Du ngoạn trong trạng thái cân bằng: Ưu điểm và nhược điểm
Du lịch bằng thuyền—đặc biệt là du thuyền—mang đến một kỳ nghỉ đặc biệt và trọn gói. Tuy nhiên, vẫn có những lợi ích và hạn chế cần lưu ý, giống như bất kỳ loại hình nào…
Các tu viện ở Tây Tạng không chỉ là đá và bánh xe cầu nguyện; chúng là trung tâm sống động của truyền thống Phật giáo hàng thiên niên kỷ. Nằm cao trên dãy Himalaya, gompa (tu viện Tây Tạng) từng định hình mọi khía cạnh của cuộc sống Tây Tạng - từ chính trị và giáo dục đến nghệ thuật và văn hóa hàng ngày. Thông tin nhanh: Quần thể Potala–Jokhang–Norbulingka vĩ đại của Tây Tạng là một quần thể Di sản Thế giới được UNESCO công nhận; Đức Đạt Lai Lạt Ma vừa là trụ trì tinh thần vừa là người cai trị thế tục từ năm 1642; Samye (thế kỷ thứ 8) là tu viện đầu tiên của Tây Tạng; Tu viện Sera ở Lhasa vẫn tổ chức các buổi tranh luận hàng ngày. Các tu viện trải dài từ các khu phức hợp rộng lớn như Tashilhunpo đến các ẩn thất xa xôi ở vùng Everest. Hướng dẫn này sẽ đan xen lịch sử, văn hóa và lời khuyên thực tế: du khách sẽ tìm thấy thông tin chi tiết từng địa điểm, mẹo từ người trong cuộc, ngày lễ hội và Câu hỏi thường gặp đầy đủ trả lời mọi câu hỏi về việc tham quan các gompa linh thiêng của Tây Tạng.
Phật giáo đã len lỏi vào từng tế bào của Tây Tạng. Một nhà văn du ký đã nhận xét rằng “Phật giáo là mạch sống của vùng đất này”, thể hiện rõ qua “những chuỗi cờ cầu nguyện, những tu viện trên đỉnh núi và những nhà sư mặc áo cà sa màu nâu sẫm đang tụng kinh”. Truyền thuyết kể rằng vào thế kỷ thứ 7, vua Songtsen Gampo đã kết hôn với các công chúa Phật giáo từ Nepal và Trung Quốc, gieo mầm đức tin vào trung tâm hoàng gia Tây Tạng. Từ thời kỳ đó trở đi, tu viện và ngai vàng đã gắn liền với nhau.
Đến thế kỷ 15, học giả Tsongkhapa đã thành lập Tu viện Ganden (1409) với một kỷ luật nghiêm ngặt. Britannica ghi nhận rằng “Tsong-kha-pa… đã thành lập tu viện của riêng mình tại Dga'-ldan, chuyên tâm khôi phục kỷ luật tu viện nghiêm ngặt.” Điều này đã thu hút những người Tây Tạng vốn đã mệt mỏi với những xung đột giữa các trường phái cũ. Các đệ tử của Tsongkhapa đã thành lập dòng Gelug (Mũ Vàng), dòng này dần dần chuyển sang quản lý. Năm 1578, Altan Khan của Mông Cổ đã phong tước hiệu Đạt Lai Lạt Ma cho giáo chủ Gelug, một danh hiệu biểu thị “Đại Lạt Ma Đại Dương” với tư cách là người cai trị tinh thần.
Đến năm 1642, người bảo trợ Mông Cổ là Güüshi Khan đã tôn phong Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 5 lên ngôi cai trị Tây Tạng, thống nhất quyền lực thế tục và tinh thần. Britannica thuật lại rằng “Güshi đã tôn phong Đức Đạt Lai Lạt Ma lên ngôi cai trị Tây Tạng, bổ nhiệm… một chính phủ cải cách. Lhasa, từ lâu là trái tim tinh thần, giờ đây trở thành thủ đô chính trị.” Gelug trở nên tối cao so với các dòng tu cũ; các mối bất hòa truyền thống bị xóa bỏ. Kết quả là, các tu viện không chỉ đóng vai trò là trường đại học và chùa chiền mà còn là trung tâm quyền lực chính trị. Họ nắm giữ những điền trang rộng lớn, thu thuế thập phân, và đào tạo hàng ngàn nhà sư về kinh điển và nghi lễ.
Qua nhiều thế kỷ, những tu viện này đã bảo tồn nghệ thuật, ngôn ngữ và nghi lễ Tây Tạng. Trong các sảnh đường của chúng lưu giữ những bộ sưu tập lớn các bức tranh tường, tranh thangka và văn bản lịch sử, được bảo tồn qua nhiều biến động. UNESCO ghi nhận các tu viện Potala và Jokhang là “những ví dụ điển hình về phong cách Phật giáo Tây Tạng” với hàng ngàn hình ảnh và kinh sách. Trong cuộc sống thường nhật, các nhà sư tụng kinh, giảng dạy cho cư sĩ và hướng dẫn các cuộc hành hương. Có người viết về việc đồng hành cùng nông dân và dân du mục trong các cuộc kora (hành hương) vào dịp Tết Losar – “Bạn nghe thấy họ lẩm bẩm cầu nguyện trong hơi thở… không khí thoang thoảng hương trầm”. Ngày nay, các tu viện vẫn là nơi lưu giữ di sản phi vật thể: các nghi lễ, tranh luận và lễ hội làm nên sức sống của xã hội Tây Tạng.
Các dòng dõi chính: Phật giáo Tây Tạng theo truyền thống được chia thành bốn trường phái chính. Nyingma (“Bản dịch cũ,” thế kỷ thứ 8) bắt nguồn từ Guru Padmasambhava và Shantarakshita tại Samye. Sakya (thành lập năm 1073) và Kagyu (thế kỷ 11) xuất hiện sau đó, mỗi nơi có những tu viện riêng biệt. Không khí (1409) trở thành tông phái thống trị, điều hành các cơ sở lớn như Drepung, Sera và Ganden (còn gọi là “Ba Trụ xứ của Lhasa”). Mỗi tông phái vẫn điều hành các tu viện riêng cho đến ngày nay, nhưng vai trò của Gelug trong lịch sử đã để lại dấu ấn độc đáo trên bối cảnh chính trị Tây Tạng.
Lhasa là nơi tập trung nhiều tu viện nổi tiếng nhất. Cái gọi là "Ba Đại Tu Viện" của Lhasa là Drepung, Sera và Ganden. Cả ba đều là học viện Gelug được thành lập vào thế kỷ 15-17 trên đỉnh những ngọn đồi gần đó. Tổng cộng, chúng đã chiêu mộ hàng ngàn nhà sư, sánh ngang với một trường đại học hiện đại về quy mô.
Ba ngôi đền lớn nhất ở Lhasa là những pháo đài của phái Gelug, và qua lời kể, người ta được nghe về việc mỗi nơi đều ủng hộ Đức Đạt Lai Lạt Ma. (Ví dụ, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 5 đã cầu nguyện tại đây trong chiến dịch Mông Cổ giành được quyền lực.) Ngày nay, sân trong của họ là những nhà hát tâm linh: ngoài những buổi tranh luận của Sera, người ta có thể chứng kiến các buổi lễ puja vào sáng sớm hoặc đơn giản là cùng những người hành hương đi vòng quanh các nhà nguyện theo chiều kim đồng hồ.
Đường chân trời của Lhasa nổi bật với Cung điện Potala và gần trung tâm phố cổ là Chùa Jokhang. Cả hai đều là những tu viện sống, mặc dù mỗi nơi đều có nét độc đáo riêng.
Cung điện Potala được xây dựng trên Đồi Đỏ bắt đầu từ thế kỷ thứ 7 (Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 9) nhưng có hình dạng hiện tại dưới thời Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 5 vào thế kỷ 17. Pháo đài trắng và đỏ rộng lớn này một phần là một tu viện. Nó từng là cung điện mùa đông và là nơi ở của các Đức Đạt Lai Lạt Ma. UNESCO ghi nhận rằng "Cung điện Trắng và Đỏ cùng các tòa nhà phụ trợ của Cung điện Potala mọc lên từ Núi Đỏ" ở độ cao 3.700 m, tượng trưng cho vai trò trung tâm của Phật giáo Tây Tạng. Cung điện Trắng là nơi ở trước đây của Đức Đạt Lai Lạt Ma và các phòng tiếp kiến; Cung điện Đỏ phía trên có các bảo tháp dát vàng thờ phụng các Đức Đạt Lai Lạt Ma trước đây. Ngọn đồi phía dưới có Tu viện Namgyel nhỏ, nhà nguyện riêng của Đức Đạt Lai Lạt Ma (được đề cập trong danh sách của UNESCO). Ngày nay, du khách có thể tham quan hàng chục phòng. Vé phải được đặt trước thông qua đại lý du lịch của bạn, vì số lượng vé vào cửa hàng ngày bị giới hạn để bảo tồn. Cấm chụp ảnh bên trong để bảo vệ các bức tranh tường.
Potala có phải là một tu viện không? Nói một cách chính xác, nó hoạt động như một tu viện. Ngày nay, nó được các cơ quan di sản nhà nước bảo tồn nhiều hơn là một cộng đồng tu sĩ. So sánh với chùa Jokhang, nằm sâu trong khu phố cổ, là một tu viện kiêm đền thờ đang hoạt động. Được xây dựng vào năm 647 CN bởi Songtsen Gampo, Jokhang là nơi lưu giữ bức tượng Phật Thích Ca Mâu Ni được tôn kính và là nơi neo giữ đời sống nghi lễ của người Tây Tạng. Quần thể Jokhang là một mê cung gồm các nhà nguyện và tháp chuông. UNESCO mô tả Jokhang là “một quần thể tôn giáo đặc biệt…một ví dụ nổi bật về phong cách Phật giáo Tây Tạng”, chứa hơn 3.000 hình ảnh và bản thảo quý giá. Hàng ngày, những người hành hương mặc áo choàng và giáo dân mặc áo choàng dệt thủ công đi vòng quanh chùa qua sân Barkhor, quay bánh xe cầu nguyện hoặc quỳ lạy trên con đường lát đá. Khi đến thăm Lhasa, du khách thường tham dự cả hai hoạt động: chứng kiến lễ puja lúc bình minh tại Jokhang hoặc lễ dâng đèn bơ buổi tối, và leo lên bảy tầng lầu của Potala để ngắm toàn cảnh.
Tham quan Potala và Jokhang: Cả hai địa điểm đều yêu cầu giấy phép và vé vào cửa theo giờ (hãy hỏi hướng dẫn viên). Trang phục lịch sự là bắt buộc. Cầu thang Potala dốc nên chỉ những du khách khỏe mạnh mới được tham quan. Tại Jokhang, du khách cần phải tôn trọng các nhà sư, cúi chào khách hành hương và đền thờ trung tâm. Ở cả hai nơi, việc chụp ảnh bên trong thường bị cấm hoặc chỉ được phép kín đáo (không được dùng đèn flash).
Bên ngoài Lhasa, bản đồ văn hóa Tây Tạng còn rải rác những tu viện lịch sử. Mỗi tu viện đều mang một câu chuyện riêng:
Phật giáo Tây Tạng bao gồm nhiều tông phái, mỗi tông phái có tu viện riêng. Wikipedia tóm tắt rằng “Phật giáo Tây Tạng có bốn tông phái chính, đó là Nyingma (thế kỷ thứ 8), Kagyu (thế kỷ thứ 11), Sakya (năm 1073) và Gelug (năm 1409)”. Các tu viện Gelug và Nyingma phổ biến nhất ở Tây Tạng ngày nay. Ví dụ, Ganden, Drepung và Tashilhunpo thuộc tông Gelug; Samye và Dorje Drak thuộc tông Nyingma; Sakya thuộc tông Sakya. Các tu viện Kagyu (ví dụ như dòng Karmapa) hiện nay hầu hết đã bị phá hủy hoặc nằm ngoài Tây Tạng, mặc dù Drigung (Kagyu) vẫn còn tồn tại ở vùng lân cận Lhasa.
Trong mỗi tu viện, các nhà sư đều trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt. Các ứng viên bước vào tu viện từ khi còn nhỏ, học nghi lễ, tiếng Tây Tạng và giáo lý cơ bản. Ở bậc giáo dục đại học, việc ghi nhớ hàng ngàn câu kệ là tiêu chuẩn. Một tài liệu ghi nhận rằng “việc ghi nhớ các kinh điển cũng như các nghi lễ khác là điều bắt buộc… Một phần quan trọng khác của giáo dục tôn giáo bậc cao là thực hành tranh luận chính thức”. Chính sự đào tạo biện chứng này là lý do tại sao du khách phương Tây được chứng kiến những cuộc tranh luận sôi nổi tại Sera và Drepung. Các nhà sư thành công có thể đạt được các bằng cấp như Geshe (tương đương với bằng tiến sĩ về triết học Phật giáo).
Các tu viện được điều hành bởi các vị trụ trì (thường là dòng tulku cha truyền con nối). Dòng dõi của Đức Đạt Lai Lạt Ma hiện tại là một chuỗi các tulku (lạt ma tái sinh), mỗi tulku đều được các nhà sư tìm kiếm công nhận. Tương tự, dòng Panchen Lama cũng ngự tại Tashilhunpo. Các vị trụ trì quản lý đất đai tu viện, điều hành các buổi lễ, và (theo truyền thống) cố vấn cho các nhà lãnh đạo cư sĩ. Ngày nay, nhiều lạt ma cũng giảng dạy Phật giáo cho khách du lịch hoặc sinh viên nước ngoài.
Các công trình tu viện Tây Tạng có chung đặc điểm thích nghi với độ cao. Thông thường, một hội trường lớn (dukhang) với trần gỗ cao được bao quanh bởi các nhà nguyện nhỏ hơn. Các stupa hoặc chorten - những hộp đựng thánh tích hình nón màu trắng - đánh dấu những điểm linh thiêng trên khuôn viên. Nhiều ngôi chùa có mái nhiều tầng với các chóp nhọn mạ vàng và ngựa gió (lungta) ở các góc. Tường thường được xây bằng gạch bùn trắng, với các đường viền đen quanh cửa sổ (có thể thấy rõ ở mặt ngoài của Sera).
Bên trong, các bức tường rực rỡ sắc màu với tranh thangka và tượng. Những bức tranh này được thể hiện theo các biểu tượng phong phú: mạn đà la, bồ tát, hộ pháp. Ví dụ, một bức tranh Bánh Xe Luân Hồi có thể phủ kín một bức tường, trong khi các bức tượng Phật Thích Ca Mâu Ni bằng đồng mạ vàng ngự trên các bệ thờ. UNESCO ghi nhận các bức tường của Potala trưng bày “hơn 3.000 hình ảnh Đức Phật và các vị thần khác”. Những tác phẩm này thường được dát nhiều lớp khoáng chất và vàng lá – rất dễ vỡ dưới ánh nắng khô hanh của Tây Tạng. Du khách nên giữ khoảng cách an toàn và chỉ sử dụng ánh sáng dịu nhẹ, vì nhiều bức tranh tường đã có tuổi đời hàng thế kỷ.
Bố cục của tu viện thường tuân theo một quy hoạch nghiêm ngặt. Sơ đồ mandala của Samye (xem ở trên) rất độc đáo. Nhiều tu viện khác, như Reting hay Tashilhunpo, nằm trên những ngọn đồi. Tường cao và cổng hẹp che chắn gió mùa đông. Sân trong có bánh xe cầu nguyện hình tròn: các tín đồ quay chúng nhịp nhàng trên một kora.
Bảo tồn là một thách thức thường trực. Không khí loãng và nắng nóng làm nứt lớp sơn; mái bằng đòi hỏi phải sửa chữa thường xuyên. Một số dự án trùng tu được UNESCO hoặc các tổ chức phi chính phủ tài trợ. Ví dụ, Potala đã trải qua một dự án gia cố kết cấu kéo dài nhiều năm. Du khách viết thư hoặc quyên góp cho các quỹ di sản có thể giúp bảo tồn những di tích này.
Tu viện là nơi hoạt động, không phải bảo tàng.
Cuộc sống hàng ngày: Vào lúc bình minh, người ta nghe thấy tiếng trống và tù và khi các nhà sư bước vào hội trường. Họ tụng kinh hàng giờ liền, thường là theo nhóm. Du khách tại gia có thể thấy điều này trong mỗi hội trường chùa. Các tu viện thường tổ chức bốn buổi lễ puja (lễ cầu nguyện) hàng ngày – vào lúc bình minh, giữa buổi sáng, buổi chiều và buổi tối. Du khách không chuyên có thể lặng lẽ quan sát; chỉ cần ngồi hoặc đứng ở phía sau và tránh làm cản trở các nhà sư.
Cuộc tranh biện nổi tiếng của các tăng ni diễn ra (dành cho các trường phái Gelug) mỗi buổi chiều, thường từ 2–4 giờ chiều. Tại Sera và Drepung, người ngoài có thể đứng trên bậc thềm bên ngoài sân tranh biện; không cần vé, nhưng hãy mang theo quần áo ấm vì gió có thể hú. Các cuộc tranh biện kéo dài vài giờ, nhưng ngay cả 30–60 phút cũng đủ để thấy các tăng ni trẻ đối đầu với các tăng ni lớn tuổi bằng những cuộc thi logic sôi nổi.
Lễ hội: Việc sắp xếp thời gian cho chuyến đi trùng với một lễ hội có thể mang lại nhiều lợi ích. Các lễ hội lớn của tu viện bao gồm:
– Losar (Tết Tây Tạng, tháng 1/tháng 2): Lễ hội trăng tròn với các điệu múa mặt nạ (Chăm) và đèn bơ yak tại tất cả các tu viện lớn.
– Saga Dawa (trăng tròn tháng 5/tháng 6): Kỷ niệm ngày Đức Phật đản sinh/thành đạo/niết bàn. Các tu viện như Rongbuk tổ chức các điệu múa đặc biệt và lhundrup (lễ cầu trường thọ).
– Shoton (Lễ hội sữa chua, tháng 7): Ban đầu là một truyền thống Tây Tạng tại Norbulingka gần Lhasa, ngày nay Shoton được tổ chức tại một số tu viện với những bức thangka khổng lồ được trải ra. Ví dụ, tại Tashilhunpo hoặc Reting, một bức thangka Phật khổng lồ được trưng bày và đám đông tụ tập.
– Lễ hội đèn bơ (vào ngày 15 âm lịch Tây Tạng): Một số tu viện thắp hàng ngàn ngọn đèn.
Kiểm tra ngày giờ địa phương vì lịch Tây Tạng có thể thay đổi. Chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé trước vài tháng nếu bạn dự định tham gia lễ hội đông người.
Du khách nên lưu ý: thời điểm lễ hội thường đông đúc và giá khách sạn tăng cao. Đặt tour trước là điều cần thiết vào tháng Hai và các tháng mùa hè, vì vé máy bay và tàu hỏa thường hết vé.
Tu viện Tây Tạng là nơi linh thiêng. Hành vi tôn trọng là điều tối quan trọng. Hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Trong mọi tương tác, hãy nhớ rằng nhiều người Tây Tạng coi tu viện như một vị thần sống. Một cử chỉ tôn kính nhẹ nhàng - cúi chào, chắp tay, khata - cũng có ý nghĩa rất lớn.
Để lập kế hoạch, hãy xem xét các phác thảo hành trình sau:
Mỗi hành trình có thể được thực hiện theo phong cách "hành hương" (nghỉ tại nhà khách của tu viện và đi bộ dọc theo các tuyến đường) hoặc thoải mái hơn (khách sạn và xe đưa đón). Nếu tiết kiệm, hãy sử dụng giường cắm trại tại các tu viện (một số tu viện cho phép du khách ở lại trong khuôn viên với giá rẻ). Để sang trọng hơn, hãy chọn khách sạn 4-5 sao ở Lhasa và xe riêng.
Thời gian và Ngân sách: Để khám phá hết những điểm nổi bật của Lhasa cần ít nhất 2–3 ngày. Mỗi ngày thêm vào sẽ mở ra nhiều lựa chọn (ví dụ: chuyến đi trong ngày đến Samye từ Lhasa hoặc Tashilhunpo từ Shigatse). Trung bình, ngân sách khoảng 150–200 đô la/ngày (bao gồm chỗ ở và phương tiện di chuyển). Các tour du lịch theo nhóm có thể chia nhỏ chi phí. Đối với các nhiếp ảnh gia hoặc học giả có tay nghề cao, hãy cân nhắc đặt thêm một ngày tại các địa điểm chính (để ngắm ánh sáng khác biệt hoặc tham dự lễ puja buổi sáng). Luôn mang theo tiền mặt địa phương bên mình – máy ATM chỉ có ở các thành phố lớn.
Việc đến thăm ngắn hạn để sống tại tu viện bị hạn chế. Rất ít tu viện chấp nhận người nước ngoài ở lại qua đêm (có thể là phòng khách nhỏ tại Sera hoặc Ganden nếu đã được sắp xếp trước). Các tình nguyện viên quốc tế phải có lời mời đặc biệt và thường được yêu cầu hỗ trợ các công việc phi tôn giáo (ví dụ: dạy tiếng Anh tại một trường học gần tu viện). Chính phủ Tây Tạng kiểm soát chặt chẽ sự hiện diện của người nước ngoài trong khu vực tu viện – không có “chương trình tình nguyện” chính thức như ở một số quốc gia khác. Nếu thực sự quan tâm, bạn có thể nộp đơn trước nhiều năm thông qua các chương trình nghiên cứu tôn giáo (một số học viện Phật giáo Tây Tạng ở Ấn Độ chào đón các học giả nước ngoài, nhưng các tu viện Tây Tạng ở Trung Quốc thì không).
Khả thi hơn là ở cùng một gia đình Tây Tạng gần tu viện (có dịch vụ homestay ở các làng quanh Lhasa và Shigatse). Những homestay này giúp bạn hiểu sâu hơn về đời sống của người Tây Tạng. Một cách khác để "sống như một nhà sư" là tham gia một nhóm hành hương có hướng dẫn viên, nghỉ qua đêm tại các nhà nghỉ đơn giản (một vài công ty quảng cáo những trải nghiệm như vậy cho các chuyến đi bộ đường dài Kailash hoặc Ganden kora).
Những ai muốn theo học dài hạn cần lưu ý: các học viện Phật giáo nổi tiếng hiện nay chủ yếu nằm ở Ấn Độ (Drepung, Sera, Ganden) với sinh viên quốc tế. Ở Tây Tạng, yêu cầu phải thông thạo tiếng Tây Tạng và tiếng Trung mới được phép theo học tại một trường tu viện địa phương, và giấy phép hiếm khi được cấp cho người ngoài.
Tóm lại: việc lưu trú ngắn ngày tại các tu viện chỉ có thể thực hiện được nếu có sự sắp xếp đặc biệt; hoạt động tình nguyện gần như bị cấm; nghiên cứu khoa học nằm ngoài phạm vi du lịch thông thường. Bất kỳ ai tự nhận sắp xếp được những việc này đều nên được tiếp cận với thái độ hoài nghi.
Giữa thế kỷ 20 đã tàn phá nhiều gompa. Trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa (1966–1976), Hồng vệ binh Trung Quốc đã phá hoại tượng đài và bản thảo, và nhiều ngôi chùa bị chuyển đổi mục đích sử dụng hoặc bị bỏ hoang. Cũng như nhiều ngôi chùa khác, Tashilhunpo chứng kiến các đền thờ bị đập phá; Samye nằm trong đống đổ nát cho đến những năm 1980.
Ngày nay, sự phục hồi rõ rệt đang diễn ra. UNESCO và chính quyền Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào việc trùng tu, đặc biệt là các di tích nổi tiếng. Việc gia cố kết cấu của điện Potala (khôi phục các bức tường và trần nhà bị xói mòn) là một dự án tốn kém kéo dài nhiều năm. Chùa Jokhang gần đó cũng được gia cố; các mái hiên bảo vệ mới được bổ sung trên các bức bích họa cổ nhất. Các ngôi chùa có kiến trúc thấp hơn thường được xây dựng lại bằng nguồn vốn địa phương: nhiều phần mới được phác họa theo phong cách truyền thống.
Tuy nhiên, việc trùng tu vẫn còn nhiều tranh cãi. Việc sửa chữa hiện đại đôi khi sử dụng bê tông hoặc sơn mà các học giả cho là không chính xác. Du khách nên quan sát nhưng không nên phán xét; nhiệm vụ cấp bách hiện nay là giữ cho các công trình đứng vững. Một số tu viện hiện đang trưng bày các tấm bảng ghi lại lịch sử trùng tu của họ. Ví dụ, bức tường phía bắc của chùa Samye có khắc năm trùng tu năm 1984.
Bản thân các cộng đồng tu viện cũng phải điều chỉnh. Nơi từng có hàng ngàn nhà sư sinh sống, nhiều tu viện ngày nay chỉ còn lại vài trăm. Ngược lại, một số học viện Rime (phi tông phái) nhỏ hơn đã phát triển ở Ấn Độ và Nepal, nhưng ở Tây Tạng, sự thống trị lịch sử của dòng tu Gelug vẫn chủ yếu thuộc về dòng phái Gelug.
Là một du khách, bạn có thể ủng hộ việc bảo tồn bằng cách tuân thủ các quy tắc (không chạm vào tranh tường), mua sách hoặc tác phẩm nghệ thuật từ các cửa hàng của tu viện (nếu có) và quyên góp thông qua các kênh đáng tin cậy (một số tu viện chấp nhận quỹ phát triển). Một khoản quyên góp nhỏ cho quỹ trùng tu trong chuyến thăm thường được hoan nghênh.
Du lịch bằng thuyền—đặc biệt là du thuyền—mang đến một kỳ nghỉ đặc biệt và trọn gói. Tuy nhiên, vẫn có những lợi ích và hạn chế cần lưu ý, giống như bất kỳ loại hình nào…
Khám phá cuộc sống về đêm sôi động của những thành phố hấp dẫn nhất Châu Âu và du lịch đến những điểm đến đáng nhớ! Từ vẻ đẹp sôi động của London đến năng lượng thú vị…
Xem xét ý nghĩa lịch sử, tác động văn hóa và sức hấp dẫn không thể cưỡng lại của chúng, bài viết khám phá những địa điểm tâm linh được tôn kính nhất trên thế giới. Từ những tòa nhà cổ đến những…
Nước Pháp được biết đến với di sản văn hóa quan trọng, ẩm thực đặc biệt và cảnh quan hấp dẫn, khiến nơi đây trở thành quốc gia được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới. Từ việc ngắm nhìn những…
Lisbon là một thành phố trên bờ biển Bồ Đào Nha kết hợp khéo léo các ý tưởng hiện đại với sức hấp dẫn của thế giới cũ. Lisbon là trung tâm nghệ thuật đường phố thế giới mặc dù…