Du ngoạn trong trạng thái cân bằng: Ưu điểm và nhược điểm
Du lịch bằng thuyền—đặc biệt là du thuyền—mang đến một kỳ nghỉ đặc biệt và trọn gói. Tuy nhiên, vẫn có những lợi ích và hạn chế cần lưu ý, giống như bất kỳ loại hình nào…
Vườn bách thảo không chỉ là một công viên đẹp – đó là một bảo tàng sống về thực vật dành riêng cho nghiên cứu, bảo tồn và giáo dục công chúng. Theo một định nghĩa, vườn bách thảo “là một khu vườn có bộ sưu tập thực vật sống được ghi chép lại nhằm mục đích nghiên cứu khoa học, bảo tồn, trưng bày và giáo dục”. Vườn bách thảo lâu đời nhất thế giới, Orto Botanico của Padua (Ý, 1545), vẫn giữ được bố cục thời Phục hưng ban đầu (một ao tròn tượng trưng cho Trái đất) và minh họa cho di sản này. UNESCO mô tả Padua là “vườn bách thảo đại học đầu tiên trên thế giới” và nhấn mạnh cách các tổ chức như vậy từ thế kỷ 16 trở đi đã đóng “vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và trao đổi ý tưởng, thực vật và kiến thức” giữa các học giả. Trên thực tế, những khu vườn này phát sinh một phần để trồng các loại cây thuốc và hữu ích cho việc nghiên cứu tại trường đại học, nhưng qua nhiều thế kỷ, chúng đã trở thành điểm tham quan công cộng và trung tâm nghiên cứu.
Trong lịch sử, nhiều khu vườn thời kỳ đầu được gắn liền với các trường đại học hoặc cung điện hoàng gia, nơi các bác sĩ và nhà thực vật học trồng trọt cây trồng để làm thuốc hoặc phân loại học. Sau này, khi các đế chế thực dân châu Âu mở rộng, các vườn bách thảo ở các tiền đồn nhiệt đới đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp và sinh thái. Ví dụ, các nhà khoa học Anh vào thế kỷ 19 đã thành lập các khu vườn trên khắp châu Á và Thái Bình Dương, đưa các loài có giá trị kinh tế (như cao su) vào các vùng khí hậu mới. Tại Singapore, UNESCO ghi nhận Vườn Bách thảo "là một trung tâm nghiên cứu thực vật ở Đông Nam Á" và đã giúp mở rộng diện tích trồng cao su trên khắp vùng nhiệt đới. Ngày nay, các khu vườn kết hợp các sứ mệnh học thuật này với giải trí và nghệ thuật: chúng thường có ao cảnh quan, triển lãm điêu khắc và các lễ hội văn hóa, thu hút cả du khách bình thường lẫn các nhà khoa học.
Vườn thực vật Hoàng gia Kew (London, Vương quốc Anh) minh họa cách một khu vườn có thể vừa là viện nghiên cứu vừa là không gian công cộng rộng lớn. Được thành lập vào năm 1759, Kew bao phủ khoảng 300 mẫu Anh dọc theo sông Thames và hiện có hơn 50.000 loài thực vật đang sống. Nhà cọ và nhà ôn đới (nhà kính) thời Victoria của vườn trưng bày các loài cọ nhiệt đới và hoa lan mỏng manh dưới mái vòm bằng sắt và kính thanh lịch. Theo mô tả Di sản Thế giới của UNESCO, kể từ khi thành lập, Kew đã "có những đóng góp đáng kể và không ngừng cho việc nghiên cứu đa dạng thực vật và thực vật học kinh tế". Các chương trình khoa học của vườn vẫn dẫn đầu thế giới: vườn quản lý Ngân hàng Hạt giống Thiên niên kỷ (tại Wakehurst gần đó), nơi lưu giữ 2,5 tỷ hạt giống từ 40.000 loài - "nguồn gen các loài thực vật hoang dã đa dạng nhất trên Trái đất". Nói cách khác, Kew không chỉ trưng bày hàng ngàn loài thực vật quý hiếm cho du khách mà còn đóng vai trò như một thư viện di truyền khổng lồ bảo vệ nhiều loài trong số chúng khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
Orto Botanico di Padova (Vườn bách thảo Padua) của Ý đại diện cho đầu kia của quang phổ châu Âu. Chỉ bao phủ khoảng 2,5 ha, nó rất nhỏ theo tiêu chuẩn hiện đại - nhưng di sản của nó là vô cùng to lớn. Được thành lập vào năm 1545, khu vườn Padua được xây dựng cho sinh viên y khoa và về cơ bản vẫn không thay đổi. Kế hoạch cổ điển của nó - một hòn đảo nước hình tròn tượng trưng cho thế giới - vẫn còn nguyên vẹn. UNESCO nhấn mạnh rằng khu vườn nhỏ này "đã đóng góp sâu sắc vào sự phát triển của nhiều ngành khoa học hiện đại, đặc biệt là thực vật học, y học, sinh thái học và dược học". Padua vẫn là nơi có một thư viện 50.000 đầu sách và một phòng tiêu bản với hơn 6.000 loài thực vật, phản ánh năm thế kỷ học thuật về thực vật. Tóm lại, "bảo tàng sống" về thực vật và sách của Padua kết nối nguồn gốc thời Phục hưng của khoa học thực vật với sự hiểu biết hiện đại của chúng ta về cuộc sống.
Ngoài hai biểu tượng của UNESCO này, châu Âu còn có nhiều khu vườn đáng chú ý khác. Khu vườn lớn thứ hai của London – Vườn bách thảo Đại học Cambridge – và Vườn bách thảo Oxford có từ thế kỷ trước (thành lập năm 1621) đều hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy. Vườn bách thảo Hoàng gia Edinburgh (34 ha) có liên kết với hệ thống trường đại học của Scotland. Tại Tây Ban Nha, Vườn bách thảo Hoàng gia Madrid (từ năm 1755) có khoảng 20.000 loài thực vật bản địa và ngoại lai. Mỗi nơi đều minh họa cho lịch sử làm vườn và khoa học của địa phương. Trên khắp châu Âu, các tổ chức này thường do các trường đại học, chính phủ hoặc hội hoàng gia quản lý và bao gồm các bảo tàng, phòng thí nghiệm và phòng tiêu bản thảo. Ví dụ, UNESCO lưu ý rằng những khu vườn như vậy “thường do các trường đại học hoặc các tổ chức nghiên cứu khoa học khác điều hành” và “có các phòng tiêu bản thảo và chương trình nghiên cứu liên quan” để phân loại học. Theo cách này, các bộ sưu tập sống và kho lưu trữ tài liệu phối hợp với nhau để nâng cao kiến thức về thực vật.
Ở châu Á nhiệt đới, những khu vườn đẹp nhất thế giới hòa quyện giữa rừng rậm tươi tốt với cảnh quan được chăm chút tỉ mỉ. Vườn Bách thảo Singapore (thành lập năm 1859) nằm ở trung tâm khu Orchard Road của thành phố-quốc gia này, kết hợp giữa đầm lầy, rừng mưa nhiệt đới và các bãi đất trống trang trí. Theo giải thích của UNESCO, nơi đây "thể hiện sự phát triển của một vườn bách thảo nhiệt đới thuộc địa Anh... thành một vườn bách thảo hiện đại đẳng cấp thế giới". Ngày nay, Rừng mưa nhiệt đới (một mảng rừng nguyên sinh được bảo tồn) và Vườn Lan mang tính biểu tượng (là nơi sinh sống của hơn 5.000 giống lan lai) cùng tồn tại với những con đường rợp bóng cây di sản. Các khu vườn của Singapore cũng có tác động kinh tế to lớn: các nhà thực vật học ở đó đã giúp đưa cây cao su từ Nam Mỹ vào các đồn điền ở châu Á. Đến năm 1877, cây giống được gửi từ Kew đã phát triển mạnh trong các vườn ươm của Singapore, biến thành phố này thành trung tâm cho việc mở rộng trồng cao su trên khắp Đông Nam Á. Câu chuyện này - từ khoa học thuộc địa đến thương mại toàn cầu - minh họa cách các bộ sưu tập của một khu vườn đã định hình lại toàn bộ các ngành công nghiệp.
Ở Đông Á, Trung Quốc gần đây đã đầu tư mạnh vào các vườn nghiên cứu thực vật. Vườn Bách thảo Quốc gia Trung Quốc (Bắc Kinh) mới được công nhận hiện trải rộng trên diện tích 600 ha, kết hợp khu vườn hiện có của Bắc Kinh với một khu vực ở Nam Trung Quốc. Nơi đây tự hào sở hữu một hệ thực vật phong phú - hơn 30.000 loài và tổng cộng 5 triệu mẫu vật - được lấy từ cả vùng nhiệt đới và ôn đới. Chỉ riêng khu vực Nam Trung Quốc (Quảng Châu) đã bao phủ 300 ha với khoảng 1.700 loài. Hai khu vườn này cùng nhau tạo thành một trong những bộ sưu tập thực vật sống lớn nhất thế giới, nhằm mục đích nghiên cứu và bảo tồn sự đa dạng thực vật phong phú của Trung Quốc. (Trung Quốc cũng đang xây dựng các khu vườn lớn khác - ví dụ, Vân Nam có Vườn Bách thảo Nhiệt đới Tây Song Bản Nạp, tập trung vào các loài thực vật rừng mưa nhiệt đới.)
Vườn bách thảo lâu đời nhất Nhật Bản, Koishikawa (Tokyo, thành lập năm 1684), và khu vực Neofinetia (Shinobazu) nổi tiếng (nay là một phần của Sở thú Ueno) thể hiện truyền thống nghiên cứu thực vật học ban đầu của châu Á. Tại Ấn Độ, cả Vườn bách thảo Ấn Độ Acharya Jagadish Chandra Bose (Kolkata, thành lập năm 1787) và Lalbagh (Bangalore, năm 1760) đều đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ thuộc địa. Đông Nam Á cũng có những địa điểm độc đáo: ví dụ, các khu vườn nhiệt đới ở Penang và Sri Lanka có niên đại từ thời kỳ Hà Lan và Anh. Mặc dù ít khu vườn châu Á được UNESCO công nhận, nhưng chúng thường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn hệ thực vật bản địa và giáo dục công chúng. Nhiều khu vườn có các đặc sản quốc gia (ví dụ, các khu vườn Philippines nổi bật với các loài cọ và hoa lan) và các vườn ươm hoặc bộ sưu tập hạt giống lớn.
Ở Bắc Mỹ, các vườn thực vật trải dài từ khu bảo tồn đô thị đến các khu phức hợp khu vực. Thành phố New York sở hữu hai trong số những vườn thực vật nổi tiếng nhất lục địa:
– Vườn bách thảo New York (Bronx, rộng 250 mẫu Anh) được thành lập năm 1891 và hiện đang bảo tồn hơn một triệu cây xanh. Khu bảo tồn kính tiêu biểu của khu bảo tồn (Khu bảo tồn Enid A. Haupt) che chở cho rừng mưa nhiệt đới và quần xã sinh vật sa mạc dưới những mái vòm thép. Khu vườn cũng bao gồm Thư viện LuEsther T. Mertz (một trong những thư viện thực vật lớn nhất thế giới) và các chương trình nghiên cứu chuyên sâu về khoa học thực vật.
– Vườn bách thảo Brooklyn (52 mẫu Anh, thành lập năm 1910) nhỏ hơn nhưng mang tính biểu tượng, nổi tiếng với Vườn Đồi và Ao Nhật Bản và những con đường hoa anh đào. Nơi đây "chứa hơn 14.000 loài thực vật" và đón 800.000 du khách mỗi năm. Khu vườn Brooklyn chú trọng vào giáo dục và tiếp cận cộng đồng, với các lớp học, ngân hàng hạt giống và phòng thí nghiệm bảo tồn.
Vườn Bách thảo Chicago (Glencoe, Illinois) là một ví dụ điển hình cho truyền thống vùng Trung Tây Hoa Kỳ. Mở cửa vào năm 1972, vườn trải rộng trên 385 mẫu Anh (khoảng 140 hecta) đất, trải dài trên chín hòn đảo thuộc vùng ngoại ô ven hồ. Theo một mô tả, đây là "một trong những bảo tàng sống và trung tâm khoa học bảo tồn vĩ đại nhất thế giới", với 28 khu vườn trưng bày riêng biệt cùng bốn khu bảo tồn thiên nhiên. Du khách có thể dạo bước qua những khu vườn chuyên biệt – vườn Nhật Bản, vườn thảo nguyên, vườn nước, vườn hoa hồng, vườn cây ăn quả – tất cả đều được thiết kế theo phong cách hiện đại. Đội ngũ nhân viên Chicago cũng điều hành một chương trình nghiên cứu thực vật quy mô lớn, chuyên về nghề làm vườn và bảo tồn hạt giống.
Khu vườn nổi tiếng nhất Canada là Jardin botanique de Montréal. Được thành lập vào năm 1931 gần Công viên Olympique, khu vườn này rộng khoảng 75 ha (190 mẫu Anh) và trồng hơn 22.000 loài thực vật. Khu đất rộng lớn này có hàng chục khu vườn theo chủ đề (bao gồm cảnh quan thực vật Trung Quốc và Nhật Bản, một khu vườn của Người bản địa, vườn hoa hồng và nhiều nhà kính) cùng với một vườn ươm cây tuyệt đẹp. Cơ quan Công viên Canada ca ngợi khu vườn của Montreal là "một trong những vườn thực vật quan trọng nhất thế giới", nhờ vào các bộ sưu tập và cơ sở nghiên cứu khổng lồ của nó. (Thật vậy, nó bao gồm cả Insectarium và Biodome ngay bên cạnh, tạo nên một cụm bảo tàng thiên nhiên độc đáo.) Các thành phố khác của Canada cũng có các vườn thực vật - ví dụ như Vườn VanDusen của Vancouver và Vườn Allan của Toronto - nhưng vườn của Montreal vẫn là vườn lớn nhất và được nghiên cứu nhiều nhất.
Xa hơn về phía nam Hoa Kỳ, Vườn Longwood (Quảng trường Kennett, Pennsylvania) nổi tiếng với quy mô và nghệ thuật làm vườn trưng bày. Hiện nay, vườn bao gồm 1.100 mẫu Anh (khoảng 480 ha) vườn chính thức, rừng cây và đồng cỏ. Khuôn viên vườn bao gồm các đài phun nước kiểu Ý cầu kỳ, nhà kính rộng lớn và một khu vườn đồng cỏ rộng lớn. Wikipedia ghi nhận Longwood là "một trong những vườn trưng bày nghệ thuật làm vườn hàng đầu tại Hoa Kỳ". Nói cách khác, các nhà thiết kế vườn sử dụng nghệ thuật trồng trọt khéo léo để bổ sung cho các bộ sưu tập vườn khoa học. Tương tự, Vườn Bách thảo Denver, Vườn Bách thảo Atlanta, Vườn Bách thảo New Orleans và các địa điểm khác tại Hoa Kỳ thu hút du khách với cả các bộ sưu tập thực vật chuyên biệt và các sự kiện công cộng.
Các vườn bách thảo ở Mỹ Latinh và Châu Phi thường làm nổi bật hệ thực vật bản địa và sự trao đổi thời kỳ thuộc địa. Tại Brazil, Vườn bách thảo Rio de Janeiro (Jardim Botânico do Rio, thành lập năm 1808) đóng vai trò là bộ sưu tập thực vật nhiệt đới quốc gia. Vườn nằm dưới chân núi Corcovado, rộng khoảng 54 ha. Ngày nay, vườn bảo vệ khoảng 6.500 loài thực vật nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm những cây cọ khổng lồ dọc theo con hẻm trung tâm và hàng ngàn cây súng Amazon trong hồ. Các tour du lịch có hướng dẫn và biển báo giải thích về sự đa dạng sinh học của Brazil tại nơi từng là khu vườn riêng của Vua John VI. UNESCO không công nhận khu vườn của Rio, nhưng nó vẫn là một địa danh quan trọng. Các khu vườn khác ở Mỹ Latinh bao gồm Vườn bách thảo Chapultepec của Thành phố Mexico (nổi tiếng với cây thùa và xương rồng) và Vườn bách thảo Buenos Aires lịch sử (được thành lập năm 1898 bởi kiến trúc sư Carlos Thays), mỗi nơi đều phục vụ cộng đồng khoa học trong khu vực của mình.
Ở miền nam châu Phi, Vườn bách thảo quốc gia Kirstenbosch (Cape Town, Nam Phi) là một ví dụ nổi tiếng thế giới. Vườn trải dài trên 528 ha (khoảng 1.300 mẫu Anh) trên sườn núi Table và bảo tồn hệ thực vật fynbos Cape độc đáo. Đội ngũ nhân viên của Kirstenbosch trồng hơn 7.000 loài thực vật - hầu hết là loài bản địa của Nam Phi - trong các khu vực theo chủ đề (chẳng hạn như vườn protea và khu vực rừng). Điểm nổi bật là lối đi có mái che "Boomslang" (một cây cầu thép dài xuyên qua ngọn cây), mang đến cho du khách tầm nhìn từ trên ngọn cây ra khu vườn. Vào mùa hè, bãi cỏ tại Kirstenbosch tổ chức các buổi hòa nhạc ngoài trời, kết hợp văn hóa với thiên nhiên. Gần đó, Viện Đa dạng sinh học quốc gia Nam Phi (SANBI) điều hành các khu vườn và ngân hàng hạt giống khác (ví dụ, Vườn bách thảo quốc gia Pretoria nổi tiếng với cây tuế, và vườn Stellenbosch nhấn mạnh vào các loài cây mọng nước).
Những nơi khác ở Châu Phi, các khu vườn đáng chú ý bao gồm Vườn Bách thảo Orman ở Cairo (thành lập năm 1875, lớn nhất Ai Cập) và Vườn Bách thảo Quốc gia Hungary, đối tác của Vườn Bách thảo Quốc gia ở Dar es Salaam, nhưng dữ liệu còn khan hiếm. Nhiều quốc gia Châu Phi sử dụng vườn bách thảo để bảo tồn cây cối và hoa màu địa phương (ví dụ, vườn Ibadan của Nigeria tập trung vào các loại trái cây nhiệt đới). Tóm lại, các khu vườn ở Châu Phi thường phản ánh sự kết hợp giữa các sứ mệnh khoa học, lịch sử và giải trí, giống như ở các châu lục khác.
Tại Úc và các đảo lân cận, các vườn bách thảo thường trưng bày các loài thực vật độc đáo của Nam Bán cầu cùng với các bộ sưu tập quốc tế. Vườn Bách thảo Hoàng gia Sydney (thành lập năm 1816) tọa lạc trên diện tích 30 hecta gần Cảng Sydney. Nơi đây được coi là "tổ chức khoa học lâu đời nhất ở Úc và là một trong những tổ chức thực vật lịch sử quan trọng nhất trên thế giới". Các bộ sưu tập của vườn bao gồm bạch đàn bản địa, cây tuế và các loài rừng nhiệt đới quý hiếm, tất cả đều được ghi chép trong một viện bảo tàng thực vật uy tín. Các điểm tham quan nổi bật bao gồm các đại lộ cọ di sản và nhà kính Calyx với các khu trưng bày thực vật luân phiên.
Xa hơn về phía nam, Vườn Bách thảo Hoàng gia Victoria ở Melbourne (35 hecta, thành lập năm 1845) là một ví dụ điển hình về thiết kế cổ điển của thế kỷ 19. Nơi đây trồng hơn 20.000 loài thực vật, bao gồm nhiều loài bản địa Úc (waratahs, grevilleas) và các loài ngoại lai trong vườn dương xỉ rộng lớn và Vườn Lakeside. Khi khu vườn mở cửa, giám đốc của vườn thậm chí còn mang theo hạt giống thông Wollemi quý hiếm của Sydney. Các khu vườn của New Zealand – chẳng hạn như Vườn Bách thảo Christchurch và Vườn Bách thảo Otari-Wilton ở Wellington – đóng vai trò tương tự, thích nghi với khí hậu Thái Bình Dương. Trên các đảo Thái Bình Dương, các vườn bách thảo như Khu bảo tồn Waisali của Fiji tập trung vào việc bảo tồn hệ thực vật địa phương của đảo.
Trên khắp châu Đại Dương, những khu vườn này thường là các tổ chức công cộng do chính quyền tiểu bang hoặc các quỹ tín thác điều hành. Họ tổ chức các chương trình phục hồi cây cối đang bị đe dọa và thu hút cộng đồng bản địa tham gia quản lý thực vật. Du khách có thể tham dự các lễ hội nghệ thuật giữa những vườn chuối hoặc xem các buổi trình diễn dệt vải truyền thống dưới bóng cây sung cổ thụ. Trong mọi trường hợp, trọng tâm đều nằm ở các bộ sưu tập sống: từ các loài thực vật núi cao của Tasmania tại Vườn Bách thảo Hoàng gia Tasmania đến các bể cá rạn san hô tại Moanalua, Hawaii, "khu vườn" có thể bao gồm bất kỳ hệ sinh thái nào được quản lý.
Các vườn bách thảo hàng đầu hiện nay không chỉ hướng đến việc bảo vệ tương lai mà còn tôn vinh quá khứ. Hầu hết đều có các chương trình bảo tồn và quan hệ đối tác chính thức. Ví dụ, Ngân hàng Hạt giống Thiên niên kỷ (tại Wakehurst, do Kew quản lý) là một nỗ lực toàn cầu: ngân hàng này đã lưu trữ hạt giống của hơn 40.000 loài thực vật, hoạt động như một kho ngầm chống lại sự tuyệt chủng. Các vườn bách thảo đóng góp mẫu vật vào các mạng lưới ngân hàng hạt giống quốc tế, nhân giống các loài thực vật có nguy cơ tuyệt chủng trong điều kiện nuôi nhốt và đưa chúng trở lại môi trường sống hoang dã. Tại California, Vườn bách thảo San Diego hợp tác khôi phục các loài thực vật chaparral bản địa, trong khi tại Vương quốc Anh, hoạt động tiếp cận cộng đồng của Kew giúp bảo vệ các loài hoa dại Bắc Mỹ đang gặp nguy hiểm. Nhiều khu vườn thuộc về Tổ chức Bảo tồn Vườn bách thảo Quốc tế (BGCI), một mạng lưới tại hơn 100 quốc gia chia sẻ chuyên môn và các bộ sưu tập sống.
Đồng thời, vườn bách thảo còn mang tính giáo dục, cho du khách thành thị thấy nguồn gốc của cây trồng và thuốc men. Nhãn mác và ứng dụng giải thích, ví dụ, cách cây dừa cạn hồng Madagascar tại Vườn Bách thảo New York dẫn đến việc tìm ra thuốc điều trị ung thư, hay cách cây Flindersia của Úc ở Melbourne có liên quan đến cây họ cam chanh. Các chương trình dành cho gia đình, tour tham quan có hướng dẫn và các dự án khoa học cộng đồng khuyến khích sự tham gia của công chúng. Là không gian xanh đô thị, vườn bách thảo cũng thể hiện những phương pháp làm vườn tối ưu: tưới tiêu bền vững, ủ phân hữu cơ và tạo môi trường sống cho các loài thụ phấn. Tóm lại, mặc dù mỗi khu vườn đều có nét đặc trưng riêng – từ những đại lộ uy nghiêm của Kew đến những nhà kính nhiệt đới của Singapore – nhưng tất cả đều chia sẻ sứ mệnh kết hợp nghiên cứu khoa học với dịch vụ công.
Những vườn bách thảo hàng đầu thế giới là kho báu văn hóa, nơi khoa học và cái đẹp giao thoa. Chúng trải dài từ những khu vườn học thuật hàng thế kỷ như Padua đến những di tích quốc gia rộng lớn như Kew, từ những thiên đường nhiệt đới ở Singapore đến những nhà kính sa mạc ở Úc. Mỗi khu vườn phản ánh lịch sử của khu vực đó – sự bảo trợ của hoàng gia ở London, thực vật học thuộc địa ở Calcutta và Singapore, hay cuộc thám hiểm Tân Thế giới ở Rio – nhưng tất cả đều nhấn mạnh đời sống thực vật như một di sản toàn cầu. Khi đi bộ trên những con đường của những khu vườn này, người ta thực sự tham quan vương quốc thực vật: cây bạch quả được mang từ châu Á, hoa protea từ châu Phi, hoa lan từ mọi châu lục. Có lẽ quan trọng nhất, chúng nhắc nhở chúng ta về nghĩa vụ của mình đối với thế giới xanh: hàng ngàn loài được dán nhãn và bảo tồn trong những khu vườn này, một lời cam kết thầm lặng rằng chúng sẽ không biến mất mà không để lại dấu vết.
Du lịch bằng thuyền—đặc biệt là du thuyền—mang đến một kỳ nghỉ đặc biệt và trọn gói. Tuy nhiên, vẫn có những lợi ích và hạn chế cần lưu ý, giống như bất kỳ loại hình nào…
Được xây dựng chính xác để trở thành tuyến phòng thủ cuối cùng cho các thành phố lịch sử và người dân nơi đây, những bức tường đá khổng lồ là những người lính canh thầm lặng từ thời xa xưa.…
Nước Pháp được biết đến với di sản văn hóa quan trọng, ẩm thực đặc biệt và cảnh quan hấp dẫn, khiến nơi đây trở thành quốc gia được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới. Từ việc ngắm nhìn những…
Trong khi nhiều thành phố tráng lệ của châu Âu vẫn bị lu mờ bởi những thành phố nổi tiếng hơn, thì đây lại là kho báu của những thị trấn mê hoặc. Từ sức hấp dẫn nghệ thuật…
Lisbon là một thành phố trên bờ biển Bồ Đào Nha kết hợp khéo léo các ý tưởng hiện đại với sức hấp dẫn của thế giới cũ. Lisbon là trung tâm nghệ thuật đường phố thế giới mặc dù…