đây có thể là một thảm họa vào ban đêm.
Tổng quan: Một di chỉ tiền Clovis ở miền nam Chile cung cấp bằng chứng rõ ràng về sự định cư sớm của con người ở châu Mỹ. Ban đầu, những người săn bắt hái lượm định cư bằng cách dựng nhà tạm gần một con suối, có thể là theo mùa.
Nhà khảo cổ học Tom Dillehay bắt đầu khai quật tại Monte Verde vào cuối những năm 1970, bất chấp sự hoài nghi về niên đại tiền Clovis. Trong nhiều thập kỷ, nhóm của ông đã khai quật các tầng than bùn và các bề mặt sinh sống biệt lập. Phương pháp định tuổi bằng carbon phóng xạ xác nhận niên đại khoảng 14.500 năm trước. Các cuộc khảo sát sau đó đã tìm thấy bằng chứng về những nơi cư trú thậm chí còn cổ xưa hơn, khoảng 18.500–19.000 năm trước, mặc dù niên đại sớm hơn này vẫn còn gây tranh cãi.
Monte Verde đã lật đổ mô hình “Clovis-first” vốn thống trị ngành khảo cổ học Mỹ. Nó đã thuyết phục nhiều học giả rằng con người “đã đến Nam Mỹ ít nhất 14.000 năm trước” – sớm hơn nền văn minh Clovis (khoảng 13.000 TCN) ở Bắc Mỹ. Sự bảo tồn tại Monte Verde đặc biệt đến mức (những túp lều gỗ ngập nước, dây thừng, thức ăn còn sót lại, công cụ) đã cung cấp bằng chứng không thể chối cãi về sự định cư sớm. Như Tạp chí Discover đã ghi nhận, nó “xóa tan mọi nghi ngờ” rằng con người đã có mặt ở Tân Thế giới từ 15.000 năm trước. Niên đại sớm đáng kinh ngạc này khiến Monte Verde trở thành nền tảng trong việc tìm hiểu về sự xuất hiện của con người ở châu Mỹ.
Cuộc tranh luận chính đã chuyển từ "liệu có người tiền Clovis không?" (Monte Verde trả lời là có) sang "họ là ai, và họ đến khi nào?" Một số người cho rằng đó là những cuộc di cư ven biển từ Beringia; những người khác lại tìm kiếm các địa điểm thậm chí còn sớm hơn trong đất liền. Bản thân Monte Verde vẫn đang được khai quật (mặc dù than bùn đã che khuất nhiều di tích), và một báo cáo gây tranh cãi năm 2015 cho rằng có những trại rải rác từ 19.000 năm trước. Bất kể thế nào, di sản của Monte Verde vẫn tồn tại vĩnh viễn trong các sách giáo khoa khảo cổ học như bằng chứng cho thấy quá trình di cư của con người vào châu Mỹ rất phức tạp và lâu đời.
Tổng quan: Đây là địa điểm của một khu định cư đô thị rộng lớn và là trung tâm nghi lễ của nền văn hóa Mississippi. Cahokia trải dài trên diện tích 6 dặm vuông vào thời kỳ đỉnh cao với khoảng 120 gò đất (hiện còn lại 80 gò) được xây dựng bởi dân số 15.000–20.000 người. Gò đất lớn nhất, Monks Mound, trải rộng 5 mẫu Anh ở chân gò.
Các cuộc khai quật bắt đầu vào những năm 1920 và được đẩy mạnh vào những năm 1960 với các chiến dịch có hệ thống. Các nhà khảo cổ đã khai quật nhà cửa, quảng trường và các gò chôn cất. Một số gò (như Gò Monks và Gò 72) đã phát hiện những ngôi mộ phức tạp. Khu vực này đã trở thành một công viên quốc gia và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1982.
Cahokia là "khu định cư đô thị lớn nhất và có ảnh hưởng nhất của nền văn hóa Mississippi", trải rộng khắp phần lớn miền đông Bắc Mỹ. Nó "được coi là di chỉ khảo cổ lớn nhất và phức tạp nhất ở phía bắc các thành phố tiền Columbus lớn ở Mexico". Quy mô và sự phức tạp của Cahokia đã gây sốc cho các học giả: nơi đây có những quảng trường rộng lớn, các woodhenge nghi lễ (các cột mốc thời gian cho các ngày hạ chí), và một xã hội tinh vi (thợ thủ công, thầy tế, giới tinh hoa). Các gò đất của nó được sử dụng làm nền cho các đền thờ hoặc nơi ở của những người cai trị. Di chỉ này cho thấy người Bắc Mỹ bản địa đã xây dựng các thành phố và tham gia vào hoạt động thương mại đường dài (vỏ sò, đồng, mica quý hiếm) từ rất lâu trước khi người châu Âu đến.
Sự suy tàn của Cahokia vào khoảng năm 1300 CN vẫn còn gây tranh cãi: các giả thuyết bao gồm thay đổi dòng chảy của sông, cạn kiệt tài nguyên, hoặc biến động xã hội (ví dụ bằng chứng về bạo lực ở giai đoạn cuối). Các nhà nghiên cứu cũng thảo luận về đế chế của nó: liệu Cahokia có kiểm soát trực tiếp các cộng đồng khác hay nó chỉ là một trung tâm tôn giáo chung. Khảo cổ học công cộng rất phát triển ở đây: trung tâm diễn giải của di tích và hàng rào gỗ được phục dựng giúp giáo dục du khách. Việc bảo tồn được thực hiện thường xuyên: sự xói mòn của các gò đất được kiểm soát bởi thảm thực vật và lối đi lát ván cho các tour du lịch.
Tổng quan: Quần thể hang động ở Dordogne, Pháp, lưu giữ một số bức tranh tường nổi tiếng nhất thời kỳ Băng Hà (Auros, ngựa, hươu, v.v.). Hơn 600 bức tranh trên đỉnh tường bao phủ bên trong Lascaux. Nghệ thuật này được cho là của người Cro-Magnon (người Homo sapiens thời kỳ đầu).
Được các chàng trai địa phương phát hiện vào năm 1940, hang động Lascaux ngay lập tức được ca ngợi vì vẻ đẹp của nó. Năm 1948, hang động đã được lập bản đồ và chụp ảnh. Tuy nhiên, lo ngại về khí carbon dioxide từ du khách đã khiến hang động này bị đóng cửa vào năm 1963. Hiện nay, chỉ còn hang động Lascaux II/III (bản sao) và các tour tham quan ảo. Các cuộc khai quật khảo cổ tập trung vào lối vào và các khoang xung quanh; các nhà khảo cổ học cũng nghiên cứu các lớp bụi than để xác định niên đại sử dụng.
Tranh của Lascaux là những kiệt tác của nghệ thuật thời kỳ đồ đá cũ. Sự tinh tế trong miêu tả động vật và cách sử dụng phối cảnh đã đưa tác phẩm này lên một tầm cao mới trong nghệ thuật tiền sử. UNESCO đã đưa tác phẩm này vào Danh sách Di sản Thế giới như một phần của các di tích tiền sử Thung lũng Vézère nhờ "nghệ thuật tiền sử xuất sắc" này. Lascaux đã chứng minh rằng con người thời kỳ đầu sở hữu những khả năng biểu tượng và nghệ thuật phức tạp. Những bức tranh của ông vẫn là tài liệu tham khảo chính cho nghệ thuật Kỷ Băng hà trên toàn thế giới.
Vì Lascaux chưa được khai quật hoàn toàn (để bảo vệ các bức tranh), các cuộc tranh luận tập trung vào cách diễn giải: liệu các cảnh này có mang tính nghi lễ không? truyền tải một câu chuyện về pháp sư? Cũng có những tranh luận về hài cốt người được tìm thấy trong hang động (ban đầu được cho là từ thời kỳ đồ đá cũ, sau đó được chứng minh là bị nhiễm bẩn từ thời kỳ cận đại). Việc bảo quản vẫn là một thách thức: sự phát triển của vi khuẩn và kết tinh muối đã ảnh hưởng đến các bức tường, đòi hỏi phải kiểm soát khí hậu cẩn thận. Các bản sao (Lascaux II, IV) được thảo luận như một mô hình về cách chia sẻ nghệ thuật cổ đại mà không làm hỏng bản gốc.
Tổng quan: Một hang động ở Ardèche, Pháp, được phát hiện vào năm 1994, chứa một số bức tranh hang động tượng hình lâu đời nhất được biết đến. Hang động có hình ảnh chi tiết về sư tử, tê giác, ngựa và dấu chân gấu trên một bức tường hang động đã bị bịt kín trước đó.
Sau khi được các nhà thám hiểm hang động phát hiện, Chauvet đã đóng cửa với công chúng và được một nhóm nghiên cứu người Pháp do Jean Clottes dẫn đầu chính thức nghiên cứu. Họ đã ghi lại ba phòng trưng bày với các bức tranh than củi và đất son, xương động vật và bằng chứng về sự sinh sống của con người (lò sưởi). Hang động được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2014.
Chauvet đã định hình lại hiểu biết về nghệ thuật thời kỳ đồ đá cũ. Có niên đại khoảng 30.000 năm trước Công nguyên, nó có trước Lascaux 15.000 năm. Nơi đây chứa đựng "một số bức tranh hang động mang tính tượng hình được bảo tồn tốt nhất thế giới", với bố cục và màu sắc tinh tế. UNESCO ghi nhận đây là "một trong những di tích nghệ thuật tiền sử quan trọng nhất" (do tuổi đời và chất lượng). Chauvet chứng minh rằng hình ảnh động vật phức tạp đã được phát triển rất sớm trong nền văn hóa thời kỳ đồ đá cũ muộn. Nơi đây cũng bao gồm những hình ảnh hiếm hoi về các loài (tê giác, báo) không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trong nghệ thuật hang động.
Câu hỏi chính của Chauvet là cách lý giải nghệ thuật của hang: tại sao những loài này (ví dụ như động vật ăn thịt) lại không phải là con mồi? Nghệ thuật này mang tính "ma thuật" để săn mồi thành công hay mang tính chất pháp sư? Việc bảo tồn di tích này rất tốt nhờ được bịt kín sớm bởi một trận lở đất. Tuy nhiên, hang động vẫn đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu (sự thay đổi độ ẩm/nhiệt độ). Sự cân bằng giữa việc tiếp cận nghiên cứu và bảo tồn được quản lý cẩn thận. Các bản sao (như "Chauvet 2") có thể được xây dựng để phục vụ du lịch mà không gây nguy hiểm cho hang động thật.
Tổng quan: Pylos, trên đất liền Hy Lạp, từng là một cung điện thời Mycenae, được cho là do vị vua huyền thoại Nestor cai trị. Năm 2015, các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một ngôi mộ được trang hoàng lộng lẫy (được gọi là "Lăng mộ Chiến binh Griffin") gần đó, chứa hơn 2.000 hiện vật. Những phát hiện này kết nối Hy Lạp thời Mycenae với nền văn minh Minoan trước đó trên đảo Crete.
Cung điện Nestor được khai quật từ năm 1939 (nhóm của Toryarch) đến những năm 1950, phát hiện ra kho lưu trữ các tấm bia đá Linear B. Năm 2015, một cuộc khảo sát thực địa mới của Đại học Cincinnati đã vô tình phát hiện ra một căn phòng bằng đá; bên trong là một ngôi mộ hoàng gia còn nguyên vẹn. Trước đó, cung điện đã được lấp đất để bảo tồn; phát hiện năm 2015 nằm trong những vườn ô liu xung quanh.
Lăng mộ Chiến binh Griffin là một kho báu để tìm hiểu về thời tiền sử Hy Lạp. Sự phong phú của các hiện vật theo phong cách Mycenae và Minoan trong lăng mộ là một minh chứng rõ ràng. Tạp chí Khảo cổ học nhận định lăng mộ có thể "thay đổi cách các nhà khảo cổ học nhìn nhận hai nền văn hóa Hy Lạp cổ đại vĩ đại". Hơn 2.000 hiện vật (vòng cổ vàng, đá phong ấn, đá mã não chiến đấu Pylos với hình chạm khắc tinh xảo, và nhiều vũ khí) cho thấy người đàn ông được chôn cất có thể là một thành viên tinh hoa của Mycenae hoặc một vị vua địa phương chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của nền văn minh Minoan ở Crete. Lăng mộ nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc (giao thương, hôn nhân khác chủng tộc, và các họa tiết tôn giáo chung) giữa Crete và lục địa Hy Lạp vào khoảng năm 1400–1200 TCN.
Các nhà khai quật tranh luận về danh tính của người đàn ông: Ông ta là người Mycenaean hay một lãnh chúa địa phương có liên hệ với Minoan ("Chiến binh Griffin" ám chỉ hình ảnh griffin được tìm thấy)? Điều này thách thức những quan niệm cũ về sự cô lập giữa Minoan và Mycenaean. Các học giả cũng nghiên cứu về nghề thủ công – trình độ kỹ năng (ví dụ như chạm khắc mã não) được cho là không thể có ở Hy Lạp thời kỳ đồ đồng. Việc bảo quản vàng mỏng manh (một số bị cong vênh, khiến nó làm nhăn một trong những con dấu) là một mối quan tâm. Phát hiện này đã dẫn đến việc đánh giá lại cách chúng ta diễn giải "sự pha trộn" văn hóa ở Hy Lạp vào cuối thời kỳ đồ đồng.
Tổng quan: Thành trì kiên cố của Mycenae ở Peloponnese, quê hương huyền thoại của Agamemnon trong sử thi Homer Iliad. Nổi tiếng với những bức tường khổng lồ và các ngôi mộ hoàng gia (Vòng tròn mộ A, khoảng năm 1600–1500 TCN) chứa nhiều ngôi mộ sang trọng.
Mycenae được khai quật bởi Heinrich Schliemann (người cũng làm việc tại Troy) vào năm 1874. Ông đã tìm thấy Vòng tròn mộ A và cướp được nhiều hiện vật bằng vàng (sau đó được trả lại). Các cuộc khai quật sau đó (những năm 1900) đã kiểm tra lại cẩn thận các ngôi mộ và khu vực chưa khai quật (quần thể Cung điện được phát hiện vào những năm 1950).
Mycenae là tên gọi chung của toàn bộ nền văn minh Mycenae (khoảng 1600–1100 TCN). Các ngôi mộ Hoàng gia của nó chứa những chiếc mặt nạ tử thần bằng vàng ("Mặt nạ của Agamemnon", mặc dù có niên đại trước thời Homer) và vũ khí, cho thấy một tầng lớp chiến binh hùng mạnh. Nó kết nối Thời đại Đồ đồng Hy Lạp với truyền thống thần thoại. Quy mô của thành trì (những bức tường dày 12 mét) đã gây ấn tượng ngay cả với các nhà văn cổ điển như Pausanias.
Độ chính xác trong ghi chép của Schliemann còn kém; các nhà khảo cổ học hiện đại đã dày công ghép nối những gì đã mất. Cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn về số phận của xã hội Mycenae (có thể là do người Dorian xâm lược hoặc sự sụp đổ nội bộ vào khoảng năm 1100 TCN). Sự pha trộn giữa nghệ thuật Mycenae và Minoan được minh họa bằng một số phát hiện (ví dụ như trong lăng mộ Chiến binh Griffin), cho thấy Mycenae không hề biệt lập về mặt văn hóa. Mycenae được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới (là một phần của “Các Di tích Khảo cổ Mycenae và Tiryns”) vào năm 1999.
Tổng quan: Thành trì bằng đất (kể về) một khu định cư trên Vịnh Ả Rập, được gọi là Dilmun vào thời cổ đại. Đây là một trung tâm thương mại lớn nối liền Lưỡng Hà với Thung lũng Indus.
Tell al-Bahrain (Qal'at al-Bahrain) đã được các nhà khảo cổ học Đan Mạch khai quật một phần vào những năm 1950 và đầu những năm 2000. Các nhóm khảo cổ Anh cũng đã làm việc tại địa điểm này. Các cuộc khai quật đã phát hiện ra các lớp di tích từ thời kỳ đầu của nền văn minh Dilmun đến thời kỳ Hồi giáo.
Địa điểm này từng là kinh đô của Đế chế Dilmun cổ đại (được nhắc đến trong các nguồn sử liệu Sumer như một trung tâm thương mại). Ngọn đồi (gò) cao 12 m của nó chứa đựng tàn tích cung điện, lăng mộ và bằng chứng về tường thành, minh chứng cho hàng ngàn năm đô hộ. UNESCO nhấn mạnh nơi đây là bằng chứng của các nền văn minh kế tiếp nhau và vai trò của Dilmun trong lịch sử khu vực.
Là một địa điểm ít được biết đến, cách diễn giải về Qal'at al-Bahrain vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Phần lớn xã hội Dilmun được hiểu thông qua các kho lưu trữ (như các tấm bia "suratu" từ Lưỡng Hà), nhưng khảo cổ học địa phương đã tiết lộ quy hoạch đô thị (đường phố, nhà cửa). Những thách thức bao gồm việc phá hủy địa điểm bằng xây dựng hiện đại và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Tổng quan: Tàu chở khách Titanic của Anh bị chìm trong chuyến hải trình đầu tiên vào tháng 4 năm 1912. Xác tàu được một nhóm WHOI phát hiện vào năm 1985.
Tàu Titanic là một ví dụ về "khai quật" dưới nước bằng ROV. Đoàn thám hiểm của Ballard đã sử dụng sonar và tàu ngầm để lập bản đồ bãi đắm và ghi chép hiện vật tại chỗ. Một loạt đồ lưu niệm (đĩa, giày dép, chai lọ) liên tục được các nhà thám hiểm mang lên, thường là trong các tranh chấp pháp lý.
Ngoài sự quan tâm của công chúng, Titanic còn gây ra những vấn đề về luật khảo cổ học biển sâu. Là một xác tàu đắm nổi tiếng, nó đã khơi mào cuộc tranh luận về việc bảo tồn hay trục vớt thương mại. Nó được coi là một ví dụ điển hình cho công ước năm 2001 của UNESCO về bảo vệ di sản văn hóa dưới nước.
Không thiếu những tranh cãi: Ai sở hữu các hiện vật của tàu Titanic? Tòa án Mỹ và Anh đã đưa ra những tuyên bố trái ngược nhau. Nhiều người cho rằng nên giữ nguyên hiện trường. Trong khi đó, nấm gỉ và kim loại mục nát khiến xác tàu đang dần biến mất. Một số người đề nghị giữ lại nó làm đài tưởng niệm, trong khi những người khác đề nghị trục vớt để nghiên cứu hoặc đưa vào bảo tàng với những điều kiện nghiêm ngặt.
Tổng quan: Một con tàu thời kỳ Hy Lạp hóa bị chìm ngoài khơi đảo Antikythera, được thợ lặn tìm bọt biển phát hiện vào năm 1900. Xác tàu đắm chứa nhiều tượng, đồ gốm và Cỗ máy Antikythera nổi tiếng – một thiết bị có bánh răng cổ đại.
Các cuộc thám hiểm lặn của các nhà khảo cổ học Hy Lạp và Jacques Cousteau (vào những năm 1950) đã thu hồi được hàng trăm hiện vật. Những nỗ lực vẫn đang được tiến hành, sử dụng thiết bị lặn hiện đại để tiếp cận các khu vực sâu của xác tàu đắm.
Xác tàu đắm này là một trong số ít những viên nang thời gian của nền văn minh Hy Lạp cổ đại. Cỗ máy Antikythera, có niên đại khoảng 100 TCN, là "máy tính analog cổ nhất thế giới được biết đến", được sử dụng để dự đoán vị trí thiên văn. Nó đã định hình lại đáng kể hiểu biết của chúng ta về công nghệ cổ đại. Hàng hóa trên tàu (các tác phẩm điêu khắc về các vị thần và vận động viên) cho thấy đây là một con tàu thời La Mã chuyên chở nghệ thuật cho những khách hàng giàu có.
Cơ chế này vẫn đang được nghiên cứu sâu rộng (hình ảnh chụp cắt lớp vi tính cho thấy chức năng của bánh răng). Các cuộc tranh luận xoay quanh việc ai là người đã chế tạo nó (có thể là các nhà công nghệ Hy Lạp) và công nghệ này đã phổ biến đến mức nào. Bản thân xác tàu đắm đặt ra những câu hỏi về thương mại: liệu đây có phải là một chuyến hàng nghệ thuật có chủ đích, hay là chiến lợi phẩm được vận chuyển? Các cuộc khai quật đang diễn ra có thể tìm thấy nhiều hiện vật hơn khi công nghệ lặn được cải thiện.
Bên cạnh các địa điểm trên, khảo cổ học bao gồm nhiều dự án chuyên biệt. Ví dụ, các cuộc khai quật khảo cổ sinh học tập trung vào hài cốt con người (như hang Rising Star ở Nam Phi, nơi đã khai quật xương Homo naledi vào năm 2013). Các cuộc khai quật cổ môi trường lấy mẫu lõi trầm tích (như lõi băng Greenland hoặc lòng hồ) để tái tạo khí hậu và cảnh quan cổ đại. Các cuộc khai quật khảo cổ học đô thị (ví dụ, tại các thành phố hiện đại đang xây dựng tàu điện ngầm) thường xuyên khai quật các lớp sớm hơn - hãy xem các lớp La Mã và Trung cổ rộng lớn bên dưới London hiện đại hoặc thị trấn bị chôn vùi của Pompeii dưới Herculaneum. Khảo cổ học cứu hộ (hoặc khảo cổ học cứu hộ) xảy ra khi một sự phát triển đe dọa một địa điểm: ví dụ, trước khi các dự án đập ở Trung Quốc hoặc xây dựng đường ở Peru, các nhóm sẽ nhanh chóng khai quật. Mỗi loại này sử dụng các phương pháp được điều chỉnh: một cuộc khai quật khảo cổ sinh học sẽ có quá trình làm sạch ở cấp độ pháp y và phân tích DNA; một cuộc khai quật đô thị có thể sử dụng búa khoan và xử lý các tiện ích hiện đại.
Nhiều di tích khảo cổ vĩ đại trên thế giới ngày nay cũng là điểm đến du lịch, nhưng việc tham quan chúng một cách có trách nhiệm là điều then chốt. Đối với các địa điểm nổi tiếng (Pompeii, Angkor, Petra), hãy đến sớm để tránh đám đông và thời tiết nóng bức. Thuê hướng dẫn viên địa phương có chứng chỉ hành nghề có thể giúp bạn hiểu rõ hơn. Quy định thường cấm chạm vào di tích hoặc đi bộ trên các tàn tích không có biển báo; hãy luôn đi theo đường mòn. Trong các hang động dễ bị hư hại như Lascaux, chúng tôi không tham quan các hang động nguyên bản để bảo vệ nghệ thuật (hãy xem các hang động mô phỏng). Thời gian theo mùa rất quan trọng: mùa gió mùa có thể đóng cửa các ngôi đền Angkor, mùa đông có thể đóng băng các di tích Dmanisi.
Để có trải nghiệm đào bới đích thực, một số địa điểm "trải nghiệm" cho phép du khách quan sát các nhà khảo cổ học làm việc (ví dụ như tại các di tích Maya ở Belize hoặc Thung lũng các vị vua ở Ai Cập với thẻ đặc biệt). Tuy nhiên, hãy luôn kiểm tra quy định: một số quốc gia (như Ai Cập hoặc Hy Lạp) cấm đào bới trái phép. Các trường đại học và trường thực địa thường quảng cáo những nơi du khách có thể đóng tiền để làm tình nguyện viên.
Nếu bạn muốn tham gia khai quật, các lựa chọn sẽ khác nhau tùy theo quốc gia. Nhiều trường đại học tổ chức các trường học thực địa mùa hè (như tại Çatalhöyük hoặc các di chỉ như Nemea ở Hy Lạp), nơi sinh viên được trực tiếp học các phương pháp khai quật. Các tổ chức như Viện Khảo cổ học Hoa Kỳ liệt kê các dự án tình nguyện được phép trên toàn thế giới. Các bước để tham gia: xây dựng các kỹ năng liên quan (ghi chép phát hiện, vẽ địa tầng), được đào tạo cơ bản về y tế và đóng gói, đảm bảo bạn có giấy tờ du lịch và tiêm chủng đầy đủ, và tìm kiếm các chương trình hợp tác có đạo đức với các nhà khảo cổ học địa phương.
Về con đường sự nghiệp, các nhà khảo cổ học đầy tham vọng thường theo đuổi bằng cấp (Cử nhân, sau đó là Thạc sĩ/Tiến sĩ) với luận án về các chủ đề khu vực. Làm tình nguyện không phải là “du lịch tình nguyện”: các cuộc khai quật nghiêm túc đòi hỏi sự cam kết (thường kéo dài 4–6 tuần) và thu phí để hỗ trợ dự án. Một mẹo nhỏ: hãy học một số kiến thức cơ bản về ngôn ngữ địa phương nếu đi nước ngoài, và hãy khiêm tốn - công việc khảo cổ rất vất vả (nắng, mưa, phải liên tục trát vữa).
Những khám phá vĩ đại tiếp theo có thể đến từ những nơi không ai ngờ tới. LiDAR đang hé lộ những thành phố cổ đại trong rừng rậm (những phát hiện gần đây bao gồm các thành phố Maya đã mất dưới rừng rậm Guatemala và cảnh quan thời trung cổ ở châu Âu). Ở châu Phi, những di chỉ như Jebel Irhoud (Morocco, nơi có người Homo sapiens khoảng 300.000 năm tuổi) nhắc nhở chúng ta phải nhìn xa hơn những địa điểm truyền thống. Dưới nước, các nhà khảo cổ học đang khảo sát các bờ biển cổ đại (hiện đang bị nhấn chìm do mực nước biển dâng) để tìm kiếm các di chỉ thời kỳ đồ đá. Tương tự, khi Nam Cực tan chảy, các nhà cổ sinh vật học và khảo cổ học có thể tìm thấy những hiện vật của con người sớm hơn xung quanh bờ biển của nó (mặc dù điều này chỉ mang tính suy đoán).
Một lĩnh vực khác mang tính liên ngành: các nhà khảo cổ học đang ngày càng hợp tác chặt chẽ với các nhà di truyền học và khoa học khí hậu. Ví dụ, việc giải trình tự DNA cổ đại từ trầm tích (DNA môi trường) có thể phát hiện sự hiện diện của con người hoặc động vật ở những nơi không có xương. Cuối cùng, khảo cổ học không gian (sử dụng vệ tinh để phát hiện tàn tích ở các vùng khô cằn) đang phát triển. Mục tiêu là một ngành khảo cổ học toàn cầu, công nghệ cao hơn, có thể tìm ra những gì các cuộc khảo sát truyền thống bỏ sót.
Để tìm hiểu thêm và dữ liệu, hãy xem danh sách Di sản Thế giới của UNESCO, nơi tổng hợp các tài liệu và thư mục về địa điểm (ví dụ: danh sách UNESCO cho từng địa điểm). Dịch vụ Dữ liệu Khảo cổ học (Anh) và Viện Nghiên cứu Getty cung cấp các bản đồ và báo cáo địa điểm được số hóa. Các tạp chí chính cần theo dõi bao gồm Antiquity, Journal of Archaeological Science và American Journal of Archaeology. Để tìm kiếm trực tuyến, hãy truy cập trang web Archaeology Magazine (archaeology.org) và Biblical Archaeology Review về Dead Sea Scrolls, v.v. Nhiều bảo tàng (Bảo tàng Anh, MET) có tài liệu giáo dục miễn phí về các cuộc khai quật nổi tiếng (bao gồm cả những địa điểm được sử dụng ở trên).
Để có các công cụ thực tế, hãy tham khảo Chương trình Cổ vật Di động (Anh) để báo cáo các phát hiện, hướng dẫn của Hiệp hội Tài nguyên Văn hóa Hoa Kỳ và điều lệ đạo đức của Hội đồng Di tích và Di chỉ Quốc tế (ICOMOS) của UNESCO. Ngân sách thực địa có thể được lập kế hoạch bằng cách sử dụng các hướng dẫn như Sổ tay Thực địa của Hiệp hội Khảo cổ học Hoa Kỳ, và các chương trình tình nguyện được liệt kê trên trang web của Hội đồng Khảo cổ học Anh.
Khai quật khảo cổ là một cuộc khai quật khoa học tại một địa điểm nơi con người từng sinh sống hoặc làm việc. Nó thường bao gồm việc đào theo từng lớp (địa tầng học) để phát hiện các hiện vật và đặc điểm. Các cuộc khai quật có thể là những cuộc khai quật diện tích lớn trên các cánh đồng hoặc rãnh trong các lô đất thành phố. Ví dụ, một "cuộc khai quật" thời tiền sử có thể là một rãnh trên một gò đất để lộ ra các tầng làng cũ, trong khi một cuộc khai quật đô thị có thể nằm bên dưới một con phố hiện đại để lộ ra những ngôi nhà cổ hơn. Không phải mọi khám phá đều cần đào sâu; đôi khi các hố khảo sát hoặc hố thử nghiệm được coi là "cuộc khai quật ban đầu". Điều quan trọng là một nhà khảo cổ học có trình độ sẽ giám sát cuộc khai quật để ghi lại bối cảnh và bảo tồn các phát hiện. (Câu trả lời này mang tính chung chung; xem phần "Cách thức hoạt động của các cuộc khai quật" ở trên để biết chi tiết.)
Tùy thuộc vào tiêu chí, nhưng nhiều người sẽ liệt kê các địa điểm đã định hình lại cơ bản kiến thức của chúng ta. Göbekli Tepe (Thổ Nhĩ Kỳ) thường được trích dẫn vì đây là quần thể đền thờ sớm nhất được biết đến, có trước thời kỳ canh tác. Pompeii (Ý) và Herculaneum cung cấp những bức ảnh chụp nhanh không gì sánh bằng về cuộc sống của người La Mã. Ở Ai Cập, lăng mộ của Tutankhamun (năm 1922) là nơi chôn cất hoàng gia nguyên vẹn giàu có nhất. Đội quân đất nung (Trung Quốc, năm 1974) nổi tiếng về quy mô và tính nghệ thuật. Trong khảo cổ học văn bản, Đá Rosetta đã giải mã chữ tượng hình và Cuộn giấy Biển Chết đã làm sáng tỏ các văn bản Kinh thánh. Các ứng cử viên khác bao gồm các thành phố Indus (Harappa/Mohenjo-Daro), các địa điểm Maya (Tikal) và các thành phố Mississippian (Cahokia) vì quy mô đô thị của chúng. Mỗi cuộc "khai quật" này đều mang lại những phát hiện có tác động toàn cầu đến lịch sử hoặc tiền sử.
Khám phá Göbekli Tepe (bắt đầu từ năm 1995) đã hé lộ một loạt các công trình đá đồ sộ với những cột trụ chạm khắc (một số nặng hàng tấn). Những công trình này có niên đại từ 9500–8000 TCN, rất lâu trước khi nông nghiệp xuất hiện. Chính vì vậy, Göbekli Tepe đã “viết lại” khảo cổ học: nó cho thấy việc xây dựng đền thờ bởi những người săn bắt hái lượm, ngụ ý về một tôn giáo phức tạp ngay cả trước khi có nền nông nghiệp định canh định cư. Các phù điêu trên cột trụ bao gồm sư tử, rắn và các sinh vật chưa được biết đến, cho thấy sự sống mang tính biểu tượng phong phú. Tóm lại, Göbekli Tepe quan trọng vì nó đã đẩy lùi dòng thời gian của nền văn minh và cho thấy nghi lễ cộng đồng có thể đã thúc đẩy sự tổ chức xã hội.
Pompeii về cơ bản là một thành phố La Mã bị đóng băng trong thời gian. Khi núi lửa Vesuvius phun trào vào năm 79 SCN, nó đã chôn vùi Pompeii (và Herculaneum gần đó) dưới lớp tro bụi. Nhờ lớp tro bụi cách nhiệt, các nhà khảo cổ học có thể nghiên cứu toàn bộ các công trình kiến trúc trên phố: chợ, nhà cửa, nhà tắm, nhà hát, thậm chí cả vườn tược. Bên trong là những vật dụng thường ngày – lò nướng, tác phẩm nghệ thuật, tranh graffiti – chính xác tại vị trí chúng từng tồn tại. Điều này cung cấp một hồ sơ chi tiết về cuộc sống đô thị La Mã. Quy mô ("rộng lớn", theo UNESCO) và việc bảo tồn di tích đã biến nó thành một cuốn sách giáo khoa sống động về thế giới cổ đại.
Đội quân đất nung là một bộ sưu tập hàng ngàn bức tượng đất sét kích thước thật (lính, ngựa, xe ngựa) được chôn cùng Tần Thủy Hoàng, vị hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc, vào khoảng năm 210 TCN. Nó được phát hiện tình cờ vào năm 1974 bởi những người nông dân địa phương đang đào giếng. Kể từ đó, các nhà khảo cổ đã khai quật nhiều hố chứa các bức tượng này. Đội quân này được cho là để bảo vệ hoàng đế ở thế giới bên kia. Cuộc khai quật đã hé lộ những chi tiết về phong tục và nghệ thuật chôn cất thời Tần: khuôn mặt và áo giáp của mỗi chiến binh đều độc đáo.
Năm 1922, nhà khảo cổ học người Anh Howard Carter (được Lord Carnarvon tài trợ) đã phát hiện ra lăng mộ Tutankhamun (KV62) tại Thung lũng các vị vua của Ai Cập. Lăng mộ gần như còn nguyên vẹn - một trong số ít lăng mộ pharaoh còn nguyên vẹn. Nhóm của Carter đã tìm thấy bốn căn phòng "chứa đầy" kho báu: ghế mạ vàng, xe ngựa, đồ trang sức, và đáng chú ý là mặt nạ tử thi bằng vàng nguyên khối của nhà vua. Phát hiện này rất quan trọng vì nó đã hé lộ một cách chưa từng có về nghi lễ chôn cất hoàng gia và nghệ thuật Ai Cập cổ đại. Sự giàu có của nó đã khơi mào "cơn sốt Tut" trên toàn thế giới và làm tăng đáng kể sự quan tâm đến Ai Cập học.
The Rosetta Stone is a fragment of a Ptolemaic decree (196 BCE) inscribed in three scripts: Egyptian hieroglyphs, Demotic (Egyptian cursive) and Ancient Greek. It was discovered in 1799 by Napoleon’s soldiers in Egypt. Scholars realized all three texts said the same thing. Since Greek could be read, the hieroglyph section became a “valuable key to deciphering [Egyptian] hieroglyphs”. In practice, Jean-François Champollion used it to decode the writing system by 1822. Without the Rosetta Stone, we might still not read hieroglyphs.
Các Cuộn Biển Chết là một kho tàng văn bản Do Thái (cả Kinh Thánh lẫn giáo phái) được tìm thấy trong hang động gần Qumran (bên bờ Biển Chết) từ năm 1947. Những người chăn cừu đầu tiên tìm thấy những chiếc bình đựng các văn bản này. Trong hơn 10 năm, khoảng 900 tài liệu và 25.000 mảnh vỡ đã được tìm thấy từ các hang động nhìn ra Qumran cổ đại. Các cuộn sách có niên đại từ khoảng năm 300 TCN đến năm 100 SCN. Chúng bao gồm những bản thảo cổ nhất của Kinh Thánh Hebrew được biết đến, cùng với các tài liệu của giáo phái Do Thái (có thể là Essenes) sống tại Qumran. Tầm quan trọng của chúng: chúng soi sáng tôn giáo Do Thái sơ khai và chứng minh rằng các văn bản của Kinh Thánh Hebrew phần lớn đã ổn định qua nhiều thế kỷ.
Çatalhöyük (xem mục trên) là một khu định cư lớn thời kỳ đồ đá mới (khoảng 7500–5700 TCN), nơi hàng ngàn người sinh sống trong những ngôi nhà gạch bùn nhỏ gọn. Khu định cư này rất quan trọng vì là một trong những ví dụ sớm nhất về đời sống làng quê và quy hoạch đô thị đích thực, với hàng trăm ngôi nhà liền kề nhau. Thời gian cư trú lâu dài đặc biệt (hơn 2.000 năm) cung cấp một hồ sơ gần như liên tục về văn hóa thời kỳ đồ đá mới. Nghệ thuật (tranh tường, tượng nhỏ) và các nghi lễ chôn cất trong thành là bằng chứng quan trọng của đời sống nghi lễ. UNESCO ghi nhận rằng Çatalhöyük “cung cấp nhiều thông tin về thời kỳ đồ đá mới hơn bất kỳ di tích nào khác”, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc tìm hiểu sự chuyển đổi sang các khu định cư cố định.
Như đã đề cập ở trên, các phương pháp xác định niên đại bao gồm cacbon phóng xạ (C-14) đối với các di vật hữu cơ có niên đại lên đến ~50.000 năm, được hiệu chuẩn bằng hồ sơ vòng cây. Niên đại học sử dụng các mẫu vòng cây trên các cột gỗ để có được năm dương lịch chính xác (hữu ích ở Bắc Mỹ và Châu Âu, nơi các chuỗi trải dài hàng thiên niên kỷ). Nhiệt phát quang (TL) and Phát quang kích thích quang học (OSL) Xác định niên đại của khoáng vật (gốm sứ hoặc trầm tích) lần cuối cùng được nung nóng hoặc tiếp xúc với ánh sáng, kéo dài hàng nghìn năm trước thời điểm C-14. Mỗi phương pháp đều có giới hạn: C-14 yêu cầu vật liệu hữu cơ, niên đại học cần các trình tự đã biết trong khu vực, và TL/OSL cần hiệu chuẩn cẩn thận liều lượng bức xạ. Thông thường, nhiều phương pháp xác định niên đại sẽ kiểm chứng chéo lẫn nhau.
Địa tầng học là phân tích các lớp đất (strata) tại một địa điểm. Vì các lớp đất cũ tích tụ trước, nên các lớp đất sâu hơn tương ứng với các thời kỳ trước đó. Trong quá trình khai quật, các nhà khảo cổ học cẩn thận loại bỏ từng lớp đất và ghi lại thành phần của từng lớp. Bối cảnh này cho chúng ta biết hiện vật nào là cùng thời. Ví dụ, nếu tiền xu La Mã nằm trên đá lửa thời kỳ đồ đá mới trong cùng một rãnh, địa tầng học cho thấy những đồng xu đó xuất hiện muộn hơn nhiều. Nếu không có địa tầng học, các phát hiện sẽ chỉ là một mớ hỗn độn. Điều này rất quan trọng vì nó cho phép tái tạo chính xác trình tự cư trú và sử dụng của một địa điểm. (Xem phần "Cách thức hoạt động của các cuộc khai quật" để biết thêm về phân lớp khai quật.)
Khảo cổ học hiện đại sử dụng nhiều công cụ mới. LiDAR (phát hiện ánh sáng và đo khoảng cách) từ máy bay hoặc máy bay không người lái có thể nhìn xuyên qua tán rừng để lộ ra bố cục thành phố cổ (nó đã phát hiện ra toàn bộ cảnh quan thành phố Maya). GIS (Hệ thống thông tin địa lý) cho phép các nhà khảo cổ lập bản đồ các địa điểm và phân tích các mô hình không gian (ví dụ nơi tập trung các hiện vật). Máy bay không người lái mang theo máy ảnh để chụp ảnh trắc địa (mô hình 3D của tàn tích) và chụp ảnh hồng ngoại. aDNA (giải trình tự DNA cổ đại) từ xương và thậm chí cả trầm tích hiện cung cấp dữ liệu di truyền về con người và động vật trong quá khứ. Radar xuyên đất (GPR) và từ kế phát hiện các bức tường chôn vùi mà không cần đào bới. Những kỹ thuật này đang định hình lại hoạt động khảo sát và phân tích, giúp việc khám phá nhanh hơn và ít xâm lấn hơn.
Để khai quật hợp pháp, bạn phải xin giấy phép từ chính quyền quốc gia hoặc địa phương (thường là từ Bộ Văn hóa hoặc Cổ vật). Giấy phép yêu cầu nộp kế hoạch nghiên cứu và đồng ý với luật di sản của quốc gia (thường thì tất cả các phát hiện đều thuộc về nhà nước). Những cân nhắc về đạo đức bao gồm việc xin phê duyệt của địa phương và thông báo cho cộng đồng. Nhiều quốc gia cấm xuất khẩu hiện vật, vì vậy thông thường mọi thứ đều được giữ lại trong nước. Các nhóm quốc tế hợp tác với các tổ chức địa phương với tư cách là đơn vị sở hữu giấy phép. Ngoài ra, các nhà khảo cổ học phải tuân thủ các nguyên tắc đạo đức (ví dụ, không đào bới phi khoa học chỉ để thu thập những hiện vật đẹp).
Nguồn tài trợ thường đến từ các khoản tài trợ học thuật, các cơ quan khoa học hoặc nhân văn quốc gia, và đôi khi là các nhà tài trợ tư nhân hoặc các tổ chức phi chính phủ. Các trường đại học và bảo tàng thường hợp tác tài trợ cho hoạt động thực địa. Các tổ chức như Quỹ Khoa học Quốc gia (Hoa Kỳ), Hội đồng Nghiên cứu Nghệ thuật và Nhân văn (Anh), và các tổ chức tương đương trên toàn thế giới cung cấp các khoản tài trợ nghiên cứu. Đôi khi, chính phủ tài trợ cho các cuộc khai quật (ví dụ: bảo tồn di sản). Các quỹ tư nhân (ví dụ: National Geographic) cũng tài trợ cho các cuộc khai quật có nội dung tiếp cận cộng đồng. Nhiều dự án cũng dựa vào lệ phí của sinh viên/tình nguyện viên (trường học thực địa) để trang trải chi phí.
Phương pháp đào đất khác nhau tùy theo địa điểm, nhưng các công cụ phổ biến bao gồm bay đào (để đào chính xác), xẻng (để loại bỏ vật liệu rời), chổi, sàng (để rây đất bằng nước nhằm thu thập các vật liệu nhỏ), và xô hoặc xe cút kít để di chuyển đất thải. Thiết bị khảo sát (thước dây, máy toàn đạc điện tử để lập bản đồ) là rất cần thiết. Các cuộc đào đất phức tạp hơn có thể sử dụng cuốc chim, cuốc chim và máy quét laser. Tất cả các phát hiện đều được ghi lại bằng bút, sổ tay, máy ảnh và hệ thống thông tin địa lý (GIS). Sổ tay hoặc máy tính bảng chống nước ngày càng được sử dụng rộng rãi. Thiết bị an toàn (mũ bảo hiểm, giày mũi thép) cũng phổ biến trong các cuộc đào hào lớn.
Sau khi khai quật, hiện vật được chuyển đến các phòng thí nghiệm bảo tồn. Các hiện vật dễ vỡ (giấy, vải, gỗ) được ổn định ngay lập tức (ví dụ: ngâm trong nước hoặc sấy đông khô). Các vật thể kim loại được xử lý để loại bỏ sự ăn mòn. Nhân viên bảo tồn ghi lại tình trạng của hiện vật (ảnh chụp, ghi chú) trước và sau khi xử lý. Sau đó, các hiện vật được lập danh mục trong cơ sở dữ liệu bảo tàng kèm theo thông tin ngữ cảnh. Việc lưu trữ lâu dài tuân thủ các tiêu chuẩn lưu trữ (ví dụ: hộp không chứa axit và kiểm soát khí hậu). Việc xuất bản diễn ra dưới hai hình thức chính: báo cáo khai quật (thường là chuyên khảo kỹ thuật) và các bài báo học thuật. Ngày càng nhiều nhà khảo cổ học cũng công bố dữ liệu trực tuyến (cơ sở dữ liệu hiện vật, bản đồ GIS) để kết quả dễ tiếp cận hơn.
Các bảo tàng thường trưng bày và giải thích hiện vật từ các cuộc khai quật, nhưng nhận thức về quản lý đạo đức đang ngày càng tăng. Quốc gia xuất xứ (nơi khai quật) thường tuyên bố quyền sở hữu đối với các hiện vật theo luật định. Các cuộc tranh luận về việc hồi hương phát sinh khi hiện vật được đưa ra nước ngoài: ví dụ, việc trả lại các bức tượng cẩm thạch Parthenon hoặc mộ của người Mỹ bản địa theo NAGPRA. Các bảo tàng ngày càng hợp tác trong việc cho mượn, nghiên cứu chung và cho mượn hiện vật trở lại các quốc gia xuất xứ. Vai trò của bảo tàng đang chuyển từ việc chỉ lưu giữ hiện vật sang đào tạo các nhà khảo cổ học địa phương và quảng bá di sản địa phương.
Các chiến lược bảo vệ bao gồm bảo vệ các di tích bằng hàng rào, camera giám sát hoặc lính gác, và bằng cách công nhận chúng là di sản (di sản quốc gia hoặc di sản thế giới của UNESCO). Giáo dục công chúng giúp cộng đồng trân trọng các di tích. Các nhà khảo cổ học thường nhanh chóng ghi chép lại các di tích khi có nguy cơ (khảo cổ học cứu hộ) trước khi việc xây dựng hoặc cướp bóc có thể phá hủy chúng. Luật pháp quốc tế (Công ước UNESCO năm 1970) nhằm hạn chế cướp bóc bằng cách cấm buôn bán bất hợp pháp, nhưng việc thực thi còn chưa đồng đều. Các kế hoạch bảo tồn (như vùng đệm xung quanh các di tích) được lập ra để điều chỉnh sự phát triển gần đó (ví dụ: không xây dựng khách sạn cao tầng che khuất di tích). Nhiều nhà khảo cổ học cũng thu hút sự tham gia của cộng đồng địa phương, đào tạo họ cách giám sát các di tích và cung cấp cho họ các lợi ích kinh tế (như du lịch) để ngăn chặn nạn cướp bóc.
An toàn: Luôn mang theo nước, kem chống nắng và bộ dụng cụ sơ cứu khi ra hiện trường. Hệ thống hỗ trợ là rất quan trọng (đặc biệt là ở những vùng xa xôi). Hãy mặc đồ bảo hộ (mũ bảo hiểm, giày chắc chắn). Các địa điểm khảo cổ nên có kế hoạch an toàn (ví dụ: phòng ngừa té ngã trong rãnh hoặc nguy cơ lũ quét). Các nhà khảo cổ học cũng theo dõi việc kiểm tra hàng ngày và đảm bảo bất kỳ hoạt động khai quật nào liên quan đến máy móc hạng nặng hoặc độ cao đều tuân thủ các quy định.
Ghi chép: Sử dụng biểu mẫu ngữ cảnh chuẩn hóa cho từng rãnh hoặc đặc điểm. Chụp ảnh các lớp và hiện vật một cách chi tiết (có thang đo). Viết tóm tắt công việc hàng ngày. Duy trì sổ đăng ký hiện vật với mã định danh duy nhất. Hồ sơ kỹ thuật số (máy tính bảng hiện trường, tọa độ GPS) hiện là giải pháp tốt nhất, được sao lưu trên đám mây hoặc nhiều ổ cứng. Các cuộc họp nhóm thường xuyên để xem xét tiến độ và kiểm tra lại hồ sơ giúp tránh mất thông tin.
Điều này thay đổi rất nhiều tùy theo khí hậu và nguồn tài trợ. Ở vùng ôn đới, một mùa có thể kéo dài từ cuối xuân đến đầu thu (tháng 5–tháng 9) để tránh cái lạnh mùa đông. Ở những vùng rất nóng (sa mạc), việc khai quật vào mùa xuân hoặc mùa thu sẽ tránh được cái nóng mùa hè (ví dụ, các cuộc khai quật ở Petra của Jordan thường kết thúc vào tháng 7–tháng 8). Các vùng nhiệt đới có thể chỉ khai quật vào mùa khô. Hầu hết các dự án hoạt động liên tục từ vài tuần đến vài tháng. Các dự án kéo dài nhiều năm lặp lại các mùa này hàng năm, quay lại cùng một địa điểm theo thời gian. Công tác giám sát hoặc bảo tồn liên tục có thể diễn ra quanh năm tại các khu vực được bảo vệ.
Sinh viên thường tham gia các trường thực địa liên kết với trường đại học. Trường thực địa khảo cổ học thường là một lớp học được công nhận; sinh viên đóng học phí để học các kỹ năng khai quật đồng thời tích lũy tín chỉ đại học. Có nhiều lựa chọn tình nguyện thông qua các tổ chức như Đơn vị Khảo cổ Cambridge (Anh) hoặc Di sản Balkan. Quy trình: tìm một chương trình uy tín (thường được các trường đại học hoặc mạng lưới khảo cổ học liệt kê), nộp đơn kèm theo lý lịch và đóng phí (để tài trợ cho việc khai quật). Dự kiến sẽ có một cuộc phỏng vấn hoặc yêu cầu tham khảo. Các chương trình có thể bao gồm ăn ở; sinh viên nên dự trù kinh phí đi lại, thiết bị và đôi khi là tiêm chủng (uốn ván, v.v.). Những người không phải là sinh viên có thể làm tình nguyện viên tại một số tổ chức phi chính phủ, nhưng luôn đảm bảo rằng việc khai quật là hợp pháp và được pháp luật cho phép.
Một số dự án dưới nước mang tính bước ngoặt: Vasa (Thụy Điển) – một tàu chiến thế kỷ 17 được trục vớt và bảo tồn (những năm 1930) – đã dạy nhiều điều về việc bảo tồn gỗ. Ở Uluburu (Thổ Nhĩ Kỳ, xác tàu đắm năm 1300 TCN) đã phát hiện ra hàng hóa thương mại thời kỳ đồ đồng (đồng, thiếc, thủy tinh). Antikythera (Hy Lạp) như trên. Mary Rose (Anh, xác tàu đắm năm 1545) được khai quật năm 1982 đã thu được các hiện vật thời Tudor. Những nỗ lực đáng chú ý hiện nay bao gồm khảo sát các di tích tiền sử chìm ngoài khơi Doggerland (Biển Bắc) để tìm bằng chứng về các khu định cư thời kỳ đồ đá. Mỗi nỗ lực này đều đóng góp vào lịch sử hàng hải và khoa học bảo tồn.
Các trang web chính bao gồm: Hẻm núi Olduvai (Tanzania) – nơi gia đình Leakey tìm thấy sớm Một người đàn ông có tay nghề cao còn sót lại (1,8 Ma). Laetoli (Tanzania) – 3,6 triệu dấu chân người. Sao chép diễn đàn (Kenya) – Hóa thạch Homo ở thời điểm 1,9 Ma. Hang động Rising Star (Nam Phi, 2015) – Bộ xương sao Homo. Dmanisi (Georgia, phía trên) – giống người cổ xưa nhất bên ngoài châu Phi. Ở Âu Á, Atapuerca (Tây Ban Nha) có Homo antecessor (800 nghìn người) và người Neanderthal. Ở Châu Á, Jebel Irhoud (Morocco, 2017) đã đẩy lùi Homo sapiens xuống còn khoảng 300.000 năm. Mỗi địa điểm đều mở rộng dòng thời gian hoặc địa lý của loài người sơ khai.
Mực nước biển dâng cao đang nhấn chìm các di tích ven biển và ven sông (các khu định cư bị ngập lụt ở Louisiana, hay Seahenge của Vương quốc Anh). Xói mòn gia tăng do bão đang cuốn trôi các di tích ven bờ (các đảo san hô vòng Thái Bình Dương, đồng bằng sông Nile). Sa mạc hóa có thể chôn vùi hoặc làm lộ ra các di tích. Khí hậu ẩm ướt ấm hơn thúc đẩy sự phát triển của nấm mốc, gây hại cho các di tích (ví dụ như hiện tượng thối xanh trên gỗ cổ). Băng vĩnh cửu tan chảy đang làm lộ ra các di tích hữu cơ (cả cơ hội và rủi ro: các di tích nổi lên nhưng sau đó nhanh chóng phân hủy khi không còn đóng băng). Nhìn chung, biến đổi khí hậu đang là mối đe dọa ngày càng tăng đối với di sản. Để ứng phó, các nhà khảo cổ học đang khẩn trương ghi chép lại các di tích bị đe dọa và đôi khi phải di dời các hiện vật.
Những tranh cãi lớn bao gồm: Cướp bóc và buôn bán bất hợp pháp (cướp mộ hoặc địa điểm để bán đồ tạo tác), phá hủy bối cảnh một cách không thể phục hồi. Khoa học giả – từ những tuyên bố bên lề (người ngoài hành tinh cổ đại, Atlantis) cho đến những cách giải thích bằng chứng “bên lề” bất hợp pháp – thường gây hiểu lầm cho nhận thức của công chúng. Chủ nghĩa dân tộc: Khảo cổ học có thể bị chính trị hóa (ví dụ như tranh chấp về việc ai đủ điều kiện là tổ tiên “Ấn-Âu”, hoặc sử dụng quá khứ để biện minh cho biên giới hiện đại). Ngoài ra Khảo cổ học Kitô giáo/Zionist các cuộc tranh luận ở Cận Đông. Khoa học phải chống lại những thành kiến bằng các phương pháp nghiêm ngặt và bình duyệt ngang hàng.
Luật quốc gia: Hầu hết các quốc gia đều có luật cổ vật, quy định các phát hiện khảo cổ là tài sản nhà nước. Ví dụ, Hoa Kỳ có Đạo luật Bảo tồn Di tích Lịch sử Quốc gia và sổ đăng ký của tiểu bang, còn NAGPRA bảo vệ các ngôi mộ của người Mỹ bản địa. Các quốc gia như Ai Cập, Hy Lạp và Trung Quốc có luật di sản nghiêm ngặt, cấm xuất khẩu cổ vật.
Trên phạm vi quốc tế: Công ước Hague năm 1954 bảo vệ di sản trong chiến tranh; Công ước Di sản Thế giới năm 1972 của UNESCO lập danh mục và thúc đẩy việc bảo vệ các di sản có “Giá trị Toàn cầu Nổi bật”. Công ước UNESCO năm 2001 bảo vệ di sản dưới nước. Tuy nhiên, việc thực thi phụ thuộc vào các quốc gia ký kết. Công ước UNIDROIT năm 1995 đề cập đến việc trả lại cổ vật bị đánh cắp giữa các quốc gia. Về cơ bản, các khuôn khổ pháp lý đã tồn tại, nhưng chúng phụ thuộc vào sự hợp tác toàn cầu.
Hài cốt con người được xử lý hết sức cẩn trọng. Các hướng dẫn quốc tế (ví dụ: Hiệp định Vermillion về Hài cốt) khuyến khích tôn trọng văn hóa của con cháu. Ở nhiều quốc gia, việc khai quật mộ phải được cấp phép đặc biệt, và việc cải táng hài cốt có thể được yêu cầu sau khi nghiên cứu. Các cộng đồng bản địa (ví dụ: người Mỹ bản địa, người bản địa đầu tiên, người Úc bản địa) thường phải được tham vấn, và trong một số trường hợp, hài cốt phải được trả lại hoặc cải táng theo yêu cầu. Các nhà nghiên cứu sử dụng các phương pháp xâm lấn tối thiểu khi có thể (chụp ảnh thay vì phơi nhiễm toàn bộ), và bất kỳ xét nghiệm phá hủy nào (DNA, đồng vị) đều cần có lý do chính đáng. Việc minh bạch với công chúng và các nhóm hậu duệ về việc hài cốt sẽ được xử lý như thế nào hiện được coi là thông lệ tốt nhất.
Việc xác định niên đại của một giai đoạn lịch sử đã biết thường sử dụng kết hợp các phương pháp tuyệt đối (carbon phóng xạ, v.v.) và loại hình hiện vậtVí dụ, phong cách đồ gốm phát triển theo thời gian; việc tìm thấy một chiếc bình gốm đen đặc trưng của người Athens cho thấy niên đại của một tầng thuộc Hy Lạp cổ đại. Những đồng xu kim loại khắc tên người cai trị có thể cho biết niên đại chính xác. Kiến trúc nhiều tầng (ví dụ như cột La Mã đổ trên nền Pompeii, có niên đại trước năm 79 SCN) là một manh mối khác. Phương pháp định tuổi bằng carbon phóng xạ cung cấp một khoảng niên đại sau đó được đối chiếu với các niên đại đã biết. Đối với các nền văn hóa ít được biết đến (như Indus), các nhà khảo cổ học sử dụng phương pháp định tuổi chéo với các khu vực lân cận.
LiDAR (Phát hiện và Đo khoảng cách bằng Ánh sáng) là phương pháp quét laser từ máy bay hoặc máy bay không người lái, đo khoảng cách bằng cách căn chỉnh thời gian các xung laser. Phương pháp này có thể tạo ra bản đồ 3D độ phân giải cao của bề mặt đất. Trong những khu rừng rậm rạp, LiDAR có thể xuyên qua thảm thực vật để lộ ra những tàn tích bên dưới. Trong những năm gần đây, các cuộc khảo sát LiDAR ở Guatemala, Campuchia và Mexico đã phát hiện ra những trung tâm đô thị chưa từng được biết đến trước đây - toàn bộ bố cục thành phố - bị che khuất bởi rừng rậm. Ví dụ, LiDAR ở Campuchia đã phát hiện ra các đền Angkor, và ở Guatemala, nó đã phát hiện ra một mạng lưới rộng lớn các đường đắp cao, đền thờ và nhà ở Maya xung quanh Caracol và Tikal. LiDAR đang cách mạng hóa ngành khảo cổ học bằng cách chỉ cho chúng ta những di tích mới mà nếu không thì sẽ vẫn còn bị che khuất.
Những điểm tham quan hàng đầu mở cửa cho khách du lịch bao gồm Pompeii và Herculaneum (Ý) – mở cửa hàng ngày có vé; Machu Picchu (Peru) – vé có hạn mỗi ngày, thường cần đặt trước hàng tháng; Kim tự tháp Giza (Ai Cập) – mở cửa quanh năm, tuy nhiên hãy kiểm tra thời gian đóng cửa để vệ sinh Kim tự tháp lớn; Chichen Itza (Mexico) – mở cửa hàng ngày, tuy nhiên Cấm leo trèo; Petra (Jordan) – mở cửa hàng ngày, nhưng nhiệt độ và lượng khách đông nhất vào giữa trưa; Angkor (Campuchia) – giờ mở cửa từ bình minh đến hoàng hôn (có vé nhiều ngày). Luôn kiểm tra hướng dẫn của địa phương: ví dụ, khi tham quan các hang động như Lascaux hoặc Altamira, du khách cần đến các hang động mô phỏng thay vì hang động nguyên bản. Đối với du khách là sinh viên, sách hướng dẫn địa phương hoặc "kiểm lâm viên nhí" của UNESCO thường liệt kê các mẹo cho du khách. Trong mọi trường hợp, hãy tôn trọng: không chụp ảnh bằng đèn flash trong các hang động được vẽ, không leo trèo lên các công trình kiến trúc và lưu ý các khu bảo tồn cấm vào.
Những cuộc khai quật chuyên biệt cần có chuyên gia phù hợp. Khai quật khảo cổ sinh học (như các hố chôn tập thể hoặc hố chôn dịch hạch) cần các nhà nhân chủng học vật lý và thường là thiết bị pháp y. Các cuộc khai quật dưới nước cần các nhà khảo cổ học biển và đội thợ lặn (xem Titanic, Uluburun). Các dự án môi trường cổ đại (nghiên cứu khí hậu, cảnh quan cổ đại) yêu cầu các nhà khảo cổ học địa chất và thực vật học cổ đại phải lấy mẫu lõi và phân tích phấn hoa. Đào cứu hộ ở vùng đất ngập nước (ví dụ như các xác chết ở đầm lầy tại Bắc Âu) cần có người bảo tồn tại chỗ. Đào ở độ cao lớn (như ở dãy Andes đối với các di chỉ của người Inca) cần người leo núi và nhân viên đã quen với khí hậu. Tương tự, các cuộc khai quật trong rừng nhiệt đới có thể cần đến các nhà côn trùng học và bác sĩ chuyên khoa về bệnh tật. Các cuộc khai quật ở thành phố lớn thường bao gồm các chuyên gia về lịch sử La Mã/Byzantine hoặc sau này khi cần thiết. Nhìn chung, bất kỳ dự án nào tập trung vào một lĩnh vực cụ thể (DNA, đồng vị, địa vật lý) đều sẽ thu hút các chuyên gia có liên quan vào nhóm.
Sau khi phân tích, các nhà khảo cổ học công bố trên các tạp chí (ví dụ: Tạp chí Khảo cổ học thực địa, Thời cổ đại) hoặc sách. Công việc thực địa thường tạo ra một báo cáo khai quật cuối cùng, có thể mất nhiều năm để hoàn thành, trình bày chi tiết về địa tầng, bối cảnh và diễn giải. Bình duyệt ngang hàng là một phần của quy trình: bản thảo bài báo được gửi đến các học giả khác trước khi xuất bản, đảm bảo các phương pháp và kết luận được xem xét kỹ lưỡng. Ngày càng có nhiều kết quả (đặc biệt là dữ liệu thô) được lưu trữ trong kho lưu trữ kỹ thuật số. Các hội nghị và hội thảo cũng đóng vai trò phê bình những phát hiện mới. Một số quốc gia yêu cầu báo cáo khai quật cuối cùng phải được nộp cho kho lưu trữ của chính phủ hoặc xuất bản hàng loạt. Nhìn chung, tính minh bạch và bình duyệt ngang hàng là cốt lõi của đạo đức khảo cổ học.
Các cuộc khai quật lớn thường thúc đẩy kinh tế địa phương. Du lịch khảo cổ tạo ra việc làm trong lĩnh vực hướng dẫn viên, dịch vụ lưu trú và thủ công mỹ nghệ. Ví dụ, các thị trấn gần Göbekli Tepe đã chứng kiến sự gia tăng lượng du khách và các trung tâm du khách mới. Việc sử dụng người dân địa phương trong quá trình khai quật (với tư cách là người đào đất, người phục chế, thậm chí là đầu bếp) là một thông lệ phổ biến. Ở một số quốc gia, các dự án di sản chính thức đi kèm với các hợp phần phát triển cộng đồng (đường sá, trường học). Ngược lại, nếu các hiện vật được đưa đến các bảo tàng quốc gia, người dân địa phương có thể cảm thấy bị thiệt thòi. Các dự án tốt nhất hướng đến sự đồng phát triển: ví dụ, họ có thể đào tạo các giám tuyển địa phương, hoặc để lại một bảo tàng di sản. Mô hình "khảo cổ học cộng đồng" của UNESCO nhấn mạnh rằng việc bảo tồn di sản có thể mang lại thu nhập bền vững.
Sự tái thiết đến từ nhiều nguồn:
– Di tích động vật và thực vật: Xương cho biết loài động vật nào đã được ăn; hạt và phấn hoa cho thấy các loại cây trồng được trồng. (Tại Must Farm, xương động vật cho biết chế độ ăn gồm thịt lợn, thịt bò, ngũ cốc.)
– Đồng vị: Tỷ lệ carbon/nitơ trong collagen xương cho thấy sự cân bằng giữa chế độ ăn thực vật và thịt hoặc chế độ ăn biển và trên cạn. Đồng vị oxy trong răng có thể chỉ ra nguồn nước và khí hậu.
– Đồng vị ổn định trong tàn tích thực vật: Đồng vị cacbon có thể cho biết cây kê (thực vật C4) hay lúa mì (C3) chiếm ưu thế.
– Mẫu đất: Nồng độ phốt phát trong đất cho thấy có chuồng gia súc hoặc khu vực nấu nướng cũ.
– Hiện vật: Đồ nấu nướng, đá mài, lưỡi câu đều liên quan đến chế độ ăn uống.
Kết hợp những dữ liệu này, các nhà khảo cổ học vẽ nên bức tranh về cách con người kiếm thức ăn và tương tác với môi trường (ví dụ, bằng chứng về việc trồng ngô lan rộng ở Bắc Mỹ sau năm 1000 CN hoặc cách người Maya quản lý nền nông nghiệp đất ngập nước).
Các ranh giới chính bao gồm:
– Tích hợp công nghệ: Tiếp tục sử dụng AI để phân tích hình ảnh trên không/vệ tinh, phân loại hiện vật tự động và mô phỏng 3D các địa điểm.
– Sự mở rộng DNA cổ đại: Giải trình tự bộ gen của nhiều mẫu hơn trên toàn cầu, có khả năng tiết lộ quá trình di cư (ví dụ, DNA từ những người nông dân Đông Nam Á thời kỳ đầu).
– Nghiên cứu liên ngành: Các dự án liên kết khảo cổ học với khoa học khí hậu (mô hình khí hậu khảo cổ) hoặc với ngôn ngữ học (ví dụ: liên kết sự tiến hóa của ngôn ngữ với dữ liệu khảo cổ học).
– Các khu vực chưa được nghiên cứu: Dự kiến sẽ có thêm nhiều nghiên cứu hơn nữa ở các khu vực Châu Phi, Amazon và Trung Á khi năng lực địa phương tăng lên. Ví dụ, những phát hiện gần đây ở Ấn Độ và Amazon cho thấy những trung tâm đô thị cổ đại rộng lớn.
– Khảo cổ học công cộng và tính bao trùm: Thu hút cộng đồng bản địa và thế hệ sau vào thiết kế nghiên cứu và phi thực dân hóa lĩnh vực này.
– Khảo cổ học kỹ thuật số: Tái tạo thực tế ảo các địa điểm giáo dục, cơ sở dữ liệu nguồn mở và phân tích hiện vật từ cộng đồng.
Hy Lạp là điểm đến phổ biến cho những ai muốn có một kỳ nghỉ bãi biển tự do hơn, nhờ vào sự phong phú của các kho báu ven biển và các di tích lịch sử nổi tiếng thế giới, hấp dẫn…
Khám phá cuộc sống về đêm sôi động của những thành phố hấp dẫn nhất Châu Âu và du lịch đến những điểm đến đáng nhớ! Từ vẻ đẹp sôi động của London đến năng lượng thú vị…
Lisbon là một thành phố trên bờ biển Bồ Đào Nha kết hợp khéo léo các ý tưởng hiện đại với sức hấp dẫn của thế giới cũ. Lisbon là trung tâm nghệ thuật đường phố thế giới mặc dù…
Từ khi Alexander Đại đế thành lập cho đến khi thành phố hiện đại, nơi đây vẫn là ngọn hải đăng của tri thức, sự đa dạng và vẻ đẹp. Sự hấp dẫn vượt thời gian của nó bắt nguồn từ…
Du lịch bằng thuyền—đặc biệt là du thuyền—mang đến một kỳ nghỉ đặc biệt và trọn gói. Tuy nhiên, vẫn có những lợi ích và hạn chế cần lưu ý, giống như bất kỳ loại hình nào…