Venice, viên ngọc của biển Adriatic
Với những kênh đào lãng mạn, kiến trúc tuyệt vời và ý nghĩa lịch sử to lớn, Venice, một thành phố quyến rũ trên Biển Adriatic, hấp dẫn du khách. Trung tâm tuyệt vời của…
Câu chuyện về châu Á được kể lại bằng đá và huyền thoại. Từ những kỳ quan Mughal của Ấn Độ đến các di tích Phật giáo ở Đông Nam Á, lục địa này nắm giữ một bức tranh khổng lồ, trải dài hàng thế kỷ về những thành tựu của nhân loại. Mỗi di tích ở đây không chỉ là đá - chúng là hiện thân của ký ức văn hóa, sự tinh thông công nghệ và tầm nhìn tâm linh. Cẩm nang này khảo sát 15 di tích lịch sử hàng đầu châu Á, kết hợp chiều sâu thực tế với góc nhìn nhân văn. Cẩm nang nêu bật tầm quan trọng của những địa danh này, cách chúng hình thành và những lời khuyên thiết thực khi tham quan. Cẩm nang cũng thảo luận về di sản UNESCO so với các di sản ít được biết đến, đề cập đến những yếu tố thiết yếu trong quy hoạch, và thậm chí đề cập đến những thách thức bảo tồn trong tương lai.
Châu Á là cái nôi của nhiều nền văn minh vĩ đại. Bên dưới những cánh rừng xanh ngọc lục bảo và những dãy núi cao vút là những tàn tích thời kỳ đồ đá mới, bảo tháp Phật giáo, cung điện Mughal và đền thờ Thần đạo. Di sản vượt thời gian của Châu Á vang vọng trong từng địa điểm chúng tôi lựa chọn. Chúng trải dài từ vẻ đẹp lãng mạn hoàn hảo của Taj Mahal màu trắng ngà, đến ngôi đền rộng lớn giữa rừng rậm Angkor Wat, cho đến những bức tường thành bằng đá của Vạn Lý Trường Thành len lỏi qua sa mạc và đỉnh núi. Dù cách xa nhau, những di tích này đều mang một nét nhân văn chung: mỗi di tích đều được sinh ra từ đức tin, quyền lực, hoặc cả hai. Chúng kể về những câu chuyện của các đế chế, tín ngưỡng và những cuộc cách mạng nghệ thuật. Đến thăm những di tích này, du khách có thể chứng kiến sự đa dạng của các nền văn hóa đã tạo nên vẻ đẹp và ý nghĩa trường tồn cho cảnh quan Châu Á.
Bài viết này được cấu trúc để đưa bạn đến từng địa điểm xuyên suốt lịch sử châu Á. Chúng tôi bắt đầu bằng phần giới thiệu về khái niệm di sản châu Á và lý do tại sao năm 2025 là thời điểm thích hợp để khám phá nó. Tiếp theo là Danh sách đầy đủ 15 địa điểm hàng đầu, mỗi địa điểm đều được phân tích sâu sắc: tổng quan, ý nghĩa kiến trúc và văn hóa, cùng các chi tiết thực tế. Tiếp theo, chúng tôi sẽ so sánh các địa điểm được UNESCO công nhận với các địa danh khác, phác thảo các phong cách kiến trúc và giai đoạn chính, đồng thời cung cấp lời khuyên lập kế hoạch du lịch (mùa tốt nhất, hành trình, chi phí, tour du lịch). Cuối cùng, chúng tôi hướng đến tương lai: những ghi nhận mới của UNESCO, rủi ro từ du lịch và khí hậu, cùng những lời khuyên về hành trình khám phá đáng trân trọng và bổ ích. Mục đích không chỉ là lập danh mục các địa điểm, mà còn truyền tải bối cảnh và ý nghĩa: giúp độc giả hiểu được lịch sử sống động của châu Á khi họ khám phá nó.
Mục lục
Được xây dựng từ năm 1631 đến năm 1648 bởi Hoàng đế Shah Jahan, Taj Mahal ở Agra là một tượng đài của tình yêu và nghệ thuật. Lăng mộ bằng đá cẩm thạch trắng rộng lớn này bao phủ gần 17 hecta vườn bên bờ sông Yamuna. Được xây dựng theo yêu cầu của hoàng hậu Mumtaz Mahal, người vợ yêu quý của Shah Jahan, công trình thể hiện đẳng cấp thủ công Mughal. "Taj Mahal là viên ngọc quý của nghệ thuật Hồi giáo Ấn Độ và là một trong những kiệt tác được ngưỡng mộ trên toàn thế giới trong số các di sản thế giới". Những mái vòm đối xứng, tháp nhọn và lớp khảm pietra dura tạo nên hiệu ứng thanh thoát khi bình minh và trăng lên.
Kiến trúc tinh xảo của lăng mộ thật phi thường. Các nghệ nhân từ khắp đế chế và các nơi khác đã chế tác nên những tấm phù điêu tinh xảo, thư pháp và mái vòm đôi. Gian trong, với mái vòm bằng đá cẩm thạch được trang trí công phu, nằm chính giữa đài tưởng niệm Mumtaz, tượng trưng cho thiên đường. Toàn bộ khu phức hợp - vườn, hồ nước phản chiếu, nhà thờ Hồi giáo và nhà khách - tạo nên một tổng thể hài hòa. Lưu ý cho du khách: hãy đến vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn. Ánh sáng dịu nhẹ phủ lên đá cẩm thạch một màu vàng hoặc hồng, khiến những bức ảnh trở nên huyền diệu.
Tại sao Taj Mahal được coi là kỳ quan? Sức hấp dẫn toàn cầu của nó nằm ở sự hài hòa giữa tỷ lệ và chi tiết. Mọi yếu tố - từ bố cục khu vườn bên ngoài đến mái vòm đa diện - đều cân bằng. UNESCO ca ngợi nó là một “viên ngọc của nghệ thuật Hồi giáo” và là một kiệt tác mang phong cách Ấn Độ - Hồi giáo. Công trình được xếp vào hàng kỳ quan hiện đại nhờ sự đối xứng vượt thời gian và câu chuyện tình yêu sâu sắc ẩn chứa bên trong. Những họa tiết hoa lá tinh tế và dòng chữ Ả Rập trên đá cẩm thạch trắng, cùng dòng nước Yamuna dưới chân, tạo nên một hình ảnh gần như mơ màng.
Phí vào cửa và đặt chỗ: Đền Taj Mahal yêu cầu phải có vé. Tính đến năm 2025, du khách quốc tế phải trả khoảng 1.100 rupee (khoảng 13 đô la Mỹ) cho vé vào cửa thông thường. Cần thêm 200 rupee để vào lăng mộ chính. Du khách Ấn Độ và SAARC được hưởng mức phí thấp hơn nhiều. Vé có thể mua trực tuyến (trang web chính thức hoặc các cổng thông tin được ủy quyền) và tại chỗ. Lưu ý: Đền đóng cửa vào thứ Sáu và hạn chế mang theo túi xách và đồ ăn. Hãy đến sớm để tránh đám đông và cái nóng như thiêu đốt giữa trưa. Ngoài ra, hãy mang theo giấy tờ tùy thân vì an ninh rất nghiêm ngặt.
Giữa rừng rậm gần Siem Reap, thành phố đền đài tráng lệ của Đế chế Khmer hiện ra với năm tòa tháp hình búp sen. Angkor Wat, được vua Suryavarman II xây dựng vào đầu thế kỷ 12, không chỉ là điểm tham quan nổi bật của Campuchia mà còn là công trình tôn giáo lớn nhất từng được xây dựng. Với diện tích khoảng 400 mẫu Anh (khoảng 160 hecta) bao gồm hào nước và sân trong, Angkor Wat ban đầu là một ngôi đền Hindu thờ thần Vishnu và sau này trở thành một đền thờ Phật giáo. Các bức phù điêu mô tả các vị thần và sử thi, cùng quy mô của các phòng trưng bày và thư viện thật đáng kinh ngạc.
Về mặt kiến trúc, Angkor Wat là hiện thân của thiên tài Khmer. Các tòa tháp trung tâm tượng trưng cho Núi Meru (đỉnh núi thiêng của Ấn Độ giáo), được bao quanh bởi các hành lang đồng tâm và hồ nước phản chiếu. Ẩn sâu bên dưới vẻ hùng vĩ của di tích là câu chuyện về tham vọng đế quốc và biểu tượng tâm linh. Du khách có thể dạo bước qua ba tầng hành lang, chiêm ngưỡng hàng trăm con sư tử đá và apsara (vũ công trên trời), và tìm hiểu về nghề thủ công Khmer cổ đại trên đá sa thạch. Gần 1.000 hình chạm khắc trên tường gợi nhớ đến các cảnh trong sử thi Ramayana và Mahabharata.
Angkor Wat bao nhiêu tuổi và ai là người xây dựng nó? Theo Britannica, Angkor Wat được vua Suryavarman II xây dựng vào thế kỷ 12. Công trình bắt đầu vào khoảng năm 1113 SCN và mất khoảng ba thập kỷ. Nhà vua dự định Angkor Wat sẽ là đền thờ tang lễ của riêng mình; thực tế, ban đầu nơi đây lưu giữ hài cốt của ông. Mãi về sau, Angkor Wat mới trở thành một địa điểm hành hương Phật giáo quan trọng. Vào thời kỳ đó, Angkor là kinh đô thịnh vượng của Đông Nam Á, và Angkor Wat là thành tựu kiến trúc đỉnh cao của đế chế đó.
Thời điểm tốt nhất để tham quan Angkor Wat: Mùa khô (khoảng từ tháng 11 đến tháng 2) có thời tiết mát mẻ và bầu trời trong xanh. Bình minh là thời điểm lý tưởng để tham quan – cảnh mặt trời mọc trên đỉnh đền là một biểu tượng, với những hồ nước phẳng lặng như gương phản chiếu hoàn hảo các tòa tháp. Tuy nhiên, hãy chuẩn bị tinh thần đón chờ đám đông và đặt vé trước nếu có thể. Vào mùa mưa (tháng 5–tháng 10), ngôi đền toát lên vẻ đẹp quyến rũ, nhưng những cơn mưa lớn vào buổi chiều có thể làm gián đoạn chuyến tham quan. Dù vào mùa nào, bạn cũng cần ăn mặc lịch sự: che kín vai và đầu gối khi vào khu phức hợp đền.
Trải dài trên hàng ngàn dặm đường núi, Vạn Lý Trường Thành vừa là một pháo đài hùng vĩ vừa là biểu tượng của lịch sử Trung Hoa. Được khởi công xây dựng từng phần từ thế kỷ thứ 7 trước Công nguyên, Vạn Lý Trường Thành được mở rộng đáng kể dưới thời Hoàng đế Tần Thủy Hoàng (thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên) và phát triển mạnh mẽ nhất dưới thời nhà Minh (thế kỷ 14–17). Tổng chiều dài của bức tường thành hơn 20.000 km, băng qua sa mạc, núi non và cao nguyên.
Thường được gọi là "công trình quân sự lớn nhất thế giới", ý nghĩa thực sự của Bức tường nằm ngoài phạm vi phòng thủ. “một ví dụ nổi bật về một loại hình công trình… minh họa những giai đoạn quan trọng trong lịch sử loài người” (Tiêu chuẩn iv của UNESCO). Trên thực tế, nó từng đánh dấu biên giới phía bắc của Trung Quốc và bảo vệ các tuyến đường thương mại. Về mặt kiến trúc, nó khá đa dạng: gần Bắc Kinh, người ta có thể đi bộ trên các đoạn tường gạch đá được bảo tồn tương đối tốt (ví dụ như Bát Đạt Lĩnh, Mộ Điền Dục), trong khi ở phía tây Cam Túc, Trường Thành từng được xây bằng đất nện. Các đặc điểm chính bao gồm tháp canh, tháp đèn hiệu và cổng thành như đèo Sơn Hải nổi tiếng.
Ý nghĩa lịch sử của Vạn Lý Trường Thành: Vạn Lý Trường Thành là hiện thân của sự thống nhất và tham vọng của Trung Hoa cổ đại. Khi Tần Thủy Hoàng nối liền các bức tường thành trước đó, nó tượng trưng cho một kỷ nguyên đế quốc mới. Qua các triều đại sau, nó đã bảo vệ đất nước khỏi các cuộc đột kích của dân du mục. Hơn cả một di tích, giờ đây nó còn tượng trưng cho những nỗ lực mà các nhà cai trị Trung Quốc đã bỏ ra để bảo vệ vương quốc của mình. Một bản tóm tắt của UNESCO ghi nhận rằng nó... “ví dụ lớn nhất còn tồn tại của một hệ thống công sự”, thể hiện cả kỹ năng công nghệ và tổ chức xã hội.
Đối với du khách, hãy chú ý đến khả năng tiếp cận: các khu vực Bắc Kinh (Bát Đạt Lĩnh, Kim Sơn Lĩnh) có các tuyến đường được phục hồi và cáp treo cho du khách. Để ít khách du lịch hơn và có thể đi bộ ngắm cảnh, hãy thử Simatai hoặc Jiankou (mặc dù những tuyến đường này có thể khá dốc). Lên kế hoạch tham quan vào mùa thu khi Trường Thành được bao quanh bởi lá thu, hoặc vào mùa đông để ngắm toàn cảnh phủ tuyết trắng. Trường Thành mở cửa quanh năm; hãy mặc ấm vào mùa đông.
Nằm ở trung tâm Bắc Kinh là Tử Cấm Thành hùng vĩ, nơi ngự trị của các hoàng đế Trung Hoa trong hơn năm thế kỷ (1406–1911). Được biết đến chính thức với tên gọi Bảo tàng Cung điện, khu phức hợp rộng lớn này chứa gần 10.000 phòng trong 980 tòa nhà. “khu phức hợp công trình bằng gỗ lớn nhất còn tồn tại trên thế giới”, thể hiện sức mạnh và phong cách của triều đại nhà Minh và nhà Thanh. Du khách sẽ đi qua những cánh cổng linh thiêng, những sảnh đường dát vàng và những khu vườn hoàng gia, tất cả đều toát lên sắc đỏ và vàng của Trung Hoa cổ đại.
Thiết kế của Tử Cấm Thành nhấn mạnh tính đối xứng và thứ bậc. Thái Hòa Điện là một điện thờ hoành tráng trên những bậc thang bằng đá cẩm thạch, được sử dụng cho các nghi lễ trọng đại. Sân trong của điện thờ là hàng ngàn hiện vật: từ ngai vàng dát vàng đến chạm khắc rồng. UNESCO ghi nhận rằng quần thể này “vẫn là bằng chứng vô giá cho nền văn minh Trung Hoa… trong thời nhà Minh và nhà Thanh”.
Hậu cần: Vì đây là điểm tham quan hàng đầu của Bắc Kinh, hãy mua vé vào cửa theo giờ trực tuyến trước. Hãy đến sớm để thoải mái dạo chơi; buổi chiều có thể rất đông đúc. Khu phức hợp này dài khoảng một km - hãy dành ra vài giờ. Quảng trường Thiên An Môn gần đó thường được kết hợp tham quan trong cùng một chuyến đi.
Tọa lạc trên đỉnh núi trung tâm Java, Borobudur là ngôi chùa Phật giáo lớn nhất thế giới. Được xây dựng vào thế kỷ 8-9 dưới triều đại Sailendra, đây là một công trình kiến trúc đồ sộ của Phật giáo Đại thừa. Ngôi chùa gồm chín tầng xếp chồng lên nhau - sáu tầng vuông, trên đỉnh là ba tầng tròn - nâng đỡ một mái vòm trung tâm, bao quanh bởi 72 bảo tháp hình chuông, mỗi bảo tháp chứa một bức tượng Phật. Xung quanh các tầng vuông là 2.672 tấm phù điêu khắc họa giáo lý Phật giáo và tổng cộng 504 bức tượng Phật.
Lịch sử Borobudur đầy biến động. Sau nhiều thế kỷ hưng thịnh, nó rơi vào quên lãng vào khoảng thế kỷ 14, khi các triều đình Java hùng mạnh chuyển sang Hồi giáo. Những bụi rậm rạp như Tarzan đã che khuất di tích, bảo tồn nó như một viên nang thời gian. Năm 1814, Borobudur được "tái khám phá" bởi viên sĩ quan thực dân Anh Stamford Raffles, khơi dậy sự quan tâm của quốc tế. Các dự án trùng tu quy mô lớn (đáng chú ý là các dự án của UNESCO trong giai đoạn 1975–1982) đã đưa Borobudur trở lại thời kỳ huy hoàng trước đây, mặc dù việc bảo tồn vẫn còn nhiều thách thức do độ ẩm và du lịch.
Tại sao Borobudur bị bỏ hoang trong nhiều thế kỷ? Nguyên nhân chính là sự suy giảm quyền bảo trợ của hoàng gia và sự thay đổi trong môi trường tâm linh. Khi Hồi giáo chiếm ưu thế ở Java, các tổ chức Phật giáo mất đi sự ủng hộ và nhiều ngôi chùa không còn được duy trì. Kết hợp với tro núi lửa (từ núi Merapi gần đó) và động đất, Borobudur phần lớn bị lãng quên dưới lớp phủ rừng rậm. Các bảo tháp và hành lang của nó vẫn còn nguyên vẹn dưới thảm thực vật cho đến khi các cuộc khai quật và trùng tu hiện đại bắt đầu.
Ngày nay, Borobudur là một địa điểm hành hương được UNESCO công nhận. Vào dịp lễ Vesak (ngày sinh của Đức Phật), các nhà sư và tín đồ sẽ diễu hành qua các hành lang của đền. Khách du lịch đến đây quanh năm; các tour ngắm bình minh và hoàng hôn (khi ánh sáng dịu nhẹ chiếu rọi xuống các bảo tháp) đặc biệt phổ biến. Vì địa điểm này nằm cao so với đồng bằng xung quanh, nên buổi sáng có thể khá mát mẻ. Lưu ý: Vòng tròn bên trong của các bảo tháp bị cấm tham quan—du khách chỉ được phép đi bộ trên những con đường được chỉ định để bảo vệ di tích.
Trải dài trên vùng đồng bằng khô cằn miền trung Myanmar là hàng ngàn ngôi đền và chùa chiền tại Bagan. Từ thế kỷ thứ 9 đến thế kỷ 13, nơi đây là trung tâm của Vương quốc Pagan, một trung tâm của Phật giáo Nguyên thủy. Ngay cả sau cuộc xâm lược của quân Mông Cổ, đồng bằng Bagan vẫn còn rải rác những bảo tháp. Ngày nay, khoảng 2.200 công trình kiến trúc vẫn còn nguyên vẹn trong khu vực khảo cổ, từ những ngôi chùa gạch thấp đến những ngôi chùa cao chót vót như Shwezigon và Ananda.
UNESCO đã công nhận Bagan là Di sản Thế giới vào năm 2019, ghi nhận "nghệ thuật và kiến trúc Phật giáo phi thường" của nơi này. Nhiều ngôi chùa lưu giữ những bức tranh tường và tượng Phật hàng thế kỷ. Du khách thường thức dậy trước bình minh để ngắm bình minh từ trên đỉnh những ngôi chùa nhỏ hơn hoặc thậm chí trên những khinh khí cầu bay lơ lửng trên đồng bằng. Lúc bình minh, sương mù thường bao phủ những công trình kiến trúc bằng gạch đỏ, tạo nên một bức tranh toàn cảnh huyền bí.
Những điểm nhấn chính bao gồm Chùa Shwezigon dát vàng và Đền Ananda, nổi bật với sự đối xứng và các chi tiết chạm khắc bên trong. Chùa Shwesandaw mang đến tầm nhìn bao quát và là một điểm leo núi được du khách ưa chuộng (tuân thủ quy định che chân và vai). Bagan mang đến bầu không khí thư thái: xe đạp điện và xe ngựa là những phương tiện phổ biến để khám phá, và các bảo tàng nhỏ rải rác khắp các ngôi làng. Giao thông thông thoáng, giúp bạn dễ dàng tự tạo các tour tham quan chùa. Lưu ý rằng khí hậu Bagan khá nóng; những tháng mát mẻ hơn (tháng 11–tháng 2) là thời điểm lý tưởng nhất để tham quan.
Ẩn mình giữa những hẻm núi sa mạc ở Jordan, Petra từng là kinh đô vĩ đại của người Nabataean gần 2.000 năm trước. Được một nhà thám hiểm người Thụy Sĩ tái phát hiện vào năm 1812, nơi đây được xếp hạng là một trong những kho báu khảo cổ mang tính biểu tượng của châu Á. Được chạm khắc trực tiếp vào những vách đá sa thạch màu hồng, mặt tiền đồ sộ của nó pha trộn giữa ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp và Trung Đông. Nổi tiếng nhất là Al-Khazneh, Kho báu - một mặt tiền đền thờ được trang trí công phu với hai bên là các cột Corinth. Gần đó là El-Deir (Tu viện), một ngôi đền uy nghi được chạm khắc vào sườn núi.
Câu chuyện về Petra là một câu chuyện về giao thương và thích nghi. Người Nabataean kiểm soát các tuyến đường vận chuyển hương liệu và gia vị giữa Ả Rập và Levant, và sự giàu có của họ đã tài trợ cho thành phố đá này. Theo thời gian, động đất và sự thay đổi các tuyến đường thương mại đã dẫn đến sự suy tàn của Petra vào thế kỷ thứ 7. Sau đó, người La Mã chiếm đóng nơi này, nhưng phần lớn nơi này đã bị bỏ hoang cho đến thời hiện đại.
Ngày nay, lối vào hẻm núi "Siq" của Petra, một khe hẹp quanh co, đột nhiên mở ra một khoảng sân trước Kho báu—tạo nên những đường ngắm cảnh ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Khám phá sâu hơn, du khách sẽ thấy những ngôi đền, lăng mộ và một đấu trường được đẽo từ đá nguyên khối. Du khách nên mang giày chắc chắn để đi trên những con đường và cầu thang đầy cát; nhiệt độ ban ngày khá cao. Các tour ngắm hoàng hôn tại điểm ngắm cảnh trên đỉnh đồi cao của Petra mang đến một trong những khung cảnh lãng mạn nhất Trung Đông, khi thành phố rực rỡ trong ánh hoàng hôn đang dần tắt.
Núi Everest (Sagarmatha) nằm trên biên giới Nepal-Tây Tạng, là đỉnh núi cao nhất thế giới (8.848 m). Các trại căn cứ của nó—một ở Vườn Quốc gia Sagarmatha của Nepal và một ở Tây Tạng—không chỉ mang đến những trải nghiệm thú vị về thiên nhiên; chúng tọa lạc trong một cảnh quan văn hóa linh thiêng. Everest được tôn kính trong các tôn giáo địa phương. Trong tiếng Tây Tạng, Qomolangma có nghĩa là "Mẹ Thánh"; trong tiếng Nepal, Sagarmatha có nghĩa là "Nữ thần Bầu trời". Các làng Sherpa trong thung lũng tôn kính ngọn núi này bằng các lễ hội và đá mani (đá khắc chữ).
Vườn Quốc gia Sagarmatha (được UNESCO công nhận năm 1979) bảo vệ một môi trường núi cao đặc biệt, từ những hẻm núi sông sâu đến những cánh rừng đỗ quyên. Các loài động vật hoang dã quý hiếm như báo tuyết và gấu trúc đỏ sinh sôi nảy nở ở độ cao thấp hơn. Để tham quan phía trại căn cứ của Everest, du khách thường phải trả phí công viên quốc gia (khoảng 3.000 NPR) và giấy phép leo núi (giấy phép môi trường). Chuyến đi bộ từ Lukla bao gồm các làng Sherpa, tu viện Phật giáo và sông băng - một hành trình văn hóa và thể chất. Về phía Tây Tạng, các chuyến đi bộ đến trại căn cứ cần có sự cho phép của chính quyền Trung Quốc, nhưng cũng đi qua các tu viện Phật giáo tôn vinh tinh thần núi non.
Ghi chú của khách: Say độ cao là một nguy cơ nghiêm trọng gần Everest, vì vậy hãy dành ra vài ngày để thích nghi. Hãy leo núi vào thời điểm tương đối ổn định trước gió mùa (tháng 4-5) hoặc sau gió mùa (tháng 9-10). Những thời điểm này cũng trùng với thời điểm leo núi lý tưởng của Everest và mang đến tầm nhìn núi non rõ nét nhất. Ngay cả khi bạn không thể lên đến đỉnh, việc đến được Trại Căn cứ vẫn là một thành tựu, cho thấy Everest từ lâu đã thu hút khát vọng của con người.
Phía đông bắc Bangkok là tàn tích của Ayutthaya, vương quốc thứ hai của Thái Lan (1351–1767). Từng là một thành phố quốc tế giàu có, Ayutthaya đã bị người Miến Điện san phẳng vào năm 1767; ngày nay, một công viên UNESCO bảo tồn hàng chục di tích đền chùa. Những prang (tháp hình lõi ngô) cao lớn và những bức tượng Phật đổ nát vẫn còn tồn tại giữa khung cảnh ao hồ phản chiếu. Đầu tượng Phật nổi tiếng của chùa Wat Mahathat nằm giữa những rễ cây là minh chứng cho sự huyền bí của Ayutthaya.
UNESCO ghi nhận Ayutthaya là "một trong những thành phố lớn nhất và quốc tế nhất thế giới" vào thời kỳ hoàng kim. Ayutthaya kết hợp ảnh hưởng của Khmer, Mon, Ấn Độ, Ba Tư và sau này là châu Âu trong nghệ thuật và kiến trúc. Thành phố được bao quanh bởi những kênh đào (được mệnh danh là "Venice của phương Đông"), điều mà bạn vẫn có thể hình dung khi tham quan bằng thuyền đuôi dài quanh các pháo đài cổ. Ngày nay, các địa điểm chính bao gồm Wat Phra Si Sanphet (trước đây là nhà nguyện hoàng gia) và Wat Chaiwatthanaram (một ngôi chùa ven sông với những ngọn tháp cao chót vót).
Ayutthaya nằm cách Bangkok khoảng 80 km về phía bắc, nên đây là một điểm đến trong ngày được ưa chuộng. Thời tiết nóng quanh năm; nên tham quan vào buổi sáng để tránh cái nắng gay gắt giữa trưa. Vì nhiều di tích nằm giữa những cánh đồng trống, hãy thuê xe đạp hoặc xe ôm để dễ dàng di chuyển. Khu di tích này nằm ngoài trời và chủ yếu tự túc tham quan, mặc dù hướng dẫn viên địa phương có thể giới thiệu thêm về lịch sử. Hãy ăn mặc lịch sự khi đến thăm đền chùa (che đầu gối và vai) để thể hiện sự tôn trọng. Sự pha trộn giữa các phong cách kiến trúc ở đây—kiểu prang Thái, ảnh hưởng Khmer, và thậm chí cả kiến trúc Bồ Đào Nha thời kỳ đầu—phản ánh kỷ nguyên giao thoa văn hóa của Ayutthaya.
Những ngọn tháp đá vôi vươn lên đột ngột giữa làn nước ngọc lục bảo của Vịnh Hạ Long, di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận từ năm 1994. Nổi tiếng là một kỳ quan thiên nhiên (với khoảng 1.600 hòn đảo phủ đầy rừng rậm nằm rải rác khắp vịnh), Vịnh Hạ Long cũng ẩn chứa một tầng lịch sử nhân loại. Truyền thuyết kể rằng rồng đã tạo nên những hòn đảo này để bảo vệ người dân Việt Nam. Trên thực tế, các phát hiện khảo cổ học trên đảo Cát Bà (thuộc khu vực vịnh) cho thấy sự cư trú của con người thời tiền sử. Ngày nay, các làng chài nổi vẫn duy trì lối sống truyền thống hàng thế kỷ giữa những dãy núi đá vôi.
Vẻ đẹp của Hạ Long đã giúp nơi đây được công nhận là di sản thế giới vào năm 1994. Địa điểm này đôi khi được gọi là "Vịnh Rồng Đáp". Những ngọn tháp biểu tượng (karst dolomit) của vịnh được hình thành hơn 500 triệu năm trước, nhưng văn hóa địa phương lại cho rằng chúng có nguồn gốc thần thoại. Du thuyền và thuyền kayak là những phương tiện chính để khám phá - nhiều du khách dành một đêm trên thuyền buồm giữa các đảo. Các hang động như Hang Sửng Sốt (Hang Sửng Sốt) trưng bày những măng đá cổ xưa.
Lưu ý bảo tồn: Nhân dịp Hạ Long kỷ niệm 30 năm được UNESCO công nhận, cơ quan này đã cảnh báo về những mối đe dọa hiện đại. Sự phát triển nhanh chóng của bờ biển và du lịch thiếu kiểm soát đã gióng lên hồi chuông cảnh báo. Cuối năm 2024, UNESCO đã cử các chuyên gia đến đánh giá tác động của các khách sạn và cảng mới lên giá trị toàn cầu nổi bật của vịnh. Khi đến thăm, hãy lưu ý những áp lực này—hãy chọn các công ty lữ hành uy tín, tránh sử dụng đồ nhựa dùng một lần và ủng hộ các hướng dẫn địa phương để bảo vệ hệ sinh thái mong manh của Hạ Long.
Mẹo theo mùa: Tránh mùa bão (những tháng mùa hè) khi biển động. Những tháng đẹp nhất để có nước lặng và tầm nhìn tốt là từ tháng 10 đến tháng 12. Sáng sớm cũng ít người hơn, và sương mù có thể che khuất các đỉnh núi, rất thích hợp để chụp ảnh phong cảnh.
Thung lũng Kathmandu của Nepal là một bức tranh khảm văn hóa kết hợp nghệ thuật Hindu và Phật giáo, nằm trong danh sách của UNESCO từ năm 1979. Thay vì chỉ là một địa điểm, danh sách này bao gồm bảy khu vực di tích: ba quảng trường Durbar hoàng gia (Kathmandu, Patan, Bhaktapur) và bốn di tích lớn (Tháp Swayambhunath, Tháp Bouddhanath, Đền Pashupatinath và Đền Changu Narayan). Tất cả những di tích này đều trưng bày hàng thế kỷ nghệ thuật thủ công của người Newar: những cửa sổ chạm khắc tinh xảo, những ngôi chùa vàng và sân trong cung điện.
Quảng trường Durbar là những cung điện hoàng gia thời trung cổ được bao quanh bởi các đền thờ. Tại Kathmandu Durbar, cung điện cũ của các vị vua Shah của Nepal nằm cạnh những ngôi chùa như Taleju; tại Patan, những bức tượng Phật bằng đồng lấp lánh trong các sảnh chùa. Bouddhanath và Swayambhu là những bảo tháp khổng lồ nhiều tầng được xây dựng vào khoảng năm 600–700 SCN, vẫn được các nhà sư và khách hành hương sử dụng làm nơi thiền định. Pashupatinath (một ngôi đền Hindu thờ thần Shiva bên bờ sông Bagmati) đón tiếp các tín đồ và hỏa táng hàng ngày.
Trong ký ức gần đây, trận động đất năm 2015 đã tàn phá di sản Kathmandu - nhiều ngôi đền và công trình kiến trúc bị sụp đổ. Kể từ đó, công tác trùng tu đã được tiến hành dưới sự hướng dẫn của UNESCO. Du khách ngày nay sẽ được chiêm ngưỡng sự kết hợp giữa các công trình nguyên bản và được phục hồi. Khám phá Thung lũng, du khách sẽ cảm nhận được cuộc sống thường nhật giữa những ngôi đền: những chú bò lang thang trên quảng trường, các vị sư ban phước lành, và dân làng leo lên các bảo tháp với những chiếc đèn bơ.
Dành cho du khách: Thành phố Kathmandu tuy hỗn loạn nhưng giàu có. Khu vực UNESCO nằm rải rác, vì vậy hãy lên kế hoạch di chuyển giữa các khu vực. Mùa xuân (tháng 3-tháng 5) và mùa thu (tháng 9-tháng 11) có bầu trời trong xanh hơn; những tháng gió mùa mang đến thảm thực vật xanh tươi nhưng thỉnh thoảng có lũ lụt. Khi vào đền thờ, hãy cởi giày dép và tôn trọng tín đồ. Hướng dẫn viên có thể làm phong phú thêm trải nghiệm bằng những câu chuyện về các vị thần địa phương và truyền thuyết Newar đằng sau mỗi ngôi đền.
Cách Tokyo gần 100 km về phía Tây Nam, núi Phú Sĩ (Fujisan) là đỉnh núi cao nhất Nhật Bản (3.776 m) và là một chóp núi lửa gần như hoàn hảo. Không chỉ là một thắng cảnh tự nhiên, núi Phú Sĩ còn là một địa điểm linh thiêng trong nhiều thế kỷ, hòa quyện giữa sự tôn kính của Thần đạo và Phật giáo. Được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới vào năm 2013, khu vực “Fujisan, chốn linh thiêng và nguồn cảm hứng nghệ thuật” bao gồm các đền thờ và tuyến đường hành hương trên núi. Nơi đây hội tụ sự hòa hợp tâm linh giữa thiên nhiên và văn hóa mà núi Phú Sĩ truyền cảm hứng.
Mùa leo núi (tháng 7–đầu tháng 9) chứng kiến hàng ngàn người leo núi lên đến đỉnh núi lúc bình minh, một nghi lễ được gọi là goraiko. Trên các sườn núi có những đền thờ như miệng núi lửa Sengen-jinja, nơi chính núi Phú Sĩ được tôn thờ như một vị thần. Núi Phú Sĩ xuất hiện trong vô số tác phẩm nghệ thuật, nổi tiếng nhất là các bản khắc gỗ của Hokusai, những tác phẩm đã giới thiệu ngọn núi này đến với công chúng thế giới.
Để tham quan: Các điểm tiếp cận dễ nhất là "trạm thứ năm" ở các phía khác nhau (Đường mòn Gotemba, Subashiri, Fujinomiya hoặc Yoshida). Một sáng kiến mới (tính đến năm 2023) thu phí leo núi tự nguyện là 4.000 Yên (~ 30 USD) để giúp tài trợ cho việc bảo trì và an toàn đường mòn. Ngay cả khi không leo núi, khu vực xung quanh Ngũ Hồ Phú Sĩ vẫn mang đến những khung cảnh tuyệt vời và trải nghiệm văn hóa (ví dụ như ngôi chùa nổi tiếng của Đền Arakura Sengen bao quanh Núi Phú Sĩ). Mùa thu (cuối tháng 9–tháng 10) là thời điểm lý tưởng để có bầu trời quang đãng; leo núi vào mùa đông đòi hỏi kỹ năng leo núi đặc biệt do băng và tuyết. Du khách nên tuân thủ các phong tục thờ cúng tại các đền thờ của Núi Phú Sĩ (không gây ồn ào hoặc xả rác, đối xử tôn trọng với các bàn thờ).
Nằm ở rìa phía nam Delhi là Qutb Minar, một tòa tháp cao vút, hình nón, làm bằng đá sa thạch đỏ, cao 72,5 mét. Được xây dựng vào đầu thế kỷ 13 bởi Qutb-ud-din Aibak và những người kế vị, công trình đánh dấu sự xuất hiện của Vương quốc Hồi giáo Delhi. Các dải hình trụ và hình khía xen kẽ của Minar, được khắc những câu kinh Quran, thể hiện nghệ thuật Ấn Độ-Hồi giáo sơ khai. Quần thể xung quanh (được UNESCO công nhận là di sản thế giới từ năm 1993) bao gồm Nhà thờ Hồi giáo Quwwat-ul-Islam (nhà thờ Hồi giáo cổ nhất Ấn Độ), cổng Alai Darwaza và một cột sắt có niên đại từ thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên.
Nhà thờ Hồi giáo Quwwat-ul-Islam, được xây dựng từ spolia (những cột đền tái sử dụng), cho thấy sự giao thoa giữa các họa tiết Ấn Độ và Hồi giáo. Những cột trụ gãy và mái vòm chạm khắc tinh xảo trong sân thể hiện sự giao thoa văn hóa này: một số họa tiết hoa sen Hindu và chữ Phạn xuất hiện cùng với thư pháp Ả Rập. Du khách có thể vào đến chân tháp Qutb Minar (vì lý do an toàn, không được phép leo trèo bên trong).
Delhi thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, và quần thể Qutub là một trong những di sản dễ tiếp cận nhất. Nơi đây mở cửa hàng ngày, với mức phí vào cửa cao hơn cho khách du lịch nước ngoài (khoảng 500 rupee, người dân địa phương ~ 50 rupee). Quần thể được thiết kế cảnh quan đẹp mắt, vì vậy du khách có thể thoải mái tản bộ. Được phép chụp ảnh. Để tránh cái nóng giữa trưa và đám đông, hãy đến thăm vào sáng sớm hoặc chiều muộn. Sau đó, các di tích khác gần đó (ví dụ như lăng mộ Alauddin Khalji) sẽ là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn khám phá thêm về thời kỳ Vương quốc Hồi giáo Delhi.
Hoàng cung Bangkok thực chất là một quần thể kiến trúc nguy nga tráng lệ chứ không phải là một công trình kiến trúc đơn lẻ. Kể từ khi được xây dựng vào năm 1782 (vào đầu triều đại của Vua Rama I), nơi đây đã trở thành trung tâm nghi lễ và tâm linh của hoàng gia Thái Lan. Khuôn viên cung điện là nơi tọa lạc của Chùa Phật Ngọc (Wat Phra Kaew), ngôi chùa Phật giáo linh thiêng nhất ở Thái Lan.
Kiến trúc cung điện thể hiện niềm tự hào và tay nghề thủ công của người Thái. Nhà nguyện Hoàng gia Phật Ngọc lấp lánh ánh vàng và khảm, nơi lưu giữ một bức tượng Phật ngọc nhỏ nhưng được tôn kính. Các chedi (bảo tháp) bằng vàng, điện hoàng gia với mái nhọn, và Trung Điện xa hoa của Đại Cung điện đều mang phong cách thời Rattanakosin. Mỗi vị vua sau Rama I đều bổ sung thêm các công trình mới, vì vậy quần thể này là sự kết hợp giữa kiến trúc tân cổ điển và các yếu tố truyền thống Thái Lan.
Ngày nay, cung điện mở cửa một phần cho khách du lịch (mặc dù dinh thự của nhà vua đã đóng cửa). Nghi thức được thực hiện nghiêm ngặt: phải che vai và đầu gối, và cởi giày dép tại chùa Phật Ngọc. Du khách nên ăn mặc kín đáo (váy dài hoặc quần dài, khăn choàng qua vai) khi vào chùa. Các tour tham quan có hướng dẫn viên giúp hiểu rõ hơn về biểu tượng hoàng gia (ví dụ như cổng Makara, biểu tượng Garuda). Đại Cung điện vẫn tổ chức các nghi lễ quốc gia, mà công chúng hiếm khi được chứng kiến; tuy nhiên, truyền thuyết về quần thể kiến trúc này và trang phục thay đổi theo mùa của Phật Ngọc mang đến một sức hấp dẫn huyền bí cho bất kỳ chuyến tham quan nào.
Lưu ý: Phí vào cửa khá phải chăng và khá đông đúc vào buổi trưa. Để chiêm ngưỡng trọn vẹn vẻ đẹp của chùa, hãy đến vào giữa buổi sáng hoặc cuối buổi chiều. Các điểm tham quan gần đó (ví dụ như Tượng Phật Nằm Wat Pho) có thể được kết hợp trong một hành trình đi bộ.
Thủ phủ Jaipur của Rajasthan được mệnh danh là "Thành phố Hồng", và không nơi nào quyến rũ hơn Hawa Mahal, hay "Cung điện Gió". Được xây dựng vào năm 1799 bởi Maharaja Sawai Pratap Singh, Hawa Mahal là một cung điện đô thị cao năm tầng, được làm bằng đá sa thạch đỏ và hồng. Công trình có 953 cửa sổ lưới nhỏ xíu, hay còn gọi là jharokhas. Hiệu ứng tạo ra là một bức tường hình tổ ong giống như tổ ong, được thiết kế để cho phép các quý bà hoàng gia quan sát cuộc sống đường phố mà không bị nhìn thấy, và để dẫn gió mát vào cung điện (một mẹo thông gió thông minh cho cái nóng sa mạc).
Mặt tiền tinh tế của Hawa Mahal khiến nó trở thành một trong những công trình được chụp ảnh nhiều nhất ở Ấn Độ. Bên trong là một loạt các hành lang và phòng ốc xung quanh một sân trung tâm. Nội thất khá khiêm tốn so với vẻ đẹp bên ngoài, nhưng khung cảnh thành phố nhìn từ sườn đồi qua những ô cửa sổ nhỏ xíu lại vô cùng độc đáo. Mỗi jharokha đều được chạm khắc những tấm bình phong tinh xảo, tạo nên những họa tiết bóng đổ phức tạp khi ánh sáng mặt trời chiếu xuống.
Quy hoạch đô thị của Jaipur đã tạo điều kiện cho mặt tiền này; phía sau nó là Zenana (khu nhà ở dành cho phụ nữ) của quần thể Cung điện Thành phố. Ngày nay, du khách thường vào từ sân sau; mặt tiền được trang trí công phu trông giống như một mảnh ren khổng lồ. Gợi ý góc nhìn: nhiều người đến vào buổi tối khi ánh đèn địa phương chiếu sáng các cửa sổ. Du khách cũng có thể tản bộ qua quảng trường phía trước để chụp ảnh (chỉ cần cẩn thận với giao thông). Như thường lệ tại các cung điện Hindu, du khách nên ăn mặc kín đáo khi vào bên trong.
Mẹo chụp ảnh: Ánh sáng đẹp nhất là vào sáng sớm hoặc lúc hoàng hôn, làm nổi bật màu sắc ấm áp của đá sa thạch. Vì Hawa Mahal nằm giữa một quảng trường đông đúc, nên những bức ảnh chụp từ phía bên kia đường có cả ngựa và lạc đà, thường cưỡi ngựa dạo chơi những đoạn ngắn - một khung cảnh đặc trưng của Thành phố Hồng.
Danh sách Di sản Thế giới UNESCO của châu Á rất dài (chỉ riêng Trung Quốc đã có 59 di sản). Việc được UNESCO công nhận đồng nghĩa với việc một di sản được coi là có "giá trị phổ quát nổi bật" theo các tiêu chí nghiêm ngặt. Những di sản này được hưởng lợi từ nhận thức quốc tế, nguồn tài trợ bảo tồn và sự quan tâm của du lịch toàn cầu. Ví dụ, việc được UNESCO công nhận đã giúp thúc đẩy việc trùng tu quảng trường Durbar ở Kathmandu sau động đất hoặc việc quản lý du lịch thận trọng hơn tại Vịnh Hạ Long.
Tuy nhiên, nhiều di tích lịch sử quan trọng của châu Á vẫn chưa được UNESCO công nhận. Những viên ngọc quý của địa phương—như thành phố cổ Mohenjo-daro (Pakistan) hay Quảng trường Durbar ở Patan, Nepal (cho đến năm 1979)—có thể được bảo tồn tốt nhưng không được công nhận toàn cầu do các ưu tiên đề cử hoặc đáp ứng các tiêu chí cụ thể. Các di sản không thuộc UNESCO cũng có thể giàu văn hóa như vậy, mặc dù chúng thường ít được hỗ trợ bảo tồn và nhận thức của công chúng hơn. Cả hai loại đều đáng để ghé thăm. Một du khách di sản nên biết rằng danh hiệu UNESCO đảm bảo giá trị cơ bản và sự bảo vệ nhưng không làm cạn kiệt di sản của lục địa. Những ngôi đền, pháo đài và di tích ít được biết đến vẫn còn đó: từ những ngôi đền Saiva bị lãng quên ở Sulawesi, Indonesia đến tàn tích Hampi ở Ấn Độ, những "viên ngọc ẩn" luôn là phần thưởng cho những nhà thám hiểm tò mò. Sự khác biệt chính nằm ở sự công nhận và nguồn lực, chứ không phải ở giá trị nội tại.
Các di tích châu Á trải dài hàng thiên niên kỷ và mang nhiều tín ngưỡng đa dạng. Các bảo tháp Phật giáo như Borobudur (Indonesia thế kỷ thứ 9) và Angkor Wat (ban đầu là Ấn Độ giáo, sau đó được cải đạo sang Phật giáo) phản ánh hình thức đền thờ Ấn Độ hóa với các tầng bậc thang và hình ảnh Đức Phật. Ảnh hưởng của Ấn Độ giáo thể hiện rõ nét trong các tác phẩm chạm khắc ở Campuchia và trong bố cục đền thờ ở Đông Nam Á. Phong cách Ấn Độ - Hồi giáo xuất hiện ở Nam Á: ví dụ, Taj Mahal và Qutub Minar thể hiện sự kết hợp giữa thiết kế Ba Tư/Hồi giáo của kiến trúc Mughal với các họa tiết địa phương (thư pháp, mái vòm chhatri). Đông Á mang đậm dấu ấn riêng: Tử Cấm Thành của Trung Quốc đại diện cho kiến trúc cung điện thời Minh-Thanh (đối xứng trục, mái ngói tráng men), trong khi kiến trúc Nhật Bản (ví dụ như các đền thờ trên núi Phú Sĩ) kết hợp sự giản dị của Thần đạo với họa tiết Phật giáo.
Thời Trung cổ đã sản sinh ra nhiều di tích vĩ đại nhất châu Á: từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 15, các đế chế như Khmer, Javan Sailendra, Vương quốc Hồi giáo Delhi và nhà Minh đã xây dựng những công trình đồ sộ. Tuy nhiên, nhiều di sản cổ xưa hơn cũng tồn tại: các quần thể hang động thời tiền sử ở Trung Quốc và các lăng mộ đục trong đá ở Trung Đông (như Petra) có niên đại từ thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên. Do đó, mỗi di tích đều phù hợp với các mốc thời gian rộng hơn: ví dụ bao gồm các thành phố thời kỳ đồ đồng (Ayutthaya có nguồn gốc từ các di tích Khmer trước đó), các ngôi đền thời cổ điển và các địa danh hiện đại. Hiểu được phong cách kiến trúc thường đồng nghĩa với việc lưu ý đến tôn giáo và đế chế: ví dụ, các thánh địa chủ yếu là Phật giáo ở Myanmar, các ngôi đền Hindu-Phật giáo ở Đông Nam Á, các di tích Hồi giáo ở Nam Á và các quần thể Thần đạo-Phật giáo ở Nhật Bản.
Khí hậu châu Á thay đổi rất nhiều, vì vậy thời điểm là rất quan trọng. Nhìn chung, mùa khô hoặc mùa trung bình là thời điểm thoải mái nhất:
Hãy tìm hiểu thêm về các lễ hội và ngày lễ địa phương. Tham quan các địa điểm văn hóa trong thời gian diễn ra lễ hội có thể rất thú vị (ví dụ như Đại lễ Vesak ở Borobudur, lễ hội Songkran ở các ngôi chùa ở Bangkok) nhưng hãy chuẩn bị tinh thần vì sẽ rất đông đúc. Ngược lại, du lịch trái mùa thường đồng nghĩa với việc ít người hơn nhưng thời tiết lại không thuận lợi. Hãy luôn kiểm tra khí hậu địa phương cho từng thời điểm cụ thể trong năm.
Kết hợp các di tích vào lộ trình sẽ tối đa hóa việc di chuyển. Hãy xem xét các cụm địa lý và chủ đề văn hóa:
Liệt kê các phương pháp một cách linh hoạt: Chọn một khu vực cho mỗi chuyến đi hoặc một chủ đề xuyên quốc gia (ví dụ: các di tích Phật giáo xuyên biên giới). Các công ty du lịch thường cung cấp các tour du lịch di sản chuyên biệt (ví dụ: “Tour Mughal Ấn Độ” hoặc “Đường mòn Khmer cổ”).
Mỗi trang web có hệ thống riêng. Thông thường, các trang web phổ biến yêu cầu trả phí vào cửa, và nhiều trang web hiện nay khuyến khích hoặc yêu cầu đặt chỗ trực tuyến:
Đối với bất kỳ địa điểm nào, hãy kiểm tra trực tuyến để biết mức phí mới nhất và cân nhắc thuê hướng dẫn viên được cấp phép tại các di tích (một số điểm đến yêu cầu hướng dẫn viên chính thức bên trong đền thờ). Đôi khi có giá cho nhóm, nhưng thường thì sẽ áp dụng phí riêng.
Danh sách di sản châu Á vẫn đang tiếp tục tăng. Vào năm 2025, UNESCO đã bổ sung thêm hai mục đáng chú ý: – Di tích tưởng niệm Campuchia (Tiêu chí vi): Tài sản nối tiếp này bao gồm ba lời nhắc nhở đen tối về thời kỳ Khmer Đỏ—nhà tù Tuol Sleng (S-21), cánh đồng chết Choeung Ek và nhà tù M-13. Được bảo tồn như những đài tưởng niệm, chúng ghi lại cuộc diệt chủng của những năm 1970. Việc ghi nhận của chúng không thừa nhận nền văn hóa cổ đại mà là lịch sử gần đây, nêu bật những vi phạm nhân quyền và sự cấp thiết của việc tưởng nhớ. – Viện nghiên cứu rừng Malaysia (Tiêu chí iv): Trái ngược với các đài tưởng niệm của Campuchia, di tích Malaysia này là một câu chuyện thành công. Từng là vùng đất hoang khai thác thiếc, nơi đây đã được chuyển đổi thành công viên rừng thử nghiệm bắt đầu từ năm 1929. Ngày nay, nơi đây là một khu rừng mưa nhiệt đới trưởng thành, đi tiên phong như một mô hình phục hồi sinh thái. Việc được UNESCO công nhận (năm 2025) khiến nơi đây trở thành khu rừng đầu tiên do con người tái sinh được ghi nhận, chứng minh sự trở lại của thiên nhiên và nghiên cứu lâm nghiệp bền vững.
Những bổ sung mới này cho thấy phạm vi hoạt động ngày càng mở rộng của UNESCO: từ các di tích tưởng niệm bi kịch đến các cảnh quan khoa học. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng di sản không chỉ bao gồm các di tích cổ xưa mà còn là những nơi lưu giữ ký ức xã hội và đổi mới môi trường.
Nhiều di sản châu Á đang phải đối mặt với các mối đe dọa từ biến đổi khí hậu, du lịch quá mức và phát triển. Đánh giá gần đây của UNESCO về Vịnh Hạ Long đã nhấn mạnh mối lo ngại: các khách sạn và đường xá mới gần vịnh có thể "gây nguy hiểm cho tính toàn vẹn" của hệ sinh thái nếu không được kiểm soát. Tương tự, Angkor Wat đang phải đối mặt với sự thay đổi mực nước ngầm và lưu lượng đi lại trên đá sa thạch mỏng manh. Trên đỉnh Everest, các sông băng đang rút đi báo hiệu sự nóng lên toàn diện của dãy Himalaya, đe dọa các hệ sinh thái và nguồn nước địa phương.
Sự mở rộng đô thị cũng là một mối đe dọa. Các ngôi đền cổ ở Kathmandu gần như sụp đổ trong trận động đất năm 2015. Kể từ đó, viện trợ quốc tế đã giúp khôi phục một số ngôi đền, nhưng việc xây dựng ồ ạt xung quanh các địa điểm này vẫn là một vấn đề. Tại Bắc Kinh, ô nhiễm gây ra những rủi ro lâu dài ngay cả đối với các sảnh đường bằng gỗ của Tử Cấm Thành.
Du lịch quá mức là một con dao hai lưỡi: nó tài trợ cho việc bảo tồn nhưng có thể gây hại cho các di sản. Ayutthaya từng nằm trong Danh sách Nguy hiểm của UNESCO do ô nhiễm nước và sự xuống cấp do lũ lụt (đã được gỡ bỏ vào năm 2022 sau những nỗ lực dọn dẹp). Việc hạn chế số lượng du khách đến Petra và biển báo nhận biết di tích ở Angkor là những ví dụ về việc giảm thiểu. Các biện pháp du lịch có trách nhiệm — như giám sát có hướng dẫn, doanh thu cho bảo trì và hạn ngạch du khách trong thời gian cao điểm — đang ngày càng được áp dụng. Ví dụ, hệ thống bán vé của Angkor hiện hạn chế việc vào cửa ban đêm tại một số ngôi đền để bảo vệ các bức bích họa.
Về bản chất, các cơ quan quản lý di sản châu Á—chính phủ, UNESCO, các tổ chức phi chính phủ—đang nỗ lực bảo vệ những báu vật này. Du khách có thể đóng góp bằng cách tuân thủ các hướng dẫn địa phương, hỗ trợ các nhà điều hành tour du lịch bền vững và tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc của các di sản thay vì chỉ coi chúng như phông nền. Như công ước của UNESCO đã nêu, di sản là “di sản của chúng ta từ quá khứ… những gì chúng ta đang sống cùng hôm nay, và những gì chúng ta truyền lại cho các thế hệ tương lai”. Mỗi di sản châu Á này đều là một phần của di sản đó, đòi hỏi sự cảnh giác để đảm bảo chúng trường tồn.
Theo số liệu Di sản Thế giới của UNESCO, Trung Quốc dẫn đầu châu Á với 59 di sản (tính đến năm 2024). Ấn Độ đứng thứ hai với 43 di sản, tiếp theo là Nhật Bản với 25 di sản, và các nước khác như Hàn Quốc và Iran với khoảng một chục di sản mỗi nước. (Những con số này bao gồm tất cả các di sản thiên nhiên và văn hóa.) Tuy nhiên, "hầu hết các di sản lịch sử" cũng có thể được đo lường bằng danh sách di sản địa phương và các di tích nổi tiếng. Trung Quốc và Ấn Độ, với diện tích rộng lớn và bề dày lịch sử, dĩ nhiên đứng đầu danh sách. Cần lưu ý rằng nhiều quốc gia tự hào về bề dày lịch sử: ví dụ, Campuchia có hàng chục quần thể đền chùa (chỉ một số ít được UNESCO công nhận), và các di tích ít được biết đến hơn của Thái Lan (như Sukhothai) cũng được coi là những di sản quan trọng.
Chắc chắn rồi. Ngoài 15 di sản nổi tiếng, châu Á còn ẩn chứa vô vàn kho báu bị lãng quên. Ví dụ: Tàn tích đảo Đại ở Fanjingshan, Trung Quốc, những ngôi chùa gỗ ở Lumbini (Nepal), những ngôi chùa Khmer xa xôi như Beng Mealea (Campuchia), hay những pháo đài Gothic ở Deccan, Ấn Độ. Nhiều quốc gia có những “chuyến đi bộ khám phá di sản” địa phương đến những di tích ít được biết đến: Kinh thành Huế của Việt Nam, Malacca lịch sử của Malaysia, hay những con phố nhỏ ở Kyoto của Nhật Bản. Để tìm thấy những di sản này, bạn có thể tham khảo danh sách di sản quốc gia, hướng dẫn viên du lịch địa phương hoặc các diễn đàn du lịch. Thông thường, những địa điểm ít được biết đến cũng mang đến cảm giác lịch sử và kiến trúc tương tự mà không quá đông đúc - công viên Sukhothai ở Thái Lan hay chùa Prambanan ở Java (bên cạnh Borobudur) là những ví dụ điển hình.
Các di tích châu Á nổi bật với sự kết hợp giữa tôn giáo, nghề thủ công và bối cảnh. Nhiều di tích là những địa điểm sống: vẫn được tôn thờ hoặc gắn liền với các truyền thống văn hóa đang diễn ra (ví dụ như các đền thờ Everest của Tây Tạng, hoặc con đường Thần đạo của Nhật Bản lên núi Phú Sĩ). Về mặt kiến trúc, chúng thường pha trộn nhiều ảnh hưởng: Ấn Độ-Hồi giáo tại Taj và Qutub Minar, Ấn Độ giáo-Phật giáo trong thiết kế của Angkor và trong phù điêu của Borobudur, hoặc sự đối xứng sân khấu của các cung điện Trung Quốc như Tử Cấm Thành. Ngoài ra, nhiều địa điểm châu Á hòa hợp với thiên nhiên: Petra và Vịnh Hạ Long tích hợp địa chất vào các câu chuyện của họ. Về mặt kỹ thuật, châu Á tự hào có những kỳ quan như những ngôi chùa gạch lớn nhất thế giới (Bagan), di tích nhân tạo lớn nhất (Angkor) và những bức tường trải dài trên núi (Vạn Lý Trường Thành). Tóm lại, điều làm cho chúng trở nên độc đáo là sự đan xen sâu sắc giữa tín ngưỡng, nghệ thuật và môi trường địa phương, phản ánh các nền văn minh đa dạng đã xây dựng nên chúng.
Các di tích lịch sử châu Á không chỉ mời gọi chúng ta chiêm ngưỡng những bức tường thành hay đền thờ cổ kính, mà còn bước vào dòng chảy thời gian của nhân loại. Cẩm nang này đã trải dài khắp lục địa, từ bông hồng sa mạc Petra đến đỉnh Everest phủ tuyết trắng xóa, làm nổi bật sự giao thoa giữa kiến trúc, nghệ thuật và tín ngưỡng của mỗi địa điểm. Du khách ghé thăm 15 địa điểm này (và hơn thế nữa) sẽ được trải nghiệm hương vị của quá khứ châu Á: sự lãng mạn bằng đá cẩm thạch của đế quốc Ấn Độ, các vị thần Đông Nam Á được khắc trên đá, các triều đại Đông Á được khắc họa bằng gỗ và đá, và những ngọn núi linh thiêng nơi những người hành hương vẫn đặt chân đến.
Trên hết, hành trình là về sự tôn trọng và ngạc nhiên. Mỗi địa điểm đều mang trong mình ký ức về những điều con người trân trọng — dù là tình yêu (Taj Mahal), đức tin (Borobudur, Angkor), quyền lực (Tử Cấm Thành, Đại Cung điện), hay hy vọng (tượng đài Khmer Đỏ). Những chuyến viếng thăm tuyệt vời nhất là khi chúng ta dừng lại để hiểu những câu chuyện này. Hãy chú ý đến những chi tiết nhỏ (những nụ hoa trong lưới mắt cáo của Hawa Mahal, chữ Phạn trong đền thờ Qutub, hình bóng của các vị Phật trong bình minh ở Bagan) cũng như những khung cảnh hùng vĩ.
Ngày nay, nhiều di sản quý giá này đang phải đối mặt với những thách thức hiện đại: hiểm họa khí hậu, phát triển không kiểm soát, và thậm chí cả những thay đổi chính trị. Khi lên kế hoạch cho chuyến đi, những lựa chọn chu đáo – chẳng hạn như tham quan bền vững, tuân thủ các quy tắc địa phương và đóng góp vào việc bảo tồn – sẽ đảm bảo những di sản này trường tồn. Công ước Di sản Thế giới nhắc nhở chúng ta rằng những di sản này là “di sản của quá khứ, những gì chúng ta đang sống cùng hôm nay, và những gì chúng ta truyền lại cho các thế hệ tương lai”. Với tinh thần đó, hãy để hành trình khám phá các di tích lịch sử châu Á không chỉ là tham quan: nó có thể là một bài học về những giá trị trường tồn của nghệ thuật, đức tin và sức bền của con người.
Với những kênh đào lãng mạn, kiến trúc tuyệt vời và ý nghĩa lịch sử to lớn, Venice, một thành phố quyến rũ trên Biển Adriatic, hấp dẫn du khách. Trung tâm tuyệt vời của…
Nước Pháp được biết đến với di sản văn hóa quan trọng, ẩm thực đặc biệt và cảnh quan hấp dẫn, khiến nơi đây trở thành quốc gia được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới. Từ việc ngắm nhìn những…
Du lịch bằng thuyền—đặc biệt là du thuyền—mang đến một kỳ nghỉ đặc biệt và trọn gói. Tuy nhiên, vẫn có những lợi ích và hạn chế cần lưu ý, giống như bất kỳ loại hình nào…
Từ màn trình diễn samba của Rio đến sự thanh lịch khi đeo mặt nạ của Venice, hãy khám phá 10 lễ hội độc đáo thể hiện sự sáng tạo của con người, sự đa dạng văn hóa và tinh thần lễ hội chung. Khám phá…
Xem xét ý nghĩa lịch sử, tác động văn hóa và sức hấp dẫn không thể cưỡng lại của chúng, bài viết khám phá những địa điểm tâm linh được tôn kính nhất trên thế giới. Từ những tòa nhà cổ đến những…