Xem xét ý nghĩa lịch sử, tác động văn hóa và sức hấp dẫn không thể cưỡng lại của chúng, bài viết khám phá những địa điểm tâm linh được tôn kính nhất trên thế giới. Từ những tòa nhà cổ đến những…
Malaysia chiếm một vị trí đặc biệt tại ngã tư của lục địa châu Á và quần đảo Mã Lai, lãnh thổ của nước này bị chia cắt bởi Biển Đông thành hai khu vực có sự kết nối về mặt địa lý và văn hóa. Bán đảo Malaysia, kéo dài khoảng 740 km từ bắc xuống nam, tiếp giáp với Thái Lan ở phía bắc và vươn ra qua đường đắp cao và cầu đến Singapore ở cực nam. Bên kia vùng biển là hai tiểu bang sinh đôi của Đông Malaysia là Sabah và Sarawak trên đảo Borneo, chia sẻ biên giới đất liền lỏng lẻo với Indonesia và Brunei, và ranh giới hàng hải với Philippines và Việt Nam. Hệ thống liên bang bao gồm 13 tiểu bang cùng với ba lãnh thổ liên bang, được chia thành hai nửa của liên bang: 11 tiểu bang và hai lãnh thổ trên bán đảo; hai tiểu bang và một lãnh thổ trên đảo Borneo. Sự phân chia này đã định hình cả nền quản lý của quốc gia và ý thức về bản sắc của quốc gia, khi các tòa nhà cao tầng đô thị ở Kuala Lumpur và Putrajaya tương phản với những khu rừng nguyên sinh của Sarawak và các làng ven biển của Sabah.
Cảnh quan của quốc gia này trải dài từ đồng bằng ven biển đến chân đồi gồ ghề và cuối cùng là những đỉnh núi cao. Ở Bán đảo Malaysia, Dãy núi Titiwangsa đóng vai trò là xương sống của bán đảo, đỉnh của nó cao tới 2.183 mét tại Núi Korbu giữa một ma trận các mỏm đá granit và các thành tạo karst. Các con sông như Perlis, Golok và Muar bắt nguồn từ những vùng cao nguyên này, tạo ra các thung lũng mở rộng thành các đồng bằng ngập lụt màu mỡ. Bờ biển phía tây của bán đảo, bị eo biển Malacca cắt ngang—một động mạch hàng hải vận chuyển khoảng 40 phần trăm thương mại toàn cầu—có các bến cảng nước sâu, trong khi bờ biển phía đông vẫn tương đối chưa phát triển, các bãi biển của nó được bao quanh bởi rừng đầm lầy. Trên đảo Borneo, Dãy núi Crocker ở Sabah đạt đỉnh ở Núi Kinabalu cao 4.095 mét, đỉnh cao thứ hai của Đông Nam Á, được bảo vệ trong Công viên quốc gia Kinabalu, một trong bốn Di sản thế giới được UNESCO công nhận tại Malaysia. Nội địa Sarawak có Hang động Mulu trong Công viên quốc gia Gunung Mulu—hệ thống hang động lớn nhất thế giới được biết đến—trong khi Sông Rajang, dài nhất Malaysia, chảy qua trung tâm của nó. Rải rác xung quanh hai khối đất liền này là hơn một nghìn hòn đảo, hòn đảo lớn nhất là Banggi ngoài khơi bờ biển phía bắc Sabah.
Bối cảnh nhiệt đới của Malaysia chịu ảnh hưởng của hai chế độ gió mùa: gió mùa tây nam từ tháng 4 đến tháng 10 và gió mùa đông bắc từ tháng 10 đến tháng 2. Nhiệt độ luôn ở mức cao, được điều hòa bởi gió biển, với lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 2.500 mm. Độ ẩm vẫn cao quanh năm, mặc dù các vùng núi ẩn dật như Cao nguyên Cameron và Đồi Fraser có khí hậu vi mô mát mẻ hơn. Mực nước biển dâng cao và các kiểu mưa thay đổi liên quan đến biến đổi khí hậu toàn cầu đe dọa các khu định cư ven biển và đất nông nghiệp trũng thấp, cũng như làm tăng nguy cơ lũ lụt trong đất liền.
Bản chất quần đảo của liên bang mang lại cho Malaysia sự giàu có sinh học đáng kể. Nó được xếp hạng trong số mười bảy quốc gia có sự đa dạng sinh học cực lớn, nơi trú ngụ của hàng ngàn loài đặc hữu trên khắp các khu rừng nhiệt đới, rừng ngập mặn và rạn san hô. Đười ươi và báo gấm lang thang trong các khu rừng của Sabah, trong khi khỉ vòi vui đùa giữa các khu rừng ven sông của Borneo. Ở Bán đảo Malaysia, voi và hổ vẫn tồn tại trong các công viên quốc gia còn sót lại như Taman Negara, bên cạnh các loài động vật hoang dã nhỏ hơn hấp dẫn không kém. Sự đa dạng sinh học này củng cố cả một ngành du lịch sinh thái đang phát triển và cam kết bảo tồn của đất nước, ngay cả khi nạn khai thác gỗ và phát triển xâm phạm vào các môi trường sống mong manh.
Câu chuyện về Malaysia hiện đại xuất hiện từ một bức tranh ghép của các vương quốc Hồi giáo Mã Lai có nền tự chủ bị xói mòn dưới ảnh hưởng của Anh trong thế kỷ XVIII và XIX. Các khu định cư Eo biển—Penang, Malacca và Singapore—cùng với các vùng bảo hộ trên bán đảo, đã trở thành chốt chặn kinh tế của Đế chế. Sự chiếm đóng của Nhật Bản trong Thế chiến II đã làm rạn nứt chính quyền thực dân và thúc đẩy tình cảm dân tộc chủ nghĩa. Ngay sau đó, Liên minh Mã Lai năm 1946 đã chứng tỏ là tồn tại trong thời gian ngắn, nhường chỗ cho Liên bang Mã Lai vào năm 1948. Vào ngày 31 tháng 8 năm 1957, liên bang đã giành được độc lập. Năm 1963, sự sáp nhập của Mã Lai với Bắc Borneo (Sabah), Sarawak và Singapore đã thành lập nên Malaysia, mặc dù Singapore đã tách ra chỉ hai năm sau đó để trở thành một nước cộng hòa riêng biệt vào năm 1965.
Lịch sử đó tiếp tục định hình nên nền chính trị Malaysia, nơi kết hợp khuôn khổ nghị viện Westminster và học thuyết luật chung với các thể chế địa phương độc đáo. Người đứng đầu nhà nước liên bang là một quốc vương được bầu lên—Yang di-Pertuan Agong—được chọn luân phiên sau mỗi năm năm trong số chín vị Sultan cha truyền con nối. Thủ tướng, được chọn từ đảng chiếm đa số hoặc liên minh trong Dewan Rakyat (Hạ viện), lãnh đạo nhánh hành pháp, với Putrajaya là nơi đặt các bộ nội các và cơ quan tư pháp. Kuala Lumpur, thành phố lớn nhất của quốc gia, vẫn là trụ sở của cơ quan lập pháp và cung điện hoàng gia, và tô điểm đường chân trời của thành phố bằng các biểu tượng như Tháp đôi Petronas.
34 triệu dân của Malaysia phản ánh một mô hình di cư và định cư lâu đời. Người Mã Lai - được định nghĩa theo hiến pháp là người Hồi giáo thực hành các phong tục của người Mã Lai - chiếm gần một nửa dân số và nắm giữ vai trò quan trọng trong chính phủ và đời sống công cộng. Cộng đồng người Hoa, chiếm khoảng một phần tư dân số, có ảnh hưởng đáng kể trong thương mại và công nghiệp, trong khi người Malaysia gốc Ấn, chủ yếu có nguồn gốc Tamil, chiếm khoảng bảy phần trăm. Người dân bản địa - người Orang Asli trên bán đảo và vô số người Dayak, Kadazan-Dusun, Melanau và các nhóm khác ở Sabah và Sarawak - cùng nhau chiếm phần còn lại. Quy chế Bumiputera, mang lại sự đối xử ưu đãi về mặt xã hội và kinh tế, mở rộng ưu thế chính trị của người Mã Lai để bao gồm những người dân bản địa này, nhưng vẫn là nguồn gây căng thẳng và tranh luận. Quyền công dân được cấp theo các điều khoản nghiêm ngặt: đối với những người sinh ra từ cha mẹ là người Malaysia, không được phép mang hai quốc tịch.
Sự đa dạng về văn hóa mở rộng đến ngôn ngữ và đức tin. Tiếng Mã Lai Malaysia, được viết theo chữ Rumi dựa trên chữ Latinh, đóng vai trò là ngôn ngữ chính thức duy nhất của đất nước, mặc dù chữ Ả Rập Jawi truyền thống vẫn tồn tại trong một số bối cảnh. Tiếng Anh vẫn giữ vai trò thứ yếu sôi động trong kinh doanh và giáo dục—thực tế, ở Sarawak, tiếng Anh có vị thế chính thức ngang bằng—trong khi Manglish, một thổ ngữ thông tục pha trộn các yếu tố tiếng Mã Lai, tiếng Anh, tiếng Trung và tiếng Tamil, phát triển mạnh mẽ một cách không chính thức. Ngoài ngôn ngữ quốc gia, còn có khoảng 111 ngôn ngữ bản địa còn tồn tại, cùng với các phương ngữ tiếng Trung như tiếng Phúc Kiến, tiếng Quảng Đông và tiếng Quan Thoại, cũng như tiếng Tamil, tiếng Malayalam và nhiều ngôn ngữ khác. Hồi giáo là quốc giáo, được khoảng 63 phần trăm dân số thực hành, nhưng các bảo đảm hiến pháp bảo vệ quyền tự do tôn giáo cho những người không theo đạo Hồi, trong số đó Phật giáo, Thiên chúa giáo, Ấn Độ giáo và các tín ngưỡng truyền thống của Trung Quốc chiếm ưu thế. Các lễ hội tôn giáo như Hari Raya Aidilfitri, Tết Nguyên đán, Ngày lễ Wesak, Deepavali và Giáng sinh chia đều lịch, và truyền thống “ngày hội mở cửa” mời gọi người dân Malaysia thuộc mọi thành phần cùng tham gia lễ kỷ niệm với nhau.
Về mặt kinh tế, Malaysia đã chuyển đổi từ sự phụ thuộc vào thiếc, cao su và dầu cọ sang nền kinh tế thị trường đa dạng, mới công nghiệp hóa. Tài nguyên thiên nhiên vẫn hỗ trợ xuất khẩu - đặc biệt là dầu mỏ, dầu cọ (mà Malaysia vẫn là nhà sản xuất hàng đầu toàn cầu) và khí đốt tự nhiên hóa lỏng - nhưng dịch vụ và sản xuất đã đi đầu. Vào năm 2024, khu vực dịch vụ chiếm 53,6 phần trăm GDP, công nghiệp 37,6 phần trăm và nông nghiệp 8,8 phần trăm. Ngành công nghiệp ô tô xếp thứ hai mươi hai trên toàn thế giới theo sản lượng và các ngành dựa trên tri thức, bao gồm ngân hàng Hồi giáo và sản xuất công nghệ cao, đang mở rộng nhanh chóng. GDP danh nghĩa của Malaysia xếp thứ ba mươi sáu trên toàn cầu, với sức mua tương đương xếp thứ ba mươi mốt. Dự trữ ngoại hối - lớn thứ hai mươi tư thế giới - cung cấp một vùng đệm chống lại các cú sốc bên ngoài, trong khi tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức thấp, khoảng 3,4 phần trăm.
Thương mại quốc tế phát triển mạnh nhờ vị trí chiến lược của Malaysia trên các tuyến đường vận chuyển. Eo biển Malacca kết nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, đưa khoảng 80.000 tàu thuyền qua lại mỗi năm qua Cảng Klang, Penang và Johor. Quốc gia này là nước xuất khẩu lớn thứ 23 và là nước nhập khẩu lớn thứ 25. Các thị trường lớn nhất của nước này bao gồm Trung Quốc, Singapore và Hoa Kỳ. Đầu tư trực tiếp nước ngoài được khuyến khích thông qua hàng chục khu công nghiệp, từ trung tâm điện tử của Công viên công nghệ cao Kulim đến Công viên công nghệ đa năng Malaysia gần Kuala Lumpur. Tuy nhiên, bất bình đẳng vẫn tồn tại: các doanh nghiệp người Hoa chiếm khoảng 70 phần trăm vốn hóa thị trường mặc dù chỉ chiếm khoảng một phần tư dân số, một sự khác biệt bắt nguồn từ các mô hình thương mại thời kỳ thuộc địa và các chính sách hậu độc lập.
Du lịch là ngành đóng góp lớn thứ ba vào GDP. Năm 2019, ngành này tạo ra gần mười sáu phần trăm tổng sản lượng, chào đón 26,1 triệu du khách quốc tế - xếp thứ mười bốn trên toàn cầu và thứ tư ở châu Á. Kuala Lumpur neo đậu du lịch đô thị với đường chân trời, các trung tâm mua sắm và khu văn hóa. George Town, thủ phủ của Penang, quyến rũ với kiến trúc thuộc địa, nghệ thuật đường phố và bối cảnh ẩm thực lâu đời; Khu bảo tồn cốt lõi được UNESCO công nhận của Malacca là nơi bảo tồn hàng thế kỷ thương mại hàng hải trong sự pha trộn giữa các tòa nhà của Hà Lan, Bồ Đào Nha và Anh. Thiên nhiên thu hút nhiều du khách: rừng mưa nguyên sinh của Taman Negara; các ruộng bậc thang trà của Cao nguyên Cameron; các quần đảo của Malaysia, từ Langkawi miễn thuế đến các thánh địa lặn biển như Sipadan, Perhentian và Redang. Các công viên quốc gia của Borneo - các thành tạo đá vôi của Mulu, các đỉnh đá granit của Kinabalu - và những chú khỉ vòi ở Bako tạo nên sự tương phản với các điểm tham quan của bán đảo này.
Cơ sở hạ tầng trong nước hỗ trợ các ngành công nghiệp này. Đường sắt, do nhà nước quản lý, trải dài hơn 2.783 km trên bán đảo, bao gồm các tuyến đường đi làm bằng điện vào Kuala Lumpur. Đường bộ, dài gần 239.000 km, xếp hạng Malaysia thứ hai mươi sáu trên toàn thế giới. Tổng chiều dài đường thủy nội địa khoảng 7.200 km, chủ yếu có thể đi lại được ở Sabah và Sarawak. Vận tải hàng không hội tụ tại Sân bay quốc tế Kuala Lumpur - sân bay bận rộn nhất của đất nước và bận rộn thứ mười hai của Châu Á - cùng với các trung tâm ở Penang, Kota Kinabalu và Kuching. Bảy cảng liên bang xử lý lưu lượng container, dẫn đầu là Cảng Klang lớn thứ mười ba trên toàn cầu. Viễn thông, đứng thứ hai ở Đông Nam Á chỉ sau Singapore, phục vụ khoảng 4,7 triệu đường dây cố định và hơn 30 triệu thuê bao di động, mặc dù vẫn còn khoảng cách ở nông thôn.
Sản xuất năng lượng dựa vào trữ lượng dầu khí - lớn thứ tư ở Châu Á - Thái Bình Dương - cung cấp công suất phát điện vượt quá 29.700 megawatt. Tenaga Nasional, Sarawak Energy và Sabah Electricity giám sát việc phân phối thông qua lưới điện khu vực. Năm 2013, tổng sản lượng điện vượt quá 140.000 GWh, với mức tiêu thụ là 116.000 GWh. Nước ngọt tiếp cận được hơn 95 phần trăm hộ gia đình, chủ yếu là từ nước ngầm, mặc dù các vùng nông thôn vẫn tụt hậu so với các khu vực thành thị về cả tiện ích và viễn thông.
Cấu trúc xã hội của Malaysia bị ràng buộc bởi các tập quán văn hóa và nghi thức phản ánh tính đa nguyên của nó. Du khách cởi giày dép khi vào nhà hoặc nơi thờ cúng - nhà trọ thường tuân thủ cùng một quy tắc - và tránh chỉ tay hoặc chân trái, hoặc chạm vào đầu người khác. Nên ăn mặc tôn trọng, đặc biệt là ở các tiểu bang bảo thủ; vai và đầu gối phải được che ở các quận nông thôn, mặc dù các thành phố như Kuala Lumpur và Johor Bahru thể hiện sự khoan dung hơn. Rượu là hợp pháp đối với những người không theo đạo Hồi tại các cơ sở được cấp phép, nhưng thuế cao bên ngoài các khu vực miễn thuế khiến giá cả tăng cao; ở Đông Malaysia, rượu buôn lậu và rượu gạo địa phương (tuak) dễ tiếp cận hơn. Teh tarik (“trà kéo”) được coi là đồ uống quốc gia, cách chế biến mang tính kịch và sữa có đường tượng trưng cho văn hóa mamak, trong khi nhân sâm kopi tongkat ali hứa hẹn sức bền trong một tách.
Tự do ngôn luận tồn tại trong những hạn chế. Việc chỉ trích chính phủ liên bang hoặc gia đình hoàng gia không được hoan nghênh trong diễn ngôn công khai, và các cuộc tranh luận về chính sách bumiputera hoặc việc Malaysia không công nhận Israel nên được tiếp cận một cách thận trọng. Việc thể hiện tình cảm nơi công cộng, mặc dù dần dần được chấp nhận ở các khu vực thành thị, vẫn là điều cấm kỵ ở các vùng nông thôn hoặc bảo thủ. Các mối quan hệ đồng giới, mặc dù được chấp nhận về mặt xã hội ở các thành phố, phải đối mặt với lệnh cấm hợp pháp theo các luật lệ thời kỳ thuộc địa, với các hình phạt được thực hiện khác nhau bởi các tòa án thế tục và Syariah.
Kể từ cuộc điều tra dân số đầu tiên vào năm 1960—ghi nhận 8,11 triệu cư dân—dân số Malaysia đã tăng đều đặn, đạt 32,45 triệu vào năm 2020 và vượt qua 34 triệu vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng gần 1,5 phần trăm hàng năm. Khoảng mười phần trăm cư dân là lao động nhập cư, trong khi người tị nạn—chủ yếu từ Myanmar, Philippines và Indonesia—có khoảng 171.500 người. Hồ sơ nhân khẩu học nghiêng về người trẻ: gần 70 phần trăm rơi vào độ tuổi từ 15 đến 64. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, với bảy mươi phần trăm người Malaysia hiện đang ở các thành phố.
Đường nét của Malaysia đương đại phản ánh lịch sử thương mại, di cư và quản lý của nước này. Đường chân trời đô thị của nước này mọc lên bên cạnh những khu đất cửa hàng và điền trang dầu cọ cũ kỹ; các khu bảo tồn rừng của nước này che chở cho cả động vật hoang dã quý hiếm và cộng đồng bản địa; xã hội đa sắc tộc của nước này vẫn duy trì cuộc tranh luận sôi nổi về bản sắc và chính sách. Đối với nhiều người, sức hấp dẫn của Malaysia nằm ở chính sự tương tác của những điểm tương phản này: hiệu quả của đường sắt cao tốc cân bằng với sự tĩnh lặng của tán rừng nhiệt đới; vòng xoáy nghệ thuật phấn kolam tại các lễ hội Hindu bên cạnh những lời cầu nguyện lúc bình minh tại các nhà thờ Hồi giáo; tiếng ồn ào của những quầy hàng rong bán char kway teow bên cạnh những tòa tháp kính bóng bẩy là nơi đặt trụ sở của các tập đoàn đa quốc gia. Trong những khoảng giao thoa của thời gian và địa điểm này, Malaysia tiếp tục phát triển - bám chặt vào quá khứ, lưu tâm đến sự đa dạng của mình và sẵn sàng định hình tương lai.
Tiền tệ
Được thành lập
Mã gọi
Dân số
Khu vực
Ngôn ngữ chính thức
Độ cao
Múi giờ
Xem xét ý nghĩa lịch sử, tác động văn hóa và sức hấp dẫn không thể cưỡng lại của chúng, bài viết khám phá những địa điểm tâm linh được tôn kính nhất trên thế giới. Từ những tòa nhà cổ đến những…
Hy Lạp là điểm đến phổ biến cho những ai muốn có một kỳ nghỉ bãi biển tự do hơn, nhờ vào sự phong phú của các kho báu ven biển và các di tích lịch sử nổi tiếng thế giới, hấp dẫn…
Trong một thế giới đầy rẫy những điểm đến du lịch nổi tiếng, một số địa điểm tuyệt vời vẫn còn là bí mật và hầu hết mọi người không thể tiếp cận. Đối với những người đủ mạo hiểm để…
Lisbon là một thành phố trên bờ biển Bồ Đào Nha kết hợp khéo léo các ý tưởng hiện đại với sức hấp dẫn của thế giới cũ. Lisbon là trung tâm nghệ thuật đường phố thế giới mặc dù…
Với những kênh đào lãng mạn, kiến trúc tuyệt vời và ý nghĩa lịch sử to lớn, Venice, một thành phố quyến rũ trên Biển Adriatic, hấp dẫn du khách. Trung tâm tuyệt vời của…