Budapest

Budapest-Hướng-dẫn-du-lich-Travel-S-Helper

Budapest, thủ đô và thành phố đông dân nhất của Hungary, là nơi sinh sống của 1.752.286 cư dân trong phạm vi 525 km vuông dọc theo Sông Danube. Nằm ở trung tâm của Trung Hungary và Lưu vực Pannonian, thành phố này tạo thành lõi của một khu vực đô thị trải dài 7.626 km vuông và là nơi sinh sống của hơn 3 triệu cư dân. Là thành phố lớn thứ mười của châu Âu trong ranh giới thành phố và lớn thứ hai trên Sông Danube, Budapest đóng vai trò là thành phố chính của Hungary, chiếm khoảng một phần ba dân số của quốc gia này.

Từ nguồn gốc là khu định cư của người Celt trở thành tiền đồn của người La Mã tại Aquincum, Budapest đã ghi dấu một lịch sử trải dài qua nhiều thế kỷ chinh phục, phục hưng văn hóa và thống nhất đô thị. Sự xuất hiện của các bộ lạc Magyar vào cuối thế kỷ thứ chín đã mở ra một chương mới được đánh dấu bằng sự tàn phá của người Mông Cổ vào năm 1241–42 và sự phát triển mạnh mẽ của các tòa án nhân văn ở Buda vào thế kỷ thứ mười lăm. Sự thống trị của Ottoman kéo dài gần một thế kỷ rưỡi sau Trận Mohács năm 1526. Sau khi lực lượng Habsburg giành lại Buda vào năm 1686, các lãnh thổ Buda, Óbuda và Pest đã được thống nhất vào ngày 17 tháng 11 năm 1873, chính thức thành lập thành phố Budapest. Trong những năm tiếp theo, thành phố này chia sẻ vị thế đồng thủ đô với Vienna trong Đế chế Áo-Hung, chịu đựng những biến động của các cuộc cách mạng và chiến tranh thế giới, và nổi lên như điểm tựa chính trị và văn hóa của Hungary.

Cảnh quan đô thị của Budapest thể hiện sự cân bằng giữa những ngọn đồi thoai thoải của Buda và đồng bằng rộng lớn của Pest. Sông Danube chảy vào từ phía bắc, quanh co quanh các đảo Margaret và Óbuda trước khi phân định hai bờ sông. Độ cao của Buda đạt đến đỉnh cao trong Đồi Buda, có những sườn dốc được tạo thành bởi các suối nước nóng mà người La Mã và người Thổ Nhĩ Kỳ đều khai thác vì đặc tính chữa bệnh của chúng. Pest trải dài trên địa hình bằng phẳng hơn, mạng lưới các đại lộ và quảng trường được làm sống động bởi kiến ​​trúc cổ điển và Tân nghệ thuật. Bản thân con sông, thu hẹp lại còn khoảng 230 mét tại điểm hẹp nhất trong thành phố, không chỉ xác định địa hình mà còn xác định cả bản sắc, như những cái tên như Đồi Lâu đài, Đảo Margaret và Pháo đài Ngư dân chứng thực.

Là một thành phố toàn cầu, Budapest có ảnh hưởng trên khắp thương mại, tài chính, truyền thông, nghệ thuật và giáo dục. Hơn bốn mươi tổ chức giáo dục đại học, trong số đó có Đại học Eötvös Loránd và Đại học Công nghệ và Kinh tế Budapest, duy trì một nhóm sinh viên thúc đẩy sự sáng tạo trí tuệ. Tàu điện ngầm Budapest, được khánh thành vào năm 1896 với tư cách là tuyến đường sắt ngầm đầu tiên của lục địa châu Âu, chuyên chở 1,27 triệu hành khách mỗi ngày, trong khi mạng lưới xe điện phục vụ hơn một triệu người nữa. Các tổ chức quốc tế lớn, bao gồm Viện Đổi mới và Công nghệ châu Âu và Cao đẳng Cảnh sát châu Âu, đã thành lập trụ sở tại đây.

Khí hậu của thành phố kết nối các phân loại ôn đới ẩm và lục địa. Mùa đông, từ tháng 11 đến đầu tháng 3, thường xuyên có tuyết rơi và nhiệt độ ban đêm thấp khoảng −10°C. Mùa xuân ấm lên nhanh chóng, và mùa hè dài từ tháng 5 đến giữa tháng 9 xen kẽ ấm áp với những cơn mưa rào bất chợt. Những ngày mùa thu vẫn có nắng cho đến cuối tháng 10 trước khi nhiệt độ giảm mạnh vào tháng 11.

Về mặt hành chính, Budapest bao gồm 23 quận, mỗi quận do thị trưởng và hội đồng quản lý, nhưng vẫn hoạt động trong khuôn khổ của đô thị thống nhất. Các con số và tên phản ánh các hình bán nguyệt đồng tâm, với Quận I trên Đồi Castle và Quận V ở trung tâm Pest. Việc sáp nhập các thị trấn và làng mạc xung quanh vào năm 1950 đã mở rộng thành phố từ mười quận ban đầu lên hai mươi hai quận, với việc Soroksár ly khai năm 1994 đưa tổng số quận hiện tại lên con số hiện tại.

Di sản thế giới UNESCO bao gồm các bờ kè sông Danube, Khu lâu đài Buda và Đại lộ Andrássy. Dọc theo con sông, tòa nhà Quốc hội Hungary và Lâu đài Buda là minh chứng cho sự hoành tráng của thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Khoảng tám mươi suối nước nóng cung cấp nước cho các khu phức hợp tắm như Széchenyi, Gellért, Rudas và Király, với các đợt xây dựng liên tiếp trải dài qua các thời kỳ La Mã, Thổ Nhĩ Kỳ và Tân nghệ thuật. Dưới lòng đất, hệ thống hang động nước nóng nằm trong số những hệ thống lớn nhất thế giới.

Sức sống kinh tế của Budapest đưa thành phố này vào nhóm các thành phố Beta + của thế giới. Năm 2014, nền kinh tế địa phương ghi nhận mức tăng trưởng GDP là 2,4 phần trăm và mức tăng việc làm là 4,7 phần trăm, đóng góp 39 phần trăm vào thu nhập quốc dân của Hungary. Eurostat đo lường GDP bình quân đầu người đã điều chỉnh theo sức mua ở mức 147 phần trăm mức trung bình của EU. Các dịch vụ doanh nghiệp và tài chính, các công ty khởi nghiệp công nghệ và một ngành du lịch đang mở rộng là nền tảng cho sự tăng trưởng. Tòa nhà Quốc hội của thành phố được xếp hạng lớn thứ ba trên toàn cầu, trong khi Nhà thờ Dohány Street là nhà thờ lớn nhất châu Âu và lớn thứ hai trên thế giới cùng loại.

Các tổ chức văn hóa phát triển mạnh mẽ giữa các nhà thờ theo phong cách baroque, các vương cung thánh đường tân Gothic và các nhà hát opera tân cổ điển. Vương cung thánh đường Saint Stephen, nơi lưu giữ xác ướp bàn tay phải của vị vua đầu tiên của Hungary, nằm trong số những công trình kiến ​​trúc cao nhất của thành phố. Đại lộ Andrássy, một đại lộ rộng trải dài 2,5 km giữa Quảng trường Deák Ferenc và Quảng trường Anh hùng, là nơi có Nhà hát Opera Nhà nước, bảo tàng House of Terror và một dãy biệt thự ngoại giao. Công viên Thành phố, tại điểm cuối của đại lộ, bao quanh Lâu đài Vajdahunyad và Bảo tàng Giao thông.

Quảng trường công cộng thể hiện đời sống cộng đồng của Budapest. Quảng trường Anh hùng tuyên bố thiên niên kỷ của nhà nước Hungary, được bao quanh bởi Bảo tàng Mỹ thuật và Kunsthalle. Quảng trường Kossuth đối diện với Tòa nhà Quốc hội tân Gothic. Quảng trường St. Stephen, Liberty, Erzébet và Deák Ferenc kết nối các tượng đài, bộ và nút giao thông công cộng. Vào mùa hè, những con đường dạo bộ Danube và các khu vườn của Đảo Margaret tạo nên bóng mát; vào mùa đông, các sân trượt băng của Công viên Thành phố—và Đảo Margaret— gợi nhớ đến mùa đông phương bắc của thành phố.

Các khu dân cư trải dài từ những biệt thự lộng lẫy của Terézváros đến các khu điền trang hiện đại của Greater Budapest. Mật độ dân số trung bình là 3.314 cư dân trên một kilômét vuông, nhưng các dãy nhà chung cư thanh lịch ở Quận VII đạt gần 31.000 cư dân trên một kilômét vuông. Di cư vào kể từ năm 2005 đã thúc đẩy tăng trưởng dân số dự kiến ​​sẽ tiếp tục đến giữa thế kỷ, được thúc đẩy bởi thu nhập hộ gia đình tăng nhanh hơn so với các khu vực khác.

Di sản kiến ​​trúc của Budapest trước chiến tranh là ví dụ điển hình cho tỷ lệ và đồ trang trí cổ điển. Cung điện Hoàng gia Castle Hill là nơi có Phòng trưng bày Quốc gia và Thư viện Quốc gia Széchenyi, trong khi những viên ngói màu của Nhà thờ Matthias xuyên qua đường chân trời bên cạnh những dãy nhà tân La Mã của Fishermen's Bastion. Ở Pest, mặt tiền theo phong cách Art Nouveau của Cung điện Gresham và cổng vòm tân cổ điển của Viện Hàn lâm Khoa học Hungary mang đến những hình thức hùng vĩ bổ sung cho nhau.

Những điểm tham quan ít trang trọng hơn bao gồm các quán bar đổ nát của Quận VII, nơi các tác phẩm nghệ thuật trang trí cho các tòa nhà bị đánh bom và các khu vườn trong sân. Công viên Tượng, ở ngoại ô thành phố, trưng bày các tượng đài thời Cộng sản trong không gian mở. Các khu chợ không mùi như Great Market Hall kết hợp các quầy hàng nông sản với những người bán ớt bột và xúc xích Ý, gợi nhớ đến truyền thống ẩm thực hàng thế kỷ.

Các cuộc khai quật của Aquincum ở Óbuda cho thấy các bồn tắm và tranh khảm La Mã. Xa hơn về phía tây bắc, Bảo tàng Aquincum trưng bày các hiện vật của đế quốc bên cạnh một doanh trại quân đoàn được xây dựng lại. Trên những ngọn đồi Buda, Normafa vẫn là nơi giải trí theo mùa: trượt tuyết băng đồng vào mùa đông và đi bộ đường dài ngắm cảnh vào mùa hè.

Các phòng tắm ở Budapest, trang nghiêm và mang tính xã hội, vẫn là điểm nhấn của cuộc sống đô thị. Király Bath, được xây dựng vào năm 1565, vẫn giữ nguyên mái vòm Ottoman; Rudas Bath vẫn giữ nguyên hồ bơi hình bát giác dưới mái vòm có đường kính mười mét. Széchenyi Bath, có niên đại từ năm 1913–1927, bao trùm du khách trong chủ nghĩa hiện đại đế quốc trên khắp các hồ bơi trong nhà và ngoài trời.

Di sản âm nhạc của thành phố vẫn tồn tại trong các tổ chức như Bảo tàng Liszt và kho lưu trữ Bartók. Nhà hát Opera triệu hồi Verdi và Puccini dưới những trần nhà được trang trí bằng bích họa; các buổi hòa nhạc đường phố vang vọng tại Fishermen's Bastion. Các lễ hội đánh dấu mùa bằng các buổi độc tấu cổ điển, loạt nhạc jazz và chiếu phim tại các sân trong ngoài trời.

Vị trí của Budapest tại trung tâm của Trung Âu tạo ra các kết nối đến Vienna, Prague và Zagreb bằng đường sắt và đường bộ. Thành phố này vẫn là nơi giao thoa của các ngôn ngữ và truyền thống, biển báo song ngữ bằng tiếng Đức và tiếng Hungary là lời nhắc nhở về biên giới đế quốc từng thống nhất thành phố với Áo.

Với tất cả các cung điện hoàng gia và đại lộ lớn, Budapest vẫn tồn tại như một thành phố của sự tương phản. Sự trang nghiêm tĩnh lặng của các thể chế nhà nước cùng tồn tại với năng lượng vui vẻ của các quán cà phê như Gerbeaud và Százéves. Hơi nước nóng hòa quyện với tiếng còi tàu hỏa tại Ga Keleti. Ánh sáng vàng lúc chạng vạng biến những cây cầu Danube thành những hình bóng tinh xảo.

Cuối cùng, Budapest tự thể hiện không phải là một bách khoa toàn thư về các điểm tham quan mà là một câu chuyện liên tục về địa điểm—nơi các con sông và con đường giao nhau, nơi lịch sử chồng lên nhau, và nơi cuộc sống đô thị diễn ra theo hình thức nghi lễ và nhịp điệu đường phố hàng ngày. Quan sát Budapest là theo dõi đường viền của chính châu Âu, được thể hiện bằng đá và nước, trong cái nóng và bóng râm, trong nghi lễ công cộng và mơ mộng riêng tư.

Forint Hungary (HUF)

Tiền tệ

1 CN (với tên gọi Aquincum) - 1873 (thống nhất thành Budapest)

Được thành lập

+36 1

Mã gọi

1,752,286

Dân số

525,2 km² (202,8 dặm vuông)

Khu vực

Tiếng Hungary

Ngôn ngữ chính thức

102 mét (335 feet)

Độ cao

CET (UTC+1) - CEST (UTC+2) vào mùa hè

Múi giờ

Một thành phố được đặt tên theo truyền thuyết và được định hình bởi ký ức

Nói đến cái tên “Budapest” là nói đến lịch sử—nhiều lớp, khó nắm bắt, mòn ở các cạnh như đá cuội dưới chân. Tên của thành phố chứa đựng trong nó hàng thế kỷ tham vọng, bạo lực, sức bền và sáng tạo của con người. Và mặc dù ngày nay nó nhẹ nhàng thoát khỏi lưỡi của du khách và người dân địa phương thế kỷ 21, nhưng các âm tiết của nó mang theo một tiếng vọng: về các đế chế đã biến mất, về những ngọn lửa cháy trong hang động, về những câu chuyện được truyền qua nhiều thế hệ với nhiều chất thơ hơn là sự chắc chắn.

Sự thống nhất và sự ra đời của một cái tên

Cái tên “Budapest” như chúng ta biết hiện nay không tồn tại trước năm 1873. Trước năm đó, có ba thị trấn—Pest, Buda và Óbuda—mỗi thị trấn đều có đặc điểm và tầm quan trọng riêng trên thế giới. Pest sôi động, thương mại, vùng đất bằng phẳng của sự phát triển và lạc quan. Buda cao quý, thanh cao—cả về địa lý và phong thái—lâu đài của nó trông coi sông Danube từ một vách đá vôi. Óbuda là tổ tiên yên tĩnh, những tàn tích La Mã và những con đường buồn ngủ thì thầm về thời xa xưa.

Sự thống nhất của ba thị trấn này không chỉ là hành động hành chính. Đó là một hành động của tầm nhìn, thậm chí có thể là sự thách thức—một quyết định tạo nên một bản sắc duy nhất từ ​​những phần bị chia cắt. Cùng nhau, chúng trở thành Budapest, và một điều gì đó mới mẻ đã xuất hiện: một thủ đô không chỉ của một quốc gia mà còn của trí tưởng tượng, mang trong tên gọi của nó nguồn gốc cũ và lời hứa về tương lai.

Tên như bản đồ của trí nhớ

Trước khi thống nhất chính thức, các tên gọi “Pest-Buda” hoặc “Buda-Pest” được sử dụng thay thế cho nhau trong lời nói thông thường, giống như một cặp đôi chưa kết hôn nhưng đã rất gắn bó với nhau. Đây là cách nói thông tục, không chính xác—nhưng chúng cho thấy cách mọi người đã nghĩ về khu vực này như một tổng thể. Ngay cả ngày nay, người Hungary vẫn thường sử dụng “Pest” pars pro toto để chỉ toàn bộ thành phố, đặc biệt là vì phần lớn dân số, thương mại và văn hóa nằm ở phía đông sông Danube. Ngược lại, “Buda” ám chỉ những ngọn đồi phía tây: yên tĩnh hơn, xanh hơn và giàu có hơn. Sau đó là các đảo của sông Danube—Margaret, Csepel và những đảo khác—không hoàn toàn là Buda hay Pest, nhưng lại hoàn toàn cần thiết cho địa lý và tâm lý của thành phố.

Hiểu được tên gọi Budapest cũng giống như coi nó như một loại văn bản viết tay—một bản thảo được viết đi viết lại nhiều lần nhưng không bao giờ bị xóa hoàn toàn.

Phát âm và sự tò mò về ngôn ngữ

For English speakers, Budapest poses an interesting phonetic puzzle. Most Anglophones pronounce the final “-s” as in “pest,” giving us /ˈbuːdəpɛst/ in American English, or /ˌbjuːdəˈpɛst/ in British English. This pronunciation, though widespread, misses a subtle yet telling detail: in Hungarian, the “s” is pronounced /ʃ/, like “sh” in “wash,” making the native pronunciation [ˈbudɒpɛʃt]. It’s a softer ending, one that floats rather than snaps—perhaps more fitting for a city that invites reflection as much as admiration.

Và âm tiết đầu tiên đó—“Buda”—tự nó có thể thay đổi. Một số người phát âm nó bằng âm “u” nguyên chất như trong “food”, những người khác thêm một chút âm “y” như trong “beauty”. Trong điều này, cũng như trong nhiều điều khác về thành phố, không có cách diễn giải chính xác duy nhất. Budapest dung nạp nhiều ngôn ngữ, nhiều cách tồn tại.

Nhiều nguồn gốc của “Buda”

Nguồn gốc của “Buda” là một chủ đề được bao bọc trong huyền thoại và tranh luận học thuật. Một giả thuyết cho rằng cái tên này bắt nguồn từ viên cảnh sát đầu tiên của pháo đài được xây dựng trên Đồi Lâu đài vào thế kỷ 11. Một giả thuyết khác lại cho rằng nó bắt nguồn từ một cái tên cá nhân—Bod hoặc Bud—có nguồn gốc từ tiếng Turkic, có nghĩa là “cành cây”. Một giả thuyết khác lại cho rằng nó có nguồn gốc từ tiếng Slavic dưới dạng viết tắt “Buda”, bắt nguồn từ Budimír hoặc Budivoj.

Nhưng ngôn ngữ chống lại phả hệ dễ dàng, và không có lý thuyết nguồn gốc nào được chấp nhận tuyệt đối. Những lời giải thích của Đức và Slavic trở nên yếu ớt khi xem xét kỹ hơn, và mối liên hệ với người Turkic—mặc dù lãng mạn—vẫn chỉ là suy đoán.

Sau đó, còn có những truyền thuyết.

Huyền Thoại Đan Kết Vào Tên

Trong Chronicon Pictum thời trung cổ, biên niên sử gia Mark of Kalt kể một câu chuyện sống động: Attila the Hun có một người anh trai tên là Buda, người đã xây dựng một pháo đài tại nơi mà ngày nay là Budapest. Khi Attila trở về và thấy anh trai mình cai trị khi mình vắng mặt, ông đã giết anh trai và ném xác anh xuống sông Danube. Sau đó, ông đổi tên thành phố thành “Thủ đô của Attila”, nhưng người Hungary địa phương, luôn cố chấp trong tình cảm và ký ức, vẫn tiếp tục gọi nó là Óbuda—Buda cổ.

Trong phiên bản này, tên của thành phố trở thành một câu chuyện ma, một lời tri ân thì thầm thách thức quyền lực. Nó tiết lộ điều cốt yếu về văn hóa Hungary—trí nhớ dữ dội, sức bền cảm xúc và sự từ chối lãng quên đầy chất thơ.

Một câu chuyện khác, câu chuyện này từ Gesta Hungarorum, kể về việc Attila xây dựng dinh thự của mình gần sông Danube trên các suối nước nóng. Ông đã khôi phục lại các di tích La Mã cổ và bao quanh chúng trong những bức tường tròn kiên cố, gọi là Budavár (Lâu đài Buda). Tên tiếng Đức của nơi này là Etzelburg—Lâu đài Attila. Một lần nữa, việc đặt tên cho thành phố trở thành một hành động của đế chế, xây dựng và tạo nên huyền thoại, tất cả cùng một lúc.

Những câu chuyện này có chính xác về mặt lịch sử hay không có vẻ như không liên quan. Chúng đúng theo cách mà chỉ có truyền thuyết mới có thể có—thấm nhuần ký ức văn hóa, bắt nguồn từ câu chuyện và được kể lại không ngừng.

Bí ẩn của “Sâu bọ”

Nếu “Buda” được bao bọc trong vụ giết người của hoàng gia và sức mạnh cổ xưa, thì “Pest” có vẻ nguyên tố hơn, thực tế hơn—mặc dù không kém phần bí ẩn. Một giả thuyết liên kết nó với pháo đài La Mã Contra-Aquincum, được Ptolemy gọi là “Pession” vào thế kỷ thứ 2. Những thay đổi về ngôn ngữ theo thời gian có thể dễ dàng làm dịu đi và định hình lại tên thành “Pest”.

Những khả năng khác dựa trên gốc Slavic. Từ peštera có nghĩa là "hang động", gợi ý một đặc điểm địa lý như các hốc tự nhiên rải rác trong khu vực. Hoặc có lẽ nó bắt nguồn từ pešt, ám chỉ lò nung vôi hoặc nơi có lửa cháy—thích hợp, xét đến nhiều lỗ thông hơi nhiệt và quá khứ rực lửa của khu vực.

Dù có nguồn gốc từ đâu, “Pest” mang âm thanh khiêm nhường hơn “Buda”, nhưng ngày nay nó nắm giữ mạch đập của thành phố: các quán cà phê, trường đại học, nhà hát và trái tim chính trị. Đó là nơi năng lượng của Hungary hiện đại tồn tại, bị ép giữa lịch sử và chuyển động về phía trước.

Một cái tên phản ánh tâm hồn kép của một thành phố

Hiểu Budapest như một cái tên là hiểu nó như một câu chuyện về tính hai mặt—đông và tây, huyền thoại và sự thật, hủy diệt và tái sinh. Buda, với những ngọn đồi và cung điện rậm rạp, nói về ký ức, về dòng dõi, về sức nặng của nhiều thế kỷ. Pest, với những đại lộ, sinh viên và hoạt động không ngừng, nói về chuyển động, về đấu tranh, về một thành phố vẫn đang phát triển.

Nhưng họ vẫn là một. Được kết nối bởi những cây cầu và lịch sử. Được chia cắt bởi một dòng sông phản ánh không phải sự chia rẽ, mà là sự kết nối. Sông Danube, luôn ở vị trí trung tâm, không chỉ là địa lý—mà còn là ẩn dụ, một tấm gương chạy qua giữa thành phố và tên của nó.

Budapest không chỉ là một địa danh, cũng không chỉ là một từ. Đó là một ký ức được biến thành đá và vữa, một huyền thoại được neo giữ trong ngôn ngữ, một cái tên có quá nhiều ý nghĩa để có thể chỉ nói bằng một miệng. Nhưng có lẽ đó chính là điểm mấu chốt. Giống như tất cả các thành phố lớn khác, Budapest không thích sự đơn giản hóa.

Địa lý và khí hậu ở Budapest

Để hiểu Budapest, người ta phải bắt đầu không chỉ bằng một bản đồ, mà bằng một ký ức. Một ký ức về sự tương phản—cách ánh sáng nghiêng khác nhau ở hai bờ sông Danube, cách những ngọn đồi nhô lên như một vương miện ở một bên trong khi đồng bằng trải dài khiêm nhường ra bên kia. Đó là một thành phố của sự phân đôi—Buda và Pest, quá khứ và hiện tại, đá và nước—nhưng nó tồn tại như một nhịp tim duy nhất, đập ở trung tâm của lưu vực Carpathian.

Với vị thế chiến lược, Budapest luôn là hơn cả một khu định cư. Đây là một bản lề giữa các thế giới, một ngã tư ở châu Âu nơi các con đường hội tụ và lịch sử va chạm. Cách Vienna 216 km, cách Warsaw 545 km và cách Istanbul 1.329 km, địa lý của thành phố này giống như một chòm sao của các thủ đô từng là đế chế—một thành phố luôn đủ gần để trở thành trung tâm, nhưng đủ khác biệt để trở thành chính nó.

Địa lý: Địa hình của sự căng thẳng và hòa hợp

Thành phố trải rộng trên 525 km vuông ở miền Trung Hungary, bắc qua sông Danube như một ý nghĩ được hình thành một nửa. Nó trải dài 25 km từ bắc xuống nam và 29 km từ đông sang tây, nhưng kích thước thực sự của nó là cảm xúc, không phải toán học. Sông Danube, rộng lớn và tĩnh lặng, chia đôi thành phố với sự bình lặng vượt thời gian. Ở nơi hẹp nhất, nó chỉ rộng 230 mét—chỉ cách một phút lái xe trên một trong nhiều cây cầu của Budapest—nhưng từ lâu nó đã tượng trưng cho sự phân chia giữa hai linh hồn của thành phố.

Phía tây là Buda, cao quý và dốc, nằm trên một dãy núi đá vôi Trias và đồi dolomit. Vùng đất này nhô lên thành những ngọn đồi có nhiều cây cối và những sườn dốc yên tĩnh, đỉnh cao là Đồi János, điểm cao nhất của thành phố ở độ cao 527 mét. Ở đây, màu xanh chiếm ưu thế: những khu rừng của những ngọn đồi Buda, được bảo vệ hợp pháp và được bảo tồn sinh thái, nói lên một thành phố biết cách thở. Những hang động ẩn chứa những ngọn đồi này như những bí mật được giữ kín trong nhiều thế kỷ—hang động Pálvölgyi và Szemlőhegyi, hang động đầu tiên trải dài hơn 7 km dưới lòng đất, mang đến cả kỳ quan địa chất và nơi ẩn náu của con người.

Bên kia sông, Pest trải rộng và thấp—một đồng bằng cát có độ cao tăng dần với sự quyết tâm thầm lặng. Chính tại đây, trên địa hình khiêm tốn này, hầu hết cuộc sống của Budapest diễn ra. Pest là nơi không ngừng nghỉ trong khi Buda trầm tư, bằng phẳng trong khi Buda dốc, thương mại trong khi Buda là nơi dân cư. Tuy nhiên, không bên nào có thể tồn tại có ý nghĩa nếu thiếu bên kia. Bản sắc của thành phố nằm ở sự cân bằng này—một phép ẩn dụ trở thành hiện thực trong địa lý.

Ba hòn đảo tạo nên dòng chảy của sông Danube chảy qua thành phố. Đảo Óbuda, hòn đảo ít được ghé thăm nhất; Đảo Margaret, một công viên đô thị yên tĩnh nằm giữa hai nửa thành phố; và Đảo Csepel, hòn đảo lớn nhất, chỉ riêng mũi cực bắc của hòn đảo này đã nhìn thấy ranh giới của thành phố. Những hòn đảo này không chỉ là những nét kỳ quặc về mặt địa lý—chúng là những nơi yên tĩnh ở giữa Budapest, nằm giữa đất liền và nước, giữa quá khứ và tương lai.

Khí hậu: Mùa của sự cực đoan và tinh tế

Khí hậu của Budapest, giống như tính cách của nó, tồn tại trong khoảng không giữa chúng. Nó không hoàn toàn là lục địa hay hoàn toàn ôn đới, mà là một nơi chuyển tiếp. Mùa đông đến sớm và kéo dài—đôi khi với vẻ đẹp, thường xuyên hơn với màu xám nhạt. Từ tháng 11 đến đầu tháng 3, mặt trời trở thành tin đồn, bầu trời là một tấm sắt liên tục. Tuyết rơi là điều được mong đợi, mặc dù không bao giờ hoàn toàn có thể dự đoán được. Nhiệt độ ban đêm xuống tới −10°C là đủ phổ biến để sợ hãi nhưng không đủ để yêu thích.

Mùa xuân đến như một lời hứa được giữ gìn cẩn thận. Tháng Ba và tháng Tư mang đến sự thay đổi, một loại sự do dự về khí hậu. Một số ngày, các đại lộ của Pest được phủ đầy hoa; những ngày khác, những ngọn đồi của Buda vẫn run rẩy dưới lớp sương giá muộn. Nhưng rồi, đột nhiên, thành phố thức giấc. Các quán cà phê tràn ra vỉa hè, xe điện ồn ào với năng lượng, và thành phố trút bỏ lớp da mùa đông.

Mùa hè dài và không hề e ngại, kéo dài từ tháng 5 đến giữa tháng 9. Có thể ngột ngạt—có những ngày nhiệt độ đọng lại trong bê tông và không chịu rời đi—nhưng cũng rất vui tươi. Các lễ hội, buổi hòa nhạc ven sông và tiếng chạm ly vào đêm khuya định hình nên mùa này. Mưa đến từng cơn, đặc biệt là vào tháng 5 và tháng 6, nhưng hiếm khi kéo dài quá lâu.

Mùa thu là thời điểm thơ mộng nhất của Budapest. Từ giữa tháng 9 đến cuối tháng 10, không khí dịu nhẹ và khô ráo, mặt trời vàng rực. Đây là mùa của những bóng tối dài và những ký ức ngắn ngủi, của những chuyến đi bộ biến thành mơ mộng. Sau đó, vào khoảng đầu tháng 11, tâm trạng thay đổi. Cái lạnh ập đến. Thành phố đóng chặt cửa chớp.

Với lượng mưa hàng năm khoảng 600 mm, 84 ngày mưa và gần 2.000 giờ nắng mỗi năm, thời tiết của Budapest hiếm khi gây sốc—nhưng luôn tô màu cho cuộc sống. Từ tháng 3 đến tháng 10, ánh sáng mặt trời ở đây giống với ánh sáng mặt trời ở miền bắc nước Ý, mặc dù thành phố này khoác lên mình một vẻ đẹp khác—ít dolce vita hơn, nhiều sự im lặng phản chiếu hơn.

Nước: Nguyên tố và thiết yếu

Sẽ không ngoa khi nói rằng nước định nghĩa Budapest. Sông Danube là xương sống của thành phố, đúng vậy—nhưng bên dưới thành phố còn có một dòng sông khác, vô hình nhưng không kém phần mạnh mẽ. Budapest là một trong ba thủ đô duy nhất trên Trái đất có suối nước nóng tự nhiên, hai thủ đô còn lại là Reykjavík và Sofia. Và không giống như những nơi đó, nơi nước địa nhiệt mang lại cảm giác như ở thế giới khác, các suối nước nóng ở Budapest mang lại cảm giác cổ kính, gần như mang nét La Mã trong sự gần gũi của chúng.

Hơn 125 suối nằm rải rác khắp thành phố, sản xuất 70 triệu lít nước nóng mỗi ngày. Nhiệt độ tăng cao tới 58°C và các khoáng chất mà chúng mang theo—lưu huỳnh, canxi, magiê—được cho là có tác dụng chữa lành các khớp, làm dịu thần kinh và xoa dịu tinh thần bất an. Người dân địa phương và du khách đều đắm mình trong các bồn tắm nước nóng cũ không chỉ vì sức khỏe mà còn vì cảm giác được thuộc về một thứ gì đó cũ kỹ và sâu sắc hơn.

Nước đã chứng kiến ​​nhiều thế kỷ thay đổi—từ quân đoàn La Mã xây dựng Aquincum, đến người Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman xây dựng nhà tắm ban đầu vẫn còn sử dụng cho đến ngày nay, đến những công nhân mệt mỏi của thế kỷ 20 đến đây để tìm kiếm sự nghỉ ngơi. Tắm ở đây là một hành động tiếp nối văn hóa, một nghi lễ tồn tại lâu hơn cả các đế chế.

Kết nối: Một thành phố chào đón thế giới

Với vị trí của mình, Budapest luôn là một lối đi cũng như một điểm đến. Đường bộ và đường sắt tỏa ra từ trung tâm của nó, nối liền với Vienna, Zagreb, Prague và xa hơn nữa. Vị trí trung tâm của nó trong lưu vực Pannonian đã biến nó thành một trung tâm thương mại, di cư và ký ức.

Tuy nhiên, mặc cho tất cả sự cởi mở này, Budapest vẫn là chính nó một cách không thể nhầm lẫn. Các tòa nhà của nó—một số đổ nát, một số được phục hồi—kể những câu chuyện không chỉ về sự hùng vĩ của Habsburg mà còn về bóng tối của Liên Xô. Người dân của nó bước đi với tư thế vừa kiêu hãnh vừa khắc khổ. Thành phố không giả vờ hoàn hảo. Nó không lấp lánh như Paris hay nhộn nhịp như Berlin. Thay vào đó, nó ngân nga—một giai điệu chậm rãi, trầm lắng được xây dựng từ sông và đá.

Một thành phố được ghi nhớ bởi mặt đất mà nó đứng trên

Nếu bạn đi bộ dọc theo chiều dài của Budapest—từ những khu rừng yên tĩnh của đồi Buda đến những khu nhà ở rộng lớn của Pest—bạn sẽ không chỉ nhìn thấy một thành phố. Bạn sẽ cảm nhận được sức nặng của nó, sức bền bỉ của nó. Bạn sẽ nhận thấy ánh sáng thay đổi không chỉ theo mùa mà còn theo đường phố. Bạn sẽ đi qua những bức vẽ graffiti và sự hùng vĩ, sự đổ nát và sự tái tạo.

Và nếu bạn đứng trên một cây cầu vào cuối buổi chiều, khi mặt trời đặt ngón tay vàng cuối cùng của mình trên sông Danube, bạn có thể hiểu thành phố theo cách mà không có cuốn sách hay hướng dẫn nào có thể giải thích được. Bạn sẽ hiểu rằng Budapest không chỉ là một cái tên trên bản đồ, không chỉ là một tập hợp các số liệu thống kê hoặc chú thích lịch sử.

Kiến trúc của Budapest

Budapest không chỉ là một thành phố của những tòa nhà—mà còn là một bản sao chép của ký ức, tham vọng, sự hủy diệt và đổi mới. Kiến trúc của thành phố kể những câu chuyện không chỉ về đá và vữa mà còn về cuộc sống dưới thời các đế chế, sự chiếm đóng, các cuộc cách mạng và sự tái sinh. Cảnh quan thành phố—được đánh dấu bằng sự kiềm chế đáng kinh ngạc về chiều cao và sự đa dạng rực rỡ về phong cách—nói lên nhịp điệu của lịch sử, thì thầm trong các mái vòm và mái vòm, trong các khối nhà xã hội chủ nghĩa và mái vòm Ottoman, trong các ngọn tháp Gothic và mặt tiền Baroque.

Những bộ xương của Budapest có nguồn gốc từ Aquincum, thành phố La Mã được thành lập vào khoảng năm 89 sau Công nguyên tại Óbuda ngày nay (Quận III). Trong khi phần lớn Budapest của La Mã nằm dưới các khu phố hiện đại, thì những tàn tích của nó—một đấu trường, phòng tắm nước nóng, tranh ghép—cho thấy một trung tâm hành chính và quân sự thịnh vượng trước đây. Những tàn tích còn lại nhắc nhở chúng ta rằng từ lâu trước khi Budapest có tên, nơi đây đã là nơi của trật tự và đế chế.

Quay trở lại thời Trung cổ, thành phố đã phát triển thành một pháo đài phong kiến. Kiến trúc Gothic để lại dấu ấn hiếm hoi nhưng sâu sắc, đặc biệt là ở Khu Lâu đài. Mặt tiền của những ngôi nhà trên Phố Országház và Úri, với những mái vòm nhọn và đá phong hóa, gợi nhớ đến cuộc sống vào thế kỷ 14 và 15. Nhà thờ Giáo xứ Inner City và Nhà thờ Mary Magdalene mang trong mình DNA của kiến ​​trúc tôn giáo Gothic, ngay cả khi chúng được xây dựng trên nền móng Romanesque trước đó hoặc được xây dựng lại sau này.

Tuy nhiên, linh hồn Gothic của Budapest lại hiện rõ nhất khi được ngụy trang: các công trình phục hưng Neo-Gothic xuất hiện muộn hơn nhiều, chẳng hạn như Tòa nhà Quốc hội Hungary và Nhà thờ Matthias. Những công trình này, được xây dựng vào thế kỷ 19, chơi trò ảo thuật kiến ​​trúc, tái sử dụng sự trang nghiêm về mặt tinh thần của thiết kế thời trung cổ với sự kiêu hãnh của lòng tự hào dân tộc.

Kiến trúc Phục Hưng bắt nguồn ở đây sớm hơn so với hầu hết các nước châu Âu, không phải thông qua chinh phục mà thông qua hôn nhân. Khi Vua Matthias Corvinus kết hôn với Beatrice xứ Naples vào năm 1476, ông đã mở ra một ảnh hưởng Phục Hưng của Ý. Các nghệ sĩ, thợ nề và ý tưởng đã đổ về Buda. Nhiều công trình Phục Hưng ban đầu đã bị thời gian và chiến tranh phá hủy, nhưng di sản của chúng vẫn tồn tại trong các tòa nhà theo phong cách Tân Phục Hưng như Nhà hát Opera Nhà nước Hungary, Vương cung thánh đường St. Stephen và Viện Hàn lâm Khoa học Hungary.

Cuộc chiếm đóng của người Thổ Nhĩ Kỳ từ năm 1541 đến năm 1686 không phải là cuộc xâm lược kiến ​​trúc mà là sự phân tầng văn hóa. Người Ottoman đã mang đến các phòng tắm, nhà thờ Hồi giáo, tháp nhọn—và một ngôn ngữ thẩm mỹ hoàn toàn mới cho thành phố. Các phòng tắm Rudas và Király vẫn hoạt động cho đến ngày nay, mái vòm và hồ nước hình bát giác của chúng vẫn giữ được cảm giác của một đế chế đã mất từ ​​lâu. Ngôi mộ của Gül Baba, một tu sĩ và nhà thơ, nằm lặng lẽ ở phía Buda như là địa điểm hành hương Hồi giáo cực bắc của châu Âu.

Người ta vẫn có thể cảm nhận được sự cộng hưởng của thời đại này ở những nơi không ngờ tới. Nhà thờ Inner City Parish, từng là djami (nhà thờ Hồi giáo) của Pasha Gazi Kassim, vẫn giữ lại những âm vang yếu ớt của quá khứ: các hốc cầu nguyện hướng về Mecca, một công trình được tái cấu trúc nhưng vẫn ám ảnh bởi chính lịch sử của nó. Ở đây, các tháp chuông Gothic mọc lên từ nền móng Hồi giáo, và một cây thánh giá Kitô giáo nằm trên đỉnh lưỡi liềm Thổ Nhĩ Kỳ—spolia bằng đá.

Sau thời Ottoman là thời Habsburg, và cùng với họ là sự lộng lẫy của kiến ​​trúc Baroque. Nhà thờ Thánh Anna ở Quảng trường Batthyány là một trong những thành tựu kiến ​​trúc Baroque tuyệt vời nhất của Budapest, hai tòa tháp đôi của nhà thờ nâng những lời cầu nguyện lên bầu trời. Ở những góc yên tĩnh hơn của Óbuda, những mặt tiền kiến ​​trúc Baroque xếp dọc quảng trường như những quý tộc mệt mỏi vẫn bám víu vào tước hiệu của mình. Khu Lâu đài, một lần nữa, mang trên mình sức nặng của sự tái thiết đế quốc, với Cung điện Hoàng gia Buda khoác lên mình bộ trang phục kiến ​​trúc Baroque.

Thời đại Tân cổ điển tiếp theo, và Budapest đáp lại bằng sự chính xác và điềm tĩnh của lý tưởng Khai sáng. Bảo tàng Quốc gia Hungary của Mihály Pollack và Nhà thờ Lutheran Budavár của József Hild vẫn gây ấn tượng với sự cân bằng và duyên dáng của chúng. Cầu Xích, được khánh thành vào năm 1849, kết nối Buda và Pest không chỉ về mặt vật lý mà còn mang tính biểu tượng—một hành động ngoại giao kiến ​​trúc bằng gang và đá.

Chủ nghĩa lãng mạn đã tìm thấy người bảo vệ của mình là kiến ​​trúc sư Frigyes Feszl, người thiết kế Nhà hát hòa nhạc Vigadó và Nhà thờ Dohány Street vẫn gây kinh ngạc. Nhà thờ Dohány Street vẫn là nhà thờ Do Thái lớn nhất châu Âu, một kiệt tác của phong cách Phục hưng Moorish phản ánh nền văn hóa Do Thái từng sôi động của Hungary, nhưng giờ đây đã suy tàn một cách đáng buồn.

Công nghiệp hóa đã đưa Công ty Eiffel đến Budapest, tạo nên Nhà ga xe lửa phía Tây—một kỳ quan kỹ thuật và là cửa ngõ vào thế giới rộng lớn hơn. Nhưng chính Art Nouveau, hay Szecesszió trong tiếng Hungary, đã cho phép Budapest phát huy trí tưởng tượng của mình.

Ödön Lechner, câu trả lời của Hungary cho Gaudí, đã tạo ra một phong cách độc đáo của Hungary bằng cách pha trộn ảnh hưởng phương Đông với các họa tiết dân gian. Bảo tàng Nghệ thuật Ứng dụng, Ngân hàng Tiết kiệm Bưu điện và vô số mặt tiền lát gạch là minh chứng cho tầm nhìn của ông. Cung điện Gresham, hiện là một khách sạn sang trọng, từng là trụ sở của một công ty bảo hiểm và tiếp tục gây ấn tượng với những cánh cổng sắt rèn và hình dạng uyển chuyển.

Vào thế kỷ 20, thành phố đã phải chịu đựng sự tàn phá kép của chiến tranh và chủ nghĩa cộng sản. Chiến tranh thế giới thứ II đã ném bom phần lớn Budapest thành tro bụi. Vào thời Liên Xô, những khối nhà bằng tấm bê tông (panelház) mọc lên như những khu rừng xám xịt ở vùng ngoại ô—xấu xí với một số người, nhưng đối với nhiều gia đình, đó là ngôi nhà riêng đầu tiên mà họ từng sở hữu. Những công trình này không nói lên tham vọng mà là sự cần thiết, không nói lên tính nghệ thuật mà nói lên cuộc sống đang tiến về phía trước, dù có bị hạn chế đến đâu.

Và thành phố vẫn tự tái tạo chính nó. Vào thế kỷ 21, Budapest đã đi trên dây giữa bảo tồn và tiến bộ. Các tòa nhà cao tầng được quản lý chặt chẽ để bảo vệ tính toàn vẹn của đường chân trời, đặc biệt là gần các di sản thế giới. Các tòa nhà cao nhất hiếm khi vượt quá 45 mét, giữ nhịp điệu của thành phố gần với mặt đất và quá khứ của nó.

Kiến trúc đương đại, mặc dù không phải lúc nào cũng được chào đón, đã tạo ra chỗ đứng của nó. Cung điện Nghệ thuật và Nhà hát Quốc gia mọc lên gần sông Danube với sự tự tin góc cạnh. Những cây cầu mới như Rákóczi và Megyeri trải dài trên sông, biểu tượng của sự chuyển động và động lực. Các quảng trường như Kossuth Lajos và Deák Ferenc đã được tái sinh, trong khi các tòa tháp văn phòng bằng kính và các khu phức hợp căn hộ phong cách tiếp tục tăng lên ở các quận ngoại thành.

Tuy nhiên, linh hồn của Budapest không nằm ở bất kỳ phong cách đơn lẻ nào. Nó nằm ở sự đối lập—trong nhà thờ Baroque được che khuất bởi một tượng đài Liên Xô, trong nhà tắm nơi khách du lịch hòa mình vào những ông già đã đến đây trong nhiều thập kỷ, trong sự từ chối xóa bỏ quá khứ ngay cả khi nó đau đớn.

Budapest là một thành phố đáng nhớ. Nó đáng nhớ trong kiến ​​trúc của mình—trong các lớp, mâu thuẫn và sự hài hòa. Đi bộ trên những con phố của thành phố là đi qua nhiều thế kỷ trong không gian của một giờ, để thấy không chỉ những gì đã được xây dựng, mà cả những gì đã được xây dựng lại. Không chỉ những gì đã mơ ước, mà cả những gì đã chịu đựng. Và trên hết, để hiểu rằng vẻ đẹp thường được sinh ra từ sự phục hồi, và rằng quá khứ, khi được gìn giữ cẩn thận, có thể là nền tảng cho một điều gì đó bền bỉ mang tính nhân văn.

Các quận hành chính của Budapest

Budapest, thủ đô của Hungary trải dài như một giấc mơ nửa vời trên những khúc quanh nhẹ nhàng của sông Danube, không chỉ đơn thuần là một thành phố theo nghĩa đơn lẻ. Thay vào đó, đây là một bức tranh khảm gồm 23 quận—mỗi quận có nhịp điệu, vết sẹo, nét lập dị và tâm hồn riêng. Những quận này, được gọi chính thức là kerületek trong tiếng Hungary, tạo nên cấu trúc giải phẫu sống động, có hơi thở của thành phố, được ghép lại với nhau bằng lịch sử thống nhất, biến động và tái tạo. Trong khi thành phố hiện đại có thể được đọc từ bản đồ, thì hình dạng thực sự của nó là thứ được học một cách chậm rãi, trong sự trôi dạt của cuộc sống hàng ngày—trên những chuyến xe điện, trong những sân trong yên tĩnh và qua những cuộc trò chuyện bên tách cà phê và pálinka.

Nguồn gốc và sự phát triển: Từ thành phố tam phân đến thủ đô thống nhất

Budapest mà chúng ta biết hiện nay không tồn tại trước năm 1873. Nó được sinh ra từ ba thị trấn riêng biệt về mặt lịch sử và địa hình: Buda đồi núi, cao quý; Pest bằng phẳng, thương mại; và Óbuda cổ đại có nguồn gốc từ La Mã. Sự thống nhất của họ, được thúc đẩy bởi tham vọng công nghiệp và bản sắc dân tộc, đã hình thành nên trái tim của Hungary hiện đại. Ban đầu được chia thành mười quận, Budapest mở rộng một cách thận trọng. Những năm giữa hai cuộc chiến tranh đã chứng kiến ​​những lời kêu gọi sáp nhập các thị trấn xung quanh, nhưng mãi đến năm 1950—dưới sự bảo trợ của chủ nghĩa cộng sản nhà nước—thì biên giới mới bùng nổ ra bên ngoài.

Trong một hành động vừa là quy hoạch đô thị vừa là kỹ thuật chính trị, Đảng Công nhân Hungary đã vẽ lại bản đồ. Bảy thành phố cấp quận và mười sáu thị trấn nhỏ hơn đã được sáp nhập vào thủ đô. Động thái này—được thiết kế để vô sản hóa các vùng ngoại ô cũng như tập trung hóa chính quyền—đã tạo ra Nagy-Budapest, hay Đại Budapest. Số quận của thành phố tăng lên 22, và vào năm 1994, nó đã nhích lên 23 khi Soroksár tách khỏi Pesterzsébet.

Ngày nay, các quận này là hệ thống thần kinh của thành phố, mỗi quận do thị trưởng và hội đồng địa phương được bầu ra quản lý, hoạt động bán độc lập trong khuôn khổ đô thị rộng lớn hơn. Các quận có sự khác biệt lớn về dân số, tính cách và nhịp độ - từ sự hùng vĩ uể oải của Castle Hill ở Quận I đến sự phát triển mạnh mẽ của Kőbánya ở Quận X.

Bản đồ nhận dạng: Giải phẫu của các quận

Việc đánh số chính thức các quận của Budapest có thể gợi ý một số logic gọn gàng. Trên thực tế, nó theo một loại hình xoắn ốc đô thị, ba vòng cung hình bán nguyệt uốn lượn qua cả hai bên bờ sông. Quận I, Quận Lâu đài, là sự khởi đầu mang tính biểu tượng—một vùng đất gồm những con đường lát đá cuội, những ngọn tháp Gothic và ký ức đế quốc nằm trên sông Danube. Từ đó, chuỗi sự kiện này uốn lượn ra ngoài theo những vòng cung mở rộng, nắm bắt sự phát triển theo từng lớp của một thành phố luôn sống với một chân trong quá khứ và chân kia trong quá trình tiến triển không dễ dàng.

Mỗi quận đều mang một con số và một cái tên—một số mang tính lịch sử, một số mang tính thơ ca, một số mang tính bịa đặt. Người dân địa phương gọi chúng thay thế cho nhau. Bạn có thể nghe ai đó nói rằng họ sống ở “Terézváros”, tên chính thức của Quận VI, hoặc chỉ là “Quận Sáu”. Các biển báo đường phố ghi chú cả hai.

Sau đây là một vài góc nhìn thoáng qua về bức tranh đô thị nhiều lớp đó:

  • Quận I – Várkerület: Quận Lâu đài là một tấm bưu thiếp hướng nội—yên tĩnh vào ban đêm, sương mù với lịch sử. Đó là nơi những cầu thang đá dẫn đến sân trong thời trung cổ và mùi bánh ống khói hòa quyện với hơi ẩm của đất từ ​​những bức tường cổ. Ở đây, thời gian không chỉ trôi qua; nó còn đọng lại.
  • Quận VII – Erzsébetváros: Từng là trái tim của cộng đồng Do Thái tại Budapest, Quận Seventh đã trở thành trung tâm về đêm của thành phố. Nhưng giữa những quán bar đổ nát và tiếng nhạc techno, vẫn còn những giáo đường Do Thái và tiệm bánh kosher ẩn hiện. Những bóng ma ở đây nhảy múa cùng người sống.
  • Quận VIII – Józsefváros: Bị kỳ thị từ lâu, bị hiểu lầm từ lâu. Józsefváros đang trải qua quá trình biến đổi chậm rãi—những khu nhà tồi tàn nhường chỗ cho các phòng trưng bày nghệ thuật, nhưng sự thô sơ vẫn còn. Quận này không cố gắng quyến rũ bạn; nó thách thức bạn nhìn kỹ hơn.
  • Quận XI – Újbuda: Là nơi đông dân nhất, Újbuda giống như một thành phố riêng biệt. Trải dài từ Đồi Gellért rợp bóng cây đến các tòa tháp kính của công ty và khu nhà ở bên ngoài, nơi đây phản ánh tính cách riêng biệt của thành phố: lịch sử và hiện đại, hướng nội và bồn chồn.
  • Quận XIII – Angyalföld và Újlipótváros: Những khu phố này, trước đây là khu công nghiệp và lao động, giờ đây nhộn nhịp với đà tăng trưởng. Các quán cà phê nằm dọc các con phố nơi từng là nhà máy, và vị trí gần sông Danube mang đến cho ngay cả những khu phát triển mới một sự thanh bình kỳ lạ.

Các Quận trong Con số và Cuộc sống

Tính đến năm 2013, dân số Budapest là hơn 1,74 triệu người. Các quận trải dài từ V. (Belváros-Lipótváros) nhỏ bé, chỉ có 2,59 km2 và dân số 27.000 người, đến XVII. (Rákosmente) rộng lớn, với diện tích 54,8 km² và chỉ dưới 80.000 cư dân. Mật độ dân số tự kể câu chuyện của riêng nó: Quận VII đông đúc, với hơn 30.000 người trên một km2—một tổ ong của những căn hộ chật chội và cuộc sống đường phố sôi động. Trong khi đó, Soroksár, Quận XXIII ngoại lệ, chỉ có 501 người trên một km2. Ở đây, Budapest mờ dần vào vùng nông thôn.

Một số quận được biết đến với sự giàu có và yên bình của họ—Rózsadomb ở Quận II, hoặc Hegyvidék rậm rạp, rải rác biệt thự ở Quận XII. Những quận khác được xác định bởi các khu chung cư sau chiến tranh, như các khu điền trang “panelház” đồng nhất của Quận X hoặc vùng ngoại ô của Quận XV. Vẫn còn những nơi mà ngựa được nuôi trong chuồng ngựa ở sân sau, nơi các gia đình người Roma chơi nhạc trong các con hẻm và nơi những người về hưu chăm sóc cây nho dọc theo hàng rào mắt cáo.

Kết nối hàng ngày

Để hiểu các quận của Budapest không phải là đọc thuộc lòng các sự kiện và số liệu. Mà là đi bộ qua chúng. Vào đầu mùa xuân, người ta có thể đi dạo qua những hàng cây mới ra lá của Városliget ở Quận XIV (Zugló), lá phổi xanh của thành phố, qua các tháp pháo được phục hồi một nửa của Lâu đài Vajdahunyad. Hoặc đi xe điện 4-6 qua Quận VI, nơi các ban công theo phong cách Art Nouveau hơi chùng xuống vì thời gian và bồ hóng, nhưng vẫn tỏa ra một loại vẻ thanh lịch mệt mỏi. Ở các quận bên ngoài — giống như khu vực dành cho tầng lớp lao động XX., Pesterzsébet — bạn sẽ tìm thấy những khu vườn cộng đồng, những nhà thờ xám xịt và những nhà kho ngâm chua thực sự. Cuộc sống ở đây chậm hơn, yên tĩnh hơn, cũ kỹ hơn.

Ở bờ sông tại Quận IX (Ferencváros), sinh viên đại học và người về hưu ngồi cạnh nhau trên những chiếc ghế dài nhìn ra sông Danube, chia sẻ hạt hướng dương, những câu chuyện và sự im lặng. Đây là một thành phố chứa đựng những mâu thuẫn gần gũi: thiêng liêng và phàm tục, đổ nát và nguyên sơ, vô cảm và vô cùng thân mật.

Thách thức và tính liên tục

Giống như nhiều thành phố lớn được hình thành trong ngọn lửa hiện đại, Budapest đang phải vật lộn để cân bằng giữa bảo tồn và tiến bộ. Quá trình đô thị hóa đang dần lan rộng đến những nơi như Józsefváros và Angyalföld. Các tòa nhà sang trọng hiện đang mọc lên gần các khu dân cư Roma và nhà ở thời Stalin. Một số người hoan nghênh sự thay đổi; những người khác thì than khóc cho những tầng lớp cuộc sống đang dần biến mất.

Cấu trúc hành chính của Budapest, với các quận được quản lý độc lập, vừa là điểm mạnh vừa là sự phức tạp. Nó cho phép phản ứng cục bộ và đặc thù văn hóa—nhưng cũng có thể dẫn đến sự trì trệ của bộ máy quan liêu và sự phát triển không đồng đều. Tuy nhiên, bản chất fractal này là một phần của sự quyến rũ của thành phố. Không có tiếng nói nào đại diện cho Budapest vì nó đại diện cho nhiều người, thường là cùng một lúc.

Một thành phố của các thành phố

Cuối cùng, biết Budapest là biết các quận của nó—không phải như những phân chia trừu tượng mà như những nhân vật trong một câu chuyện chung. Mỗi quận đều biết đến chiến tranh và hòa bình, giàu sang và nghèo đói. Một số tăng giá trị bất động sản; những quận khác tăng về tinh thần. Một số thì thầm về lịch sử của họ; những quận khác hét to về chúng.

Không có Budapest đích thực, chỉ có những mảnh vỡ tạo nên một tổng thể. Một tổng thể luôn thay đổi, giống như sông Danube chia cắt và định nghĩa nó.

Và như vậy, câu chuyện về các quận của Budapest không chỉ là câu chuyện hành chính đô thị mà còn là câu chuyện về con người. Câu chuyện hay nhất không phải được khám phá qua những trang sách hướng dẫn, mà qua những bước chân, những cuộc trò chuyện ở quán cà phê, những phiên chợ buổi sáng và những cách tinh tế mà mỗi quận thu hút bạn, dạy bạn và khiến bạn thay đổi.

Budapest: Thành phố của sự đông đúc, đa dạng và sự trường tồn như mơ

Budapest, thủ đô của Hungary, không dễ dàng để lộ sự thật. Trên bề mặt, đó là những con số - 1.763.913 cư dân tính đến năm 2019, một đô thị trải dài khắp sông Danube, nơi sinh sống của khoảng một phần ba toàn bộ dân số Hungary. Nhưng số liệu thống kê, ngay cả những số liệu đáng kinh ngạc như thế này, hiếm khi nắm bắt được kết cấu của một địa điểm. Cách ánh sáng chiếu vào lớp vữa trát bong tróc vào giờ vàng ở Quận VII. Tiếng thì thầm của nhiều ngôn ngữ vang vọng khắp các hành lang của tuyến tàu điện ngầm M2. Sự trang nghiêm lặng lẽ của một người phụ nữ bán hoa hướng dương bên ngoài Ga Keleti. Để biết về Budapest, người ta không chỉ phải đếm người dân nơi đây, mà còn phải bước đi bên cạnh họ.

Một thành phố phát triển vượt ra ngoài bờ sông

Rất ít thành phố châu Âu phát triển giống như Budapest—một cách đều đặn, tinh tế và với sức mạnh thầm lặng của một dòng sông tạo nên hẻm núi. Các ước tính chính thức dự đoán dân số sẽ tăng gần 10% trong khoảng thời gian từ năm 2005 đến năm 2030, một dự báo có vẻ thận trọng khi xét đến tốc độ di cư gần đây vào thành phố. Mọi người đến đây để làm việc, để học tập, để mơ ước từng bị trì hoãn. Ở nhiều nơi trong thành phố, đặc biệt là xung quanh các quận ngoại thành và trong khu vực đô thị chắp vá (nơi có 3,3 triệu người sinh sống), đường chân trời rải rác cần cẩu, một dấu hiệu cho thấy thành phố đang tạo không gian cho những người mới đến—đôi khi là tự nguyện, đôi khi là miễn cưỡng.

Nhịp điệu di cư được cảm nhận trong các động mạch của thành phố. Mỗi ngày trong tuần, gần 1,6 triệu người tràn vào huyết quản của Budapest—những người đi làm từ vùng ngoại ô, sinh viên, người tìm kiếm y tế và doanh nhân. Thành phố mở rộng và co lại như lá phổi: hít vào vùng nông thôn mỗi sáng, thở ra vào ban đêm. Tuy nhiên, trong làn sóng di chuyển này là một cảm giác dai dẳng về sự bám rễ, về những người xây nhà trong các căn hộ thuê hoặc các căn hộ gia đình đổ nát, về những đứa trẻ lớn lên trong sân nơi nhiều thế hệ đã để lại những bức vẽ phấn của mình.

Mật độ tồn tại

Không nơi nào nghịch lý của Budapest rõ ràng hơn ở mật độ dân số của thành phố này. Con số chung—3.314 người trên một kilômét vuông—là mật độ dân số dày đặc theo bất kỳ thước đo nào. Nhưng hãy phóng to Quận VII, theo lịch sử được gọi là Erzsébetváros, và con số này tăng lên đến 30.989/km². Con số này dày đặc hơn Manhattan, mặc dù đường phố hẹp hơn, các tòa nhà cũ hơn và năng lượng khác biệt. Ở đây, cuộc sống được xếp chồng theo chiều dọc. Những bà ngoại nhìn từ cửa sổ tầng năm, những thiếu niên tụ tập ở các quầy bán kebab, khách du lịch loạng choạng bước ra khỏi những quán rượu đổ nát mà không hề biết rằng họ đang bị bao quanh bởi cuộc sống không dừng lại mà đang chuyển động hoàn toàn.

Trong những khối nhà chật chội này, bạn sẽ tìm thấy kết cấu thực sự của Budapest: những quán cà phê nơi nhân viên pha chế chuyển từ tiếng Hungary sang tiếng Anh không ngừng nghỉ; các giáo đường Do Thái chia sẻ không gian với các hộp đêm; các cửa hàng tạp hóa nơi người già vẫn đếm tiền xu một cách cẩn thận, ngay cả khi máy đọc thẻ kêu bíp một cách sốt ruột bên cạnh họ. Có sự kiên cường trong kiểu cuộc sống này, nhưng cũng có sự duyên dáng.

Những con người đằng sau những con số

Theo điều tra dân số năm 2016, chỉ có chưa đến 1,8 triệu cư dân và hơn 900.000 ngôi nhà ở Budapest. Nhưng một lần nữa, con số chỉ là một phần của bức tranh. Chính bức tranh khảm bản sắc tạo nên bản sắc hiện tại của thành phố.

Người Hungary chiếm đa số, 96,2% theo số liệu thống kê chi tiết gần đây nhất. Nhưng hãy nhìn kỹ hơn và thành phố sẽ lộ ra các lớp của nó: 2% người Đức, 0,9% người Romani, 0,5% người Romania, 0,3% người Slovak—những nhóm thiểu số, đúng vậy, nhưng không phải là vô hình. Ở Hungary, người ta có thể tuyên bố nhiều hơn một dân tộc, và ở Budapest, sự linh hoạt này phản ánh một lịch sử phức tạp về sự thay đổi biên giới, dân số di chuyển, bản sắc hòa trộn và kháng cự. Không có gì lạ khi gặp một người có gia đình nói tiếng Đức ở nhà, tiếng Hungary ở nơi công cộng và rắc những cụm từ tiếng Yiddish như một sự tri ân đến tổ tiên đã bị lãng quên.

Cư dân sinh ra ở nước ngoài, mặc dù vẫn chiếm một tỷ lệ nhỏ trên toàn quốc (1,7% vào năm 2009), ngày càng tập trung ở Budapest—43% tổng số người nước ngoài ở Hungary sống tại thủ đô, chiếm 4,4% dân số. Lý do của họ rất đa dạng: làm việc, học tập, tình yêu, trốn thoát. Hầu hết đều dưới 40 tuổi, theo đuổi điều gì đó tốt hơn hoặc đơn giản là khác biệt. Họ mang theo ngôn ngữ—tiếng Anh (được 31% cư dân nói), tiếng Đức (15,4%), tiếng Pháp (3,3%), tiếng Nga (3,2%)—và giọng nói làm phong phú thêm các quán cà phê, văn phòng và công viên của thành phố.

Tôn giáo: Sự suy tàn, sự đa dạng và đức tin thầm lặng

Tôn giáo ở Budapest kể một câu chuyện đang phát triển khác. Thành phố này vẫn là nơi sinh sống của một trong những cộng đồng Cơ đốc đông dân nhất ở Trung Âu, nhưng sự liên kết đang thay đổi. Theo điều tra dân số năm 2022, trong số những người tuyên bố đức tin, 40,7% là Công giáo La Mã, 13,6% là Calvinist, 2,8% là Lutheran và 1,8% là Công giáo Hy Lạp. Những người theo Chính thống giáo và Do Thái giáo chiếm khoảng 0,5% mỗi nhóm, trong khi 1,3% theo các tôn giáo khác.

Nhưng con số nói lên nhiều điều nhất nằm ở những gì mọi người không nói: 34,6% tuyên bố mình không theo tôn giáo, và nhiều người khác nữa—hơn một phần ba trong các cuộc thống kê trước đó—chọn không trả lời gì cả. Sự im lặng này có thể nói lên chủ nghĩa thế tục, sự riêng tư hoặc lịch sử quá đau thương để nhắc lại. Budapest vẫn là nơi sinh sống của một trong những cộng đồng Do Thái lớn nhất ở Châu Âu, một sự hiện diện được cảm nhận mạnh mẽ ở Quận VII, nơi các tiệm bánh kosher nằm cạnh những bức tranh tường tưởng nhớ Holocaust. Đức tin ở Budapest, dù có hay không, hiếm khi đơn giản.

Kinh tế và sự thay đổi chi phí cuộc sống

Nền kinh tế đang phát triển của Budapest vừa là phúc lành vừa là gánh nặng. Năng suất đã tăng. Thu nhập hộ gia đình cũng vậy. Người dân hiện chi ít tiền lương hơn cho những thứ cơ bản như thực phẩm và đồ uống—một dấu hiệu, theo một số nhà kinh tế, của một thành phố thịnh vượng hơn. Tuy nhiên, đối với nhiều người, chi phí sinh hoạt có vẻ ngày càng cao. Sự sang trọng hóa của các khu phố từng là nơi sinh sống của tầng lớp lao động đã gây ra căng thẳng. Sự xa xỉ của sự lựa chọn không được phân bổ đồng đều.

Tuy nhiên, người ta vẫn thấy một loại sự khéo léo thầm lặng trong cách mọi người điều hướng bối cảnh kinh tế đang thay đổi của thành phố. Có rất nhiều việc làm thêm. Người về hưu cho sinh viên thuê phòng. Những người sáng tạo trẻ tuổi hồi sinh các cửa hàng bỏ hoang. Thành phố thích nghi—không phải lúc nào cũng duyên dáng, nhưng với khả năng phục hồi ngoan cường mà người Hungary nổi tiếng.

Một thành phố luôn trong quá trình hình thành

Sống ở Budapest là trở thành một phần của một điều gì đó còn dang dở. Có những buổi sáng khi thành phố dường như lơ lửng trong sự tĩnh lặng vàng son—khi Cầu Xích tỏa sáng như một bức tranh minh họa trong truyện cổ tích và tiếng xe điện rền vang trên Margit híd với sự trang nghiêm của những bài hát cũ. Nhưng cũng có những ngày khi thành phố ùn tắc vì giao thông và căng thẳng, khi các bộ máy quan liêu đình trệ, và tiến trình có vẻ khó nắm bắt.

Nhưng Budapest vẫn tồn tại, không phải bất chấp những mâu thuẫn này, mà là vì chúng. Vẻ đẹp của nó không phải là vẻ đẹp trang điểm. Đó là vẻ đẹp ẩn chứa trong những viên gạch nứt nẻ và tiếng cười vô tình, trong sự bền bỉ của cuộc sống được sống gần gũi. Nó không phải là một thành phố bưu thiếp—mà là một thành phố có người ở. Và đó, có lẽ, là lời đề nghị tuyệt vời nhất của nó: lời nhắc nhở rằng những thành phố thực sự không được tạo nên từ những tượng đài, mà từ con người—hàng triệu con người—mỗi người đều thêm sợi chỉ của mình vào câu chuyện.

Kinh tế của Budapest

Budapest, thủ đô của Hungary, không chỉ là một thành phố lịch sử với những cây cầu, nhà tắm và vẻ đẹp theo phong cách baroque, mà còn là trái tim kinh tế sôi động, luôn đập của Trung Âu. Để hiểu được nền kinh tế của thành phố này, bạn sẽ phải đi qua một thành phố nơi những tòa nhà hàng thế kỷ tuổi là nơi đặt trụ sở của các công ty khởi nghiệp tiên tiến, nơi những ông trùm tài chính thường xuyên gặp gỡ các triết gia quán cà phê, và nơi mùi bánh mì tươi từ một tiệm bánh gần nhà cạnh tranh với ánh đèn neon chói lọi của những khu mua sắm có mặt tiền bằng kính. Với tất cả sự hùng vĩ của mình, sức mạnh thực sự của nền kinh tế Budapest không nằm ở cảnh tượng, mà nằm ở khả năng phục hồi thầm lặng, khả năng thích ứng và bầu không khí không thể nhầm lẫn của động lực cần cù vang vọng trên các con phố.

Một thành phố linh trưởng theo mọi nghĩa

Trên quy mô quốc gia, Budapest không gì khác ngoài một cỗ máy kinh tế khổng lồ. Thành phố này tạo ra gần 39% thu nhập quốc dân của Hungary, một con số đáng kinh ngạc đối với một thành phố chỉ chiếm hơn một phần ba dân số của đất nước. Thành phố này hoạt động như một thành phố linh trưởng của Hungary theo đúng nghĩa đen của từ này—không chỉ về dân số, mà còn về ảnh hưởng, tính năng động và sức nặng mang tính biểu tượng.

Năm 2015, tổng sản phẩm đô thị của Budapest vượt quá 100 tỷ đô la, đưa thành phố này vào danh sách các nền kinh tế khu vực hàng đầu trong Liên minh châu Âu. Theo Eurostat, GDP bình quân đầu người (theo sức mua tương đương) đạt 37.632 euro (42.770 đô la)—147% mức trung bình của EU—không chỉ làm nổi bật sự thống trị của quốc gia mà còn cả khả năng cạnh tranh của khu vực.

Theo ngôn ngữ xếp hạng, Budapest thường xuất hiện trong nhóm các cường quốc toàn cầu. Thành phố này được Mạng lưới nghiên cứu toàn cầu hóa và các thành phố thế giới xếp hạng là thành phố thế giới Beta+, nằm trong top 100 thành phố có GDP toàn cầu theo PwC và đứng trước các thành phố như Bắc Kinh và São Paulo trên Chỉ số trung tâm thương mại toàn cầu. Những điều này có vẻ như là các điểm dữ liệu vô trùng, nhưng trên thực tế, chúng chuyển thành nhịp điệu thực tế, có thể quan sát được: các tuyến tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm, các trung tâm làm việc chung nhộn nhịp và hàng đợi bên ngoài các tiệm bánh thủ công ở các khu phố mới được cải tạo.

Một động cơ tài chính với tâm hồn địa phương

Khu thương mại trung tâm (CBD) của thành phố, được neo giữ bởi Quận V và Quận XIII, đôi khi giống như Phố Wall của Hungary. Đây là nơi diễn ra các bữa trưa thịnh soạn với món vịt confit, và logo ngân hàng sáng lên bên cạnh những mặt tiền theo phong cách nghệ thuật mới. Với gần 400.000 công ty đã đăng ký tại thành phố vào năm 2014, Budapest đã khẳng định vị thế là trung tâm của các ngành tài chính, luật, truyền thông, thời trang và sáng tạo.

Sàn giao dịch chứng khoán Budapest (BSE), có trụ sở chính tại Quảng trường Tự do, đóng vai trò là trung tâm kinh tế của thành phố. Sàn giao dịch không chỉ giao dịch cổ phiếu mà còn giao dịch trái phiếu chính phủ, các sản phẩm phái sinh và quyền chọn cổ phiếu. Các công ty lớn như MOL Group, OTP Bank và Magyar Telekom neo giữ danh sách niêm yết của sàn. Đây là loại công ty có logo có thể nhìn thấy từ trạm xe điện đến phòng chờ sân bay—một lời nhắc nhở liên tục về ảnh hưởng của thủ đô.

Đổi mới trên sông Danube

Mặc dù có hình ảnh lãng mạn, cổ kính, Budapest đã nổi lên như một trung tâm khởi nghiệp và đổi mới đáng gờm, kiểu thành phố mà các cuộc trò chuyện trong quán cà phê thường xoay quanh việc gây quỹ hạt giống và thiết kế ứng dụng. Bối cảnh khởi nghiệp địa phương đã tạo ra những cái tên được công nhận trên toàn thế giới như Prezi, LogMeIn và NNG, mỗi cái đều là bằng chứng về khả năng ươm mầm tài năng và ý tưởng của thành phố.

Ở cấp độ cấu trúc, tiềm năng đổi mới của Budapest được công nhận trên toàn cầu. Đây là thành phố Trung và Đông Âu được xếp hạng cao nhất trong chỉ số 100 thành phố đổi mới hàng đầu. Thật phù hợp khi Viện Đổi mới và Công nghệ Châu Âu chọn Budapest làm trụ sở chính của mình—một sự chứng thực mang tính biểu tượng và hậu cần cho tinh thần đổi mới của thành phố.

Các tổ chức khác cũng làm theo: Cơ quan đại diện khu vực của Liên hợp quốc tại Trung Âu hoạt động tại đây, giám sát các vấn đề ở bảy quốc gia. Thành phố này cũng là nơi đặt Viện nghiên cứu Trung Quốc châu Âu, một biểu tượng hấp dẫn của cuộc đối thoại học thuật Đông-Tây tại trung tâm của Trung Âu.

Trong các phòng thí nghiệm và trường đại học trên khắp thành phố, nghiên cứu y khoa, CNTT và khoa học tự nhiên đang âm thầm vượt qua ranh giới. Đồng thời, Đại học Corvinus, Trường Kinh doanh Budapest và Trường Kinh doanh CEU cung cấp các bằng cấp về tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp và tiếng Hungary—nền giáo dục toàn cầu bắt nguồn từ sự xuất sắc của địa phương.

Ngành công nghiệp không đơn điệu

Budapest không chuyên về bất kỳ ngành công nghiệp nào—nhưng có lẽ đó là thế mạnh lớn nhất của thành phố. Từ công nghệ sinh học đến ngân hàng, phần mềm đến rượu mạnh, thành phố này có gần như mọi loại hình doanh nghiệp có thể tưởng tượng được.

Các ngành công nghệ sinh học và dược phẩm đặc biệt phát triển mạnh. Các công ty lâu đời của Hungary như Egis, Gedeon Richter và Chinoin có mối quan hệ mật thiết với các công ty toàn cầu như Pfizer, Sanofi, Teva và Novartis—tất cả đều duy trì hoạt động R&D tại thành phố này.

Công nghệ là một thế mạnh cốt lõi khác. Các bộ phận nghiên cứu của Nokia, Ericsson, Bosch, Microsoft và IBM tuyển dụng hàng nghìn kỹ sư. Và trong một bước ngoặt khiến nhiều người ngạc nhiên, Budapest đã trở thành thiên đường khiêm tốn cho phát triển trò chơi: Digital Reality, Black Hole Entertainment và các studio tại Budapest của Crytek và Gameloft đều đã góp phần định hình dấu vân tay kỹ thuật số của thành phố.

Xa hơn nữa, bức tranh công nghiệp còn trải dài hơn nữa. General Motors, ExxonMobil, Alcoa, Panasonic và Huawei đều duy trì sự hiện diện, và danh sách các trụ sở khu vực bao gồm các công ty như Liberty Global, WizzAir, Tata Consultancy và Graphisoft.

Du lịch và dòng người

Budapest không chỉ là thành phố của bảng tính và sàn khởi nghiệp. Đây cũng là nơi có hơn 4,4 triệu du khách quốc tế đến mỗi năm, góp phần vào nền kinh tế du lịch và dịch vụ lưu trú đang bùng nổ. Ngoài những tấm bưu thiếp và ảnh toàn cảnh trên Instagram, du lịch ở đây có bản chất dân chủ đáng ngạc nhiên. Những người du lịch ba lô, khách du lịch công tác, tiệc độc thân và những người tham dự biennale đều tạo ra những góc riêng của thành phố.

Và cơ sở hạ tầng đã sẵn sàng cho họ. Có những nhà hàng đạt sao Michelin—Onyx, Costes, Tanti, Borkonyha—nằm cạnh những quán rượu do gia đình tự quản phục vụ món thịt hầm trong những chiếc bát gốm sứ sứt mẻ. Các trung tâm hội nghị luôn nhộn nhịp với cuộc đối thoại toàn cầu, và WestEnd City Center và Arena Plaza, hai trong số những trung tâm mua sắm lớn nhất ở Trung và Đông Âu, biến liệu pháp mua sắm thành một vấn đề nghiêm túc.

Toàn cầu nhưng lại gần gũi với địa phương

Có lẽ điều hấp dẫn nhất về tính cách kinh tế của Budapest là cách thành phố này duy trì sự căng thẳng tinh tế giữa tham vọng toàn cầu và tính toàn vẹn của địa phương. Ở thành phố này, người ta có thể đi bộ từ một trụ sở ngân hàng cao tầng vào một con phố nhỏ yên tĩnh với lớp vữa trát đổ nát, nơi những ông già vẫn chơi cờ vua trên bàn đá và những người phụ nữ phơi quần áo giữa các ban công.

Chính trong sự căng thẳng đó mà Budapest tìm thấy linh hồn của mình. Kinh tế vĩ mô có thể vẽ nên bức chân dung về hiệu suất cao và sự liên quan toàn cầu. Nhưng chính những chi tiết sống động—tiếng lạch cạch nhẹ nhàng của xe điện, lập trình viên khởi nghiệp cúi gằm mặt trên máy tính xách tay trong một quán bar đổ nát, thợ may đã nghỉ hưu mua ớt bột ở chợ—đã tiết lộ sự thật sâu sắc hơn: Budapest không chỉ đang hoạt động; nó đang phát triển.

Một thành phố đầy hứa hẹn, không phải hoàn hảo. Một nơi mà tỷ lệ thất nghiệp 2,7% che giấu những tương phản kinh tế xã hội sâu sắc hơn. Một nơi mà các nhà đầu tư nước ngoài và nghệ sĩ, nhà khoa học và chủ cửa hàng, sinh viên và nhà phân tích mặc vest cùng tồn tại trong một bức tranh khảm, trên hết là con người.

Giao thông ở Budapest: Động mạch sống của một thành phố tại ngã tư đường của Châu Âu

Ít có thành phố nào mang cơ sở hạ tầng của mình như một lớp da thứ hai như Budapest. Ở đây, giao thông không chỉ là phương tiện để đạt được mục đích mà còn là lăng kính soi vào tâm hồn của thành phố, phản ánh nhịp điệu, sự tái tạo và những mâu thuẫn của thành phố. Từ tiếng xe điện leng keng luồn lách qua những đại lộ rợp bóng cây đến sự im lặng đột ngột của nhà ga sân bay ngập tràn ánh sáng, mạng lưới giao thông của Budapest giống như hệ thống tuần hoàn của một nơi vừa có nguồn gốc từ lịch sử vừa khao khát hướng về phía trước.

Sân bay quốc tế Budapest Ferenc Liszt: Cửa ngõ vào phương Đông

Nằm cách trung tâm thành phố hơn 16 km ở Quận XVIII, Sân bay quốc tế Budapest Ferenc Liszt (BUD) không chỉ là sân bay bận rộn nhất của Hungary mà còn là minh chứng cho vị thế vững chắc của đất nước này như một cây cầu nối giữa Đông và Tây. Được đặt theo tên của nhà soạn nhạc huyền thoại người Hungary Franz Liszt, sân bay này là nơi những ấn tượng đầu tiên về Hungary thường xuất hiện với mùi cà phê rang và nhiên liệu máy bay. Từng là tiền đồn thời Chiến tranh Lạnh, sân bay đã thay đổi đáng kể. Chỉ riêng năm 2012, hơn nửa tỷ euro đã được đổ vào quá trình hiện đại hóa sân bay.

Khi đi bộ qua SkyCourt, tòa nhà nhà ga hàng đầu của sân bay nằm giữa 2A và 2B, bạn sẽ cảm thấy như đang ở trong một bảo tàng thiết kế châu Âu hơn là một trung tâm trung chuyển. Năm tầng bằng kính và thép là nơi có các phòng chờ sang trọng—bao gồm Phòng chờ MasterCard đầu tiên của châu Âu—hệ thống hành lý mới và hành lang miễn thuế trải dài như những đại lộ thu nhỏ. Nơi đây ngăn nắp, hiện đại và đôi khi yên tĩnh đến kỳ lạ, đặc biệt là vào sáng sớm khi tiếng ồn duy nhất là tiếng bánh xe vali lăn chậm rãi và tiếng gọi lên máy bay thỉnh thoảng đến Doha, Toronto hoặc Alicante.

Mặc dù các hãng hàng không quốc gia truyền thống vẫn đi qua, sân bay này ngày càng được định hình bởi các hãng hàng không giá rẻ như Wizz Air và Ryanair, với logo neon hiện định hình toàn bộ các cánh của quầy làm thủ tục. Đây là sự phản ánh của sự thay đổi nhân khẩu học: sinh viên Hungary, công nhân Romania, khách du lịch cuối tuần từ Milan—tất cả đều đi lại hàng ngày thông qua một hệ thống, mặc dù hiệu quả, nhưng không bao giờ thoát khỏi hoàn toàn gốc rễ thực tế và cứng nhắc của nó.

Nhịp đập của thành phố: BKK và giao thông công cộng Budapest

Ở Budapest, giao thông công cộng không chỉ toàn diện mà còn rất gần gũi. Được điều hành bởi Trung tâm Giao thông Budapest (BKK), hệ thống giao thông của thành phố đan xen vào cuộc sống hàng ngày với mật độ đáng kinh ngạc. Một ngày trong tuần trung bình có 3,9 triệu lượt hành khách, trên bốn tuyến tàu điện ngầm, 33 tuyến xe điện, 15 tuyến xe điện bánh hơi và hàng trăm tuyến xe buýt và tuyến đêm. Toàn bộ mạng lưới này hòa nhịp với thành phố, đôi khi loạng choạng, đôi khi chạy nước rút, nhưng luôn hiện diện.

Ví dụ như Tuyến tàu điện ngầm số 1—tuyến đường sắt ngầm lâu đời nhất ở lục địa châu Âu, được mở cửa vào năm 1896 để kỷ niệm lễ kỷ niệm Thiên niên kỷ của Hungary. Ngày nay, đi tàu giống như đang trượt vào một viên nang thời gian bằng gỗ đánh vecni, đồng thau đánh bóng và cửa sổ có rèm. Nó ngân nga nhẹ nhàng bên dưới Đại lộ Andrássy, đưa đón cả người đi làm và khách du lịch giữa sự thanh lịch của Nhà hát Opera và bãi cỏ rộng lớn của Công viên Thành phố.

Ở nơi khác, Tuyến xe điện số 4 và 6—một trong những tuyến xe điện đông đúc nhất thế giới—lướt qua Cầu Margaret với tần suất gần như là nhịp nhàng. Vào giờ cao điểm, những chiếc xe điện Siemens Combino khổng lồ dài 54 mét đến cứ hai phút một lần. Những cửa sổ khổng lồ của chúng cung cấp một cuộn phim về thành phố: những sinh viên lim dim bên cửa sổ, những bà già với những chiếc túi dây từ chợ, và những người yêu nhau dựa sát vào nhau, được chiếu bóng bởi giờ vàng.

Thành phố thông minh: Nơi di sản gặp gỡ đổi mới

Tuy nhiên, bên dưới lớp gỉ lịch sử là một cơ sở hạ tầng giao thông tiên tiến đáng kể. Đèn giao thông thông minh ưu tiên các phương tiện công cộng được trang bị GPS. EasyWay hiển thị thời gian di chuyển ước tính nhanh cho người lái xe và các bản cập nhật theo thời gian thực được truyền trực tiếp vào điện thoại thông minh thông qua ứng dụng BudapestGo—trước đây là Futár. Mọi phương tiện, từ xe điện đến phà sông, đều có thể được theo dõi theo thời gian thực, một kỳ tích mà ít thành phố nào khác trong khu vực có thể tuyên bố.

Vào năm 2014, Budapest bắt đầu triển khai hệ thống bán vé điện tử trên toàn thành phố, hợp tác với những người sáng tạo ra thẻ Octopus của Hồng Kông và công ty công nghệ Đức Scheidt & Bachmann. Giờ đây, hành khách có thể sử dụng thẻ thông minh hỗ trợ NFC hoặc mua vé qua điện thoại. Hệ thống này không hoàn hảo—lần triển khai ban đầu đã gặp phải sự chậm trễ và tranh cãi về ngân sách—nhưng nó đánh dấu một ý định rõ ràng: Budapest coi giao thông của mình không phải là cơ sở hạ tầng cũ mà là một thứ gì đó sống động, đang phát triển.

Tàu hỏa, thuyền và mọi thứ ở giữa

Budapest là thành phố của các nhà ga. Các nhà ga xe lửa Keleti, Nyugati và Déli neo giữ thành phố theo ba hướng chính. Chúng vẫn là những cung điện hỗn loạn, ám khói của chuyển động—vừa hùng vĩ vừa gây ức chế. Đường sắt Nhà nước Hungary (MÁV) điều hành cả dịch vụ địa phương và quốc tế, và Budapest vẫn là điểm dừng trên tuyến tàu Orient Express nổi tiếng, một di tích lãng mạn vẫn cắt ngang lưu vực Carpathian.

Sông cũng không phải là thứ được nghĩ đến sau. Sông Danube, chia đôi Budapest, trong lịch sử là một tuyến đường thương mại quan trọng. Trong những năm gần đây, hình ảnh của nó đã dịu đi. Trong khi hàng hóa vẫn leng keng vào cảng Csepel, những người chèo ván hiện đang đi theo những vòng lặp lười biếng gần Đảo Margaret, và tàu cánh ngầm vào mùa hè lướt về phía Vienna.

Tàu vận tải công cộng—tuyến D11, D12 và D2—là một phần được yêu thích, mặc dù ít được sử dụng, của nét quyến rũ đa phương thức của Budapest. Những con tàu này không chỉ kết nối các bờ sông—mà còn nhắc nhở bạn rằng nước là trung tâm của câu chuyện thành phố này.

Những kẻ ngoại lai: Đường sắt leo núi, bánh răng cưa và đường sắt dành cho trẻ em

Sau đó là những điều kỳ quặc. Budapest thích thú với những điều kỳ quặc trong giao thông. Đường sắt leo núi Castle Hill, kẽo kẹt lên sườn đồi Buda từ năm 1870, mang lại cảm giác như bước ra từ một bộ phim của Wes Anderson—gỗ ốp, chậm rãi và đầy những cặp đôi chụp ảnh tự sướng. Đi sâu hơn vào những ngọn đồi Buda, một chiếc ghế nâng, một tuyến đường sắt bánh răng, và thậm chí cả Đường sắt dành cho trẻ em—do chính những đứa trẻ thực sự điều hành dưới sự giám sát của người lớn—thêm vào những lớp kỳ quặc.

Và rồi có BuBi, hệ thống chia sẻ xe đạp của thành phố. Từng bị người dân địa phương cười nhạo, hệ thống này đã tìm được chỗ đứng, một phần nhờ vào việc tăng cường làn đường dành cho xe đạp và thế hệ trẻ háo hức với các phương án thay thế.

Đường vành đai và xa hơn nữa

Budapest là trung tâm giao thông của Hungary. Tất cả các xa lộ và đường sắt chính đều tỏa ra từ đó, và hệ thống đường bộ của thành phố bắt chước Paris với các đường vành đai đồng tâm. Đường ngoài cùng, M0, bao quanh thủ đô như một cái ôm ngập ngừng—gần như hoàn chỉnh, ngoại trừ một đoạn gây tranh cãi ở những ngọn đồi phía tây. Khi hoàn thành, nó sẽ tạo thành một mạch dài 107 km, giảm bớt một số tình trạng tắc nghẽn khét tiếng làm tắc nghẽn các động mạch của Budapest vào mỗi buổi sáng trong tuần.

Nhưng ngay cả ở đây, vẫn có thơ ca. Giao thông buổi sáng trên Cầu Rákóczi cho thấy đường chân trời trong những lớp sương mù. Tài xế giao hàng nhâm nhi cà phê từ phích nước trong khi đèn chuyển sang màu xanh lá cây và sông Danube lấp lánh bên dưới.

Suy ngẫm kết thúc: Không chỉ là một mạng lưới

Nói về giao thông ở Budapest là nói về ký ức, sự chuyển động và nỗi nhớ. Đó là về một chiếc xe điện chạy qua một giáo đường Do Thái đổ nát. Một tàu điện ngầm thoang thoảng mùi ozone và lịch sử. Một chiếc phà lướt dưới Tòa nhà Quốc hội lúc chạng vạng.

Đối với du khách, hệ thống này có vẻ chỉ hiệu quả hoặc đẹp như tranh vẽ. Đối với người dân địa phương, nó mang tính cá nhân sâu sắc. Mỗi tuyến đường, mỗi điểm dừng, đều mang theo hàng ngàn khoảnh khắc đáng sống—những chuyến xe buýt bị lỡ, những chuyến đi làm yên tĩnh, những nụ hôn đầu, những lời tạm biệt cuối cùng.

Trong một thành phố liên tục cân bằng giữa quá khứ đế quốc và tương lai châu Âu, giao thông không chỉ mang tính chức năng mà còn là bản sắc được thể hiện rõ ràng. Và ở Budapest, bản sắc đó di chuyển nhanh, thường muộn, đôi khi đông đúc, nhưng luôn tiến về phía trước.

Những Điểm Tham Quan Chính Ở Budapest: Nơi Ký Ức Và Sự Uy Nghi Hòa Trộn

Budapest là một thành phố nơi sông Danube chia cắt nhiều hơn là địa lý; nó chia cắt các thế kỷ, phong cách và cảm xúc. Một bên bờ là Buda, nghiêm trang và im lặng, ẩn mình trên những ngọn đồi như một nhà sư già với những bí mật được khắc trên đá. Bên kia là Pest, tự tin và năng động, toàn tiếng ồn và đèn neon, một vùng không gian không ngừng chuyển động. Hai nửa chỉ chính thức hợp nhất vào năm 1873, nhưng ngay cả bây giờ, chúng vẫn đập với những tính cách riêng biệt—như thể một tâm hồn duy nhất bị chia cắt giữa mơ mộng và cách mạng.

Một thành phố được xây dựng trên ký ức và tro tàn

Đi bộ qua Budapest giống như đang lật giở một cuốn sách lịch sử được chú thích rất nhiều—mỗi tòa nhà, mỗi quảng trường đều có điều gì đó để nói, thường là bằng một ngôn ngữ không hoàn toàn của hiện tại. Sự hùng vĩ của Tòa nhà Quốc hội Hungary, một công trình khổng lồ theo phong cách tân Gothic dài 268 mét dọc theo bờ sông, đập vào mắt bạn đầu tiên. Đúng là đẹp, nhưng có một sự căng thẳng thầm lặng trong tính đối xứng của nó. Từ năm 2001, nơi đây đã lưu giữ Vương miện Hoàng gia Hungary, bản thân chúng là những hiện vật của sự sống còn, bị đánh cắp, ẩn giấu, trả lại—biểu tượng của một đất nước liên tục giành lại chính mình.

Budapest có rất nhiều công trình kiến ​​trúc như thế này—được trang trí công phu nhưng vẫn mang dấu ấn cảm xúc. Nhà thờ lớn nhất Hungary, Vương cung thánh đường Thánh Stephen, lưu giữ xác ướp “Bàn tay phải thánh thiện” của vị vua đầu tiên của đất nước. Du khách thường thì thầm khi bước vào, không phải vì họ mong đợi điều đó, mà vì sự tôn kính bám chặt vào không khí như khói nến. Đức tin ở đây không chỉ mang tính trang trí—mà là thứ gì đó đã chịu đựng, đã được thử thách.

Giữa chiến tranh, quán cà phê và bánh ngọt

Bất chấp mọi biến động, Budapest chưa bao giờ quên cách thưởng thức. Văn hóa quán cà phê của họ không chỉ là thú vui mà còn là lập trường triết học. Tại Gerbeaud, những chiếc đèn chùm lấp lánh trên những chiếc ghế nhung, và những người phục vụ lướt đi một cách dễ dàng. Những chiếc bánh - nhiều lớp, có rượu, thường mỏng manh đến mức không thể tin được - trông giống như những tượng đài có thể ăn được. Ngay cả những địa điểm ít người biết đến hơn như Alabárdos hay Fortuna cũng lặng lẽ thách thức các xu hướng ẩm thực với những món ăn như món hầm lợn rừng hoặc gan ngỗng tẩm bột ớt có hương vị của một Hungary không chịu bị đồng nhất.

Ở đây, bên đĩa túrós csusza và ly rượu Bull's Blood, người ta hiểu tại sao thành phố này lại là điểm đến hấp dẫn đối với các nhà thơ, họa sĩ và những người bất đồng chính kiến. Nghệ thuật tồn tại ở những nơi bên lề: trong các bảo tàng, đúng vậy, như Bảo tàng Lâu đài Nagytétény với đồ nội thất cổ, hay Ngôi nhà kinh hoàng lạnh thấu xương, từng là trụ sở của cả Đức Quốc xã và Cộng sản. Nhưng nó cũng tồn tại ở những nơi ít chính thức hơn—trong các quán bar đổ nát, tranh tường graffiti và những nét vẽ nguệch ngoạc tuyệt vọng trên tường tàu điện ngầm.

Đồi Lâu Đài: Nơi Đá Giữ Bí Mật

Khu Lâu đài Buda không phải là nơi mà người ta chỉ ghé thăm; đó là nơi mà người ta leo lên, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Nhà thờ Matthias, với những viên gạch vạn hoa và những ngọn tháp mỏng manh, vô cùng thanh lịch, nhưng vẫn đứng vững qua các cuộc bao vây và pháo kích. Ngay bên cạnh, Pháo đài Fisherman—toàn là tháp pháo và sân thượng—mang đến một quang cảnh khiến ngay cả những du khách vội vã nhất cũng phải khiêm nhường. Phía dưới là Tòa nhà Quốc hội, sáng rực vào ban đêm, như thể đang trôi nổi. Đây không chỉ là một bức ảnh; mà là sự hòa giải giữa nỗi đau khổ trong quá khứ và ân sủng hiện tại.

Cung điện Hoàng gia, hiện là nơi có Phòng trưng bày Quốc gia Hungary và Thư viện Quốc gia Széchényi, đã được xây dựng lại nhiều lần đến mức gần như mang tính ẩn dụ. Từng là biểu tượng của sự xa hoa của hoàng gia, giờ đây nơi đây là một kho lưu trữ sống. Cung điện Sándor, gần đó, là nơi ở của Tổng thống. Nhưng hơn cả chính trị, những viên đá này ghi nhớ về máu và lửa—Thế chiến II, Cuộc nổi dậy năm 1956, những chiếc xe tăng Liên Xô gầm rú trên những con phố lát đá cuội.

Bạn cảm nhận rõ nhất những bóng ma gần các bức tượng: Turul, loài chim bảo vệ trong thần thoại Hungary, dang rộng đôi cánh một cách đáng ngại; Thánh Stephen, được đúc bằng đồng, dường như đang quan sát tác phẩm của mình với sự pha trộn giữa tự hào và thương hại.

Huyết mạch: Andrássy út và sông Danube

Đại lộ Andrássy trải dài như một dải ruy băng từ trung tâm thành phố Pest đến Quảng trường Anh hùng, và đây không phải là đại lộ bình thường. Được bao quanh bởi những dinh thự nguy nga, nhà hát opera và đại sứ quán, đây vừa là phố đi dạo, vừa là viên nang thời gian. Bên dưới là tuyến tàu điện ngầm lâu đời nhất của lục địa châu Âu—Millennium Underground, các nhà ga lát gạch vừa đáng yêu vừa mang tính lịch sử.

Tại Quảng trường Anh hùng, Đài tưởng niệm Thiên niên kỷ—với cột trụ hình thiên thần và tượng của các thủ lĩnh bộ lạc Hungary—thống trị toàn cảnh. Ở hai bên, Bảo tàng Mỹ thuật và Kunsthalle sừng sững như những người lính gác. Bước ra phía sau, Công viên Thành phố mở rộng với sự pha trộn kỳ lạ giữa nét quyến rũ của thế giới cũ và sự kỳ quặc. Ở đây, Lâu đài Vajdahunyad mọc lên—một hỗn hợp các phong cách kiến ​​trúc trông giống như một giấc mơ sốt nhưng lại có cảm giác gắn kết kỳ lạ, giống như chính Budapest.

Và luôn luôn có sông Danube. Bảy cây cầu bắc qua sông—mỗi cây cầu đều có lịch sử, mỗi cây cầu đều bị đánh bom và xây dựng lại. Cầu Chain, cây cầu lâu đời nhất của thành phố, là sự lãng mạn thuần khiết vào lúc chạng vạng; Cầu Liberty, toàn bộ bằng ren sắt màu xanh lá cây, toát lên tinh thần Art Nouveau. Nhưng ngay cả cây cầu Rákóczi mới hơn cũng thì thầm những câu chuyện nếu bạn dừng lại đủ lâu để lắng nghe.

Tắm, Hơi nước và Tâm hồn

Nếu Budapest có nhịp đập trái tim, nhịp đập đó sẽ vang vọng qua các bồn tắm nước nóng. Đây là nơi bạn thực sự hiểu về thành phố—không phải qua các tượng đài, mà là qua các nghi lễ. Người dân địa phương, đặc biệt là người già, đến với nước như những người sùng bái đền thờ.

Nhà tắm Széchenyi, trong Công viên thành phố Pest, là một khu phức hợp dưới nước lớn, nơi những người đàn ông chơi cờ đam nhìn chằm chằm vào những đám hơi nước như thể đang chiêm nghiệm về sự vĩnh hằng. Nhà tắm Gellért, được trang trí bằng kính màu và tranh khảm, là một bữa tiệc gợi cảm. Sau đó là Rudas—một nhà tắm thời Thổ Nhĩ Kỳ vẫn được chiếu sáng bằng những tia nắng từ mái vòm cổ—và Király, nơi thời gian dường như dừng lại hoàn toàn.

Không khí thoang thoảng mùi khoáng chất. Nước nóng và mịn thấm vào xương và làm im tiếng nói bên trong bạn. Ở Budapest, việc chữa bệnh là công khai và không hề hối hận.

Của hình vuông và tượng

Quảng trường ở đây không chỉ là không gian mở mà còn là những nhà hát cảm xúc. Quảng trường Kossuth, nằm cạnh Quốc hội, chứa đầy ký ức quốc gia. Quảng trường Tự do, có tên gọi nghịch lý, chứa cả đài tưởng niệm chiến tranh Liên Xô và tượng Ronald Reagan. Gần đó, một tượng đài gây tranh cãi dành cho các nạn nhân của cuộc chiếm đóng của Đức đã châm ngòi cho cuộc biểu tình im lặng với những lời cầu nguyện hàng ngày bằng giày dép và nến.

Quảng trường St. Stephen dễ chịu hơn—những quán cà phê sôi động, mái vòm cao ngất của nhà thờ lớn và những người yêu nhau tay trong tay. Quảng trường Deák Ferenc, một trung tâm trung chuyển lớn, luôn sôi động với cuộc sống trên và dưới lòng đất. Quảng trường Vörösmarty, nơi chợ Giáng sinh rực rỡ vào mỗi tháng 12, là nơi tràn ngập không khí quế và đồ thủ công làm bằng tay. Không có hai quảng trường nào giống nhau; mỗi quảng trường đều có tâm trạng và âm nhạc riêng.

Công viên và Đảo: Những Túi Xanh trong Thành phố Xám

Budapest không chỉ toàn là đá và chóp nhọn. Đảo Margaret, nằm giữa Buda và Pest, là một nơi êm dịu. Những người chạy bộ đi dọc theo rìa đảo, các gia đình đi dã ngoại dưới những rặng liễu, và những ông già tranh luận chính trị trên những chiếc ghế dài. Không có ô tô ở đây—chỉ có xe đạp, tiếng cười và tiếng chim hót thỉnh thoảng. Vào buổi tối, những tàn tích thời trung cổ của đảo sáng lên dưới ánh đèn mờ ảo, và thành phố nghe thật yên tĩnh với tiếng thì thầm.

Xa hơn nữa, Đồi Buda mang đến những khung cảnh hoang sơ và những địa điểm quen thuộc như Normafa, nơi tuyết và sự im lặng bao trùm dày đặc vào mùa đông. Công viên thành phố, Đập Kopaszi và Római Part ít được biết đến là nơi Budapest hít thở vào cuối tuần.

Và còn có Đảo Hajógyári, nơi diễn ra lễ hội rượu mạnh Sziget, nơi mà trong một tuần mỗi mùa hè, âm nhạc trở thành ngôn ngữ chung của 400.000 tâm hồn.

Khu phố Do Thái và quán bar Ruin

Trái tim của Khu phố Do Thái đập bên trong Nhà thờ Do Thái Dohány Street, lớn nhất châu Âu, với những mái vòm Moorish vừa uy nghiêm vừa dịu dàng. Bên cạnh là một tác phẩm điêu khắc cây liễu rủ—một đài tưởng niệm các nạn nhân của cuộc diệt chủng Holocaust, những chiếc lá kim loại của nó được khắc tên.

Tuy nhiên, quanh góc phố, cuộc sống bùng nổ trong sự mâu thuẫn. Khu vực này đã biến thành một sân chơi của những mâu thuẫn: các cửa hàng bán đồ ăn kosher bên cạnh các tiệm xăm, những lời cầu nguyện bằng tiếng Do Thái vang vọng trên nền nhạc techno. Các quán bar đổ nát—sân trong được tái sử dụng thành quán rượu—là hệ sinh thái siêu thực của đồ nội thất bị hỏng, các tác phẩm nghệ thuật sắp đặt và sự thách thức của tuổi trẻ.

Ở đây, ký ức và niềm vui cùng tồn tại. Bạn có thể nhâm nhi pálinka dưới một toa xe Trabant rỉ sét treo lơ lửng trên trần nhà. Bạn có thể nâng ly chúc mừng sự sống trong một tòa nhà từng im lặng.

Thành phố của con người

Bất chấp tất cả sự hùng vĩ của nó, tâm hồn của Budapest vẫn nằm trong con người nơi đây—tự hào, chua chát, kiên cường. Họ xếp hàng mua bánh mì tươi lúc sáu giờ sáng, thở dài về chính trị trên xe điện, và vẫn ăn vận chỉnh tề để xem opera. Họ sống cuộc sống nhiều lớp, vừa thực tế vừa thơ mộng.

Thành phố này đã bị đốt cháy, ném bom, chiếm đóng và phản bội. Nhưng nó chưa bao giờ ngừng là Budapest. Vẻ đẹp của nó không phải lúc nào cũng sạch sẽ hay dễ dàng—nó bị trầy xước, sống trong đó, kiếm được.

Đi bộ qua Budapest là chứng kiến ​​sự sống còn. Cảm nhận sự lạnh lẽo của lịch sử và hơi ấm của suối nước nóng trong cùng một hơi thở. Đây là thành phố ghi nhớ mọi thứ—và không quên bất cứ điều gì.

Và đối với những ai ở lại đủ lâu, nơi đây sẽ mang lại điều mà ít nơi nào có được: cảm giác được thuộc về trong sự không hoàn hảo.

Văn hóa Budapest

Văn hóa của Budapest không phải là thứ có thể dễ dàng tóm tắt trong các điểm chính hay tờ rơi du lịch. Nó trải dài theo từng lớp—giống như lớp vữa trát của những mặt tiền lớn nhưng cũ kỹ hay hơi nước bốc lên từ các phòng tắm nước nóng vào một buổi sáng mùa đông giá lạnh. Đây là thành phố của nghịch lý và thơ ca, nơi những bóng ma cũ đi bên cạnh những ý tưởng mới, và nơi quá khứ không chỉ được ghi nhớ—mà còn được trình diễn, vẽ, đọc, tranh luận và nhảy múa.

Cái nôi của bản sắc Hungary

Budapest không chỉ là thủ đô của Hungary; mà còn là linh hồn của quốc gia này. Thành phố này từ lâu đã là nơi khai sinh và là nơi nung nấu các phong trào văn hóa của đất nước. Cho dù đó là sự trỗi dậy của các salon văn học vào thế kỷ 19 hay nhà hát ngầm táo bạo của thời kỳ Cộng sản, Budapest vẫn là nơi Hungary suy nghĩ, mơ ước và nổi loạn.

Không phải ngẫu nhiên mà là một loại lực hấp dẫn đã thu hút nhiều thế hệ nghệ sĩ, nhà tư tưởng, nhạc sĩ và nghệ sĩ biểu diễn người Hungary đến thành phố này. Nó nằm trong xương sống của nơi này—những quán cà phê, những chồng sách kẽo kẹt trong thư viện, những hộp nhạc opera, những bức tường graffiti. Sự đầu tư liên tục của chính quyền thành phố vào nghệ thuật chỉ tiếp thêm nhiên liệu cho ngọn lửa sáng tạo. Budapest tài trợ cho nền văn hóa của mình không chỉ bằng tiền, mà còn bằng sự tôn trọng.

Một thành phố của bảo tàng, ký ức và ý nghĩa

Bạn không tình cờ gặp các bảo tàng ở Budapest—chúng vươn lên chào đón bạn. Bảo tàng Quốc gia Hungary nằm như một ngôi đền thế tục, lặng lẽ kể những câu chuyện về một quốc gia thường bị kẹt giữa các đế chế và hệ tư tưởng. Tại Bảo tàng Mỹ thuật, bạn có thể mất hàng giờ lang thang qua các hành lang trưng bày các tác phẩm bàn thờ của Ý và tĩnh vật của Hà Lan, nhưng bạn sẽ luôn quay trở lại với các họa sĩ Hungary—tác phẩm chiaroscuro ám ảnh của Mihály Munkácsy, hình học điện của Victor Vasarely. Chúng không chỉ là nghệ thuật; chúng là những lập luận về bản sắc.

Ngôi nhà kinh hoàng buộc bạn phải đối mặt với những di sản đen tối hơn—sự vướng mắc của thành phố vào chế độ phát xít và cộng sản. Công viên Memento, với nghĩa trang kỳ lạ của những bức tượng Liên Xô, không cố gắng viết lại lịch sử; nó khiến bạn phải đi qua đó. Trong khi đó, Bảo tàng Aquincum lại vươn xa hơn nữa, đến khu định cư La Mã từng đứng ở đây—bằng chứng cho thấy nguồn gốc văn hóa của Budapest đã ăn sâu vào thời cổ đại.

Và sau đó là những kho lưu trữ ký ức nhỏ hơn, riêng tư hơn: Bảo tàng Lịch sử Y khoa Semmelweis, Bảo tàng Nghệ thuật Ứng dụng, Bảo tàng Lịch sử Budapest. Chúng là những nhân chứng thầm lặng và dịu dàng hơn về cuộc sống trong quá khứ của thành phố.

Âm nhạc, Sân khấu và Nghệ thuật Biểu diễn

Bạn có thể nghe Budapest trước khi nhìn thấy nó—tiếng vọng của một bản opera thoát ra từ phòng tập, tiếng rung buồn của một cây vĩ cầm trên sân ga tàu điện ngầm M2, tiếng gầm rú đầy đặn của một bản giao hưởng từ Nhà hát Opera Nhà nước Hungary. Dàn nhạc giao hưởng Budapest, được thành lập vào năm 1853, vẫn là một trong những tổ chức lớn của châu lục, biểu diễn tại một thành phố nơi âm nhạc không phải là xa xỉ mà là nhu cầu thiết yếu.

Nhà hát thì nhiều vô kể—bốn mươi nhà hát, cộng thêm bảy phòng hòa nhạc và một nhà hát opera. Và chúng là những nhà hát nào. Nhà hát Katona József sắc sảo về mặt trí tuệ như bất kỳ nhà hát nào ở châu Âu. Nhà hát Madách dám giải trí mà không cần xin lỗi. Nhà hát Quốc gia, một pháo đài hiện đại trên sông Danube, rực sáng vào ban đêm như một lời hứa. Mùa hè mang các buổi biểu diễn vào sân trong, phá hủy các quán rượu và trên mái nhà. Budapest không giữ văn hóa trong nhà.

Lễ hội như nhịp đập văn hóa

Lịch lễ hội của Budapest giống như một bản tuyên ngôn về sự cởi mở của thành phố. Lễ hội Sziget, trải dài trên một hòn đảo ở sông Danube, là một trong những cuộc tụ họp âm nhạc lớn nhất châu Âu—một sự bùng nổ của âm thanh, màu sắc và sự tự phát. Lễ hội mùa xuân Budapest biến thành phố thành thánh địa âm nhạc cổ điển. Ngược lại, Lễ hội nghệ thuật đương đại Café Budapest mang nghệ thuật thị giác và khiêu vũ tiên phong vào các quán cà phê, quảng trường và các tòa nhà bỏ hoang.

Lễ hội Budapest Pride, bao gồm các cuộc diễu hành, chiếu phim và các buổi nói chuyện, giành lại không gian công cộng cho cộng đồng LGBT Hungary—một hành động vừa vui tươi vừa mang tính chính trị sâu sắc. Các lễ hội nhỏ hơn như Lễ hội LOW, ám chỉ đến các quốc gia vùng đất thấp, hoặc Lễ hội mùa hè Do Thái Budapest, diễn ra trong và xung quanh các giáo đường Do Thái lịch sử, cho thấy bản sắc nhiều lớp của thành phố. Ngoài ra còn có Lễ hội Fringe, nơi hơn 500 nghệ sĩ phá vỡ ranh giới của sân khấu, khiêu vũ và hài kịch.

Văn học và Điện ảnh: Lời văn viết và lời văn chuyển động

Budapest của văn học vừa lãng mạn vừa buồn tẻ, luôn có chút mưa phùn. Trong The Paul Street Boys và Fateless, trong The Door và Budapest Noir, thành phố vừa là nhân vật vừa là bối cảnh. Những cuốn sách nói về niềm vui và chấn thương, về sự lưu vong và trở về nhà. Chúng vang vọng tiếng nói của những trí thức Do Thái, nghệ sĩ bohemian và những người yêu nhau bị di dời.

Điện ảnh cũng đã coi Budapest là nguồn cảm hứng của mình. Một số bộ phim mang tính biểu tượng nhất của châu Âu và Mỹ—Kontroll, Sunshine, Spy, Blade Runner 2049—đã sử dụng những con phố và cây cầu của thành phố này làm bối cảnh. Budapest đóng vai trò rất tốt—nó có thể là Paris, Moscow, Berlin—nhưng nó không bao giờ biến mất hoàn toàn vào một vai trò khác. Ngay cả khi The Grand Budapest Hotel được quay ở Đức, bộ phim rõ ràng đã lấy cảm hứng từ sự tráng lệ và thanh lịch đã phai nhạt của thành phố này.

Khiêu vũ và Truyền thống Dân gian

Ngoài ba lê và khiêu vũ hiện đại, Budapest còn bảo vệ các truyền thống dân gian của lưu vực Carpathian—những điệu nhảy vỗ chân, xoay váy, chơi đàn vi-ô-lông dường như nằm giữa sự ăn mừng và thách thức. Có những đoàn kịch ở đây bảo tồn các điệu nhảy cũ với độ chính xác hàn lâm, và có những đoàn thanh thiếu niên diễn giải lại chúng với phong cách đô thị. Rất ít thành phố trên thế giới có thể tuyên bố có một trường trung học dành riêng cho khiêu vũ dân gian; Budapest có thể.

Thành phố thời trang

Hai lần một năm, Tuần lễ thời trang Budapest biến thành phố thành sàn diễn thời trang, nhưng thời trang ở đây không chỉ là về ngành công nghiệp. Mà là về bản sắc. Trên Đại lộ Andrássy và Phố thời trang lấp lánh, các thương hiệu xa xỉ như Louis Vuitton và Gucci chen chúc với các nhà thiết kế địa phương, những người tái hiện họa tiết Magyar cho một kỷ nguyên mới.

Những người mẫu Hungary như Barbara Palvin và Enikő Mihalik thường quay trở lại để trình diễn tại những chương trình này, mang một phần ngôn ngữ hình ảnh đặc trưng của Budapest đến với thế giới thời trang rộng lớn hơn.

Thành phố ẩm thực

Hương vị của Budapest đậm đà, mang phong cách baroque và nhiều lớp ký ức. Bạn nếm được hương vị đế chế trong nước sốt, hương vị di cư trong gia vị, hương vị chiếm đóng trong đồ ngọt. Các món hầm nhuộm màu ớt bột của nhà bếp nông dân, bánh ngọt chịu ảnh hưởng của Áo trong thời đại Habsburg, ớt nhồi và cà tím do người Thổ Nhĩ Kỳ mang đến—tất cả đều sống động trong các nhà bếp đương đại.

Nhưng Budapest hiện đại không bị mắc kẹt trong quá khứ ẩm thực của mình. Các đầu bếp được trao sao Michelin đang tái tạo ẩm thực Hungary bằng cách sử dụng thịt cừu và nấm rừng địa phương, lên men và ngâm chua với độ chính xác của các nhà giả kim. Các khu chợ thực phẩm vẫn nhộn nhịp với năng lượng, và các cửa hàng đặc sản nhỏ—bán pho mát, gia vị, dưa chua và pálinka—thường do gia đình quản lý và có truyền thống qua nhiều thế hệ.

Lễ hội rượu vang Budapest và Lễ hội Pálinka tôn vinh di sản ẩm thực này bằng các bữa tiệc đường phố, buổi nếm thử và cuộc tranh luận bất tận về vùng nào sản xuất ra aszú hoặc barack ngon nhất.

Đọc Giữa Các Dòng

Các thư viện ở Budapest không chỉ chứa sách mà còn chứa cả những lời thì thầm. Thư viện quốc gia Széchényi có những bản thảo lỗi thời so với máy in. Thư viện Metropolitan Szabó Ervin, với các phòng đọc theo phong cách rococo, mời gọi bạn ở lại cho đến rất lâu sau khi đèn đường nhấp nháy. Ngay cả Thư viện Quốc hội—bị che khuất bởi chính trị—cũng là một không gian lưu trữ ngôn ngữ với sự tôn kính.

Một thành phố của sự tương phản và tính liên tục

Đối với mỗi sòng bạc trong thành phố—có năm sòng bạc, từng do nhà sản xuất phim Hollywood Andy Vajna điều hành—có một quán rượu đổ nát giống như một bí mật, một lỗ hổng trên tường nơi các chuyên gia triết học và người chơi đàn accordion cùng nhau uống rượu. Đối với mỗi phòng hòa nhạc xa hoa, có một sân trong nơi ai đó đang gảy đàn Bartók trên một cây đàn guitar cũ kỹ.

Budapest không phải lúc nào cũng tử tế, không phải lúc nào cũng sạch sẽ, không phải lúc nào cũng dễ hiểu. Nhưng nó không bao giờ nhàm chán. Đó là một thành phố mang trong mình những mâu thuẫn như một chiếc áo khoác được may khéo léo: mòn ở rìa, nhưng không thể nhầm lẫn là của riêng nó. Văn hóa của nó không tĩnh tại. Nó ngân nga, nó phát triển, nó ghi nhớ.

Cuối cùng, để hiểu Budapest là đi bộ ở đó—để tĩnh lặng giữa những quảng trường, để lắng nghe những bài hát, để ăn đồ ăn bằng tay, để tranh luận trong các quán cà phê, để nhảy khi tiếng vĩ cầm vang lên. Văn hóa ở đây không phải là biểu diễn. Đó là sự sống còn, là ký ức, là tình yêu.

Thành phố của bóng tối và ánh sáng: Linh hồn sống động của Budapest

Cố gắng và giữ Budapest trong cấu trúc gọn gàng của một bài viết là cố gắng đóng chai hơi nước hoặc giữ một giai điệu giữa các trang. Nó chống lại định nghĩa—không phải vì nó thiếu bản sắc, mà vì nó mặc quá nhiều thứ cùng một lúc. Đó là một thành phố mà mọi con phố đều là một palimpsest, nơi các tòa nhà Gothic, Baroque và Brutalist dựa vào nhau như những ông già đang trò chuyện. Nó hùng vĩ và đổ nát, sắc cạnh và dịu dàng. Và trên hết, nó là có thật.

Vẻ đẹp của Budapest không chỉ nằm ở kiến ​​trúc hay nghệ thuật của nó—mặc dù cả hai đều có thể khiến bạn phải dừng lại—mà còn ở khả năng giữ được sự mâu thuẫn mà không hề nao núng. Đây là một thành phố đã bị chiếm đóng, chia cắt, xây dựng lại, tái tạo—và trong suốt quá trình đó, nó không bao giờ từ bỏ quyền sáng tạo của mình. Đây không phải là nơi thụ động tiếp nhận văn hóa. Nó đấu tranh với văn hóa. Nó cải cách văn hóa. Nó mặc văn hóa như một lớp da thứ hai.

Những quán rượu đổ nát của Khu phố Do Thái vang vọng tiếng nhạc, khói thuốc và tiếng cãi vã. Ánh sáng lấp lánh của cây vĩ cầm trong Nhà hát Opera có thể khiến một người đã từng nghe cùng một bản aria đó từ thời thơ ấu phải rơi nước mắt. Một bồn tắm nước nóng vào lúc bình minh, xung quanh là sương mù và tiếng thì thầm khe khẽ của những ông già đang chơi cờ, trở thành một loại nghi lễ thế tục. Ở Budapest, nghệ thuật và cuộc sống không phải là những hoạt động song song—chúng là một.

Ngay cả đồ ăn cũng kể câu chuyện về sự sinh tồn và trao đổi. Một bát gulyás không chỉ là món hầm; đó là bài học lịch sử trong một chiếc thìa. Mùi quế trong kürtőskalács, ngọn lửa pálinka sưởi ấm lồng ngực bạn trong đêm tuyết rơi—đây không chỉ là hương vị mà còn là cảm xúc. Trong các căn bếp của thành phố, cũng như trong các nhà hát và thư viện, Budapest vẫn luôn ghi nhớ.

Tuy nhiên, thành phố không bao giờ cảm thấy bị đóng băng trong quá khứ. Những bức vẽ graffiti dọc theo tuyến xe điện 4–6, những vũ công đương đại táo bạo giành lại những nhà kho bỏ hoang, nhạc jazz thử nghiệm tuôn chảy từ một câu lạc bộ hầm rượu lúc nửa đêm—đây không phải là nỗi nhớ, mà là sự tiến hóa. Đây là một thành phố mà truyền thống không kìm hãm sự đổi mới, mà nuôi dưỡng nó.

Budapest sống trong những mâu thuẫn của nó: sự thanh lịch của Đại lộ Andrássy và sự thách thức của Quận VIII, sự tĩnh lặng trang nghiêm của Công viên Memento và tiếng cười trong một quán bar đổ nát, sự im lặng của Thư viện Quốc gia Széchényi và sự náo loạn của âm thanh tại Lễ hội Sziget. Mỗi khoảnh khắc trong thành phố này dường như đi kèm với một bóng tối và một ánh sáng, một câu chuyện và một câu hỏi.

Đi bộ qua Budapest là trở thành một phần của câu chuyện nơi đây. Bạn không chỉ ghé thăm nơi này mà còn thừa hưởng quá khứ và đóng góp vào hiện tại của thành phố. Sông Danube có thể chia thành phố thành Buda và Pest, nhưng thứ gắn kết chúng lại với nhau còn sâu sắc hơn cả những cây cầu: đó là nhịp đập chung, nhịp đập văn hóa đã tồn tại qua chiến tranh, cách mạng và tái tạo.

Budapest không chỉ là thủ đô của Hungary. Đó là dấu chấm hỏi, dấu chấm than và đôi khi là dấu ba chấm. Bạn để nó thay đổi. Và bạn ngờ rằng, theo một cách nhỏ nào đó, nó cũng nhớ đến bạn.

Đọc tiếp...
Hungary-du-lich-guide-Travel-S-helper

Hungari

Hungary, một quốc gia không giáp biển ở Trung Âu, có di sản lịch sử và văn hóa sâu sắc. Hungary, nằm ở trung tâm lưu vực Carpathian, trải dài 93.030 km vuông và có biên giới với nhiều quốc gia giáp ranh. Slovakia nằm ...
Đọc thêm →
Pecs-Hướng dẫn du lịch-Trợ lý du lịch

Pécs

Pécs, một thành phố thấm đẫm lịch sử và văn hóa, là ví dụ điển hình cho di sản sâu sắc của Hungary. Nằm ở phía tây nam của quốc gia này, thành phố quyến rũ này nằm trên sườn núi ...
Đọc thêm →
Szeged-Hướng-dẫn-du-lich-Trợ-giúp-du-lich

Szeged

Szeged, một thành phố năng động nằm ở Đồng bằng lớn phía Nam của Hungary, là ví dụ điển hình cho di sản lịch sử và sự tiến bộ đương đại của quốc gia này. Szeged, thành phố lớn thứ ba ở Hungary và là đơn vị hành chính ...
Đọc thêm →
Gyor-Hướng-dẫn-du-lich-Trợ-giúp-du-lich

Győr

Győr, một thành phố có ý nghĩa lịch sử, thấm đẫm sức sống đương đại, là ví dụ điển hình cho di sản văn hóa và sức mạnh kinh tế to lớn của Hungary. Thành phố tuyệt đẹp này, nằm tại ngã ba sông Mosoni-Danube, Rába và Rábca, là ...
Đọc thêm →
Debrecen-Hướng dẫn du lịch-Trợ lý du lịch

Debrecen

Debrecen, một thành phố giàu lịch sử và hiện đại sôi động, là trung tâm đô thị lớn thứ hai của Hungary sau thủ đô Budapest. Thành phố sôi động này là trung tâm của Bắc Đại Tây Dương ...
Đọc thêm →
Hegykő

Hegykő

Hegykő nằm ở quận Győr-Moson-Sopron, Hungary, đặc trưng bởi cảnh quan tuyệt đẹp. Khu định cư này nằm trên một ngọn đồi phủ sỏi, nhìn ra bờ phía nam của Fertő, một hồ lớn được bao quanh bởi ...
Đọc thêm →
Kapuvár

Kapuvár

Kapuvár, một thị trấn nhỏ nhưng có ý nghĩa lịch sử nằm ở hạt Győr-Moson-Sopron, Hungary, có dân số khoảng 11.000 người. Khu định cư này, nằm ở vùng nông thôn Hungary, thể hiện sự kết hợp đặc biệt ...
Đọc thêm →
Mosonmagyaróvár

Mosonmagyaróvár

Mosonmagyaróvár, nằm ở hạt Győr-Moson-Sopron của Hungary, có dân số khoảng 34.300 người. Trung tâm đô thị năng động này là thành phố đông dân thứ ba trong hạt và là thành phố lớn thứ 27 ...
Đọc thêm →
Bük

Bük

Bük, một thị trấn quyến rũ nằm ở Quận Vas, Hungary, nằm gần biên giới Áo. Vị trí quyến rũ này, với dân số hơn 3.500 người, đã trở thành một ...
Đọc thêm →
Hévíz

Hévíz

Thành phố Hévíz nằm ở phía đông của hạt Zala, Hungary. Hévíz, với dân số khoảng 4.500 người và chỉ có diện tích 830 ha, được công nhận là ...
Đọc thêm →
Zalakaros

Zalakaros

Zalakaros, một thị trấn nghỉ dưỡng nằm ở vùng Nagykanizsa của Quận Zala, Hungary, với dân số đánh giá thấp tầm quan trọng của nó như một điểm đến du lịch. Thành phố nhỏ gọn nhưng sôi động này, nằm ở ...
Đọc thêm →
Tamási

Tamási

Nằm ở trung tâm của Quận Tolna, Hungary, là ngôi làng đẹp như tranh vẽ Tamási. Ngôi làng nhỏ bé nhưng năng động này, với dân số hơn 8.000 người, có chức năng ...
Đọc thêm →
Harkány

Harkány

Nằm ở Quận Baranya xinh đẹp của Hungary, Harkány là ví dụ điển hình cho di sản sâu sắc của lịch sử châu Âu và lợi ích trị liệu của thiên nhiên. Thị trấn nhỏ này, được gọi là Harkanj trong tiếng Croatia, có dân số ...
Đọc thêm →
Mórahalom

Mórahalom

Mórahalom là một thị trấn mới nổi nằm ở vùng đồng bằng lớn phía Nam của miền Nam Hungary, bên trong hạt Csongrád-Csanád. Ngôi làng cổ kính này có dân số 6.035 người và có diện tích hành chính là ...
Đọc thêm →
Hajdúszoboszló

Hajdúszoboszló

Nằm ở phía bắc của Đồng bằng Hungary vĩ đại, Hajdúszoboszló là ví dụ điển hình về lịch sử văn hóa phong phú và các điểm tham quan thiên nhiên của Hungary. Thị trấn đẹp như tranh vẽ này, nằm ở hạt Hajdú-Bihar, có dân số ...
Đọc thêm →
Những câu chuyện phổ biến nhất