97 Sự thật thú vị về Serbia

97 Sự thật thú vị về Serbia

Nằm ở trung tâm Balkan, Serbia là vùng đất của lịch sử lâu đời, văn hóa sôi động và cảnh quan ngoạn mục. Từ những con phố sôi động của Belgrade đến những tu viện yên bình ở Studenica và Žiča, Serbia là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống cổ xưa và nét quyến rũ hiện đại. Du khách có thể khám phá những pháo đài thời trung cổ, thưởng thức ẩm thực Balkan thơm ngon và trải nghiệm lòng hiếu khách nồng hậu của người Serbia. Sông ngòi, núi non và lễ hội của đất nước này mang đến những cuộc phiêu lưu bất tận. Dù bạn bị thu hút bởi lịch sử, thiên nhiên hay cuộc sống về đêm, Serbia luôn mời gọi bạn khám phá tinh thần đích thực và vẻ đẹp vượt thời gian của nó — một viên ngọc châu Âu tiềm ẩn đang chờ được khám phá.

Serbia là một quốc gia nằm ở ngã tư của Trung và Đông Nam Âu. Không giáp biển và có diện tích khoảng 88.500 km² (gần bằng diện tích của Áo), quốc gia này trải dài trên đồng bằng Pannonian màu mỡ ở phía bắc và dãy núi Balkan và Dinaric hiểm trở ở phía nam và phía tây. Các quốc gia láng giềng bao gồm Hungary ở phía bắc; Romania và Bulgaria ở phía đông; Bắc Macedonia và Kosovo ở phía nam (Serbia không công nhận nền độc lập năm 2008 của Kosovo); và Croatia, Bosnia & Herzegovina và Montenegro ở phía tây. Sông Danube và sông Sava gặp nhau tại thủ đô Belgrade, là thành phố lớn nhất của Serbia. Chỉ riêng Belgrade đã có khoảng 1,4 triệu cư dân. Dân số chung của Serbia là khoảng 6,6–6,7 triệu người (ước tính năm 2025). Ngôn ngữ chính thức là tiếng Serbia, được viết bằng cả bảng chữ cái Kirin (chính thức) và bảng chữ cái Latinh. Khí hậu của Serbia trải dài từ lục địa ở phía bắc (mùa đông lạnh, mùa hè nóng) đến cận Địa Trung Hải ở phía nam.

  • Khu vực: ~88.500 km² (34.200 dặm vuông)
  • Dân số: ~6,6 triệu (2025)
  • Thủ đô: Belgrade (≈1,4 triệu dân)
  • Đường viền: 8 quốc gia (Hungary, Romania, Bulgaria, Bắc Macedonia, Kosovo, Croatia, Bosnia & Herzegovina, Montenegro)
  • Vùng đất: Trung/Đông Âu – trung tâm của vùng Balkan
  • Múi giờ: Giờ Trung Âu (UTC+1; UTC+2 vào mùa hè)

Sự thật nhanh: Tuy nhỏ bé, Serbia nằm ở cửa ngõ chiến lược giữa Đông và Tây. Tên gọi Belgrade có nghĩa là "Thành phố Trắng", ám chỉ những bức tường thành màu trắng từng ngự trị bờ sông nơi đây.

Lịch sử và Khảo cổ học cổ đại của Serbia

Lãnh thổ Serbia đã có người sinh sống từ hàng ngàn năm trước. Một trong những nền văn minh lâu đời nhất châu Âu đã xuất hiện tại đây: nền văn hóa Vinča. Vào khoảng năm 5500–4500 TCN, người Vinča đã thành lập những khu định cư lớn (như Vinča-Belo Brdo gần Belgrade) với nhiều đồ gốm, đồ trang trí và thậm chí cả chữ viết nguyên thủy. Về phía đông nam, Lepenski Vir (trong hẻm núi Cổng Sắt của sông Danube) là một di tích thời kỳ đồ đá giữa-đồ đá mới đáng chú ý với các tác phẩm điêu khắc đá và nhà hình cá có niên đại khoảng 7000–6000 TCN. Những khám phá này cho thấy Serbia là cái nôi của nền nông nghiệp và văn hóa châu Âu sơ khai.

Bản thân Belgrade là một trong những thành phố liên tục có người sinh sống lâu đời nhất thế giới (khoảng 7.000 năm tuổi). Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy các lớp thời tiền sử, Celtic và La Mã bên dưới thành phố ngày nay. Trên thực tế, Serbia là trung tâm của Đế chế La Mã vào cuối thời cổ đại. Khoảng 18 (trong số khoảng 70) hoàng đế La Mã được sinh ra ở Serbia ngày nay hoặc các khu vực lân cận. Nổi tiếng nhất là Constantine Đại đế, sinh ra ở Naissus (nay là Niš) vào năm 272 sau Công nguyên. Constantine sau đó đã thống nhất đế chế và chấp nhận Kitô giáo làm quốc giáo. Sirmium gần đó (ngày nay là Sremska Mitrovica) từng là thủ đô của Đế chế La Mã. Vào cuối thời La Mã, Sirmium (bên sông Sava) là nơi ngự trị của các hoàng đế như Decius và Claudius II.

Điểm nổi bật về khảo cổ học: Serbia có rất nhiều địa điểm khai quật và bảo tàng. Tại Belgrade, Bảo tàng Quốc gia trưng bày các hiện vật Vinča, và công viên pháo đài (Kalemegdan) phơi bày nhiều lớp di tích từ thời Celt đến Ottoman. Ở miền đông Serbia, phố cổ Smederevo vẫn còn lưu giữ một pháo đài thời trung cổ từng sánh ngang với Constantinople, được xây dựng vào năm 1428. Thành phố La Mã Felix Romuliana (Gamzigrad) — được Hoàng đế Galerius xây dựng vào thế kỷ 3-4 — đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Tại Niš, bạn có thể tham quan pháo đài cổ "Constantiana" và chiêm ngưỡng tàn tích của các nhà tắm La Mã.

Sợi chỉ cổ xưa: Những di tích này cho thấy những ngọn đồi và thung lũng sông của Serbia từng là nơi sinh sống của ngư dân, nông dân và hoàng đế. Du khách sẽ được đặt chân trên chính mảnh đất mà những người thợ gốm thời kỳ đồ đá mới đã đặt chân đến và những người lính của Constantine đã hành quân vào lịch sử.

Serbia thời Trung cổ và Thời kỳ hoàng kim

Câu chuyện thời trung cổ của Serbia bắt đầu vào khoảng năm 1166 khi nhà lãnh đạo Serbia Stefan Nemanja (cha của Thánh Sava) thành lập triều đại Nemanjic. Dưới sự cai trị của ông và con trai ông, Stefan Prvovenčani, Serbia đã trở thành một vương quốc Chính thống giáo. Thế kỷ 14 là thời kỳ đỉnh cao của Serbia. Hoàng đế Stefan Dušan (cai trị 1331–1355) đã mở rộng lãnh thổ ra phần lớn vùng Balkan, tự phong mình là "Hoàng đế của người Serbia và Hy Lạp" vào năm 1346, và thậm chí còn ban hành một bộ luật toàn diện (Bộ luật Dušan). Serbia thời trung cổ là một cường quốc văn hóa: Chính thống giáo phát triển mạnh mẽ, các tu viện được xây dựng, nghệ thuật và văn học phát triển. Tu viện Studenica bằng đá cẩm thạch trắng (do Stefan Nemanja thành lập năm 1196) là một trong những di tích thời trung cổ đẹp nhất của Serbia và ngày nay là Di sản Thế giới của UNESCO. Trên khắp đất nước có hàng trăm nhà thờ và tu viện tuyệt đẹp, thường nằm trên núi hoặc thung lũng ẩn mình.

Bước ngoặt đến vào năm 1389 trong Trận Kosovo. Trong trận chiến quyết định trên chiến trường Kosovo (Metohija), người Serbia dưới sự chỉ huy của Hoàng tử Lazar đã chiến đấu với quân đội Ottoman xâm lược. Cả hai bên đều chịu tổn thất to lớn, và Hoàng tử Lazar đã ngã xuống, nhưng người Serbia đã kháng cự quyết liệt. Mặc dù cuối cùng người Ottoman đã chinh phục được phần lớn Serbia, Trận Kosovo vẫn sống mãi trong ký ức của người Serbia như một biểu tượng của sự hy sinh và bản sắc dân tộc. Các di tích như tháp Gazimestan tưởng nhớ di sản này. Không lâu sau đó, nhà nước trung cổ của Serbia phần lớn đã bị Ottoman sáp nhập (chính thức là vào năm 1459), nhưng thời kỳ này vẫn được tôn vinh như một thời kỳ hoàng kim.

  • Stefan Nemanja (1166): Thành lập nhà nước Serbia đầu tiên.
  • Stefan Dušan (thế kỷ 14): Biến Serbia thành một đế chế Balkan.
  • Trận chiến Kosovo (1389): Lập trường huyền thoại chống lại người Ottoman.
  • Tu viện Studenica: Một kho báu nghệ thuật và tinh thần 800 năm tuổi (UNESCO).
  • Bia mộ Stećci: Hàng ngàn khối đá mộ thời trung cổ (được tìm thấy ở phía tây Serbia) phản ánh sự pha trộn giữa truyền thống Chính thống giáo và truyền thống địa phương, hiện là một phần của nhóm Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.

Mốc quan trọng: Thời Trung cổ để lại những pháo đài và tu viện vẫn còn rải rác trên những ngọn đồi của Serbia. Từ pháo đài hùng vĩ ven sông Smederevo đến những bức bích họa ở Manasija, mỗi phiến đá đều kể một câu chuyện về đức tin, các vị vua và truyền thuyết trường tồn của Kosovo.

Sự cai trị của Ottoman và Áo-Hung

Trong gần năm thế kỷ sau Kosovo, phần lớn Serbia nằm dưới sự cai trị của Ottoman (những năm 1450–1800). Cuộc sống ở Serbia thời Ottoman rất khó khăn: nông dân thường sống như rayahs (những người nộp thuế) dưới sự cai trị của một chính quyền Hồi giáo nước ngoài. Tuy nhiên, theo thời gian, người Serbia vẫn giữ được truyền thống và đức tin Chính thống giáo của họ. Một tinh thần nổi tiếng của "sự bướng bỉnh" (kiêu hãnh hoặc thách thức mãnh liệt) được cho là đã giúp người Serbia tồn tại. Dưới thời Ottoman, Belgrade đã đổi chủ nhiều lần và trở thành một thành phố pháo đài quan trọng. Phía bắc sông Sava và Danube, một đế chế khác, Áo-Hung, đã kiểm soát vùng Vojvodina từ năm 1699 trở đi. Tại đây, người Serbia sống dưới sự cai trị của Habsburg, mang theo những ảnh hưởng khác nhau như kiến ​​trúc Baroque.

Bắt đầu từ năm 1804, những người theo chủ nghĩa dân tộc Serbia đã nổi dậy chống lại người Ottoman. Cuộc nổi dậy Serbia lần thứ nhất (1804–1813), do Karađorđe lãnh đạo, đã giành được một số quyền tự chủ; sau khi cuộc nổi dậy bị dập tắt, cuộc nổi dậy lần thứ hai (1815) dưới sự lãnh đạo của Miloš Obrenović đã giành được một phần độc lập. Chủ quyền hoàn toàn đã đạt được vào thời điểm đó. Đại hội Berlin năm 1878: Serbia trở thành một công quốc/vương quốc độc lập được pháp luật công nhận. Trong thế kỷ 19, Serbia mở rộng (thêm Niš, Leskovac, Pirot) và hiện đại hóa.

Tuy nhiên, sự giải phóng của Serbia lại trùng hợp với biến động ở châu Âu. Năm 1914, một người theo chủ nghĩa dân tộc Serbia đã ám sát Đại công tước Franz Ferdinand của Áo tại Sarajevo – một điểm nóng dẫn đến Thế chiến I. Serbia đã chịu nhiều tổn thất nặng nề trong Thế chiến I nhưng đã vươn lên giành chiến thắng và góp phần thành lập một nhà nước Nam Slav mới vào năm 1918.

  • Thời kỳ Ottoman (1459–1804): Người Serbia vẫn giữ đức tin Chính thống giáo và xây dựng các tu viện như Konaks ở Studenica. Pháo đài Niš, do Suleiman Đại đế xây dựng, vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.
  • Cách mạng Serbia: Karađorđe (Cuộc nổi dậy lần thứ nhất năm 1804) và Miloš Obrenović (Cuộc nổi dậy lần thứ hai năm 1815) bắt đầu giải phóng.
  • Độc lập (1878): Serbia được giải phóng tại Đại hội Berlin và trở thành một vương quốc.
  • Vojvodina Áo-Hung: Miền Bắc Serbia có quỹ đạo khác dưới sự cai trị của Habsburg (ví dụ như trung tâm thị trấn theo phong cách baroque của Subotica).

Dấu mốc lịch sử: Ngày 13 tháng 3 năm 1882, Serbia được tuyên bố là Vương quốc. Đến Thế chiến thứ nhất, Belgrade là thành phố lớn nhất của Serbia vào cuối thế kỷ 19, với những con phố lát đá cuội đã chứng kiến ​​cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.

Nam Tư và Lịch sử Serbia hiện đại

Sau Thế chiến thứ nhất, Serbia đã hợp nhất với các quốc gia Nam Slav khác để thành lập Vương quốc Serbia, Croatia và Slovenia (sau này là Nam Tư). Belgrade trở thành thủ đô của quốc gia đa sắc tộc mới này vào năm 1918. Căng thẳng sắc tộc và chế độ độc tài đã đánh dấu giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh. Trong Thế chiến thứ hai, quân đội Đức Quốc xã và phe Trục đã chiếm đóng Serbia; một cuộc chiến tranh du kích tàn khốc đã xảy ra giữa lực lượng du kích bảo hoàng (do Tito lãnh đạo) và phiến quân Četnik, cùng với các cuộc trả thù của Đức. Sau năm 1945, Serbia gia nhập Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư dưới thời Josip Broz Tito. Dưới sự cai trị của Tito (cho đến năm 1980), Nam Tư đã công nghiệp hóa và mở cửa quan hệ với cả Đông và Tây. Serbia vẫn là một nước cộng hòa (lớn nhất về dân số) trong liên bang của Tito.

Vào những năm 1990, Nam Tư bắt đầu tan rã. Slovenia, Croatia, Bosnia và Macedonia tuyên bố độc lập. Serbia (cùng với Montenegro) ban đầu thành lập Cộng hòa Liên bang Nam Tư, sau đó được gọi đơn giản là Serbia và Montenegro. Nội chiến đã tàn phá khu vực, lên đến đỉnh điểm là cuộc ném bom Serbia của NATO năm 1999 trong bối cảnh xung đột Kosovo. Năm 2006, Montenegro tách ra một cách hòa bình, và Serbia trở thành một nước cộng hòa hoàn toàn độc lập. Kosovo (tỉnh cũ) tuyên bố độc lập vào năm 2008; Serbia không công nhận điều này, và tình trạng này vẫn còn đang tranh chấp. Ngày nay, Serbia là một nước cộng hòa dân chủ do một tổng thống và quốc hội dân cử lãnh đạo.

  • 1918–1991: Một phần của Nam Tư (vương quốc, khi đó là cộng sản). Nam Tư dưới thời Tito có nền kinh tế hỗn hợp và du lịch không cần thị thực giữa các nước Balkan.
  • Chiến tranh những năm 1990: Nam Tư tan rã, Serbia chiến đấu ở Croatia và Bosnia. Thời kỳ Milosevic và chiến dịch không kích của NATO (1999).
  • 2006: Serbia và Montenegro tách ra; Serbia vẫn đứng một mình.
  • Ứng cử viên EU (2012–nay): Serbia đã nộp đơn xin gia nhập EU vào năm 2014 và đang trong quá trình đàm phán gia nhập. Nước này vẫn nằm ngoài EU và Schengen.

Ghi chú đương đại: Serbia ngày nay tự hào khoác lên mình lịch sử. Trong các bảo tàng ở Belgrade, bạn sẽ thấy những huy chương của Tito và các biểu tượng thời trung cổ được đặt cạnh nhau. Những người Serbia trẻ tuổi thường nhắc đến sự thống nhất Nam Tư, bên cạnh những hình tượng anh hùng thời trung cổ của họ. Đây là một quốc gia đã nhiều lần tái thiết trong thế kỷ qua.

Ngôn ngữ và Giao tiếp tiếng Serbia

Tiếng Serbia là ngôn ngữ chính thức của Nam Slavơ. Nó thuộc loại digraphic: được viết bằng hai bảng chữ cái. Chữ Kirin (giống như tiếng Nga) được hiến pháp coi là "chính thức", nhưng chữ Latinh cũng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Các trường học dạy cả hai bảng chữ cái từ nhỏ. Điều này có nghĩa là một từ như "Beograd" có thể được viết là Београд hoặc Beograd mà không thay đổi cách phát âm. Chính tả tiếng Serbia rất đa dạng: mỗi chữ cái đều tương ứng với một âm. Điều này giúp việc phát âm trở nên dễ dàng sau khi đã học chữ viết.

Họ của người Serbia thường kết thúc bằng -ić hoặc -ović. Những hậu tố này ban đầu có nghĩa là “nhỏ” hoặc “con trai của”, khá giống với “-son” trong tiếng Anh (Johnson, Robertson). Ví dụ, Petrović có nghĩa là “hậu duệ của Petar”. -ić phần kết thúc là dấu hiệu đặc trưng của họ Serbia (và họ Nam Slavơ nói chung).

Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ở các thành phố, đặc biệt là trong giới trẻ. Nhờ phương tiện truyền thông và nền giáo dục tiên tiến của Serbia, nhiều người dân địa phương hiểu tiếng Anh ít nhất ở mức giao tiếp cơ bản. Tuy nhiên, ở các khu vực ngoại thành, kiến ​​thức về tiếng Anh lại giảm sút. Khách du lịch thường thấy rằng một vài cụm từ tiếng Serbia (xin chào: "zdravo", cảm ơn: "hvala") được đánh giá cao.

  • Các tập lệnh: Tiếng Serbia sử dụng cả chữ Kirin (А,Б,В…) và chữ Latin (A,B,V…). 30 chữ cái của mỗi chữ cái tương ứng chính xác với các âm.
  • Ma cà rồng: Từ tiếng Anh ma cà rồng xuất phát từ tiếng Serbia ma cà rồng (вампир). Từ dân gian này có từ lâu đời hơn cả Dracula của Bram Stoker (xem phần tiếp theo).
  • Độ chính xác: Những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được – các từ tiếng Serbia được viết theo cách phát âm, giúp việc đọc dễ hơn nhiều ngôn ngữ khác.

Bạn có biết không? Tiếng Serbia là một trong số ít ngôn ngữ trên thế giới sử dụng hai bảng chữ cái thay thế cho nhau. Biển báo ở Belgrade có thể được viết bằng cả hai loại chữ viết cùng lúc (ví dụ: biển báo giao thông với chữ Kirin và chữ Latin).

Truyền thuyết về ma cà rồng và sự thật siêu nhiên

Tin hay không thì tùy, ma cà rồng đến từ Serbia chứ không phải Romania. Truyền thuyết về ma cà rồng hút máu bắt nguồn từ đây vào thế kỷ 17–18. Một trường hợp nổi tiếng liên quan đến Sava Savanović, một người xay bột ở làng Zarožje. Ông ta bị cáo buộc đã ám ảnh cối xay của mình và tấn công dân làng vào những năm 1720. Những ghi chép ban đầu từ năm 1732 mô tả việc khai quật thi thể của Savanović và đóng cọc xuyên qua hộp sọ để "cho ông ta yên nghỉ". Thậm chí trước cả Savanović, Petar Blagojević (1725) đã bị buộc tội là ma cà rồng ở Požarevac và thi thể của ông ta đã bị thiêu. Các cộng đồng nông thôn của Serbia rất coi trọng ma cà rồng; họ thực hiện các nghi lễ chi tiết (đóng cọc, đốt, chặt đầu) trên những thi thể bị nghi ngờ để ngăn chặn lời nguyền.

Những câu chuyện này nằm trong số những trường hợp ma cà rồng được ghi chép đầu tiên trong lịch sử, trước tác phẩm Dracula của Bram Stoker (1897) hơn một thế kỷ. Từ tiếng Serbia ma cà rồng đã đi vào văn hóa dân gian phương Tây qua những câu chuyện như vậy. Ngày nay, bạn có thể đến thăm Zarožje và chiêm ngưỡng cối xay gió cổ được cho là của Savanović (một điểm tham quan du lịch thú vị).

  • Sava Savanovic: Ma cà rồng "nguyên bản" trong truyện dân gian được cho là đã giết dân làng vào ban đêm từ cối xay của mình.
  • Petar Blagojevic: Hồ sơ nghĩa trang từ năm 1725; dân làng phàn nàn về một xác chết gây kinh hoàng cho thị trấn vào năm 1725.
  • Thuộc văn hóa: Từ ngữ ma cà rồng (вампир) có nguồn gốc từ tiếng Serbia. Nó xuất hiện trong một văn bản pháp lý Hungary thế kỷ 18 về Blagojević.

Văn hóa dân gian: Đối với người Serbia, truyền thuyết về ma cà rồng là một phần của lịch sử truyền miệng, chứ không phải là chiêu trò thu hút khách du lịch. Những câu chuyện như vậy từng là truyền thống dân gian đáng sợ, và chính từ "ma cà rồng" đã du nhập vào tiếng Anh nhờ những câu chuyện Balkan này.

Người Serbia nổi tiếng và những thành tựu đáng chú ý

Serbia có thành tựu vượt bậc trên toàn cầu. Đất nước này đã sản sinh ra những nhân tài trong khoa học, thể thao và nhiều lĩnh vực khác:

  • Nikola Tesla (1856–1943): Có thể nói là thiên tài nổi tiếng nhất của Serbia. Sinh ra trong một gia đình Serbia tại làng Smiljan (khi đó thuộc Áo-Hung, nay là Croatia), Tesla đã cách mạng hóa ngành điện. Ông đã phát minh ra động cơ điện xoay chiều (AC) và hệ thống điện làm nền tảng cho lưới điện hiện đại. Ông cũng nghiên cứu về radio, năng lượng không dây, đèn neon và hơn 700 bằng sáng chế. Serbia tự hào kỷ niệm di sản của Tesla: Ngày 10 tháng 7 (ngày sinh của ông) được đánh dấu là Ngày Khoa học Serbia. Một bảo tàng ở Belgrade và một con phố chính (đại lộ dành cho người đi bộ) được đặt theo tên ông để vinh danh ông.
  • Milunka Savić (1892–1973): Một nữ anh hùng thời chiến, thường được gọi là "Joan of Arc của Serbia". Bà đã chiến đấu cải trang thành nam giới trong cả Chiến tranh Balkan và Thế chiến thứ nhất, giành được mọi huy chương (của Serbia, Pháp, Anh) vì lòng dũng cảm. Bà bị thương chín lần và trở thành nữ chiến binh được trao tặng nhiều huân chương nhất trong lịch sử quân sự.
  • Novak Djokovic: Siêu sao quần vợt người Serbia. Tính đến năm 2024, anh nắm giữ kỷ lục 24 danh hiệu Grand Slam (đơn nam) và giữ vị trí số 1 thế giới trong kỷ lục 391 tuần. Thành công của Djokovic đã đưa quần vợt trở thành môn thể thao nổi bật nhất của Serbia trong thế kỷ 21.
  • “Serbo 7” của Apollo: Vào những năm 1960, bảy kỹ sư gốc Serbia (“Serbo 7”) đã làm việc cho chương trình thám hiểm mặt trăng Apollo của NASA. Ngoài ra, Mihajlo “Michael” Pupin (1854–1935), một nhà vật lý người Mỹ gốc Serbia, đã phát minh ra cuộn dây tải điện báo và giúp lắp đặt tuyến cáp điện thoại xuyên Đại Tây Dương đầu tiên. Pupin là thành viên sáng lập Ủy ban Cố vấn Hàng không Quốc gia (NACA), tiền thân của NASA.
  • Những ngôi sao khác: Serbia cũng có những huyền thoại bóng rổ (Vlade Divac, Peja Stojaković), những người đoạt giải Nobel (Ivo Andrić, mặc dù sinh ra ở Croatia, nhưng là người duy nhất đoạt giải văn học ở Nam Tư), và các đạo diễn điện ảnh như Emir Kusturica.

Tài năng tiên phong: Từ những cú xoắn của Tesla đến cú trái tay của Djokovic, người Serbia đã để lại dấu ấn khó phai mờ trong khoa học và thể thao. Mỗi hộ gia đình ở Belgrade dường như đều có một bức ảnh Tesla đóng khung, trong khi áp phích của Djokovic và cờ Serbia tung bay tại các giải đấu quần vợt trên toàn thế giới.

Địa lý & Kỳ quan thiên nhiên

Cảnh quan đa dạng của Serbia—từ hẻm núi sông đến những ngọn núi cao—ẩn chứa nhiều kỳ quan thiên nhiên:

  • Hẻm núi Cổng Sắt (Djerdap): Hẻm núi lớn nhất châu Âu (dài 130 km) trên sông Danube, giáp biên giới Romania. Nơi đây có Vườn Quốc gia Đerdap (cả hai bên bờ sông). Tượng Decebalus (vị vua La Mã cai trị Dacia) khổng lồ được tạc ở phía Romania (hướng về Serbia) cao 55 m.
  • Sông Vrelo: Gần Arilje ở miền tây Serbia, sông Vrelo (hay Godina) chỉ dài 365 mét - một trong những con sông ngắn nhất châu Âu. Nguồn của nó bắt nguồn và chảy vào sông Drina trong phạm vi lòng sông đúng một kilômét. Người dân địa phương gọi nó là dòng sông "năm" vì mặt trời vẫn ở trên mặt nước trong suốt số ngày nó di chuyển (365).
  • Công viên quốc gia: Serbia có năm công viên quốc gia lớn. Ngoài Đerdap, chúng bao gồm Tara (một ngọn núi có rừng với hơn 50 con gấu nâu và khoảng 135 loài chim), Kopaonik (khu nghỉ dưỡng trượt tuyết và đi bộ đường dài, đỉnh núi ngoằn ngoèo), Fruska Gora (đảo sồi phủ đầy dây leo, nơi có 16 tu viện thời trung cổ), và Núi Shar (những sườn núi phủ tuyết và hẻm núi ở phía nam; một phần thuộc vùng Kosovo đang tranh chấp). Những cánh rừng sồi và vân sam rậm rạp của Tara nguyên sơ đến mức được gọi là "lá phổi của Serbia".
  • Công viên quốc gia Tara: Nơi sinh sống của khoảng 50–60 con gấu nâu (quần thể lớn nhất ở Serbia) và hơn 130 loài chim (đại bàng vàng, cú mèo, v.v.). Khu vực Hẻm núi Drina của Tara có những vách đá dựng đứng cao 1000m.
  • Thị trấn của quỷ: Gần Kuršumlija, hàng trăm cột đá kỳ lạ (cao tới 15 m) nằm rải rác trên một sườn dốc cằn cỗi. Được hình thành do xói mòn, chúng được bao phủ bởi những “mũi đá” lớn. Truyền thuyết địa phương kể rằng chúng là kết quả của một đám cưới bị nguyền rủa biến thành đá. Ngày nay, nơi đây là một công viên địa chất kỳ lạ (thường được gọi là một trong những địa điểm kỳ lạ nhất châu Âu).
  • Rừng mưa nhiệt đới bí ẩn: Khu rừng nhiệt đới Vinatovača ở miền Đông Serbia là khu rừng mưa nguyên sinh duy nhất ở châu Âu (cây sồi không bị chặt phá trong hơn 300 năm). Những cây sồi 350 năm tuổi ở đây cao tới 45 mét. Khu bảo tồn được bảo vệ nghiêm ngặt: cây đổ phân hủy tại chỗ, tạo nên một phòng thí nghiệm rừng thực sự với hệ sinh thái nguyên sơ.
  • Hẻm núi sông Drina: Hẻm núi sâu thứ hai của Serbia (sau Đerdap). Cây cầu của hẻm núi này tại Hồ Perućac là một địa điểm dã ngoại nổi tiếng.
  • Các địa điểm khác: Hang Resava (Resavska Pećina) có những nhũ đá/mạt nhũ tuyệt đẹp. Hồ Vlasina (ở phía đông nam) nổi tiếng với những “hòn đảo nổi” trôi nổi trên mặt nước.

Kêu gọi những người yêu thiên nhiên: Từ những đỉnh núi Šar tựa dãy Alps đến những cánh rừng mù sương Tara, Serbia mang đến vẻ đẹp hoang dã đa dạng đến kinh ngạc. Du khách có thể bắt gặp gấu và đại bàng vàng vào ban ngày, rồi ngắm bầu trời đầy sao bên đống lửa trại vào ban đêm.

Những ngọn núi bí ẩn và những điều kỳ lạ về địa chất

Serbia có nhiều điểm hấp dẫn về “Thời đại mới” và bí ẩn:

  • Núi Rtanj: Một ngọn núi hình kim tự tháp ở miền đông Serbia (cao 2165 m). Từ đầu những năm 2000, nó đã thu hút sự chú ý đặc biệt vì là một "kim tự tháp hình học". Một số người cho rằng nó sở hữu năng lượng huyền bí hoặc người ngoài hành tinh đã từng xây dựng nó. Các sườn núi được bao phủ bởi các loại thảo mộc hoang dã (nơi đây nổi tiếng với trà bạc hà). Thậm chí còn có một truyền thuyết địa phương về một ngôi đền ngoại giáo trên đỉnh núi. Trong "ngày tận thế của người Maya" năm 2012, những người theo chủ nghĩa Tân Thời Đại ở Serbia đã đổ xô đến Rtanj. Trên thực tế, các nhà địa chất cho rằng nó chỉ đơn giản là một ngọn núi bị xói mòn với hình dạng độc đáo.
  • Quả cầu Povlen: Trên núi Povlen (gần Valjevo), du khách có thể tìm thấy hàng chục quả cầu đá gần như hoàn hảo (đường kính 0,5–1,5 m) nằm rải rác trên đồng cỏ và rừng cây. Người dân địa phương có nhiều truyền thuyết khác nhau: khả năng chữa bệnh, nguồn gốc UFO, thậm chí cả những "quả cầu đá khổng lồ" thời tiền sử. Các nhà khoa học cho rằng chúng là những khối kết tụ tự nhiên từ thời kỷ Jura. Truyền thống là cầu nguyện bằng cách chạm vào chúng - nhiều người vẫn làm vậy.
  • Cổng cửa: Trên vách đá của dãy núi Miroč, miền đông Serbia, có một dòng sông chảy qua, tạo nên ba cây cầu đá tự nhiên khổng lồ. Được đặt tên là Cổng Nhỏ, Cổng Lớn và Cổng Khô, những mái vòm này rộng tới ~45 mét. Cổng Khô đặc biệt ấn tượng: vào mùa hè, dòng sông biến mất dưới lòng đất ở chân cầu, khiến cây cầu trông như đang trôi nổi. Người ta nói rằng đây là những mái vòm đá lớn nhất châu Âu. Gần đó có một tu viện thời trung cổ, nên chúng còn được gọi là "Cổng Tu viện".
  • Những điều kỳ lạ khác: Ở phía tây nam Serbia, hang động Yuropa có những hồ nước ngầm phát sáng màu xanh lục. Gần Fetštji, những quả cầu đá Fraišta (ít nổi tiếng hơn quả cầu đá Povlen) là một bộ quả cầu bí ẩn khác đang chờ được săn lùng.

Kỳ lạ và Tuyệt vời: Serbia rải rác những kỳ quan làm mờ ranh giới giữa thiên nhiên và huyền thoại. Dù bạn có tin vào truyền thuyết hay không, đứng dưới Cổng Vratna hay trên đỉnh Rtanj đều là một trải nghiệm kỳ lạ - cảnh quan nơi đây dường như đang thì thầm những bí mật của quá khứ.

Belgrade: Thành phố Trắng

Thủ đô Belgrade, tự thân nó đã là một câu chuyện. Tên của nó có nghĩa là "Thành phố Trắng" - một lời nhắc nhở đến những bức tường đá trắng của thành cổ. Quả thực, Pháo đài Kalemegdan của Belgrade tọa lạc tại nơi giao nhau của sông Danube và sông Sava. Công viên pháo đài này ẩn chứa nhiều lớp lịch sử: các khu định cư thời tiền sử, pháo đài Celtic, doanh trại quân đội La Mã, nhà thờ Byzantine, thánh đường Ottoman và thành lũy Áo-Hung. Các nhà khảo cổ thường xuyên khai quật Kalemegdan, khai quật các hiện vật từ năm 7000 trước Công nguyên đến Thế chiến II. Bên dưới pháo đài là những đường hầm cổ xưa: trong suốt thế kỷ 19 và 20, Belgrade đã xây dựng một mạng lưới ngầm bí mật để ẩn náu khỏi quân xâm lược (ngày nay một số được mở cửa cho các tour du lịch ma quái).

Thành phố đã bị phá hủy và xây dựng lại hơn 40 lần trong lịch sử lâu dài của nó — thời La Mã, Attila the Hun, Ottoman, Serbia, Đức Quốc xã, và thậm chí cả bom NATO năm 1999. Nhưng mỗi lần như vậy, nó lại trỗi dậy. Belgrade hiện đại là sự pha trộn của nhiều nền kiến ​​trúc: bê tông thời kỳ xã hội chủ nghĩa, cung điện theo phong cách Art Nouveau, tháp nhọn Ottoman và những tòa nhà chọc trời mới tinh xảo.

Belgrade nổi tiếng với cuộc sống về đêm và các câu lạc bộ ven sông (splavs). Các quán bar, câu lạc bộ và địa điểm biểu diễn nhạc sống nằm dọc bờ kè Sava. Người dân địa phương và du khách tiệc tùng đến tận bình minh. Hướng dẫn viên quốc tế thường gọi đây là thủ đô tiệc tùng Balkan. Một điểm nhấn thú vị là phố Strahinjica Bana, biệt danh là "Thung lũng Silicon" – từng là nơi lui tới của giới thượng lưu thập niên 1990 và những người bạn đồng hành của họ. Về mặt giải trí, Ada Ciganlija là công viên ven hồ của thành phố. Là một bán đảo trên sông Sava, có biệt danh là "Biển Belgrade", nơi đây có bãi biển đạt chuẩn Cờ Xanh, các cơ sở thể thao, quán cà phê và xe đạp – một chốn nghỉ ngơi lý tưởng quanh năm giữa lòng thành phố.

  • Pháo đài trắng: Kalemegdan lưu giữ hàng ngàn năm lịch sử của Belgrade trong những bức tường và bảo tàng của mình.
  • Hợp lưu Beograd: Điểm giao nhau giữa sông Danube và Sava vừa mang tính chiến lược vừa có cảnh quan đẹp. Các câu lạc bộ thuyền ven sông (splav) nổi tiếng thế giới.
  • Bí mật: Bên dưới những con phố là những đường hầm từ thời Ottoman đến các boongke thời Thế chiến II. Các tour tham quan có hướng dẫn viên sẽ hé lộ những hầm rượu và lối đi bí mật.
  • Cuộc sống về đêm sôi động: Từ nhạc jazz sống động trên phố Skadarlija đến nhạc techno trong các hộp đêm, Belgrade nổi tiếng là nơi không bao giờ ngủ.
  • Ada Ciganlija: Bãi biển Cờ Xanh duy nhất của Serbia, một ốc đảo hồ với hoạt động bơi lội, chèo thuyền kayak và đạp xe.

Trái tim của Serbia: Belgrade tượng trưng cho sự kiên cường và ấm áp. Du khách thường nhận thấy người dân địa phương hiếu khách đến nhường nào: họ thường được bạn bè mới mời dùng rakija hoặc món ćevapi. Tản bộ trên những đại lộ hay nhâm nhi cà phê dọc phố Knez Mihailova, bạn sẽ cảm nhận được sự giao thoa giữa dòng chảy lịch sử và nhịp sống hiện đại.

Truyền thống ẩm thực và ẩm thực Serbia

Ẩm thực Serbia thịnh soạn và đậm đà hương vị, phản ánh vị thế của đất nước này tại điểm giao thoa giữa Đông và Tây. Ảnh hưởng của Ottoman, Áo-Hung và Địa Trung Hải hòa quyện cùng các nguyên liệu địa phương. Thịt nướng trên lửa là món ăn chủ đạo: ćevapi (xúc xích thịt băm) và pljeskavica (bánh hamburger kiểu Serbia) rất phổ biến, luôn được phục vụ kèm hành tây băm nhỏ và kajmak (một loại phô mai kem đông đặc béo ngậy). Ćevapi là món ăn đường phố được yêu thích; nhiều thị trấn tự nhận có công thức gia vị bí truyền ngon nhất.

Bánh ngọt và bánh mì cũng là những món chủ lực: burek (bột phyllo nhân thịt hoặc phô mai) là một bữa sáng truyền thống, thường được gói lại để mang đi. Gibanica (bánh phô mai và trứng) và sarma (lá bắp cải nhồi cơm và thịt) là những món ăn kinh điển của gia đình. Ajvar (ớt đỏ nướng và cà tím phết) và pekmez (mứt tự làm) biến rau củ thành những món ngon trong tủ bếp.

Những người yêu phô mai sẽ bị mê hoặc bởi Pule – loại phô mai đắt nhất thế giới. Được làm tại khu bảo tồn Zasavica từ sữa lừa Balkan (60%) và sữa dê (40%), Pule có thể có giá hơn 1.300 đô la một kg. Mỗi con lừa cái (jennet) chỉ cho ra khoảng 1,5 lít sữa mỗi ngày, và việc sản xuất phô mai này đòi hỏi rất nhiều công sức. Tuy nhiên, những người sành ăn địa phương vẫn rất yêu thích hương vị béo ngậy của nó.

Đồ uống cũng rất quan trọng. Hầu hết các gia đình đều uống rakija – một loại rượu mạnh từ trái cây (thường là slivovica, làm từ mận) – trước bữa ăn hoặc trong các buổi tụ họp. Có rakija làm từ mơ, mộc qua, nho (loza), và rượu mạnh mận nổi tiếng šljivovica gần như đã trở thành biểu tượng quốc gia. Ở Belgrade, du khách thường thưởng thức rakija như một trải nghiệm địa phương. Bia cũng rất được ưa chuộng, với các loại bia Serbia và các loại bia lân cận được rót tại các quán rượu (kafana) trên khắp đất nước.

  • Thịt nướng: “Xúc xích” thịt băm nướng – món ăn vặt đường phố được yêu thích của Serbia.
  • Bánh mì kẹp thịt: Một miếng thịt giống như bánh mì kẹp thịt (thịt, hành tây) trên một chiếc bánh mỏng (lepinja).
  • Kem: Một loại kem đông lạnh phết lên sữa, béo ngậy và thơm bơ, rất thích hợp để ăn kèm với bánh mì.
  • Burek: Nhiều lớp bánh ngọt chứa đầy thịt băm hoặc phô mai (và thậm chí cả sô cô la!).
  • Phô mai: Được làm tại khu bảo tồn Zasavica từ sữa lừa, loại pho mát đắt nhất thế giới.
  • Sarma: Cuộn bắp cải thịnh soạn với nhân cơm và thịt, ăn kèm với kem chua.

Đối với Bảng: Bữa ăn của người Serbia là bữa ăn chung và chậm rãi: bữa sáng muộn hoặc bữa trưa thịnh soạn tại một quán kafana có thể bao gồm tội phạm (cà phê Serbia cổ điển) và tiếng cười. Thức ăn không phải là món ăn cao cấp mà là sự ấm cúng, gần gũi – hoàn hảo để nạp năng lượng cho một ngày tham quan hoặc đi bộ đường dài.

Nông nghiệp & Sản xuất thực phẩm

Vùng nông thôn Serbia rất màu mỡ, đặc biệt là ở vùng đồng bằng Vojvodina. Quốc gia này có thế mạnh về xuất khẩu nông sản:

  • Quả mâm xôi: Thường được gọi là "vàng đỏ của Serbia", Serbia là một trong những nhà sản xuất quả mâm xôi hàng đầu thế giới. Trong những năm mùa màng bội thu, nước này cung cấp khoảng 60.000–80.000 tấn mỗi năm, trở thành nhà sản xuất lớn thứ ba trên thế giới (sau Nga và Mexico). Hơn 90% quả mâm xôi Serbia (chủ yếu là đông lạnh) được xuất khẩu sang châu Âu. Mỗi năm, khoảng một phần tư lượng quả mâm xôi trên thế giới đến từ Serbia. Các thị trấn như Arilje và Valjevo nổi tiếng với những cánh đồng mâm xôi rộng lớn.
  • Quả mận: Serbia trồng những vườn mận rộng lớn – quốc gia sản xuất mận lớn thứ tư thế giới. Điều này hỗ trợ sản xuất nho slivovica, đồng thời cũng xuất khẩu mận và mận khô tươi. Mùa mận (cuối hè) chứng kiến ​​các hội chợ địa phương và các buổi nếm thử rượu mận trên khắp đất nước.
  • Trái cây và rau quả: Dâu tây, táo, anh đào và ớt chuông phát triển mạnh. Ớt bột được sử dụng cho thịt nướng và các món ăn khác thường có nguồn gốc từ các cánh đồng Serbia. Mứt và đồ bảo quản tự làm được làm từ nông sản trong vườn.
  • Các loại ngũ cốc: Những cánh đồng lúa mì và ngô trải dài ở phía bắc; Serbia gần như tự cung tự cấp được lương thực và thường xuyên xuất khẩu ngũ cốc.
  • Thịt bò và sữa: Các trang trại chăn nuôi sản xuất pho mát (ngoài kajmak, còn có máy khoan phô mai) và các sản phẩm từ sữa. Lợn và gia cầm cũng được nuôi với số lượng lớn để đáp ứng nhu cầu địa phương.

Vai trò toàn cầu: Những cánh đồng quanh Šumadija và Vojvodina trải dài ngút ngàn nông sản, có mặt trên bàn ăn của người châu Âu. Một đứa trẻ làng quê Serbia có thể lớn lên với việc hái mâm xôi hoặc làm nước ép nho mỗi mùa thu – những người sản xuất nhỏ chính là xương sống của nền kinh tế.

Văn hóa và truyền thống Serbia

Nền văn hóa của Serbia rất phong phú, được dệt nên từ di sản Chính thống giáo, phong tục gia đình và một chút tinh thần Balkan:

  • Slava (Ngày lễ thánh bảo trợ): Truyền thống độc đáo nhất của Serbia. Mỗi gia đình đều có một vị thánh bảo trợ (ví dụ: Thánh Nicholas, Thánh George). Mỗi năm một lần, vào ngày lễ của vị thánh đó, các gia đình sẽ tổ chức một Vinh quang: một buổi lễ nhà thờ long trọng tiếp theo là một bữa ăn lễ hội. Một loại bánh mì tròn đặc biệt (Bánh Giáng sinh) được chuẩn bị và cắt cùng với người đàn ông lớn tuổi nhất hoặc một vị khách quý khác. Gia đình sẽ rót rượu lên bánh mì trước khi cắt. Slava được coi là một lễ kỷ niệm thiêng liêng, nhiều thế hệ về đức tin và gia đình.
  • Chính thống giáo: Khoảng 85% người Serbia theo Chính Thống giáo. Giáo hội Chính Thống giáo Serbia (có Thượng phụ riêng) đóng vai trò trung tâm trong đời sống văn hóa. Một minh chứng cho điều này là Nhà thờ Thánh Sava ở Belgrade. Mái vòm trắng đồ sộ của nhà thờ (một trong những nhà thờ Chính Thống giáo lớn nhất thế giới) chiếm trọn đường chân trời. Hoàn thành vào năm 2023, nhà thờ tọa lạc trên địa điểm mà những người cai trị Ottoman từng đốt thánh tích của vị thánh Serbia Thánh Sava. Nhà thờ là điểm nhấn của các ngày lễ: vào dịp Giáng sinh và Phục sinh Chính Thống giáo, nhà cửa tràn ngập các biểu tượng tôn giáo, và các bữa tiệc kéo dài nhiều ngày.
  • Sự bướng bỉnh: Sự bướng bỉnh là một khái niệm của người Serbia về lòng kiêu hãnh hay sự kiên cường bền bỉ. Nó bắt nguồn từ những truyền thuyết như Nhà Inat, một ngôi nhà nhỏ ở Belgrade mà chủ nhà đã từ chối bán cho người Áo vào những năm 1920, thậm chí còn di chuyển từng viên đá một để nhường chỗ. Tinh thần cứng đầu này thường được viện dẫn để giải thích sự không chịu từ bỏ phong tục của người Serbia dưới ách thống trị của nước ngoài.
  • Tấm vải liệm: Các quán rượu bistro hay quán rượu truyền thống (tương tự như quán cà phê) là cái nôi của văn hóa Serbia. Kể từ thời Ottoman vào thế kỷ 16-17, kafana đã là nơi giới trí thức, nhạc sĩ và người dân thường gặp gỡ bên ly rakija và peka (món hầm) hay ćevapi. Tại Belgrade, khu phố bohemian Skadarlija có một số kafana lâu đời nhất của Serbia – Dva Jelena (Hai con nai) và Tri Šešira (Ba chiếc mũ) – nơi các nhà thơ từng tụ họp. Nhiều thể chế quốc gia đã ra đời tại đây: vở opera Serbia đầu tiên được dàn dựng, ngân hàng quốc gia đầu tiên được lập kế hoạch, và thậm chí hiến pháp cũng được soạn thảo bởi những người đàn ông gặp nhau hàng đêm tại kafana. Ngày nay, nhâm nhi cà phê Thổ Nhĩ Kỳ hoặc bia thủ công tại một kafana ven sông vẫn là một thú vui được yêu thích.

Tấm thảm văn hóa: Khi người Serbia ăn mừng lễ Slava, uống rakija và hát theo nhạc tamburica trong một quán kafana khói nghi ngút, người ta cảm nhận được sự tiếp nối với quá khứ. Trang phục truyền thống, điệu múa dân gian (kolo) và thơ sử thi vẫn xuất hiện trong các lễ hội và kỷ niệm quốc gia. Bất chấp sự hiện đại, mối quan hệ gia đình và các ngày lễ nhà thờ vẫn gắn kết chặt chẽ các cộng đồng.

Lễ hội & Sự kiện

Serbia tổ chức những lễ hội đáng nhớ quanh năm:

  • Lễ hội Exit: Từng là một cuộc biểu tình chính trị vào năm 2000 nhằm đòi dân chủ, Exit (diễn ra tại Pháo đài Petrovaradin ở Novi Sad vào mỗi tháng 7) giờ đây đã trở thành một trong những lễ hội âm nhạc hàng đầu thế giới. Lễ hội thu hút các DJ và ban nhạc nổi tiếng toàn cầu đến với khung cảnh thời trung cổ bên bờ sông Danube, và hàng chục nghìn người từ khắp châu Âu cuồng nhiệt trên các sân khấu ngoài trời của lễ hội.
  • Lễ hội kèn Trumpet Guca: Được tổ chức vào cuối tháng Tám hàng năm tại thị trấn nông thôn Guča, đây là lễ hội kèn trumpet và kèn đồng lớn nhất thế giới. Hàng trăm ban nhạc kèn đồng Balkan tranh tài tại một ngôi làng đông đúc, từ 2.000 đến hơn 300.000 người trong suốt tuần lễ hội. Không khí tràn ngập sự cuồng nhiệt. người thổi kèn âm nhạc, xúc xích xoắn ốc xúc xích vua, rượu mận, và thậm chí cả những đoạn độc tấu gõ bằng ấm đun nước. Đây là một màn trình diễn âm thanh và vũ đạo dân gian đích thực – được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể.
  • Lễ hội tôn giáo: Lễ Phục sinh và Giáng sinh của Chính thống giáo Serbia là những sự kiện quan trọng, với các nghi lễ nửa đêm, lễ rước nến và tiệc gia đình (ví dụ, gan lợn quay vào lễ Phục sinh).
  • Belgrade Beer Fest: Vào tháng 9 hàng năm, Công viên Ušće ở Belgrade tổ chức lễ hội bia kéo dài một tuần với hàng trăm loại bia từ Serbia và nước ngoài, cùng các buổi hòa nhạc rock.
  • Lễ hội rượu vang và thu hoạch: Cuối mùa hè mang đến địa phương cổ điển Lễ hội thu hoạch nho (Mùa thu hoạch nho) ở các vùng sản xuất rượu vang như Župa và Toplica. Mọi người giẫm nho, nâng ly rượu vang tự làm và nhảy múa.
  • Mùa đông và văn hóa dân gian: Các Con bò sữa đang chạy (“Cuộc chạy của những con bò vắt sữa”) ở Zaječar, hoặc Lễ Chúa Ba Ngôi (Ngày lễ Thánh George) cuối tuần tràn ngập các bài hát và sự kiện văn hóa dân gian.

Bữa tiệc lớn: Từ nhạc EDM hiện đại tại Exit đến các nghi lễ chăn cừu hàng thế kỷ, lịch trình của Serbia luôn dày đặc. Ngay cả ngoài các sự kiện lớn, các thị trấn nhỏ thường có những "ngày hội làng" kiểu slava với đồ ăn và kolos trên quảng trường làng.

Sự thật bất thường và phá kỷ lục

Serbia có thể gây bất ngờ với những kỷ lục kỳ lạ hơn:

  • Tỷ lệ hút thuốc cao nhất ở Châu Âu: Serbia có tỷ lệ người hút thuốc lá hàng ngày cao nhất châu Âu (trên 30%), một di sản của nghề trồng thuốc lá và văn hóa hút thuốc. Lệnh cấm hút thuốc lá ở nơi công cộng chỉ mới được ban hành trong những năm gần đây.
  • Đồng hồ Châu Âu chạy chậm (2018): Trong tháng 1–tháng 3 năm 2018, hàng triệu đồng hồ điện tử tại 25 quốc gia châu Âu đã chạy chậm khoảng 6 phút. Nguyên nhân? Một cuộc tranh chấp lưới điện giữa Serbia và Kosovo. Kosovo đã sử dụng điện quá mức mà không thanh toán, khiến tần số AC của lục địa giảm nhẹ. Ngay cả lò vi sóng ở Bồ Đào Nha và Ba Lan cũng bị chậm giờ. Sự kiện kỳ ​​lạ này đã trở thành tin tức quốc tế với "mối liên hệ với Serbia".
  • Cuộn xúc xích lớn nhất thế giới: Năm 2013, dân làng Turija (miền bắc Serbia) đã làm ra một cuộn xúc xích đạt Kỷ lục Guinness Thế giới. Cuộn xúc xích này có đường kính 3,97 mét (13 ft) và nặng 340 kg (gần 750 pound). Phải mất 7 giờ nướng trên một chiếc lò nướng ngoài trời khổng lồ. Dĩ nhiên, phần lớn xúc xích được làm từ thịt lợn tẩm bột ớt (kiểu našinica).
  • Di sản chế tác đồng hồ: Kỳ lạ thay, Serbia có thợ làm đồng hồ trước Thụy Sĩ hàng thế kỷ. Vào thế kỷ 17-18, các nhà sư và thợ thủ công Serbia đã chế tác đồng hồ tháp bằng gỗ. Có những câu chuyện kể rằng người Serbia đã lắp đặt chiếc đồng hồ cơ đầu tiên ở Balkan vào những năm 1700. (Ngược lại, đồng hồ cơ Thụy Sĩ trở nên nổi tiếng muộn hơn nhiều.) Ngày nay, các bảo tàng ở Belgrade trưng bày một số đồng hồ cổ của Serbia.
  • Pháo đài Golubac: Pháo đài thế kỷ 14 này bảo vệ sông Danube đã từng có 10 tòa tháp. Nhiều tòa tháp đã được phục hồi; đây là chuyến đi trong ngày phổ biến từ Belgrade bằng thuyền sông.
  • Tháp đầu lâu (Niš): Một trong những di tích rùng rợn nhất của Serbia. Sau Trận Čegar năm 1809, quân Ottoman đã xây dựng một tòa tháp từ hộp sọ của 952 phiến quân Serbia bị giết để cảnh cáo. Ngày nay, chỉ còn lại 58 hộp sọ được gắn trên tường (số còn lại đã bị thất lạc theo thời gian). Du khách đến Niš có thể chiêm ngưỡng biểu tượng u ám của sự kháng cự này, được gọi là Ćele Kula.

Kỳ lạ và đáng chú ý: Những con số thống kê kỳ lạ của Serbia – từ Cuộc thi Marathon Xúc xích đến Nghi thức Ma cà rồng – đều là những câu đố thú vị. Nhưng chúng cũng gợi nhắc về lịch sử: Tháp Đầu lâu kể về chủ nghĩa anh hùng thế kỷ 19; đĩa xúc xích nói về lễ hội nông thôn; câu chuyện về chiếc đồng hồ nhấn mạnh việc chính trị có thể làm lệch thời gian theo đúng nghĩa đen.

Những ngôi làng và kiến ​​trúc độc đáo

Khám phá bên ngoài các thành phố để thấy được sự kỳ thú về kiến ​​trúc của Serbia:

  • Drvengrad (Küstendorf): Một ngôi làng hoàn toàn bằng gỗ ở miền tây Serbia, được đạo diễn phim Emir Kusturica xây dựng cho bộ phim Life Is a Miracle của ông. Mọi ngôi nhà, cột đèn và sân chơi đều được làm bằng gỗ. Nơi đây có một nhà thờ gỗ duyên dáng và một rạp chiếu phim ngoài trời. Kusturica vẫn tổ chức một lễ hội nghệ thuật và phim ảnh thường niên tại đây. (Drvengrad mang một cảm giác giả tạo truyền thống – được xây dựng vào năm 2004 – nhưng được bảo tồn rất cẩn thận.)
  • Gostuša (Làng Đá): Gần hồ Zavojsko ở miền đông Serbia, làng Gostuša có khoảng 140 cư dân sinh sống trong những ngôi nhà đá. Tường, mái và thậm chí cả sàn nhà đều được làm bằng đá địa phương, hòa quyện hoàn hảo vào cảnh quan núi non. Đây là một di tích dân tộc học được bảo vệ. Trong nhiều thế kỷ, dân làng đã khai thác đá xà phòng và đẽo nhà bằng tay. Ghé thăm nơi này, bạn sẽ có cảm giác như bước vào một câu chuyện cổ tích.
  • Các tu viện Chính thống giáo: Vùng nông thôn Serbia rải rác các tu viện thời trung cổ (Studenica, Mileševa, Žiča, Manasija, v.v.), thường có các nhà thờ được trang trí bằng bích họa từ thế kỷ 13 đến thế kỷ 15. Mỗi nhà thờ đều có phong cách nghệ thuật Byzantine riêng.
  • Di sản của chủ nghĩa thô mộc: Sau Thế chiến II, Nam Tư đã đầu tư vào kiến ​​trúc hiện đại. Khu New Belgrade của Belgrade sở hữu những công trình hiện đại tiêu biểu như Tháp Ušće và Tháp Genex (với nhà hàng xoay). Trung tâm thể thao SPENS của Novi Sad và Trung tâm Sava ở Belgrade cũng là biểu tượng của chủ nghĩa vị lai Nam Tư những năm 1970. Những công trình này không đẹp như tranh vẽ, nhưng chúng thể hiện tham vọng tiên phong của Serbia trong thời kỳ xã hội chủ nghĩa.

Du hành thời gian: Từ Drvengrad cổ kính đến Kalemegdan đồ sộ, những "ngôi làng" của Serbia đưa bạn đến những thời đại khác nhau. Tại ngôi làng đá Gostuša, nhà nghỉ sinh thái của bạn có thể thực sự là một cabin bằng đá hàng thế kỷ.

Thể thao & Điền kinh

Người Serbia đam mê thể thao và thường xuất sắc trên đấu trường thế giới:

  • Bóng nước: Đội tuyển bóng nước quốc gia là đội tuyển thể thao đáng tự hào nhất của Serbia. Huy chương vàng Olympic các năm 2008, 2012 và 2016 (ba danh hiệu liên tiếp), cùng nhiều chức vô địch thế giới và châu Âu, giúp họ trở thành đội tuyển Serbia giàu thành tích nhất. Những người hùng bóng nước như Filip Filipović và Dušan Mandić là những người nổi tiếng quốc gia.
  • Quần vợt: Sự nghiệp phá kỷ lục của Novak Djokovic đã khiến quần vợt trở nên cực kỳ phổ biến. Anh đã truyền cảm hứng cho những người Serbia trẻ tuổi cầm vợt. Serbia cũng đã sản sinh ra những tài năng quần vợt khác như Ana Ivanović và Jelena Janković (cả hai đều là cựu tay vợt nữ số 1 thế giới).
  • Bóng rổ: Serbia kế thừa di sản bóng rổ vĩ đại của Nam Tư. Nam Tư đã giành chức vô địch Olympic và Giải vô địch thế giới (những năm 1980–1990), và các đội tuyển Serbia sau năm 2000 đã giành huy chương tại các giải đấu thế giới và châu Âu. Những cầu thủ NBA đáng chú ý bao gồm Vlade Divac và Peja Stojaković.
  • Bóng đá (Soccer): Mặc dù Serbia chưa giành được danh hiệu lớn nào kể từ Thế chiến thứ nhất, bóng đá vẫn là môn thể thao được xem nhiều nhất. Đội tuyển quốc gia (“Orlovi” – Đại bàng) đã lọt vào vòng 16 đội World Cup gần đây, lọt vào vòng 16 đội năm 1998. Sao Đỏ Belgrade (Crvena zvezda) đã vô địch Cúp C1 châu Âu (Champions League) năm 1991.
  • Huy chương Olympic: Serbia cũng tỏa sáng tại các cuộc thi Olympic và thế giới về bóng chuyền, quyền anh, bắn súng và điền kinh. Ví dụ, võ sĩ Jasna Šekarić đã giành được nhiều huy chương bắn súng Olympic.

Tinh thần cạnh tranh: Ở Serbia, thể thao gần như là một niềm đam mê quốc gia. Sân bóng rổ và sân bóng đá đường phố rất phổ biến ngay cả ở những thị trấn nhỏ. Thanh thiếu niên Serbia lớn lên với niềm ngưỡng mộ những vận động viên thành công mặc dù dân số Serbia khá nhỏ.

Thông tin du lịch thực tế

Serbia là điểm đến thân thiện cho du khách:

  • Safety: Nhìn chung an toàn cho khách du lịch. Tội phạm bạo lực hiếm khi xảy ra, nhưng nạn móc túi vặt vẫn có thể xảy ra ở những nơi đông đúc. Belgrade và Novi Sad thường an toàn vào ban đêm; các biện pháp phòng ngừa thông thường vẫn được áp dụng. Người dân địa phương nổi tiếng hiếu khách - người dân địa phương thường mời người lạ đến uống trà hoặc uống rượu rakija.
  • Tất cả: Serbia cho phép công dân EU, Anh, Hoa Kỳ, Canada, Úc, New Zealand và nhiều nước khác (hơn 90 quốc gia) nhập cảnh miễn thị thực (cho thời gian lưu trú ngắn hạn) trong tối đa 90 ngày trong bất kỳ khoảng thời gian 180 ngày nào. Serbia không thuộc Khu vực Schengen, vì vậy thời gian lưu trú của bạn tại đây không được tính vào thời gian Schengen, nhưng bạn sẽ phải qua kiểm tra hộ chiếu khi xuất/nhập cảnh vào Schengen.
  • Tiền tệ: Đồng dinar Serbia (RSD) là loại tiền tệ duy nhất. Có nhiều quầy đổi tiền và máy ATM ở khắp các thành phố. Thẻ tín dụng được chấp nhận tại các khách sạn, hầu hết các nhà hàng và cửa hàng. Nên mang theo một ít tiền mặt để đi taxi, chợ nông sản và các làng quê.
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ở các khu vực du lịch, đặc biệt là những người Serbia trẻ tuổi. Tuy nhiên, ở các thị trấn nông thôn, việc biết một vài cụm từ hoặc có một cuốn sách hướng dẫn sẽ rất hữu ích.
  • Chuyên chở: Xe buýt và tàu hỏa công cộng kết nối các thành phố lớn. Belgrade có mạng lưới xe buýt, xe điện bánh hơi và xe điện địa phương hiệu quả (vé được mua tại các ki-ốt hoặc qua ứng dụng). Taxi không đắt lắm nhưng bạn có thể thỏa thuận về đồng hồ tính tiền hoặc giá trước khi lên xe. Thuê xe ô tô là lựa chọn phổ biến để đến các vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ. Đường xá nhìn chung tốt, mặc dù đường núi có thể hẹp.
  • Thời điểm nên đến thăm: Serbia quanh năm. Mùa xuân (tháng 4–tháng 6) và mùa thu (tháng 9–tháng 10) ôn hòa, lý tưởng cho tham quan và lễ hội. Mùa hè (tháng 7–tháng 8) nóng (thường 35–40°C trong đất liền) và sôi động (lễ hội thoát hiểm, khu nghỉ dưỡng bãi biển tại các hồ trên núi). Mùa đông (tháng 12–tháng 3) lạnh (đôi khi dưới -10°C) nhưng lại rất lý tưởng cho các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở Zlatibor và Kopaonik, cũng như các lễ hội mừng năm mới linh đình ở các thành phố.
  • Tiền boa: Phổ biến nhưng không bắt buộc. 5–10% là mức bình thường ở các nhà hàng nếu dịch vụ tốt.

Mẹo cho du khách: Học một câu chào hỏi Slavơ – tiếng Serbia “Dobar dan” (chào buổi sáng) rất hiệu quả. Ngay cả khi nói vấp “Hvala” (cảm ơn) cũng khiến người khác mỉm cười. Đừng ngạc nhiên nếu chủ cửa hàng hoặc hàng xóm khăng khăng muốn đưa bạn ra khỏi cửa hàng hoặc sang đường một cách thân thiện – lòng hiếu khách của người Serbia là điều rất thực tế.

Các thành phố bên ngoài Belgrade

Mỗi thành phố khác của Serbia đều có nét đặc trưng riêng:

  • Novi Sad: Thành phố lớn thứ hai, nằm bên bờ sông Danube ở phía bắc. Được biết đến là một trung tâm văn hóa và đại học, nơi đây tổ chức Lễ hội Exit tại Pháo đài Petrovaradin (với tháp đồng hồ nổi tiếng). Thành phố có những đại lộ rợp bóng cây và bầu không khí Áo-Hung. Thành phố thường được so sánh với Prague hoặc Budapest ở quy mô nhỏ hơn. Đừng bỏ lỡ khu trung tâm cổ kính quyến rũ (phố Zmaj Jovina) và các tu viện Fruška Gora gần đó.
  • Nis: Thành phố lớn thứ ba của Serbia, nằm ở phía nam Belgrade. Niš là một thành phố cổ kính (Nikopolis ad Haemum vào thời La Mã). Đây là nơi sinh của Constantine Đại đế. Pháo đài Niš và Hội trường Khảo cổ học hé lộ những tầng lớp La Mã và Ottoman. Niš còn nổi tiếng với Ćele Kula (Tháp Đầu lâu, xem ở trên). Nơi đây mang hơi thở công nghiệp mạnh mẽ được làm dịu đi bởi những khu kafane (kafana) sôi động, và là cửa ngõ quan trọng vào miền nam Serbia.
  • Sremska Mitrovica: Một thành phố nhỏ nơi tàn tích Sirmium nằm bên dưới những con phố hiện đại. Hãy ghé thăm Bảo tàng Sirmium và bức tranh khảm về một vị thần La Mã. Đây từng là thủ đô của Đế chế La Mã thời cổ đại.
  • Kragujevac: Cố đô của Serbia (thế kỷ 19), với các di tích lịch sử như Nhà nguyện Hoàng gia Cũ và các đài tưởng niệm mới (tưởng niệm Thế chiến II). Ngoài ra, nơi đây còn nổi tiếng với ngành công nghiệp ô tô (nhà máy Zastava, xe Fiat cũ).
  • Người khác: Subotica (phía bắc) có kiến ​​trúc Hungary-Ly khai đặc trưng. Uzice nằm ở miền tây Serbia gồ ghề. Valjevo, Niš, Kraljevo đều có các lễ hội dân gian. Mỗi vùng, từ đồng bằng Vojvodina đến đồi núi Šumadija, đều mang đậm nét văn hóa địa phương.

Khám phá Offbeat: Những kỷ niệm đẹp nhất thường đến từ những thị trấn hẻo lánh. Hãy bắt xe buýt đến Vrnjačka Banja (một thị trấn nghỉ dưỡng) hoặc Zlatibor (khu nghỉ dưỡng trượt tuyết/núi) và dạo bước. Phong cảnh thay đổi ngoạn mục từ sông Tisa ở Vojvodina đến hồ Tara ở phía tây nam.

Động vật hoang dã và Đa dạng sinh học

Mặc dù có sự định cư của con người, Serbia vẫn bảo tồn được nhiều vùng thiên nhiên hoang dã:

  • Gấu nâu: Như đã đề cập, núi Tara và núi Šar là nơi sinh sống của loài gấu nâu của Serbia. Đầu những năm 2000, chỉ có vài chục con, nhưng các nỗ lực bảo vệ đã giúp quần thể gấu nâu tăng lên khoảng 60 con trên khắp Serbia (chủ yếu ở Tara). Các tour du lịch ngắm gấu thậm chí còn được tổ chức trên núi Tara.
  • Sói và Linh miêu: Sói lang thang ở các vùng núi của Serbia; đôi khi chúng thậm chí còn vượt qua cả vùng ngoại ô của các khu vực đông dân cư. Linh miêu đã được tái du nhập ở một số vùng phía tây nam Serbia (chúng đã bị tuyệt chủng).
  • Đời sống chim chóc: Hơn 250 loài chim sinh sống ở Serbia. Các vùng đất ngập nước dọc theo sông Tisa và Danube thu hút diệc, bồ nông và cò. Riêng Vườn Quốc gia Tara đã có hơn 130 loài (đại bàng vàng, chim gõ kiến). Nhiều loài chim di cư bay qua theo đường bay "Via Pontica". Những người quan sát chim có thể phát hiện ra những loài độc đáo như chim corncrake hoặc đại bàng đuôi trắng.
  • Sông & Cá: Các con sông ở Serbia rất nhiều cá (cá trê ở sông Danube nổi tiếng với kích thước bằng người thật trong truyền thuyết). Câu cá là một thú vui phổ biến trên sông Danube, Sava, Morava, v.v.
  • Thực vật: Khí hậu đa dạng của Serbia mang lại hệ thực vật phong phú: hoa lan trên đồng cỏ, dâu tây dại trong rừng, và các loại thảo mộc làm thuốc (trà núi, cây ban Âu) do người dân địa phương thu thập. Vân sam Serbia và các loài thực vật băng hà còn sót lại ở Tara tạo nên sự phong phú về thực vật.
  • Bảo tồn: Có nhiều khu bảo tồn thiên nhiên và khu bảo tồn nhỏ hơn. Ví dụ, Đầm lầy Vlasina (vùng đất ngập nước trên cao), hẻm núi Đerdap, và những khu rừng rậm rạp như rừng rậm của Fruška Gora. Khu khai quật Vinča-Belo Brdo và di chỉ Lepenski Vir cũng được bảo vệ.

Chim và Gấu: Khẩu hiệu của Serbia trong thế giới hoang dã có thể là "nhìn lên và nhìn xung quanh". Một ngày nào đó, bạn có thể thấy một con nai gặm cỏ trên sườn đồi, một con đại bàng bay lượn trên cao, và những chú cá tung tăng bơi lội dưới dòng sông trong vắt. Đất nước này đang nỗ lực cân bằng giữa phát triển và bảo vệ môi trường sống.

Serbia hiện đại và những thay đổi tiến bộ

Serbia ngày nay kết hợp truyền thống với sự thay đổi:

  • Niềm tự hào của Belgrade: Từng là một sự kiện chưa từng được biết đến, Belgrade giờ đây tổ chức các cuộc diễu hành Pride hàng năm nhằm ủng hộ quyền LGBT. Cuộc diễu hành đầu tiên (năm 2001) đã bị đám đông tấn công, nhưng trong những năm gần đây, nhờ sự bảo vệ của cảnh sát, sự kiện đã diễn ra trong hòa bình. Sự ủng hộ dành cho Pride đã tăng lên đáng kể, đánh dấu một bước chuyển hướng sang khoan dung và hội nhập châu Âu.
  • Thanh niên & Văn hóa: Thế hệ trẻ am hiểu công nghệ và ngày càng trở nên quốc tế hóa. Các vườn ươm khởi nghiệp và trung tâm công nghệ mọc lên như nấm ở Belgrade. Tranh tường nghệ thuật đường phố xuất hiện trên các tòa nhà ở trung tâm thành phố. Các quán cà phê có nhân viên pha chế đa ngôn ngữ nằm dọc khu phố Savamala, nơi từng bị bỏ hoang, giờ đây là một tụ điểm thời thượng.
  • Hollywood của vùng Balkan: Ngành công nghiệp điện ảnh Serbia đã trở thành một địa điểm quay phim quốc tế. Trong những năm gần đây, Netflix và các hãng phim lớn đã quay phim và phim truyền hình tại đây, thu hút bởi kiến ​​trúc cảnh quan tuyệt đẹp và chi phí cạnh tranh. Ví dụ, các cảnh quay Glass Onion: Bí ẩn dao đâm (2022) và Biệt đội đánh thuê 3 (2014) được quay ở Serbia. Thậm chí còn có một khu phức hợp phim trường "làng phim" gần Belgrade. Tuy không phải Cannes, nhưng khi một chiếc máy bay bom tấn hạ cánh xuống sân bay Belgrade, người dân địa phương vẫn chú ý.
  • Tiến triển: Serbia đã đạt được những bước tiến về cơ sở hạ tầng và giáo dục. Các dự án đường bộ và đường sắt kết nối đất nước với châu Âu. Các trường đại học (đặc biệt là ở Novi Sad và Niš) đào tạo ra các kỹ sư và nghệ sĩ làm việc quốc tế. Tỷ lệ thâm nhập Internet cao ở các thành phố, và băng thông rộng di động rộng khắp.
  • Biệt danh: Biệt danh "Balkan Hollywood" xuất phát từ nhiều bộ phim phương Tây được sản xuất tại đây. Belgrade và Serbia đôi khi cũng hài hước gọi mình là “Vùng đất của những kinh độ vô tận” hoặc sử dụng meme trên internet (ví dụ meme "Chào mừng đến với Serbia" có hình lá cờ và một con bò).

Hành động cân bằng: Thanh niên Serbia mua sắm hàng hiệu toàn cầu và xem Netflix tại nhà, nhưng vẫn nhảy múa trong những đám cưới chính thống ở vùng nông thôn. Sự pha trộn này tạo nên nét độc đáo riêng cho Serbia. Đây là một đất nước nơi những viên đá cuội thời trung cổ nằm cạnh những bộ sạc xe điện, và chỉ trong một ngày, bạn có thể tham gia một đám rước tôn giáo có từ hàng thế kỷ trước rồi tiệc tùng với nhạc EDM đỉnh cao vào ban đêm.

Sự kiện kinh tế và chính trị

Để hiểu về Serbia ngày nay:

  • Chính phủ: Serbia là một nước cộng hòa nghị viện. Tổng thống là nguyên thủ quốc gia, và Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ. Bầu cử được tổ chức 4-5 năm một lần. Serbia gia nhập Đối tác vì Hòa bình của NATO vào năm 2006 nhưng vẫn duy trì lập trường phi liên kết quân sự (không phải NATO) và đang tìm kiếm tư cách thành viên EU. Serbia đã nộp đơn xin gia nhập EU vào năm 2014; các cuộc đàm phán vẫn đang tiếp tục.
  • Nền kinh tế đang phát triển: Serbia được coi là một quốc gia đang phát triển. Kể từ đầu những năm 2000, nền kinh tế đã ổn định và tăng trưởng ở mức vừa phải. GDP bình quân đầu người thấp hơn nhiều so với Tây Âu, nhưng cao hơn nhiều nước láng giềng Balkan. Thất nghiệp là một vấn đề nan giải (khoảng 10% vào giữa những năm 2020), nhưng số liệu chính thức lại chưa tính đến số lượng việc làm theo mùa và phi chính thức.
  • Xuất khẩu: Serbia xuất khẩu ô tô (nhà máy Fiat/Kragujevac, và hiện nay là các thương hiệu Trung Quốc lắp ráp tại đây), máy móc điện và lốp xe. Nông sản xuất khẩu bao gồm quả mâm xôi, mận, các sản phẩm thay thế cà phê và rau củ. Tài nguyên thiên nhiên: Serbia có trữ lượng đồng đáng kể (mỏ Trepča ở Kosovo), và tiềm năng lithium đang phát triển tại Jadar.
  • Năng lượng: Khoảng 40% điện năng của Serbia đến từ các nhà máy nhiệt điện than cũ kỹ. Phần còn lại là thủy điện (đập Đerdap/Iron Gate, v.v.) và một phần nhỏ nhưng đang tăng dần từ các trang trại gió. Serbia không có nhà máy điện hạt nhân. Đây là quốc gia xuất khẩu điện hàng đầu ở Tây Balkan.
  • Đối tác thương mại: Các đối tác hàng đầu bao gồm Đức, Ý, Trung Quốc, Hungary và Nga. EU chiếm khoảng một phần ba kim ngạch xuất khẩu của Serbia. Về mặt lịch sử, thương mại với Nga (đặc biệt là nhập khẩu khí đốt) rất quan trọng, nhưng Serbia cũng đặt mục tiêu đa dạng hóa sang EU.
  • Sự thay đổi dân số: Hơn một nửa trong số 6,6 triệu dân Serbia sống ở Belgrade và các vùng lân cận. Dân số vùng nông thôn đang giảm dần do làn sóng di cư đến thành thị và tỷ lệ sinh thấp. Điều này gây ra tác động kinh tế và văn hóa - nhiều ngôi làng chỉ còn rất ít cư dân.

Bằng số liệu: GDP của Serbia vào khoảng 60 tỷ đô la (danh nghĩa, năm 2023). Nước này có lạm phát vừa phải và tỷ giá hối đoái dao động quanh mức 100–120 RSD/1 đô la Mỹ. Quốc gia này vẫn đang trả nợ từ những năm 1990, nhưng đầu tư nước ngoài (đặc biệt là từ Trung Quốc và EU) đang tăng lên trong lĩnh vực năng lượng và cơ sở hạ tầng.

Những câu hỏi thường gặp

Serbia có an toàn và dễ xin thị thực cho khách du lịch không? Có. Serbia nhìn chung an toàn và người dân địa phương thân thiện. Nhiều quốc tịch (EU, Mỹ, Canada, v.v.) được miễn thị thực tối đa 90 ngày. Serbia không thuộc khối EU hay Schengen, nên có quy định nhập cảnh riêng.

Khí hậu ở đây thế nào? Bắc Serbia có khí hậu lục địa: mùa đông lạnh (thường dưới 0°C) và mùa hè nóng (30–35°C). Phía nam chịu ảnh hưởng đôi chút của Địa Trung Hải: mùa đông ôn hòa hơn, mùa hè rất nóng. Nhiệt độ thấp trung bình vào tháng 1 khoảng -1°C, nhiệt độ cao nhất vào tháng 7 khoảng 30°C.

Tiền tệ và tiền boa: Tiền tệ chính thức là dinar Serbia (RSD) (tiền giấy có mệnh giá lên đến 5.000 RSD). Tiền boa 5–10% là thông lệ ở nhà hàng.

Rào cản ngôn ngữ: Tiếng Serbia là ngôn ngữ chính thức. Ở các khu vực và thành phố du lịch, tiếng Anh được sử dụng rộng rãi. Biển báo đường phố thường có song ngữ (tiếng Serbia/tiếng Anh).

Múi giờ: Serbia áp dụng giờ UTC+1 (Giờ Trung Âu) và UTC+2 vào mùa hè (Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày).

Thiết bị điện tử: Serbia sử dụng nguồn điện tiêu chuẩn Châu Âu 230V/50Hz với ổ cắm loại C/E (giống như nhiều nước Châu Âu).

Sức khỏe: Dịch vụ y tế ở các thành phố rất tốt; nên mua bảo hiểm du lịch. Các hiệu thuốc (apoteka) rất phổ biến. Serbia có truyền thống chất lượng cao đáng ngạc nhiên trong một số lĩnh vực y tế (ví dụ như nội tiết).

Các món đặc biệt nên thử: Ngoài ẩm thực, hãy thử cà phê Serbia (espresso đậm) và rượu mận (šljivovica) — một chuyến tham quan Bảo tàng Rakija ở Belgrade rất được ưa chuộng. Đừng bỏ lỡ món slatko, một loại mứt ngọt nhỏ (thường làm từ mứt cánh hoa hồng) được mời khách.

Lưu ý cuối cùng: Serbia có thể không phô trương vẻ đẹp kỳ vĩ của mình ngay từ cái nhìn đầu tiên, nhưng những du khách tìm hiểu sâu hơn thường sẽ phải lòng. Cho dù bạn đang tìm hiểu lịch sử ở Niš, nếm thử rượu vang trên Fruška Gora, nhảy múa tại lễ hội làng quê, hay nhâm nhi... thành lập trên bờ sông Danube ở Novi Sad, sự ấm áp và giàu có của Serbia sẽ khiến bạn ngạc nhiên.

Tóm lại, Serbia là một vùng đất của sự tương phản và tính kế thừa: văn hóa cổ xưa và thành phố hiện đại, đức tin Chính thống giáo và thanh niên thế tục, những nhà đổi mới toàn cầu và truyền thống dân gian. Cẩm nang tuyệt vời này chỉ mới khám phá được bề nổi của hơn 97 sự thật thú vị làm nên sự đặc biệt của Serbia. Du khách ra về không chỉ với những bức ảnh — họ mang theo những câu chuyện về sức bền bỉ, vẻ đẹp bất ngờ, và một dân tộc với lòng tự hào và lòng hiếu khách biến sự thật thành những kỷ niệm đẹp.