Hướng dẫn du lịch đầy đủ cho các tu viện Tây Tạng

Các tu viện ở Tây Tạng: Hướng dẫn du khách đầy đủ

Các tu viện Tây Tạng vừa là những trường đại học cổ kính, vừa là những thánh địa sống động. Từ những bảo tháp dát vàng của Potala nhìn ra Lhasa đến những ẩn thất đơn độc bên dòng sông băng Everest, mỗi gompa đều mở ra một cánh cửa sổ vào trái tim Phật giáo Tây Tạng. Hướng dẫn này đan xen lịch sử các địa điểm, những mẹo thực tế và bối cảnh văn hóa để du khách không chỉ có được những bức ảnh đẹp mà còn có được sự hiểu biết thực sự.

Các tu viện ở Tây Tạng không chỉ là đá và bánh xe cầu nguyện; chúng là trung tâm sống động của truyền thống Phật giáo hàng thiên niên kỷ. Nằm cao trên dãy Himalaya, gompa (tu viện Tây Tạng) từng định hình mọi khía cạnh của cuộc sống Tây Tạng - từ chính trị và giáo dục đến nghệ thuật và văn hóa hàng ngày. Thông tin nhanh: Quần thể Potala–Jokhang–Norbulingka vĩ đại của Tây Tạng là một quần thể Di sản Thế giới được UNESCO công nhận; Đức Đạt Lai Lạt Ma vừa là trụ trì tinh thần vừa là người cai trị thế tục từ năm 1642; Samye (thế kỷ thứ 8) là tu viện đầu tiên của Tây Tạng; Tu viện Sera ở Lhasa vẫn tổ chức các buổi tranh luận hàng ngày. Các tu viện trải dài từ các khu phức hợp rộng lớn như Tashilhunpo đến các ẩn thất xa xôi ở vùng Everest. Hướng dẫn này sẽ đan xen lịch sử, văn hóa và lời khuyên thực tế: du khách sẽ tìm thấy thông tin chi tiết từng địa điểm, mẹo từ người trong cuộc, ngày lễ hội và Câu hỏi thường gặp đầy đủ trả lời mọi câu hỏi về việc tham quan các gompa linh thiêng của Tây Tạng.

Tại sao các tu viện Tây Tạng lại quan trọng: Tôn giáo, văn hóa và quyền lực

Phật giáo đã len lỏi vào từng tế bào của Tây Tạng. Một nhà văn du ký đã nhận xét rằng “Phật giáo là mạch sống của vùng đất này”, thể hiện rõ qua “những chuỗi cờ cầu nguyện, những tu viện trên đỉnh núi và những nhà sư mặc áo cà sa màu nâu sẫm đang tụng kinh”. Truyền thuyết kể rằng vào thế kỷ thứ 7, vua Songtsen Gampo đã kết hôn với các công chúa Phật giáo từ Nepal và Trung Quốc, gieo mầm đức tin vào trung tâm hoàng gia Tây Tạng. Từ thời kỳ đó trở đi, tu viện và ngai vàng đã gắn liền với nhau.

Đến thế kỷ 15, học giả Tsongkhapa đã thành lập Tu viện Ganden (1409) với một kỷ luật nghiêm ngặt. Britannica ghi nhận rằng “Tsong-kha-pa… đã thành lập tu viện của riêng mình tại Dga'-ldan, chuyên tâm khôi phục kỷ luật tu viện nghiêm ngặt.” Điều này đã thu hút những người Tây Tạng vốn đã mệt mỏi với những xung đột giữa các trường phái cũ. Các đệ tử của Tsongkhapa đã thành lập dòng Gelug (Mũ Vàng), dòng này dần dần chuyển sang quản lý. Năm 1578, Altan Khan của Mông Cổ đã phong tước hiệu Đạt Lai Lạt Ma cho giáo chủ Gelug, một danh hiệu biểu thị “Đại Lạt Ma Đại Dương” với tư cách là người cai trị tinh thần.

Đến năm 1642, người bảo trợ Mông Cổ là Güüshi Khan đã tôn phong Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 5 lên ngôi cai trị Tây Tạng, thống nhất quyền lực thế tục và tinh thần. Britannica thuật lại rằng “Güshi đã tôn phong Đức Đạt Lai Lạt Ma lên ngôi cai trị Tây Tạng, bổ nhiệm… một chính phủ cải cách. Lhasa, từ lâu là trái tim tinh thần, giờ đây trở thành thủ đô chính trị.” Gelug trở nên tối cao so với các dòng tu cũ; các mối bất hòa truyền thống bị xóa bỏ. Kết quả là, các tu viện không chỉ đóng vai trò là trường đại học và chùa chiền mà còn là trung tâm quyền lực chính trị. Họ nắm giữ những điền trang rộng lớn, thu thuế thập phân, và đào tạo hàng ngàn nhà sư về kinh điển và nghi lễ.

Qua nhiều thế kỷ, những tu viện này đã bảo tồn nghệ thuật, ngôn ngữ và nghi lễ Tây Tạng. Trong các sảnh đường của chúng lưu giữ những bộ sưu tập lớn các bức tranh tường, tranh thangka và văn bản lịch sử, được bảo tồn qua nhiều biến động. UNESCO ghi nhận các tu viện Potala và Jokhang là “những ví dụ điển hình về phong cách Phật giáo Tây Tạng” với hàng ngàn hình ảnh và kinh sách. Trong cuộc sống thường nhật, các nhà sư tụng kinh, giảng dạy cho cư sĩ và hướng dẫn các cuộc hành hương. Có người viết về việc đồng hành cùng nông dân và dân du mục trong các cuộc kora (hành hương) vào dịp Tết Losar – “Bạn nghe thấy họ lẩm bẩm cầu nguyện trong hơi thở… không khí thoang thoảng hương trầm”. Ngày nay, các tu viện vẫn là nơi lưu giữ di sản phi vật thể: các nghi lễ, tranh luận và lễ hội làm nên sức sống của xã hội Tây Tạng.

Các dòng dõi chính: Phật giáo Tây Tạng theo truyền thống được chia thành bốn trường phái chính. Nyingma (“Bản dịch cũ,” thế kỷ thứ 8) bắt nguồn từ Guru Padmasambhava và Shantarakshita tại Samye. Sakya (thành lập năm 1073) và Kagyu (thế kỷ 11) xuất hiện sau đó, mỗi nơi có những tu viện riêng biệt. Không khí (1409) trở thành tông phái thống trị, điều hành các cơ sở lớn như Drepung, Sera và Ganden (còn gọi là “Ba Trụ xứ của Lhasa”). Mỗi tông phái vẫn điều hành các tu viện riêng cho đến ngày nay, nhưng vai trò của Gelug trong lịch sử đã để lại dấu ấn độc đáo trên bối cảnh chính trị Tây Tạng.

Những tu viện “vĩ đại”: Ba tu viện lớn của Lhasa và tầm quan trọng của chúng

Lhasa là nơi tập trung nhiều tu viện nổi tiếng nhất. Cái gọi là "Ba Đại Tu Viện" của Lhasa là Drepung, Sera và Ganden. Cả ba đều là học viện Gelug được thành lập vào thế kỷ 15-17 trên đỉnh những ngọn đồi gần đó. Tổng cộng, chúng đã chiêu mộ hàng ngàn nhà sư, sánh ngang với một trường đại học hiện đại về quy mô.

  • Tu viện Drepung: Từng là nơi ở của hơn 10.000 nhà sư, Drepung (“Đống Gạo”) nằm ngay phía tây Lhasa. Được thành lập vào năm 1416 bởi một đệ tử của Tsongkhapa, nơi đây từng là nơi đào tạo cho các Đức Đạt Lai Lạt Ma và các nhà lãnh đạo Gelug khác. Du khách sẽ thấy những sân rộng lớn và hội trường (dukhang) chứa đầy những bức tượng mạ vàng. Khu vực lâu đời nhất, Cao đẳng Jey, có niên đại từ thế kỷ 15. Hãy hỏi tại phòng vé về các tour tham quan có hướng dẫn viên: những tour này sẽ giải thích về bố cục của tu viện - nổi tiếng được xây dựng giống như một thành phố cung điện thu nhỏ với các nhà nguyện, ký túc xá và nhà nguyện kho. Mười hai thập kỷ trước, phần lớn Drepung đã bị hư hại, nhưng việc trùng tu đã làm sống lại những bức tường màu đỏ và trắng tươi sáng của nó. Từ rìa phía trên Drepung, người ta có thể nhìn thấy Lhasa bên dưới - một dãy cờ cầu nguyện ấn tượng trên mái nhà. (Dành 2–3 giờ để tham quan; độ cao ~ 3.650 m.)
  • Tu viện Sera: Nằm ngay phía bắc thành phố Lhasa, Sera vẫn hoạt động như một khuôn viên tu viện năng động. Nơi đây nổi tiếng với các buổi tranh luận hàng ngày: vào những buổi chiều ấm áp, hàng trăm du khách tụ tập trên sân nhà sư để tham gia một buổi trình diễn trí tuệ. Các nhà sư trẻ trong bộ áo cà sa đỏ thắm nhảy múa và vỗ tay để nhấn mạnh luận điểm của mình khi tranh luận về logic Phật giáo. Những cuộc tranh luận này là một phần của truyền thống geshe Kỳ thi, chứ không phải một màn trình diễn dàn dựng. Bạch Điện (Zha-lu) trông như nhà thờ, có một bức tượng Phật khổng lồ và những bức tường được trang trí bằng bích họa; khu phức hợp Nakartse lát gạch màu cam nhìn xuống những sinh viên yên tĩnh dưới những tán cây mận. Dạo quanh khu ký túc xá của Sera, người ta cảm nhận được sự nghiêm túc học thuật: một nhân viên lưu ý rằng việc học thuộc lòng kinh sách và tranh luận chính thức là những giai đoạn bắt buộc trong quá trình học tập của bất kỳ nhà sư nào.
  • Tu viện Ganden: Nằm cao hơn nữa, Ganden là tu viện ban đầu của Tsongkhapa (1409) và là trụ sở lịch sử của trường phái Gelug. Để đến được đây, bạn phải đi bộ đường dài khoảng 40 km từ Lhasa hoặc đi đường gồ ghề (4–5 giờ bằng xe 4×4). Vào những ngày trời quang, có một con đường phía trên Đồi Bánh Xe Cầu Nguyện dẫn đến khu phức hợp màu đỏ và trắng của Ganden trải dài trên một sườn núi. Từ đó, cảnh tượng của "Ganden Khangmar" (điểm cao nhất) bên dưới phông nền là Sông băng Karola xa xôi thật khó quên. Bên trong Tsokchen chính (Đại hội đường) là những bức tượng vàng của Đức Thích Ca Mâu Ni và Tsongkhapa. Một kora (chuyến hành hương) nhẹ nhàng uốn lượn quanh quần thể bảo tháp trên đỉnh đồi. Ganden thường đóng cửa vào giữa mùa đông do tuyết rơi; du khách nên xác minh ngày mở cửa.

Ba ngôi đền lớn nhất ở Lhasa là những pháo đài của phái Gelug, và qua lời kể, người ta được nghe về việc mỗi nơi đều ủng hộ Đức Đạt Lai Lạt Ma. (Ví dụ, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 5 đã cầu nguyện tại đây trong chiến dịch Mông Cổ giành được quyền lực.) Ngày nay, sân trong của họ là những nhà hát tâm linh: ngoài những buổi tranh luận của Sera, người ta có thể chứng kiến ​​các buổi lễ puja vào sáng sớm hoặc đơn giản là cùng những người hành hương đi vòng quanh các nhà nguyện theo chiều kim đồng hồ.

Trái tim tâm linh của Lhasa: Cung điện Potala và Chùa Jokhang

Đường chân trời của Lhasa nổi bật với Cung điện Potala và gần trung tâm phố cổ là Chùa Jokhang. Cả hai đều là những tu viện sống, mặc dù mỗi nơi đều có nét độc đáo riêng.

Cung điện Potala được xây dựng trên Đồi Đỏ bắt đầu từ thế kỷ thứ 7 (Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 9) nhưng có hình dạng hiện tại dưới thời Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 5 vào thế kỷ 17. Pháo đài trắng và đỏ rộng lớn này một phần là một tu viện. Nó từng là cung điện mùa đông và là nơi ở của các Đức Đạt Lai Lạt Ma. UNESCO ghi nhận rằng "Cung điện Trắng và Đỏ cùng các tòa nhà phụ trợ của Cung điện Potala mọc lên từ Núi Đỏ" ở độ cao 3.700 m, tượng trưng cho vai trò trung tâm của Phật giáo Tây Tạng. Cung điện Trắng là nơi ở trước đây của Đức Đạt Lai Lạt Ma và các phòng tiếp kiến; Cung điện Đỏ phía trên có các bảo tháp dát vàng thờ phụng các Đức Đạt Lai Lạt Ma trước đây. Ngọn đồi phía dưới có Tu viện Namgyel nhỏ, nhà nguyện riêng của Đức Đạt Lai Lạt Ma (được đề cập trong danh sách của UNESCO). Ngày nay, du khách có thể tham quan hàng chục phòng. Vé phải được đặt trước thông qua đại lý du lịch của bạn, vì số lượng vé vào cửa hàng ngày bị giới hạn để bảo tồn. Cấm chụp ảnh bên trong để bảo vệ các bức tranh tường.

Potala có phải là một tu viện không? Nói một cách chính xác, nó hoạt động như một tu viện. Ngày nay, nó được các cơ quan di sản nhà nước bảo tồn nhiều hơn là một cộng đồng tu sĩ. So sánh với chùa Jokhang, nằm sâu trong khu phố cổ, là một tu viện kiêm đền thờ đang hoạt động. Được xây dựng vào năm 647 CN bởi Songtsen Gampo, Jokhang là nơi lưu giữ bức tượng Phật Thích Ca Mâu Ni được tôn kính và là nơi neo giữ đời sống nghi lễ của người Tây Tạng. Quần thể Jokhang là một mê cung gồm các nhà nguyện và tháp chuông. UNESCO mô tả Jokhang là “một quần thể tôn giáo đặc biệt…một ví dụ nổi bật về phong cách Phật giáo Tây Tạng”, chứa hơn 3.000 hình ảnh và bản thảo quý giá. Hàng ngày, những người hành hương mặc áo choàng và giáo dân mặc áo choàng dệt thủ công đi vòng quanh chùa qua sân Barkhor, quay bánh xe cầu nguyện hoặc quỳ lạy trên con đường lát đá. Khi đến thăm Lhasa, du khách thường tham dự cả hai hoạt động: chứng kiến ​​lễ puja lúc bình minh tại Jokhang hoặc lễ dâng đèn bơ buổi tối, và leo lên bảy tầng lầu của Potala để ngắm toàn cảnh.

Tham quan Potala và Jokhang: Cả hai địa điểm đều yêu cầu giấy phép và vé vào cửa theo giờ (hãy hỏi hướng dẫn viên). Trang phục lịch sự là bắt buộc. Cầu thang Potala dốc nên chỉ những du khách khỏe mạnh mới được tham quan. Tại Jokhang, du khách cần phải tôn trọng các nhà sư, cúi chào khách hành hương và đền thờ trung tâm. Ở cả hai nơi, việc chụp ảnh bên trong thường bị cấm hoặc chỉ được phép kín đáo (không được dùng đèn flash).

Các tu viện lớn khác: Samye, Tashilhunpo, Sakya, Rongbuk, Reting, Pelkor

Bên ngoài Lhasa, bản đồ văn hóa Tây Tạng còn rải rác những tu viện lịch sử. Mỗi tu viện đều mang một câu chuyện riêng:

  • Samye (Nyingma, thế kỷ thứ 8): Nằm ở thung lũng Yarlung, phía nam Lhasa, Samye là tu viện Phật giáo đầu tiên của Tây Tạng (khoảng năm 770 SCN). Bố cục của nó tạo thành một mandala ba chiều của vũ trụ Phật giáo: một ngôi đền trung tâm được bao quanh bởi bốn bảo tháp ở các hướng chính. Truyền thuyết kể rằng Guru Rinpoche (Liên Hoa Sanh) đã thuần hóa các linh hồn địa phương ở đây. Bị phá hủy trong các cuộc chiến tranh sau đó, Samye đã được xây dựng lại một phần vào những năm 1980. Du khách sẽ tìm thấy một bảo tháp trắng đơn giản và sảnh gỗ trên một nền đất bằng phẳng bên dưới một ngọn đồi đá. Leo lên phía sau Samye sẽ dẫn đến hang động ban đầu, nơi Liên Hoa Sanh đã thiền định. Ngày nay Samye khá yên tĩnh, nhưng những người đi bộ đường dài và hành hương vẫn hoàn thành vòng hành hương (kora) xung quanh nó.
  • Tashilhunpo (Gelug, 1447): Tại thành phố Shigatse (thành phố lớn thứ hai ở Tây Tạng), nơi tọa lạc của các vị Ban Thiền Lạt Ma. Được thành lập vào năm 1447 bởi Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ nhất, Tu viện Tashilhunpo nổi tiếng với bức tượng Phật ngồi khổng lồ (cao 26,2 m) và những nhà nguyện được chạm khắc tinh xảo. Theo Tibet Travel, “Tu viện Tashilhunpo…là trụ sở truyền thống của các Đức Panchen Lama kế tiếp, những nhà lãnh đạo tinh thần quan trọng thứ hai…sau các Đức Dalai Lama.”Đức Ban Thiền Lạt Ma trong lịch sử từng là nhiếp chính cho các Đức Đạt Lai Lạt Ma trẻ tuổi. Tham quan Tashilhunpo (cao 3.800 m), du khách sẽ thấy Nhà nguyện Kim Luân được trang trí công phu và một cây đại thụ nơi các Lạt Ma quá cố thường thiền định.
  • Tu viện Sakya (1073): Được xây dựng gần đỉnh Everest (vùng Kailash), Tu viện Sakya chính là nguồn gốc tên gọi của dòng Sakya. Những bức tường gạch bùn màu be và thư viện kinh điển tạo nên sự khác biệt cho tu viện. Vị bảo trợ kiêm sư trưởng của Sakya vào thế kỷ 13, Hốt Tất Liệt, vua Mông Cổ, đã chọn các lạt-ma Sakya làm đại sư của mình, thiết lập mô hình sư-bảo trợ ảnh hưởng đến toàn bộ nền cai trị Tây Tạng sau này. Ngày nay, Sakya vẫn còn lưu giữ những tàn tích độc đáo của Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ Mười Ba và những bức bích họa đầy màu sắc. (Nơi đây nằm ngoài hầu hết các tuyến du lịch, cần có giấy phép để đến Tây Tạng.)
  • Reting và Pelkor (Gyantse): Gần thị trấn Gyantse là Tu viện Phalkhor Chode ba tầng được xây dựng từ thế kỷ 14, nổi tiếng với kora (con đường đi vòng quanh) duy nhất của Tây Tạng và đền Pelkor Chode. Cách đó không xa, Tu viện Reting, một cơ sở nhỏ hơn của Gelug, tọa lạc trên một ngọn đồi với những mái vòm xanh mướt. Reting là một nơi yên tĩnh (chúng tôi từng cùng các nhà sư tụng kinh lúc chạng vạng trong hội trường mờ ảo của nó). Cả hai đều có thể đến thăm qua Gyantse, thường là trên đường đến Shigatse.
  • Khu vực Rongbuk & Everest (Nyingma, khoảng năm 1902): Tu viện Rongbuk là tu viện cao nhất thế giới (khoảng 5.150 m) và là cửa ngõ dẫn lên sườn phía bắc của đỉnh Everest. Được xây dựng vào khoảng năm 1902, cụm các tòa nhà mái đỏ nằm ẩn mình dưới chân Everest. Ghi chú về Tibet Vista “Tu viện Rongbuk…được thành lập vào đầu thế kỷ 20, thuộc phái Nyingma”Năm 1921, một đoàn thám hiểm Anh đã dừng chân tại đây, mô tả những chú cừu xanh thân thiện gặm cỏ bên ngoài. Tu viện ban đầu đã bị phá hủy vào những năm 1960 nhưng được xây dựng lại vào những năm 1980. Ngày nay, các nhà sư và nữ tu sống cùng nhau tại Rongbuk. Khi thời tiết đẹp, sảnh cầu nguyện chính mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra đỉnh Everest. Như một hướng dẫn viên đã chỉ ra, Rongbuk là "tu viện cao nhất thế giới" với đỉnh Everest hùng vĩ làm nền.
  • Đến Rongbuk: Lhasa→Shigatse→Tingri (đi đường bộ hoặc tour riêng) mất 2–3 ngày. Cần có giấy phép đặc biệt để vào Trại Căn cứ Everest. Du khách thường nghỉ đêm tại Tingri hoặc một trại dân dã trên đường đi. Tại Rongbuk, hãy lưu ý đến bảo tháp và bảo tàng nhỏ. Nếu có thể, hãy sắp xếp một chuyến tham quan vào lễ hội Saga Dawa của người Tây Tạng (tháng 4/tháng 5) khi các nhà sư biểu diễn những điệu múa mặt nạ.
  • Đá quý ẩn: Xa khỏi những con đường du lịch là những gompa ít được biết đến hơn. Ví dụ, Driung To (một tu viện Kagyu cách Lhasa 70 km về phía Tây Bắc) nằm trong một thung lũng dốc. Ít du khách nước ngoài đến đây – hướng dẫn viên địa phương rất coi trọng nơi này vì đây là địa điểm gặp gỡ các nhà sư cao tuổi. Một nơi khác là Tu viện Tidrum (xem nghi thức bên dưới) gần Lhasa: du khách kể lại rằng các nữ tu ở đó sống trong một cụm nhà trắng đơn sơ và dành hàng giờ cầu nguyện. Mỗi nơi như vậy đều mang đến sự thân mật hiếm có ở những nơi rộng lớn: một du khách kể lại rằng họ được các nữ tu đội khăn kata (khăn lễ) chào đón ở Tidrum. Các công ty du lịch đôi khi đưa những khăn này vào các hành trình đặc biệt để du khách trải nghiệm cuộc sống tu viện Tây Tạng đích thực.

Dòng dõi Phật giáo Tây Tạng & Giáo dục Tu viện

Phật giáo Tây Tạng bao gồm nhiều tông phái, mỗi tông phái có tu viện riêng. Wikipedia tóm tắt rằng “Phật giáo Tây Tạng có bốn tông phái chính, đó là Nyingma (thế kỷ thứ 8), Kagyu (thế kỷ thứ 11), Sakya (năm 1073) và Gelug (năm 1409)”. Các tu viện Gelug và Nyingma phổ biến nhất ở Tây Tạng ngày nay. Ví dụ, Ganden, Drepung và Tashilhunpo thuộc tông Gelug; Samye và Dorje Drak thuộc tông Nyingma; Sakya thuộc tông Sakya. Các tu viện Kagyu (ví dụ như dòng Karmapa) hiện nay hầu hết đã bị phá hủy hoặc nằm ngoài Tây Tạng, mặc dù Drigung (Kagyu) vẫn còn tồn tại ở vùng lân cận Lhasa.

Trong mỗi tu viện, các nhà sư đều trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt. Các ứng viên bước vào tu viện từ khi còn nhỏ, học nghi lễ, tiếng Tây Tạng và giáo lý cơ bản. Ở bậc giáo dục đại học, việc ghi nhớ hàng ngàn câu kệ là tiêu chuẩn. Một tài liệu ghi nhận rằng “việc ghi nhớ các kinh điển cũng như các nghi lễ khác là điều bắt buộc… Một phần quan trọng khác của giáo dục tôn giáo bậc cao là thực hành tranh luận chính thức”. Chính sự đào tạo biện chứng này là lý do tại sao du khách phương Tây được chứng kiến ​​những cuộc tranh luận sôi nổi tại Sera và Drepung. Các nhà sư thành công có thể đạt được các bằng cấp như Geshe (tương đương với bằng tiến sĩ về triết học Phật giáo).

Các tu viện được điều hành bởi các vị trụ trì (thường là dòng tulku cha truyền con nối). Dòng dõi của Đức Đạt Lai Lạt Ma hiện tại là một chuỗi các tulku (lạt ma tái sinh), mỗi tulku đều được các nhà sư tìm kiếm công nhận. Tương tự, dòng Panchen Lama cũng ngự tại Tashilhunpo. Các vị trụ trì quản lý đất đai tu viện, điều hành các buổi lễ, và (theo truyền thống) cố vấn cho các nhà lãnh đạo cư sĩ. Ngày nay, nhiều lạt ma cũng giảng dạy Phật giáo cho khách du lịch hoặc sinh viên nước ngoài.

Kiến trúc, Nghệ thuật và Biểu tượng của Tu viện Tây Tạng

Các công trình tu viện Tây Tạng có chung đặc điểm thích nghi với độ cao. Thông thường, một hội trường lớn (dukhang) với trần gỗ cao được bao quanh bởi các nhà nguyện nhỏ hơn. Các stupa hoặc chorten - những hộp đựng thánh tích hình nón màu trắng - đánh dấu những điểm linh thiêng trên khuôn viên. Nhiều ngôi chùa có mái nhiều tầng với các chóp nhọn mạ vàng và ngựa gió (lungta) ở các góc. Tường thường được xây bằng gạch bùn trắng, với các đường viền đen quanh cửa sổ (có thể thấy rõ ở mặt ngoài của Sera).

Bên trong, các bức tường rực rỡ sắc màu với tranh thangka và tượng. Những bức tranh này được thể hiện theo các biểu tượng phong phú: mạn đà la, bồ tát, hộ pháp. Ví dụ, một bức tranh Bánh Xe Luân Hồi có thể phủ kín một bức tường, trong khi các bức tượng Phật Thích Ca Mâu Ni bằng đồng mạ vàng ngự trên các bệ thờ. UNESCO ghi nhận các bức tường của Potala trưng bày “hơn 3.000 hình ảnh Đức Phật và các vị thần khác”. Những tác phẩm này thường được dát nhiều lớp khoáng chất và vàng lá – rất dễ vỡ dưới ánh nắng khô hanh của Tây Tạng. Du khách nên giữ khoảng cách an toàn và chỉ sử dụng ánh sáng dịu nhẹ, vì nhiều bức tranh tường đã có tuổi đời hàng thế kỷ.

Bố cục của tu viện thường tuân theo một quy hoạch nghiêm ngặt. Sơ đồ mandala của Samye (xem ở trên) rất độc đáo. Nhiều tu viện khác, như Reting hay Tashilhunpo, nằm trên những ngọn đồi. Tường cao và cổng hẹp che chắn gió mùa đông. Sân trong có bánh xe cầu nguyện hình tròn: các tín đồ quay chúng nhịp nhàng trên một kora.

Bảo tồn là một thách thức thường trực. Không khí loãng và nắng nóng làm nứt lớp sơn; mái bằng đòi hỏi phải sửa chữa thường xuyên. Một số dự án trùng tu được UNESCO hoặc các tổ chức phi chính phủ tài trợ. Ví dụ, Potala đã trải qua một dự án gia cố kết cấu kéo dài nhiều năm. Du khách viết thư hoặc quyên góp cho các quỹ di sản có thể giúp bảo tồn những di tích này.

Nghi lễ, Lễ hội & Cuộc sống hàng ngày

Tu viện là nơi hoạt động, không phải bảo tàng.

Cuộc sống hàng ngày: Vào lúc bình minh, người ta nghe thấy tiếng trống và tù và khi các nhà sư bước vào hội trường. Họ tụng kinh hàng giờ liền, thường là theo nhóm. Du khách tại gia có thể thấy điều này trong mỗi hội trường chùa. Các tu viện thường tổ chức bốn buổi lễ puja (lễ cầu nguyện) hàng ngày – vào lúc bình minh, giữa buổi sáng, buổi chiều và buổi tối. Du khách không chuyên có thể lặng lẽ quan sát; chỉ cần ngồi hoặc đứng ở phía sau và tránh làm cản trở các nhà sư.

Cuộc tranh biện nổi tiếng của các tăng ni diễn ra (dành cho các trường phái Gelug) mỗi buổi chiều, thường từ 2–4 giờ chiều. Tại Sera và Drepung, người ngoài có thể đứng trên bậc thềm bên ngoài sân tranh biện; không cần vé, nhưng hãy mang theo quần áo ấm vì gió có thể hú. Các cuộc tranh biện kéo dài vài giờ, nhưng ngay cả 30–60 phút cũng đủ để thấy các tăng ni trẻ đối đầu với các tăng ni lớn tuổi bằng những cuộc thi logic sôi nổi.

Lễ hội: Việc sắp xếp thời gian cho chuyến đi trùng với một lễ hội có thể mang lại nhiều lợi ích. Các lễ hội lớn của tu viện bao gồm:

Losar (Tết Tây Tạng, tháng 1/tháng 2): Lễ hội trăng tròn với các điệu múa mặt nạ (Chăm) và đèn bơ yak tại tất cả các tu viện lớn.
Saga Dawa (trăng tròn tháng 5/tháng 6): Kỷ niệm ngày Đức Phật đản sinh/thành đạo/niết bàn. Các tu viện như Rongbuk tổ chức các điệu múa đặc biệt và lhundrup (lễ cầu trường thọ).
Shoton (Lễ hội sữa chua, tháng 7): Ban đầu là một truyền thống Tây Tạng tại Norbulingka gần Lhasa, ngày nay Shoton được tổ chức tại một số tu viện với những bức thangka khổng lồ được trải ra. Ví dụ, tại Tashilhunpo hoặc Reting, một bức thangka Phật khổng lồ được trưng bày và đám đông tụ tập.
Lễ hội đèn bơ (vào ngày 15 âm lịch Tây Tạng): Một số tu viện thắp hàng ngàn ngọn đèn.
Kiểm tra ngày giờ địa phương vì lịch Tây Tạng có thể thay đổi. Chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé trước vài tháng nếu bạn dự định tham gia lễ hội đông người.

Du khách nên lưu ý: thời điểm lễ hội thường đông đúc và giá khách sạn tăng cao. Đặt tour trước là điều cần thiết vào tháng Hai và các tháng mùa hè, vì vé máy bay và tàu hỏa thường hết vé.

Đạo đức và Nghi thức: Làm thế nào để trở thành một du khách tôn trọng

Tu viện Tây Tạng là nơi linh thiêng. Hành vi tôn trọng là điều tối quan trọng. Hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Quy định về trang phục: Mặc trang phục kín đáo, lịch sự. Vai và đầu gối phải được che kín. Cởi mũ và giày khi vào đền. Nghiêm cấm chạm vào hoặc cầm nắm các vật linh thiêng.
  • Hành vi: Đi bộ theo chiều kim đồng hồ quanh các đền thờ hoặc tường đá mani (hướng cầu nguyện). Không chĩa chân vào tượng Phật, tượng hoặc nhà sư. Trẻ em không được khóc hoặc la hét trong sảnh. Luôn hỏi trước khi tiếp xúc với nhà sư hoặc chụp ảnh họ. Trong các nghi lễ, hãy giữ im lặng và không gây chú ý.
  • Cúng dường & Quyên góp: Được phép để lại lễ vật như khata (khăn lễ), đèn bơ (kèm theo một khoản tiền nhỏ), hoặc khataks tại các đền thờ. Tiền cúng dường được để trong hộp có khóa tại các ngôi chùa lớn. Không đưa tiền mặt trực tiếp cho các nhà sư – hãy sử dụng hộp cúng dường. Nến và hương có thể được dâng với một khoản phí tượng trưng. Hãy giữ lễ vật đơn giản; tránh mua động vật sống hoặc các vật phẩm trái với quy định của tu viện (không được mua da, v.v.).
  • Nhiếp ảnh: Quy định chụp ảnh rất đa dạng. Bên ngoài thường được chấp nhận. Bên trong, nhiều điện thờ cấm chụp ảnh hoàn toàn (hãy chú ý biển báo hoặc hỏi bảo vệ). Việc khiếm nhã với tượng Phật là điều cấm kỵ nghiêm trọng. Máy bay không người lái bị pháp luật nghiêm cấm trong các tu viện và có thể bị tịch thu. Giả sử không chụp ảnh bằng đèn flash ngay cả khi được phép sử dụng máy ảnh.
  • Tham gia lễ Puja: Bạn không thể tham gia lễ puja trừ khi được nhà sư hoặc trụ trì mời (rất hiếm). Nếu được mời, hãy cư xử như một nhà sư: ngồi xếp bằng, quỳ gối nếu được yêu cầu, và không nói chuyện. Một số tu viện cho phép du khách được ban phước lành (puja) - hãy thảo luận trước với hướng dẫn viên.
  • Kora (Đường hành hương): Nhiều người hành hương thực hiện tuổi bằng cách đi bộ theo chiều kim đồng hồ quanh các tu viện hoặc núi thánh. Nếu tham gia, hãy mang giày đế mềm, nói nhỏ và nhường đường cho những người hành hương lớn tuổi, thường mang theo tràng hạt và tiếng gõ mõ kinh mân côi.
  • Các nữ tu viện: Nếu đến thăm một tu viện, hãy nhớ rằng các nữ tu thường có địa vị và nguồn lực thấp hơn. Đừng phàn nàn về sự giản dị. Cẩm nang du lịch Audley lưu ý rằng các nữ tu ở Tidrum mặc cùng áo choàng với các nhà sư nhưng có “không chia sẻ cùng một địa vị xã hội”. Một vị khách tôn trọng sẽ lắng nghe nhiều hơn là nói.

Trong mọi tương tác, hãy nhớ rằng nhiều người Tây Tạng coi tu viện như một vị thần sống. Một cử chỉ tôn kính nhẹ nhàng - cúi chào, chắp tay, khata - cũng có ý nghĩa rất lớn.

Lập kế hoạch thực tế: Giấy phép, Chuyến tham quan & Hậu cần

  • Giấy phép: Người nước ngoài phải Xin Giấy phép Du lịch Tây Tạng (TTP) thông qua một công ty du lịch được Trung Quốc cấp phép. Giấy phép này là bắt buộc để lên bất kỳ chuyến bay hoặc tàu hỏa nào vào Tây Tạng. Không được phép du lịch tự túc; leo núi hoặc lái xe một mình vào Tây Tạng là bất hợp pháp. Các công ty du lịch cũng sẽ sắp xếp giấy phép đặc biệt cho các khu vực hạn chế (như Everest hoặc khu vực quân sự) nếu bạn nộp đơn trước. Để xin TTP, trước tiên bạn phải xin thị thực Trung Quốc, sau đó gửi bản scan thị thực đó và hộ chiếu cho một công ty du lịch Tây Tạng. Họ sẽ xử lý đơn xin giấy phép. TTP miễn phí (mặc dù các công ty du lịch có tính phí xử lý), nhưng thời gian xử lý dự kiến ​​tối thiểu là 8–9 ngày làm việc. Luôn mang theo bản in.
  • Tôi có thể đi du lịch một mình được không? Không. Quy định hiện hành yêu cầu tất cả khách du lịch quốc tế phải tham gia một nhóm du lịch có tổ chức, ngay cả khi đó là nhóm "riêng" gồm một hoặc hai người. Điều này có nghĩa là bạn phải luôn có hướng dẫn viên được cấp phép và giấy phép. Việc thực thi quy định này rất nghiêm ngặt: du khách không có giấy phép hoặc hướng dẫn viên đã từng bị tạm giữ. Du khách nội địa (Trung Quốc) được tự do hơn, nhưng khách nước ngoài thì không.
  • Vận chuyển & Hành trình Hậu cần: Lhasa là điểm khởi hành điển hình. Từ Lhasa, bạn có thể đi máy bay hoặc lái xe đến Shigatse (Tashilhunpo), Gyantse (Palkhor Chode), và tiếp tục đến Ngari (Núi Kailash) hoặc Everest. Đường xá ở Tây Tạng khá dài; ví dụ, từ Lhasa đến Shigatse mất khoảng 4–5 giờ lái xe. Nhiều du khách sử dụng xe jeep riêng hoặc xe buýt nhỏ do công ty lữ hành sắp xếp. Ngoài ra còn có đường sắt Trung Quốc từ Thành Đô hoặc Tây Ninh đến Lhasa.
  • Để di chuyển trong nội thành, taxi rất dễ tìm. Nhiều ngôi chùa (Potala, Jokhang, v.v.) nằm trong khoảng cách đi bộ từ phố cổ Lhasa. Xe buýt du lịch cũng đưa đón khách đến các điểm tham quan chính. Ở những vùng xa xôi (Rongbuk, vùng Kham), xe jeep chở khách du lịch rất phổ biến. Trang lịch trình của chúng tôi liệt kê một số tuyến đường mẫu (ví dụ: Lhasa 3 ngày, miền trung Tây Tạng 7 ngày, Kailash/Everest 14 ngày).
  • Hướng dẫn viên và Tour du lịch: Do quy định về giấy phép, hầu hết du khách đều sử dụng tour có hướng dẫn viên. Có các dịch vụ hướng dẫn viên độc lập (thuê theo ngày hoặc theo gói). Hướng dẫn viên không chỉ phiên dịch mà còn cung cấp thông tin chuyên sâu. Họ có thể đặt vé, sắp xếp chỗ ở cho người dân địa phương và đảm bảo hành vi tôn trọng. Đối với một chuyến đi tập trung vào tu viện, hãy tìm hướng dẫn viên am hiểu về lịch sử Phật giáo.
  • Chi phí: Các tour du lịch riêng có nhiều mức giá từ bình dân đến cao cấp (70–300 đô la một người mỗi ngày, thường là trọn gói ở Tây Tạng). Khách sạn công cộng và nhà nghỉ có nhiều loại, từ phòng tập thể đơn giản (khoảng 10 đô la) đến khách sạn sang trọng do tu viện quản lý (trên 100 đô la). Chi phí ăn uống ở mức vừa phải (5–15 đô la một bữa). Lưu ý, các công ty du lịch thường bao gồm cả giấy phép và phương tiện di chuyển - hãy luôn kiểm tra kỹ những gì được bao gồm.
  • Thời gian tốt nhất để ghé thăm: Mùa xuân (tháng 4-5) và mùa thu (tháng 9-10) có bầu trời trong xanh hơn và các hoạt động lễ hội (Saga Dawa, Shoton). Mùa đông (tháng 11-2) lạnh nhưng vắng vẻ; lưu ý một số tuyến đường nông thôn sẽ bị đóng cửa do tuyết. Các tu viện hoạt động quanh năm (không giống như một số nhà nghỉ trên núi cao phải đóng cửa).
  • Khả năng tiếp cận: Nhiều gompa có bậc đá gồ ghề và không có đường dốc. Du khách cao tuổi hoặc khuyết tật sẽ cần hỗ trợ tại hầu hết các điểm tham quan. Potala và Jokhang ở Lhasa có cầu thang. Một số trạm dừng chân mới đã xuất hiện, nhưng hãy cân nhắc đến độ cao và khả năng di chuyển. Có các phòng khám ở Lhasa và Shigatse dành cho những người bị say độ cao nhẹ; các bệnh viện lớn đều nằm ở Lhasa.

Sức khỏe, An toàn và Du lịch có trách nhiệm

  • Bệnh say độ cao: Trên 3.500 m, hầu hết mọi người đều cảm thấy chóng mặt. Hãy lên từ từ: nghỉ 1–2 đêm tại Lhasa trước khi lên cao hơn. Hãy uống đủ nước, tránh uống rượu bia và cân nhắc dùng thuốc (acetazolamide, "Diamox") để phòng ngừa. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào (đau đầu, buồn nôn), hãy nghỉ ngơi ở cùng độ cao hoặc xuống thấp hơn. Nhiều khách sạn và phòng khám có cung cấp oxy.
  • Biện pháp phòng ngừa sức khỏe: Chỉ nên uống nước máy khi đã đun sôi. Ăn đồ ăn nấu chín (trà bơ yak và bánh bao thường được; thịt sống và salad có thể gây nguy hiểm). Mang theo thuốc chống say độ cao, thuốc trị đau đầu và kem chống nắng (nắng Tây Tạng rất gay gắt).
  • Nhạy cảm chính trị: Tây Tạng vẫn còn nhạy cảm về chính trị. Các quan sát viên chính thức luôn có mặt. Tránh thảo luận về chính trị hoặc các chủ đề nhạy cảm với người dân địa phương (các nhà sư, chính quyền, vấn đề Tây Tạng và Trung Quốc). Không chụp ảnh các cơ sở chính phủ/quân đội hoặc các cuộc biểu tình (lộ trình thường tránh những khu vực này, nhưng hãy cảnh giác). Thiết bị GPS nên tắt ranh giới chính trị. Nhìn chung, các tu viện và văn hóa truyền thống là những chủ đề an toàn; cảnh sát du lịch chủ yếu quan tâm đến việc đi lại bất hợp pháp hoặc quay phim trái phép.
  • Du lịch có trách nhiệm: Bằng cách đến thăm với sự tôn trọng và đóng góp cho nền kinh tế địa phương, bạn đang góp phần bảo tồn văn hóa. Hãy ở tại các nhà khách Tây Tạng nếu có thể. Trả một khoản phí vào cửa khiêm tốn (để bảo trì chùa). Đừng bao giờ mang đi các hiện vật tôn giáo. Nếu được mời ngồi phỏng vấn một nhà sư, bất kỳ khoản tiền boa nhỏ nào cũng được hoan nghênh (họ coi trọng việc xoa bóp chân hơn là tiền!). Hãy mang thêm không gian hành lý để đổi lấy việc để lại sách vở hoặc vật dụng cho các tu viện. Mỗi du khách nên coi mình là một người hành hương tạm thời - mang theo sự hiểu biết sâu sắc hơn là những món đồ trang sức.

Hướng dẫn trải nghiệm & Lộ trình gợi ý

Để lập kế hoạch, hãy xem xét các phác thảo hành trình sau:

  • Chuyến tham quan Tu viện Lhasa 3 ngày: Ngày 1: Thích nghi với khí hậu tại Chùa Jokhang (tham dự lễ puja buổi tối) và Viện Y học Tây Tạng. Ngày 2: Tham quan Cung điện Potala (buổi sáng) và Tu viện Drepung (buổi chiều). Ngày 3: Tham quan Sera vào buổi sáng để tham gia các buổi tranh luận; buổi chiều tham quan cung điện mùa hè Norbulingka với những nhà nguyện nhỏ.
  • Vòng quanh các tu viện cổ điển 7 ngày: Lhasa (2 ngày như trên), lái xe đến Gand (1 ngày đi bộ đường dài và tham quan), tiếp tục đến Gyantse (tham quan Pelkor Chode & Phalkhor Kora). Ngày hôm sau Shigatse – Tu viện Tashilhunpo. Quay trở lại qua Hồ Yamdrok đến Lhasa.
  • Chuyến đi sâu 14 ngày (bao gồm Tây Tạng): Khởi hành từ Lhasa (3 ngày), sau đó đi theo tuyến EBC qua Shigatse/Rongbuk (mỗi tuyến 2 ngày). Quay trở lại và đi về phía tây đến Kailash/Núi Manasarovar (4 ngày quanh núi và hồ thiêng; ghé thăm một số tu viện trên đường đi). Tuyến đường phía Nam trở về qua Hiloka (Ksikwang và một vài gompa ẩn giấu), đến Lhasa vào ngày 14. Lưu ý theo mùa: cuộc hành hương Kailash cần diễn ra trong những tháng mùa hè (tháng 6–tháng 8).

Mỗi hành trình có thể được thực hiện theo phong cách "hành hương" (nghỉ tại nhà khách của tu viện và đi bộ dọc theo các tuyến đường) hoặc thoải mái hơn (khách sạn và xe đưa đón). Nếu tiết kiệm, hãy sử dụng giường cắm trại tại các tu viện (một số tu viện cho phép du khách ở lại trong khuôn viên với giá rẻ). Để sang trọng hơn, hãy chọn khách sạn 4-5 sao ở Lhasa và xe riêng.

Thời gian và Ngân sách: Để khám phá hết những điểm nổi bật của Lhasa cần ít nhất 2–3 ngày. Mỗi ngày thêm vào sẽ mở ra nhiều lựa chọn (ví dụ: chuyến đi trong ngày đến Samye từ Lhasa hoặc Tashilhunpo từ Shigatse). Trung bình, ngân sách khoảng 150–200 đô la/ngày (bao gồm chỗ ở và phương tiện di chuyển). Các tour du lịch theo nhóm có thể chia nhỏ chi phí. Đối với các nhiếp ảnh gia hoặc học giả có tay nghề cao, hãy cân nhắc đặt thêm một ngày tại các địa điểm chính (để ngắm ánh sáng khác biệt hoặc tham dự lễ puja buổi sáng). Luôn mang theo tiền mặt địa phương bên mình – máy ATM chỉ có ở các thành phố lớn.

Tôi có thể ở lại, làm tình nguyện hoặc học tập tại Tu viện không?

Việc đến thăm ngắn hạn để sống tại tu viện bị hạn chế. Rất ít tu viện chấp nhận người nước ngoài ở lại qua đêm (có thể là phòng khách nhỏ tại Sera hoặc Ganden nếu đã được sắp xếp trước). Các tình nguyện viên quốc tế phải có lời mời đặc biệt và thường được yêu cầu hỗ trợ các công việc phi tôn giáo (ví dụ: dạy tiếng Anh tại một trường học gần tu viện). Chính phủ Tây Tạng kiểm soát chặt chẽ sự hiện diện của người nước ngoài trong khu vực tu viện – không có “chương trình tình nguyện” chính thức như ở một số quốc gia khác. Nếu thực sự quan tâm, bạn có thể nộp đơn trước nhiều năm thông qua các chương trình nghiên cứu tôn giáo (một số học viện Phật giáo Tây Tạng ở Ấn Độ chào đón các học giả nước ngoài, nhưng các tu viện Tây Tạng ở Trung Quốc thì không).

Khả thi hơn là ở cùng một gia đình Tây Tạng gần tu viện (có dịch vụ homestay ở các làng quanh Lhasa và Shigatse). Những homestay này giúp bạn hiểu sâu hơn về đời sống của người Tây Tạng. Một cách khác để "sống như một nhà sư" là tham gia một nhóm hành hương có hướng dẫn viên, nghỉ qua đêm tại các nhà nghỉ đơn giản (một vài công ty quảng cáo những trải nghiệm như vậy cho các chuyến đi bộ đường dài Kailash hoặc Ganden kora).

Những ai muốn theo học dài hạn cần lưu ý: các học viện Phật giáo nổi tiếng hiện nay chủ yếu nằm ở Ấn Độ (Drepung, Sera, Ganden) với sinh viên quốc tế. Ở Tây Tạng, yêu cầu phải thông thạo tiếng Tây Tạng và tiếng Trung mới được phép theo học tại một trường tu viện địa phương, và giấy phép hiếm khi được cấp cho người ngoài.

Tóm lại: việc lưu trú ngắn ngày tại các tu viện chỉ có thể thực hiện được nếu có sự sắp xếp đặc biệt; hoạt động tình nguyện gần như bị cấm; nghiên cứu khoa học nằm ngoài phạm vi du lịch thông thường. Bất kỳ ai tự nhận sắp xếp được những việc này đều nên được tiếp cận với thái độ hoài nghi.

Bảo tồn, Phục hồi Tu viện & Lịch sử Thế kỷ 20

Giữa thế kỷ 20 đã tàn phá nhiều gompa. Trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa (1966–1976), Hồng vệ binh Trung Quốc đã phá hoại tượng đài và bản thảo, và nhiều ngôi chùa bị chuyển đổi mục đích sử dụng hoặc bị bỏ hoang. Cũng như nhiều ngôi chùa khác, Tashilhunpo chứng kiến ​​các đền thờ bị đập phá; Samye nằm trong đống đổ nát cho đến những năm 1980.

Ngày nay, sự phục hồi rõ rệt đang diễn ra. UNESCO và chính quyền Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào việc trùng tu, đặc biệt là các di tích nổi tiếng. Việc gia cố kết cấu của điện Potala (khôi phục các bức tường và trần nhà bị xói mòn) là một dự án tốn kém kéo dài nhiều năm. Chùa Jokhang gần đó cũng được gia cố; các mái hiên bảo vệ mới được bổ sung trên các bức bích họa cổ nhất. Các ngôi chùa có kiến ​​trúc thấp hơn thường được xây dựng lại bằng nguồn vốn địa phương: nhiều phần mới được phác họa theo phong cách truyền thống.

Tuy nhiên, việc trùng tu vẫn còn nhiều tranh cãi. Việc sửa chữa hiện đại đôi khi sử dụng bê tông hoặc sơn mà các học giả cho là không chính xác. Du khách nên quan sát nhưng không nên phán xét; nhiệm vụ cấp bách hiện nay là giữ cho các công trình đứng vững. Một số tu viện hiện đang trưng bày các tấm bảng ghi lại lịch sử trùng tu của họ. Ví dụ, bức tường phía bắc của chùa Samye có khắc năm trùng tu năm 1984.

Bản thân các cộng đồng tu viện cũng phải điều chỉnh. Nơi từng có hàng ngàn nhà sư sinh sống, nhiều tu viện ngày nay chỉ còn lại vài trăm. Ngược lại, một số học viện Rime (phi tông phái) nhỏ hơn đã phát triển ở Ấn Độ và Nepal, nhưng ở Tây Tạng, sự thống trị lịch sử của dòng tu Gelug vẫn chủ yếu thuộc về dòng phái Gelug.

Là một du khách, bạn có thể ủng hộ việc bảo tồn bằng cách tuân thủ các quy tắc (không chạm vào tranh tường), mua sách hoặc tác phẩm nghệ thuật từ các cửa hàng của tu viện (nếu có) và quyên góp thông qua các kênh đáng tin cậy (một số tu viện chấp nhận quỹ phát triển). Một khoản quyên góp nhỏ cho quỹ trùng tu trong chuyến thăm thường được hoan nghênh.

Câu hỏi thường gặp

  • Những tu viện nổi tiếng nhất ở Tây Tạng là gì? Cung điện Potala và Chùa Jokhang (Lhasa), Tu viện Drepung, Sera và Ganden (khu vực Lhasa), Samye, Tashilhunpo, Sakya và Rongbuk (Everest) là những địa điểm nổi tiếng nhất. (Xem thêm phần “Các tu viện lớn” để biết thêm chi tiết.)
  • “Ba tu viện lớn” ở Lhasa là gì? Những tu viện này bao gồm các tu viện Drepung, Sera và Ganden, được thành lập từ năm 1416 đến năm 1409 bởi phái Gelug. Trong lịch sử, đây là nơi tu tập của hàng ngàn nhà sư và vẫn là trụ sở chính của phái Gelug.
  • Cung điện Potala có phải là một tu viện không? Nó khác với các gompa khác như thế nào? Potala được xây dựng làm cung điện mùa đông và khu phức hợp tu viện của Đức Đạt Lai Lạt Ma. Nơi đây có các nhà nguyện nhỏ và khu vực bảo tháp (UNESCO: “Cung điện Đỏ…xa hơn về phía tây là tu viện riêng của Đức Đạt Lai Lạt Ma”). Đây không phải là một tu viện đang hoạt động với các nhà sư thường trú mở cửa cho công chúng; nó được bảo tồn như một bảo tàng-đền thờ.
  • Gompa là gì? “Gompa” là từ tiếng Tây Tạng dùng để chỉ một tu viện hoặc đền thờ. Một gompa thường có một phòng cầu nguyện trung tâm với các bức tượng và một tu viện bên cạnh dành cho các nhà sư.
  • Các tu viện Tây Tạng được tổ chức như thế nào? Thông thường, mỗi tu viện đều có một Lạt ma hoặc trụ trì đứng đầu. Các tu viện được chia thành các học viện (shedra) hoặc các khoa. Các quan chức tại gia quản lý các điền trang. Hầu hết đều theo hệ thống cấp bậc dựa trên thâm niên tu sĩ và cấp bậc học thuật.
  • Những trường phái chính của Phật giáo Tây Tạng là gì và mỗi trường phái có những tu viện nào? Bốn trường phái chính là Nyingma (cũ), Kagyu, Sakya, Gelug. Không khí các tu viện bao gồm Drepung, Sera, Ganden, Reting, Tashilhunpo, v.v. Nyingma các trung tâm bao gồm Samye, Mindrolling (mặc dù ở Ấn Độ) và Yungdrungling địa phương. Sakya tập trung chủ yếu ở Tu viện Sakya. Kagyu Ngày nay, các tu viện phổ biến hơn bên ngoài Tây Tạng (ví dụ như ở Ấn Độ/Nepal), nhưng về mặt lịch sử thì bao gồm Drigung và Shalu.
  • Làm thế nào để tôi có thể lập kế hoạch cho chuyến đi đến tu viện ở Tây Tạng? Hãy sử dụng lịch trình của hướng dẫn này làm điểm khởi đầu. Ít nhất hãy bao gồm Lhasa (3 ngày), sau đó là tuyến Shigatse/Gyantse (2–3 ngày), và một vòng phía Bắc lên Everest (3–4 ngày). Việc thuê một hướng dẫn viên am hiểu là rất cần thiết để xin giấy phép và có được thông tin địa phương.
  • Người nước ngoài có cần giấy phép để thăm các tu viện ở Tây Tạng không? Có. Tất cả người nước ngoài phải có Giấy phép Du lịch Tây Tạng (Giấy phép Nhập cảnh Tây Tạng) để vào TAR, được cấp thông qua một công ty du lịch. Cần thêm giấy phép cho những nơi như Everest hoặc khu vực quân sự.
  • Tôi có thể tự mình tham quan các tu viện hay cần có hướng dẫn viên? Không được phép du lịch tự túc. Tất cả khách du lịch nước ngoài phải tham gia tour du lịch có tổ chức và có hướng dẫn viên được cấp phép.
  • Thời điểm nào trong năm là tốt nhất để thăm các tu viện ở Tây Tạng? Cuối mùa xuân (tháng 4–tháng 5) và mùa thu (tháng 9–tháng 10) có bầu trời quang đãng và nhiều lễ hội (ví dụ như lễ hội Saga Dawa vào mùa hè, lễ hội Shoton vào tháng 7). Mùa đông rất lạnh; gió mùa hè (tháng 7–tháng 8) có thể khiến đường xá bị đóng cửa.
  • Tôi nên mặc gì và có những quy tắc ứng xử nào khi đến thăm tu viện Tây Tạng? Mặc trang phục kín đáo, che kín vai và chân. Cởi mũ và giày dép trước khi vào điện. Cúi đầu hoặc lạy nhẹ ở lối vào. Đi bộ theo chiều kim đồng hồ quanh các bảo tháp và tường mani. Nói năng nhỏ nhẹ và xin phép trước khi thực hiện bất kỳ nghi lễ nào.
  • Có hạn chế chụp ảnh bên trong tu viện không? Có được phép sử dụng máy bay không người lái không? Có. Hầu hết các sảnh trong đều cấm chụp ảnh hoàn toàn hoặc chỉ cho phép chụp ảnh không cần đèn flash. Máy bay không người lái là bất hợp pháp và sẽ bị tịch thu. Luôn hỏi hoặc tìm hiểu các quy định được niêm yết.
  • Khách du lịch có thể vào phòng cầu nguyện chính không? Có một số phòng cầu nguyện nào bị cấm không? Trong các tu viện đang hoạt động, được phép nếu đó là một phần của chuyến tham quan hoặc trong giờ lễ, nhưng đừng đi lang thang một mình. Những khu vực nhạy cảm (như phòng của viện phụ) là khu vực cấm. Hãy đi theo hướng dẫn viên của bạn.
  • Tranh luận tu viện là gì và tôi có thể xem ở đâu? Tranh biện là một hoạt động học thuật. Địa điểm lý tưởng nhất là Tu viện Sera (sân Ganden Wing) hàng ngày từ 2–4 giờ chiều. Drepung (Học viện Mật tông) cũng có các buổi tranh biện. Họ mở cửa cho người tham dự mà không cần vé.
  • Kora (chuyến hành hương) là gì? Làm thế nào để thực hiện một cách tôn kính? Kora là con đường đi vòng quanh một địa điểm linh thiêng. Đi bộ chậm rãi, đều đặn theo chiều kim đồng hồ, thường kết hợp với tụng kinh. Khi đi kora, đừng tỏ ra mất kiên nhẫn; việc mang theo loa phóng thanh hoặc chơi nhạc là điều cấm kỵ. Hãy đọc những câu thần chú nhỏ tại các đền thờ dọc đường.
  • Tôi có thể ở lại qua đêm tại tu viện hoặc làm tình nguyện viên tại đó không? Nói chung là không, trừ khi có sự tài trợ đặc biệt. Một số tu viện có phòng cho khách nhưng cần đặt trước. Các chương trình tình nguyện hầu như không tồn tại theo quy định hiện hành.
  • Các tu viện ở Tây Tạng có an toàn cho du khách không? Có cần cân nhắc về sức khỏe và độ cao không? Có, chúng an toàn. Rủi ro chính là độ cao. Hãy thích nghi ở Lhasa trước và mang theo thuốc chống độ cao. Về mặt chính trị, hãy cư xử tôn trọng.
  • Có bao nhiêu tu viện ở Tây Tạng? Có nhiều ước tính khác nhau. Trong lịch sử, có hàng ngàn tu viện tồn tại trước năm 1950; nhiều tu viện đã bị phá hủy. Ngày nay, có hàng trăm tu viện lớn tồn tại ở Khu tự trị Tây Tạng, với tổng số (tính cả những ngôi chùa nhỏ hơn) có lẽ chỉ khoảng vài nghìn. Thuật ngữ "tu viện" cũng có thể bao gồm các nữ tu viện, đền thờ và nhà nguyện hành hương.
  • Những lễ hội nổi tiếng nào liên quan đến tu viện (Shoton, Losar, Thangka)? Chúng diễn ra khi nào? Phát hành (Năm mới) vào tháng 1/tháng 2, các nghi lễ đều được tổ chức tại tất cả các gompa. Saga Dawa (Tháng 5/Tháng 6) kỷ niệm các sự kiện cuộc đời của Đức Phật bằng các nghi lễ lớn (một số tu viện tổ chức lễ thangka trong Saga Dawa). Lễ hội Shoton (Tháng 7) ban đầu có nghĩa là dâng sữa chua và hiện nay bao gồm cả việc trưng bày thangka khổng lồ (ví dụ như tại Reting hoặc Drepung).
  • Các tu viện Tây Tạng có đặc điểm kiến ​​trúc gì? Các yếu tố đặc trưng: tường bao cao, hội trường trung tâm, các nhà nguyện phụ, mặt tiền sơn màu với khung cửa sổ đen, và các vật trang trí trên mái (chóp mạ vàng, kinh luân). Bên trong: tranh tường Phật và các vị thần, hình tháp (chorten), và các cột đá mani. Cung điện đôi Potala (Bạch và Hồng) là một ví dụ điển hình.
  • Vai trò của Đức Đạt Lai Lạt Ma và Đức Ban Thiền Lạt Ma trong các tu viện là gì? Theo truyền thống, Đức Đạt Lai Lạt Ma là trụ trì chính của tông phái Gelug; trụ xứ của ngài là Drepung (sau này là Potala). Trụ xứ của Đức Ban Thiền Lạt Ma là Tu viện Tashilhunpo. Cả hai dòng đều có các trụ trì tái sinh, những người cố vấn và chủ trì các nghi lễ. Ngày nay, vai trò chính trị của họ bị tranh chấp nhiều hơn, nhưng các tu viện vẫn tôn vinh họ qua các bàn thờ và tượng đài.
  • Các tu viện bị ảnh hưởng như thế nào bởi các sự kiện của thế kỷ 20? Quá trình trùng tu nào đang diễn ra? Nhiều ngôi chùa đã bị hư hại hoặc đóng cửa trong cuộc Cách mạng Văn hóa những năm 1950. Samye, Reting, Sakya và nhiều chùa khác đã bị mất mát nặng nề về mặt nghệ thuật. Từ những năm 1980, nhiều chùa đã được xây dựng lại hoặc trùng tu; việc trùng tu Potala và Jokhang là những dự án lớn của UNESCO. Du khách sẽ thấy một số bức tường được xây dựng lại và những bức tượng mới ở những nơi mà các bức tượng gốc đã bị mất.
  • Những tu viện xa xôi nhất (ví dụ: Rongbuk) nằm ở đâu và làm thế nào để đến được đó? Rongbuk (Bắc Everest) và các tu viện ở vùng Viễn Tây Tạng (khu vực núi Kailash) là những nơi xa xôi nhất. Bạn có thể đến đây bằng các tour du lịch có tổ chức. Rongbuk yêu cầu di chuyển bằng xe 4x4 từ Shigatse/Tingri; cần có giấy phép leo núi Everest. Các gompa ở khu vực Kailash (tu viện Tarchen) yêu cầu phải lái xe một quãng đường dài từ Lhasa hoặc qua Nepal (và cần có thị thực Trung Quốc/giấy phép Tây Tạng).
  • Các tu viện kiếm sống bằng cách nào? Theo truyền thống, nguồn thu này đến từ đất đai, gia súc và các khoản đóng góp thờ cúng. Ngày nay, nguồn thu này đến từ phí du lịch, việc bán cờ cầu nguyện hoặc đồ thủ công mỹ nghệ. Một số nơi còn nhận được trợ cấp cho việc bảo tồn văn hóa. Lễ vật của khách hành hương (tiền, đèn bơ, khăn khata) hỗ trợ chi phí sinh hoạt hàng ngày.
  • Sự khác biệt giữa tu viện và nữ tu viện là gì? Tu viện là nơi ở của các nhà sư; ni viện là nơi ở của các nữ tu. Cấu trúc của chúng khá giống nhau (đền thờ, ký túc xá). Trên thực tế, như một hướng dẫn viên đã ghi nhận, các nữ tu mặc cùng một bộ y nhưng “không có cùng địa vị xã hội ở Tây Tạng”. Các khu phức hợp ni viện thường nhỏ hơn và có ít tín đồ hơn.
  • Tôi có thể mang lễ vật đến không? Nên tặng lễ vật gì là phù hợp? Có - khata (khăn choàng trắng) và đèn bơ (do chùa cung cấp có thu phí) được hoan nghênh. Việc quyên góp tiền bạc trong các hộp đỏ của chùa là bình thường. Việc quyên góp thực phẩm (như bột tsampa) hoặc quần áo thường được thực hiện thông qua khu vực từ thiện của chùa. Luôn luôn cúng dường cho ban quản lý chùa (văn phòng trụ trì) hoặc sử dụng hộp quyên góp, không trực tiếp cho từng nhà sư.
  • Tôi nên dành bao lâu ở mỗi tu viện lớn? Potala (2–3 giờ), Jokhang (1–2 giờ), Drepung/Sera (mỗi nơi 2–4 giờ), Samye (2 giờ), Tashilhunpo (1–2 giờ). Điều chỉnh thời gian nếu tham gia các buổi tranh luận hoặc lễ puja. Các địa điểm xa xôi (Ganden, Rongbuk) cần 3–4 giờ hoặc nửa ngày, bao gồm cả di chuyển.
  • Có tour du lịch có hướng dẫn tập trung vào nghệ thuật tu viện, tranh thangka và bản thảo không? Có những tour du lịch văn hóa chuyên biệt, bao gồm cả thư viện tu viện và các chuyên gia nghệ thuật. Những tour này thường kết hợp với các bảo tàng ở Lhasa. Một số bảo tàng tu viện (ví dụ như ở Gyantse hoặc Drepung) cho phép tham quan các bộ sưu tập. Hãy hỏi các đại lý địa phương về các hành trình theo chủ đề "nghệ thuật tu viện".
  • Tôi nên đọc những sách và tài liệu nào trước khi đến thăm? Xem phần tài liệu tham khảo ở trên. Để có kiến ​​thức cơ bản về văn hóa: “Giới thiệu về Phật giáo Tây Tạng” của Padmasambhava Ling. Về các tu viện: “Tu viện Tây Tạng: Một lịch sử chính trị” của Melvyn Goldstein. Về bản đồ, hướng dẫn mới nhất của Lonely Planet về Tây Tạng rất hữu ích, mặc dù không chi tiết về lịch sử như hướng dẫn này.
  • Phải cư xử thế nào trong lễ puja hoặc lễ nhập môn nếu được mời? Ngồi yên lặng trên sàn (tư thế xếp bằng). Có thể chuyền tay nhau một chiếc bát khất thực bằng kim loại - bạn có thể bỏ vào đó một khoản tiền nhỏ mà không cần chạm vào. Nếu các nhà sư ban phước lành (thường là bằng cách gõ nhẹ vào đầu bạn bằng hình ảnh Đức Phật hoặc rảy nước thánh), hãy hơi nghiêng người về phía trước và nhận một cách khiêm nhường. Tránh cử động đột ngột hoặc gây tiếng động.
  • Có cân nhắc nào về khả năng tiếp cận cho người có khả năng di chuyển hạn chế không? Có. Nhiều điểm tham quan có cầu thang dốc và mặt đất không bằng phẳng. Xe lăn không thể di chuyển trong hầu hết các sân chùa. Du khách gặp khó khăn về vận động nên sắp xếp phương tiện di chuyển riêng và hạn chế độ cao. Luôn hỏi hướng dẫn viên xem ngôi chùa nào có hỗ trợ xe lăn không (một số tòa nhà mới hơn có thể có đường dốc).
  • Tôi có thể chứng kiến ​​nghi lễ chôn cất trên không không? Chúng có mở cửa cho khách du lịch không? Nghi lễ an táng trên trời (jhator) là một nghi lễ tang lễ thiêng liêng. Chính quyền cấm người nước ngoài đến xem. Tuy nhiên, gần một số tu viện (ví dụ như Drigung Til), người ta có thể thấy kền kền bay lượn trên các khu chôn cất truyền thống. Hãy tôn trọng phong tục địa phương: không đến gần các khu chôn cất.
  • Những quy định nào áp dụng khi đến thăm các địa điểm tôn giáo nhạy cảm về mặt chính trị? Ngay cả việc chụp ảnh bên ngoài các địa điểm liên quan đến chính trị (như một số bức tượng hoặc văn phòng) cũng có thể gây chú ý. Nguyên tắc đơn giản nhất: nếu có binh lính hoặc biển báo, hãy coi như việc chụp ảnh là bị cấm. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của hướng dẫn viên tại những khu vực này.
  • Những phương tiện giao thông địa phương nào kết nối các khu vực tu viện lớn? Tuyến đường chính là Lhasa–Gyantse–Shigatse–Ngari–Rongbuk bằng đường bộ (hoặc tàu hỏa/máy bay đến Lhasa, sau đó là đường bộ). Các chuyến bay cũng kết nối Lhasa–Ngari. Đối với Everest, một tuyến đường vòng 10 ngày từ Lhasa qua Shigatse/Tingri là phổ biến (đường bộ). Đường cao tốc hữu nghị kết nối Lhasa–Shigatse với Kathmandu qua Gyirong, rất hữu ích cho các tuyến đường Kailash. Có xe buýt và xe jeep dùng chung giữa các thị trấn lớn, nhưng các tuyến đường xa hơn cần phải thuê xe riêng.
  • Khí hậu và độ cao ảnh hưởng như thế nào đến việc bảo tồn tu viện (mái nhà, tranh tường)? Ánh nắng mặt trời ở độ cao lớn làm phai màu sơn tường và làm khô gỗ. Chu kỳ tan chảy-đóng băng làm nứt lớp thạch cao. Mái đất phẳng phải được trát lại hàng năm. Các đội bảo tồn thường phủ lại đất lên tượng và sơn lá vàng để bảo vệ. Du khách có thể nhận thấy giàn giáo hoặc "lỗ kim" ở các chân đèn trên trần nhà: chúng giúp đỡ các lớp thạch cao phân bò yak.
  • Tôi có thể xem những bức tranh thangka lớn nhất ở đâu và khi nào chúng được trưng bày? Những bức thangka khổng lồ (tranh vẽ) được trưng bày ở một số nơi: tại Samye (thỉnh thoảng), tại Tu viện Reting và tại Potala (trong khuôn viên Norbulingka). Nổi tiếng nhất là tại Reting: một bức thangka Phật khổng lồ 100x100 mét được trải ra trong lễ hội Saga Dawa (tháng 5/tháng 6). Hướng dẫn viên nên thông báo thời gian và địa điểm trưng bày tiếp theo theo lịch trình.
  • Những tu viện “ẩn giấu” ít được biết đến nào đáng để ghé thăm? Bên cạnh Drigung và Tidrum (đã đề cập), hãy xem xét Changchub Choling Gonpa gần Thung lũng Yarlung, hoặc Jampa Lhakhang ít dân cư ở Shigatse (ngôi đền sắt cổ nhất). Ngoài ra, Học viện Phật giáo Larung Gar Ở Tứ Xuyên (ngoài vùng Tây Tạng, nhưng thuộc khu vực văn hóa Tây Tạng) nổi tiếng với hàng ngàn ngôi nhà gompa trên sườn đồi (mặc dù nó nằm ngay tại Trung Quốc và giống một viện dã chiến hơn là một tu viện cổ). Luôn tìm hiểu kỹ về tình trạng giấy phép, vì các tu viện ẩn có thể nằm trong khu vực hạn chế.
  • Những lời khuyên thực tế nào giúp giảm tác động và thể hiện sự tôn trọng với tư cách là người hành hương? Đi trên đường mòn được đánh dấu để bảo vệ thảm thực vật. Mang theo một túi rác nhỏ (mang theo tất cả rác thải, kể cả khăn giấy - không được vứt rác bừa bãi trong khuôn viên tu viện). Xin phép quay phim hoặc chụp ảnh mọi người. Không mặc cả tiền quyên góp. Học một vài câu (ví dụ: thức dậy, thăm nom (chó)) – những nỗ lực nhỏ này nuôi dưỡng thiện chí. Như một hướng dẫn viên đã ghi nhận, người Tây Tạng luôn ghi nhớ những hành vi tôn trọng; một nụ cười và cái gật đầu cảm kích sẽ có tác dụng rất lớn.
  • Làm thế nào để giải thích biểu tượng và tranh tường của Tây Tạng? Nhiều biểu tượng phổ biến mang ý nghĩa riêng: Đức Phật Trắng với bánh xe dưới chân là Đức Di Lặc, vị Phật tương lai; Đức Tara Xanh lục thường ở tường bên phải, Đức Tara Trắng ở tường bên trái. Bánh xe Pháp, biểu tượng kim cương, nút thắt vô tận – những biểu tượng này tuân theo biểu tượng học Phật giáo Tây Tạng tiêu chuẩn. Nếu tò mò, hãy mang theo một cuốn cẩm nang nhỏ về biểu tượng học hoặc hỏi hướng dẫn viên; một số tu viện có bán tờ rơi giải thích về các bức tượng chính của họ. Nhìn chung, các bức tranh trên trần hội trường minh họa vũ trụ học (Diêm Vương có thể hiện lên trên trần ký túc xá, nhắc nhở sinh viên về sự vô thường).
  • Có tọa độ bản đồ và tuyến đường GPS đề xuất nào cho chuyến tham quan tu viện không? Chúng tôi cung cấp bản đồ tương tác (được liên kết ở trên) với tọa độ các điểm tham quan ở Lhasa (ví dụ: Potala 29.659,91.116) và các địa điểm chính (Gyantse 29.238,89.560; Rongbuk 28.105,86.851, v.v.). Du khách am hiểu GPS có thể tải xuống tệp KML để nhập vào ứng dụng dẫn đường.
  • Có khuyến cáo hoặc hạn chế đi lại nào hiện nay cần biết không? Trung Quốc đôi khi ban hành khuyến cáo du lịch Tây Tạng rộng hơn (dành cho các ngày kỷ niệm chính trị hoặc căng thẳng biên giới). Hãy kiểm tra khuyến cáo du lịch của chính phủ dành riêng cho Tây Tạng. Các quy định xét nghiệm/cách ly thời Covid đã được nới lỏng, nhưng người nước ngoài vẫn phải sắp xếp trước mọi chuyến đi thông qua một đại lý. Giấy phép có thể bị thu hồi trong trường hợp bạo loạn hoặc biểu tình (rất hiếm khi xảy ra ở các khu du lịch). Điểm mấu chốt: hãy linh hoạt trong lịch trình và tuân thủ hướng dẫn của chính quyền địa phương (đặc biệt là vào những ngày nhạy cảm như 10 tháng 3, Ngày Khởi nghĩa Tây Tạng).

Dòng thời gian, Thuật ngữ

Dòng thời gian của các tu viện lớn (ngày thành lập)

  • Tu viện Samye: Năm 767 CN (bắt đầu xây dựng).
  • Tu viện Sakya: 1073 CN (thành lập).
  • Tu viện Drepung: 1416 CN
  • Tu viện Ganden: 1409 CN
  • Cung điện Potala (hiện tại): bắt đầu vào giữa thế kỷ 17, hoàn thành năm 1694. (Địa điểm ban đầu được xác nhận vào thế kỷ thứ 7)
  • Tu viện Tashilhunpo: 1447 CN

Từ điển thuật ngữ Tây Tạng

  • Gompa: Tu viện hoặc chùa.
  • Tuổi: Tuyến đường hành hương vòng quanh.
  • Nghèo: Hội trường.
  • Với một nụ cười: Vua Pháp (danh hiệu của các vị vua Phật giáo Tây Tạng).
  • Geshe: Bằng cấp tu sĩ về triết học Phật giáo.
  • Lakhang: Ngôi đền nhỏ.
  • Tôi: Lời cầu nguyện (cũng là đá khắc lời cầu nguyện).
  • Người dịch: Lạt ma tái sinh.
  • Chorten: Tháp, gò đựng thánh tích.
  • Pushpa (Chöpa): Nghi lễ Phật giáo (cầu nguyện).
  • Tụng kinh: Việc tụng kinh.