Guyana

Guyana-du-lich-guide-Travel-S-Helper

Guyana trải dài dọc theo rìa phía bắc của Nam Mỹ, bờ biển mảnh mai của nó chạm vào những con sóng của Đại Tây Dương. Với diện tích 214.969 km2, quốc gia này được xếp hạng là quốc gia nhỏ thứ ba trên lục địa, nhưng những vùng đất hoang dã rộng lớn của nó khiến nó trở thành một trong những nơi có mật độ dân số thấp nhất thế giới. Thủ đô, Georgetown, mọc lên trên bờ phía đông của Sông Demerara—mặt tiền màu phấn và kiến ​​trúc thuộc địa của nó phản ánh sự thay đổi qua nhiều thế kỷ, ngay cả khi tiếng ồn ào của thương mại và chính phủ vang vọng khắp các đường phố.

Về phía tây, Sông Essequibo tạo thành các kênh rộng qua các đồng bằng đất thấp trước khi đổ vào Đại Tây Dương. Về phía nam và tây nam, những khu rừng rộng lớn của Brazil áp sát biên giới Guyana. Ở sườn phía đông là Suriname, trong khi Venezuela canh gác bên kia những khúc cua có gai của Sông Cuyuni. Những ranh giới này đặt Guyana vào nơi từng được gọi là Tây Ấn thuộc Anh, một cây cầu sống giữa thế giới Caribe và vùng đất rộng lớn của lục địa.

Tuy nhiên, không chỉ bờ biển hay thủ đô mới định nghĩa được nơi này. Vào sâu trong đất liền, địa hình nhô lên thành những ngọn đồi thoai thoải, rồi đến những cao nguyên đá phiến thời Tiền Cambri, “vùng đất của nhiều vùng nước”. Những dòng suối trong vắt theo dấu các đường đứt gãy và tạo ra những thác nước nơi nước mưa đã bào mòn các con đường trong hàng thiên niên kỷ. Vành đai ven biển, hẹp hơn một ngón tay, có những cánh đồng lúa và các đồn điền mía nằm cạnh các đầm lầy ngập mặn, trong khi phía xa là màu xanh đáng sợ của Amazon—khu rừng nhiệt đới lớn nhất trên Trái đất, trải dài trên hai phần ba bề mặt của Guyana.

Cái nôi rừng này thuộc về cư dân loài người cũng như loài báo đốm và cá sấu đen. Chín dân tộc bản địa—Wai Wai, Macushi, Patamona, Lokono, Kalina, Wapishana, Pemon, Akawaio và Warao—sống cùng và trong các hệ sinh thái này. Từ lâu trước khi người châu Âu đi thuyền vào cửa sông Guyana, người Lokono và Kalina là những người quản lý chính của vùng đất này. Các ngôi làng của họ tập trung dọc theo bờ sông và bãi đất trống, nơi đánh bắt cá và trồng sắn vẫn là hoạt động thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.

Truyền thống truyền miệng kể về những chiếc xuồng lướt nhẹ trên các kênh nước dưới ánh trăng, lưới đánh cá được giăng một cách kiên nhẫn và khéo léo. Ngôn ngữ của họ, vẫn được những người lớn tuổi sử dụng, mang tên địa danh cổ hơn cả bản đồ thuộc địa—dấu hiệu của các mỏm đá, các hồ nước ẩn hoặc bãi săn bắn. Mặc dù các đồn truyền giáo và chính sách quốc gia đã định hình lại các khía cạnh của văn hóa bản địa, nhưng ngày nay các cộng đồng đang khẳng định quyền đối với quyền sở hữu đất đai và khôi phục nghề thủ công, nghi lễ và câu chuyện đang bị đe dọa mai một.

Vào đầu thế kỷ 17, các thương nhân Hà Lan đã thành lập các tiền đồn dọc theo sông Pomeroon và Berbice. Các pháo đài và nhà kho bằng gỗ nằm giữa các khu định cư của người da đỏ, trao đổi wampum và lông vũ để lấy vải dệt và các công cụ bằng sắt. Vào cuối những năm 1700, người Anh đã thay thế người Hà Lan, hợp nhất ba thuộc địa—Demerara, Essequibo và Berbice—thành British Guiana. Dưới sự quản lý của thực dân, các cánh đồng lúa và đồn điền mía mở rộng vào sâu trong đất liền, được thúc đẩy bởi những người châu Phi bị bắt làm nô lệ và sau khi bãi bỏ, những người lao động theo hợp đồng từ Ấn Độ, Trung Quốc và Bồ Đào Nha.

Cuộc sống đồn điền trái ngược hẳn với cuộc sống ở các ngôi làng của người da đỏ. Những ống khói bằng gạch nhả khói, tiếng nói của người giám sát vang khắp các cánh đồng, và tiếng lách cách của máy cắt mía hòa lẫn với tiếng kêu của máy móc. Tuy nhiên, bên kia những hàng cây là những cánh rừng không có đường sá và đồng bằng, nơi cây gụ và cây xanh cao chót vót. Sự đối lập này—nông nghiệp thâm canh giáp ranh với vùng hoang dã cổ đại—sẽ định hình nên nền kinh tế và văn hóa của Guyana trong nhiều thế kỷ.

Vào ngày 26 tháng 5 năm 1966, Union Jack đã hạ xuống, và lá cờ xanh-xanh lá-trắng của một Guyana độc lập đã tung bay trên Georgetown. Bốn năm sau, vào năm 1970, đất nước này đã trở thành một nước cộng hòa trong Khối thịnh vượng chung, khẳng định quyền tự quản và duy trì mối quan hệ với các thể chế chung của chế độ quân chủ Anh. Di sản của chế độ cai trị của Anh vẫn còn hiện hữu: tiếng Anh thống trị như ngôn ngữ chính thức, hệ thống tư pháp tuân theo các truyền thống luật chung, và các sân cricket vẫn rải rác trong các công viên thành phố.

Tuy nhiên, bên cạnh tiếng Anh của Nữ hoàng, lời nói hàng ngày vẫn trôi chảy bằng tiếng Creole Guyanese—một ngôn ngữ du dương, dựa trên tiếng Anh, xen lẫn nhịp điệu Tây Phi, Ấn Độ, Hà Lan và bản địa. Nó len lỏi qua các cuộc trò chuyện ở các quầy hàng chợ và phòng khách, tạo nên một tấm vải chung giữa những người gốc Ấn Độ, Châu Phi, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Châu Âu và lai.

Guyana chiếm một vị trí hiếm có: quốc gia Nam Mỹ duy nhất nói tiếng Anh theo luật, nhưng lại đan xen về mặt văn hóa vào vùng Caribe nói tiếng Anh. Nơi đây có trụ sở của CARICOM, Cộng đồng Caribe, nơi các quốc đảo nhỏ và các nước láng giềng lục địa họp lại để thống nhất các chính sách kinh tế và xã hội. Năm 2008, Guyana đồng sáng lập Liên minh các quốc gia Nam Mỹ, thể hiện cam kết hợp tác lục địa trong các lĩnh vực như cơ sở hạ tầng và quản lý môi trường.

Lễ hội và ẩm thực phản ánh tính hai mặt này. Trong lễ Mashramani—kỷ niệm tình trạng cộng hòa—các cuộc diễu hành trên phố tràn ngập các ban nhạc và vũ công múa chảo thép trong trang phục rực rỡ. Vào mùa xuân, Phagwah (hay Holi) phủ đầy thị trấn bằng bột màu và đồ ngọt, trong khi buổi tối Deepavali rực rỡ với những dãy đèn đất sét, đánh dấu chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối. Mỗi lễ kỷ niệm đều mang dấu ấn của những người nhập cư Ấn Độ, những món cơm được nêm bằng cà ri và roti cùng với món hầm tiêu và bánh sắn, bắc cầu cho các truyền thống của tổ tiên.

Nông nghiệp, khai khoáng và lâm nghiệp là xương sống của nền kinh tế Guyana trong hầu hết thế kỷ 20. Các mỏ bauxite và mỏ vàng mang lại doanh thu xuất khẩu, trong khi các khu rừng gỗ tếch và gỗ xanh rộng lớn cung cấp cho thị trường gỗ xẻ ở nước ngoài. Tuy nhiên, tính đến năm 2017, 41 phần trăm công dân vẫn sống dưới mức nghèo khổ, một lời nhắc nhở về sự bất bình đẳng nghiêm trọng mặc dù có nguồn tài nguyên phong phú.

Năm 2015, các cuộc khảo sát địa chấn đã tiết lộ trữ lượng dầu ngoài khơi đáng kể. Đến năm 2019, số giàn khoan đã tăng lên từ Đại Tây Dương và vào năm 2020, GDP của quốc gia này đã tăng vọt khoảng 49 phần trăm, đánh dấu một trong những sự mở rộng nhanh nhất trên thế giới. Các ước tính gần đây đưa trữ lượng có thể khai thác vào khoảng 11 tỷ thùng—đủ để đưa Guyana vào danh sách các nhà sản xuất dầu bình quân đầu người hàng đầu vào năm 2025. Đây là sự bổ sung đáng kể nhất vào trữ lượng dầu toàn cầu kể từ những năm 1970, định hình lại kỳ vọng về doanh thu của chính phủ, đầu tư nước ngoài và địa chính trị khu vực.

Lời hứa lớn lao của dầu mỏ xuất hiện trong bối cảnh những thách thức cấp bách. Một báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2023 ghi nhận những cải thiện trong Chỉ số Phát triển Con người của Guyana kể từ năm 2015—một dấu hiệu cho thấy các chỉ số về sức khỏe, giáo dục và thu nhập tốt hơn—nhưng tình trạng nghèo đói vẫn tồn tại ở nhiều cộng đồng. Sự chênh lệch giữa các trung tâm đô thị đang bùng nổ như Georgetown và các vùng xa xôi hẻo lánh ngày càng gia tăng khi đường sá, bệnh viện và trường học phải vật lộn để theo kịp.

Mối quan ngại về môi trường có sức nặng lớn. Hoạt động khoan ngoài khơi có nguy cơ gây ra sự cố tràn dầu có thể tàn phá nghề cá ven biển và rạn san hô, trong khi phát triển trên bờ có thể xâm phạm môi trường sống của rừng mưa nhiệt đới, nơi trú ngụ của báo đốm, đại bàng Harpy và hàng trăm loài hoa lan. Để ghi nhận, chính phủ và các đối tác quốc tế đã bắt đầu xây dựng các chính sách khai thác bền vững, chia sẻ doanh thu và các khu bảo tồn. Các con đường vào các mỏ vàng nội địa được xây dựng với các biện pháp kiểm soát xói mòn và các kế hoạch cho một quỹ đầu tư quốc gia nhằm bảo vệ các thế hệ tương lai khỏi sự biến động của thị trường dầu mỏ.

Tài nguyên thiên nhiên của Guyana—thác nước, thảo nguyên, núi giống như tepui và mạng lưới sông ngòi—mang đến một giải pháp thay thế cho việc khai thác tài nguyên. Các nhà điều hành tour du lịch sinh thái hướng dẫn du khách đến Iwokrama, một khu bảo tồn rộng 3.700 km vuông, nơi những con thú ăn kiến ​​khổng lồ lang thang, và đến Thác Kaieteur, nơi một giọt nước rơi xuống 226 mét vào một hồ nước xanh ngọc bích. Bữa tối bên lửa trại dưới vòm sao khơi dậy những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng về bảo tồn, trong khi những chuyến đi bộ đường dài vào sáng sớm cho thấy những đàn cò quăm đỏ đang kiếm ăn ở bờ sông.

Cộng đồng địa phương ngày càng hưởng lợi từ thu nhập từ du lịch, cung cấp dịch vụ lưu trú tại nhà dân và hội thảo văn hóa chia sẻ các câu chuyện và nghề thủ công của người Amerindian. Những dự án này cung cấp các động lực hữu hình để bảo vệ rừng và đường thủy. Khi Guyana khám phá ra các nguồn doanh thu mới, du lịch sinh thái nổi bật như một mô hình tăng trưởng cân bằng—một mô hình coi trọng hệ sinh thái nguyên vẹn cũng như lợi nhuận kinh tế.

Văn hóa Guyana mang dấu ấn của chế độ khế ước, chế độ nô lệ, di cư và trao đổi. Những người châu Phi bị bắt làm nô lệ, bị nhổ khỏi các xã hội Tây Phi đa dạng, đã dệt nên những mô hình tín ngưỡng và nghi lễ mới trong khuôn khổ thuộc địa của Anh. Con cháu của họ ngày nay kỷ niệm các ngày lễ của đạo Thiên chúa và duy trì các bài hát dân gian phản ánh nhịp điệu của tổ tiên. Những người lao động Ấn Độ, đến theo hợp đồng sau khi được giải phóng, mang theo các truyền thống của đạo Hindu và đạo Hồi vẫn còn in đậm trong lịch, bếp của họ chứa đầy dhal và thịt dê cà ri cùng với pepperpot và fishcakes.

Người nhập cư Trung Quốc và Bồ Đào Nha, mặc dù ít hơn về số lượng, đã đưa vào các hoạt động ẩm thực và thương mại đã thấm vào các thị trấn và làng mạc. Trong suốt thời gian đó, hôn nhân khác chủng tộc và những khó khăn chung đã tạo nên các cộng đồng có di sản hỗn hợp làm mờ ranh giới dân tộc rõ ràng. Ở Georgetown, người ta có thể đi qua một ngôi đền Sikh, một nhà thờ Ngũ Tuần và một nhà thờ Hồi giáo trong vòng vài dãy nhà—một kiến ​​trúc đức tin bắt nguồn từ lịch sử của sự di chuyển và thích nghi.

Theo nhiều cách, Guyana nằm giữa các thế giới: địa lý Nam Mỹ và văn hóa Caribe, các mỏ dầu hiện đại và các khu rừng cổ đại, các đô thị ven biển và các làng mạc bên trong. Các con sông rộng lớn của nó tạo nên các tuyến đường đến cả biển khơi và sâu vào trái tim hoang dã của lục địa. Các lễ hội mang đến hương vị và âm thanh từ Châu Á, Châu Phi và Châu Âu, kết hợp với tiếng trống có thể bắt nguồn từ Warao và Macushi.

Đối với những độc giả đang tìm kiếm một bức chân dung chân thực về đất nước này, Guyana không tuân theo những sự tương phản đơn giản. Nơi đây có bụi đường xavan và ánh sáng lấp lánh của tán rừng nhiệt đới, tiếng vo ve của các giàn khoan ngoài khơi và tiếng lá cây xào xạc dưới chân trần. Người dân nơi đây—người Ấn-Guyana, người Afro-Guyana, người Mỹ bản địa và nhiều nơi khác—đang tạo ra một tương lai phải tôn trọng cả lời hứa về kinh tế và giới hạn sinh thái.

Ở mép nước, nơi rừng ngập mặn chống chọi với thủy triều, đường chân trời chứa cả giàn khoan dầu và thuyền đánh cá. Vào sâu trong đất liền, nơi bóng xanh chuyển động dưới những đỉnh núi ngập nắng, người ta nghe thấy tiếng khỉ rú và tiếng cười của trẻ em chạy dọc bờ sông. Đây là Guyana: một vùng đất được xác định bởi nước, con người và sự cân bằng tinh tế giữa tiến bộ và bảo tồn.

Đô la Guyana (ALL)

Tiền tệ

Ngày 26 tháng 5 năm 1966 (Độc lập)

Được thành lập

+592

Mã gọi

786,559

Dân số

214.970 km² (83.000 dặm vuông)

Khu vực

Tiếng Anh

Ngôn ngữ chính thức

0-2.772 m (0-9.094 ft)

Độ cao

UTC-4 (GYT)

Múi giờ

Đọc tiếp...
Georgetown-Hướng-dẫn-du-lich-Travel-S-Helper

Georgetown

Georgetown, thủ đô và thành phố lớn nhất của Guyana, là một trung tâm đô thị năng động, giàu di sản thuộc địa nhưng vẫn toát lên sức sống đương đại. Nằm trên bờ biển Đại Tây Dương tại nơi hợp lưu của Sông Demerara, thành phố này, ...
Đọc thêm →
Những câu chuyện phổ biến nhất