Trong một thế giới đầy rẫy những điểm đến du lịch nổi tiếng, một số địa điểm tuyệt vời vẫn còn là bí mật và hầu hết mọi người không thể tiếp cận. Đối với những người đủ mạo hiểm để…
Burundi, tên chính thức là Cộng hòa Burundi, chiếm một vùng đất rộng lớn ở Đông Phi, nơi các đường viền của Thung lũng Great Rift hội tụ với các cao nguyên nhấp nhô của vùng Hồ Lớn Châu Phi và Đông Nam Phi. Mặc dù có kích thước nhỏ bé - một trong những quốc gia nhỏ nhất trên lục địa - cảnh quan, con người và lịch sử của Burundi đan xen với nhau thành một bức tranh thảm về sự kiên cường, mâu thuẫn và vẻ đẹp tĩnh lặng. Có biên giới với Rwanda ở phía bắc, Tanzania ở phía đông và đông nam, và Cộng hòa Dân chủ Congo ở phía tây, và với Hồ Tanganyika bao quanh biên giới phía tây nam, Burundi có địa hình của những vùng cao nguyên cao chót vót, những thung lũng màu mỡ và những tuyến đường thủy lấp lánh. Thủ đô chính trị của nước này, Gitega, cai quản vùng đất trung tâm của quốc gia, trong khi Bujumbura, nằm trên bờ đông bắc của Hồ Tanganyika, đóng vai trò là điểm tựa kinh tế của nước này.
Trong hơn nửa thiên niên kỷ, địa hình Burundi là nơi sinh sống của ba cộng đồng dân tộc chính: Twa, Hutu và Tutsi. Twa, chiếm chưa đến một phần trăm dân số ngày nay, đại diện cho những người săn bắn hái lượm ban đầu của Burundi; Hutu, chiếm khoảng tám mươi lăm phần trăm dân số, và Tutsi, chiếm khoảng mười lăm phần trăm, từ lâu đã tham gia vào nông nghiệp và chăn nuôi trên đất đỏ của cao nguyên trung tâm. Từ thế kỷ XV đến thế kỷ XIX, một vương quốc quân chủ đã khéo léo điều hướng các cuộc cạnh tranh trong khu vực, duy trì chủ quyền và một hệ thống tù trưởng phức tạp.
Cuối thế kỷ XIX đã mang đến sự biến động mạnh mẽ. Năm 1885, lãnh thổ này đã bị sáp nhập vào Đông Phi thuộc Đức, mở đầu cho gần ba thập kỷ cai trị thuộc địa. Thất bại của Đức trong Thế chiến thứ nhất đã chuyển Burundi, cùng với nước láng giềng Rwanda, thành một lãnh thổ do Bỉ ủy nhiệm theo Hội Quốc Liên; sau Thế chiến thứ hai, nó đã phát triển thành Lãnh thổ Ủy thác của Liên hợp quốc. Cuối cùng, nền độc lập đã đến vào ngày 1 tháng 7 năm 1962, khi vương quốc này trở thành Cộng hòa Burundi. Ban đầu vẫn giữ chế độ quân chủ, quốc gia này đã sớm suy yếu: một cuộc đảo chính năm 1966 đã giải tán hoàng gia, lập nên một nền cộng hòa độc đảng do những người cai trị Tutsi kế tiếp thống trị. Năm 1972, một cuộc diệt chủng có chủ đích đã phá vỡ mọi sự gắn kết quốc gia còn lại khi các cộng đồng người Hutu phải chịu các vụ thảm sát hàng loạt.
Năm 1993 đã mang đến một hy vọng mong manh về sự hòa giải. Melchior Ndadaye, tổng thống Hutu đầu tiên được bầu cử dân chủ của đất nước, nhậm chức vào tháng 7 chỉ để bị ám sát ba tháng sau đó trong một nỗ lực đảo chính. Cái chết của ông đã gây ra một cuộc nội chiến kéo dài mười hai năm khiến hàng nghìn người thiệt mạng và hàng trăm nghìn người phải di dời. Các cuộc đàm phán lên đến đỉnh điểm là Hiệp định hòa bình Arusha năm 2000 đã mở đường cho một hiến pháp mới vào năm 2005. Kể từ cuộc bầu cử năm đó, Hội đồng quốc gia bảo vệ nền dân chủ - Lực lượng bảo vệ nền dân chủ (CNDD–FDD), một đảng do người Hutu lãnh đạo, đã chủ trì chính phủ, thường bị cáo buộc là độc đoán và tình hình nhân quyền ngày càng xấu đi.
Về mặt hành chính, Burundi được chia thành mười tám tỉnh, một trăm mười chín xã và 2.638 collines—“đồi”—một sự phản ánh của hệ thống tù trưởng truyền thống được thay thế chính thức bằng sắc lệnh của Bỉ vào ngày 25 tháng 12 năm 1959. Vào tháng 3 năm 2015, tỉnh mới nhất, Rumonge, nổi lên từ một số phần của Bujumbura Rural và Bururi. Gần đây hơn, vào tháng 7 năm 2022, chính phủ đã đề xuất một cuộc cải tổ lãnh thổ: giảm số tỉnh từ mười tám xuống còn năm và số xã từ 119 xuống còn 42. Đang chờ quốc hội phê duyệt, cuộc cải cách này nhằm tinh giản bộ máy hành chính và thúc đẩy mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa chính quyền và người dân.
Về mặt địa lý, độ cao trung bình của Burundi là 1.707 mét mang lại khí hậu xích đạo được điều hòa theo độ cao. Núi Heha, ở độ cao 2.685 mét về phía đông nam của Bujumbura, là đỉnh cao nhất của quốc gia. Đới Albertine Rift—nơi có những khu rừng trên núi, rừng cây miombo Trung Zambezian và khảm rừng thảo nguyên Victoria Basin—xuyên qua sườn phía tây của Burundi. Hồ Tanganyika, một trong những vùng nước ngọt sâu nhất thế giới, bao quanh biên giới phía tây nam. Về phía đông nam, nguồn của sông Nile Trắng—qua sông Ruvyironza—bắt nguồn từ tỉnh Bururi, nối Burundi với Hồ Victoria và xa hơn nữa là Sông Kagera.
Về mặt sinh thái, Burundi đã phải chịu đựng những vết sẹo của quá trình định cư đông đúc của con người. Đến năm 2005, chưa đến sáu phần trăm diện tích đất của quốc gia này vẫn giữ được lớp phủ cây xanh; nạn phá rừng, xói mòn đất và mất môi trường sống đã hoành hành ở vùng nông thôn. Tuy nhiên, đến năm 2020, lớp phủ rừng đã tăng dần lên khoảng mười một phần trăm—279.640 ha—chia thành 166.670 ha rừng tái sinh tự nhiên (23 phần trăm trong số đó vẫn là rừng nguyên sinh) và 112.970 ha rừng trồng, hoàn toàn thuộc sở hữu công cộng và gần một nửa được bảo vệ trong các khu vực được bảo vệ. Hai công viên quốc gia—Kibira ở phía tây bắc, tiếp giáp với Rừng Nyungwe của Rwanda và Ruvubu ở phía đông bắc dọc theo Sông Ruvubu—đã tồn tại từ năm 1982 như những nơi trú ẩn chính cho động vật hoang dã và tàn tích của khu rừng cao nguyên từng rộng lớn.
Nền kinh tế của Burundi chủ yếu là nông nghiệp. Năm 2017, nông nghiệp chiếm một nửa tổng sản phẩm quốc nội và sử dụng hơn chín mươi phần trăm lực lượng lao động, chín mươi phần trăm trong số họ sống trong các trang trại gia đình với diện tích trung bình chỉ một mẫu Anh tính đến năm 2014. Xuất khẩu cà phê và trà cung cấp chín mươi phần trăm ngoại tệ của quốc gia, mặc dù sự biến động của thời tiết và thị trường thế giới khiến doanh thu không thể đoán trước. Các mặt hàng chủ lực khác - bông, ngô, lúa miến, khoai lang, chuối và sắn - hỗ trợ nhu cầu trong nước, trong khi gia súc, sữa và da đóng góp khiêm tốn vào sinh kế ở nông thôn. Dễ bị tổn thương trước tình trạng khan hiếm đất đai, dân số tăng nhanh và không có luật sở hữu đất đai thống nhất, nhiều người dân Burundi phải vật lộn để đảm bảo nguồn sống cơ bản. Khoảng tám mươi phần trăm sống dưới mức nghèo khổ và tình trạng suy dinh dưỡng mãn tính ảnh hưởng đến khoảng năm mươi sáu phẩy tám phần trăm trẻ em dưới năm tuổi.
Cơ sở hạ tầng giao thông phản ánh những hạn chế này. Tính đến năm 2005, ít hơn mười phần trăm đường được trải nhựa. Sân bay quốc tế Bujumbura, sân bay duy nhất có đường băng kín, đã phục vụ các chuyến bay của Brussels Airlines, Ethiopian Airlines, Kenya Airways và RwandAir tính đến tháng 5 năm 2017, trong đó Kigali là nơi có nhiều chuyến bay nhất. Xe buýt đường bộ chạy tuyến đến Kigali, nhưng vẫn chưa có tuyến nào đến Tanzania và Cộng hòa Dân chủ Congo. Một phà, MV Mwongozo, nối Bujumbura với Kigoma ở Tanzania. Các kế hoạch vẫn tiếp tục cho một hành lang đường sắt từ Bujumbura qua Kigali đến Kampala và tiếp tục đến Kenya, hứa hẹn sẽ biến đổi khả năng tiếp cận khu vực nếu thành hiện thực.
Về mặt nhân khẩu học, dân số Burundi đã tăng từ khoảng 2,46 triệu người vào năm 1950 lên hơn 12,3 triệu người vào tháng 10 năm 2021, tăng trưởng 2,5 phần trăm hàng năm và duy trì một trong những tỷ lệ sinh cao nhất thế giới - trung bình 5,10 trẻ em trên một phụ nữ vào năm 2021. Dân thành thị chỉ chiếm khoảng mười ba phẩy bốn phần trăm dân số vào năm 2019, khiến vùng nông thôn trở nên đông đúc đáng kể với khoảng 315 người trên một kilômét vuông. Di cư, được thúc đẩy bởi sự cứu trợ cho những người trẻ tuổi không có cơ hội và bởi di sản của xung đột dân sự, đã phân tán các cộng đồng người Burundi trên khắp Đông Phi và xa hơn nữa; chỉ riêng năm 2006, Hoa Kỳ đã tiếp nhận khoảng 10.000 người tị nạn.
Cảnh quan văn hóa của Burundi phản ánh nhịp điệu nông nghiệp và truyền thống truyền miệng của nơi này. Một bữa ăn điển hình gồm có khoai lang, ngô, gạo và đậu; thịt ít khi xuất hiện, dành cho những dịp đặc biệt. Trong các cuộc tụ họp cộng đồng, những người tham gia chia sẻ impeke, một loại bia truyền thống được uống từ một chiếc bình duy nhất để biểu thị sự thống nhất. Các nghề thủ công mỹ nghệ—dệt giỏ, mặt nạ, khiên, tượng và đồ gốm—vẫn tồn tại như nguồn sinh kế và biểu tượng của lòng hiếu khách đối với du khách thỉnh thoảng ghé thăm. Âm nhạc và khiêu vũ vẫn là trung tâm: Những người đánh trống Hoàng gia Burundi, sử dụng trống karyenda, amashako, ibishikiso và ikiranya, đã ủng hộ màn trình diễn truyền thống trong hơn bốn mươi năm. Các điệu múa nghi lễ như abatimbo uy nghiêm và abanyagasimbo nhanh như chớp làm náo nhiệt các lễ hội. Các nhạc cụ—sáo, đàn tranh, ikembe, indonongo, umuduri, inanga và inyagara—đi kèm với các bài hát và lễ kỷ niệm.
Biểu hiện văn học phát triển mạnh trong các thể loại truyền miệng: Imigani (tục ngữ và ngụ ngôn), indirimbo (bài hát), amazina (thơ ca ngợi) và ivyivugo (bài ca chiến tranh) truyền bá lịch sử và đạo đức từ thế hệ này sang thế hệ khác. Thể thao cũng có những người hâm mộ nhiệt thành: bóng đá hiệp hội và trò chơi mancala thống trị ở các làng mạc và thị trấn, bóng rổ và điền kinh thu hút năng lượng trẻ trung, và võ thuật tìm thấy những người ủng hộ trong các câu lạc bộ như Club Judo de l'Entente Sportive ở trung tâm thành phố Bujumbura và bốn câu lạc bộ tương tự trên khắp thành phố.
Các nghi lễ tôn giáo phản ánh các tín ngưỡng đa dạng của quốc gia. Các ngày lễ của Cơ đốc giáo chiếm ưu thế, trong đó lễ Giáng sinh được tổ chức rộng rãi nhất. Ngày Độc lập vào ngày 1 tháng 7 hàng năm đoàn kết đất nước để tưởng nhớ đến ngày giải phóng năm 1962. Năm 2005, chính phủ đã chỉ định Eid al‑Fitr là ngày lễ công cộng, thừa nhận tầm quan trọng của đạo Hồi trong cấu trúc xã hội của Burundi.
Vị thế của Burundi trên trường quốc tế phản ánh cả những thách thức và khát vọng của quốc gia này. Burundi là thành viên của Liên minh châu Phi, Thị trường chung cho Đông và Nam Phi, Cộng đồng Đông Phi, Tổ chức quốc tế Pháp ngữ, Liên hợp quốc và Phong trào Không liên kết. Tuy nhiên, đây vẫn là một trong những quốc gia kém phát triển nhất thế giới, phải đối mặt với tình trạng nghèo đói, tham nhũng, bất ổn chính trị và giáo dục thiếu hụt. Báo cáo Hạnh phúc Thế giới năm 2018 xếp hạng Burundi ở vị trí cuối cùng trong số 156 quốc gia, nhấn mạnh chiều sâu của những cuộc đấu tranh xã hội ở cốt lõi của cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, ẩn chứa trong những khó khăn này là một sức mạnh thầm lặng: nhịp điệu của công việc đồng áng, tiếng trống vang vọng lúc bình minh, mối liên kết bền chặt giữa gia tộc và đồi núi. Trong những cử chỉ bình thường này ẩn chứa tinh thần bền bỉ của Burundi, một vùng đất của những ngọn đồi nhấp nhô, lịch sử phức tạp và hy vọng bền bỉ.
Tiền tệ
Được thành lập
Mã gọi
Dân số
Khu vực
Ngôn ngữ chính thức
Độ cao
Múi giờ
Trong một thế giới đầy rẫy những điểm đến du lịch nổi tiếng, một số địa điểm tuyệt vời vẫn còn là bí mật và hầu hết mọi người không thể tiếp cận. Đối với những người đủ mạo hiểm để…
Hy Lạp là điểm đến phổ biến cho những ai muốn có một kỳ nghỉ bãi biển tự do hơn, nhờ vào sự phong phú của các kho báu ven biển và các di tích lịch sử nổi tiếng thế giới, hấp dẫn…
Từ màn trình diễn samba của Rio đến sự thanh lịch khi đeo mặt nạ của Venice, hãy khám phá 10 lễ hội độc đáo thể hiện sự sáng tạo của con người, sự đa dạng văn hóa và tinh thần lễ hội chung. Khám phá…
Với những kênh đào lãng mạn, kiến trúc tuyệt vời và ý nghĩa lịch sử to lớn, Venice, một thành phố quyến rũ trên Biển Adriatic, hấp dẫn du khách. Trung tâm tuyệt vời của…
Nước Pháp được biết đến với di sản văn hóa quan trọng, ẩm thực đặc biệt và cảnh quan hấp dẫn, khiến nơi đây trở thành quốc gia được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới. Từ việc ngắm nhìn những…