Việt Nam-Đa dạng-trong-mỗi-bước-đi

Việt Nam: Đa dạng trong từng bước chân

Việt Nam là một bức tranh ghép hấp dẫn của sự đa dạng, nơi những trải nghiệm ẩm thực khác thường, nền văn hóa sống động và phong cảnh ngoạn mục đang chờ đón. Mỗi khoảnh khắc ở quốc gia kỳ diệu này đều hứa hẹn cuộc phiêu lưu từ việc thưởng thức đồ ăn đường phố giữa những khu chợ đông đúc đến gặp gỡ sự thân thiện của người dân nơi đây. Việt Nam chào đón du khách khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn của mình thông qua phong tục phong phú và lòng hiếu khách đương đại, do đó đảm bảo một chuyến đi khó quên vượt ra ngoài những điều bình thường.

Việt Nam trải dài 1.650 km (1.025 dặm) của bán đảo Đông Dương phía đông, một quốc gia hình chữ S mảnh mai trải dài trên nhiều vùng khí hậu, cảnh quan và nền văn hóa rộng lớn. Từ vùng cao nguyên cận nhiệt đới ẩm ở phía Bắc, nơi tuyết thỉnh thoảng phủ kín đỉnh Fansipan (cao 3.143 m), đến đồng bằng sông Cửu Long nhiệt đới ở phía Nam, không có hai vùng nào giống hệt nhau. Diện tích 331.210 km² (127.880 dặm vuông) của Việt Nam bao gồm mọi thứ, từ những núi đá vôi cao chót vót ở Vịnh Hạ Long đến các đồng bằng châu thổ sông xanh tươi, cao nguyên trung tâm khô cằn và rừng ngập mặn ven biển. Sự đa dạng địa lý đáng kinh ngạc này tương xứng với sự đa dạng về văn hóa: 100 triệu người Việt Nam bao gồm 54 dân tộc chính thức, mỗi dân tộc có ngôn ngữ, trang phục và truyền thống riêng. Nhiều thập kỷ lịch sử - từ các vương quốc Chăm và Khmer cổ đại đến sự cai trị của Trung Quốc và Pháp, đến thời kỳ thuộc địa và hậu chiến - đã để lại dấu ấn nhiều lớp trên vùng đất và con người nơi đây. “Mỗi bước chân”, du khách nhận xét, du khách lại bắt gặp một khía cạnh khác nhau của bức tranh thảm Việt Nam.

Những đỉnh núi đá vôi mờ sương của Vịnh Hạ Long (tỉnh Quảng Ninh) vươn lên như những người lính canh màu ngọc lục bảo từ Vịnh Bắc Bộ. Được tạo nên bởi hàng triệu năm gió và nước, 1.969 hòn đảo và đảo nhỏ của vịnh được bao phủ bởi thảm thực vật nhiệt đới tạo thành một di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận. Trong văn hóa dân gian, rồng đã hạ xuống để tạo nên cảnh biển ngoạn mục này - minh chứng cho sự pha trộn giữa thần thoại và thiên nhiên thấm đẫm cảnh quan Việt Nam. Nhưng vịnh chỉ là một trong số nhiều báu vật quốc gia. Xa hơn về phía nam là những khu rừng rậm và hang động tối tăm của Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng (tỉnh Quảng Bình), một di sản khác của UNESCO nổi tiếng với Sơn Đoòng - hang động lớn nhất thế giới. Giữa những điểm cực này là những ruộng bậc thang màu ngọc lục bảo, đồn điền trà, những ngọn đồi rừng thông và bờ biển rợp bóng dừa của Đồng bằng sông Cửu Long. Sự đa dạng về bối cảnh này - từ mực nước biển đến độ cao trên 3.000 m - khiến Việt Nam trở thành một trong những điểm nóng sinh thái tuyệt vời của thế giới.

Kích thước và hình dạng của Việt Nam giải thích cho phần lớn sự đa dạng của nó. Đất nước trải dài từ Đồng bằng sông Hồng gần Trung Quốc ở phía bắc, xuống Đồng bằng sông Cửu Long (được gọi là "Sông Tây") tại biên giới Campuchia ở phía nam. Bằng đường bộ hoặc đường sắt, khoảng 1.650 km (1.025 dặm) từ Lạng Sơn trên biên giới Trung Quốc đến Hà Tiên ở mũi phía tây nam của Việt Nam. Chiều rộng hẹp nhất chỉ khoảng 50 km (31 dặm) gần Đồng Hới ở tỉnh Quảng Bình. Tổng cộng, biên giới đất liền của Việt Nam dài khoảng 4.550 km, giáp với Trung Quốc, Lào và Campuchia. Đường bờ biển dài khoảng 3.260 km (2.025 dặm) chạy từ cửa sông Hồng ở phía bắc đến Mũi Cà Mau ở phía nam, giáp với Biển Đông và Vịnh Thái Lan. Dọc theo bờ biển này là các đầm lầy ngập mặn rậm rạp (đáng chú ý là vùng đất ngập nước Cần Giờ và Tràm Chim) và khoảng 2.800 đảo nhỏ ngoài khơi - bao gồm cả quần đảo Hoàng Sa (Hoàng Sa) và Trường Sa (Trường Sa) đang có tranh chấp.

Địa hình Việt Nam chủ yếu là đồi núi. Khoảng ba phần tư diện tích đất nước là cao nguyên (đồi núi) – xương sống của Việt Nam chạy dọc theo chiều dài đất nước. Thung lũng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long chỉ chiếm khoảng 25% diện tích đất, nhưng những đồng bằng châu thổ màu mỡ này là nơi sinh sống của hầu hết dân số và ruộng lúa. Ở cực Bắc, dãy Hoàng Liên Sơn hiểm trở ôm lấy đỉnh Fansipan (cao 3.143 m), thường được gọi là "Nóc nhà Đông Dương". Miền Trung Việt Nam được bao bọc bởi dãy núi Trường Sơn (Annamite) – vùng cao nguyên cũng đánh dấu biên giới Lào và tạo thành lưu vực cho nhiều con sông. Qua những độ cao này, đường bộ leo lên những con đèo dốc như Hải Vân và Khau Phạ, nơi rừng thông và thác nước phản ánh khí hậu mát mẻ hơn. Ngược lại, đồng bằng ven biển – hẹp ở phía Bắc nhưng rộng hơn ở miền Trung và miền Nam – nằm thấp và bằng phẳng. Những đồng bằng này, với đất đỏ ven sông, cho mùa màng bội thu nhưng dễ bị lũ lụt vào mùa gió mùa.

Khí hậu của Việt Nam cũng đa dạng không kém. Nó nằm giữa đới gió mùa nhiệt đới, nhưng địa lý chia đất nước thành nhiều vùng khí hậu. Bắc Việt Nam (phía trên đèo Hải Vân) có bốn mùa rõ rệt: mùa đông mát mẻ, ẩm ướt và mùa hè nóng ẩm. Gió mùa đông đông bắc mang đến thời tiết lạnh lẽo, mưa phùn (đôi khi xuống tới 5–10 °C vào tháng 1), trong khi mưa mùa hè rơi vào tháng 6–8. Ngược lại, Nam Việt Nam (phía dưới Đà Nẵng và Tây Nguyên) chỉ có hai mùa chính: mùa mưa dài (tháng 5–11) do gió mùa tây nam thúc đẩy và mùa khô (tháng 12–4) chịu ảnh hưởng của gió mậu dịch đông bắc. Khí hậu nhiệt đới của miền Nam có nghĩa là ấm áp quanh năm (trung bình ~ 25–27 °C) và độ ẩm cao. Lượng mưa thay đổi rất nhiều: đồng bằng và đồng bằng có thể có 1 200–1 500 mm hàng năm, trong khi vùng cao có thể có 2 000–3 000 mm. Bão (xoáy thuận nhiệt đới) cũng tràn vào từ Biển Đông vào cuối mùa hè, đặc biệt ảnh hưởng đến bờ biển miền Trung và miền Bắc. Nhìn chung, độ ẩm trung bình của Việt Nam dao động gần 84% và nắng dao động từ 1.500–3.000 giờ mỗi năm, cao hơn vào mùa khô. Đáng chú ý, nhiệt độ trung bình đã tăng lên - khoảng 0,5 °C trong 50 năm qua - khiến khả năng phục hồi khí hậu trở thành mối quan tâm cấp bách.

Sự tương tác giữa địa hình và khí hậu thúc đẩy sự đa dạng sinh học đáng chú ý. Việt Nam nằm trong cả vùng sinh thái Indomalaya và Australasia, có rừng mưa nhiệt đới ở vùng cao nguyên và núi trung tâm, rừng gió mùa ở phía bắc và rừng ngập mặn rộng lớn dọc theo đồng bằng châu thổ. Tính đến năm 2005, Việt Nam được xếp hạng thứ 16 trên toàn cầu về đa dạng sinh học, nơi cư trú của khoảng 16% các loài trên thế giới trong một khối đất chỉ chiếm ~0,3% bề mặt Trái đất. Việt Nam vẫn là một trong 25 quốc gia có "siêu đa dạng sinh học". Các cuộc khảo sát cho đến nay đã lập danh mục hơn 11.400 loài thực vật có mạch, cùng với 1.030 loài rêu. Hệ động vật bao gồm khoảng 322 loài động vật có vú (từ hổ và voọc đến sao la mới được phát hiện vào năm 1992) và hàng trăm loài chim. Bò sát (397 loài) và lưỡng cư (181) rất nhiều trong các khu rừng, trong khi các con sông chứa khoảng 700 loài cá nước ngọt. Các vùng biển xung quanh mang lại hơn 2.400 loài cá biển. Tuy nhiên, tình trạng mất môi trường sống nhanh chóng và nạn săn trộm đã đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng: các nhà bảo tồn báo cáo rằng khoảng 10% động vật hoang dã của Việt Nam hiện đang bị đe dọa và một số loài — như tê giác Java ở Vườn quốc gia Cát Tiên — đã tuyệt chủng (lần cuối cùng được nhìn thấy vào năm 2010). Quốc gia này đã bảo vệ khoảng 126 khu vực được chỉ định (bao gồm 28 vườn quốc gia) và thành lập một số Khu dự trữ sinh quyển của UNESCO (Xuân Thủy, Cát Bà, Côn Đảo, Đồng bằng sông Hồng, cùng nhiều nơi khác) để bảo vệ sự giàu có về sinh thái của mình.

Việt Nam-Đa dạng-trong-mỗi-bước-đi

Dân tộc và Văn hóa

Cấu trúc con người Việt Nam đa dạng như cảnh quan của nó. Về mặt chính thức, nhà nước công nhận 54 dân tộc. Dân tộc Kinh (Việt) - người nói tiếng Việt hiện đại (Quốc Ngữ) - chiếm phần lớn (~86–87%). Người Kinh tập trung ở các đồng bằng châu thổ thấp (đồng bằng sông Hồng ở phía bắc, đồng bằng ven biển miền Trung và đồng bằng sông Cửu Long ở phía nam) và ở các thành phố như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. 53 nhóm còn lại, tổng cộng khoảng 8 triệu người, thường được gọi là "dân tộc thiểu số" và sống chủ yếu ở vùng đồi núi (khoảng hai phần ba diện tích đất liền của Việt Nam) từ Bắc vào Nam. Các nhóm này thuộc một số ngữ hệ: Nam Á (nhánh Việt-Mường và Môn-Khmer), Tai-Kadai, Hmong-Miền, và thậm chí cả tàn dư của ngôn ngữ Nam Đảo (Chamic). Nhiều nền văn hóa thiểu số vẫn bảo tồn các truyền thống vật linh và pháp sư từ lâu trước khi Việt Nam trở thành nhà nước quy mô lớn.

Các dân tộc thiểu số chính bao gồm người Tày và Thái, mỗi nhóm chiếm khoảng 1,9% dân số, chủ yếu ở vùng núi phía bắc; người Mường (1,5%) ở Tây Bắc; người Hoa (1,4%), người Hoa thường sống ở các thành phố; và người Khmer Krom (1,4%) ở vùng Nam Mê Kông. Những nhóm khác có số lượng đáng kể là người Nùng, người H'mông (Mèo), người Dao, người Gia Rai, người Ê-đê và người Chăm ở miền Trung Việt Nam. Mỗi nhóm có ngôn ngữ, trang phục, văn hóa dân gian và lễ hội riêng. Ví dụ, người H'mông (Tây Bắc Việt Nam) nổi tiếng với áo dài nhuộm chàm và các họa tiết thêu chữ thập tinh xảo; người Dao Đỏ (ở Lào Cai và Yên Bái) nổi tiếng với khăn xếp màu đỏ hình tam giác và đồ trang sức bằng bạc; người Tày (thung lũng sông phía bắc) mặc áo khoác chàm sẫm đơn giản với vòng cổ bằng bạc; người Êđê (Tây Nguyên) dựng nhà dài trên sàn và chơi cồng chiêng đặc biệt; Người Chăm vẫn giữ lại những ngôi đền bằng gạch và truyền thống thờ mặt trời ở Ninh Thuận/Khánh Hòa. Thông qua các cuộc tụ họp và chợ theo mùa (ví dụ như Sapa, Cao nguyên Đồng Văn hoặc Tây Nguyên Bắc Trung Bộ), các nền văn hóa này gặp gỡ và hòa nhập, bán hàng dệt may bằng cây gai dầu, đồ thủ công mỹ nghệ và hàng hóa địa phương làm say đắm du khách.

Thảm thêu dân tộc Việt Nam được thể hiện sống động trong trang phục và hàng dệt may truyền thống. Ở các bản làng miền núi có nhiều bậc thang của Hà Giang và Sa Pa, phụ nữ H'mông và Dao mặc những chiếc áo khoác thêu rực rỡ và mũ đội đầu cầu kỳ. Người phụ nữ Dao đỏ này (tỉnh Yên Bái) đội một chiếc mũ đội đầu hình tam giác màu đỏ thẫm và đồ trang sức bằng bạc - trang phục của cô được nhuộm thủ công bằng chàm và khâu tay, phản ánh họa tiết về cuộc sống gia đình và thiên nhiên. Mỗi nhóm dân tộc miền núi đều có trang phục đặc trưng riêng - được dệt trên khung cửi lưng bằng cây gai dầu hoặc bông, sau đó được đóng dấu và dệt thủ công. Mặc dù thường được làm để sử dụng hàng ngày, những bộ quần áo này được chế tác khéo léo đến mức một số người so sánh các khu chợ địa phương với các buổi trình diễn thời trang đích thực nhất thế giới.

Các dân tộc thiểu số có xu hướng sống trong các ngôi làng gắn kết chặt chẽ. Nhà của họ có thể là nhà sàn (phổ biến ở người Tày, Thái, Mường) hoặc nhà mái tranh thấp (như ở vùng cao nguyên trung tâm). Ở nhiều làng, một ngôi nhà chung (nhà rông hoặc nhà dài) hoặc một khu rừng thiêng đóng vai trò là trung tâm xã hội. Các tín ngưỡng truyền thống bao gồm từ thuyết vật linh và thờ cúng tổ tiên đến Phật giáo hỗn hợp. Chính phủ lưu ý rằng nhiều nhóm dân tộc thiểu số thực hành các nghi lễ riêng biệt - dâng trâu lên trời, sử dụng nhạc cồng chiêng và các truyền thuyết sánh ngang với sử thi của Trung Quốc và Ấn Độ. Để tăng cường sự thống nhất, Việt Nam tổ chức Lễ hội Văn hóa và Du lịch các Dân tộc Toàn quốc hàng năm (thường diễn ra tại Hà Nội), nơi đại diện của tất cả 54 nhóm diễu hành trong trang phục và biểu diễn nghệ thuật dân gian. Bản sắc (bản sắc) của mỗi nhóm được bảo tồn chính thức: các trường học dạy ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số và các dự án ghi lại lịch sử và âm nhạc của họ.

Ngôn ngữ của Việt Nam phản ánh sự đa dạng của nó. Tiếng Việt (một ngôn ngữ Mon-Khmer có thanh điệu được viết bằng chữ Latinh) là ngôn ngữ chính thức. Nhưng nhiều hộ gia đình nói các ngôn ngữ khác: nhiều người Mường, Thổ, Chứt (nhánh Việt-Mường); Thái, Tày, Nùng (nhánh Thái); H'mông, Dao (Miao-Yao); Khmer (Kampuchean); và Chăm (Chamic/Austronesian). Trên những ngôn ngữ này là việc sử dụng tiếng Anh ngày càng tăng (đặc biệt là trong giáo dục và kinh doanh) và di sản của tiếng Pháp trong kiến ​​trúc và ẩm thực. Do đó, một cảnh đường phố ở Sài Gòn hoặc Hà Nội có thể có một biển hiệu quán cà phê theo phong cách Pháp bên cạnh tiếng Việt hoặc một nhân viên bán hàng trò chuyện bằng tiếng Quan Thoại. Theo số liệu chính thức, khoảng 87% người Việt Nam tự nhận mình là người Việt (Kinh), trong khi những người còn lại nói chung hàng chục ngôn ngữ thiểu số - một ước tính đếm được 54 ngôn ngữ riêng biệt với hàng chục phương ngữ. Bối cảnh đa ngôn ngữ này có nghĩa là ngay cả những cụm từ phổ biến cũng khác nhau: “Merry Christmas” có thể là Giáng sinh an lành trong tiếng Kinh Việt, nhưng Duh chinh nâm laeh trong một phương ngữ H'mông, hoặc Chaul châng y/Chaul vùn y! bằng tiếng Khơ-me.

Tôn giáo và tâm linh là một nguồn đa dạng khác. Số liệu điều tra dân số chính thức liệt kê khoảng 6% người Công giáo và 5,8% tín đồ Phật giáo, nhưng những con số đó vẫn chưa phản ánh hết ảnh hưởng của đức tin. Nhiều người tham gia Phật giáo dân gian, Đạo giáo, nghi lễ Khổng giáo và các giáo phái địa phương mà không liên kết với một tín ngưỡng nào. Gần 80–90% người Việt Nam báo cáo "không theo tôn giáo nào" trong các cuộc khảo sát - trên thực tế, nhiều người thực hành thờ cúng tổ tiên hoặc đến thăm các đền thờ của các linh hồn bản địa (ví dụ như Đại Mẫu, tín ngưỡng thờ Mẫu). Công giáo (do người Pháp và Bồ Đào Nha du nhập) có nguồn gốc sâu xa, đặc biệt là ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam; Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn (một vương cung thánh đường được xây dựng vào những năm 1880) và Hội quán Phúc Kiến 400 năm tuổi ở Hội An tượng trưng cho di sản này. Trong khi đó, trụ sở của Cao Đài ở Tây Nguyên (được thành lập năm 1926) tổng hợp Phật giáo, Đạo giáo, Thiên chúa giáo và các tôn giáo khác dưới một ngôi đền đầy màu sắc cầu vồng bên ngoài Tây Ninh. Sự đa dạng của đời sống tâm linh có nghĩa là lịch của Việt Nam có rất nhiều lễ hội - Tết Nguyên đán và năm ngày Tết của các dân tộc, Lễ hội đèn lồng, Vu Lan (Ngày lễ tổ tiên) và vô số lễ hội làng - tất cả đều phản ánh bức tranh khảm sống động của đất nước.

Lịch sử của sự pha trộn và giao lộ

Thung lũng sông Hồng là nơi sinh sống của những nền văn hóa có tổ chức đầu tiên (Văn Lang của triều đại Hồng Bàng vào khoảng thiên niên kỷ thứ 3 trước Công nguyên), nhưng trong nhiều thế kỷ, khu vực này nằm dưới cái bóng của Trung Quốc. Từ năm 111 trước Công nguyên đến năm 938 sau Công nguyên, Việt Nam thường là một phần của các đế chế Trung Quốc; trong thiên niên kỷ này, Việt Nam đã tiếp thu các truyền thống Nho giáo và Phật giáo, áp dụng các kỹ thuật canh tác lúa nước và xây dựng các chính thể ban đầu như An Nam. Ở phía nam, các Vương quốc Champa đương thời (từ thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên đến năm 1832) duy trì một nền văn minh nghệ thuật Ấn Độ hóa và các đền thờ Hindu (di tích của Mỹ Sơn là minh chứng cho sự pha trộn này). Xa hơn về phía nam, Đế chế Khmer đã ảnh hưởng đến Đồng bằng sông Cửu Long cho đến thế kỷ 17, để lại các tháp theo phong cách Angkor tại Mỹ Sơn và các ngôi đền phía nam ở Sóc Trăng.

Lịch sử thuộc địa đã thêm nhiều lớp mới. Bắt đầu từ năm 1858, Pháp dần chinh phục Việt Nam và hoàn tất quyền kiểm soát vào năm 1884. Đông Dương thuộc Pháp (1887–1954) đã du nhập kiến ​​trúc phương Tây, Công giáo và giáo dục hiện đại. Các đồn điền và đường sắt của Pháp đã bén rễ: nông nghiệp xuất khẩu cà phê, cao su và gạo được đẩy nhanh, và tuyến đường sắt đầu tiên của Đông Dương (năm 1881) chạy từ Sài Gòn. Các đại lộ rộng của Hà Nội (mô phỏng theo Paris) và các đại lộ rộng của Sài Gòn có từ thời đại này. Không phải tất cả các ảnh hưởng của Pháp đều được chào đón. Thịt bò - một loại thịt bị cấm đối với hầu hết người Việt Nam theo các phong tục trước đó - đã trở nên phổ biến, tạo ra món phở bò (phở bò), một món ăn mà các nhà sử học truy tìm ra nguồn gốc từ Hà Nội thuộc địa vào đầu thế kỷ 20. Thật vậy, nhiều món ăn cổ điển của ẩm thực Việt Nam (bánh mì baguette, cà phê, pa tê chaud, thịt caramen) phản ánh sự kết hợp Pháp-Việt.

Sự phản kháng đối với chế độ thực dân trong nửa đầu thế kỷ 20 cũng định hình nên bản sắc Việt Nam. Sau Thế chiến II, Cách mạng tháng Tám ngắn ngủi (1945) đã lật đổ chế độ bù nhìn của Nhật Bản, và vào năm 1946, Việt Nam bước vào thời kỳ xung đột. Sau thất bại của Pháp tại Điện Biên Phủ (1954), Vĩ tuyến 17 chia đất nước thành miền Bắc Cộng sản và miền Nam chống Cộng. Trong hai thập kỷ, họ là những nước cộng hòa riêng biệt, lên đến đỉnh điểm là cuộc chiến tranh của Hoa Kỳ (1955–1975) để chống đỡ cho miền Nam Việt Nam. Cuộc đấu tranh kéo dài này kết thúc khi lực lượng Bắc Việt chiếm được Sài Gòn vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, một thời điểm quyết định làm sụp đổ chế độ miền Nam và mang lại sự thống nhất đất nước (ngày nay ngày 30 tháng 4 được kỷ niệm là Giỗ Tổ, Ngày Thống nhất).

Việt Nam hiện đại hình thành trong quá trình xây dựng đất nước sau năm 1975. Chính quyền Cộng sản cầm quyền bắt tay vào kế hoạch hóa tập trung và tập thể hóa, nhưng đến những năm 1980, khó khăn kinh tế (siêu lạm phát, thiếu lương thực) đã xảy ra. Nhận ra những hạn chế của mô hình này, các nhà lãnh đạo đã phát động Đổi Mới vào năm 1986 - một sự thay đổi toàn diện hướng tới cải cách thị trường và cởi mở. Trong vòng vài năm, các cửa hàng và quán cà phê đã xuất hiện trở lại trên khắp Hà Nội và Sài Gòn, tinh thần kinh doanh phát triển và đầu tư nước ngoài bắt đầu chảy vào. Đáng chú ý, từ năm 1993 đến năm 2014, Việt Nam đã đưa 40 triệu người thoát khỏi đói nghèo và giảm tỷ lệ đói nghèo từ gần 60% xuống còn 14%. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người hàng năm kể từ năm 1990 đạt trung bình khoảng 5,6% (chỉ đứng sau Trung Quốc trong cùng khoảng thời gian đó). Những thành quả này đã thay đổi cuộc sống hàng ngày: đến năm 2017, hầu như mọi ngôi nhà đều có điện (tăng từ mức chưa đến một nửa vào năm 1993), trình độ học vấn tăng lên và kết nối Internet và di động bắt đầu kết nối ngay cả những ngôi làng xa xôi với thế giới.

Sau Đổi Mới, Việt Nam đã hòa nhập với cộng đồng toàn cầu. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (năm 1995) và gia nhập các nhóm khu vực (thành viên ASEAN năm 1995, WTO năm 2007). Ngày nay, Việt Nam là nơi tổ chức các hội nghị thượng đỉnh quốc tế (APEC 2006 và 2017, SEA Games, v.v.) và cộng đồng người Việt ở nước ngoài - đặc biệt là 2,3 triệu người Mỹ gốc Việt, cùng với cộng đồng lớn ở Pháp, Úc, Canada và những nơi khác - trải dài khắp các châu lục. Kiều hối và giao lưu văn hóa với cộng đồng người Việt ở nước ngoài này càng làm giàu thêm cho đất nước: Các chợ Giáng sinh phương Tây nở rộ ở Đà Lạt, các cửa hàng bánh ngọt Pháp nằm dọc các đại lộ ở Thành phố Hồ Chí Minh và nhạc pop Việt Nam hiện nay thường bao gồm cả nhạc rap Anh hoặc ảnh hưởng của K-pop. Tuy nhiên, đồng thời, cuộc sống làng quê truyền thống vẫn tồn tại ở nhiều nơi trên đất nước, do đó, lịch sử và hiện đại cùng tồn tại ở khắp mọi nơi.

Nghệ thuật, Kiến trúc và Di sản

Môi trường xây dựng của Việt Nam phản ánh câu chuyện của nó. Những tòa tháp gạch Chăm cổ (Tháp Bà Po Nagar ở Nha Trang; Mỹ Sơn ở Quảng Nam) và những ngôi chùa theo phong cách Khmer (Bà Đen ở Tây Ninh) rải rác ở miền Nam. Ở phía Bắc, các quần thể cung điện như Hoàng thành Thăng Long (Hà Nội) và kinh thành triều Nguyễn ở Huế, cả hai đều là Di sản Thế giới, gợi nhớ đến các triều đại quan lại và hoàng đế. (Thành phố cấm của Huế thường được gọi là Tử Cấm Thành của Việt Nam, mô phỏng theo Bắc Kinh.) Kiến trúc thuộc địa từ giữa thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20 vẫn còn tồn tại: Khu Phố Cổ Hà Nội có các cửa hàng theo phong cách Pháp và Nhà hát Lớn, trong khi Sài Gòn tự hào có Nhà thờ Đức Bà và Bưu điện Trung tâm. Một chiến lược Quy hoạch Đô thị mới của Việt Nam đang kết hợp những di sản này với các tòa nhà chọc trời bằng kính: trong những năm gần đây, Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đã bổ sung thêm các tuyến tàu điện ngầm, sân bay quốc tế và các tòa nhà cao tầng có mặt tiền bằng kính ở các quận như Đống Đa và Thủ Thiêm. Khi đi bộ trên phố, người ta nhận thấy rằng bên cạnh những ngôi đền có niên đại hàng thế kỷ, hiện nay có các cửa hàng đèn lồng Nhật Bản, quán cà ri Ấn Độ và các cửa hàng bánh mì Hàn Quốc - minh chứng cho nền kinh tế mở và sự đa dạng sắc tộc của Việt Nam.

UNESCO đã công nhận tám di sản thế giới tại Việt Nam, phản ánh cả chiều rộng văn hóa và kỳ quan thiên nhiên của đất nước. Những di sản này bao gồm Vịnh Hạ Long (thiên nhiên, 1994); Phong Nha-Kẻ Bàng (công viên karst tự nhiên, 2003); Hoàng thành Thăng Long (văn hóa, 2010); Quần thể di tích Huế (văn hóa, 1993); Phố cổ Hội An (văn hóa, 1999); Thánh địa Mỹ Sơn (di tích Chămpa, 1999); Thành nhà Hồ (văn hóa, 2011); và Cảnh quan danh lam thắng cảnh Tràng An (hỗn hợp thiên nhiên/văn hóa, 2014). Mỗi địa điểm đều thu hút khách hành hương đến với lịch sử, kiến ​​trúc và vẻ đẹp danh lam thắng cảnh. Ví dụ, tuyến thuyền Tràng An qua các hang động đá vôi và quần thể đền chùa ở Ninh Bình đã trở thành Di sản thế giới hỗn hợp (văn hóa + thiên nhiên) đầu tiên của Việt Nam vào năm 2014 và thu hút hơn 6 triệu du khách vào năm 2019, tạo ra doanh thu đáng kể cho cộng đồng địa phương.

Các nghề thủ công truyền thống cũng đan xen vào cuộc sống hàng ngày: dân làng quay sợi bông và sợi gai dầu trên khung cửi đạp đơn giản, chạm khắc gỗ cho trống theo phong cách Đông Sơn, hoặc đóng cồng chiêng và đồ trang sức mà nền văn hóa liên dân tộc dựa vào. Các khu chợ tràn ngập thổ cẩm thêu tay, đồ sơn mài, nón lá và cung biwa (từ truyền thống Chăm Giao Long). Nghệ thuật biểu diễn - múa rối nước (một truyền thống 1.000 năm tuổi của Đại Việt trên các cánh đồng lúa ngập nước), hát ca trù và nhạc cung đình - đã giành được vị thế di sản phi vật thể của UNESCO, nhấn mạnh rằng nghệ thuật của Việt Nam vẫn năng động.

Ẩm thực: Một quốc gia trên một đĩa

Không có tài khoản nào về sự đa dạng của Việt Nam là hoàn chỉnh nếu không có ẩm thực. Ẩm thực Việt Nam thay đổi đáng kể theo vùng miền, nhưng mọi nơi đều có sự cân bằng giữa các loại thảo mộc tươi, gạo và (thường là) nước dùng mặn. Ở miền Bắc, hương vị rất tinh tế: món phở bò nổi tiếng của Hà Nội chỉ được phục vụ với hành lá và chanh, phản ánh khẩu vị miền Bắc khắc khổ. Ẩm thực ở đó bao gồm bún tươi, bún riêu, bánh cuốn và chả cá Lã Vọng. Ngược lại, miền Trung Việt Nam (ví dụ như Huế, Đà Nẵng) thích vị cay nồng và phức tạp: bún bò Huế (súp bò sả và ớt) và bánh bột lọc (sủi cảo tôm sắn) minh họa cho một hồ sơ mạnh mẽ hơn. Miền Nam Việt Nam (Sài Gòn / Cửu Long) kết hợp các nốt ngọt và đậm đà hơn - hãy nghĩ đến cà phê sữa đá đặc (cà phê đá với sữa đặc), bánh mì sandwich (bánh mì Pháp với pa tê và đồ chua), và các loại trái cây nhiệt đới như chôm chôm, thanh long và sầu riêng chất đống trên các quầy hàng chợ. Đồ ăn đường phố có mặt ở khắp mọi nơi: gỏi cuốn, bánh xèo và cơm tấm có thể được tìm thấy từ các con hẻm trong thành phố đến các xa lộ nông thôn.

Việt Nam cũng đã tạo được dấu ấn trên bàn ăn toàn cầu. Các món ăn như phở và bánh mì đã lan rộng khắp thế giới và đất nước này là nước sản xuất cà phê lớn thứ hai thế giới. Văn hóa cà phê - từ hạt cà phê robusta được trồng ở Tây Nguyên đến cà phê trứng (cà phê trứng) sang trọng có nguồn gốc từ Hà Nội - đồng hành cùng cuộc sống hàng ngày. Ở các làng dân tộc miền núi nông thôn, các loại lương thực chính giàu tinh bột như sắn và ngô bổ sung cho gạo, và rượu vang địa phương (rượu gạo hoặc rượu cần) được nhâm nhi cùng nhau qua ống hút tre. Chợ cũng là trung tâm xã hội: một chuyến đi chợ có thể bao gồm việc nếm thử chè (súp tráng miệng ngọt) từ một người bán hàng rong người Khmer, mặc cả những chiếc giỏ Thái vào lúc bình minh và chia sẻ một bát súp mì nóng với hàng xóm dưới tán lá chuối. Theo cách này, ẩm thực trở thành lăng kính cho sự đa dạng của Việt Nam - hấp dẫn, thích nghi và luôn thay đổi theo mùa.

VIỆT NAM-ĐA DẠNG-TỪNG-BƯỚC-ĐI

Thành phố, Nông thôn và Việt Nam đương đại

Việt Nam ngày nay là một quốc gia của sự tương phản. Các thành phố lớn của đất nước này luôn tràn đầy năng lượng. Thủ đô Hà Nội kết hợp những đại lộ rợp bóng cây và những mặt tiền theo phong cách thuộc địa Pháp với những người bán hàng rong nhộn nhịp và dòng xe máy. Trung tâm của thành phố là Khu Phố Cổ, nơi những con phố hẹp vẫn mang tên các phường hội thời xưa (Phố Lụa, Phố Đèn Lồng Giấy, v.v.). Bên kia Sông Hồng là Tây Hồ (Hồ Tây) với những khu phố cao cấp và chùa chiền. Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn), thành phố lớn nhất Việt Nam, là một mạng lưới các tòa nhà chọc trời chóng mặt (Landmark 81 là tòa nhà cao nhất cả nước với chiều cao 461 m), các nhà thờ thời thuộc địa và các khu chợ rộng lớn như Bến Thành. Đường chân trời của thành phố hiện có các chuỗi khách sạn toàn cầu và các công viên công nghệ, phản ánh nền kinh tế mới. Cả Hà Nội và TP.HCM đều đã xây dựng hệ thống tàu điện ngầm để chế ngự xe tay ga. Ngược lại, các thành phố thứ cấp như Đà Nẵng, Nha Trang và Huế yên tĩnh hơn nhưng đang phát triển thành các trung tâm kinh tế hoặc cơ sở du lịch, mỗi thành phố đều có đặc điểm riêng: Đà Nẵng ven biển thoáng mát và nhiều bãi biển, Huế lịch sử mang lại cảm giác êm dịu và xanh mát hơn.

Nông thôn vẫn là xương sống của bản sắc Việt Nam. Những cánh đồng lúa rộng lớn tràn ngập đồng bằng vào mùa đông, phủ xanh những cây non vào mùa hè. Cao nguyên bazan của Tây Nguyên được bao phủ bởi hàng mẫu Anh các đồn điền cà phê và cao su do những người nông dân dân tộc thiểu số canh tác. Ở cực Bắc, những thửa ruộng bậc thang leo lên những sườn dốc không tưởng - những thửa ruộng bậc thang của Mù Cang Chải (tỉnh Yên Bái) đã được UNESCO đưa vào danh sách Di sản Thế giới năm 2023 như một mô hình về nghề thủ công nông nghiệp bền vững. Tuy nhiên, ngay cả ở đây, người ta vẫn thấy những chiếc xe tay ga Honda giữa những đàn trâu: cảnh này dọc theo một con đê ở Đồng bằng sông Cửu Long gần An Giang cho thấy một người nông dân có đàn trâu thuần hóa gặm cỏ bên cạnh một chiếc xe máy hiện đại. Những chiếc nón lá truyền thống che bóng cho những người lao động khi họ chia sẻ không gian với các tấm pin mặt trời và cột điện. Những chiếc điện thoại thông minh giá rẻ hiện nay kết nối ngay cả những hộ gia đình thiểu số với tin tức đô thị và thương mại trực tuyến. Đồng thời, các sáng kiến ​​của chính phủ đảm bảo các dịch vụ cơ bản đến được với những ngôi làng xa xôi: hàng nghìn trường học, phòng khám và đường sá đã được xây dựng ở các vùng cao trong những thập kỷ gần đây. Ví dụ, các chương trình cung cấp muối iốt, phòng chống sốt rét và giáo dục bắt buộc miễn phí cho các vùng dân tộc, giúp thu hẹp khoảng cách nông thôn-thành thị. Vẫn còn sự chênh lệch đáng kể - các cộng đồng dân tộc miền núi phía bắc và cao nguyên thường có thu nhập thấp hơn người Kinh ở vùng đồng bằng - nhưng sự tăng trưởng của Việt Nam đã kéo theo phần lớn dân số của nước này.

Thiên nhiên và các công viên quốc gia hiện là một phần của nền kinh tế du lịch. Các công viên quốc gia như Cát Tiên (Đồng Nai) và Ba Bể (Bắc Kạn) bảo vệ rừng mưa nhiệt đới và đất hồ, trong khi các công viên biển ven biển trên các đảo như Côn Đảo bảo tồn các rạn san hô. Các nhà nghỉ du lịch sinh thái ở Sapa (Lào Cai) hoặc trên Đảo Phú Quốc (Kiên Giang) phục vụ cho du khách thích phiêu lưu. Chính phủ thúc đẩy các tuyến đường làm nổi bật sự đa dạng văn hóa (nhà dân ở các làng dân tộc, tour du thuyền qua các cộng đồng Khmer nổi) cùng với các địa điểm nổi tiếng.

Việt Nam-Đa dạng-trong-mỗi-bước-đi

Dấu chân toàn cầu của Việt Nam

Trong những năm gần đây, vị thế toàn cầu của Việt Nam đã tăng vọt. Lượng khách du lịch quốc tế hàng năm (trước Covid) vượt quá 20 triệu người, nhiều người đến từ các nước láng giềng là Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Châu Âu. Du lịch hiện đóng góp trực tiếp hơn 7% GDP (và khoảng 13% bao gồm cả các tác động gián tiếp). Thực phẩm và sản phẩm của Việt Nam cũng được biết đến trên toàn thế giới: các nhà hàng Việt Nam mọc lên như nấm ở nước ngoài và các mặt hàng chủ lực xuất khẩu như gạo, cà phê, hải sản, hạt điều và hàng dệt may là những trụ cột kinh tế chính. Quốc gia này đã trở thành trung tâm sản xuất đồ điện tử (điện thoại, máy tính) và giày dép, thu hút các công ty như Samsung và Nike. Trong khi đó, các mặt hàng xuất khẩu văn hóa của Việt Nam - nhạc pop, văn học, thời trang - đang phát triển mạnh mẽ.

Trên mặt trận ngoại giao, Việt Nam duy trì chính sách đối ngoại “độc lập, tự chủ”, cân bằng quan hệ với Trung Quốc và Hoa Kỳ trong khi tham gia các sáng kiến ​​như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP). Cộng đồng người Việt ở nước ngoài đông đảo thường đầu tư về nước hoặc đi mua sắm “đổi tiền” để mua hàng giá rẻ và gửi kiều hối. Những kết nối này mang theo ngôn ngữ và ý tưởng nước ngoài – tiếng Anh ngày càng chiếm ưu thế trong giới trẻ, và tiếng Pháp vẫn còn tồn tại trong luật pháp và văn hóa – nhưng bản sắc Việt Nam vẫn mạnh mẽ. Phương châm quốc gia “Đoàn kết – Độc lập – Hội nhập – Phát triển” (Đoàn kết – Độc lập – Hội nhập – Phát triển) gói gọn sự căng thẳng này: bám rễ vào quá khứ phong phú trong khi tiến về phía trước.

VIỆT NAM-ĐA DẠNG-TỪNG-BƯỚC-ĐI

Hướng về phía trước

Việt Nam ngày nay đang đứng trước ngã ba đường của cơ hội và thách thức. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ (GDP thường đạt ~6–7% hàng năm trước năm 2020), nhưng chính phủ thừa nhận nhu cầu nâng cấp giáo dục, công nghệ và cơ sở hạ tầng để trở thành một quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045. Về mặt xã hội, quá trình đô thị hóa và du lịch nhanh chóng gây áp lực lên các di sản và môi trường. Biến đổi khí hậu cũng đang nổi lên: Đồng bằng sông Cửu Long dễ bị tổn thương do mực nước biển dâng cao và lũ lụt do bão là hiện tượng có thật hàng năm. Đồng thời, những nỗ lực mới đang được tiến hành để kết hợp sự đổi mới với truyền thống - từ các dự án thành phố thông minh tại Hà Nội đến du lịch cộng đồng tại các làng dân tộc - tìm kiếm những con đường bền vững.

Về mặt văn hóa, Việt Nam vẫn tỏa sáng rực rỡ. Các nghệ sĩ trẻ Việt Nam tái hiện các họa tiết dân gian trên các phương tiện truyền thông hiện đại và các lễ hội truyền thống vẫn tiếp tục thu hút đám đông. Năm 2020, Việt Nam đã tổ chức thành công các hội nghị quốc tế và về thể thao, thành tích của đội tuyển bóng đá quốc gia đã khiến cả nước phấn khích (đội “Rồng Vàng” được FIFA xếp hạng 98 trên toàn cầu vào năm 2019). Cà phê Việt Nam, được xây dựng trên 60.000 ha đồn điền cà phê chủ yếu là hạt Robusta, không chỉ thúc đẩy nền kinh tế mà còn thúc đẩy hình ảnh toàn cầu của đất nước; các quán Cha Ka (cà phê Việt Nam) hiện mở cửa từ Seoul đến Seattle.

Xuyên suốt, sự đa dạng của Việt Nam ở mọi bước đi là tài sản lớn nhất của đất nước. Từ vạn hoa của các ngôi làng dân tộc thiểu số trên đồi đến sự giao thoa văn hóa của các con phố Hà Nội, người ta thấy sự biến đổi liên tục. Đó là lý do tại sao các học giả về Đông Dương gọi Việt Nam là một bức tranh ghép: một quốc gia duy nhất bao gồm nhiều thế giới khác nhau. Như nhà sử học Delos Wilcox đã viết vào năm 1908, Việt Nam là một vùng đất “có nhiều sự tương phản và sự đa dạng tuyệt vời”, một đặc điểm vẫn đúng vào năm 2025 và sau đó. Mỗi thung lũng, mỗi khu chợ, mỗi ngôi đền kể một câu chuyện khác nhau – nhưng cùng nhau, chúng tạo nên bản giao hưởng trường tồn mang tên Việt Nam.

Sự kiện chính và điểm nổi bật:

  • Diện tích: 331.210 km² (127.880 dặm vuông); bờ biển dài ~3.260 km.
  • Dân số: ~100,3 triệu (năm 2023); tăng trưởng hàng năm ~0,93%.
  • Nhóm dân tộc: 54 dân tộc được công nhận (Kinh 85–87%; các dân tộc thiểu số lớn nhất là Tày, Thái, Mường, Hoa, Khmer, Nùng ~1% mỗi nhóm).
  • Ngôn ngữ: Tiếng Việt (chính thức); ngoài ra còn có tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Trung, tiếng Khmer và nhiều ngôn ngữ thiểu số khác.
  • Khí hậu: Nhiệt đới gió mùa; miền Bắc có bốn mùa, miền Nam có hai mùa.
  • Đỉnh cao nhất: Fansipan 3.143 m; Đỉnh thấp nhất: Đồng bằng sông Cửu Long tính theo mực nước biển.
  • World Heritage Sites (8): Halong Bay, Phong Nha–Kẻ Bàng, Thăng Long Citadel, Hue Monuments, Hoi An, Mỹ Sơn, Citadel of the Hồ Dynasty, Tràng An.
  • Kinh tế: Tăng trưởng nhanh chóng (thu nhập trung bình, tăng trưởng GDP ~6–7%); các mặt hàng xuất khẩu chính bao gồm đồ điện tử, dệt may, gạo, cà phê.
  • Cuisine: Phở (beef soup), bún bò Huế, bánh mì, cà phê sữa đá, gỏi cuốn and many others; Vietnam is the world’s #2 coffee producer.